Tính đến nay, Liên Hợp Quốc đã công nhận khoảng 180 đồng tiền pháp định. Những đồng tiền này không chỉ phản ánh sức mạnh kinh tế của quốc gia phát hành mà còn có tác động trực tiếp đến các giao dịch thương mại quốc tế, đầu tư và du lịch. Trong số đó, có đồng tiền mạnh và những đồng tiền yếu hơn. Vậy, đâu là top 5 đồng tiền mạnh nhất hiện nay?
1. Thế nào là một đồng tiền mạnh?
Tiền mạnh là gì? Một đồng tiền mạnh là đồng tiền có giá trị cao và ổn định so với các đồng tiền khác trên thị trường quốc tế. Đồng tiền mạnh thường được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch quốc tế và được coi là một tài sản an toàn trong thời kỳ bất ổn kinh tế.
Sức mạnh của một đồng tiền được quyết định bởi nhiều yếu tố kinh tế trong và ngoài nước, bao gồm dự trữ ngoại hối do ngân hàng trung ương nắm giữ, cung – cầu trên thị trường ngoại hối, cán cân thương mại, lạm phát và tốc độ tăng trưởng của quốc gia. Ngoài ra, sự chấp nhận của các quốc gia khác trong thương mại quốc tế và sức mua tương đối của đồng tiền so với ngoại tệ cũng đóng vai trò quan trọng.
Đồng tiền mà các ngân hàng trung ương nắm giữ với số lượng lớn để thực hiện các giao dịch tài chính quốc tế được gọi là đồng tiền dự trữ. Việc một đồng tiền có được coi là đồng tiền dự trữ hay không là thước đo quan trọng đầu tiên cần xem xét. Thước đo quan trọng thứ hai là khối lượng giao dịch ngoại hối và yếu tố cuối cùng là tỷ giá hối đoái, thể hiện sức mua tương đối của đồng tiền so với một đồng tiền khác.
Theo báo cáo của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), tính đến hết quý IV/2022, gần 92% tổng dự trữ ngoại hối toàn cầu được giữ trong 5 đồng tiền: USD, EUR, JPY, GBP và CNY. Báo cáo mới nhất của Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (BIS) cho thấy vào năm 2023, khoảng 78% khối lượng giao dịch ngoại hối hàng ngày có sự tham gia của 5 đồng tiền này. Những đồng tiền chiếm tỷ trọng cao nhất trong dự trữ ngoại hối toàn cầu cũng là những đồng tiền có khối lượng giao dịch cao nhất trên thị trường ngoại hối.
2. Top 5 đồng tiền mạnh nhất trên thế giới
2.1. Đồng Đô la Mỹ (USD)
Đô la Mỹ là đồng mạnh nhất và là loại tiền tệ dùng nhiều nhất trên thế giới nhờ vào sức mạnh kinh tế và chính trị của Hoa Kỳ. USD là tiêu chuẩn so sánh cho sức mạnh của các đồng tiền khác, vì nó là đồng tiền chiếm ưu thế nhất trên toàn cầu
Đồng USD được tạo ra vào những năm 1700 và hiện là tiền tệ hợp pháp ở Hoa Kỳ, các vùng lãnh thổ của Hoa Kỳ và một số quốc gia như Ecuador và Zimbabwe. Hoa Kỳ có nền kinh tế lớn nhất thế giới tính theo GDP với USD là loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất toàn cầu.
Nhờ tính thanh khoản cao, USD được biết đến như đồng tiền dự trữ lớn nhất, còn gọi là “đồng tiền dự trữ thế giới”. Nhiều ngân hàng trung ương nắm giữ và sử dụng USD để định giá các mặt hàng quan trọng như dầu và vàng. Sau Thế chiến II, tại hội nghị Bretton Woods, 44 quốc gia đã đồng ý neo giữ giá trị đồng tiền của mình với USD, củng cố vị thế của đồng đô Mỹ trong thương mại quốc tế và thiết lập USD như một tiêu chuẩn quốc tế. Mặc dù có nhiều nỗ lực từ các quốc gia khác nhằm giảm sự phụ thuộc vào USD, song vị thế của đồng tiền này vẫn rất mạnh mẽ và chưa có dấu hiệu suy giảm trong tương lai gần.
Sức mạnh kinh tế của Mỹ và sự ổn định của USD đã khiến đồng tiền này trở nên đáng tin cậy, đặc biệt trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế. Mặc dù không phải là đồng tiền có giá trị cao nhất, song USD vẫn chiếm khoảng 58.5% dự trữ ngoại hối toàn cầu và 88% giao dịch ngoại hối với khối lượng giao dịch hàng ngày hơn 6,600 tỷ USD, khẳng định vị thế trên thị trường tài chính toàn cầu.
Tham khảo tỷ giá 1 USD = VND tại ngân hàng trong nước 26/12/2024
Ngân hàng |
Mua vào bằng tiền mặt |
Mua vào chuyển khoản |
Bán ra bằng tiền mặt |
Bán ra chuyển khoản |
25,250 VND |
25,265 VND |
25,525 VND |
– VND |
|
25,225 VND |
25,225 VND |
25,525 VND |
– VND |
|
25,195 VND |
25,225 VND |
25,525 VND |
– VND |
|
25,225 VND |
– VND |
25,530 VND |
– VND |
2.2. Đồng Euro (EUR)
Đồng Euro (EUR) là một trong những đồng tiền mạnh nhất thế giới, với lịch sử bắt đầu từ năm 1999 khi được giới thiệu như một đơn vị tiền tệ điện tử trong Liên minh châu Âu (EU). Đến năm 2002, đồng Euro chính thức được lưu hành dưới dạng tiền giấy và tiền xu. Vai trò của đồng Euro không chỉ giới hạn trong EU mà còn lan rộng ra toàn cầu, trở thành đồng tiền dự trữ quốc tế quan trọng thứ 2 sau đồng Đô la Mỹ, chiếm 19.69% dự trữ ngoại hối toàn cầu.
Sức mạnh của đồng Euro được củng cố bởi nền kinh tế mạnh mẽ của các quốc gia thành viên EU, chính sách tiền tệ ổn định của Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) và sự tin tưởng của các nhà đầu tư quốc tế. Các yếu tố như sự ổn định chính trị, mức độ lạm phát thấp, sự phát triển bền vững của các nền kinh tế thành viên cũng đóng góp quan trọng vào sức mạnh của đồng Euro.
Tuy nhiên, chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) cần điều chỉnh để phù hợp với nhiều quốc gia thành viên, điều này có thể làm giảm tính linh hoạt so với Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed), nơi chỉ tập trung vào nền kinh tế Mỹ. Đồng đô la Mỹ có lịch sử lâu dài và được tin tưởng rộng rãi trên toàn cầu, giúp duy trì giá trị của nó. Mặc dù vậy, đồng Euro vẫn là một đồng tiền quan trọng và có ảnh hưởng lớn trong nền kinh tế toàn cầu.
Tham khảo tỷ giá 1 EUR = VND tại ngân hàng trong nước 26/12/2024
Ngân hàng |
Mua vào bằng tiền mặt |
Mua vào chuyển khoản |
Bán ra bằng tiền mặt |
Bán ra chuyển khoản |
25,913 VND |
26,017 VND |
27,114 VND |
– VND |
|
25,983 VND |
26,024 VND |
27,178 VND |
– VND |
|
25,747.18 VND |
26,007.25 VND |
27,158.89 VND |
– VND |
|
26,123 VND |
– VND |
27,308 VND |
– VND |
2.3. Đồng Yên Nhật (JPY)
Đồng Yên Nhật (JPY) đứng thứ 3 trong những đồng tiền quan trọng nhất trên thế giới. Được giới thiệu lần đầu vào năm 1871, JPY đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển và thay đổi, phản ánh sự biến động của nền kinh tế Nhật Bản. Trong nền kinh tế Nhật Bản, JPY đóng vai trò quan trọng không chỉ là phương tiện thanh toán mà còn là công cụ chính sách tiền tệ quan trọng của Ngân hàng Nhật Bản.
Trên thế giới, JPY được coi là một trong những đồng tiền dự trữ chính, chiếm 5.69% dự trữ ngoại hối toàn cầu, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch quốc tế và là một phần quan trọng trong rổ tiền tệ của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
Sức mạnh của JPY được xây dựng từ nhiều yếu tố. Đầu tiên, nền kinh tế Nhật Bản là một trong những nền kinh tế lớn nhất và phát triển nhất thế giới, với các ngành công nghiệp mạnh mẽ như ô tô, điện tử và công nghệ. Thứ hai, Nhật Bản có một hệ thống tài chính ổn định và minh bạch, tạo niềm tin cho các nhà đầu tư quốc tế. Cuối cùng, chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhật Bản, bao gồm các biện pháp kiểm soát lạm phát và duy trì lãi suất thấp, cũng góp phần quan trọng vào việc duy trì giá trị của JPY.
Tham khảo tỷ giá 1 JPY = VND tại ngân hàng trong nước 26/12/2024
Ngân hàng |
Mua vào bằng tiền mặt |
Mua vào chuyển khoản |
Bán ra bằng tiền mặt |
Bán ra chuyển khoản |
157.99 VND |
158.62 VND |
165.4 VND |
– VND |
|
157.03 VND |
157.28 VND |
165.14 VND |
– VND |
|
155.93 VND |
157.51 VND |
165 VND |
– VND |
|
159.18 VND |
– VND |
166.63 VND |
– VND |
2.4. Đồng Bảng Anh (GBP)
Đồng Bảng Anh là một trong những đồng tiền lâu đời nhất trên thế giới, có nguồn gốc từ thời kỳ Anglo-Saxon vào khoảng năm 760. Pounds Sterling trở thành đơn vị tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh khi Anh và Scotland hợp nhất vào năm 1707.
Trong nền kinh tế Anh và toàn cầu, GBP đóng vai trò quan trọng, là đồng tiền được giao dịch nhiều thứ tư trên thế giới, chỉ sau USD, Euro và Yen Nhật, chiếm 4.89% dự trữ ngoại hối toàn cầu.
Sức mạnh của GBP được xây dựng từ sự ổn định kinh tế của Vương quốc Anh, chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương Anh (BoE) và vị thế của London như một trung tâm tài chính toàn cầu. Ngoài ra, chênh lệch lãi suất và niềm tin của nhà đầu tư vào sự ổn định chính trị và kinh tế của Anh cũng góp phần duy trì giá trị của đồng tiền này.
Tham khảo tỷ giá 1 GBP = VND tại ngân hàng trong nước 26/12/2024
Ngân hàng |
Mua vào bằng tiền mặt |
Mua vào chuyển khoản |
Bán ra bằng tiền mặt |
Bán ra chuyển khoản |
31,294 VND |
31,420 VND |
32,380 VND |
– VND |
|
31,461 VND |
31,534 VND |
32,391 VND |
– VND |
|
31,072.47 VND |
31,386.34 VND |
32,393.2 VND |
– VND |
|
31,657 VND |
– VND |
32,617 VND |
– VND |
2.5. Nhân dân tệ (CNY)
Đồng Nhân dân tệ (CNY) của Trung Quốc đã thể hiện sức mạnh đáng kể trong những năm gần đây. Một trong những yếu tố chính thúc đẩy sự tăng giá của CNY là sự tăng trưởng mạnh mẽ của xuất khẩu và thặng dư thương mại của Trung Quốc. Theo dữ liệu của IMF vào quý 1 năm 2024, đồng Nhân dân tệ chiếm 2.15% dự trữ ngoại hối toàn cầu.
Ngoài ra, dòng vốn đầu tư nước ngoài vào Trung Quốc cũng duy trì ổn định, góp phần làm tăng nhu cầu đối với đồng tiền này. Chính sách tỷ giá hối đoái mạnh mẽ của Bắc Kinh cũng đóng vai trò quan trọng trong việc củng cố giá trị của CNY. Nhờ những yếu tố này, CNY đã vươn lên trở thành một trong những đồng tiền mạnh nhất trên thị trường toàn cầu, có tiềm năng trở thành loại tiền tệ lớn thứ ba thế giới, chỉ sau USD và euro.
Tham khảo tỷ giá 1 CNY = VND tại ngân hàng trong nước 26/12/2024
Ngân hàng |
Mua vào bằng tiền mặt |
Mua vào chuyển khoản |
Bán ra bằng tiền mặt |
Bán ra chuyển khoản |
VND |
VND |
VND |
VND |
|
– VND |
3,443 VND |
3,539 VND |
– VND |
|
3,395 VND |
3,429 VND |
3,539 VND |
– VND |
|
3,447 VND |
– VND |
3,557 VND |
– VND |
3. So sánh tỷ giá top 5 đồng tiền mạnh nhất
3.1. Theo giá bán ra/mua vào
Bảng so sánh tỷ giá 5 đồng tiền top đầu thế giới 26/12/2024
Tỷ giá |
Bán ra |
Mua vào |
Hải quan |
1 USD = 25,525 VND |
1 USD = 25,225 VND |
1 USD = 25,219 VND |
|
1 EUR = 27,158.89 VND |
1 EUR = 26,007.25 VND |
1 EUR = 25,985.37 VND |
|
1 JPY = 165 VND |
1 JPY = 157.51 VND |
1 JPY = 160.23 VND |
|
1 GBP = 32,393.2 VND |
1 GBP = 31,386.34 VND |
1 GBP = 31,518.59 VND |
|
1 CNY = 3,539.21 VND |
1 CNY = 3,429.21 VND |
1 CNY = 3,438.49 VND |
3.2. Theo giá trị quy đổi từ mệnh giá Việt Nam phổ biến
Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ bán ra theo mệnh giá phổ biến 26/12/2024
USD |
EUR |
JPY |
GBP |
CNY |
5 USD = 127,625 VND |
5 EUR = 135,794.45 VND |
5 JPY = 825 VND |
5 GBP = 161,966 VND |
5 CNY = 17,696.05 VND |
10 USD = 255,250 VND |
10 EUR = 271,588.9 VND |
10 JPY = 1,650 VND |
10 GBP = 323,932 VND |
10 CNY = 35,392.1 VND |
20 USD = 510,500 VND |
20 EUR = 543,177.8 VND |
20 JPY = 3,300 VND |
20 GBP = 647,864 VND |
20 CNY = 70,784.2 VND |
50 USD = 1,276,250 VND |
50 EUR = 1,357,944.5 VND |
50 JPY = 8,250 VND |
50 GBP = 1,619,660 VND |
50 CNY = 176,960.5 VND |
100 USD = 2,552,500 VND |
100 EUR = 2,715,889 VND |
100 JPY = 16,500 VND |
100 GBP = 3,239,320 VND |
100 CNY = 353,921 VND |
200 USD = 5,105,000 VND |
200 EUR = 5,431,778 VND |
200 JPY = 33,000 VND |
200 GBP = 6,478,640 VND |
200 CNY = 707,842 VND |
500 USD = 12,762,500 VND |
500 EUR = 13,579,445 VND |
500 JPY = 82,500 VND |
500 GBP = 16,196,600 VND |
500 CNY = 1,769,605 VND |
1000 USD = 25,525,000 VND |
1000 EUR = 27,158,890 VND |
1000 JPY = 165,000 VND |
1000 GBP = 32,393,200 VND |
1000 CNY = 3,539,210 VND |
4. Dự đoán về sự thay đổi trong bảng xếp hạng các đồng tiền mạnh
Bảng xếp hạng các đồng tiền mạnh nhất thế giới có thể sẽ tiếp tục biến động do nhiều yếu tố như sự thay đổi trong chính sách tiền tệ, tình hình kinh tế toàn cầu và các sự kiện chính trị. Tuy nhiên, vị trí số 1 của USD là khó có thể thay thế một cách toàn diện.
Mặc dù có nhiều đồng tiền nổi trội, nhưng USD vẫn giữ vị trí độc tôn nhờ vào sức mạnh kinh tế của Mỹ, vai trò đồng tiền dự trữ quốc tế và sự ổn định của quốc gia này. Dù vậy, một số người cho rằng, không phải các đồng tiền pháp định mà tiền điện tử như Bitcoin mới là đối thủ cạnh tranh tiềm năng của USD trong tương lai. Tuy nhiên, tính biến động và thiếu sự chấp nhận rộng rãi từ chính phủ và tổ chức tài chính là những rào cản mà BTC cần phải vượt qua trước khi muốn đối đầu với đồng tiền quyền lực nhất thế giới.
5. Tạm kết
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đầy biến động, việc hiểu rõ về các đồng tiền mạnh nhất thế giới sẽ mang lại lợi thế lớn cho các nhà đầu tư. Những đồng tiền này không chỉ phản ánh sức mạnh kinh tế của quốc gia phát hành mà còn đóng vai trò then chốt trong các giao dịch thương mại quốc tế, đầu tư và dự trữ ngoại hối.
Từ đồng đô la Mỹ (USD) với vị thế là đồng tiền dự trữ hàng đầu, đến đồng euro (EUR) với sự ổn định và ảnh hưởng rộng rãi, mỗi đồng tiền trong top 5 đều có những đặc điểm và lợi thế riêng biệt. Việc nắm bắt được những yếu tố làm nên sức mạnh của các đồng tiền này sẽ giúp chúng ta có cái nhìn sâu sắc hơn về thị trường tài chính toàn cầu và đưa ra những quyết định đầu tư thông minh hơn. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và cái nhìn toàn diện về top 5 đồng tiền mạnh nhất hiện nay.