Bạn đã từng bối rối trước những con số phần trăm lãi suất khi vay vốn hay đầu tư? Bạn muốn hiểu rõ hơn về APR – một khái niệm quan trọng trong tài chính? Hãy cùng khám phá bài viết này để hiểu về cách thức hoạt động và công thức tính APR!
1. Giới thiệu về APR và APY
1.1. APR là gì?
Lãi suất phần trăm hàng năm (APR – Annual Percentage Rate) là tỷ lệ phần trăm thể hiện tổng chi phí vay hoặc lợi nhuận thu được trên một khoản tiền trong một năm. Nó bao gồm cả lãi suất cơ bản và các loại phí khác liên quan đến giao dịch, nhưng không tính đến lãi kép.
APR đóng vai trò như một con số quan trọng giúp người vay so sánh các khoản vay, thẻ tín dụng hoặc các sản phẩm đầu tư khác nhau.
1.2. APY là gì?
Tỷ suất lợi nhuận hàng năm (APY – Annual Percentage Yield) là tỷ lệ phần trăm thể hiện lợi nhuận bạn nhận được từ khoản đầu tư trong một năm, bao gồm cả lãi kép. Lãi suất APY càng cao thì lợi nhuận bạn càng lớn.
2. Công thức tính APR và APY
2.1. Công thức tính APR
Công thức tính APR được áp dụng như sau:
APR = [(Phí + Lãi)/P] / N x 365 x 100
Trong đó:
- Phí: Tất cả các khoản phí phải trả trong thời gian vay
- Lãi: Tổng số tiền lãi phải trả trong thời gian vay
- P: Số tiền vay
- N: Số ngày vay
Ví dụ 1: Bạn gửi 10,000,000 VND vào ngân hàng kỳ hạn một năm, lãi suất 6% và không mất phí. Vậy APR của khoản tiền gửi này sẽ bằng:
APR = [(0 + 600,000)/10,000,000] x 100 = 6%
Ví dụ 2: Bạn vay ngân hàng 10,000,000 VND, thời hạn 1 năm. Ngân hàng tính lãi cơ bản là 6%, cùng với 100,000 tiền phí (đã bao gồm tất cả các khoản phí). Vậy APR của khoản vay này sẽ bằng:
APR = [(100,000 + 600,000)/10,000,000] x 100 = 7%
2.2. Công thức tính APY
Công thức tính APY được áp dụng như sau:
APY = (1 + R/N)^N – 1
Trong đó:
- R: Lãi suất
- N: Kỳ hạn trả lãi kép (Số lần lãi kép được cộng gộp)
Ví dụ: Trên ONUS, các khoản tiền gửi có lãi suất 12.8%/năm và lãi được cộng hàng ngày. APY của khoản tiết kiệm là:
APY = [1 + (0,128/365)]^365 – 1 = 0.1365275 = 13.65%
3. Phân biệt APR và APY
APR và APY là hai phương pháp đánh giá lãi suất, nhưng chúng có những điểm khác biệt đáng chú ý. APR chỉ xét đến lãi suất cơ bản, bỏ qua yếu tố lãi kép. Ngược lại, APY tính toán tổng thể hơn bằng cách kết hợp cả lãi suất ban đầu và phần lãi được cộng dồn vào vốn gốc.
Về ứng dụng thực tế, APR thường được áp dụng cho các khoản nợ, giúp người vay ước tính chi phí phải trả. Trong khi đó, APY phổ biến hơn trong lĩnh vực tiết kiệm và đầu tư, giúp nhà đầu tư đánh giá hiệu quả sinh lời tiềm năng.
Bạn có thể tham khảo 2 ví dụ dưới đây để thấy được sự khác biệt:
Ví dụ với APR: Giả sử bạn dùng 10,000,000 VND tham gia một hình thức tiết kiệm/đầu tư với lãi suất 12.8%/năm. Lãi trả cuối kỳ.
Sau một năm bạn sẽ nhận được: 10,000,000 + (10,000,000 x 12.8%) = 11,280,000 VND.
Tương đương với đó là 1,280,000 VND tiền lãi sau một năm. Tương tự, sau 2 năm bạn nhận được 2,560,000 VND, sau 3 năm nhận được 3,840,000 VND.
Ví dụ với APY: Bạn gửi 10,000,000 VND vào ONUS với lãi suất 12.8%/năm. Lãi trả hàng ngày.
Vậy sau 1 ngày bạn sẽ nhận số tiền lãi là: 10,000,000 x 0,128 / 365 = 3,506 VNDC
Số tiền lãi sẽ tiếp tục được cộng vào số dư tài khoản để tính lãi cho ngày tiếp theo. Như vậy, số tiền lãi của:
- 1 năm sau = 1,365,000 VND
- 2 năm sau = 2,723,000 VND
- 3 năm sau = 4,351,800 VND
4. Những yếu tố ảnh hưởng đến APR và APY
Một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến APR, APY là:
- Lạm phát: Lạm phát có thể ảnh hưởng đến cả lãi suất vay và phần lãi suất lợi nhuận bạn nhận được khi gửi tiền. Thông thường, lạm phát cao thì lãi suất giảm và ngược lại.
- Kỳ hạn lãi kép: Số lần gộp lãi kép càng nhiều thì lợi nhuận nhận được càng lớn. Lãi suất kép có thể được gộp ở nhiều kỳ hạn khác nhau như theo ngày/tuần/tháng/năm.
- Phí giao dịch: Các khoản vay khác nhau sẽ yêu cầu mức phí khác nhau, từ đó làm ảnh hưởng đến chỉ số APR và APY.
5. APR, APY trong đầu tư Crypto
5.1. Lending & Borrowing
Với Lending, người nắm giữ có thể cho vay crypto trên các nền tảng phi tập trung, nhận lãi suất từ 3-17%. Điều này tạo ra thu nhập thụ động đáng kể, đồng thời tăng tính thanh khoản cho thị trường.
Với Borrowing, bạn có thể sử dụng crypto mình đang nắm giữ làm tài sản thế chấp để vay tiền mặt. Phương pháp này cho phép nhà đầu tư duy trì vị thế trong thị trường mà không cần bán tài sản, đặc biệt hữu ích khi họ tin tưởng vào tiềm năng tăng giá trong tương lai.
Quy trình cho vay thường bao gồm:
- Người vay yêu cầu khoản vay và đặt cọc crypto làm tài sản đảm bảo.
- Người cho vay cung cấp tiền và nhận lãi định kỳ theo APY đã thỏa thuận.
- Khi kết thúc thời hạn, người vay hoàn trả khoản vay và nhận lại tài sản thế chấp.
5.2. Yield Farming
Đây là chiến lược chủ động, linh hoạt di chuyển tài sản giữa các thị trường nhằm tìm kiếm APY cao nhất, dùng crypto để “đẻ” thêm crypto. Những nhà khai thác thành công thường xuyên theo dõi biến động lãi suất và nhanh chóng tận dụng cơ hội sinh lời. Phương pháp này có thể mang lại lợi nhuận vượt trội so với tiết kiệm truyền thống.
5.3. Staking
Staking cho phép nhà đầu tư tham gia xác nhận giao dịch trên mạng blockchain để nhận phần thưởng. Cơ chế này áp dụng cho các mạng sử dụng giao thức Proof of Stake (PoS). Càng stake nhiều coin, cơ hội được chọn làm người xác thực càng cao.
6. Tại sao APR, APY trong crypto thường cao?
Trong thị trường tiền điện tử, APY thường cao hơn đáng kể so với các kênh đầu tư truyền thống, thu hút sự chú ý của nhiều nhà đầu tư. Nguyên nhân chính của hiện tượng này là do sự biến động mạnh mẽ của thị trường crypto, nơi giá trị tài sản thường xuyên thay đổi theo cung cầu.
Khi nhu cầu tăng, lãi suất và APY có xu hướng tăng theo. Bên cạnh đó, cơ chế blockchain của mỗi dự án cũng đóng vai trò quan trọng, với chu kỳ tính lãi kép khác nhau ảnh hưởng trực tiếp đến APY.
Các dịch vụ cung cấp APY cao trong lĩnh vực crypto chủ yếu là Lending & Borrowing và Yield Farming trên các nền tảng DeFi như PancakeSwap, Uniswap, và SushiSwap. Một số dự án thậm chí đưa ra mức APY trên 100%, tạo nên sự cạnh tranh gay gắt giữa các nền tảng.
Điều này cho phép các nhà đầu tư linh hoạt chuyển đổi giữa các pool thanh khoản để tối ưu hóa lợi nhuận. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng APY hiển thị trên các sàn giao dịch chỉ là ước tính và không phải con số chắc chắn. Nhà đầu tư nên thận trọng với các dự án có APY quá cao, vì đây có thể là dấu hiệu của lừa đảo.
7. Tổng kết
APR và APY là hai chỉ số quan trọng trong lĩnh vực tài chính, đặc biệt khi đánh giá lãi suất của các khoản vay hoặc đầu tư. Mặc dù cả hai đều liên quan đến lãi suất, chúng có những điểm khác biệt đáng kể.
Hiểu rõ về APR và APY giúp bạn quản lý tài chính hiệu quả hơn, tránh những hiểu lầm có thể dẫn đến quyết định sai lầm. Dù trong lĩnh vực tài chính truyền thống hay crypto, việc nắm vững hai khái niệm này là nền tảng quan trọng để xây dựng chiến lược tài chính vững chắc.