ASEAN là gì? Thành lập năm bao nhiêu và thành viên ASEAN gồm những nước nào? Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, việc tìm hiểu về ASEAN sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về vai trò, tầm quan trọng của tổ chức này cũng như tiềm năng phát triển của khu vực trong tương lai.
1. Thông tin cơ bản về ASEAN
1.1. ASEAN là gì?
ASEAN là tên viết tắt của Hiệp hội các Quốc gia Đông Nam Á (tiếng Anh là Association of Southeast Asian Nations). Đây là một tổ chức liên kết chính trị, kinh tế, văn hóa và xã hội của các quốc gia thuộc khu vực Đông Nam Á, được thành lập vào ngày 8/8/1967. ASEAN ra đời với mục tiêu thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, duy trì hòa bình và ổn định khu vực, đồng thời tăng cường hợp tác và phát triển giữa các nước thành viên.

1.2. 10 nước ASEAN gồm những nước nào?
Hiện nay, ASEAN gồm 10 quốc gia thành viên: Brunei, Malaysia, Myanmar, Campuchia, Indonesia, Lào, Philippines, Singapore, Thái Lan và Việt Nam. Bên cạnh đó, tổ chức ASEAN còn có hai quốc gia quan sát viên là Papua New Guinea và Đông Timor.
- Các thành viên ASEAN sáng lập (ngày 8/8/1967):
-
- Cộng hòa Indonesia
- Liên bang Malaysia
- Cộng hòa Philippines
- Cộng hòa Singapore
- Vương quốc Thái Lan
- Các quốc gia gia nhập sau:
- Nhà nước Brunei Darussalam (8/1/1984)
- Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam (gia nhập 28/7/1995).
- Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào (gia nhập 23/7/1997)
- Cộng hòa Liên bang Myanmar (23/7/1997)
- Vương quốc Campuchia (gia nhập 30/4/1999).
- Ứng viên xin gia nhập, hiện là quan sát viên:
- Nhà nước Độc lập Papua New Guinea (đang là quan sát viên từ năm 1976)
- Cộng hòa Dân chủ Timor-Leste (đang là quan sát viên từ năm 2015).
1.3. Bộ máy hoạt động của ASEAN
Theo Hiến chương ASEAN, bộ máy tổ chức và hoạt động của ASEAN hiện nay bao gồm các cơ quan sau:
1.3.1. Hội nghị cấp cao ASEAN
Hội nghị cấp cao ASEAN là gì? Đây là cơ quan tối cao gồm những người đứng đầu nhà nước hoặc chính phủ các quốc gia thành viên. Hội nghị có nhiệm vụ hoạch định chính sách, đưa ra chỉ đạo và quyết định các vấn đề quan trọng liên quan đến mục tiêu của ASEAN và lợi ích chung của các thành viên.
Hội nghị cấp cao họp 2 lần/năm do quốc gia thành viên giữ chức Chủ tịch ASEAN tổ chức và có thể triệu tập họp đặc biệt khi tất cả thành viên nhất trí.
1.3.2. Hội đồng Điều phối ASEAN (ACC)
Hội đồng Điều phối ASEAN (ACC) bao gồm các Bộ trưởng Ngoại giao của các nước thành viên ASEAN. ACC có nhiệm vụ chuẩn bị cho các cuộc họp cấp cao, điều phối việc thực hiện các thỏa thuận và quyết định của Hội nghị cấp cao ASEAN, đồng thời giám sát tổng thể các hoạt động của ASEAN với sự hỗ trợ của Tổng Thư ký ASEAN. Hội đồng họp ít nhất 2 lần/năm.

1.3.3. Các Hội đồng Cộng đồng ASEAN
Bao gồm Hội đồng Cộng đồng Chính trị-An ninh ASEAN và Hội đồng Cộng đồng Văn hóa-Xã hội ASEAN. Các hội đồng này có nhiệm vụ đảm bảo việc thực hiện các quyết định của Hội nghị cấp cao ASEAN, cụ thể là điều phối công việc trong các lĩnh vực phụ trách và giải quyết các vấn đề liên quan đến các Hội đồng Cộng đồng khác.
1.3.4. Các Hội nghị Bộ trưởng chuyên ngành
Các Hội nghị Bộ trưởng chuyên ngành ASEAN là gì? Hội nghị Bộ trưởng chuyên ngành ASEAN bao gồm các Bộ trưởng trong các lĩnh vực hợp tác khác nhau. Các hội nghị này có nhiệm vụ thực hiện các thỏa thuận và quyết định của Hội nghị cấp cao ASEAN trong phạm vi phụ trách, đồng thời đề xuất giải pháp cho các Hội đồng Cộng đồng liên quan để triển khai và thực thi các quyết định của Hội nghị cấp cao.
1.3.5. Ban Thư ký ASEAN
Đây là cơ quan thường trực của ASEAN, có nhiệm vụ thực hiện các quyết định và thỏa thuận của ASEAN, hỗ trợ và giám sát tiến độ thực hiện các cam kết này. Ban Thư ký cũng đệ trình báo cáo hàng năm về hoạt động của ASEAN lên Hội nghị cấp cao. Cơ quan này được lãnh đạo bởi Tổng Thư ký ASEAN.
1.3.6. Ủy ban Đại diện thường trực bên cạnh ASEAN
Bao gồm các Đại diện thường trực cấp Đại sứ tại thủ đô Jakarta, Indonesia. Ủy ban này đại diện cho các nước thành viên điều hành công việc hằng ngày của ASEAN, hỗ trợ Hội đồng Điều phối, các Hội nghị Bộ trưởng chuyên ngành, thực hiện các hoạt động đối ngoại của ASEAN và đảm nhận các nhiệm vụ khác do Hội đồng Điều phối giao phó.
1.3.7. Ban Thư ký ASEAN quốc gia
Tiếp theo, Ban Thư ký ASEAN quốc gia là cơ quan đầu mối điều phối và triển khai các hoạt động hợp tác ASEAN trong phạm vi từng quốc gia. Tại Việt Nam, nhiệm vụ này do Vụ ASEAN thuộc Bộ Ngoại giao phụ trách.
1.3.8. AICHR – Ủy ban liên chính phủ ASEAN về Nhân quyền
Thành lập năm 2009, Ủy ban liên chính phủ ASEAN về Nhân quyền (AICHR) là cơ quan liên chính phủ mang tính chất tham vấn, bao gồm đại diện từ các quốc gia thành viên ASEAN. Mỗi nước cử một đại diện với nhiệm kỳ 3 năm và có thể tái bổ nhiệm một lần.
AICHR hoạt động nhằm nâng cao nhận thức về quyền con người trong cộng đồng ASEAN và thúc đẩy hợp tác giữa các chính phủ thành viên, hướng đến mục tiêu bảo vệ và gìn giữ các quyền con người trong khu vực.

1.3.9. Quỹ ASEAN
Cuối cùng, quỹ ASEAN là gì? Quỹ ASEAN là quỹ được thành lập để hỗ trợ Tổng Thư ký ASEAN và các cơ quan liên quan trong việc xây dựng Cộng đồng ASEAN. Quỹ này khuyến khích huy động nguồn tài trợ từ khu vực tư nhân, bao gồm doanh nghiệp, tổ chức từ thiện và cá nhân trong cũng như ngoài khu vực ASEAN.
1.4. Ý nghĩa lá cờ ASEAN là gì?
Lá cờ ASEAN tượng trưng cho một khu vực hòa bình, thống nhất, ổn định và phát triển. Các màu sắc trên lá cờ mang ý nghĩa riêng: màu xanh thể hiện hòa bình và ổn định, màu đỏ biểu thị sự năng động và lòng dũng cảm, màu trắng tượng trưng cho sự thuần khiết, còn màu vàng biểu hiện sự thịnh vượng.
Vòng tròn đỏ viền trắng trên lá cờ thể hiện tinh thần đoàn kết và thống nhất của cộng đồng ASEAN. Hình ảnh bó lúa vàng tượng trưng cho ước vọng của các quốc gia thành lập ASEAN về một khu vực Đông Nam Á gắn kết trong tình hữu nghị và hợp tác.
Lá cờ không chỉ là biểu tượng cho các giá trị chung và nỗ lực chung của ASEAN, mà còn là công cụ để nâng cao nhận thức và củng cố sự đoàn kết trong toàn khu vực.

2. Mục tiêu và phương thức hoạt động của các nước ASEAN
2.1. Mục tiêu hoạt động của tổ chức ASEAN là gì?
Tuyên bố ASEAN, còn gọi là Tuyên bố Bangkok năm 1967, đã đề ra mục tiêu và sứ mệnh của ASEAN. Tiếp nối tinh thần đó, Hiến chương ASEAN – văn kiện pháp lý quan trọng của tổ chức, được thông qua năm 2007 và có hiệu lực từ năm 2008 đã tái khẳng định các mục tiêu cơ bản từ Tuyên bố Bangkok, đồng thời cụ thể hóa các mục tiêu của Hiệp hội trong giai đoạn mới.
Vậy mục tiêu tổng quát của ASEAN là gì? Mục tiêu của Cộng đồng ASEAN đến năm 2025, được nêu trong Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN là xây dựng một cộng đồng vững mạnh dựa trên 3 trụ cột chính: Cộng đồng Chính trị-An ninh, Cộng đồng Văn hóa-Xã hội và Cộng đồng Kinh tế. Ba trụ cột này gắn kết và hỗ trợ lẫn nhau nhằm đảm bảo hòa bình, ổn định và thịnh vượng chung cho khu vực.
- Cộng đồng Chính trị-An ninh: Hướng tới một môi trường hòa bình và an ninh thông qua tăng cường hợp tác chính trị, an ninh với sự đóng góp của các đối tác bên ngoài.
- Cộng đồng Kinh tế: Xây dựng một thị trường thống nhất với sự tự do lưu chuyển hàng hóa, dịch vụ, đầu tư, vốn và lao động tay nghề cao; tăng cường khả năng cạnh tranh, phát triển kinh tế đồng đều và hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu.
- Cộng đồng Văn hóa-Xã hội: Hướng tới một cộng đồng vì người dân, đề cao đoàn kết, bản sắc chung và phát triển bền vững. Đồng thời chú trọng phát huy nguồn lực con người, văn hóa và tài nguyên thiên nhiên để xây dựng một xã hội hài hòa, chia sẻ và gắn kết.
2.2. ASEAN hoạt động dựa trên phương thức như thế nào?
Phương thức hoạt động của ASEAN là gì? Phương thức ra quyết định của ASEAN dựa trên nguyên tắc tham vấn và đồng thuận, trong đó mọi vấn đề đều được thảo luận và chỉ thông qua khi không có quốc gia thành viên nào phản đối. Quá trình hợp tác khu vực được thực hiện từng bước, đảm bảo phù hợp với lợi ích và khả năng của các thành viên, không để quốc gia nào bị bỏ lại phía sau.
Trong quan hệ với các đối tác, ASEAN nỗ lực xây dựng lập trường chung và tiến hành các hoạt động chung trên tinh thần đoàn kết, tuân thủ mục tiêu và nguyên tắc trong Hiến chương ASEAN và tài liệu Quan điểm ASEAN về Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương (AOIP).

Chức Chủ tịch ASEAN được luân phiên hàng năm giữa các nước ASEAN theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Anh. Quốc gia giữ vai trò Chủ tịch chịu trách nhiệm chủ trì các cuộc họp, điều phối các lĩnh vực hợp tác ưu tiên, đề xuất sáng kiến mới và bảo đảm phản ứng nhanh chóng, hiệu quả với các vấn đề cấp bách hoặc khủng hoảng ảnh hưởng đến ASEAN.
3. Quá trình hình thành và phát triển của ASEAN có những dấu mốc quan trọng nào?
Quá trình hình thành và phát triển của ASEAN đã trải qua nhiều giai đoạn với những dấu mốc quan trọng, đánh dấu sự hợp tác ngày càng chặt chẽ giữa các quốc gia thành viên và khẳng định vai trò của ASEAN trong khu vực và trên thế giới. Dưới đây là các cột mốc đáng chú ý trong chặng đường phát triển của ASEAN:
- Năm 1971: ASEAN đưa ra Tuyên bố về Khu vực Hòa bình, Tự do và Trung lập (ZOPFAN).
- Năm 1976: ASEAN ký Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC) và thông qua Tuyên bố về sự hòa hợp ASEAN (Bali I).
- Năm 1994: Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF) được thành lập.
- Năm 1995: Ký kết Hiệp ước về Khu vực Đông Nam Á không sử dụng vũ khí hạt nhân (SEANWFZ).
- Năm 1997: ASEAN thông qua Tầm nhìn ASEAN 2020 nhân kỷ niệm 30 năm thành lập.
- Năm 2002: ASEAN và Trung Quốc quyết định ký Tuyên bố về Ứng xử của các bên ở Biển Đông (DOC).
- Năm 2003: Thông qua Tuyên bố về sự hòa hợp ASEAN II (Bali II).
- Năm 2007: Hiến chương ASEAN chính thức ra đời.
- Năm 2009: Thông qua Lộ trình xây dựng của Cộng đồng ASEAN.
- Năm 2010: ASEAN ban hành Kế hoạch Tổng thể về Kết nối ASEAN (MPAC).
- Năm 2011: Tuyên bố Bali III về Cộng đồng ASEAN trong Cộng đồng các quốc gia toàn cầu được thông qua.
- Năm 2015: Cộng đồng ASEAN chính thức thành lập vào ngày 31/12.
- Năm 2017: ASEAN kỷ niệm tròn 50 năm thành lập.
4. Thành tựu nổi bật ASEAN đã đạt được là gì?
Sau hơn nửa thế kỷ phát triển, thành tựu đạt được của ASEAN là gì? ASEAN đã xây dựng nền tảng hợp tác vững chắc, đạt được mức độ liên kết và hội nhập cao trong nhiều lĩnh vực. Với hệ thống thể chế dựa trên Hiến chương ASEAN và các văn kiện quan trọng, ASEAN đã có lộ trình rõ ràng hướng tới xây dựng Cộng đồng.
Hiện nay, ASEAN đang nỗ lực thực hiện Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025, với kết quả khả quan. Đã hoàn thành 98% các hành động trong trụ cột Chính trị-An ninh, 88.3% trong trụ cột Kinh tế và 72% trong trụ cột Văn hóa-Xã hội. Đồng thời, ASEAN cũng triển khai 14/15 sáng kiến trong Kế hoạch Tổng thể về Kết nối ASEAN (MPAC) 2025 và đang nghiên cứu chiến lược hợp nhất về cách mạng công nghiệp 4.0.
4.1. Về trụ cột Chính trị-An ninh
Về trụ cột Chính trị-An ninh, ASEAN đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng trong việc duy trì hòa bình và ổn định khu vực. ASEAN tạo dựng sự tin cậy và gắn kết giữa các quốc gia thành viên, thúc đẩy đối thoại và hợp tác trong và ngoài Hiệp hội, đồng thời xây dựng các quy tắc ứng xử tại khu vực Châu Á – Thái Bình Dương. ASEAN cũng tăng cường hợp tác xử lý các thách thức an ninh và hạn chế sự can thiệp của các cường quốc.
ASEAN khẳng định vai trò quan trọng trong ngăn ngừa tranh chấp và quản lý xung đột, đặc biệt trong ứng phó với các thách thức an ninh phi truyền thống như đại dịch Covid-19, khủng bố và tội phạm xuyên quốc gia. Nhân kỷ niệm 53 năm thành lập, ASEAN cam kết duy trì Đông Nam Á là khu vực hòa bình, an ninh và ổn định, phù hợp với luật pháp quốc tế.
4.2. Về vấn đề Biển Đông
Về vấn đề Biển Đông, ASEAN đã nỗ lực lên tiếng cảnh báo nguy cơ và thu hút sự quan tâm của các đối tác quốc tế. ASEAN nhấn mạnh tuân thủ luật pháp quốc tế và tiến hành các biện pháp xây dựng lòng tin, bao gồm Tuyên bố về ứng xử của các bên ở Biển Đông (DOC) với Trung Quốc và hướng tới Bộ Quy tắc ứng xử (COC) hiệu quả. ASEAN cũng thúc đẩy đối thoại và hợp tác nhằm ngăn ngừa xung đột, bảo đảm an ninh và an toàn hàng hải, hàng không tại Biển Đông.

4.3. Về trụ cột Văn hóa-Xã hội
Trụ cột Văn hóa-Xã hội của ASEAN đã đạt được kết quả quan trọng trong việc thiết lập cơ chế hợp tác, hài hòa hóa các tiêu chuẩn chung và nâng cao năng lực của các quốc gia thành viên. Điều này giúp thúc đẩy bình đẳng xã hội, phát triển bền vững, cải thiện đời sống người dân và khuyến khích sự tham gia của cộng đồng vào hợp tác ASEAN, đồng thời tăng cường ý thức về bản sắc chung.
4.4. Về quan hệ với các đối tác
ASEAN đã xây dựng lòng tin và chia sẻ chuẩn mực ứng xử, nâng cao uy tín và thúc đẩy vai trò trung tâm trong cấu trúc khu vực. ASEAN thiết lập quan hệ hợp tác chặt chẽ với nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế, bao gồm các cường quốc và thu hút sự tham gia của các đối tác vào hợp tác khu vực qua các khuôn khổ do ASEAN khởi xướng. Các đối tác đều ủng hộ vai trò trung tâm của ASEAN trong một khu vực mở, minh bạch và dựa trên luật lệ.
5. Tỷ giá ngoại tệ giữa các quốc gia thành viên ASEAN
ASEAN là một khu vực quan trọng về kinh tế và thương mại. Vì vậy, tỷ giá ngoại tệ giữa các quốc gia thành viên ASEAN đóng vai trò then chốt trong các giao dịch thương mại. Dưới đây, ONUS đã cung cấp cho bạn thông tin về bảng quy đổi ngoại tệ của từng nước với VND.
Cập nhật tỷ giá ngoại tệ các quốc gia thành viên ASEAN so với VND mới nhất hôm nay 11/02/2025
Quốc gia |
Loại tiền tệ |
VND (Mua vào) |
VND (Bán ra) |
Brunei |
18,657.07 |
18,922.65 |
|
Malaysia |
5,640.93 |
5,763.93 |
|
Myanmar |
12.05 |
12.22 |
|
Campuchia |
6.28 |
6.37 |
|
Indonesia |
1.54 |
1.56 |
|
Lào |
1.16 |
1.17 |
|
Philippines |
434.83 |
441.02 |
|
Singapore |
6.28 |
6.37 |
|
Thái Lan |
734 |
762.1 |
6. Thách thức ASEAN phải đối mặt là gì?
ASEAN đối mặt với những khó khăn nội tại và thách thức từ bên ngoài, như cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc, các vấn đề an ninh khu vực và những điểm nóng thu hút sự can thiệp từ bên ngoài, gây khó khăn cho việc xử lý khủng hoảng và duy trì sự đoàn kết, thống nhất.
ASEAN đóng vai trò gián tiếp trong việc giải quyết các vấn đề khu vực qua các kênh đối thoại đa phương và tìm kiếm sự hỗ trợ từ bên ngoài, tạo diễn đàn để các đối tác tham gia giải quyết. Tuy nhiên, trong việc giải quyết xung đột và tranh chấp, vai trò của ASEAN chủ yếu là ngăn ngừa và quản lý, thông qua hợp tác chính trị-an ninh và xây dựng lòng tin, chuẩn mực ứng xử, nhưng còn hạn chế trong việc giải quyết xung đột và tái thiết hòa bình sau xung đột.
6.1. Cạnh tranh chiến lược giữa các nước gia tăng
Sự gia tăng cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc tại khu vực vừa tạo ra cơ hội cho ASEAN, nhưng cũng đặt ra thách thức lớn đối với vai trò trung tâm của ASEAN và các cơ chế do ASEAN dẫn dắt.
Dù các nước lớn duy trì quan hệ hợp tác, cạnh tranh hay xung đột, ASEAN sẽ phải đối mặt với việc quản lý hiệu quả cạnh tranh chiến lược, duy trì quan hệ cân bằng giữa các cường quốc và thúc đẩy sự hợp tác giữa các nước ASEAN này để giải quyết các vấn đề phức tạp có lợi ích chung cho khu vực.
6.2. Trình độ phát triển chênh lệch
ASEAN bao gồm các quốc gia có sự đa dạng lớn về văn hóa, ngôn ngữ, tôn giáo, lịch sử, dân tộc, sắc tộc, thể chế chính trị và mức độ phát triển kinh tế. Chênh lệch trong trình độ phát triển tiếp tục là yếu tố ảnh hưởng lớn đến khả năng huy động nguồn lực và hiệu quả thực hiện các chương trình, cam kết hợp tác của ASEAN.
6.3. Thách thức về an ninh phi truyền thống
Ngoài ra, các thách thức an ninh phi truyền thống, như ô nhiễm môi trường, biến đổi khí hậu, tội phạm xuyên quốc gia và đại dịch, đang gia tăng và đe dọa môi trường hòa bình, ổn định của khu vực. Những vấn đề này sẽ là thách thức lớn đối với ASEAN, khu vực và cả thế giới.

7. Tác động của việc gia nhập ASEAN đến người lao động Việt Nam
Gia nhập ASEAN mang lại cả tác động tích cực và tiêu cực đối với người lao động Việt Nam. Cụ thể:
7.1. Tác động tích cực
- Mở rộng thị trường xuất khẩu và thu hút vốn đầu tư, giúp người lao động có nhiều cơ hội việc làm, tăng thu nhập và cải thiện chất lượng cuộc sống.
- Cơ hội di cư và làm việc tại các quốc gia khác, đặc biệt là với những người lao động có tay nghề cao, nhờ các thỏa thuận công nhận tay nghề (MRA) và các hiệp định thương mại song phương.
- Người lao động Việt Nam góp phần vào sự phát triển chung của khu vực và thế giới, đồng thời nâng cao vai trò trong hòa bình, an ninh và phát triển bền vững.
7.2. Tác động tiêu cực
Vậy tác động tiêu cực đối với người lao động Việt Nam khi gia nhập ASEAN là gì? Một số ảnh hưởng tiêu cực cụ thể bao gồm:
- Gia nhập ASEAN tạo ra sự cạnh tranh khốc liệt, biến động thị trường và có thể dẫn đến phân hóa thu nhập, sự mất cân bằng phát triển khu vực.
- Người lao động đối mặt với rủi ro mất việc do tự động hóa, thiếu quyền lợi do lao động không chính thức, và tác động của ô nhiễm môi trường, xung đột.
- Thiếu khả năng tiếp cận và thích ứng với công nghệ, kỹ năng mới có thể khiến một bộ phận lao động bị bỏ lại phía sau.
- Gia nhập ASEAN là một quyết định lịch sử, đánh dấu bước tiến trong đối ngoại của Việt Nam. Tuy nhiên, để tận dụng lợi ích và giảm thiểu những bất lợi, cần có chính sách bảo vệ quyền lợi người lao động, nâng cao chất lượng lao động và khuyến khích sự đóng góp của họ.
8. Triển vọng tương lai của ASEAN
Với sự phát triển nhanh chóng của ASEAN vì một tương lai bền vững, Bộ trưởng Bộ TT&TT Nguyễn Mạnh Hùng chia sẻ sáng kiến của Thủ tướng Chính phủ Việt Nam về việc thiết lập Diễn đàn Tương lai ASEAN.
Diễn đàn này mở ra cơ hội để các quốc gia trong khu vực chia sẻ và thảo luận về tương lai của ASEAN – một trong những khu vực phát triển nhanh nhất thế giới. Theo Bộ trưởng, trong kỷ nguyên số, khi nói về tương lai của ASEAN, chúng ta đang đề cập đến chuyển đổi số, xây dựng một “ASEAN số”.
8.1. Xây dựng thể chế số mới
Chuyển đổi số không chỉ là cuộc cách mạng công nghệ mà còn là cuộc cách mạng về thể chế. Cần hoàn thiện thể chế số để đảm bảo các doanh nghiệp công nghệ số hoạt động hợp pháp và được bảo vệ bởi luật pháp.
Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ số, đặc biệt là trí tuệ nhân tạo, mang đến cả cơ hội và thách thức lớn. Hiện nay, hệ thống pháp luật số ngày càng trở nên phức tạp. Vì vậy, cần có sự chia sẻ kinh nghiệm và hợp tác chặt chẽ để xây dựng và phát triển một khung thể chế số hiệu quả.
8.2. Phát triển hạ tầng số
Việt Nam đã tắt sóng di động 2G trên toàn quốc vào tháng 9 năm nay, đánh dấu bước chuyển mình lớn với tất cả điện thoại di động trở thành điện thoại thông minh. Điều này sẽ thúc đẩy mạnh mẽ quá trình chuyển đổi số.
5G và điện toán đám mây là yếu tố then chốt trong hạ tầng số mới của Việt Nam, tạo nền tảng hợp tác và phát triển trong khu vực. Việt Nam cũng chú trọng phát triển hệ thống cáp quang biển, với các dự án hợp tác cùng các đối tác ASEAN, nhằm tăng cường kết nối khu vực và quốc gia.
Hạ tầng số ASEAN cần đảm bảo yếu tố gì? Hạ tầng số ASEAN cần đảm bảo băng thông siêu rộng, tính bền vững, xanh, thông minh, mở và an toàn. Từ đó, biến hạ tầng số ASEAN thành một trong những cơ sở hạ tầng tiên tiến nhất thế giới.

8.3. Đào tạo nhân lực số
Triển vọng tương lai của ASEAN là gì trong việc đào tạo nhân lực số? Công nghệ số sẽ trao quyền cho người dân, nhưng để làm được điều này, họ cần có kỹ năng số cơ bản. Việt Nam đang triển khai các sáng kiến như Làng số, tổ công nghệ số cộng đồng và nền tảng đào tạo trực tuyến (MOOC) để phổ cập kỹ năng số.
Bộ trưởng khẳng định, tương lai của ASEAN là ASEAN số. Các quốc gia ASEAN, bằng cách tận dụng công nghệ số, sẽ có cơ hội bứt phá và phát triển.
8.4. Chú trọng kỹ năng số và mở khoá AI
GS.Tetsuya Watanabe – Chủ tịch Viện Nghiên cứu Kinh tế ASEAN và Đông Á (ERIA) đồng thuận với những nhận định của Bộ trưởng Nguyễn Mạnh Hùng. Ông chia sẻ rằng các công nghệ số mới như AI và IoT sẽ tạo ra cơ hội việc làm và thúc đẩy tăng trưởng cho ASEAN.
ASEAN cần tập trung xây dựng hệ sinh thái kỹ năng, bao gồm giáo dục và đào tạo, thông tin về thị trường lao động và nghiên cứu về nhu cầu lao động để đáp ứng sự phát triển này.
9. Kết luận
Sau khi hiểu rõ ASEAN là gì, chắc hẳn bạn cũng đã nắm được ASEAN đã và đang đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác, phát triển kinh tế và an ninh trong khu vực. Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt là trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn và vấn đề an ninh phi truyền thống, nhưng ASEAN vẫn nỗ lực không ngừng để duy trì sự đoàn kết, hòa bình và ổn định.
Với tầm nhìn 2025 và những sáng kiến hợp tác về chuyển đổi số, phát triển bền vững và kết nối khu vực, ASEAN đang từng bước vươn lên trở thành một cộng đồng mạnh mẽ, thúc đẩy sự thịnh vượng cho người dân trong khu vực. Sự hợp tác và đoàn kết giữa các quốc gia thành viên ASEAN sẽ là chìa khóa để đối mặt với các thách thức trong tương lai và xây dựng một ASEAN thịnh vượng, bền vững và hội nhập toàn cầu.