Bí kíp “săn” lãi suất tiết kiệm ngân hàng “xịn” nhất 2024

KEY TAKEAWAYS:
Lãi suất tiết kiệm ngân hàng 2024: Lãi suất tiết kiệm ngân hàng trong năm 2024 biến động mạnh, với xu hướng giảm chung từ đầu năm.
Nhóm ngân hàng Big4 đồng loạt giảm lãi suất. Mức lãi suất dao động từ 0,1% đến 6,4% tùy kỳ hạn và ngân hàng.
Dự kiến lãi suất tiết kiệm ngân hàng sẽ giữ ổn định ở mức thấp, dao động từ 4,5% đến 5,35%.
ONUS cung cấp giải pháp đầu tư mới với lãi qua đêm lên đến 12,8%

Năm mới 2024 mở ra với “bản giao hưởng” lãi suất tiết kiệm ngân hàng đầy biến động. So sánh và lựa chọn kỳ hạn lãi suất tiết kiệm ngân hàng phù hợp là “chìa khóa” để “mở khóa” lợi nhuận tối ưu.

Cùng ONUS “giải mã” bức tranh lãi suất hiện nay và “bật mí” chiến lược “gửi tiền thông minh” cho bạn nhé!

1. Lãi suất Gửi tiết kiệm 2024: Chọn ngân hàng nào “hời” nhất?

1.1. Big4 đồng loạt giảm lãi tiết kiệm và xu hướng giảm chung của các ngân hàng

Theo Tạp chí Điện tử VnEconomy, ngày 2 tháng 1 năm 2024, bốn “ông lớn” ngân hàng Việt Nam (Big4) là Agribank, BIDV, Vietcombank, và VietinBank – đã quyết định giảm lãi suất tiết kiệm từ 0,3% đến 0,5%, đánh dấu mức thấp kỷ lục trên thị trường.

Trong tháng đầu năm, hơn một nửa số ngân hàng (23/39) cũng theo chân giảm lãi suất, với mức giảm từ 0,3% đến 0,7% tùy kỳ hạn. Chỉ mình PGBank lại nổi bật khi tăng lãi suất tiết kiệm online và tại quầy cho kỳ hạn dài.

Dưới đây là bảng tổng hợp tỷ lệ lãi suất ngân hàng theo xu hướng 2024:

Kỳ hạn

Lãi suất

Lãi suất Ngân hàng cao nhất

Không kỳ hạn

0,1% – 0,7%

HDBank

1 tháng

1,7% – 4,2%

NCB, CBBank

3 tháng

2% – 4,3%

NCB, CBBank

6 tháng

3% – 5,1%

CBBANK

9 tháng

3% – 5,2%

CBBANK

12 tháng

4,3% – 5,4%

CBBANK, DongA Bank, NamA Bank

18 tháng

3,8% – 5,8%

HDBank

24 tháng

4,3% – 5,9%

MBBank

36 tháng

3,8% – 6,1%

MBBank

1.2. Xu hướng lãi suất tiền gửi không kỳ hạn:

Hiện nay, lãi suất cho tiền gửi không kỳ hạn chỉ từ 0,1%/năm (thấp nhất) đến 0,7%/năm (cao nhất tại HDBank), không phải là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn tối ưu hóa lợi nhuận.

Hầu hết các ngân hàng đều đặt lãi suất không kỳ hạn ở khoảng 0,3% đến 0,5%/năm.

1.3. Xu hướng lãi suất tiền gửi kì hạn ngắn:

Với các kỳ hạn ngắn từ 1-3 tháng, lãi suất chỉ từ 1,7% đến 4,3%/năm; và 6-9 tháng từ 3% đến 5,2%/năm.

  • Đối với kỳ hạn 3 tháng, hai ngân hàng cung cấp lãi suất tốt nhất là NCB và CBBank với lãi suất từ 4,1% đến 4,3%/năm.
  • Ngược lại, Vietcombank và Agribank lại có mức lãi suất thấp nhất là 2%/năm, SCB áp dụng lãi suất 2,05%/năm.
  • Lãi suất hấp dẫn nhất cho kỳ hạn 6 tháng là 5,1%/năm tại CBBANK. Đối với kỳ hạn 9 tháng, lãi suất tại MSB thấp nhất giảm xuống còn 4,3%/năm. 

1.4. Xu hướng lãi suất tiền gửi kì hạn dài:

Đối với các kỳ hạn dài hơn (12-24 tháng), lãi suất dao động từ 4,3% đến 5,8%/năm.

  • HDBank và NCB có mức lãi suất cao nhất 5,8% cho kỳ hạn 18 tháng.
  • MBBank dẫn đầu với lãi suất 6,1%/năm cho kỳ hạn 36 tháng.

2. So sánh lãi suất gửi tiết kiệm: Ngân hàng nào “chiến thắng” 2024?

Dưới đây là bảng so sánh lãi suất tiết kiệm kỳ hạn 3 tháng, 6 tháng, 12 tháng và 24 tháng của các ngân hàng phổ biến hiện nay, với thông tin được cập nhật mới nhất:

BẢNG GIÁ LÃI SUẤT TIẾT KIỆM NGÂN HÀNG CAO NHẤT THÁNG 2/2024

NGÂN HÀNG

1 THÁNG

3 THÁNG

6 THÁNG

9 THÁNG

12 THÁNG

18 THÁNG

CBBANK

4,2

4,3

5,1

5,2

5,4

5,5

NCB

3,9

4,1

4,85

4,95

5,3

5,8

ABBANK

3,15

3,35

5

4,4

4,4

4,4

VIETBANK

3,5

3,7

4,9

5

5,3

5,8

BAC A BANK

3,6

3,8

4,9

5

5,2

5,6

DONG A BANK

3,9

3,9

4,9

5,1

5,4

5,6

BVBANK

3,65

3,75

4,85

5

5,15

5,55

HDBANK

3,15

3,15

4,8

4,6

5

5,8

PVCOMBANK

2,85

2,85

4,8

4,8

4,9

5,2

BAOVIETBANK

3,5

3,85

4,8

4,9

5,3

5,5

VIET A BANK

3,4

3,5

4,8

4,9

5,2

5,6

GPBANK

2,9

3,42

4,75

4,9

4,95

5,05

SHB

2,9

3,3

4,6

4,8

5

5,2

OCB

3

3,2

4,6

4,7

4,9

5,4

NAMA BANK

2,9

3,4

4,6

4,9

5,4

5,8

KIENLONGBANK

3,75

3,75

4,6

4,8

4,9

5,4

PGBANK

3,1

3,5

4,5

4,7

5,2

5,4

VIB

3,2

3,4

4,5

4,5

 

5,2

EXIMBANK

3,2

3,5

4,4

4,4

4,9

5,1

OCEANBANK

3,1

3,3

4,4

4,6

5,1

5,5

VPBANK

3,1

3,3

4,4

4,4

5,1

5,2

SACOMBANK

2,6

2,8

4,2

4,5

5

5,6

SEABANK

3,4

3,6

4,15

4,3

4,75

5

LPBANK

2,6

2,7

4

4,1

5

5,6

TPBANK

2,8

3

4

 

4,8

5

MSB

3,5

3,5

3,9

3,9

4,3

4,3

SAIGONBANK

2,5

2,7

3,9

4,1

5

5,4

ACB

2,9

3,2

3,9

4,2

4,8

 

MB

2,6

2,9

3,9

4,1

4,8

5,2

TECHCOMBANK

2,75

3,15

3,75

3,8

4,75

4,75

BIDV

2

2,3

3,3

3,3

4,8

4,8

AGRIBANK

1,7

2

3,2

3,2

4,8

4,8

VIETINBANK

1,9

2,2

3,2

3,2

4,8

4,8

SCB

1,75

2,05

3,05

3,05

4,75

4,75

VIETCOMBANK

1,7

2

3

3

4,7

4,7

Nhìn chung, có thể thấy rằng hiện nay lãi suất tiết kiệm biến động đáng kể giữa các ngân hàng, với CBBank thường xuyên nằm trong số những ngân hàng cung cấp lãi suất cao nhất cho các kỳ hạn dài hạn. Trong khi đó, nhóm Big4 và SCB thường có mức lãi suất thấp nhất.

Do lãi suất biến động theo thời gian, thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. 

Dưới đây là thống kê về các ngân hàng có mức lãi suất tiết kiệm cao nhất, thấp nhất và chênh lệch lãi suất giữa các ngân hàng đó:

2.1. Lãi suất tiết kiệm ngân hàng nào cao nhất cho kỳ hạn 3 tháng

  • Cao nhất: NCB và CBBank đều có mức lãi suất 4,10% và 4,30% tương ứng, đứng đầu bảng về lãi suất cho kỳ hạn 3 tháng.
  • Thấp nhất: Agribank và Vietcombank có mức lãi suất thấp nhất là 2,00%, cùng với SCB cũng ở mức 2,05%.
  • Chênh lệch: Chênh lệch giữa ngân hàng có lãi suất cao nhất (NCB, CBBank) và thấp nhất (Agribank, Vietcombank) là khoảng 2,10% đến 2,30%.

2.2. Lãi suất tiết kiệm ngân hàng nào cao nhất cho kỳ hạn 6 tháng

  • Cao nhất: CBBank có lãi suất 5,1%, là mức cao nhất cho kỳ hạn này. ABBank cũng có mức lãi suất cạnh tranh ở 5,00%.
  • Thấp nhất: Mức lãi suất thấp nhất là 3,00% – 3,05% áp dụng cho Vietcombank và SCB.
  • Chênh lệch: Chênh lệch giữa ngân hàng có lãi suất cao nhất (CBBank) và thấp nhất (Vietcombank, SCB) là khoảng 1,90% đến 2,10%.

2.3.Lãi suất tiết kiệm ngân hàng nào cao nhất cho kỳ hạn 12 tháng

  • Cao nhất: CBank, NamA Bank và DongA Bank đứng đầu với lãi suất 5,40%.
  • Thấp nhất: MSB có mức lãi suất thấp nhất là 4,3% cho kỳ hạn này.
  • Chênh lệch: Chênh lệch giữa ngân hàng có lãi suất cao nhất (CBank, NamA Bank, DongA Bank) và thấp nhất (MSB) là 1,10%.

3. Dự báo lãi suất tiết kiệm ngân hàng 2024: “Biến động” hay “ổn định”?

Dự kiến cho năm 2024, theo thông tin từ các công ty chứng khoán KBSV và VNDirect, mức lãi suất tiết kiệm có khả năng sẽ giữ ổn định ở mức thấp, dao động từ 4,5% đến 5,35%. Đây có thể không phải là thông tin lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm cơ hội đầu tư vào tiết kiệm ngân hàng với mong muốn nhận lãi suất cao.

Thêm vào đó, Phó Thống đốc thường trực Ngân hàng Nhà nước, ông Đào Minh Tú, đã phát biểu về tình hình kinh tế toàn cầu và các điều kiện tài chính, nhấn mạnh rằng sự chậm lại của nền kinh tế thế giới và sự thắt chặt của điều kiện tài chính sẽ tiếp tục ít nhất đến hết nửa đầu năm 2024, gây áp lực lên việc quản lý chính sách tiền tệ tại Việt Nam. 

Lãi suất tiết kiệm ngân hàng 2024

Ông Đào Minh Tú bày tỏ: “Với những bài học kinh nghiệm sâu sắc trong năm 2023, để tín dụng ngân hàng thực sự phát huy vai trò là kênh huy động vốn hiệu quả, phục vụ đầy đủ các nhu cầu của nền kinh tế, nếu chỉ sử dụng các giải pháp điều hành từ Ngân hàng Nhà nước là không đủ, mà cần có sự chỉ đạo toàn diện của Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ, sự phối hợp đồng bộ giữa Ngân hàng Nhà nước và các bộ ngành liên quan”.

Tóm lại, năm 2024 dự kiến sẽ tiếp tục chứng kiến lãi suất tiết kiệm ở mức thấp, phản ánh tình hình kinh tế toàn cầu và nhu cầu điều chỉnh chính sách tiền tệ nội địa.

4. Những yếu tố nào đang trực tiếp ảnh hưởng đến lãi suất tiết kiệm ngân hàng hiện nay?

4.1. Chính sách thu nhập và tỷ giá: 

Chính sách thu nhập và tỷ giá là hai yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến lãi suất trong nền kinh tế. Đơn giản mà nói, chính sách thu nhập bao gồm giá cả và tiền lương. Khi giá hàng hóa giảm mà lượng tiền trong lưu thông không thay đổi, mỗi đơn vị tiền có giá trị mua cao hơn, dẫn đến giảm lãi suất. Ngược lại, khi giá hàng hóa tăng, mỗi đơn vị tiền mua được ít hàng hơn, làm tăng lãi suất.

Về phần tỷ giá, nó đề cập đến giá trị của tiền tệ so với ngoại tệ khác. Thay đổi tỷ giá ảnh hưởng đến xuất nhập khẩu và sản xuất kinh doanh. Chẳng hạn, nếu tỷ giá ngoại tệ tăng, giá hàng nhập khẩu cũng tăng theo, làm tăng chi phí đầu vào cho doanh nghiệp và cuối cùng làm giảm lãi suất.

Lãi suất và tỷ giá hối đoái có mối quan hệ gián tiếp với nhau. Lãi suất bị ảnh hưởng bởi cung cầu vốn vay, còn tỷ giá hối đoái bị chi phối bởi cung cầu ngoại hối.

  • Trong ngắn hạn, sự chênh lệch lãi suất giữa hai quốc gia sẽ được cân bằng bởi sự chênh lệch tỷ giá hối đoái. 
  • Trong dài hạn, tỷ giá hối đoái tự điều chỉnh theo nhu cầu thị trường, không bị ảnh hưởng nhiều bởi thay đổi lãi suất.

4.2. Tình hình kinh tế thế giới và Việt Nam: 

Tình hình kinh tế thế giới và Việt Nam gắn liền với biến động lãi suất. Khi kinh tế toàn cầu phát triển, cung tiền tăng lên, dẫn đến giảm lãi suất. Điều này là do nhu cầu đầu tư và tiêu dùng tăng. Ngược lại, trong tình huống kinh tế giảm sút, cung tiền giảm khiến lãi suất tăng.

Với Việt Nam, dù là nền kinh tế mở nhưng quy mô nhỏ. Độ mở thương mại cao nhưng tài chính chưa mạnh. Biến động kinh tế toàn cầu, như FED (Ngân hàng Dự trữ Liên bang Mỹ) tăng lãi suất, có thể ảnh hưởng đến Việt Nam, nhất là về tỷ giá và lạm phát.

Theo thông tin từ Thời báo Tài chính Việt Nam, tăng trưởng kinh tế của Việt Nam trong năm 2023 chỉ đạt 5,05%, một con số khá khiêm tốn so với mức tăng trưởng bình quân 6% từ năm 2010 đến 2023. Mức tăng trưởng này chỉ nhỉnh hơn một chút so với thời kỳ 2020 – 2021, khi đại dịch Covid-19 gây ảnh hưởng nặng nề và GDP chỉ tăng dưới 3%.

Báo cáo mới đây của Ngân hàng Thế giới (WB) dự báo, mức tăng trưởng kinh tế Việt Nam lên 5,5% vào năm 2024 và 6% vào năm 2025. Tăng trưởng này phản ánh sự không chắc chắn của nền kinh tế toàn cầu. Ngân hàng Trung ương Việt Nam cần chú trọng đến các biện pháp chính sách cẩn trọng để hỗ trợ kinh tế và ổn định vĩ mô.

4.3. Tỷ lệ lạm phát: 

Lạm phát và lãi suất tín dụng có mối liên hệ mật thiết, ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động kinh tế và ngân hàng. 

  • Khi lạm phát cao, giá hàng hóa và dịch vụ tăng, khiến tiền tệ mất giá. Điều này thường dẫn đến việc ngân hàng trung ương tăng lãi suất để hạn chế lượng tiền trong lưu thông, giảm bớt chi tiêu. 
  • Ngược lại, lạm phát thấp thì ngân hàng trung ương có thể giảm lãi suất để khích lệ mua sắm và đầu tư, giúp kinh tế phát triển.

Sự biến động của lãi suất do lạm phát cũng ảnh hưởng đến lãi suất tiền gửi và cho vay của các ngân hàng thương mại. Lãi suất tiền gửi tăng giúp bảo vệ người gửi trong bối cảnh lạm phát, còn lãi suất cho vay tăng làm tăng chi phí vốn cho doanh nghiệp đi vay.

Gần đây, nhiều nước lớn đã ghi nhận mức lạm phát kỷ lục, buộc các ngân hàng trung ương phải thực hiện các biện pháp mạnh mẽ hơn để kiểm soát. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến thị trường nội địa mà còn tác động tới kinh tế toàn cầu.

Đối với Việt Nam, sự biến động của lãi suất do lạm phát đòi hỏi sự chú ý từ phía người dân trong việc quyết định đầu tư tài chính. Trong bối cảnh lạm phát cao, việc gửi tiền tiết kiệm có thể không còn là lựa chọn lợi nhuận như trước do giá trị thực tế của tiền giảm.

4.4. Chính sách ngân hàng nhà nước và các ngân hàng thương mại: 

Chính sách của Ngân hàng Nhà nước và các ngân hàng thương mại Việt Nam có ảnh hưởng lớn đến lãi suất. Việc giảm chi phí vốn ở các ngân hàng thương mại giúp họ có thể giảm lãi suất, từ đó hỗ trợ cho việc vay vốn và phục hồi kinh tế.

Đặc biệt, Ngân hàng Nhà nước đã giảm lãi suất điều hành, giúp giảm lãi suất huy động và cho vay. Điều này làm cho vốn vay trở nên rẻ hơn, giúp các doanh nghiệp và người dân dễ tiếp cận với nguồn vốn cần thiết, từ đó thúc đẩy hoạt động sản xuất và tiêu dùng.

Tuy nhiên, biến động của kinh tế thế giới và trong nước đang tạo áp lực lên chính sách tiền tệ của Việt Nam, yêu cầu Ngân hàng Nhà nước phải không ngừng cập nhật và điều chỉnh chính sách để ứng phó hiệu quả với tình hình kinh tế.

Đừng bỏ lỡ các ưu điểm và hạn chế của việc gửi tiết kiệm ngân hàng ở mục 5 bạn nhé!

5. Ưu điểm và hạn chế khi gửi tiết kiệm ngân hàng

5.1. Ưu điểm

Đặt tiền của bạn vào ngân hàng mang lại nhiều ưu điểm, từ sự bảo đảm đến lợi nhuận ổn định. Dưới đây là những lợi ích cụ thể:

  • An toàn: Các ngân hàng đều có sự giám sát của các cơ quan nhà nước, cung cấp một môi trường an toàn và đáng tin cậy cho khách hàng. Điều này đảm bảo rằng tiền của bạn được bảo vệ một cách tốt nhất.
  • Lãi suất ổn: Ngân hàng cung cấp mức lãi suất ổn định và an toàn. Điều này làm cho việc đầu tư vào ngân hàng trở thành lựa chọn hấp dẫn cho những ai tìm kiếm sự ổn định.
  • Dịch vụ tốt: Nhiều ngân hàng cung cấp một loạt dịch vụ đa dạng từ tài khoản tiết kiệm đến thẻ tín dụng và vay mượn, đảm bảo rằng mọi nhu cầu tài chính của bạn được đáp ứng.
  • Tối ưu hóa danh mục đầu tư: Đầu tư vào ngân hàng giúp bạn phân tán rủi ro và tăng cơ hội sinh lời, qua đó làm giàu thêm danh mục đầu tư của mình.

5.2. Hạn chế

Dù việc gửi tiền vào ngân hàng truyền thống được coi là an toàn, có một số điểm cần cân nhắc:

  • Lãi suất hạn chế: Theo một báo cáo từ Thời báo Tài chính Việt Nam, Giáo sư Nguyễn Hữu Huân từ Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh nhận định rằng lãi suất ngân hàng có xu hướng giảm và có thể sẽ không tăng trở lại trong thời gian ngắn hạn. Điều này làm cho lãi suất tiết kiệm ở mức khá thấp, thấp hơn nhiều so với các phương tiện đầu tư khác, dù an toàn nhưng không thực sự hấp dẫn về mặt lợi nhuận.
  • Rút tiền chưa linh hoạt: Các quy định của ngân hàng về việc rút tiền, bao gồm thời gian và số tiền tối thiểu, có thể gây bất tiện khi bạn cần tiếp cận nguồn tiền nhanh chóng trong trường hợp cấp bách.
  • Lợi nhuận khiêm tốn: So với các lựa chọn đầu tư khác như chứng khoán hay bất động sản, lãi suất từ tiền gửi ngân hàng truyền thống không mang lại lợi nhuận cao. Điều này có nghĩa là, dù bạn đặt tiền trong một môi trường an toàn, cơ hội để tiền của bạn phát triển không nhiều.

Nhìn chung, mặc dù gửi tiền vào ngân hàng truyền thống đem lại sự an toàn, nhưng cần phải lưu ý đến các hạn chế về lãi suất, tính linh hoạt và khả năng sinh lời. Điều này giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn khi lên kế hoạch tài chính cá nhân.

6. Lời khuyên khi chọn lãi suất tiết kiệm

6.1. Kỳ hạn đầu tư: Dài hạn hay ngắn hạn?

Lựa chọn giữa gửi tiết kiệm dài hạn và ngắn hạn phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng tiền của bạn. Nếu bạn không cần sử dụng tiền trong thời gian dài, ví dụ 6 tháng hoặc 1 năm, thì nên gửi tiết kiệm dài hạn để nhận lãi suất cao hơn. Một số ngân hàng còn áp dụng chính sách cộng thêm lãi suất cho các khoản gửi dài hạn​​.

6.2. Lãi suất và điều kiện rút tiền

Lãi suất cho tiền gửi ngắn hạn thường thấp hơn so với tiền gửi dài hạn. Lãi suất ngắn hạn có thể dao động từ 3% đến 5% cho tiền gửi có kỳ hạn 1 tháng và dưới 1% cho các khoản không kỳ hạn. Trong khi đó, lãi suất dài hạn có thể lên tới 8,6% tùy theo kỳ hạn và ngân hàng​​.

6.3. Gửi tiết kiệm online thường có lợi hơn: 

Gửi tiết kiệm online thường hưởng lãi suất cao hơn so với gửi tại quầy, với mức chênh lệch có thể lên đến 1-2%/năm. Việc gửi tiết kiệm online cũng mang lại sự linh hoạt và tiện lợi​​.

6.4. Lưu ý khi gửi tiết kiệm: 

Hãy đảm bảo rằng bạn chọn kỳ hạn phù hợp với kế hoạch tài chính và tiêu dùng của bạn để tránh mất lãi khi rút trước kỳ hạn. Bạn cũng nên lựa chọn ngân hàng uy tín và so sánh lãi suất giữa các ngân hàng để tối đa hóa lợi nhuận. Ngoài ra, việc bảo quản sổ tiết kiệm cẩn thận và theo dõi ngày đáo hạn là cực kỳ quan trọng để quản lý tiền gửi hiệu quả​​.

Như vậy, việc chọn lãi suất tiết kiệm cần phụ thuộc vào nhu cầu cá nhân, kỳ hạn mong muốn và lãi suất được các ngân hàng cung cấp, đòi hỏi bạn phải nghiên cứu và cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định.

7. ONUS với xu hướng đầu tư mới cùng lãi qua đêm 12,8%

Tự hào là sàn giao dịch tiền mã hóa hàng đầu “Của người Việt – Vì người Việt”, được hơn 3 triệu người dùng tin tưởng, ONUS là nơi lý tưởng để bạn gửi gắm tài chính cá nhân. 

Với ứng dụng của ONUS, bạn chỉ mất vài phút thao tác để mua, đầu tư Bitcoin, Ethereum, nhận thêm lãi tiết kiệm lên đến 12,79% trên khoản đầu tư của mình. 

  • Tải ứng dụng ONUS từ Apple Stores hoặc Google Play Stores để bắt đầu đầu tư tiết kiệm và nhận ưu đãi 270.000 VND ngay bạn nhé!

Ngoài ra, với tiêu chí “An toàn là trên hết”, ONUS hợp tác với các đối tác hàng đầu trong lĩnh vực bảo mật, và cung cấp các công cụ bảo mật tài sản tiên tiến nhất. Đó là lý do bạn hoàn toàn có thể an tâm lưu trữ và sinh lời hiệu quả với tài sản số của mình trên ONUS.

7.1. So sánh lãi tiết kiệm ngân hàng và lãi tiết kiệm ONUS:

Dưới đây là bảng so sánh việc gửi lãi suất của ngân hàng và sàn giao dịch ONUS:

Tiêu chí

Ngân hàng

ONUS

Rủi ro và an toàn

Ngân hàng được xem là an toàn và ổn định, với sự bảo vệ từ các tổ chức quản lý tài chính.

ONUS cam kết bảo mật tài sản bằng các công cụ tiên tiến và an toàn nhất. Khuyến khích người dùng hiểu rõ về mô hình kinh doanh của nền tảng và các biện pháp bảo mật được áp dụng.

Tích hợp công nghệ

Ngân hàng chỉ mới bắt đầu sự tích hợp công nghệ cao, làm giảm trải nghiệm người dùng.

ONUS chủ yếu sử dụng công nghệ số, cung cấp trải nghiệm người dùng thuận tiện qua ứng dụng di động và các công nghệ tiên tiến khác.

Chi phí và phí giao dịch

Ngân hàng thường áp các chi phí giao dịch và các loại phí khác.

ONUS thường có chi phí vận hành thấp hơn và cung cấp nhiều dịch vụ mà không đánh thuế người dùng nhiều.

Lãi suất

Ngân hàng cung cấp lãi suất ổn định nhưng đang có xu hướng thấp, hạn chế khả năng sinh lời cho người gửi tiền.

ONUS nổi bật với lãi suất cao hơn, tạo cơ hội cho người dùng kiếm được lợi suất hấp dẫn.

Tính linh hoạt

Ngân hàng thường đặt ra nhiều quy định và điều kiện, làm giảm tính linh hoạt trong việc quản lý tài chính.

ONUS cung cấp sự linh hoạt và tiện lợi, cho phép người dùng dễ dàng kiểm soát và di chuyển tiền theo cách thuận lợi nhất.

Tổng Kết

Lãi suất tiết kiệm ngân hàng tháng 1/2024 cho thấy xu hướng giảm từ các “ông lớn” ngân hàng tại Việt Nam. Tuy vậy, vẫn có những cơ hội lãi suất hấp dẫn từ các ngân hàng khác và đặc biệt là sàn ONUS với lãi suất tiết kiệm cực kỳ cạnh tranh. 

Khi lựa chọn kênh gửi tiết kiệm, bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng sự uy tín, an toàn, mức lãi suất, và sự linh hoạt mà mỗi lựa chọn mang lại. Đồng thời không quên cập nhật thông tin mới nhất về lãi suất và các chương trình ưu đãi để đảm bảo bạn luôn đầu tư thông minh và hiệu quả. Chúc bạn thành công!

Đọc tiếp
Câu hỏi thường gặp

Làm thế nào để tôi theo dõi biến động lãi suất tiết kiệm?

Hãy thường xuyên theo dõi thông tin trên website của các ngân hàng và các bản tin tài chính để cập nhật lãi suất mới nhất.

Tại sao lãi suất tiết kiệm online thường cao hơn gửi tiết kiệm tại quầy?

Lãi suất tiết kiệm online thường cao hơn do ngân hàng tiết kiệm được chi phí hoạt động và khuyến khích khách hàng sử dụng dịch vụ số, giúp giảm thiểu công việc giấy tờ và thời gian xử lý tại quầy.

Có nên gửi tiết kiệm dài hạn trong bối cảnh kinh tế hiện nay không?

Quyết định gửi tiết kiệm dài hạn phụ thuộc vào mục tiêu tài chính cá nhân và dự báo về tình hình kinh tế. Nếu bạn không cần sử dụng đến số tiền đó trong thời gian dài và muốn nhận lãi suất cao hơn, gửi tiết kiệm dài hạn có thể là một lựa chọn tốt.

Tại sao lãi suất tiết kiệm tại ONUS cao?

ONUS cung cấp lãi suất tiết kiệm hấp dẫn thông qua việc tối ưu hóa chi phí hoạt động và áp dụng công nghệ số, giúp người dùng có thể nhận được lãi suất cao hơn so với ngân hàng truyền thống mà vẫn đảm bảo an toàn và tiện lợi.

Làm thế nào để đăng ký gửi tiết kiệm online tại ONUS?

Để đăng ký gửi tiết kiệm online tại ONUS, bạn cần tải ứng dụng ONUS, đăng ký và xác minh tài khoản của mình. Sau đó, bạn có thể chọn loại tài sản số muốn gửi tiết kiệm, nhập số tiền và thực hiện giao dịch một cách nhanh chóng và tiện lợi ngay trên ứng dụng.

Gửi tiết kiệm online có an toàn không?

Gửi tiết kiệm online được coi là an toàn nếu bạn lựa chọn các nền tảng uy tín và có các biện pháp bảo mật tiên tiến. ONUS cam kết bảo mật tài sản của người dùng bằng cách áp dụng các công nghệ bảo mật hàng đầu và tuân thủ các quy định về an toàn tài chính.

SHARES