Blockchain là gì? Tìm hiểu về Blockchain dưới góc nhìn đầu tư Crypto

KEY TAKEAWAYS:
Blockchain là một hệ thống lưu trữ dữ liệu kỹ thuật số, trong đó thông tin được ghi lại trong các khối (block) liên kết với nhau thành một chuỗi (chain) không thể bị sửa đổi, giúp đảm bảo tính bảo mật, minh bạch và phi tập trung
Công nghệ blockchain cho phép thực hiện các giao dịch an toàn, bảo mật, tiết kiệm chi phí, với tốc độ nhanh chóng.
Các dự án sử dụng công nghệ blockchain bao gồm AMM/DEX, Yield Aggregator, Lending/Borrowing, Derivatives, Liquid Staking/Farming, Bridge, RWA, game blockchain, NFT và DAO.
Kể từ khi được phát triển vào năm 1991, công nghệ blockchain không ngừng phát triển và được ứng dụng vào nhiều lĩnh vực như tài chính, y tế, chuỗi cung ứng và giao dịch hàng hóa.

Blockchain là gì? Tìm hiểu về khái niệm, lịch sử phát triển, các dự án sử dụng công nghệ blockchain và một số ứng dụng thực tế của blockchain.

Blockchain là gì?
Blockchain là gì?

1. Blockchain là gì?

Blockchain là một hệ thống lưu trữ dữ liệu kỹ thuật số, trong đó thông tin được ghi lại trong các khối (block) liên kết với nhau thành một chuỗi (chain) không thể bị sửa đổi, giúp đảm bảo tính bảo mật, minh bạch và phi tập trung.

Blockchain được biết đến nhiều nhất qua vai trò quan trọng trong lĩnh vực tiền điện tử, giúp duy trì hồ sơ giao dịch an toàn và minh bạch. Nhưng sức mạnh của blockchain không chỉ dừng lại ở đó. Blockchain có thể bảo toàn tính bất biến của dữ liệu trong bất kỳ ngành nào, nghĩa là bạn hoàn toàn có thể yên tâm rằng thông tin đã được ghi chép sẽ không bao giờ bị thay đổi hay xóa bỏ.

Chính nhờ đặc điểm này, blockchain loại bỏ tối đa được rủi ro từ việc tin tưởng vào một tổ chức duy nhất, đồng thời giảm thiểu những rủi ro sai sót và chi phí trung gian một cách tối đa. 

Có thể nói, blockchain là một công nghệ đột phá và đang ngày càng phát triển và trở nên phổ biến hơn. Công nghệ blockchain hứa hẹn tạo ra những thay đổi sâu sắc trong nhiều lĩnh vực, từ tài chính đến y tế, chuỗi cung ứng và giao dịch hàng hóa.

2. Lịch sử phát triển của công nghệ blockchain

Lịch sử phát triển của công nghệ blockchain
Lịch sử phát triển của công nghệ blockchain

2.1. 1991 – 2008: Những năm đầu của công nghệ blockchain

Công nghệ blockchain được Stuart Haber và W. Scott Stornetta bắt đầu nghiên cứu vào năm 1991. Hai nhà khoa học này đã hình dung ra một chuỗi các khối dữ liệu được bảo mật bằng mã hóa, sao cho thời gian đóng dấu của các tài liệu không thể bị thay đổi. Năm 1992, họ tiếp tục cải tiến hệ thống bằng cách tích hợp “Merkle trees”, một cấu trúc dữ liệu toán học được sử dụng trong các ứng dụng khoa học máy tính. Sự tích hợp này giúp cho một khối có thể chứa được nhiều tài liệu hơn, đồng thời tăng hiệu quả xử lý.

Tuy nhiên, phải đến năm 2008, Blockchain mới thực sự bùng nổ, nhờ vào Satoshi Nakamoto – một nhân vật bí ẩn được mệnh danh là “cha đẻ” của công nghệ này. Nakamoto đã đặt nền móng cho công nghệ Blockchain hiện đại, mở ra cánh cửa cho những ứng dụng vượt xa ngoài lĩnh vực tiền điện tử.

2.2. 2008 – 2013: Sự xuất hiện của Bitcoin

Bitcoin ra đời vào năm 2008 với tư cách là ứng dụng đầu tiên trong lịch sử công nghệ blockchain. 

Năm 2009, Satoshi Nakamoto phát hành whitepaper đầu tiên về công nghệ blockchain.  Trong tài liệu, Satoshi Nakamoto mô tả blockchain như một hệ thống giao dịch ngang hàng. Nakamoto đã tạo ra khối đầu tiên – Genesis Block – và từ đó, các khối khác được khai thác và kết nối với nhau, hình thành một mạng lưới khổng lồ lưu trữ nhiều loại thông tin đa dạng.

2.3. 2013 – 2015: Sự phát triển của Ethereum

Vitalik Buterin, một lập trình viên trẻ tuổi không hoàn toàn hài lòng với những hạn chế của Bitcoin. Theo Vitalik Buterin, Bitcoin chưa tận dụng hết sức mạnh của công nghệ blockchain mà chỉ dừng lại ở việc chuyển tiền ngang hàng. Vì vậy, Vitalik Buterin bắt đầu lên ý tưởng để tạo ra một blockchain mới, không chỉ đơn thuần sử dụng để di chuyển tài sản, mà còn mở ra nhiều khả năng thú vị hơn.

Năm 2013, Ethereum chính thức ra đời – một nền tảng public blockchain với những tính năng vượt trội. Điểm khác biệt lớn nhất của Ethereum so với Bitcoin chính là khả năng thực hiện các hợp đồng thông minh (smart contracts), các thỏa thuận tự thực hiện với các điều khoản trong thỏa thuận giữa người mua và người bán. 

Điều này đã giúp cho Ethereum trở thành nền tảng để phát triển các ứng dụng phi tập trung (dApps). Đây là một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử Blockchain, mở ra cánh cửa cho vô vàn ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau.

Ethereum chính thức được triển khai vào năm 2015 và nhanh chóng trở thành một trong những mạng lưới blockchain hàng đầu. Khả năng thực thi hợp đồng thông minh (smart contracts) giúp Ethereum có thể thực hiện nhiều giao dịch trong một ngày hơn bất kỳ nền tảng blockchain nào khác.

2.4. 2018 – 2024: Cải tiến và phát triển

Trong vài năm gần đây, công nghệ blockchain đã có những bước tiến nhảy vọt, với hàng loạt dự án mới ra đời. Một vài dự án blockchain nổi bật:

  • NEO: Nền tảng blockchain phi tập trung mã nguồn mở đầu tiên của Trung Quốc, được kỳ vọng sẽ sánh ngang với Ethereum.
  • IOTA: IOTA, nền tảng tiền điện tử được thiết kế riêng cho hệ sinh thái Internet of Things, nổi bật với việc miễn phí giao dịch và sử dụng quy trình xác thực độc đáo.
  • Blockchain thế hệ thứ hai: Monero, ZcashDash là những nền tảng blockchain thế hệ thứ hai, giải quyết các vấn đề bảo mật và khả năng mở rộng của các ứng dụng blockchain trước đó.
  • Ngày càng có nhiều tổ chức và doanh nghiệp khám phá và triển khai các ứng dụng mới và công nghệ blockchain tiếp tục được cải tiến và phát triển. Ngoài ra, có rất nhiều công ty, ngân hàng và tổ chức tài chính đã bắt đầu áp dụng công nghệ blockchain để rút ngắn thời gian giao dịch, tiết kiệm chi phí và cải thiện trải nghiệm người dùng.

Kể từ đó đến nay, Blockchain không ngừng phát triển, len lỏi vào vô số lĩnh vực như tài chính, y tế, chuỗi cung ứng và giao dịch hàng hóa. Mặc dù danh tính của Satoshi Nakamoto vẫn là một ẩn số, nhưng di sản của nhân vật bí ẩn này, Blockchain, đã và đang hứa hẹn sẽ tạo nên một cuộc cách mạng và đóng vai trò quan trọng trong việc thay đổi lĩnh vực công nghệ thông tin.

3. Blockchain hoạt động như thế nào?

Cách hoạt động của blockchain
Cách hoạt động của blockchain

Điểm đặc biệt của blockchain là tính phân tán: cuốn sổ cái không chỉ nằm trên một máy tính, mà được sao chép trên vô số máy khác. Điều này đảm bảo tính bảo mật và an toàn tuyệt đối, bởi mọi thay đổi đều phải được tất cả các máy tính “đồng ý” với nhau.

Khi có một giao dịch cần ghi chép, thông tin của giao dịch ấy sẽ được đưa vào một “ô” của cuốn sổ, được gọi là khối. Giống như ô trong một bảng tính, mỗi khối chứa một lượng thông tin nhất định. Sau khi đã ghi đủ, khối này sẽ được mã hóa bằng một thuật toán đặc biệt, tạo ra một chuỗi ký tự gọi là mã băm (hash).

Điều thú vị là mã băm này không chỉ được lưu trong khối, mà còn được đưa vào khối tiếp theo cùng với các thông tin khác. Như vậy, các khối được xâu chuỗi với nhau, tạo thành một chuỗi khối – chính là blockchain.

Vì sao cần mã băm? Mã băm có vai trò như một dấu vân tay của khối. Nếu bất kỳ thông tin nào trong khối bị thay đổi, mã băm cũng sẽ thay đổi theo, khiến tất cả các máy tính khác nhận ra sự bất thường và từ chối ghi nhận khối đó.

4. Các cơ chế đồng thuận của blockchain

4.1. Proof of Work (PoW)

Cơ chế đồng thuận Proof of Work (PoW)
Cơ chế đồng thuận Proof of Work (PoW)

Proof of work (PoW) là một cách để thống nhất giữa các máy tính trong mạng blockchain và xác nhận các giao dịch mới. Mạng lưới Bitcoin chính là ứng dụng đầu tiên và thành công nhất của Proof of work (PoW). 

Vậy PoW hoạt động như thế nào? Mạng blockchain sẽ đưa ra các phương trình toán học phức tạp, và các miner (thợ đào) sẽ sử dụng máy tính trong mạng để thi nhau giải các phương trình này. Ai giải được nhanh nhất sẽ được thêm một khối mới vào blockchain và nhận phần thưởng.

Tuy nhiên, PoW có một nhược điểm lớn là tiêu tốn nhiều điện năng, vì các máy tính phải liên tục hoạt động để tính toán. Mặc dù vậy, PoW vẫn là một cơ chế phổ biến trong nhiều loại tiền điện tử, bởi nó đảm bảo tính an toàn và minh bạch cho mạng.

Theo dữ liệu được tổng hợp bởi coincodex, tổng vốn hoá thị trường của các mạng lưới sử dụng cơ chế đồng thuận Proof of work (PoW) hiện đạt 852.66 tỷ USD, chiếm 52.42% tổng vốn hóa thị trường tiền điện tử. Một số blockchain sử dụng cơ chế đồng thuận Proof of work (PoW) bao gồm:

4.2. Proof of Stake (PoS)

Cơ chế đồng thuận Proof of Stake
Cơ chế đồng thuận Proof of Stake

Proof of Stake (PoS) là một cơ chế đồng thuận được sử dụng để xử lý các giao dịch và tạo các khối mới trong blockchain. Cơ chế đồng thuận là một phương pháp xác thực các mục vào cơ sở dữ liệu phân tán và giữ an toàn cho cơ sở dữ liệu.

Proof-of-stake (POS) là một cách mới để xác nhận các giao dịch và tạo khối mới cho blockchain, khác với cơ chế cũ là Proof-of-Work (POW). Thay vì phải giải những bài toán khó và tiêu tốn điện năng như Proof-of-Work (POW), Proof of Stake (PoS) cho phép người dùng nhận thưởng bằng cách stake token của mình trên blockchain.

Trong POS, người xác nhận giao dịch được gọi là validator. Để trở thành một validator và nhận phần thưởng, bạn cần stake (đặt cọc) một lượng token nhất định. 

Các thuật toán đồng thuận Proof-of-Stake (PoS) làm cho mạng blockchain hiệu quả hơn bằng cách loại bỏ quy trình khai thác tính toán tốn nhiều năng lượng vốn có trong các giao thức Proof-of-Work. Các thuật toán PoS khuyến khích người dùng xác nhận giao dịch và đảm bảo an ninh thông qua quá trình staking tài sản.

Theo dữ liệu được tổng hợp bởi coincodex, tổng vốn hoá thị trường của các mạng lưới sử dụng cơ chế đồng thuận Proof-of-Stake (PoS) hiện đạt 388.12 tỷ USD, chiếm 23.86% tổng vốn hóa thị trường tiền điện tử. Một số blockchain sử dụng cơ chế đồng thuận Proof-of-Stake (PoS) bao gồm:

4.3. Delegated Proof of Stake (DPoS)

Cơ chế đồng thuận Delegated Proof of Stake (DPoS)
Cơ chế đồng thuận Delegated Proof of Stake (DPoS)

Delegated Proof of Stake (DPoS) hoạt động tương tự như cơ chế đồng thuận Proof-of-Stake, nhưng cải tiến hơn. Cơ chế Delegated Proof of Stake (DPoS) cho phép người dùng mạng bỏ phiếu và bầu các đại biểu để xác thực khối tiếp theo. Các đại biểu còn được gọi là nhân chứng hoặc nhà sản xuất khối. Khi sử dụng DPoS, bạn có thể bỏ phiếu cho các đại biểu bằng cách gộp các token của mình vào nhóm staking và liên kết chúng với một đại biểu cụ thể. 

Các đại biểu được bầu sẽ nhận được phí giao dịch từ khối được xác thực và phần thưởng sau đó sẽ được chia sẻ với những người dùng đã gộp token của họ vào vào nhóm staking của đại biểu được chọn. Bạn stake càng nhiều, phần thưởng khối bạn nhận được càng cao. Phần thưởng sẽ được chia sẻ dựa trên số token mà bạn stake; vì vậy nếu số tiền đã stake của bạn chiếm 5% tổng số dư staking, bạn sẽ nhận được 5% phần thưởng khối.

Một số blockchain sử dụng cơ chế đồng thuận Delegated Proof of Stake (DPoS) bao gồm:

4.4. Proof of Authority (PoA)

Cơ chế đồng thuận Proof of Authority (PoA)
Cơ chế đồng thuận Proof of Authority (PoA)

Proof of Authority (PoA) là một biến thể của Proof-of-Stake (PoS). Tuy nhiên, điểm khác biệt của cơ chế đồng thuận Proof of Authority là thuật toán đề cao giá trị của danh tính validator thay vì dựa trên giá trị số token mà họ sở hữu. Danh tính ở đây đề cập đến sự chắc chắn rằng validator chính là người mà họ nói, thể hiện qua sự tương ứng giữa danh tính cá nhân của họ trên nền tảng và bất kỳ tài liệu chính thức do họ cung cấp. 

Trình xác thực được một nhóm “cơ quan có thẩm quyền” phê duyệt trước để xác minh các giao dịch và xây dựng các khối mới. Để được tin cậy, người xác nhận phải tuân thủ một loạt các yêu cầu. Hai trong số những yêu cầu này là họ sử dụng cùng một danh tính trên nền tảng để đăng ký vào cơ sở dữ liệu công chứng công cộng và tuân theo các quy tắc để đảm bảo mạng hoạt động bình thường. 

Cuối cùng, các cơ quan chức năng phải tiết lộ danh tính để hành động theo đúng chức vụ của mình và đổi lại họ sẽ được nhận thưởng. Tuy nhiên, việc sử dụng thuật toán PoA cho mạng phi tập trung là một thách thức vì chỉ có một số ít người dùng nắm giữ quyền lực. Do đó, sự đồng thuận PoA được coi là giải pháp dành cho các private blockchain thay vì giải pháp public blockchain.

Một số blockchain sử dụng cơ chế đồng thuận Proof of Authority (PoA) bao gồm:

4.5. Các cơ chế đồng thuận khác

Ngoài ra, còn có nhiều thuật toán đồng thuận khác như Proof of Capacity (PoC), Proof of Weight (PoWeight), Direct Acyclic Graph Tangle (DAG), Proof of Burn (PoB)…

5. Các dự án sử dụng công nghệ blockchain

5.1. DeFi

5.1.1. AMM/DEX

Automated Market Maker (AMM)
Automated Market Maker (AMM)

Automated Market Maker (AMM) là cơ chế tạo lập thị trường tự động được sử dụng bởi các sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Với cơ chế AMM, tài sản sẽ được định giá tại thời điểm mua theo một thuật toán thay vì sử dụng order book như các sàn giao dịch truyền thống.

AMM sử dụng các liquidity pool, nơi người dùng có thể gửi tài sản để cung cấp thanh khoản. Sau đó, các liquidity pool này sử dụng thuật toán để đặt giá token dựa trên tỷ lệ tài sản trong pool. Khi người dùng muốn giao dịch, họ sẽ trao đổi trực tiếp token này với token khác thông qua AMM, với mức giá được xác định theo thuật toán của pool.

Một số ưu điểm của AMM:

  • Tính thanh khoản: AMM có thể cung cấp tính thanh khoản liên tục cho nhiều loại tài sản, giúp việc giao dịch các loại tiền điện tử ít phổ biến trở nên dễ dàng hơn.
  • Khả năng tiếp cận: Bất kỳ ai cũng có thể cung cấp tính thanh khoản cho AMM và tham gia giao dịch, thường với mức phí thấp hơn so với các sàn giao dịch truyền thống.
  • Phi tập trung: AMM thường hoạt động mà không cần có bên trung gian, mang lại quyền tự chủ và kiểm soát cao hơn cho người dùng.

Một số ví dụ về các sàn giao dịch phi tập trung sử dụng cơ chế AMM:

5.1.2. Yield Aggregator

Yield Aggregator
Yield Aggregator

Yield Aggregator (công cụ tổng hợp lợi nhuận) là các dự án cung cấp tính năng tự động hóa quá trình staking và thu thập phần thưởng, nhằm tối ưu hóa phí gas thông qua các chiến lược khác nhau. Các chiến lược này liên quan đến việc di chuyển token trên các nền tảng khác nhau và tối đa hóa lợi nhuận thông qua tính năng auto compounding.

Các dự án Yield Aggregator gần giống như việc một người quản lý quỹ chăm sóc danh mục đầu tư của nhà đầu tư và cung cấp cho họ các chiến lượng staking tốt nhất để thu được lợi nhuận tối đa. 

Yield Aggregator mang lại một số lợi ích cho người dùng DeFi, bao gồm:

  • Tự động hoá quá trình đầu tư: Yield Aggregator giúp các nhà đầu tư quản lý khoản đầu tư của họ, giảm độ phức tạp và tiết kiệm thời gian nghiên cứu các chiến lược đầu tư trên nhiều giao thức DeFi khác nhau
  • Tối ưu hóa lợi nhuận: Yield Aggregator sẽ tối ưu hóa lợi nhuận bằng cách cung cấp quyền truy cập vào mức lãi suất tốt nhất và quản lý các vị thế để tối đa hóa lợi nhuận cho nhà đầu tư.

Một số ví dụ về các dự án Yield Aggregator:

5.1.3. Lending/Borrowing

Lending/Borrowing
Lending/Borrowing

Lending/Borrowing là các nền tảng DeFi nơi người dùng có thể cho vay và mượn tài sản tiền điện tử mà không cần qua trung gian. Trong hệ thống tài chính truyền thống, các ngân hàng cho vay đối với người đi vay. Lending/Borrowing cho phép người cho vay kiếm lãi khi cho vay tài sản tiền điện tử của họ. Ngoài ra, các nền tảng này còn cung cấp cách để các nhà đầu tư dài hạn kiếm được lãi suất cao.

Trong DeFi, bất kỳ ai cũng có thể trở thành người cho vay. Người cho vay có thể cho người khác vay tài sản của mình và sẽ có thể tạo ra lãi suất từ ​​khoản vay đó. Quá trình này có thể được thực hiện thông qua các nhóm cho vay, tương tự như các văn phòng cho vay ở các ngân hàng truyền thống. Người dùng có thể gộp tài sản của mình và phân phối chúng cho người vay thông qua hợp đồng thông minh.

Lending/Borrowing mang lại lợi ích cho cả người cho vay và người đi vay. Các dự án này cung cấp các lựa chọn giao dịch ký quỹ, cho phép các nhà đầu tư dài hạn cho vay tài sản và kiếm được lãi suất cao hơn. Các nền tảng Lending/Borrowing cũng sẽ cho phép người dùng thế chấp tài sản để vay các khoản vay với lãi suất thấp.

Những lợi ích mà Lending/Borrowing cung cấp cho nhà đầu tư:

  • Cho phép tạo khoản vay nhanh chóng: Quy trình cho vay được hỗ trợ bởi các dự án Lending/Borrowing có lợi thế đáng kể nhất là tốc độ xử lý nhanh chóng. Người dùng có thể tạo và tất toán các khoản vay bất kỳ lúc nào mà không cần thực hiện các thủ tục liên quan giấy tờ rắc rối. 
  • Phi tập trung: Các dự án Lending/Borrowing cho phép người dùng vay tài sản từ người khác mà không thông qua các tổ chức trung gian như ngân hàng truyền thống. 
  • Tối ưu nguồn vốn đầu tư: Các nền tảng Lending/Borrowing cho phép nhà đầu tư dễ dàng có vốn ngay tức thì để tiếp tục đầu tư vào các dự án tiềm năng khác.

Một số ví dụ về các dự án Lending/Borrowing:

5.1.4. Derivatives

Derivatives
Derivatives

Derivatives là một công cụ tài chính có thể giao dịch, lấy giá trị từ một tài sản cơ sở (underlying asset), cho phép các nhà giao dịch tiếp cận với biến động giá của tài sản mà không thực sự sở hữu nó.

Derivatives hoạt động giống như các công cụ phái sinh trong thị trường tài chính truyền thống. Hai bên ký kết hợp đồng nêu rõ các điều kiện mua hoặc bán tài sản cơ sở, bao gồm thời hạn hiệu lực, giá cả và số lượng của hợp đồng.

Các công cụ phái sinh tiền điện tử cho phép các nhà giao dịch tài sản kỹ thuật số có kinh nghiệm thực hiện các chiến lược giao dịch nâng cao bằng cách sử dụng đòn bẩy. Chúng cũng có thể được sử dụng để phòng ngừa rủi ro cho danh mục đầu tư tài sản kỹ thuật số hoặc một vị thế mua lớn đối với một tài sản cụ thể.

Ưu điểm của các dự án Derivatives:

  • Đòn bẩy: Derivatives cho phép nhà giao dịch tham gia các vị thế lớn hơn mức vốn của họ để gia tăng lợi nhuận một cách tối đa.
  • Giảm thiểu rủi ro: Derivatives có thể được sử dụng để phòng ngừa rủi ro thông qua phương pháp hedging.
  • Đa dạng hóa danh mục đầu tư: Derivatives cung cấp cho nhà giao dịch nhiều lựa chọn hơn để đa dạng hóa danh mục đầu tư của họ. Nhà đầu tư có thể mở rộng danh mục đầu tư của họ và thực hiện các chiến lược giao dịch phức tạp như kinh doanh chênh lệch giá, giao dịch theo cặp, bán khống,…

Một số ví dụ về các dự án Derivatives:

5.1.5. Liquid Staking/Farming

Liquid Staking/Farming
Liquid Staking/Farming

Liquid Staking/Farming là các dự án cho phép người dùng stake token vào blockchaini Proof of Stake (PoS), đồng thời duy trì tính thanh khoản và tính linh hoạt, mang đến một giải pháp thay thế ưu việt cho các phương pháp staking truyền thống. Khi stake một tài sản cụ thể vào các nền tảng Liquid Staking/Farming, người dùng sẽ nhận được token đại diện cho tài sản mà họ đã staking với tỷ lệ tương ứng. Sau đó, các token đại diện này có thể được sử dụng trong các giao thức DeFi và blockchaini khác nhau để gia tăng lợi nhuận.

Ưu điểm của các dự án Liquid Staking/Farming:

  • Cung cấp thanh khoản: Các dự án Liquid Staking/Farming được xây dựng nhằm mục đích giải quyết vấn đề thiếu thanh khoản. Các nền tảng này cho phép người dùng cung cấp tính thanh khoản bằng cách stake token của mình để nhận về token đại diện. 
  • Gia tăng lợi nhuận: Liquid Staking/Farming cho phép người dùng tận dụng tài sản của mình để mang lại nhiều dòng thu nhập. Người staking có thể dễ dàng khóa tài sản của họ trên một nền tảng và sử dụng token đại diện làm tài sản thế chấp để nhận các khoản vay được hỗ trợ bằng tiền điện tử. Những khoản vay này sau đó có thể được gửi vào các nền tảng có tốc độ tăng trưởng cao hơn, từ đó mang lại nhiều doanh thu hơn. Điều này làm cho Liquid Staking/Farming trở thành một hoạt động được người dùng sử dụng DeFi yêu thích.

Một số ví dụ về các dự án Liquid Staking/Farming:

5.1.6. Bridge

Bridge
Bridge

Trong lĩnh vực công nghệ blockchain, các dự án Bridge đóng vai trò then chốt trong việc tạo điều kiện cho khả năng tương tác giữa các hệ sinh thái blockchain khác nhau.

Blockchain bridge giống như một cây cầu kết nối hai mạng blockchain riêng biệt. Mục đích chính của Blockchain bridge là tạo điều kiện thuận lợi cho việc chuyển token và dữ liệu từ blockchain này sang blockchain khác.

Điều này giải quyết một trong những thách thức chính trong lĩnh vực blockchain – thiếu khả năng tương tác. Về cơ bản, khi nhà phát triển xây dựng ứng dụng phi tập trung (dapp) của họ trên một nền tảng cụ thể, họ thường bị giới hạn trong nền tảng đó với cơ hội hạn chế để tận dụng lợi ích của các blockchain khác. Tuy nhiên, với sự ra đời của các blockchain bridge, giờ đây các nhà phát triển có thể chuyển token của họ từ blockchain này sang blockchain khác, khai thác lợi thế của các nền tảng khác nhau.

Những lợi ích mà các dự án Bridge cung cấp:

  • Tận dụng ưu điểm của từng blockchain: Bằng cách cho phép tài sản và dữ liệu di chuyển tự do trên nhiều blockchain khác nhau, blockchain bridge giúp tối đa hóa lợi ích riêng mà mỗi nền tảng blockchain mang lại.
  • Thúc đẩy công nghệ mới phát triển: Ngoài lợi ích kỹ thuật, blockchain bridge còn có tác động rộng hơn đến hệ sinh thái blockchain. Chúng có thể kích thích sự đổi mới bằng cách cho phép các nhà phát triển thử nghiệm các công nghệ để tích hợp các mạng blockchain khác nhau. Điều này có thể dẫn đến sự phát triển các tiêu chuẩn và giao thức mới. 
  • Thúc đẩy việc áp dụng: Với blockchain bridge, tài sản trên một blockchain có thể tham gia vào các ứng dụng DeFi trên một blockchain khác, mở rộng cơ sở người dùng và tính thanh khoản của các ứng dụng này.

Một số ví dụ về các dự án blockchain bridge:

5.1.7. Real World Asset (RWA)

Real World Asset (RWA)
Real World Asset (RWA)

Real World Asset (RWA) trong blockchain là các token kỹ thuật số đại diện cho tài sản tài chính vật chất và truyền thống, chẳng hạn như tiền tệ, hàng hóa, vàng, bất động sản, cổ phiếu, trái phiếu, tác phẩm nghệ thuật và quyền sở hữu trí tuệ. 

RWA đã trở thành một trong những tiện ích quan trọng trong lĩnh vực tài chính phi tập trung (DeFi). Việc tích hợp RWA trong DeFi thường được ca ngợi là một trong những ví dụ điển hình nhất về sự kết hợp giữa DeFi với tài chính truyền thống.

Những lợi ích mà các dự án Real World Asset (RWA) mang lại:

Việc mã hóa Tài sản trong thế giới thực (RWA) mang lại một số lợi thế hấp dẫn giúp định hình lại chiến lược đầu tư và bối cảnh tài chính tiền điện tử.

  • Tăng tính thanh khoản: Real World Asset (RWA) biến các tài sản truyền thống kém thanh khoản thành tài sản kỹ thuật số có thể giao dịch. Các tài sản kỹ thuật số này giúp thúc đẩy khả năng tiếp cận, loại bỏ các trở ngại khi tham gia thị trường và mở ra cơ hội lớn hơn cho nhà đầu tư.
  • Quyền sở hữu theo tỷ lệ: Quyền sở hữu theo tỷ lệ là một trong những trường hợp sử dụng RWA phổ biến nhất. Bằng cách chia nhỏ các tài sản như bất động sản thành token, RWA làm giảm rào cản gia nhập đối với người dùng hàng ngày. Như vậy, một nhóm nhà đầu tư có thể kết hợp quỹ của họ để sở hữu chung một tài sản, được biểu thị bằng token.
  • Tính minh bạch: Sổ cái minh bạch của blockchain đảm bảo rằng mọi chi tiết giao dịch và quyền sở hữu của RWA đều được ghi lại và có thể xác minh công khai.
  • Tính toàn diện: Sự di chuyển của tài sản được mã hóa thông qua các kênh DeFi mở đường cho các thị trường và công cụ tài chính mới. Điều này không chỉ mang lại cơ hội mới cho các nhà đầu tư hiện tại mà còn thu hút những người tham gia mới, nâng cao sự ổn định và tiềm năng tăng trưởng chung của hệ sinh thái tài chính.

Một số ví dụ về các dự án Real World Asset (RWA):

5.2. Game Blockchain

Game Blockchain
Game Blockchain

Game Blockchain là các trò chơi điện tử được quản lý hoặc xây dựng một phần bằng công nghệ để nâng cao trải nghiệm chơi game truyền thống. Công nghệ blockchain cho phép người chơi có toàn quyền sở hữu tài sản của mình trong trò chơi và có thể mua, bán và giao dịch NFT hoặc tiền điện tử với những người chơi khác.

Tùy thuộc vào cách nhà phát triển tận dụng công nghệ blockchain, đôi khi các trò chơi này được gọi là trò chơi tiền điện tử, trò chơi NFT, trò chơi web3 hoặc trò chơi metaverse. Công nghệ nền tảng của Game Blockchain khiến cho những trò chơi này khác với trò chơi điện tử truyền thống ở một số điểm quan trọng:

  • Phi tập trung: Game Blockchain có thể được xây dựng và duy trì bởi nhiều thành viên độc lập của một tổ chức tự trị phi tập trung (DAO) thay vì bởi một công ty hoặc một tổ chức duy nhất, khiến việc ngừng hoạt động chúng trở nên khó khăn hơn. 
  • Khả năng tương tác: Một Game Blockchain có thể tương tác liền mạch với các Game Blockchain khác, mở rộng thị trường tiềm năng cho các tài sản liên quan đến bất kỳ trò chơi cụ thể nào.
  • Quyền sở hữu trong trò chơi và cơ chế play-to-earn: Game Blockchain mang đến cơ hội cho người dùng mua hoặc giành được các tài sản kỹ thuật số như token hoặc NFT. Người chơi có thể giữ hoặc bán những tài sản này trên các thị trường phi tập trung để đổi lấy tiền pháp định.
  • Khả năng di chuyển dữ liệu của người dùng: Game Blockchain có thể giúp người chơi kiểm soát dữ liệu và tài sản của riêng họ, cho phép họ di chuyển chúng từ nền tảng hoặc trò chơi này sang nền tảng hoặc trò chơi khác.

Một số ví dụ về các dự án Game Blockchain:

5.3. Non-fungible tokens (NFT)

Non-fungible tokens (NFT)
Non-fungible tokens (NFT)

Non-fungible tokens (NFT) là mã định danh kỹ thuật số duy nhất được ghi lại trên blockchain và được sử dụng để chứng nhận quyền sở hữu và tính xác thực. Non-fungible tokens (NFT) không thể được sao chép, thay thế hoặc chia nhỏ. Quyền sở hữu của NFT được ghi lại trong blockchain và có thể được chủ sở hữu chuyển nhượng, mua, bán và giao dịch.

Hiện nay, các dự án NFT đang ngày càng trở nên phổ biến. Theo dữ liệu từ Coinmarketcap, trong hai năm qua, số lượng người nắm giữ NFT và vốn hóa thị trường NFT đã tăng gấp 10 lần.

5.3.1. Bộ sưu tập NFT

Bộ sưu tập NFT
Bộ sưu tập NFT

Bộ sưu tập Non-fungible tokens (NFT) là một bộ sưu tập bao gồm các tài sản kỹ thuật số duy nhất tồn tại trên blockchain. Mỗi NFT trong một bộ sưu tập đều khác biệt và có giá trị nội tại riêng dựa trên độ hiếm, lịch sử sở hữu, tiện ích và tính thanh khoản. Kích thước của bộ sưu tập NFT có thể khác nhau, từ các bộ sưu tập phiên bản giới hạn nhỏ đến bộ sưu tập lớn hơn chứa hàng nghìn mặt hàng độc đáo. 

Một số ví dụ về các bộ sưu tập NFT phổ biến:

  • CryptoPunks
  • World of Women
  • Pudgy Penguins
  • Azuki
  • Moonbirds
  • Mutant Ape Yacht Club
  • Milady Maker

5.3.2. Ứng dụng tài chính cho NFT (NFTFi)

Ứng dụng tài chính cho NFT (NFTFi)
Ứng dụng tài chính cho NFT (NFTFi)

NFTFi, hay “tài chính NFT”, là một hệ sinh thái bao gồm các giao thức và ứng dụng phi tập trung cung cấp tiện ích tài chính cho NFT. NFTFi nhằm mục đích cung cấp các dịch vụ tài chính phi tập trung cho những người tham gia thị trường NFT. Các dự án NFTFi có thể mang lại cơ hội mới cho người dùng để tạo ra lợi nhuận, mở khóa tính thanh khoản, mở rộng tiện ích và tham gia vào hệ sinh thái tài chính NFT.

Một số ví dụ về các ứng dụng tài chính cho NFT (NFTFi) phổ biến:

  • ParaSpace
  • NFTperp
  • Sudoswap

5.3.3. NFT Marketplace

NFT Marketplace
NFT Marketplace

NFT Marketplace là một nền tảng trực tuyến nơi người dùng có thể khám phá, mua, bán và giao dịch Non-Fungible Token (NFT). Các NFT này thể hiện quyền sở hữu các tài sản kỹ thuật số độc đáo, chẳng hạn như nghệ thuật kỹ thuật số, âm nhạc, bất động sản ảo, đồ sưu tầm,…

NFT Marketplace đóng vai trò trung gian tạo điều kiện thuận lợi cho sự tương tác giữa người sáng tạo và người thu thập trong không gian NFT. Những nền tảng này cung cấp các chức năng thiết yếu sau:

  • Trưng bày NFT: NFT Marketplace đóng vai trò như các phòng trưng bày được tuyển chọn, giúp người dùng dễ dàng khám phá nhiều loại NFT, bao gồm các tác phẩm nghệ thuật kỹ thuật số, album nhạc, bất động sản ảo và thậm chí cả hàng hóa ảo trong trò chơi điện tử.
  • Niêm yết, mua, bán và giao dịch NFT: Người dùng có thể niêm yết NFT của họ để bán và mua NFT tại NFT Marketplace.
  • Chuyển quyền sở hữu: NFT Marketplace đảm bảo việc chuyển quyền sở hữu an toàn từ người bán sang người mua, được thực hiện bằng cách tận dụng công nghệ Blockchain và hợp đồng thông minh.

Một số ví dụ về các NFT Marketplace phổ biến:

5.4. Tổ chức tự trị phi tập trung (DAO)

Tổ chức tự trị phi tập trung (DAO)
Tổ chức tự trị phi tập trung (DAO)

Tổ chức tự trị phi tập trung (DAO) là một dạng tổ chức được xây dựng dựa trên công nghệ blockchain. DAO không có cơ quan quản lý trung ương và các thành viên có chung mục tiêu là hành động vì lợi ích tốt nhất của tổ chức. Được phổ biến bởi những người đam mê tiền điện tử và công nghệ blockchain, DAO được sử dụng để đưa ra quyết định theo phương pháp quản lý từ dưới lên.

DAO phân cấp các quy trình quản lý bằng cách sử dụng hợp đồng thông minh và trao cho mỗi thành viên của tổ chức một phiếu bầu để cho phép tất cả mọi người đều có quyền đóng góp tiếng nói và biểu quyết cho mọi vấn đề của tổ chức. Tất cả các phiếu bầu đều được ghi lại trên blockchain nhằm đảm bảo tính minh bạch.

Một số ví dụ về các Tổ chức tự trị phi tập trung (DAO) phổ biến:

6. Ưu điểm và hạn chế của công nghệ blockchain

6.1. Ưu điểm

6.1.1. An toàn, bảo mật

Được phân phối trên một mạng lưới bao gồm rất nhiều máy tính trên toàn cầu, công nghệ blockchain vốn đã an toàn hơn các hệ thống tập trung. Công nghệ blockchain có độ an toàn cao vì nó sử dụng các kỹ thuật mã hóa để bảo vệ các giao dịch. Điều này khiến hacker rất khó đánh cắp thông tin hoặc thao túng các giao dịch.

6.1.2. Tiết kiệm chi phí

Công nghệ blockchain giúp tiết kiệm chi phí vì nó không có cơ quan hoặc máy chủ tập trung để duy trì hoạt động. Ngoài ra, các hệ thống giao dịch sử dụng công nghệ blockchain cũng không có phí xử lý thanh toán hoặc phí ngân hàng bởi công nghệ này cung cấp các giao dịch ngang hàng thông qua các hợp đồng thông minh.

6.1.3. Tốc độ giao dịch nhanh chóng

Blockchain có khả năng xử lý các giao dịch nhanh hơn nhiều so với bất kỳ ngân hàng truyền thống nào. Tốc độ xử lý giao dịch của XRP Ledger là khoảng 4 giây/giao dịch, trong khi hệ thống thanh toán quốc tế SWIFT có thể mất đến vài ngày để xử lý một giao dịch.

6.1.4. Công khai, minh bạch

Công nghệ blockchain hoạt động phi tập trung, nghĩa là bất kỳ thành viên nào trong mạng cũng có thể xác minh dữ liệu được ghi vào blockchain. 

Mặt khác, cơ sở dữ liệu truyền thống mang tính tập trung và thiếu tính minh bạch. Người dùng không thể xác minh thông tin bất cứ khi nào họ muốn và việc công khai dữ liệu phụ thuộc vào quyết định của tổ chức quản lý. Tuy nhiên, ngay cả khi được công khai, cá nhân vẫn không thể tự mình kiểm chứng tính chính xác của dữ liệu.

6.1.5. Phi tập trung

Một trong những điểm mạnh lớn nhất của công nghệ blockchain là bạn không còn cần phải tin tưởng vào bên thứ ba để thực hiện bất kỳ giao dịch nào. Những người sử dụng blockchain trên toàn thế giới tin tưởng rằng không có bên nào thao túng giao dịch, xem thông tin cá nhân hoặc thực hiện bất kỳ hoạt động nào khác vi phạm quyền riêng tư và bảo mật của họ.

6.2. Hạn chế

6.2.1. Tiêu tốn nhiều năng lượng

Sức mạnh tính toán và máy chủ cần thiết để chạy mạng blockchain tiêu thụ một lượng năng lượng đáng kể. Việc sử dụng năng lượng này làm tăng mối lo ngại về tính bền vững về kinh tế và môi trường đối với việc áp dụng blockchain quy mô lớn.

6.2.3. Hoạt động bất hợp pháp

Công nghệ blockchain cho phép người dùng thực hiện các giao dịch ẩn danh, điều này tạo điều kiện cho các hoạt động bất hợp pháp bao gồm rửa tiền, lừa đảo, tài trợ khủng bố, buôn bán vũ khí,…

6.2.4. Chưa được pháp luật công nhận

Công nghệ blockchain vẫn chưa được kiểm soát ở nhiều quốc gia. Việc thiếu quy định trong lĩnh vực tiền điện tử có thể gây khó khăn cho các tổ chức chính phủ và doanh nghiệp quy mô lớn trong việc áp dụng công nghệ blockchain.

7. Một số ứng dụng thực tế của blockchain

7.1. Ứng dụng của blockchain trong lĩnh vực y tế

Trong lĩnh vực y tế, công nghệ blockchain đang được ứng dụng rộng rãi nhằm cải thiện các vấn đề như quản lý hồ sơ, tổ chức thử nghiệm lâm sàng, xử lý thanh toán bảo hiểm, và nâng cao hiệu quả tổng thể.

Cụ thể, blockchain có thể tạo ra hệ thống lưu trữ hồ sơ sức khỏe và hệ thống thanh toán không thể bị sửa đổi, đồng thời vẫn đảm bảo tính riêng tư của người bệnh. Dữ liệu được lưu trữ trên blockchain có thể giúp ích cho việc nghiên cứu y khoa, chẩn đoán bệnh chính xác hơn, và cá nhân hóa phương thức điều trị hiệu quả hơn.

7.2. Ứng dụng của blockchain trong thanh toán ngân hàng

Nhiều ngân hàng trên thế giới đang nghiên cứu và sử dụng công nghệ blockchain trong các hoạt động như thanh toán, chuyển tiền và giao dịch tài sản. Công nghệ blockchain được ứng dụng trong thanh toán ngân hàng nhằm mục đích giảm chi phí, cải thiện tính minh bạch và giảm thiểu rủi ro gian lận. 

Hiện nay, công nghệ blockchain của Ripple (XRP) đã được sử dụng bởi rất nhiều các ngân hàng và tổ chức tài chính lớn như Ngân hàng Thương mại Hoàng gia Canada (Canada), Santander (Hoa Kỳ), Ngân hàng Kotak Mahindra (Ấn Độ), Itaú Unibanco (Brazil), Airwallex (Úc), TransferGo (Vương quốc Anh),..

7.3. Ứng dụng của blockchain trong lĩnh vực giải trí (Game Blockchain)

BlBlockchain có thể được sử dụng để tạo ra các tài sản trong game có thể được sở hữu và giao dịch bởi người chơi. Điều này mang lại cho người chơi nhiều quyền kiểm soát hơn đối với tài sản của mình và giúp ngăn chặn gian lận. 

Ngoài ra, công nghệ blockchain cũng có thể được sử dụng để tạo ra các hệ thống kinh tế trong game được quản lý bởi người chơi. Điều này mang lại cho người chơi nhiều quyền kiểm soát hơn đối với nền kinh tế của trò chơi và giúp tạo ra một môi trường chơi game công bằng hơn.

7.4. Ứng dụng của blockchain trong lĩnh vực bán lẻ

Trong lĩnh vực bán lẻ, công nghệ blockchain có thể được sử dụng để lưu trữ thông tin về sản phẩm, chuỗi cung ứng và giao dịch một cách an toàn và minh bạch. Điều này có thể giúp giảm thiểu gian lận và đảm bảo quyền lợi của cả nhà bán lẻ và khách hàng. 

Ngoài ra, công nghệ blockchain cũng được sử dụng để tự động hóa các quy trình, chẳng hạn như thanh toán và quản lý hàng tồn kho. Điều này có thể giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho nhà bán lẻ. 

Đặc biệt, một số thương hiệu còn sử dụng công nghệ blockchain để thực hiện các chương trình khách hàng thân thiết nhằm mục đích cung cấp những trải nghiệm sáng tạo cho khách hàng.

7.5. Ứng dụng của blockchain trong lĩnh vực quản lý chuỗi cung ứng

Công nghệ blockchain được sử dụng trong lĩnh vực quản lý chuỗi cung ứng nhằm mục đích tự động hoá, cung cấp tính minh bạch và cho phép truy xuất dữ liệu một cách hiệu quả. Các ứng dụng của công nghệ blockchain trong việc quản lý chuỗi cung ứng bao gồm tài trợ thương mại, theo dõi xuất xứ, quản lý hàng tồn kho, quản lý hợp đồng và tích hợp dữ liệu cảm biến IoT. Ngoài ra, công nghệ blockchain còn giúp cải thiện khả năng hiển thị, hiệu quả và ngăn chặn hàng giả trên các mạng lưới cung cấp.

8. Tổng quan về các công việc trong ngành blockchain

Blockchain đang trở thành một xu hướng công nghệ mới với nhiều tiềm năng ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ tài chính, ngân hàng, y tế, giáo dục, đến sản xuất, vận tải,… Sự phát triển của blockchain đã thu hút dòng tiền và sự đầu tư nhân lực ngày càng lớn, tạo ra các ngành nghề mới.

8.1 Top 5 vị trí công việc ngành blockchain hot nhất 2024 (blockchain job)

8.1.1. Lập trình blockchain (Blockchain developer) 

Blockchain developer là những người chịu trách nhiệm phát triển các ứng dụng và nền tảng blockchain. Họ sử dụng các kỹ năng lập trình, phát triển phần mềm, bảo mật, và kinh doanh để tạo ra các giải pháp blockchain mới và sáng tạo.

8.1.2. Nhà mật mã học (Blockchain cryptographer)

Nhà mật mã học là các chuyên gia kết hợp kiến thức sâu về mật mã học với lĩnh vực công nghệ blockchain. Về cơ bản, Nhà mật mã học đóng vai trò là những “kiến trúc sư an ninh” cho thế giới blockchain, đảm bảo tính bảo mật, tính toàn vẹn và tính riêng tư của dữ liệu được lưu trữ và truyền trên các mạng blockchain.

8.1.3. Kỹ sư đảm bảo chất lượng công nghệ blockchain (Blockchain quality assurance engineer)

Blockchain Quality Assurance Engineer, hay còn gọi là kỹ sư đảm bảo chất lượng công nghệ blockchain, là một chuyên gia đảm bảo chất lượng, độ tin cậy và tính bảo mật của các ứng dụng, nền tảng và hệ thống blockchain. Họ đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động mượt mà, an toàn và hiệu quả của công nghệ blockchain.

8.1.4. Nhà phát triển hợp đồng thông minh (Smart contract developer) 

Smart contract developer, hay còn gọi là nhà phát triển hợp đồng thông minh, là một chuyên gia kỹ thuật có kiến thức chuyên sâu về lập trình và công nghệ blockchain. Họ chịu trách nhiệm thiết kế, xây dựng và triển khai các hợp đồng thông minh trên các nền tảng blockchain.

8.1.5. Quản lý dự án blockchain (Blockchain project manager)

Blockchain project manager, hay còn gọi là quản lý dự án blockchain, là người dẫn dắt và điều phối các dự án liên quan đến công nghệ blockchain. Họ đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo dự án hoàn thành đúng thời hạn, ngân sách và đạt được các mục tiêu đề ra.

Tìm hiểu thêm:

Đọc tiếp
Câu hỏi thường gặp

Blockchain là gì?

Blockchain là một hệ thống lưu trữ dữ liệu kỹ thuật số, trong đó thông tin được ghi lại trong các khối (block) liên kết với nhau thành một chuỗi (chain) không thể bị sửa đổi, giúp đảm bảo tính bảo mật, minh bạch và phi tập trung.

Blockchain được ứng dụng trong những lĩnh vực nào?

Blockchain là một công nghệ mới với nhiều tiềm năng ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm y tế, tài chính, ngân hàng, game blockchain, chuỗi cung ứng và bán lẻ.

Hash trong blockchain là gì?

Hash trong blockchain là một hàm toán học được sử dụng để tạo ra một chuỗi ký tự có độ dài cố định. Hàm hash này được gọi là hàm băm mật mã (cryptographic hash function).

Làm thế nào để trở thành thực tập sinh blockchain?

Để trở thành thực tập sinh blockchain, trước hết, bạn cần có kiến thức cơ bản về blockchain và kỹ năng lập trình. Sau khi đáp ứng yêu cầu này, bạn có thể bắt đầu tìm kiếm các vị trí thực tập blockchain tại các trang web tuyển dụng, theo dõi các tin tức tuyển dụng tại các công ty blockchain hoặc tham gia các hội nghị và hội thảo về blockchain.

SHARES