Có thể nói sự phát triển của layer 3 là chìa khóa mở ra cánh cửa cho tương lai kết nối và mở rộng của blockchain. Vậy Blockchain layer 3 là gì? Cùng giải đáp qua bài viết sau.
1. Layer 3 thị trường tiền điện tử là gì?
Khác với Layer 1 và Layer 2 tập trung vào việc xử lý giao dịch và mở rộng quy mô, Layer 3 hướng đến chuyên môn hóa cho các ứng dụng cụ thể như game, DeFi, NFT,…
Nhờ sự ra đời của Layer 3, hệ thống blockchain có thể đáp ứng tốt hơn với nhu cầu ngày càng đa dạng và phức tạp trong tương lai.
2. Layer giải quyết vấn đề gì?
Blockchain Layer 3 hứa hẹn giải quyết một trong những thách thức quan trọng nhất đối với các ứng dụng phi tập trung (DApp): khả năng mở rộng. Bằng cách lưu trữ một DApp duy nhất, các mạng lưới này có thể được tối ưu hóa cho các yêu cầu riêng biệt, cho phép cải thiện thông lượng và hiệu suất.
Khác biệt so với Layer 1:
- Blockchain Layer 1 xử lý đồng thời nhiều ứng dụng, dẫn đến tình trạng tắc nghẽn và giảm tốc độ giao dịch.
- Ngược lại, mạng lưới Layer 3 có thể tận dụng các giao thức và cơ chế đồng thuận riêng cho từng ứng dụng, tạo điều kiện xử lý hiệu quả và tốc độ giao dịch nhanh hơn.
- Bên cạnh đó, blockchain Layer 3 cho phép các hợp đồng thông minh và DApp trở nên phức tạp hơn, đáp ứng nhu cầu của các ứng dụng chuyên sâu.
Orbs – Ví dụ điển hình của Blockchain Layer 3:
Orbs là một ví dụ về mạng lưới blockchain Layer 3. Giao thức này tận dụng:
- Tính bảo mật của các chuỗi Layer 1
- Khả năng mở rộng của Layer 2
- Lớp triển khai hợp đồng thông minh riêng
để nâng cao chức năng của các hợp đồng thông minh tương thích với Máy ảo Ethereum (EVM).
Ví dụ về ứng dụng DeFi:
Hãy xem xét một ứng dụng tài chính phi tập trung (DeFi) tham gia khai thác lợi nhuận thông qua Yield farming hoặc Lending. Thông thường, tài sản được gửi vào kho lưu trữ thông minh, nơi thuật toán sau đó sẽ sử dụng tài sản đó để mở và đóng các vị thế giao dịch. Trên các chuỗi Layer 2, quy trình này thường được thực hiện tuần tự. Tuy nhiên, với các hợp đồng thông minh được hỗ trợ bởi mạng lưới Layer 3, thuật toán có thể thực hiện đồng thời nhiều giao dịch.
Điều này là do các hợp đồng thông minh Layer 3 trên mạng Orbs cung cấp tính phức tạp cao hơn. Ví dụ, tiền có thể được di chuyển giữa các nhóm thanh khoản, sử dụng tiền để tham gia vào các vị thế giao dịch đòn bẩy hoặc vay tiền.
Lợi ích khác của Blockchain Layer 3:
- Khả năng tương tác: Blockchain Layer 3 cung cấp các giao thức và giao diện được chuẩn hóa, cho phép truyền thông và trao đổi dữ liệu liền mạch giữa các DApp. Sự kết nối này tạo điều kiện cho các DApp tương tác cộng tác và đồng bộ, thúc đẩy hệ sinh thái tiền điện tử mạnh mẽ và kết nối hơn.
- Khả dụng: Bằng cách tùy chỉnh các quy tắc, cơ chế quản trị và ưu đãi kinh tế cho từng DApp, các mạng lưới này có thể nâng cao trải nghiệm người dùng tổng thể. Nhà phát triển có thể thiết kế giao diện thân thiện với người dùng và các chức năng trực quan cho các ứng dụng của họ, giúp chúng dễ tiếp cận và hấp dẫn hơn đối với nhiều đối tượng người dùng hơn.
Blockchain Layer 3 nổi lên như một bước tiến đột phá, giải quyết các vấn đề về khả năng mở rộng, tính phức tạp và khả dụng của DApp. Sự phát triển của công nghệ này hứa hẹn mở ra một tương lai tươi sáng cho hệ sinh thái blockchain, nơi các ứng dụng phi tập trung có thể hoạt động hiệu quả và dễ dàng tiếp cận với người dùng.
3. Network layer 3 hoạt động như thế nào?
Để hiểu về Blockchain Layer 3, chúng ta hãy bắt đầu với mối quan hệ giữa các blockchain Layer 1 (L1) và Layer 2 (L2).
Blockchain Layer 1 và Layer 2:
- Blockchain L2 được xây dựng trên nền tảng của các blockchain L1 như Ethereum (ETH), Solana (SOL), Cardano (ADA) và BNB Chain (BNB). Mục đích chính của L2 là giúp L1 mở rộng quy mô bằng cách giảm phí gas cho mỗi giao dịch, tăng thông lượng giao dịch và rút ngắn thời gian xác nhận. Nói cách khác, L2 tận dụng tính bảo mật của L1 để tập trung cải thiện khả năng xử lý giao dịch.
- Mọi giao dịch trên chuỗi L2 đều được sao lưu trên chuỗi L1, cho phép người dùng truy cập và xác minh trạng thái của L2.
Blockchain Layer 3:
- Layer 3 hoạt động tương tự như L2. Chúng neo giữ vào các blockchain L2 để đảm bảo tính bảo mật. Một hợp đồng thông minh theo dõi trạng thái của L3 sẽ tồn tại trên chuỗi L2 được kết nối.
- Đối với blockchain L3 sử dụng bằng chứng hợp lệ (zk-proof), sẽ có một hợp đồng thông minh riêng biệt trên chuỗi L2 được kết nối để xác minh tính hợp lệ của các bằng chứng giao dịch do L3 gửi lên L2.
- Ngoài ra, một cầu nối sẽ kết nối L3 với L2, tạo điều kiện chuyển tiền điện tử và token giữa hai blockchain.
Như vậy, Blockchain Layer 3 tận dụng sức mạnh của cả L1 và L2 để giải quyết các vấn đề về khả năng mở rộng và chi phí giao dịch. Layer 3 hoạt động trên nền tảng L2 an toàn, đồng thời cải thiện tốc độ và giảm phí giao dịch so với L1.
4. Các tính năng chính của network layer 3
Layer 3 nổi lên như giải pháp sáng tạo, mang đến cơ sở hạ tầng an toàn, hiệu quả và liền mạch cho thế hệ blockchain tiếp theo. Một số tính năng vượt trội của Layer 3 có thể kế đến:
Layer 3 tối ưu hóa quy trình xử lý giao dịch, cho phép xử lý hàng nghìn giao dịch mỗi giây, giải quyết vấn đề tắc nghẽn và đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của người dùng.
Giải pháp này còn phá vỡ rào cản giữa các blockchain, cho phép người dùng dễ dàng chuyển đổi tài sản, truy cập dữ liệu và sử dụng ứng dụng trên nhiều hệ thống khác nhau.
Layer 3 kế thừa tính bảo mật từ Layer 1 và Layer 2, đồng thời áp dụng các công nghệ tiên tiến để tăng cường bảo mật cho hệ thống.
Ngoài ra, với việc tối ưu hóa chi phí giao dịch, Layer 3 giúp người dùng tiết kiệm chi phí đáng kể khi thực hiện giao dịch trên blockchain.
5. Những thách thức và cơ hội của layer 3
Mặc dù tiềm năng của Blockchain Layer 3 rất hứa hẹn, chúng vẫn phải đối mặt với những thách thức trong hệ sinh thái hiện tại. Một trong những thách thức quan trọng nhất là thiết lập tính bảo mật và khả năng phục hồi của mạng.
- Bảo mật là ưu tiên hàng đầu: Với việc mỗi DApp hoạt động trên mạng lưới riêng, việc đảm bảo các biện pháp bảo mật mạnh mẽ và phòng thủ trước các lỗ hổng tiềm ẩn trở nên cấp thiết. Phát triển và duy trì cơ sở hạ tầng an toàn, kiểm tra hợp đồng thông minh và giảm thiểu các lỗ hổng tấn công là yếu tố then chốt cho thành công của Blockchain Layer 3.
- Thách thức về hiệu ứng mạng: Ngoài ra, việc đạt được sự chấp nhận rộng rãi và tạo ra hiệu ứng mạng cũng là một thách thức. Thành công của các mạng Layer 3 phụ thuộc vào việc thu hút các nhà phát triển và người dùng để xây dựng và sử dụng các ứng dụng trên các mạng lưới này. Vượt qua hiệu ứng mạng của các blockchain Layer 1 đã được thiết lập và tạo ra một hệ sinh thái sôi động xung quanh Layer 3 đòi hỏi các chiến lược hợp tác, khuyến khích nhà phát triển và thiết kế lấy người dùng làm trung tâm.
Bất chấp những thách thức, Blockchain Layer 3 mở ra một hướng đi thú vị cho sự phát triển của ngành tiền điện tử. Chúng cho phép các nhà phát triển xây dựng các ứng dụng hiệu quả, chuyên biệt và lấy người dùng làm trung tâm, thúc đẩy đổi mới và mở rộng khả năng của công nghệ phi tập trung.
6. Các trường hợp sử dụng của layer 3
Blockchain Layer 3 đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng của công nghệ blockchain, đáp ứng các nhu cầu phức tạp và đặc thù của từng ứng dụng. Cụ thể, Layer 3 cung cấp nhiều chức năng chuyên biệt, phục vụ cho các trường hợp sử dụng đa dạng như:
- Game Blockchain: Hỗ trợ các giao dịch khối lượng lớn và giao dịch nhỏ (microtransactions) để nâng cao trải nghiệm chơi game, đảm bảo quá trình diễn ra trong game diễn ra mượt mà và tiết kiệm chi phí.
- Ứng dụng Tài chính Phi tập trung (DeFi): Cung cấp các tùy chỉnh về quyền riêng tư và chức năng, điều cần thiết cho giao dịch thời gian thực và xử lý các giao dịch khối lượng lớn.
- Giải pháp Tương tác Chuỗi Chéo: Cho phép tương tác liền mạch giữa các nền tảng blockchain khác nhau, giúp việc chuyển tài sản và trao đổi dữ liệu hiệu quả hơn.
- Chú trọng vào bảo mật ứng dụng: Hỗ trợ các cơ chế cho giao dịch và hợp đồng riêng tư, phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi tính bảo mật và an toàn cao.
- Mạng Blockchain Tùy chỉnh: Cho phép nhà phát triển tạo ra các mạng blockchain của riêng họ với các tính năng cụ thể, chẳng hạn như cơ chế đồng thuận độc đáo hoặc mô hình quản trị riêng, đáp ứng chính xác các yêu cầu của dự án.
Sự đa dạng của các trường hợp sử dụng này nhấn mạnh vai trò của Layer 3 trong việc thúc đẩy khả năng của công nghệ blockchain, giúp đáp ứng các nhu cầu phức tạp và riêng biệt của từng ứng dụng.
7. Layer 1, layer 2 và layer 3 hoạt động cùng nhau như thế nào?
Như đã đề cập trước đó, mối quan hệ giữa hai lớp blockchain liền kề trong cấu trúc L1-L2-L3 rất giống nhau.
- Blockchain L1 cung cấp bảo mật cho blockchain L2, đổi lại L2 mang đến khả năng mở rộng cao hơn.
- Tương tự, blockchain L2 cung cấp bảo mật cho chuỗi L3, cho phép L3 tập trung vào việc cung cấp khả năng mở rộng cực cao và tính tùy biến cao cho các ứng dụng phi tập trung (DApp).
Mỗi lớp được kết nối với lớp liền kề bằng các hợp đồng thông minh và cầu nối. Sơ đồ dưới đây minh họa cách L1, L2 và L3 hoạt động cùng nhau:
8. So sánh layer 1, layer 2 và layer 3
8.1. So sánh layer 3 và layer 2
Mặc dù cùng chung mục tiêu mở rộng hệ sinh thái blockchain, mạng Layer 2 và Layer 3 lại có những điểm khác biệt quan trọng về trọng tâm hoạt động, vai trò và chức năng.
Trọng tâm hoạt động:
- Layer 2: Tập trung vào việc tăng tốc độ giao dịch và giảm phí gas trong một blockchain riêng lẻ. Nâng cao hiệu quả hoạt động của blockchain hiện có.
- Layer 3: Tập trung vào việc kết nối các blockchain khác nhau, tạo điều kiện cho tương tác liền mạch và trao đổi dữ liệu giữa các hệ thống blockchain. Mở ra khả năng kết nối và hợp tác trong hệ sinh thái blockchain.
Vai trò và chức năng:
- Layer 2: Hoạt động như một lớp nền tảng, bổ sung chức năng cho blockchain Layer 1. Cung cấp giải pháp mở rộng cho các ứng dụng hiện có trên blockchain.
- Layer 3: Hoạt động như một lớp nâng cao, cung cấp môi trường cho các ứng dụng phi tập trung (DApp) và thực thi các chức năng cụ thể. Hỗ trợ phát triển các ứng dụng mới trên blockchain.
Khả năng mở rộng:
- Layer 2: Tăng khả năng mở rộng cho một blockchain đơn lẻ, giải quyết vấn đề tắc nghẽn giao dịch và cải thiện hiệu suất.
- Layer 3: Thúc đẩy khả năng mở rộng cho toàn bộ hệ sinh thái blockchain, kết nối các blockchain riêng lẻ và tạo ra một mạng lưới blockchain hiệu quả.
Tham số so với thực thi:
- Layer 2: Tập trung vào việc xác định các tham số và thông số kỹ thuật cho hoạt động của blockchain, đảm bảo tính bảo mật và ổn định.
- Layer 3: Tập trung vào việc thực thi các tác vụ cụ thể và chạy ứng dụng, đáp ứng nhu cầu của người dùng và nhà phát triển.
Lớp cơ sở so với lớp nâng cao:
- Layer 2: Hoạt động như một lớp nền tảng, cung cấp cơ sở hạ tầng cho các ứng dụng blockchain.
- Layer 3: Xây dựng trên Layer 2 hoặc các lớp hiện có khác, cung cấp môi trường cho các ứng dụng phức tạp và chuyên biệt.
Giao thức so với ứng dụng:
- Layer 2: Bao gồm các giao thức được xây dựng dựa trên blockchain cơ sở, nâng cao khả năng hoạt động của blockchain.
- Layer 3: Tập trung vào các ứng dụng trong thế giới thực, tận dụng khả năng kết nối và mở rộng của blockchain để tạo ra các giải pháp mới.
Mạng Layer 2 và Layer 3 đóng vai trò bổ sung cho nhau trong việc thúc đẩy sự phát triển của hệ sinh thái blockchain. Layer 2 giải quyết vấn đề tắc nghẽn giao dịch và nâng cao hiệu suất, trong khi Layer 3 mở ra khả năng kết nối, hợp tác và phát triển các ứng dụng mới trên blockchain. Sự kết hợp của hai lớp này tạo nền tảng cho một tương lai blockchain đa dạng, hiệu quả và an toàn hơn.
8.2. So sánh layer 3 và layer 1
Blockchain Layer 1 và Layer 3 đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái blockchain, nhưng chúng có những điểm khác biệt rõ ràng về chức năng và cách thức hoạt động.
Vai trò và chức năng:
- Blockchain Layer 1: Là nền tảng cơ sở, cung cấp tính bảo mật và phi tập trung cho hệ thống blockchain. Ví dụ: Bitcoin, Ethereum.
- Blockchain Layer 3: Hoạt động như một lớp nâng cao, xây dựng trên Layer 2 hoặc các lớp hiện có khác, tập trung vào việc hỗ trợ các ứng dụng phi tập trung (DApp) và thực thi các chức năng cụ thể.
Khả năng mở rộng:
- Blockchain Layer 1: Mặc dù là nền tảng, Layer 1 có thể gặp phải vấn đề về khả năng mở rộng khi xử lý lượng giao dịch lớn.
- Blockchain Layer 3: Cung cấp các giải pháp mở rộng hiệu quả, giải quyết vấn đề tắc nghẽn giao dịch và cho phép xử lý nhiều giao dịch hơn mỗi giây.
Cấu trúc:
- Blockchain Layer 1: Có cấu trúc đơn giản, tập trung vào bảo mật và tính phi tập trung.
- Blockchain Layer 3: Có cấu trúc phức tạp hơn, bao gồm các tính năng và giao thức nâng cao để hỗ trợ các ứng dụng DApp và dịch vụ đa dạng.
Ví dụ:
- Blockchain Layer 1: Bitcoin, Ethereum, Cardano, Solana.
- Blockchain Layer 3: Polygon, Avalanche, Scroll, StarkNet.
Có thể nói, Blockchain Layer 1 cung cấp nền tảng an toàn và phi tập trung cho hệ sinh thái blockchain. Blockchain Layer 3 xây dựng trên Layer 1, mang đến khả năng mở rộng, tính linh hoạt và hỗ trợ cho các ứng dụng DApp phức tạp.
9. Tác động của layer 3 đến tốc độ giao dịch, phí và trải nghiệm người dùng
Blockchain Layer 3 có khả năng cách mạng hóa tốc độ giao dịch và phí trong ngành tiền điện tử. Các mạng lưới chuyên biệt này có thể cải thiện đáng kể thông lượng giao dịch bằng cách tối ưu hóa mạng cho một DApp riêng lẻ, giảm tắc nghẽn và trì hoãn. Người dùng có thể trải nghiệm xác nhận gần như ngay lập tức và thời gian thanh toán nhanh hơn, nâng cao hiệu quả và khả năng phản hồi của các ứng dụng dựa trên blockchain.
Hơn nữa, blockchain Layer 3 có khả năng giảm thiểu phí giao dịch cao, vốn là một thách thức dai dẳng trong một số mạng Layer 1. Bằng cách hoạt động độc lập, các mạng này có thể áp dụng các mô hình phí sáng tạo và cơ chế kinh tế phù hợp với các nhu cầu cụ thể của DApp. Tính linh hoạt này có thể dẫn đến các giao dịch tiết kiệm chi phí hơn, đảm bảo trải nghiệm người dùng dễ tiếp cận và toàn diện hơn.
10. Tác động của layer 3 đối với ngành công nghiệp blockchain
Ưu điểm vượt trội của layer 3 chính là tạo điều kiện cho các nhà phát triển thử nghiệm, sáng tạo. Layer 3 đang tác động tới ngành công nghiệp blockchain như sau:
Khác với các blockchain Layer 1, Layer 3 cho phép tùy chỉnh các quy tắc và giao thức, tạo ra sự linh hoạt cao. Điều này giúp các nhà phát triển thỏa sức sáng tạo các ứng dụng phi tập trung (DApp) độc đáo, đáp ứng chính xác từng trường hợp sử dụng và nhu cầu của người dùng.
Blockchain Layer 3 giải quyết hạn chế về khả năng mở rộng của các thế hệ blockchain trước đó. Bằng cách tối ưu hóa quy trình xử lý giao dịch, chúng có thể đáp ứng lượng lớn người dùng và giao dịch đồng thời.
Khi các ứng dụng phi tập trung trở nên hiệu quả và kết nối liền mạch hơn nhờ hạ tầng Layer 3, sức hút của công nghệ blockchain sẽ gia tăng. Điều này thúc đẩy sự chấp nhận rộng rãi của tiền điện tử và công nghệ blockchain trên nhiều lĩnh vực và đối tượng người dùng.
Tóm lại, Blockchain Layer 3 đang tạo ra môi trường lý tưởng để các nhà phát triển sáng tạo và người dùng trải nghiệm những ứng dụng phi tập trung mạnh mẽ, linh hoạt và hiệu quả.
11. Top các dự án layer 3 tiềm năng nhất 2024
11.1. Top #1 dự án layer 3 tiềm năng nhất 2024: Orbs
Orbs là một blockchain Layer 3 hoạt động phối hợp với các giao thức Layer 1 và Layer 2 hiện có, tập trung giải quyết vấn đề về khả năng mở rộng mà blockchain Ethereum đang gặp phải. Theo trang web chính thức, Orbs coi Layer 3 của họ là một nền tảng “Thực thi Nâng cao”, cho phép các nhà phát triển xây dựng hợp đồng thông minh trên một “đám mây phi tập trung không cần máy chủ” (decentralized severless cloud).
Ưu điểm của “Thực thi Nâng cao” là gì?
- Giảm thiểu phức tạp: Nhà phát triển có thể viết và triển khai hợp đồng thông minh trên mạng lưới phi tập trung của riêng Orbs mà không cần lo ngại về cơ sở hạ tầng nền tảng. Điều này giúp loại bỏ nhu cầu quản lý máy chủ vật lý, tiết kiệm thời gian và nguồn lực cho nhà phát triển.
- Tự do sáng tạo: Orbs cung cấp môi trường linh hoạt để xây dựng hợp đồng thông minh, cho phép nhà phát triển tập trung vào các tính năng cốt lõi của ứng dụng phi tập trung (DApp) mà không bị hạn chế bởi hạ tầng Ethereum.
Hiện tại, Orbs tích hợp với nhiều giao thức Layer 1 và Layer 2 phổ biến như Ethereum, BNB Chain, Avalanche, Polygon và hơn thế nữa. Bằng cách tận dụng sức mạnh của kiến trúc đa lớp, Orbs mang đến giải pháp mở rộng hiệu quả, giúp các nhà phát triển xây dựng DApp trên nền tảng Ethereum một cách nhanh chóng và linh hoạt.
11.2. Top #2 dự án layer 3 tiềm năng nhất 2024: Arbitrum Orbit
Arbitrum Orbit là giải pháp Layer 3 được phát triển trên nền tảng Arbitrum Nitro, hướng đến mục tiêu giảm thiểu chi phí giao dịch và nâng cao khả năng mở rộng cho hệ sinh thái Arbitrum. Tương tự như Hyperchains, Orbit hiện đang trong giai đoạn phát triển và chưa ra mắt mainnet.
Với những ưu điểm nổi bật, Arbitrum Orbit được kỳ vọng sẽ trở thành công cụ đắc lực cho các nhà phát triển xây dựng DApp hiệu quả và mở rộng hệ sinh thái Arbitrum. Dự án hứa hẹn mang đến cho người dùng trải nghiệm blockchain mượt mà, nhanh chóng và tiết kiệm, góp phần thúc đẩy sự phát triển và áp dụng rộng rãi của công nghệ blockchain.
11.3. Top #3 dự án layer 3 tiềm năng nhất 2024: zkSync Hyperchains
zkSync Hyperchain là sản phẩm Layer 3 được phát triển bởi đội ngũ zkSync, những người đã tạo nên hệ sinh thái Layer 2 zkSync Era vang danh. Theo thông tin từ dự án, Hyperchain là mạng lưới các chuỗi khối (blockchain) được liên kết với nhau và sử dụng chung zkEVM (Máy ảo Ethereum có hỗ trợ zk-Rollup), nhằm mục tiêu tăng tốc độ xử lý giao dịch cho zkSync Era và Ethereum.
Hiện tại, zkSync Hyperchain đang trong giai đoạn thử nghiệm (testnet) với mạng lưới đầu tiên mang tên Pathfinder. Tuy nhiên, đội ngũ dự án vẫn chưa tiết lộ nhiều thông tin chi tiết về Layer 3 này.
Tương lai của zkSync Hyperchain:
Với tiềm năng to lớn, zkSync Hyperchain được kỳ vọng sẽ trở thành mảnh ghép quan trọng trong hệ sinh thái zkSync, góp phần thúc đẩy sự phát triển và áp dụng rộng rãi của công nghệ blockchain. Dự án hứa hẹn mang đến giải pháp mở rộng hiệu quả, an toàn và linh hoạt cho các DApp trên zkSync Era và Ethereum, mở ra cánh cửa cho một tương lai blockchain đa dạng và ứng dụng rộng rãi.
11.4. Top #4 dự án layer 3 tiềm năng nhất 2024: Xai
Trong lĩnh vực tiền điện tử Layer 3 vốn còn khá mới mẻ, Xai nổi bật lên như một ngôi sao sáng, đặc biệt là trong mảng game. Được phát triển dựa trên công nghệ Arbitrum, Xai nhắm mục tiêu vào lĩnh vực game, cho phép sở hữu và giao dịch các vật phẩm trong game một cách liền mạch mà không cần đến ví điện tử truyền thống.
Điểm độc đáo của Xai là sự kết hợp giữa khả năng mở rộng của Arbitrum Layer 2 và tính bảo mật của Ethereum Layer 1, mang đến một mạng lưới chuyên biệt, hiệu quả được tối ưu hóa cho các nhu cầu chơi game. Nền tảng này cho phép thực hiện giao dịch không tốn phí gas và tương tác ví đơn giản, trở thành một cải tiến đáng chú ý trong lĩnh vực game blockchain.
- Theo dõi giá XAI/USD hôm nay
- Theo dõi giá XAI/VND hôm nay
- Hướng dẫn mua Xai (XAI)
- Nghiên cứu về dự án Xai (XAI)
11.5. Top #5 dự án layer 3 tiềm năng nhất 2024: Aavegotchi
Theo thông tin từ Foresight News, Aavegotchi – trò chơi phi tập trung (DeFi) được xây dựng trên nền tảng Aave – sẽ chính thức ra mắt Gotchichain, giải pháp Layer 3 Rollup hoàn toàn mới, vào quý 2 năm 2024. Gotchichain được kỳ vọng sẽ mang đến những cải tiến vượt bậc về tốc độ giao dịch, khả năng mở rộng và hiệu quả chi phí cho hệ sinh thái Aavegotchi.
Gotchichain là bước tiến quan trọng trong hành trình phát triển của Aavegotchi, khẳng định cam kết của dự án trong việc mang đến trải nghiệm game blockchain tốt nhất cho người dùng. Với những ưu điểm vượt trội, Gotchichain được kỳ vọng sẽ góp phần thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của hệ sinh thái Aavegotchi và thu hút lượng lớn người chơi mới tham gia vào thế giới ảo đầy tiềm năng này.
12. Kết luận
Có thể nói Blockchain Layer 3 là một bước tiến đột phá, giải quyết các vấn đề về khả năng mở rộng, tính phức tạp và khả dụng của DApp. Sự phát triển của công nghệ này hứa hẹn mở ra một tương lai tươi sáng cho hệ sinh thái blockchain, nơi các ứng dụng phi tập trung có thể hoạt động hiệu quả và dễ dàng tiếp cận với người dùng.
Lưu ý: Bài viết chỉ mang tính chất cung cấp và tổng hợp các thông tin chung, không phải lời khuyên đầu tư. Trước khi đầu tư vào bất kỳ tài sản nào, nhà đầu tư hãy tự tìm hiểu kỹ về rủi ro và tự chịu trách nhiệm với kết quả đầu tư của mình.