Tiền Euro là một trong những đồng tiền phổ biến nhất thế giới, tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ các mệnh giá tiền Euro cũng như yếu tố ảnh hưởng đến giá trị của chúng. Cùng ONUS tìm hiểu về mệnh giá tiền EUR đang lưu hành, đặc điểm từng loại cũng như những thay đổi thú vị trong hệ thống tiền tệ ngay trong bài viết này.
1. Tổng quan về đồng Euro
Đồng Euro (viết tắt là EUR, ký hiệu €) là đồng tiền chung của Liên minh châu Âu (EU), chính thức được giới thiệu vào ngày 01/01/1999, đánh dấu mốc quan trọng trong tiến trình hội nhập kinh tế của khu vực. Ban đầu, Euro chỉ được sử dụng trong các giao dịch phi tiền mặt, đến năm 2002, đồng tiền vật lý EUR mới chính thức được phát hành dưới hai dạng: tiền giấy và tiền xu.
Hiện nay, đồng Euro được lưu hành chính thức ở 20 quốc gia thành viên EU, gọi chung là khu vực đồng Euro (Eurozone) với hơn 340 triệu người sử dụng. Sự phát triển của Euro gắn liền với mục tiêu thúc đẩy thương mại, ổn định kinh tế và tăng cường hợp tác khu vực.
Là đồng tiền dự trữ lớn thứ hai trên thế giới, đồng Euro có vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu, giúp giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái trong khu vực và tạo nên một tiếng nói kinh tế mạnh mẽ cho EU. Tuy nhiên, đồng Euro cũng đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt trong việc điều hành chính sách tiền tệ thống nhất giữa các quốc gia thành viên có mức độ phát triển kinh tế không đồng đều. Dẫu vậy, đồng Euro vẫn là biểu tượng cho sự đoàn kết và sức mạnh của Liên minh châu Âu trong bối cảnh kinh tế quốc tế ngày càng phức tạp.

2. Các mệnh giá tiền Euro đang lưu hành
2.1. Tiền xu
Đồng xu Euro Pháp
- Đồng 1 cent: Mặt trước in hình Marianne – chân dung Nữ thần Tự do hiện thân của bình đẳng, lý trí và tình huynh đệ. Mặt sau là hình ảnh quả địa cầu, thể hiện mối quan hệ của châu Âu với châu Á và châu Phi.

- Đồng 2 cent: Đường kính 18.75mm, chất liệu thép mạ đồng. Mặt trước của tờ tiền là chân dung nữ thần Tự do Marianne, mặt sau là hình ảnh quả địa cầu và mệnh giá tiền “2”.

- Đồng 5 cent: Được đúc bằng thép mạ đồng, mặt trước in chân dung Marianne và mặt sau là quả địa cầu đi kèm với số mệnh giá “5 cent”.

- Đồng 10 cent: Chất liệu đúc bằng vàng Bắc Âu, mặt trước in chân dung Simone Veil – Cựu Đại biểu nghị viện châu Âu và 12 ngôi sao của Liên minh châu Âu bao quanh. Mặt sau là số mệnh giá và bản đồ của châu Âu.

- Đồng 20 cent: Mặt trước in chân dung vũ công Josephine Baker – biểu tượng âm nhạc quốc tế và hinh ảnh một người gieo hạt ở góc dưới bên phải đồng xu. Mặt sau là hình ảnh bản đồ châu Âu và số mệnh giá “20 cent”.

- Đồng 50 cent: Mặt trước là chân dung Marie Curie và người gieo hạt ở góc dưới, mặt sau là hình ảnh bản đồ châu Âu và số mệnh giá “50 cent”.

- Đồng 1 Euro: Đồng xu được làm bằng hai chất liệu: phía bên trong đúc niken mạ đồng, vòng ngoài làm bằng đồng thau niken. Mặt trước là hình ảnh cây sự sống được đặt trong hình lục giác, bao quanh bởi khẩu hiệu nước Pháp “LIBERTÉ ÉGALITÉ FRATERNITÉ” (tự do, bình đẳng, bác ái). Mặt sau là mệnh giá “1 EURO” và bản đồ châu Âu.

- Đồng 2 Euro: Mặt trước của đồng 2 Euro in hình ảnh cây sự sống biểu trưng cho độ bền và sự phát triển, đi kèm với hình ảnh 12 ngôi sao của Liên minh châu Âu. Mặt sau đúc bản đồ châu Âu và mệnh giá “2 EURO”.

Đồng xu Euro Áo
- Đồng 1 cent: Đúc bằng chất liệu thép mạ đồng, mặt trước in hình cây khổ sâm, tượng trưng cho trách nhiệm con người đối với môi trường; mặt sau là hình ảnh bản đồ châu Âu và số mệnh giá “1 CENT”.

- Đồng 2 cent: Mặt trước in hình bông hoa bia tuyết, được bao quanh bởi 12 ngôi sao tượng trưng cho EU; mặt sau là hình ảnh bản đồ châu Âu và mệnh giá “2 EURO”.

- Đồng 5 cent: Mặt trước in hình hoa tai gấu – một loài hoa vùng Alps, mặt sau là bản đồ châu Âu và số mệnh giá “5 CENT”.

- Đồng 10 cent: Mặt trước của đồng xu đúc hình nhà thờ St. Stephen – viên ngọc quý của kiến trúc Gothic Vienna. Mặt sau là hình ảnh bản đồ châu Âu và số mệnh giá “10 CENT”.

- Đồng 20 cent: Mặt trước in khung cảnh cung điện Belvedere – một trong những cung điện theo phong cách baroque – nơi ký hiệp ước tái lập chủ quyền Áo vào năm 1955. Mặt sau là bản đồ châu Âu và số mệnh giá “20 CENT”.

- Đồng 50 cent: Mặt trước là hình ảnh tòa nhà ly khai ở Vienna, minh họa cho sự ra đời của trường phái tân nghệ thuật ở Áo. Mặt sau là hình ảnh bản đồ châu Âu và số mệnh giá “50 CENT”.

- Đồng 1 Euro: Mặt trước là chân dung Wolfgang Amadeus Mozart – nhà soạn nhạc nổi tiếng người Áo, mặt sau là bản đồ châu Âu và số mệnh giá “1 EURO”.

- Đồng 2 Euro: Mặt trước là chân dung của nhà chủ nghĩa hòa bình cấp tiến Bertha von Suttner, biểu tượng cho những nỗ lực ủng hộ hòa bình của Áo trong nhiều thập kỷ. Mặt sau là bản đồ châu Âu và số mệnh giá “2 EURO”.

Đồng xu Euro Bỉ
- Đồng 1 cent: Mặt trước in chân dung vua Phillipe, được bao quanh bởi 12 ngôi sao biểu tượng của Liên minh châu Âu. Mặt sau là bản đồ châu Âu và số mệnh giá “1 CENT”.

- Đồng 2 cent: Mặt trước là chân dung vua Phillipe, chữ lồng tên B.E ở bên trái và mặt sau là bản đồ địa lý châu Âu.

- Đồng 5 cent: Được đúc bằng thép mạ đồng, mặt trước in chân dung vua Phillipe cùng 12 ngôi sao bao quanh, mặt sau là bản đồ châu Âu và số mệnh giá “5 CENT”.

- Đồng 10 cent: Mặt trước là chân dung vua Phillipe, xung quanh là 12 ngôi sao biểu tượng của Liên minh châu Âu; mặt sau là số mệnh giá “10 CENT” và bản đồ châu Âu.

- Đồng 20 cent: Mặt trước là ảnh bán thân của vua Phillipe, bên trái là chữ lồng tên vua B.E và hình vương miện. Mặt sau là bản đồ châu Âu và số mệnh giá “20 CENT”.

- Đồng 50 cent: Đồng xu được làm bằng chất liệu vàng Bắc Âu, đường kính khoảng 24.25mm. Mặt trước là chân dung của vua Phillipe, mặt sau là hình ảnh bản đồ châu Âu và số mệnh giá “50 CENT”.

- Đồng 1 Euro: Mặt trước của đồng xu in chân dung vua Albert II được sửa đổi từ chân dung trên đồng xu năm 1999 – 2007, đi kèm là hình ảnh chữ lồng B.E và 12 ngôi sao biểu tượng của Liên minh châu Âu. Mặt sau là hình ảnh bản đồ châu Âu và số mệnh giá “1 EURO”.

- Đồng 2 Euro: Mặt trước của đồng xu là chân dung vua Albert II cùng hình ảnh 12 ngôi sao, mặt sau là bản đồ châu Âu và số mệnh giá “2 EURO”. Đồng xu được đúc bằng thép mạ đồng ở bên ngoài và niken mạ đồng ở bên trong.

Đồng xu Euro Hà Lan
- Đồng 1 cent: Đồng 1 cent Hà Lan được đúc bằng thép mạ đồng, đường kính khoảng 16.25mm. Mặt trước của đồng xu là chân dung vua Willem-Alexander Koning được bao quanh bởi 12 ngôi sao EU. Mặt sau là bảo đồ châu Âu và số mệnh giá “1 CENT”.

- Đồng 2 cent: Mặt trước in chân dung nữ hoàng Beatrix cùng 12 ngôi sao EU, mặt sau là hình ảnh bản đồ châu Âu và số mệnh giá “2 CENT”.

- Đồng 5 cent: Mặt trước in chân dung của vua Willem-Alexander, mặt sau là bản đồ châu Âu và số mệnh giá “5 CENT”.

- Đồng 10 cent: Đồng 10 cent được đúc bằng vàng Bắc Âu, đường kính khoảng 19.75mm. Mặt trước là chân dung quốc vương Willem-Alexander, mặt sau là số mệnh giá “10 CENT” và bản đồ châu Âu. .

- Đồng 20 cent: Đồng 20 cent có chất liệu giống đồng 10 cent, mặt trước in chân dung vua Willem-Alexander, mặt sau là bản đồ châu Âu và số mệnh giá tiền “20 CENT”.

- Đồng 50 cent: Đường kính của đồng 50 cent là 24.25mm, mặt trước in hình vua Willem-Alexander được bao quanh bởi 12 ngôi sao EU, mặt sau là số mệnh giá tiền “50 CENT” ở bên phải và bản đồ châu Âu bên trái.

- Đồng 1 Euro: Đồng xu được làm bằng hai chất liệu: phía bên trong đúc niken mạ đồng, vòng ngoài làm bằng đồng thau niken. Mặt trước là hình quốc vương, mặt sau là số mệnh giá “1 EURO” và bản đồ các nước châu Âu.

- Đồng 2 Euro: Đường kính của đồng 2 Euro là 25.75mm, mặt trước là chân dung tối giản của nữ hoàng Beatrix, mặt sau là mệnh giá tiền “2 EURO” và hình ảnh bản đồ châu Âu.

Đồng xu Euro Tây Ban Nha
- Đồng 1 cent: Đồng 1 cent được đúc bằng thép mạ đồng, đường kính khoảng 16.25 Mặt trước của đồng xu là khung cảnh mặt tiền của nhà thờ Santiago de Compostela và 12 ngôi sao EU. Mặt sau là hình ảnh bản đồ châu Âu và số mệnh giá “1 CENT”.

- Đồng 2 cent: Mặt trước của đồng xu là hình ảnh nhà thờ Santiago de Compostela, mặt sau là quả địa cầu châu Âu và số mệnh giá “2 CENT”.

- Đồng 5 cent: Kích thước của đồng xu khoảng 21.25mm, mặt trước in hình nhà thờ Santiago de Compostela, mặt sau là số mệnh giá “5 CENT” và bản đồ địa lý châu Âu.

- Đồng 10 cent: Chất liệu đúc bằng vàng Bắc Âu, mặt trước in chân dung của nhà văn người Tây Ban Nha – Miguel de Cervantes. Mặt sau là hình ảnh bản đồ châu Âu và số mệnh giá “10 CENT”.

- Đồng 20 cent: Đường kính 22.25mm, được đúc bằng vàng Bắc Âu. Mặt trước in chân dung nhà văn Miguel de Cervantes chiếc bút lông và 12 ngôi sao EU. Mặt sau là số mệnh giá “20 CENT” và bản đồ địa lý châu Âu.

- Đồng 50 cent: Mặt trước của đồng xu là hình ảnh nhà văn Miguel de Cervantes lỗi lạc, mặt sau là số mệnh giá “50 CENT” và bản đồ địa lý châu Âu.

- Đồng 1 Euro: Đồng xu được đúc bằng hai chất liệu: niken mạ đồng ở trong và đồng thau niken bên viền ngoài. Mặt trước in chân dung vua Felipe VI với 12 ngôi sao của EU bao quanh. Mặt sau là bản đồ địa lý châu Âu và số mệnh giá “1 EURO”.

- Đồng 2 Euro: Đường kính của đồng xu là 25.75mm, mặt trước in chân dung vua Felipe và mặt sau là số mệnh giá “2 EURO” cùng hình ảnh bản đồ châu Âu.

2.2. Tiền giấy
Tờ 5 EUR
Thiết kế tờ 5 EUR lấy cảm hứng từ phong cách cổ đại trong kiến trúc châu Âu, với hình ảnh cổng vòm và cầu đá đặc trưng ở mặt trước, tượng trưng cho tinh thần cởi mở và hợp tác giữa các quốc gia. Mặt sau là hình ảnh cây cầu cổ đại, là biểu tượng cho sự kết nối và giao thoa văn hóa trung khu vực đồng Euro.

Tờ 10 EUR
Tờ €10 có kích thước 127 x 67mm, lớn hơn tờ €5 và được làm từ giấy cotton. Mặt trước của tờ tiền mang phong cách kiến trúc Romanesque (kiến trúc La Mã) với đặc trưng là hình cổng vòng tròn. Mặt sau là hình ảnh cây cầu đá, cùng với các biểu tượng của Liên minh châu Âu, cờ EU và bản đồ châu Âu.

Tờ 20 EUR
Đồng €20 có kích thước 133 x 72mm, được in màu sắc chủ đạo là xanh dương. Mặt trước của đồng 20 EUR là hình ảnh cây cầu mang phong cách Gothic với đường nét tinh tế, họa tiết uốn lượn. Mặt sau là hình ảnh cây cầu đá và bản đồ châu Âu được bao quanh bởi 12 ngôi sao của lá cờ châu Âu.

Tờ 50 EUR
Tờ 50 EUR có màu sắc chủ đạo là cam; mặt trước là hình ảnh cổng vòm mang hơi hướng kiến trúc thời Phục hưng, mặt sau là cây cầu đại diện cho sự kết nối giữa các quốc gia và nền văn hóa châu Âu. Phiên bản mới nhất của đồng €50 được tích hợp nhiều tính năng bảo mật tiên tiến như hình chìm, cửa sổ trong suốt, dải hologram… giúp người dùng dễ dàng phân biệt tiền thật/giả.

Tờ 100 EUR
Với màu sắc chủ đạo xanh lá cây, tờ 100 EUR mang thiết kế sang trọng, lấy cảm hứng từ phong cách kiến trúc Baroque và Rococo – nổi bật với sự hoa mỹ và tinh tế trong chi tiết trang trí. Mặt trước là hình ảnh cổng vòm cách điệu, mặt sau là cây cầu đá theo phong cách Baroque.
Bên cạnh đó, tờ 100 EUR có tích hợp tính năng cửa sổ trong suốt chứa chân dung nữ thần Europa, có thể nhìn thấy rõ khi soi tờ tiền dưới ánh sáng. Ngoài ra, tờ €100 còn có khả năng chống rách, chống gấp hiệu quả nhờ cải tiến trong chất liệu giấy cotton kết hợp công nghệ sản xuất hiện đại.

Tờ 200 EUR
Điểm nổi bật của đồng €200 so với các mệnh giá khác là kích thích lớn khoảng 153 x 82mm. Thiết kế của tờ tiền 200 EUR lấy cảm hứng từ phong cách kiến trúc hiện đại với đường nét tối giản và cấu trúc mạnh mẽ. Mặt trước tờ tiền là hình ảnh cổng vòm, mặt sau là cây cầu đá được tái thiết kế, đại diện cho sự kết nối thời gian giữa các quốc gia. Ngoài các tính năng bảo mật, tờ 200 EUR còn được thiết kế để cải thiện độ bền bằng chất liệu giấy cotton, giúp chống mài mòn tốt hơn trong nhiều môi trường.

Tờ 500 EUR
Tờ 500 EUR là đồng tiền giấy có mệnh giá lớn nhất trong hệ thống tiền tệ Eurozone. Mặt trước của tờ tiền hiển thị hình ảnh cổng vòm hiện đại, mặt sau là cây cầu biểu trưng cho sự kết nối vững chãi giữa các quốc gia châu Âu trong thời đại công nghiệp hóa, toàn cầu hóa. Với kích thước 160 x 82mm, tờ 500 EUR cũng trở thành đồng tiền lớn nhất trong phân loại tiền giấy, phù hợp với mục đích giao dịch lớn, kinh doanh quốc tế hoặc lưu trữ giá trị.

3. Cách phân biệt tiền Euro thật và giả
Phân biệt các mệnh giá tiền Euro thật/giả là một kỹ năng quan trọng nhằm tránh các rủi ro tài chính. Dưới đây là các cách phổ biến để kiểm tra tính xác thực của đồng tiền:
- Chất liệu giấy: Euro được in trên loại giấy cotton đặc biệt, khi sờ có cảm giác sần nhẹ và cứng cáp.
- Chữ in nổi: Vuốt nhẹ trên bề mặt tiền sẽ các chữ số mệnh giá, chi tiết in có độ nổi nhất định.
- Hình chìm: Hình chìm của chân dung, mệnh giá hoặc cửa sổ nhỏ sẽ hiện lên khi quan sát tờ tiền dưới ánh sáng.
- Dải mờ: Một dải mờ chứa ký hiệu và mệnh giá xuất hiện khi nhìn tờ tiền ở góc nghiêng.
- Dây bảo an: Sợi dây tối màu chạy dọc tờ tiền, hiển thị rõ mệnh giá khi soi dưới ánh sáng.
- Hình hologram: Trên mặt tờ tiền Euro, đặc biệt là các tờ mệnh giá cao sẽ xuất hiện hình ảnh ba chiều thay đổi giữa biểu tượng đồng Euro và mệnh giá khi nhìn nghiêng.
- Hiệu ứng màu sắc: Ở tờ tiền có mệnh giá €50 trở lên, màu của số mệnh giá in lớn sẽ chuyển từ tím sang xanh hoặc nâu nếu đặt tờ tiền nằm nghiêng.
- Chữ siêu nhỏ (microprinting): Dùng kính lúp để kiểm tra các dòng chữ in siêu nhỏ, rõ ràng và không bị nhòe, khó làm giả.
- Sử dụng đèn cực tím: Một số chi tiết như sợi chỉ bảo an, chữ ký, biểu tượng EU sẽ phát sáng màu khác nhau khi chiếu dưới đèn UV.
- Màu giấy: Giấy của tiền thật sẽ không phát sáng dưới tia UV, trong khi tiền giả thường sẽ phát sáng mạnh, có thể dễ dàng nhận thấy bằng mắt thường.
- Kiểm tra bằng ứng dụng công nghệ: Sử dụng các thiết bị kiểm tra tiền hiện đại để phân tích đặc tính từ tính, độ dẫn điện và tia hồng ngoại của tiền.

4. Tỷ giá quy đổi của đồng Euro
Dưới đây là quy đổi tỷ giá EUR sang VND dựa trên tỷ giá trung bình và so sánh tỷ giá EUR với các đồng tiền lớn khác.
4.1. Tỷ giá quy đổi Euro so với VND
Bảng quy đổi tỷ giá EUR so với VND theo mệnh giá tiền Euro
EUR |
Giá trị tương ứng (VND) |
273.62 |
|
547.24 |
|
1,368.1 |
|
2,736.21 |
|
5,472.41 |
|
13,681.03 |
|
2,736.21 |
|
5,472.41 |
|
13,681.03 |
|
273,620.5 |
|
547,241 |
|
1,368,102.5 |
|
2,736,205 |
|
5,472,410 |
|
13,681,025 |
4.2. Tỷ giá quy đổi Euro so với một số nước khác
Bảng quy đổi tỷ giá EUR so với một số nước khác
Loại tiền tệ |
Mã tiền tệ |
Tỷ giá quy đổi |
USD |
1 USD = 1.07 |
|
GBP |
1 GBP = 0.84 |
|
CHF |
1 CHF = 0.96 |
|
CAD |
1 CAD = 1.5 |
|
JPY |
1 JPY = 160.25 |
|
AUD |
1 AUD = 1.67 |
|
CNY |
1 CNY = 7.7 |
|
KRW |
1 KRW = 1,487.07 |
5. Một số sự thật thú vị về đồng Euro
- Ký hiệu đồng Euro (€) được lấy cảm hứng từ epsilon (ϵ) trong tiếng Hy Lạp. Đây là chữ cái đầu tiên của từ Europe và được gạch chéo bởi hai đường thẳng song song thể hiện sự ổn định của đồng tiền.
- Tiền giấy Euro được làm từ sợi bông cotton – chất thải từ ngành dệt may, đã được chứng nhận có nguồn gốc bền vững.
- Khi đồng Euro ra mắt lần đầu tiên, chúng hoàn toàn trực tuyến và phải mất b năm để những tờ tiền giấy, tiền xu được phân phối.
- Số lượng đồng Euro đưa vào lưu thông khi mới phát hành lên đến 15 tỷ tiền giấy và 52 tỷ tiền xu chỉ trong vài tuần.
- Ngoài các nước EU, đồng Euro còn là đơn vị tiền tệ chính thức của các nước Kosovo, Montenegro và khu vực cơ sở của chủ quyền Akrotiri và Dhekelia.
- Số lượng Euro bị làm giả rất ít và thấp ở mức kỷ lục, năm 2020, cứ 1 triệu tờ thì chỉ có 17 tờ được xác định là giả mạo nhờ vào các tính năng bảo mật vượt trội.
- Mọi tờ tiền Euro đều có thể truy xuất được dựa vào số sê-ri đặc biệt.
- Hệ thống tiền tệ Euro tồn tại mệnh giá €0 nhưng chỉ dùng làm món quà lưu niệm và không có giá trị trao đổi.

6. Đổi tiền Euro ở đâu uy tín?
Bạn có thể đổi các mệnh giá tiền Euro tại ngân hàng, sân bay hoặc tiệm vàng. Mỗi lựa chọn đều có ưu/nhược điểm riêng biệt, do đó, bạn cần nghiên cứu kỹ lưỡng để đưa ra lựa chọn phù hợp với nhu cầu.
6.1. Đổi tại sân bay
Đổi tiền tại sân bay là lựa chọn tiện lợi, nhanh chóng trong các trường hợp khẩn cấp, đặc biệt là khi bạn cần tiền ngay khi đến nơi. Tuy nhiên, tỷ giá quy đổi thấp, phí đổi tiền cao do các quầy đổi tiền tại sân bay thường có bảng phí dịch vụ cao, chênh lệch từ 3 – 5% so với thị trường.
Hầu hết các quầy đổi tiền tại sân bay chủ yếu phục vụ cho hành khách quốc tế và trong nước. Do đó, nếu không cần gấp, bạn có thể tìm các địa điểm đổi tiền khác với tỷ giá ưu đãi hơn.
Một số địa điểm đổi tiền tại sân bay bao gồm:
- Sân bay Quốc tế Nội Bài: Phú Minh, Sóc Sơn, Hà Nội.
- Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất: 202 Hoàng Văn Thụ, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP.HCM.
- Sân bay Đà Nẵng: 120 Nguyễn Văn Linh, Quận Hải Châu, Đà Nẵng.
6.2. Đổi tại ngân hàng
Đổi các mệnh giá tiền Euro tại ngân hàng là lựa chọn an toàn, phổ biến cho mọi khách hàng. Các ngân hàng như Vietcombank, VietinBank, BIDV… đều cung cấp các dịch vụ đổi tiền với tỷ giá ổn định, minh bạch và ít chênh lệch so với thị trường. Tuy nhiên, thời gian làm việc của ngân hàng thường giới hạn, có thể phải xếp hàng chờ đợi nếu đổi tiền vào giờ cao điểm. Bên cạnh đó, một số ngân hàng yêu cầu khách hàng có tài khoản hoặc làm các thủ tục phức tạp khác để thực hiện giao dịch.
Một số địa điểm đổi tiền tại ngân hàng bao gồm:
- Hà Nội:
- Vietcombank: 198 Trần Quang Khải, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- VietinBank: 44 Lê Duẩn, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- BIDV: 68 Trần Thái Tông, Quận Cầu Giấy, Hà Nội.
- TP.HCM:
- Techcombank: 3-5 Lê Lợi, Quận 1, TP. HCM.
- ACB: 72 Nguyễn Thị Minh Khai, Quận 1, TP.HCM.
- Eximbank: 139 – 151 Cách Mạng Tháng Tám, Quận 3, TP.HCM.
- Đà Nẵng:
- HDBank: 53-55 Phan Châu Trinh, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng.
- Vietcombank: 110 – 112 Trần Phú, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng.
6.3. Đổi tại tiệm vàng
Đổi tiền Euro tại tiệm vàng thường có tỷ giá cạnh tranh cao, đôi khi có thể tốt hơn so với ngân hàng vào từng thời điểm. Tuy nhiên, bạn cần tìm hiểu rõ về uy tín của tiệm vàng, đổi tại các cơ sở được cấp phép để tránh bị lừa đảo hoặc gặp phải địa điểm có tỷ giá không minh bạch.
Một số tiệm vàng lớn bạn có thể tham khảo bao gồm:
- Hà Nội:
- Tiệm vàng Bảo Tín Minh Châu: 18 Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Tiệm vàng SJC Hà Nội: 39 Trần Duy Hưng, Quận Cầu Giấy, Hà Nội.
- TP.HCM:
- Tiệm vàng Kim Long: 54-56 Nguyễn Thái Học, Quận 1, TP.HCM.
- Tiệm vàng PNJ: 170 Nguyễn Trãi, Quận 1, TP.HCM.
- Đà Nẵng:
- Tiệm vàng Kim Thành: 176 Hùng Vương, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng.
- Tiệm vàng An Thành: 147 Nguyễn Tri Phương, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng.
7. Kinh nghiệm đổi tiền Euro tránh bị lừa đảo
Dưới đây là những kinh nghiệm hữu ích để đảm bảo an toàn khi đổi tiền Euro:
- Lựa chọn địa điểm đổi tiền uy tín: Đổi tiền tại ngân hàng là phương án an toàn nhất vì đảm bảo tính pháp lý và tránh tiền giả; ngoài ra có thể đổi thêm tại tiệm vàng được cấp phép và khu vực quầy ngoại tệ tại sân bay.
- Kiểm tra kỹ số lượng tiền nhận được: Dựa vào các yếu tố phân biệt EUR thật/giả, bạn có thể kiểm tra tính xác thực, đảm bảo nhận được đúng số lượng và mệnh giá tiền đã thỏa thuận.
- So sánh tỷ giá trước khi đổi: Trước khi đổi tiền, bạn hãy tham khảo tỷ giá tại nhiều nơi để chọn được mức giá hợp lý nhất. Bạn có thể tra cứu trên website ngân hàng, ứng dụng tài chính hoặc theo dõi tỷ giá tại website của ONUS.
- Giao dịch trực tiếp, tránh trung gian: Hạn chế giao dịch qua người môi giới hoặc trung gian vì dễ bị lừa đảo hoặc phải chịu mức phí cao. Nếu buộc phải giao dịch qua bên thứ ba, bạn hãy đảm bảo đó là người uy tín, có giấy phép hợp pháp.
- Không đổi tiền tại nơi không rõ ràng: Đổi tại chợ đen có thể gặp rủi ro vì dễ lẫn lộn tiền giả/thật hoặc bị lừa đảo.
- Giữ hóa đơn hoặc biên lai giao dịch: Yêu cầu hóa đơn hoặc biên lai khi đổi tiền để làm bằng chứng nếu có rủi ro xảy ra.
- Tham khảo kinh nghiệm từ người quen: Hỏi ý kiến bạn bè, người thân đã từng đổi tiền Euro, đặc biệt là ở địa phương muốn giao dịch để lựa chọn địa điểm uy tín hoặc được chia sẻ kinh nghiệm thức tế.

Hiểu rõ các mệnh giá tiền Euro không chỉ giúp bạn thuận tiện hơn khi giao dịch tại khu vực châu Âu mà còn giúp bạn tránh được những rủi ro như sử dụng mệnh giá không phù hợp hoặc nhận nhầm tiền giả. Dù với mục đích du lịch, công tác hay đầu tư, nắm chắc cách sử dụng và nhận diện các tờ tiền Euro sẽ là một kỹ năng cần thiết, giúp bạn tự tin hơn trong mọi giao dịch quốc tế.