Chính sách tiền tệ là gì? Vai trò của chính sách tiền tệ

KEY TAKEAWAYS:
Chính sách tiền tệ (monetary policy), còn gọi là chính sách lưu thông tiền tệ là biện pháp quản lý nguồn cung tiền do ngân hàng trung ương thực hiện nhằm đạt các mục tiêu kinh tế quan trọng.
Chính sách tiền tệ được chia thành 2 loại chính: chính sách tiền tệ mở rộng (nới lỏng) và chính sách tiền tệ thắt chặt (thu hẹp).
Chính sách tiền tệ thường hướng đến 2 mục tiêu chính: kiểm soát lãi suất và điều chỉnh lượng cung tiền.

Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu đối mặt với nhiều biến động, việc hiểu rõ vai trò và tác động của chính sách tiền tệ trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Thông qua việc điều chỉnh lãi suất, cung tiền và các công cụ tài chính khác, chính sách tiền tệ không chỉ ảnh hưởng đến lạm phát, tăng trưởng kinh tế mà còn định hình xu hướng của thị trường tài chính.

1. Chính sách tiền tệ là gì?

Chính sách tiền tệ (monetary policy), còn gọi là chính sách lưu thông tiền tệ là biện pháp quản lý nguồn cung tiền do ngân hàng trung ương thực hiện nhằm đạt các mục tiêu kinh tế quan trọng. Các mục tiêu này bao gồm ổn định và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, kiểm soát lạm phát, tăng GDP, duy trì tỷ giá hối đoái ổn định và giảm tỷ lệ thất nghiệp,…

Trong quản lý kinh tế vĩ mô, chính sách tiền tệ đóng vai trò là công cụ chủ chốt và hiệu quả của chính phủ, góp phần định hướng và thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế quốc gia.

Chính sách tiền tệ là gì?
Chính sách tiền tệ là gì?

2. Các loại chính sách tiền tệ hiện nay

Chính sách tiền tệ được chia thành 2 loại chính: chính sách tiền tệ mở rộng (nới lỏng) và chính sách tiền tệ thắt chặt (thu hẹp). Tùy thuộc vào tình hình kinh tế từng thời kỳ, chính phủ sẽ linh hoạt áp dụng loại chính sách phù hợp để đạt được các mục tiêu kinh tế như kích thích tăng trưởng hoặc kiểm soát lạm phát.

2.1. Chính sách tiền tệ mở rộng (nới lỏng)

Khi ngân hàng trung ương muốn thúc đẩy nền kinh tế, họ thực hiện chính sách tiền tệ mở rộng bằng cách tăng cung tiền. Điều này giúp thị trường trở nên sôi động hơn, khuyến khích người dân chi tiêu, tạo thêm việc làm và thúc đẩy hoạt động sản xuất, kinh doanh phát triển.

Các biện pháp cụ thể để thực hiện chính sách tiền tệ nới lỏng bao gồm:

  • Giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc tại phía các ngân hàng thương mại.
  • Mua trái phiếu, chứng khoán từ thị trường.
  • Khuyến khích các hoạt động tín dụng để hỗ trợ vay vốn.

2.2. Chính sách tiền tệ thắt chặt (thu hẹp)

Khi nền kinh tế phát triển quá mức và lạm phát tăng cao, cần có biện pháp điều chỉnh để “hạ nhiệt” và giảm bớt lượng tiền trong lưu thông. Đó là lúc chính sách tiền tệ thắt chặt được áp dụng nhằm kiểm soát lạm phát và duy trì sự ổn định.

Để thực hiện chính sách này, chính phủ và ngân hàng trung ương sẽ sử dụng các biện pháp như:

  • Tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc tại phía các ngân hàng thương mại.
  • Bán trái phiếu và chứng khoán ra thị trường.
  • Hạn chế hoặc siết chặt các hoạt động tín dụng.

Dựa trên tình hình kinh tế như tốc độ tăng trưởng, mức lạm phát, tỷ lệ thất nghiệp, tín dụng và tính thanh khoản thị trường, chính phủ sẽ lựa chọn áp dụng chính sách tiền tệ mở rộng để kích thích nền kinh tế hoặc chính sách thắt chặt để kiềm chế sự tăng trưởng quá mức.

3. Mục tiêu của chính sách tiền tệ là gì?

Chính sách tiền tệ thường hướng đến 2 mục tiêu chính: kiểm soát lãi suất và điều chỉnh lượng cung tiền. Tuy nhiên, trong thực tế, rất khó để đạt được cả 2 mục tiêu này cùng lúc, vì chúng thường có mối quan hệ trái ngược nhau.

  • Trong điều kiện kinh tế ổn định: Ngân hàng trung ương ưu tiên kiểm soát lãi suất. Việc này giúp điều chỉnh chi phí vay vốn, từ đó cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế và lạm phát mà không gây ra biến động lớn về cung tiền.
  • Khi kinh tế quá nóng hoặc suy thoái: Chính sách tiền tệ tập trung vào việc điều chỉnh cung tiền trực tiếp. Nếu kinh tế quá nóng, ngân hàng trung ương sẽ giảm cung tiền để kiểm soát lạm phát. Ngược lại, khi kinh tế suy thoái, họ sẽ tăng cung tiền để kích thích tiêu dùng, đầu tư và thúc đẩy tăng trưởng.

Việc lựa chọn mục tiêu nào phụ thuộc vào tình hình cụ thể của nền kinh tế và các vấn đề mà chính sách tiền tệ cần giải quyết.

Tìm hiểu mục tiêu của chính sách tiền tệ
Tìm hiểu mục tiêu của chính sách tiền tệ

4. Vai trò của chính sách tiền tệ đối với nền kinh tế

4.1. Ổn định giá cả

Ổn định giá cả là trạng thái mà giá hàng hóa và dịch vụ ít biến động trong một khoảng thời gian, duy trì mức thay đổi chậm và không có các đợt tăng hoặc giảm giá đột ngột. Đây là mục tiêu lý tưởng của nền kinh tế, giúp kiểm soát lạm phát ở mức thấp và ổn định, tránh lạm phát phi mã.

Sự ổn định giá cả tạo môi trường kinh doanh đáng tin cậy, giúp doanh nghiệp dễ dàng định giá, lập kế hoạch dài hạn và giảm rủi ro. Đồng thời, nó bảo vệ giá trị tiền tệ, lợi ích người tiêu dùng và hỗ trợ phát triển kinh tế bền vững. Đây là mục tiêu trọng tâm trong các chính sách tiền tệ của quốc gia.

4.2. Ổn định lãi suất

Điều này có nghĩa là duy trì mức lãi suất ít biến động, giúp giảm tác động tiêu cực đến nền kinh tế. Khi lãi suất ổn định, người dân dễ dàng lên kế hoạch chi tiêu, tiết kiệm và doanh nghiệp có thể tự tin mở rộng sản xuất kinh doanh. Từ đó tạo ra sự chắc chắn trong việc dự đoán và lập kế hoạch tài chính cho cả tiêu dùng và đầu tư trong tương lai.

4.3. Ổn định thị trường tài chính

Đây được xem là mục tiêu quan trọng để đảm bảo dòng vốn lưu thông hiệu quả từ nơi thừa vốn đến nơi thiếu vốn, thúc đẩy hoạt động kinh tế. Thị trường tài chính là nơi giao dịch các tài sản như trái phiếu, cổ phiếu và hợp đồng phái sinh. 

Một hệ thống tài chính ổn định giúp ngăn chặn khủng hoảng, duy trì niềm tin và sự phát triển bền vững. Sự ổn định lãi suất cũng đóng vai trò hỗ trợ, vì lãi suất tăng cao có thể gây tổn thất cho trái phiếu, khoản vay và các tổ chức tài chính liên quan.

4.4. Ổn định tỷ giá

Vai trò tiếp theo của chính sách tiền tệ đối với nền kinh tế chính là ổn định tỷ giá. Ổn định tỷ giá giúp tạo niềm tin cho thị trường tài chính, khuyến khích người dân và doanh nghiệp giảm găm giữ ngoại tệ, thu hẹp chênh lệch giữa tỷ giá chính thức và tự do. 

Tỷ giá ngoại tệ ổn định giữ giá nhập khẩu không biến động, giúp kiểm soát chi phí cho các ngành phụ thuộc vào nguyên vật liệu nhập khẩu. Đồng thời, giá cả các mặt hàng xuất khẩu như lúa gạo, cà phê, cao su, thủy sản cũng ít bị ảnh hưởng. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho giao thương và kế hoạch kinh tế trong tương lai.

Dưới đây ONUS đã cập nhật chi tiết thông tin tỷ giá ngoại tệ USD/VND theo từng Ngân hàng, thống kê mới nhất hôm nay 14/02/2025. Mời bạn theo dõi!

Ngân hàng

Mua vào bằng tiền mặt

Mua vào chuyển khoản

Bán ra bằng tiền mặt

Bán ra chuyển khoản

ABBank

25,230 VND

25,280 VND

25,620 VND

25,660 VND

ACB

25,210 VND

25,240 VND

25,590 VND

25,590 VND

Agribank

25,250 VND

25,260 VND

25,600 VND

– VND

Bảo Việt

VND

VND

VND

VND

BIDV

25,220 VND

25,220 VND

25,580 VND

– VND

CBBank

25,240 VND

25,270 VND

– VND

25,640 VND

Đông Á

VND

VND

VND

VND

Eximbank

25,200 VND

25,230 VND

25,630 VND

– VND

GPBank

25,060 VND

25,090 VND

25,450 VND

– VND

HDBank

25,387 VND

25,417 VND

25,777 VND

– VND

Hong Leong

VND

VND

VND

VND

HSBC

25,353 VND

25,353 VND

25,583 VND

25,583 VND

Indovina

25,380 VND

25,430 VND

25,760 VND

– VND

Kiên Long

VND

VND

VND

VND

Liên Việt

VND

VND

VND

VND

MSB

25,230 VND

25,200 VND

25,584 VND

25,581 VND

MB

25,195 VND

25,225 VND

25,578 VND

25,658 VND

Nam Á

VND

VND

VND

VND

NCB

25,230 VND

25,430 VND

25,770 VND

25,777 VND

OCB

25,410 VND

25,460 VND

25,760 VND

25,750 VND

OceanBank

25,222 VND

25,232 VND

25,483 VND

– VND

PublicBank

25,035 VND

25,070 VND

25,430 VND

25,430 VND

PVcomBank

25,260 VND

25,280 VND

25,640 VND

– VND

Sacombank

25,205 VND

25,205 VND

25,585 VND

25,585 VND

Saigonbank

25,240 VND

25,270 VND

25,790 VND

– VND

SCB

25,210 VND

25,260 VND

25,670 VND

25,670 VND

SeABank

25,240 VND

25,240 VND

25,600 VND

25,600 VND

SHB

25,165 VND

– VND

25,484 VND

– VND

Techcombank

24,887 VND

24,920 VND

25,295 VND

– VND

TPB

24,390 VND

24,430 VND

24,870 VND

– VND

UOB

25,120 VND

25,170 VND

25,630 VND

– VND

VIB

25,170 VND

25,230 VND

25,525 VND

25,525 VND

VietABank

25,170 VND

25,220 VND

25,610 VND

– VND

VietBank

25,220 VND

25,250 VND

– VND

25,600 VND

VietCapitalBank

25,280 VND

25,300 VND

25,680 VND

– VND

Vietcombank

25,220 VND

25,250 VND

25,610 VND

– VND

VietinBank

25,190 VND

– VND

25,549 VND

– VND

VPBank

25,180 VND

25,200 VND

25,570 VND

– VND

VRB

25,180 VND

25,190 VND

25,590 VND

– VND

Bảng chuyển đổi tỷ giá USD/VND theo thời gian thực

Cập nhật 1 phút trước hôm nay 14/02/2025.

USD

Mua vào

Bán ra

1 USD

25,250

25,610

5 USD

126,250

128,050

10 USD

252,500

256,100

50 USD

1,262,500

1,280,500

100 USD

2,525,000

2,561,000

500 USD

12,625,000

12,805,000

1000 USD

25,250,000

25,610,000

5000 USD

126,250,000

128,050,000

10000 USD

252,500,000

256,100,000

50000 USD

1,262,500,000

1,280,500,000

1 triệu USD

25,250,000,000

25,610,000,000

4.5. Phát triển kinh tế

Khi cung tiền tăng, lãi suất giảm, doanh nghiệp có điều kiện vay vốn dễ dàng hơn để đầu tư và mở rộng sản xuất. Điều này không chỉ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế mà còn tạo ra nhiều việc làm, giảm tỷ lệ thất nghiệp. Ngược lại, khi cung tiền giảm và lãi suất tăng, chi phí vay vốn cao hơn khiến doanh nghiệp hạn chế đầu tư, thu hẹp sản xuất, dẫn đến giảm sản lượng, sa thải lao động và làm chậm tăng trưởng kinh tế.

5. Các công cụ thực hiện chính sách tiền tệ hiện nay

Để thực hiện các mục tiêu kinh tế như kiểm soát lạm phát, thúc đẩy tăng trưởng và ổn định thị trường, ngân hàng trung ương sử dụng nhiều công cụ chính sách tiền tệ khác nhau. 

Các công cụ thực hiện chính sách tiền tệ hiện nay
Các công cụ thực hiện chính sách tiền tệ hiện nay

5.1. Công cụ tái cấp vốn

Công cụ tái cấp vốn là phương thức Ngân hàng Trung ương cung cấp tín dụng cho các Ngân hàng Thương mại nhằm hỗ trợ thanh khoản. Thông qua việc cung cấp khoản vay này, Ngân hàng Trung ương không chỉ gia tăng lượng tiền trong lưu thông mà còn tạo điều kiện để Ngân hàng Thương mại phát hành tín dụng và cải thiện khả năng chi trả của mình.

5.2. Công cụ tỷ lệ dự trữ bắt buộc

Đây là quy định về tỷ lệ phần trăm (%) tiền gửi mà các Ngân hàng Thương mại phải giữ lại tại Ngân hàng Trung ương, không được sử dụng cho vay hoặc đầu tư. Công cụ này trong chính sách tiền tệ được sử dụng để kiểm soát khả năng cấp tín dụng của các ngân hàng, qua đó điều chỉnh lượng tiền cung ứng trong nền kinh tế.

5.3. Công cụ MMO (Nghiệp vụ thị trường mở)

Tiếp đó, công cụ nghiệp vụ thị trường mở là hoạt động mua bán ngắn hạn các loại giấy tờ có giá trên thị trường tiền tệ. Mục tiêu của công cụ này là điều chỉnh cung cầu tiền tệ, ảnh hưởng trực tiếp đến lượng dự trữ và khả năng cấp tín dụng của các Ngân hàng Thương mại. Qua đó, nghiệp vụ giúp kiểm soát khối lượng tiền trong nền kinh tế, làm tăng hoặc giảm lượng tiền cung ứng theo nhu cầu.

5.4. Công cụ lãi suất tín dụng

Đây được xem là một công cụ gián tiếp trong chính sách tiền tệ, tác động đến nền kinh tế thông qua việc kích thích hoặc hạn chế hoạt động sản xuất và tiêu dùng, thay vì trực tiếp thay đổi lượng tiền trong lưu thông. 

Ngân hàng Trung ương sử dụng cơ chế điều hành lãi suất để điều chỉnh mức lãi suất trên thị trường tín dụng, đảm bảo phù hợp với các mục tiêu kinh tế trong từng giai đoạn cụ thể. Đây là một công cụ hiệu quả để kiểm soát dòng vốn và định hướng nền kinh tế.

5.5. Công cụ hạn mức tín dụng

Hạn mức tín dụng là công cụ trực tiếp được Ngân hàng Trung ương sử dụng để kiểm soát sự gia tăng khối lượng tín dụng trong hệ thống ngân hàng. Theo đó, mỗi Ngân hàng Thương mại được quy định một mức dư nợ tối đa mà họ phải tuân thủ. Công cụ này giúp đảm bảo việc cấp tín dụng không vượt quá giới hạn cho phép, góp phần ổn định thị trường tài chính và điều tiết lượng tiền trong nền kinh tế.

5.6. Tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái thể hiện mối quan hệ giữa đồng nội tệ và ngoại tệ, phản ánh sức mua và quan hệ cung cầu ngoại hối. Đây là công cụ quan trọng điều tiết cung cầu ngoại tệ, ảnh hưởng trực tiếp đến xuất nhập khẩu và sản xuất kinh doanh. 

Mặc dù không trực tiếp thay đổi lượng tiền lưu thông, nhưng tại nhiều quốc gia, tỷ giá được sử dụng như một công cụ hỗ trợ chính sách tiền tệ, góp phần ổn định tài chính, thu hút đầu tư và điều hòa cán cân thanh toán quốc tế.

6. Tác động của chính sách tiền tệ đối với nền kinh tế

Tác động của chính sách tiền tệ lên nền kinh tế
Tác động của chính sách tiền tệ lên nền kinh tế

6.1. Tác động ngắn hạn

Chính sách tiền tệ có những ảnh hưởng lớn đến các biến số kinh tế vĩ mô quan trọng, bao gồm sản lượng, việc làm, lạm phát và tỷ giá hối đoái.

Tác động đến sản lượng (GDP)

  • Chính sách tiền tệ mở rộng: Giảm lãi suất >> Kích thích tiêu dùng và đầu tư >> Tăng sản lượng trong ngắn hạn.
  • Chính sách tiền tệ thắt chặt: Tăng lãi suất >> Giảm tiêu dùng và đầu tư >> Giảm tốc độ tăng trưởng sản lượng.

Tác động đến việc làm

  • Chính sách tiền tệ mở rộng thường làm tăng nhu cầu lao động, giảm tỷ lệ thất nghiệp trong ngắn hạn. 
  • Ngược lại, chính sách tiền tệ thắt chặt có thể dẫn đến tình trạng giảm việc làm do giảm hoạt động kinh doanh.

Tác động đến lạm phát

  • Chính sách tiền tệ mở rộng: Tăng cung tiền >> Tăng sức mua >> Gây áp lực tăng giá (lạm phát).
  • Chính sách tiền tệ thắt chặt: Giảm cung tiền >> Giảm áp lực lạm phát nhưng có thể làm chậm lại hoạt động kinh tế.

Tác động đến tỷ giá hối đoái

  • Chính sách tiền tệ mở rộng: Lãi suất giảm >> Dòng vốn rút khỏi quốc gia >> Đồng nội tệ mất giá. Điều này giúp thúc đẩy xuất khẩu do hàng hóa rẻ hơn trên thị trường quốc tế.
  • Chính sách tiền tệ thắt chặt: Lãi suất tăng >> Thu hút vốn nước ngoài >> Đồng nội tệ tăng giá. Từ đó làm giảm tính cạnh tranh của xuất khẩu.

6.2. Tác động trung và dài hạn

Chính sách tiền tệ không chỉ ảnh hưởng tức thì mà còn định hình cấu trúc và hướng đi dài hạn của nền kinh tế.

Cấu trúc nền kinh tế

  • Điều chỉnh cơ cấu ngành: Chính sách tiền tệ có thể khuyến khích sự phát triển của các ngành trọng điểm thông qua lãi suất ưu đãi hoặc tín dụng.
  • Phân bổ nguồn lực: Chính sách tiền tệ thắt chặt giúp giảm rủi ro đầu cơ tài sản (bất động sản, chứng khoán).

Tăng trưởng bền vững

  • Ổn định môi trường kinh tế vĩ mô: Chính sách tiền tệ hiệu quả giúp duy trì lạm phát ổn định và hỗ trợ tăng trưởng dài hạn.
  • Tăng cường đầu tư dài hạn: Lãi suất thấp trong dài hạn khuyến khích đầu tư vào hạ tầng, giáo dục, và đổi mới sáng tạo.

Niềm tin thị trường

  • Niềm tin vào đồng tiền: Chính sách tiền tệ nhất quán và minh bạch làm tăng niềm tin của nhà đầu tư và người tiêu dùng vào nền kinh tế.
  • Quản lý kỳ vọng lạm phát: Khi người dân tin rằng lạm phát sẽ được kiểm soát, họ sẽ có xu hướng tăng tiết kiệm và đầu tư thay vì tích trữ tài sản.

Hội nhập kinh tế quốc tế

Chính sách tiền tệ phù hợp giúp tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế, thúc đẩy thương mại và đầu tư nước ngoài. 

Ví dụ: Chính sách của Trung Quốc về tỷ giá hối đoái linh hoạt đã góp phần thúc đẩy xuất khẩu và thu hút vốn FDI.

7. Hạn chế của chính sách tiền tệ

Mặc dù chính sách tiền tệ là công cụ quan trọng trong việc ổn định kinh tế vĩ mô, nhưng nó cũng tồn tại những hạn chế đáng chú ý, ảnh hưởng đến hiệu quả và phạm vi điều hành kinh tế.

Hạn chế của chính sách tiền tệ
Hạn chế của chính sách tiền tệ

7.1. Bẫy thanh khoản

Bẫy thanh khoản xảy ra khi lãi suất giảm xuống quá thấp nhưng không kích thích được đầu tư hay tiêu dùng, vì mọi người ưu tiên giữ tiền mặt do lo ngại rủi ro hoặc kỳ vọng lãi suất không giảm thêm. Khi đó, chính sách tiền tệ trở nên bất lực và phải dựa vào chính sách tài khóa như tăng chi tiêu công hoặc giảm thuế để hỗ trợ nền kinh tế. Đây là một lý luận quan trọng trong kinh tế học Keynes.

Hiểu đơn giản thì trong tình trạng bẫy thanh khoản, chính sách tiền tệ trở nên kém hiệu quả, không còn khả năng kích thích đầu tư hay tiêu dùng dù lãi suất đã giảm xuống mức rất thấp.

7.2. Chế độ tỷ giá hối đoái cố định

Trong nền kinh tế áp dụng chế độ tỷ giá hối đoái cố định, chính sách tiền tệ bị hạn chế vì bất kỳ sự điều chỉnh nào về cung tiền đều có nguy cơ làm mất ổn định tỷ giá hối đoái.

7.3. Đầu tư không thay đổi theo lãi suất

Chính sách tiền tệ tác động đến lãi suất, qua đó ảnh hưởng đến đầu tư doanh nghiệp và điều chỉnh tổng cầu. Tuy nhiên, điều này chỉ đúng khi đầu tư phản ứng với sự thay đổi của lãi suất. Nếu đầu tư không thay đổi theo lãi suất, chính sách tiền tệ sẽ mất hiệu quả. 

Ngoài ra, ngoài những hạn chế kể trên, nếu cơ quan quản lý tiền tệ thiếu độc lập và chịu sự can thiệp của chính phủ (như để bù đắp thâm hụt ngân sách), hiệu quả của chính sách tiền tệ cũng bị suy giảm đáng kể.

8. Tìm hiểu thực trạng chính sách tiền tệ tại Việt Nam

Chính sách tiền tệ tại Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể, góp phần ổn định kinh tế và thúc đẩy tăng trưởng. Tuy nhiên, để đối mặt với thách thức ngày càng phức tạp, cần nâng cao năng lực điều hành, tăng cường độc lập của Ngân hàng Nhà nước và phát triển các công cụ chính sách linh hoạt hơn.

Tìm hiểu thực trạng chính sách tiền tệ tại Việt Nam
Tìm hiểu thực trạng chính sách tiền tệ tại Việt Nam

8.1. Các chính sách tiền tệ NHNN Việt Nam đã thực hiện

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) đã triển khai nhiều chính sách tiền tệ nhằm ổn định kinh tế vĩ mô và thúc đẩy tăng trưởng. Theo Luật Ngân hàng Nhà nước (NHNN) năm 2010, Thống đốc NHNN có quyền quyết định các công cụ thực hiện chính sách tiền tệ cấp quốc gia, bao gồm tái cấp vốn, lãi suất, tỷ giá hối đoái, dự trữ bắt buộc và các công cụ khác.

  • Tái cấp vốn: Đây là hình thức NHNN cấp tín dụng ngắn hạn cho các tổ chức tín dụng (TCTD) thông qua các hình thức như cho vay có bảo đảm hoặc chiết khấu giấy tờ có giá.
  • Lãi suất: NHNN công bố các loại lãi suất như lãi suất tái cấp vốn và lãi suất cơ bản để điều hành chính sách tiền tệ và ngăn chặn cho vay nặng lãi.
  • Tỷ giá hối đoái: Tỷ giá của đồng Việt Nam được điều tiết dựa trên cung cầu ngoại tệ, với sự điều hành của NHNN, nhằm duy trì sự ổn định của tỷ giá.
  • Dự trữ bắt buộc: Là khoản tiền mà các TCTD phải gửi tại NHNN theo tỷ lệ quy định, nhằm hỗ trợ việc thực hiện chính sách tiền tệ quốc gia. NHNN cũng quy định lãi suất đối với số tiền gửi vượt mức dự trữ bắt buộc.
  • Nghiệp vụ thị trường mở: NHNN thực hiện nghiệp vụ này bằng cách mua, bán giấy tờ có giá với các TCTD. Đồng thời, NHNN quy định loại giấy tờ có giá nào được phép giao dịch trong nghiệp vụ thị trường mở.

8.2. Đánh giá hiệu quả

Chính sách tiền tệ tại Việt Nam đã đạt được nhiều kết quả tích cực trong việc ổn định kinh tế vĩ mô và thúc đẩy tăng trưởng. Một trong những thành công đáng chú ý là kiểm soát được lạm phát ở mức thấp và ổn định trong thời gian dài, giúp củng cố niềm tin của thị trường và tạo nền tảng cho phát triển kinh tế. 

Đồng thời, Ngân hàng Nhà nước cũng đã duy trì được sự ổn định của tỷ giá hối đoái, hạn chế tác động từ biến động thị trường quốc tế và bảo vệ giá trị đồng nội tệ. Việc triển khai các gói tín dụng ưu đãi và chính sách lãi suất thấp đã hỗ trợ doanh nghiệp, đặc biệt trong giai đoạn đại dịch COVID-19, góp phần phục hồi và thúc đẩy sản xuất kinh doanh.

8.3. Những thách thức và hạn chế

Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số hạn chế làm giảm hiệu quả của chính sách tiền tệ. Tăng trưởng tín dụng chưa đồng đều, khi dòng vốn có xu hướng tập trung vào các lĩnh vực như bất động sản và chứng khoán, trong khi các ngành ưu tiên như nông nghiệp hay công nghệ cao lại chưa nhận được sự hỗ trợ tương xứng. 

Ngoài ra, phụ thuộc vào các biện pháp kiểm soát hành chính như trần lãi suất đôi khi làm giảm tính linh hoạt của thị trường tài chính, hạn chế sự phát triển bền vững. Việc phân bổ vốn chưa thực sự hiệu quả cũng là một thách thức lớn, khi nguy cơ bong bóng tài sản xuất hiện ở một số lĩnh vực, tiềm ẩn rủi ro cho nền kinh tế trong dài hạn.

9. Kết luận

Qua bài viết, chắc hẳn bạn đã có cái nhìn tổng quan về chính sách tiền tệ và vai trò quan trọng của nó trong việc điều chỉnh lượng tiền lưu thông trong nền kinh tế. Chính sách này giúp Ngân hàng Trung ương kiểm soát hệ thống tiền tệ, thực hiện các mục tiêu như kiểm soát lạm phát, giảm tỷ lệ thất nghiệp, tăng cường ổn định giá, bảo vệ sức mua của đồng tiền và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Đồng thời, chính sách tiền tệ còn là công cụ quan trọng để Ngân hàng Nhà nước giám sát và điều hành hoạt động của các ngân hàng thương mại và tổ chức tín dụng trên cả nước.

Đọc tiếp
Câu hỏi thường gặp

Chính sách tiền tệ và chính sách tài khóa khác nhau như thế nào?

Chính sách tiền tệ do Ngân hàng Trung ương thực hiện và liên quan đến việc điều chỉnh cung tiền và lãi suất. Còn chính sách tài khóa liên quan đến việc điều hành ngân sách của chính phủ, bao gồm việc thu thuế và chi tiêu công để ảnh hưởng đến nền kinh tế.

Chính sách tiền tệ có thể được sử dụng để giảm thất nghiệp không?

Chính sách tiền tệ có thể giúp giảm thất nghiệp thông qua việc tạo điều kiện cho tăng trưởng kinh tế. Việc giảm lãi suất có thể khuyến khích doanh nghiệp đầu tư và tuyển dụng, từ đó giúp giảm tỷ lệ thất nghiệp.

Chính sách tiền tệ ảnh hưởng như thế nào đến nền kinh tế?

Chính sách tiền tệ ảnh hưởng trực tiếp đến lượng tiền trong nền kinh tế, lãi suất và tỷ giá. Việc điều chỉnh các yếu tố này giúp ổn định giá cả, kiểm soát lạm phát, khuyến khích đầu tư và tiêu dùng, từ đó tạo điều kiện cho tăng trưởng kinh tế.

SHARES
Bài viết liên quan