Công thức tính lãi đơn và lãi kép là gì? Đây chính là chìa khóa giúp bạn hiểu tại sao một số khoản đầu tư sinh lời nhanh chóng trong khi những khoản khác lại tăng trưởng chậm hơn. Sự khác biệt giữa hai phương pháp tính lãi này có thể quyết định tương lai tài sản của bạn. Bài viết sẽ giúp bạn nắm vững cách tính toán, hiểu rõ ưu nhược điểm và biết cách áp dụng từng phương pháp để tối ưu hóa lợi nhuận đầu tư của mình.

1. Tổng quan về lãi suất: Lãi đơn và lãi kép
1.1. Kiến thức về lãi suất trong đầu tư
Lãi suất là khái niệm trung tâm trong thế giới tài chính, đóng vai trò then chốt trong mọi quyết định đầu tư và tiết kiệm. Đây chính là “cái giá của tiền tệ” – phần thưởng cho việc cho vay tiền hoặc chi phí phải trả khi đi vay. Trong nền kinh tế hiện đại, lãi suất tồn tại dưới hai hình thức cơ bản: lãi đơn và lãi kép, mỗi loại đều có những đặc điểm và ứng dụng riêng biệt.
1.2. Ý nghĩa thực tiễn
Trong thế giới đầu tư, lãi suất không đơn thuần là con số cố định mà là một biến số động, phản ánh mối quan hệ giữa rủi ro và lợi nhuận kỳ vọng.
Khi gửi tiền tiết kiệm, việc phân biệt ngân hàng nào áp dụng lãi kép và tần suất tính lãi (hàng tháng, hàng quý hay hàng năm) có thể tạo ra sự khác biệt đáng kể về số tiền nhận được sau vài năm. Tương tự, đối với các khoản vay, hiểu rõ cách tính lãi giúp người vay tránh được những bẫy lãi suất tiềm ẩn và lên kế hoạch trả nợ hợp lý.
Hiểu biết về lãi suất là công cụ thiết thực giúp xây dựng kế hoạch tài chính hiệu quả, tạo nền tảng vững chắc cho sự tự do và an toàn tài chính trong tương lai.
Tìm kiếm giải pháp đầu tư hiệu quả với lãi kép 10%/năm? Khám phá ngay tính năng “Lãi qua đêm” trên ứng dụng ONUS – cách thông minh để tiền của bạn sinh sôi mỗi ngày!

2. Lãi đơn là gì?
2.1. Khái niệm
Lãi đơn là phương pháp tính lãi mà trong đó số tiền lãi phát sinh chỉ dựa trên số tiền gốc ban đầu trong suốt thời gian đầu tư hoặc vay mượn. Mỗi kỳ hạn tính lãi, khoản tiền lãi mới được tạo ra hoàn toàn độc lập với khoản lãi đã phát sinh trước đó.
Trong lĩnh vực ngân hàng, lãi đơn thường được áp dụng cho các khoản tiền gửi ngắn hạn, cho vay trả góp cố định, hoặc các khoản nợ quá hạn. Đặc điểm của phương pháp này là người gửi tiền hoặc người cho vay chỉ nhận được lãi tính trên khoản tiền gốc ban đầu, không phụ thuộc vào việc họ có rút tiền lãi ra hay không.
2.2. Công thức tính lãi đơn là gì?

Công thức tính lãi đơn như sau::
I = P × r × t
Trong đó:
- I (Interest): Số tiền lãi phát sinh
- P (Principal): Số tiền gốc ban đầu
- r (Rate): Lãi suất theo năm (tính bằng số thập phân, ví dụ 5% = 0.05)
- t (Time): Thời gian tính lãi (tính bằng năm)
Để tính tổng số tiền nhận được sau khi kết thúc thời hạn đầu tư hoặc vay mượn, ta có công thức:
F = P + I = P + (P × r × t) = P(1 + r × t)
Trong đó F (Future Value) là tổng số tiền sau khi cộng cả gốc và lãi.
Khi áp dụng với các kỳ hạn khác nhau, công thức có thể được điều chỉnh tương ứng. Ví dụ, nếu tính theo tháng, ta có thể chuyển đổi lãi suất năm thành lãi suất tháng (r/12) và thời gian từ năm sang tháng (t×12), hoặc đơn giản hơn là sử dụng công thức:
I = P × r × (t/12)
Nếu thời gian tính bằng ngày, công thức trở thành:
I = P × r × (t/365)
2.3. Ví dụ cụ thể về lãi đơn
Để hiểu rõ cách thức hoạt động của lãi đơn, hãy xem xét một số ví dụ thực tế sau:
Ví dụ 1: Tiền gửi tiết kiệm
Anh Nam gửi 50 triệu đồng vào ngân hàng với lãi suất 6%/năm theo hình thức lãi đơn trong thời hạn 3 năm. Số tiền lãi anh nhận được sẽ là:
I = 50,000,000 × 0.06 × 3 = 9,000,000 đồng
Tổng số tiền nhận được sau 3 năm:
F = 50,000,000 + 9,000,000 = 59,000,000 đồng
Ví dụ 2: Khoản vay mua xe
Chị Hoa vay 200 triệu đồng để mua xe với lãi suất 8%/năm trong thời hạn 2 năm, tính lãi đơn. Số tiền lãi phải trả là:
I = 200,000,000 × 0.08 × 2 = 32,000,000 đồng
Tổng số tiền phải trả sau 2 năm:
F = 200,000,000 + 32,000,000 = 232,000,000 đồng
Ví dụ 3: Tiền gửi ngắn hạn
Anh Bình gửi 100 triệu đồng trong thời hạn 6 tháng với lãi suất 5%/năm theo hình thức lãi đơn. Số tiền lãi sẽ là:
I = 100,000,000 × 0.05 × (6/12) = 2,500,000 đồng
Tổng số tiền nhận được sau 6 tháng:
F = 100,000,000 + 2,500,000 = 102,500,000 đồng
Qua các ví dụ trên, ta thấy rằng với lãi đơn, số tiền lãi tăng một cách tuyến tính theo thời gian. Mỗi kỳ tính lãi đều cho ra kết quả giống nhau. Đây là điểm khác biệt cơ bản so với lãi kép, nơi số tiền lãi tăng theo hàm mũ do được tính cả trên phần lãi đã phát sinh từ các kỳ trước.
3. Lãi kép là gì?
3.1. Khái niệm
Lãi kép là phương thức tính lãi mà trong đó không chỉ số tiền gốc ban đầu sinh lãi mà cả tiền lãi phát sinh từ các kỳ trước cũng được tính vào vốn để sinh lãi trong các kỳ tiếp theo.
Nguyên lý hoạt động của lãi kép tương tự như quả cầu tuyết lăn dần – không chỉ hạt nhân ban đầu lớn lên mà cả lớp tuyết bám vào cũng liên tục tăng thêm kích thước, khiến tổng thể ngày càng phát triển nhanh hơn.
Trong thực tế, lãi kép được áp dụng rộng rãi trong các sản phẩm tài chính và đầu tư như tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn, quỹ đầu tư, quỹ hưu trí, và các khoản vay dài hạn. Đây cũng là nền tảng cho nhiều chiến lược tích lũy tài sản và quản lý tài chính cá nhân hiệu quả.
3.2. Công thức tính lãi kép là gì?
Công thức tính lãi kép thể hiện chính xác bản chất tích lũy theo cấp số nhân của phương pháp này. Công thức cơ bản được biểu diễn như sau:
A = P(1 + r)^t
Trong đó:
- A (Amount): Tổng số tiền nhận được sau thời gian t
- P (Principal): Số tiền gốc ban đầu
- r (Rate): Lãi suất theo kỳ tính lãi (biểu diễn dạng thập phân)
- t (Time): Số kỳ tính lãi
Khi lãi được tính và nhập gốc nhiều lần trong năm, công thức được điều chỉnh thành:
A = P(1 + r/n)^(n×t)
Trong đó:
- n: Số lần tính lãi trong một năm
- t: Số năm
Công thức này cho thấy tần suất tính lãi ảnh hưởng đáng kể đến kết quả cuối cùng. Ví dụ, lãi suất 10%/năm nhưng tính lãi hàng tháng sẽ mang lại hiệu quả thực tế cao hơn cùng mức lãi suất nhưng chỉ tính lãi hàng năm.

Trong trường hợp cực hạn khi số lần tính lãi tiến đến vô cùng (lãi kép liên tục), công thức trở thành:
A = P × e^(r×t)
- Với e là hằng số Euler (khoảng 2,71828).
Để ước tính nhanh thời gian cần thiết để tiền tăng gấp đôi với lãi kép, ta có thể áp dụng “Quy tắc 72”:
Thời gian (năm) ≈ 72 / (Lãi suất %)
Công thức lãi kép không chỉ là công cụ tính toán mà còn là minh chứng cho hiệu ứng tăng trưởng phi tuyến, khiến nó trở thành nền tảng của nhiều chiến lược tích lũy tài sản hiệu quả.
3.3. Ví dụ về lãi kép
Để hiểu rõ sức mạnh thực tế của lãi kép, hãy xem xét các ví dụ minh họa sau:
Ví dụ 1: Tiền gửi tiết kiệm
Anh Minh gửi 100 triệu đồng vào ngân hàng với lãi suất 7%/năm, tính lãi kép hàng năm trong thời hạn 5 năm.
- Năm 1: 100,000,000 × (1 + 0.07) = 107,000,000 đồng
- Năm 2: 107,000,000 × (1 + 0.07) = 114,490,000 đồng
- Năm 3: 114,490,000 × (1 + 0.07) = 122,504,300 đồng
- Năm 4: 122,504,300 × (1 + 0.07) = 131,079,601 đồng
- Năm 5: 131,079,601 × (1 + 0.07) = 140,255,173 đồng
Tổng lãi nhận được: 40,255,173 đồng (cao hơn 5,255,173 đồng so với lãi đơn cùng điều kiện).
Ví dụ 2: So sánh tần suất tính lãi
Chị Lan đầu tư 50 triệu đồng với lãi suất 8%/năm trong 3 năm với các tần suất tính lãi khác nhau:
Lãi kép hàng năm:
A = 50,000,000 × (1 + 0.1/1)^(1×3) = 66,550,000 đồng
Lãi kép hàng quý:
A = 50,000,000 × (1 + 0.1/4)^(4×3) = 67,244,500 đồng
Lãi kép hàng tháng:
A = 50,000,000 × (1 + 0.1/12)^(12×3) = 67,417,500 đồng
Lãi kép hàng ngày:
A = 50,000,000 × (1 + 0.1/365)^(365×3) = 67,493,000 đồng

Ví dụ 3: Ứng dụng Quy tắc 72
Với khoản đầu tư có lãi suất 10%/năm (lãi kép), thời gian để số tiền tăng gấp đôi:
Thời gian ≈ 72 / 10 = 7.2 năm
Các ví dụ trên cho thấy đặc điểm nổi bật của lãi kép: tốc độ tăng trưởng không đều và ngày càng nhanh theo thời gian, tần suất tính lãi càng cao thì hiệu quả càng lớn. Chính vì vậy, việc bắt đầu đầu tư sớm và kiên nhẫn là yếu tố then chốt để tận dụng tối đa sức mạnh của lãi kép, đặc biệt trong các kế hoạch tài chính dài hạn như tiết kiệm hưu trí hay quỹ đầu tư giáo dục.
4. Phân biệt lãi đơn và lãi kép
4.1. Lãi đơn và lãi kép khác nhau như thế nào?
Sự khác biệt cơ bản giữa lãi đơn và lãi kép nằm ở nguyên tắc tính lãi và cách thức tích lũy giá trị theo thời gian.
Với lãi đơn, tiền lãi chỉ được tính trên số tiền gốc ban đầu, bất kể thời gian đầu tư kéo dài bao lâu. Mỗi kỳ tính lãi đều tạo ra một khoản lãi có giá trị không đổi nếu lãi suất không thay đổi. Trong khi đó, lãi kép hoạt động theo nguyên tắc “lãi trên lãi”. Khoản tiền lãi của mỗi kỳ sẽ được cộng vào vốn gốc để cùng sinh lãi trong kỳ tiếp theo.
Tại sao chọn lãi đơn khi bạn có thể hưởng lợi từ lãi kép? Với ONUS, bạn có thể tận hưởng mức lãi kép 10%/năm thông qua tính năng “Lãi qua đêm” – giải pháp đầu tư hiệu quả giúp tiền của bạn sinh sôi theo cấp số nhân!
4.2. So sánh hiệu quả sinh lời theo thời gian
Sức mạnh thực sự của lãi kép thể hiện rõ nét khi so sánh hiệu quả sinh lời của hai phương thức tính lãi theo thời gian. Sự chênh lệch giữa hai phương pháp không chỉ là một con số cố định mà là khoảng cách ngày càng mở rộng theo thời gian, đặc biệt là trong dài hạn.
Hãy xem xét một khoản đầu tư 100 triệu đồng với lãi suất 10%/năm trong các mốc thời gian khác nhau:
Thời gian |
Phương pháp |
Tính toán |
Kết quả (VND) |
Chênh lệch (VND) |
Chênh lệch (%) |
5 năm |
Lãi đơn |
100,000,000 + (100,000,000 × 0.1 × 5) |
150,000,000 |
11,051,000 |
7.37% |
Lãi kép |
100,000,000 × (1 + 0.1)^5 |
161,051,000 |
|||
10 năm |
Lãi đơn |
100,000,000 + (100,000,000 × 0.1 × 10) |
200,000,000 |
59,374,000 |
29.69% |
Lãi kép |
100,000,000 × (1 + 0.1)^10 |
259,374,000 |
|||
20 năm |
Lãi đơn |
100,000,000 + (100,000,000 × 0.1 × 20) |
300,000,000 |
372,750,000 |
124.25% |
Lãi kép |
100,000,000 × (1 + 0.1)^20 |
672,750,000 |
|||
30 năm |
Lãi đơn |
100,000,000 + (100,000,000 × 0.1 × 30) |
400,000,000 |
1,344,940,000 |
336.24% |
Lãi kép |
100,000,000 × (1 + 0.1)^30 |
1,744,940,000 |
Nhìn vào bảng trên, có thể thấy sức mạnh khủng khiếp của lãi kép theo thời gian. Với mức lãi suất 10%/năm chính xác như tính năng “Lãi qua đêm” trên ONUS, 100 triệu đồng của bạn có thể trở thành hơn 1,7 tỷ đồng sau 30 năm – cao gấp 4,3 lần so với phương pháp lãi đơn.
Đừng bỏ lỡ cơ hội tăng trưởng tài sản của bạn một cách thông minh. Đăng ký ONUS ngay!

5. Ứng dụng thực tế của lãi đơn và lãi kép
5.1. Lãi đơn và lãi kép trong tiết kiệm ngân hàng
Trong lĩnh vực tiết kiệm ngân hàng, cả lãi đơn và lãi kép đều được áp dụng rộng rãi, phục vụ các nhu cầu và mục tiêu tài chính khác nhau của người gửi tiền.
Các sản phẩm tiết kiệm áp dụng lãi đơn thường là những sản phẩm gửi ngắn hạn hoặc không kỳ hạn. Với hình thức này, tiền lãi được trả định kỳ (thường là cuối kỳ hạn) dựa trên số tiền gốc ban đầu.
Các sản phẩm tiết kiệm áp dụng lãi kép thường là các khoản tiền gửi có kỳ hạn dài hoặc các chứng chỉ tiền gửi (CD). Nhiều ngân hàng cung cấp nhiều tùy chọn tần suất tính lãi kép khác nhau: hàng năm, hàng quý, hàng tháng hoặc thậm chí hàng ngày – tần suất càng cao thì hiệu quả sinh lời càng lớn.
Vượt trội hơn các sản phẩm tiết kiệm ngân hàng truyền thống, tính năng “Lãi qua đêm” trên ONUS mang đến mức lãi kép hấp dẫn 10%/năm với tần suất tính lãi hàng ngày. Đặc biệt, bạn có thể rút tiền bất kỳ lúc nào mà không bị mất lãi đã tích lũy. Tải ONUS!

5.2. Lãi đơn và lãi kép trong các khoản vay
Lãi đơn và lãi kép có những ứng dụng và tác động khác biệt, ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vay vốn và chiến lược trả nợ hiệu quả. Người đi vay cần đặc biệt chú ý đến phương thức tính lãi áp dụng cho khoản vay của mình.
Lãi đơn thường được áp dụng cho các khoản vay trả góp cố định như vay mua xe, vay tiêu dùng ngắn hạn hoặc một số hình thức vay tín chấp. Với phương thức này, tiền lãi được tính trước trên tổng số tiền vay ban đầu và phân bổ đều cho các kỳ trả nợ. Ưu điểm của hình thức này là người vay biết chính xác tổng số tiền lãi phải trả từ đầu và dòng tiền trả nợ ổn định, dễ lập kế hoạch tài chính.
Ví dụ, khi vay 200 triệu đồng trong 5 năm với lãi suất 10%/năm tính theo lãi đơn, tổng tiền lãi sẽ là 200 triệu × 10% × 5 = 100 triệu đồng. Mỗi tháng, người vay sẽ trả cả gốc và lãi với số tiền cố định là (200 triệu + 100 triệu) ÷ 60 tháng = 5 triệu đồng/tháng.
Trong khi đó, lãi kép thường được áp dụng cho các khoản vay dài hạn như vay thế chấp mua nhà, vay kinh doanh và thẻ tín dụng. Với phương thức này, nếu không trả đủ số tiền đến hạn, phần còn thiếu sẽ được cộng vào dư nợ và tiếp tục bị tính lãi trong các kỳ tiếp theo. Đây chính là lý do vì sao các khoản nợ thẻ tín dụng có thể nhanh chóng tích tụ đến mức khó kiểm soát nếu chỉ trả số tiền tối thiểu mỗi tháng.
5.3. Lãi đơn và lãi kép trong đầu tư chứng khoán
Mặc dù thị trường chứng khoán không trực tiếp sử dụng thuật ngữ “lãi đơn” hay “lãi kép”, nhưng cách tiếp cận đầu tư của nhà đầu tư phản ánh rõ nét việc áp dụng các nguyên lý này. Chiến lược “mua và nắm giữ” (buy and hold) kết hợp với tái đầu tư cổ tức là minh chứng điển hình cho sức mạnh của lãi kép trong đầu tư.
Ví dụ, một cổ phiếu tăng trưởng 10%/năm và trả cổ tức 2%/năm. Nếu nhà đầu tư áp dụng nguyên lý lãi đơn (rút cổ tức về tiêu dùng), sau 20 năm khoản đầu tư sẽ tăng giá trị khoảng 6, 7 lần từ tăng trưởng giá. Nhưng nếu áp dụng nguyên lý lãi kép (tái đầu tư toàn bộ cổ tức), cùng khoản đầu tư sẽ tăng giá trị khoảng 10.6 lần – chênh lệch gần 60%.
6. Công cụ tính lãi đơn và lãi kép
Để tính toán lãi kép và lên kế hoạch tài chính cá nhân một cách dễ dàng, bạn có thể tham khảo Công cụ tính Lãi Kép của ONUS. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:
Bước 1: Truy cập công cụ
Bạn có hai lựa chọn để truy cập công cụ tính lãi kép của ONUS:
- Trực tuyến: Truy cập liên kết: https://goonus.io/cong-cu/tinh-lai-kep/
- Trên ứng dụng: Mở ứng dụng ONUS trên điện thoại, chọn tính năng “Lãi qua đêm” và nhấn vào mục “Tính toán”.
Bước 2: Điền đầy đủ các thông tin
- Số tiền gốc ban đầu
- Số tiền gửi mỗi kỳ
- Thời gian gửi
- Lãi suất
- Định kỳ nhận lãi
Bước 3: Xem kết quả
Sau khi nhập thông tin, công cụ sẽ tự động tính toán và hiển thị kết quả dự kiến.

7. Tổng kết
Công thức tính lãi đơn và lãi kép không chỉ là những công cụ tài chính cơ bản mà còn là chìa khóa để tối ưu hóa các khoản đầu tư của bạn. Hiểu rõ sự khác biệt giữa hai phương pháp này giúp bạn đưa ra quyết định tài chính thông minh hơn.
Tăng trưởng tài sản của bạn ngay hôm nay với lãi kép 10% trên nền tảng ONUS. Chỉ vài phút đăng ký ONUS, bạn đã có thể bắt đầu hành trình tạo ra dòng tiền thụ động và chứng kiến sức mạnh kỳ diệu của lãi kép. Đầu tư hôm nay – an nhàn ngày mai!