- Oracle phần mềm (Software oracles): Lấy thông tin từ các nguồn trực tuyến như nhiệt độ, giá tài sản hoặc giờ bay. Ưu điểm của Oracle phần mềm là cập nhật dữ liệu theo thời gian thực và chỉ cần internet để hoạt động.
- Oracle phần cứng (Hardware oracles): Lấy thông tin trực tiếp từ thế giới thực, thường sử dụng các thiết bị IoT (Internet of Things) như máy quét mã vạch, bộ kích hoạt và cảm biến điện tử. Oracle phần cứng sau đó chuyển đổi thông tin đó thành mã mà các hợp đồng thông minh có thể hiểu. Ví dụ: cảm biến RFID cho phép theo dõi hàng hóa trong chuỗi cung ứng.
- Oracle đầu vào (Inbound oracles): Đây là loại Oracle phổ biến nhất. Chúng lấy thông tin từ một nguồn bên ngoài và gửi nó đến một hợp đồng thông minh. Ví dụ: kiểm tra giá Ethereum và gửi nó đến một hợp đồng thông minh DeFi.
- Oracle đầu ra (Outbound oracles): Ngược lại với Oracle đầu vào, chúng gửi dữ liệu từ hợp đồng thông minh ra thế giới bên ngoài. Ví dụ: gửi thông báo qua điện thoại khi bạn nhận được tiền gửi vào ví Bitcoin.
- Oracle tập trung (Centralised oracles): Được kiểm soát bởi một thực thể duy nhất, chịu trách nhiệm duy nhất về thông tin được gửi đến hợp đồng thông minh. Loại Oracle này phù hợp cho các mạng lưới riêng tư (private blockchain) nhưng không đủ tin cậy cho các ứng dụng DeFi trên blockchain công khai.
- Oracle phi tập trung (Decentralised oracles): Cung cấp dữ liệu được xác minh bởi nhiều nguồn, do đó đáng tin cậy hơn. Chúng loại bỏ rủi ro phụ thuộc đơn phương bằng cách dựa vào nhiều Oracle để xác định nguồn tin cậy.
- Oracle dành riêng cho hợp đồng (Contract specific oracles): Được thiết kế để sử dụng bởi một hợp đồng thông minh duy nhất, ví dụ như xác minh một giao dịch một lần.
- Oracle do con người điều hành (Human oracles): Là cá nhân (hoặc nhóm) có kiến thức chuyên môn, được tin tưởng xác minh tính xác thực và chính xác của thông tin trước khi gửi dữ liệu.