Danh sách các nước sử dụng đồng Euro mới nhất

KEY TAKEAWAYS:
Đồng Euro là đơn vị tiền tệ chung của Liên minh Châu Âu (EU), được ra mắt vào năm 1999 và chính thức lưu hành dưới dạng tiền mặt vào năm 2002.
Đồng Euro nhanh chóng trở thành một trong những đồng tiền có ảnh hưởng lớn nhất thế giới, đóng vai trò quan trọng trong thương mại quốc tế và các hoạt động tài chính toàn cầu.
Các yếu tố nào ảnh hưởng đến giá trị tiền Euro bao gồm tình hình kinh tế toàn cầu, chính sách tiền tệ của Châu Âu, giá vàng thế giới và lãi suất ngân hàng Châu Âu.
Danh sách các nước sử dụng đồng Euro bao gồm Áo, Bỉ, Cộng hòa Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Slovakia, Slovenia, và Tây Ban Nha.

​​Đồng Euro, một biểu tượng của sự thống nhất châu Âu, đã trở thành phương tiện thanh toán hàng ngày cho hơn 341 triệu người, khẳng định vị thế là đồng tiền được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới. Cùng tìm hiểu về tỷ giá tiền Euro, những yếu tố ảnh hưởng đến giá trị tiền Euro và danh sách các nước sử dụng đồng Euro mới nhất trong bài viết dưới đây.

1. Danh sách các nước sử dụng đồng Euro mới nhất

Mặc dù tất cả các quốc gia EU đều là thành viên của Liên minh Kinh tế và Tiền tệ (EMU), chỉ có 19 quốc gia sử dụng đồng Euro. Các quốc gia sử dụng Euro này tạo thành một khu vực được gọi là eurozone, bao gồm:

  1. Đức
  2. Áo
  3. Pháp
  4. Bỉ
  5. Síp
  6. Estonia
  7. Phần Lan
  8. Ý
  9. Bồ Đào Nha
  10. Hy Lạp
  11. Ireland
  12. Latvia
  13. Tây Ban Nha
  14. Litva
  15. Luxembourg
  16. Malta
  17. Slovakia
  18. Slovenia
  19. Hà Lan

2. Euro là gì? Kí hiệu tiền Euro

Đồng Euro là đơn vị tiền tệ chung của Liên minh Châu Âu (EU), được ra mắt vào năm 1999 và chính thức lưu hành dưới dạng tiền mặt vào năm 2002. Ký hiệu của đồng Euro là €, một chữ E cách điệu với hai đường gạch ngang. 

Euro là gì?
Euro là gì?

Sự ra đời của đồng Euro là kết quả của một quá trình hội nhập lâu dài và phức tạp của châu Âu, với mục tiêu tạo ra một thị trường chung mạnh mẽ và xóa bỏ rào cản thương mại. Đồng Euro nhanh chóng trở thành một trong những đồng tiền có ảnh hưởng lớn nhất thế giới, đóng vai trò quan trọng trong thương mại quốc tế và các hoạt động tài chính toàn cầu. 

Việc sử dụng một đồng tiền chung đã giúp tăng cường sự ổn định kinh tế, giảm thiểu rủi ro ngoại hối và thúc đẩy sự phát triển của khu vực Eurozone. Ký hiệu của đồng Euro là €, một chữ E cách điệu với hai đường gạch ngang.

3. Quá trình hình thành của đồng Euro

Đồng Euro là kết quả của một quá trình hợp nhất kinh tế kéo dài trong Liên minh châu Âu. Sau khi hệ thống tỷ giá hối đoái Bretton Woods sụp đổ vào thập niên 1970, các nhà lãnh đạo châu Âu nhận thấy sự cần thiết của một đồng tiền chung để tăng cường ổn định kinh tế và thúc đẩy thương mại trong khu vực.

  • Năm 1970: Kế hoạch Werner ra đời, với mục tiêu thành lập Liên minh Kinh tế và Tiền tệ châu Âu và giới thiệu một đồng tiền chung.
  • Năm 1979: Hệ thống Tiền tệ châu Âu (EMS) được thiết lập nhằm ổn định tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia thành viên.
  • Năm 1992: Hiệp ước Maastricht được ký kết, tạo nền tảng pháp lý cho Liên minh Kinh tế và Tiền tệ châu Âu, mở đường cho sự xuất hiện của đồng Euro.
  • Ngày 01/01/1999: Đồng Euro chính thức được ra mắt và trở thành đồng tiền chung của 11 quốc gia thành viên EU. Tỷ giá giữa Euro và các đồng tiền quốc gia cũ được cố định.
  • Ngày 01/01/2002: Tiền giấy và tiền xu Euro bắt đầu lưu hành, thay thế các đơn vị tiền tệ quốc gia cũ của 12 quốc gia thành viên trong khu vực Eurozone.

4. Các mệnh giá tiền Euro

Đồng Euro có cả tiền giấy và tiền xu với nhiều mệnh giá khác nhau, giúp đáp ứng nhu cầu giao dịch của người dân châu Âu.

Hình ảnh tiền giấy Euro
Hình ảnh tiền giấy Euro
  • Các mệnh giá tiền xu Euro bao gồm: 1 cent, 2 cent, 5 cent, 10 cent, 20 cent, 50 cent, 1 Euro, 2 Euro

Đồng tiền kim loại euro

5. Tỷ giá tiền Euro – 1 Euro bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Tỷ giá tiền Euro (EUR) là tỷ giá hối đoái, thể hiện giá trị của đồng Euro khi so sánh với đồng tiền của một quốc gia khác, chẳng hạn như đồng Việt Nam (VND) hoặc đô la Mỹ (USD). Nó cho biết cần bao nhiêu đơn vị tiền tệ của quốc gia khác để mua được 1 Euro. Tỷ giá này thay đổi liên tục dựa trên các yếu tố kinh tế, chính trị, và thị trường ngoại hối.

Ví dụ, tỷ giá EUR/VND là tỷ giá giữa đồng Euro và Việt Nam Đồng:

  • Tỷ giá mua vào là số tiền VND mà ngân hàng trả khi mua Euro từ khách hàng. Giá Euro mua vào hôm nay (25/09/2024) là 1 EUR = 27,060.72 VND. 
  • Tỷ giá bán ra là mức giá VND mà ngân hàng bán Euro cho khách. Giá Euro bán ra hôm nay là 1 EUR = 28,260.53 VND. 

Bạn cũng có thể tính tỷ giá này thông qua đồng tiền trung gian USD theo công thức: Tỷ giá đồng tiền yết giá/ định giá: Tỷ giá EUR/VND = (EUR/USD) / (USD/VND).

Ngoài ra, bạn có thể theo dõi tỷ giá 1 Euro = VND được cập nhật liên tục và chính xác nhất tại trang Tỷ giá EUR/VND trên ONUS. Tại đây, ONUS cung cấp tỷ giá hối đoái EUR/VND cùng rất nhiều các đồng ngoại tệ phổ biến khác để bạn dễ dàng tham khảo.

6. Mục đích của việc sử dụng đồng Euro

Năm 1991, nhiều nước châu Âu cùng ký kết Hiệp ước Maastricht, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong quá trình hợp tác của châu lục. Hiệp ước này đặt ra mục tiêu thành lập một liên minh kinh tế chung và thống nhất tiền tệ, với đồng Euro là đơn vị tiền tệ chung.

Để được sử dụng đồng Euro, các nước phải đáp ứng những tiêu chí khắt khe như: giữ ổn định kinh tế, kiểm soát lạm phát, và hạn chế nợ công. Mặc dù một số nước không hoàn toàn đáp ứng được các yêu cầu này, nhưng vì thấy được những nỗ lực cải thiện của họ, các nước châu Âu vẫn quyết định cho phép họ sử dụng đồng Euro.

Việc sử dụng một đồng tiền chung được kỳ vọng sẽ giúp tăng cường thương mại giữa các nước, giảm chi phí giao dịch và tạo ra một thị trường chung lớn mạnh. Tuy nhiên, cũng có những lo ngại về việc mất đi quyền tự chủ về chính sách tiền tệ của mỗi quốc gia.

Đến năm 1998, nhiều nước châu Âu đã chính thức chuyển sang sử dụng đồng Euro. Tuy nhiên, một số nước như Anh và Thụy Điển đã quyết định không tham gia ngay từ đầu.

7. Vai trò và sức mạnh của đồng Euro trên thị trường quốc tế

Euro là đồng tiền chính thức của 19 quốc gia thành viên Liên minh châu Âu (EU), chiếm hơn 340 triệu người dùng
Euro là đồng tiền chính thức của 19 quốc gia thành viên Liên minh châu Âu (EU), chiếm hơn 340 triệu người dùng
  • Đồng tiền chung của khu vực Eurozone: Euro là đồng tiền chính thức của 19 quốc gia thành viên Liên minh châu Âu (EU), chiếm hơn 340 triệu người dùng. Điều này giúp giảm chi phí giao dịch giữa các quốc gia trong khối và tạo ra một nền tảng kinh tế mạnh mẽ.
  • Đồng tiền dự trữ lớn thứ hai thế giới: Đồng Euro đứng sau đô la Mỹ (USD) về tầm quan trọng là đồng tiền dự trữ quốc tế. Nhiều ngân hàng trung ương giữ dự trữ bằng Euro để bảo vệ giá trị tài sản và giảm rủi ro từ biến động của đồng USD.
  • Giao dịch thương mại quốc tế: Euro được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch thương mại toàn cầu, đặc biệt là trong khu vực châu Âu. Sự ổn định của Euro giúp các doanh nghiệp và quốc gia thực hiện giao dịch mà ít phải lo lắng về biến động lớn.
  • Thị trường ngoại hối: Euro là đồng tiền được giao dịch nhiều thứ hai trên thị trường ngoại hối toàn cầu, chiếm khoảng 30% tổng giá trị giao dịch. Điều này thể hiện sự ảnh hưởng lớn của nó trong các hoạt động tài chính quốc tế.
  • Tính ổn định và độ tin cậy: Đồng Euro được đánh giá là một trong những đồng tiền có giá trị ổn định, an toàn và ít bị ảnh hưởng bởi các biến động kinh tế, điều này khiến nhiều quốc gia chọn Euro làm tài sản dự trữ.
  • Tác động tới các nền kinh tế toàn cầu: Do sự phổ biến và giá trị lớn, Euro có ảnh hưởng trực tiếp đến các quyết định tài chính và thương mại toàn cầu. Mối tương quan giữa Euro và USD là một yếu tố quan trọng trong việc định hình các xu hướng kinh tế quốc tế.

8. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến giá trị tiền Euro?

Giá trị của đồng Euro (EUR) có thể chịu tác động từ nhiều yếu tố kinh tế và tài chính, bao gồm:

  • Tình hình kinh tế toàn cầu: Sức khỏe của nền kinh tế toàn cầu và các mối quan hệ thương mại quốc tế có ảnh hưởng lớn đến giá trị đồng Euro. Chẳng hạn, nếu các đối tác thương mại chủ chốt của châu Âu gặp khủng hoảng kinh tế, nhu cầu xuất khẩu của châu Âu sẽ giảm, dẫn đến việc đồng EUR mất giá.
  • Chính sách tiền tệ của châu Âu: Các chính phủ châu Âu có thể can thiệp vào thị trường tài chính và ngoại hối để ổn định đồng Euro. Điều này có thể được thực hiện thông qua các chính sách tài khóa hoặc các biện pháp điều chỉnh trực tiếp trong giao dịch ngoại hối.
  • Giá vàng trên thế giới (XAU/USD): Sự biến động của giá vàng có ảnh hưởng đến chính sách tiền tệ của các quốc gia. Khi giá vàng tăng dẫn đến sự tăng giá mạnh của Euro, Ngân hàng Trung ương châu Âu có thể bán Euro để kiềm chế đà tăng giá quá mức, nhằm duy trì sức cạnh tranh cho các nhà xuất khẩu trong khu vực.
  • Lãi suất ngân hàng châu Âu: Lãi suất do Ngân hàng Trung ương châu Âu thiết lập có tác động đáng kể đến giá trị của đồng Euro. Khi lãi suất tăng, đồng Euro có xu hướng tăng giá do nhà đầu tư bị thu hút bởi lợi suất cao hơn. Ngược lại, nếu lãi suất giảm hoặc giữ ở mức thấp, đồng Euro có thể mất giá vì các nhà đầu tư chuyển hướng sang những kênh đầu tư sinh lời cao hơn.

9. So sánh bảng Anh và Euro

Đồng bảng Anh (GBP)Euro (EUR) là hai loại tiền tệ lớn trên thế giới, được sử dụng tại các khu vực khác nhau và có những đặc điểm khác biệt:

Khu vực sử dụng:

  • Bảng Anh là đơn vị tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh 
  • Euro là đồng tiền chung của 19 quốc gia trong khối Liên minh châu Âu (Eurozone).

Tỷ giá

Bảng Anh thường có giá trị cao hơn so với Euro. Tuy nhiên, tỷ giá giữa hai đồng tiền này thay đổi theo thị trường và các yếu tố kinh tế.

Ổn định và tầm ảnh hưởng:

  • Bảng Anh là một trong những đồng tiền lâu đời và được xem là tương đối ổn định. Bảng Anh chiếm 6.84% thanh toán toàn cầu và là đồng tiền được giao dịch nhiều thứ 4 trên thế giới, chỉ sau USD, Euro và Yên.
  • Euro là đồng tiền có tầm ảnh hưởng toàn cầu. Euro chiếm 23% thanh toán toàn cầu và được giao dịch nhiều thứ 2 sau USD, đóng vai trò quan trọng trong thương mại quốc tế.

Chính sách tiền tệ:

  • Bảng Anh chịu sự quản lý của Ngân hàng Trung ương Anh (Bank of England).
  • Euro được điều chỉnh bởi Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB).

Sự khác biệt về chính sách kinh tế và tình hình chính trị giữa Anh và các nước sử dụng Eurozone cũng ảnh hưởng đáng kể đến giá trị và vị thế của hai đồng tiền này trên thị trường.

So sánh giá GBP và EUR với các mệnh giá phổ biến

1 EUR = 28,261 VND

1 GBP = 33,409 VND

5 EUR = 141,303 VND

5 GBP = 167,043 VND

10 EUR = 282,605 VND

10 GBP = 334,085 VND

20 EUR = 565,211 VND

20 GBP = 668,170 VND

50 EUR = 1,413,027 VND

50 GBP = 1,670,426 VND

100 EUR = 2,826,053 VND

100 GBP = 3,340,852 VND

Đọc tiếp
Câu hỏi thường gặp

1 Euro giá bao nhiêu?

1 Euro có giá là 28,260 VND. Bạn có thể truy cập trang Tỷ giá EUR/VND trên ONUS để theo dõi và cập nhật giá Euro.

Theo dõi biểu đồ tỷ giá Euro trực tuyến ở đâu?

Bạn có thể theo dõi biểu đồ tỷ giá Euro trực tuyến được cập nhật liên tục và chính xác nhất tại trang Tỷ giá EUR/VND trên ONUS. Tại đây, ONUS cung cấp tỷ giá hối đoái EUR/VND cùng rất nhiều các đồng ngoại tệ phổ biến khác để bạn dễ dàng tham khảo.

Tỷ giá Euro tự do là gì?

Tỷ giá Euro tự do là tỷ giá được hình thành dựa trên cung và cầu của Euro trên thị trường tự do, không bị ràng buộc bởi bất kỳ quy định hành chính nào của nhà nước. Nói cách khác, tỷ giá này biến động liên tục tùy thuộc vào yếu tố cung cầu của thị trường.

Euro là đồng tiền của nước nào?

Euro là đồng tiền chung của 19 quốc gia thành viên trong khu vực Eurozone thuộc Liên minh châu Âu (EU). Những quốc gia này bao gồm: Áo, Bỉ, Cộng hòa Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Slovakia, Slovenia, và Tây Ban Nha. 

Quốc gia nào không sử dụng đồng Euro?

Nhiều quốc gia thành viên của Liên minh châu Âu (EU) không sử dụng đồng Euro làm tiền tệ chính thức. Một số quốc gia tiêu biểu là: Vương quốc Anh, Đan Mạch, Thụy Điển, Ba Lan, Cộng hòa Séc, Hungary, Bulgaria, Romania, Croatia.

SHARES