Đổi tiền Canada ở đâu luôn là chủ đề nóng hổi cho những ai đang có kế hoạch du lịch hoặc công tác tại xứ sở lá phong. Trong bài viết này, ONUS sẽ hướng dẫn cách tìm kiếm và lựa chọn địa điểm đổi tiền phù hợp, uy tín cũng như những mẹo hữu ích để đảm bảo an toàn và tối ưu ngân sách khi giao dịch.
1. Hướng dẫn cách đổi CAD
Trước khi tìm hiểu địa điểm đổi tiền Canada ở đâu, bạn nên tìm hiểu quy trình đổi tiền để tránh gặp phải những rủi ro không đáng có, đặc biệt là liên quan đến pháp luật. Hướng dẫn đổi tiền CAD sang VND và ngược lại bao gồm các bước:
- Bước 1: Tìm hiểu tỷ giá CAD/VND qua các website chính thức của ngân hàng hoặc trang web ngoại tệ uy tín như ONUS.
- Bước 2: Xác định số lượng CAD cần đổi sang VND và ngược lại.
- Bước 3: Lựa chọn địa điểm đổi tiền.
- Ngân hàng: Tỷ giá an toàn, minh bạch và hợp pháp nhất.
- Tiệm vàng: Một số tiệm vàng thường được cấp phép cung cấp dịch vụ đổi ngoại tệ với tỷ giá cạnh tranh.
- Sân bay: Các quầy đổi tiền tại sân bay thuận tiện cho những ai có nhu cầu đổi tiền khẩn cấp, tiện lợi nhưng thường có tỷ giá cao hơn so với các địa điểm khác.
- Bước 4: Chuẩn bị giấy tờ cần thiết như CMND/CCCD/Hộ chiếu, ngoài ra cần chuẩn bị thêm hóa đơn hoặc giấy tờ chứng minh nguồn gốc của số tiền trong trường hợp số lượng tiền lớn.
- Bước 5: Tới địa điểm đổi tiền phù hợp với nhu cầu, nộp số tiền CAD hoặc VND cần đổi sau đó làm theo hướng dẫn của giao dịch viên.
- Bước 6: Nhận số tiền đã đổi, kiểm tra số lượng và xác nhận số tiền đúng với tỷ giá, chi phí dịch vụ đã thỏa thuận.
- Bước 7: Nhận biên lai hoặc giấy xác nhận giao dịch để đối chiếu trong trường hợp xảy ra sai sót.
2. Top các địa chỉ đổi CAD tại Việt Nam
Nếu đang có nhu cầu tìm hiểu địa điểm đổi tiền Canada ở đâu, bạn có thể tra cứu dựa trên những yếu tố như nơi sinh sống/du lịch, khoảng cách hoặc sự thuận tiện, các lựa chọn có thể bao gồm ngân hàng, tiệm vàng hoặc quầy đổi tiền tại sân bay. Dưới đây là danh sách các địa điểm đổi tiền Đô la Canada đáng tin cậy tại một số thành phố lớn ở Việt Nam.
2.1. Đổi ở Hà Nội
Tại Hà Nội, bạn có nhiều lựa chọn địa điểm đổi ngoại tệ hơn so với các tỉnh thành khác. Một số gợi ý uy tín bao gồm:
- Quận Hoàn Kiếm:
- Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: 25 Lý Thường Kiệt.
- Ngân hàng Vietcombank: 11 Hàng Gai.
- Tiệm vàng Quốc Trinh: 27 Hà Trung.
- Quận Ba Đình:
- Ngân hàng BIDV: 77 Nguyễn Thái Học.
- Ngân hàng Techcombank: 259 Kim Mã.
- Tiệm vàng Bảo Tín Minh Châu: 139 Cầu Giấy.
- Quận Hai Bà Trưng:
- Ngân hàng VietinBank: 408 Bạch Mai.
- Ngân hàng Agribank: 77 Lạc Trung.
- Tiệm vàng Ngọc Long: 73 Bạch Mai.
- Quận Đống Đa:
- Ngân hàng ACB: 10 Tôn Đức Thắng.
- Ngân hàng MB Bank: 75 Xã Đàn.
- Tiệm vàng Phú Quý: 30 Trần Nhân Tông.
- Quận Tây Hồ:
- Ngân hàng BIDV: 675 Lạc Long Quân.
- Ngân hàng Vietcombank: 101 Xuân La.
- Quận Thanh Xuân:
- Ngân hàng Techcombank: 367 Nguyễn Trãi.
- Ngân hàng Sacombank: 282 Nguyễn Trãi.
- Quận Cầu Giấy:
- Ngân hàng Vietcombank: 299 Cầu Giấy.
- Ngân hàng BIDV: 263 Cầu Giấy.
- Tiệm vàng Bảo Tín Minh Châu: 139 Cầu Giấy.
2.2. Đổi ở TP.HCM
Ở TP.HCM, bạn nên lựa chọn đổi tiền tại các ngân hàng lớn như Vietcombank, Techcombank… hoặc các tiệm vàng có giấy phép hoạt động được cấp bởi Ngân hàng Nhà Nước. Dưới đây là địa chỉ chi tiết:
- Quận 1:
- Quầy thu đổi Ngoại tệ Eximbank 59: 135 Đồng Khởi, Phường Bến Nghé.
- Tiệm vàng Kim Mai: 84C Cống Quỳnh, Phường Phạm Ngũ Lão.
- Trung tâm Kim Hoàn Sài Gòn: 40-42 Phan Bội Châu, Phường Bến Thành.
- Quận 3:
- Ngân hàng Vietcombank: 227 Lê Văn Sỹ, Phường 14.
- Cửa hàng PNJ Quận 3: 174 Hai Bà Trưng, Phường Đa Kao.
- Quận 5:
- Ngân hàng ACB: 68 Hùng Vương, Phường 9.
- Ngân hàng Sacombank: 116 Nguyễn Trãi, Phường 3.
- Quận 7:
- Ngân hàng Techcombank: 801 Nguyễn Văn Linh, Phường Tân Phong.
- Ngân hàng Sacombank: 331 Nguyễn Thị Thập, Phường Tân Quy.
- Quận 12:
- Ngân hàng Vietcombank: 80 Hà Huy Giáp, Phường Thạnh Lộc.
- Tiệm vàng Thành Công: 327 Tô Ký, Phường Tân Chánh Hiệp.
- Quận Gò Vấp:
- Ngân hàng Agribank: 637 Nguyễn Oanh, Phường 17.
- Tiệm vàng Ngọc Thạch: 1026 Quang Trung, Phường 8.
- Quận Phú Nhuận:
- Cửa hàng PNJ Phú Nhuận: 126 Phan Đăng Lưu, Phường 3.
- Ngân hàng VietinBank: 306A Phan Xích Long, Phường 7.
- Quận Bình Thạnh:
- Tiệm vàng Mi Hồng: 328 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 2.
- Quận 10:
- Tiệm vàng Kim Châu: 784 Điện Biên Phủ, Phường 10.
- Quận Tân Bình:
- Tiệm vàng Bích Thủy: 39 Chợ Phạm Văn Hai, Phường 3.
2.3. Hải Phòng
Để có tỷ giá CAD/VND tốt nhất khi đổi tiền tại Hải Phòng, bạn có thể tham khảo một số địa chỉ sau:
- Ngân hàng Vietcombank: 20 Trần Hưng Đạo, Quận Hồng Bàng.
- Công ty Sóng Việt: Cảng hàng không Quốc tế Cát Bi, Quận Hải An.
- Công ty Du lịch Hải Phòng: 60 Điện Biên Phủ, Quận Hồng Bàng.
- Công ty Hướng Dương: 35A Văn Cao, Quận Ngô Quyền.
- Cửa hàng trang sức Doji: 75 Cầu Đất, Quận Ngô Quyền.
2.4. Đà Nẵng
Nhu cầu du lịch Đà Nẵng ngày càng tăng cao nên các hoạt động đổi ngoại tệ cũng hoạt động tương đối
Các hoạt động du lịch tại Đà Nẵng ngày càng sôi động nên nhu cầu đổi ngoại tệ cũng tăng cao, bao gồm cả đổi CAD sang VND. Do đó, bạn có thể tham khảo một số địa điểm dưới đây để tránh vướng vào
- Sở Giao dịch Ngân hàng Nhà nước Đà Nẵng: 30 Lê Duẩn, Quận Hải Châu.
- Tiệm vàng Kim Hằng: 163 Lê Duẩn, Quận Hải Châu.
- Tiệm vàng Ngọc Hân: 89 Phan Châu Trinh, Quận Hải Châu.
2.5. Cần Thơ
Nếu đang thắc mắc địa điểm đổi tiền Canada ở đâu tại Cần Thơ, dưới đây là danh sách các địa chỉ giúp bạn thực hiện giao dịch đổi tiền an toàn và thuận tiện.
- Tiệm vàng SJC: 101 Trần Hưng Đạo, Quận Ninh Kiều.
- Tiệm vàng Kim Ngọc: 40 Mậu Thân, Quận Ninh Kiều.
- Ngân hàng BIDV: 58 Mậu Thân, Quận Ninh Kiều.
2.6. Biên Hòa
Các địa điểm đổi CAD/VND uy tín tại Biên Hòa bao gồm:
- Ngân hàng BIDV: 129 Đường Nguyễn Ái Quốc, Phường Tân Tiến.
- Tiệm vàng Phú Quý: 150 Đồng Khởi, Phường Tân Hiệp.
- Tiệm vàng SJC Biên Hòa: 46 Nguyễn Văn Trỗi, Phường Tân Phong.
- Sân bay Quốc tế Cảng Hàng không Biên Hòa: 2 Phạm Ngọc Thạch, Phường 4.
2.7. Hải Dương
Dưới đây là danh sách một số địa điểm đổi ngoại tệ tại Hải Dương:
- Tiệm vàng Kim Ngọc: 34 Lê Thanh Nghị, TP Hải Dương.
- Ngân hàng Vietcombank: 73-75 Nguyễn Lương Bằng, TP Hải Dương.
- Tiệm vàng Ngọc Mai: 15 Hoàng Văn Thụ, TP Hải Dương.
2.8. Huế
Tham khảo danh sách đổi ngoại tệ CAD sang VND tại Huế dưới đây:
- Ngân hàng Vietcombank: 78 Hùng Vương, TP Huế.
- Tiệm vàng Ngọc Thịnh: 78 Mai Thúc Loan, TP Huế.
- Sân bay Quốc tế Phú Bài: Khu 8, Phường Phú Bài, Thị xã Hương Thủy.
2.9. Thủ Đức
Thành phố Thủ Đức được gộp từ Quận 2, Quận 9 và Thủ Đức cũ thuộc TP.HCM. Các địa điểm đổi ngoại tệ uy tín tại địa điểm này là:
- Ngân hàng BIDV: 284 Lê Văn Việt, Phường Hiệp Phú.
- Tiệm vàng Kim Hòa: 25 Võ Văn Ngân, Phường Linh Chiểu.
2.10. Một số địa chỉ nổi bật khác
Ngoài các địa điểm đổi ngoại tệ ở thành phố lớn kể trên, bạn cũng có thể tham khảo thêm một số địa chỉ nổi tiếng tại một số tỉnh thành nhỏ khác như:
- Tiệm vàng Kim Yến: 65 Lý Thường Kiệt, TP Đồng Hới, Quảng Bình.
- Sân bay Đồng Hới: TP Đồng Hới, Quảng Bình.
- Tiệm vàng Kim Thành: 34 Phan Đình Phùng, TP Quảng Ngãi.
- Tiệm vàng Hoàng Gia: 18 Lý Thái Tổ, TP Hội An, Quảng Nam.
3. So sánh tỷ giá CAD/VND tại các ngân hàng
3.1. Tỷ giá CAD/VND hôm nay
Tỷ giá CAD/VND hôm nay 05/01/2025 :
- Giá Đô la Canada mua vào là tỷ giá ngân hàng sử dụng để mua Đô la Canada từ khách hàng. Giá Đô la Canada mua vào hôm nay 05/01/2025 là 1 CAD = 17,414.05 VND.
- Giá Đô la Canada bán ra là tỷ giá mà ngân hàng bán CAD cho khách hàng. Giá tiền Canada đổi sang tiền Việt hôm nay 05/01/2025 là 1 CAD = 17,972.64 VND.
Ngoài ra, để biết tỷ giá 1 Đô la Canada hiện nay là bao nhiêu VND, bạn có thể áp dụng công thức tính ngoại tệ thông qua đồng tiền trung gian (USD):
Tỷ giá đồng tiền yết giá/ định giá: Tỷ giá CAD/VND = (CAD/USD) / (USD/VND).
Để cập nhật tỷ giá Dollar Canada so với VND nhanh chóng, chính xác nhất, bạn có thể tham khảo các nguồn tin như website của ngân hàng, ứng dụng di động hoặc trang tài chính chuyên về tỷ giá như ONUS. ONUS là một nền tảng tài chính kỹ thuật số đa năng, cung cấp các dịch vụ mua bán, lưu trữ và giao dịch tiền điện tử. Tại đây, bạn có thể theo dõi tỷ giá CAD/VND và hơn 200+ tỷ giá ngoại tệ khác chính xác, nhanh chóng nhất theo biến động tăng/giảm của thị trường.
3.2. Tỷ giá CAD tại các ngân hàng
Tỷ giá CAD/VND tại ngân hàng có thể biến động tùy vào tình hình kinh tế và xu hướng biến động của thị trường. Do đó, để cập nhật tỷ giá nhanh chóng và chính xác nhất, bạn có thể theo dõi bảng dưới đây:
Ngân hàng |
Mua vào bằng tiền mặt |
Mua vào chuyển khoản |
Bán ra bằng tiền mặt |
Bán ra chuyển khoản |
17,237 VND |
17,358 VND |
18,021 VND |
18,080 VND |
|
17,207 VND |
17,311 VND |
17,905 VND |
17,905 VND |
|
17,371 VND |
17,441 VND |
17,934 VND |
– VND |
|
Bảo Việt |
VND |
VND |
VND |
VND |
17,465 VND |
17,490 VND |
17,975 VND |
– VND |
|
CBBank |
– VND |
17,431 VND |
– VND |
18,011 VND |
Đông Á |
VND |
VND |
VND |
VND |
17,387 VND |
17,439 VND |
18,008 VND |
– VND |
|
GPBank |
– VND |
17,458 VND |
– VND |
– VND |
17,374 VND |
17,440 VND |
17,912 VND |
– VND |
|
Hong Leong |
VND |
VND |
VND |
VND |
HSBC |
17,238 VND |
17,405 VND |
17,955 VND |
17,955 VND |
Indovina |
– VND |
17,231 VND |
17,967 VND |
– VND |
VND |
VND |
VND |
VND |
|
VND |
VND |
VND |
VND |
|
17,318 VND |
17,318 VND |
17,987 VND |
17,997 VND |
|
17,256 VND |
17,356 VND |
18,018 VND |
18,018 VND |
|
VND |
VND |
VND |
VND |
|
17,289 VND |
17,389 VND |
18,044 VND |
18,144 VND |
|
17,253 VND |
17,353 VND |
18,672 VND |
18,072 VND |
|
OceanBank |
– VND |
17,523 VND |
18,073 VND |
– VND |
PublicBank |
17,235 VND |
17,409 VND |
17,925 VND |
17,925 VND |
PVcomBank |
16,827 VND |
16,927 VND |
17,937 VND |
– VND |
17,304 VND |
17,404 VND |
17,958 VND |
17,958 VND |
|
17,302 VND |
17,404 VND |
18,107 VND |
– VND |
|
SCB |
17,290 VND |
17,390 VND |
18,060 VND |
17,960 VND |
17,366 VND |
17,416 VND |
18,086 VND |
17,986 VND |
|
17,697 VND |
17,817 VND |
18,477 VND |
– VND |
|
17,418 VND |
17,691 VND |
18,306 VND |
– VND |
|
17,755 VND |
17,909 VND |
18,662 VND |
– VND |
|
UOB |
17,131 VND |
17,308 VND |
18,066 VND |
– VND |
17,381 VND |
17,511 VND |
18,063 VND |
17,963 VND |
|
17,263 VND |
17,393 VND |
17,838 VND |
– VND |
|
17,381 VND |
17,433 VND |
– VND |
17,977 VND |
|
VietCapitalBank |
17,257 VND |
17,422 VND |
18,031 VND |
– VND |
17,239.91 VND |
17,414.05 VND |
17,972.64 VND |
– VND |
|
17,561 VND |
– VND |
18,111 VND |
– VND |
|
17,285 VND |
17,285 VND |
17,964 VND |
– VND |
|
VRB |
17,459 VND |
17,484 VND |
17,967 VND |
– VND |
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về địa chỉ đổi tiền Canada ở đâu. Ngoài ra, việc nắm rõ tỷ giá, lựa chọn địa điểm đổi tiền thích hợp và chuẩn bị các giấy tờ cần thiết sẽ giúp bạn tiết kiệm ngân sách và chi tiêu hợp lý hơn trong chuyến đi của mình. Chúc bạn có những trải nghiệm đáng nhớ tại xứ sở lá phong!