Eclipse Chain sở hữu lợi thế cạnh tranh độc đáo nhờ mang đến giải pháp mở rộng với hiệu suất cao, bảo mật vững chắc và thanh khoản vượt trội. Những điều này giúp Eclipse thu hút sự quan tâm của cộng đồng blockchain. Vậy Eclipse Chain có ứng dụng như thế nào và cơ chế hoạt động ra sao? Hãy cùng ONUS khám phá trong bài viết này!
1. Tổng quan về Eclipse Chain
1.1. Eclipse là gì?
Eclipse Chain là giải pháp Layer 2 của Ethereum tận dụng Solana Virtual Machine (SVM) để cải thiện tốc độ và khả năng mở rộng. Bằng cách kết hợp thanh khoản mạnh mẽ của Ethereum với khả năng thực thi song song của Solana, Eclipse mang đến cách xây dựng các ứng dụng phi tập trung (dApp) nhanh hơn và hiệu quả hơn, khắc phục hạn chế về hiệu suất của các Layer 2 dựa trên luồng đơn.

Hệ thống này có thiết kế mô-đun, sử dụng Ethereum để thanh toán, Celestia để cung cấp dữ liệu và RISC Zero để chứng minh gian lận. Nhờ cơ chế xuất bản dữ liệu hiệu quả của Celestia, chi phí giao dịch giảm đáng kể trong khi vẫn đảm bảo tính bảo mật.
SVM giúp tăng thông lượng, cải thiện quản lý trạng thái và tối ưu hóa thị trường phí, mang lại hiệu suất cao hơn cho các ứng dụng phức tạp.
1.2. Lịch sử ra đời của Eclipse Chain
Eclipse Chain là một dự án được thành lập vào năm 2022, với mục tiêu kết hợp hiệu suất cao của SVM và tính thanh khoản mạnh mẽ của Ethereum. Các cột mốc quan trọng trong quá trình phát triển của Eclipse gồm:
- Tháng 9/2022: Eclipse Chain huy động thành công 6 triệu USD trong vòng gọi vốn Pre-seed, với sự tham gia của các quỹ như Polychain Capital và Tribe Capital. Cùng thời điểm, dự án cũng hoàn thành vòng Seed với 9 triệu USD từ các nhà đầu tư như Coinlist và Struck Capital.
- Tháng 3/2024: Dự án tiếp tục thu hút 50 triệu USD trong vòng gọi vốn Series A, dẫn đầu bởi Hack VC và Placeholder, cùng sự tham gia của Polychain Capital và Delphi Digital.
- Tháng 5/2024: Eclipse hợp tác với Neon EVM để tích hợp các công cụ tương thích với Ethereum Virtual Machine (EVM), giúp các nhà phát triển từ hệ sinh thái EVM dễ dàng xây dựng ứng dụng trên nền tảng Eclipse Chain.
- Tháng 11/2024: Eclipse chính thức ra mắt mạng chính (mainnet), trở thành giải pháp Layer 2 đầu tiên kết hợp giữa Ethereum và Solana, cho phép người dùng giao dịch nhanh hơn và chi phí thấp hơn trên Ethereum thông qua SVM.
1.3. Mục tiêu phát triển của Eclipse
Eclipse đặt mục tiêu trở thành nền tảng hàng đầu dựa trên Solana Virtual Machine (SVM) về hiệu suất và trải nghiệm cho nhà phát triển. Dự án đang tập trung vào tối ưu hóa hiệu suất và hợp tác giữa phần cứng và phần mềm để đạt được khả năng tính toán vượt trội, được gọi là GigaCompute.
Quá trình phát triển này sẽ song song với cam kết về phân quyền tiến bộ. Thông tin chi tiết về các kế hoạch liên quan đến hiệu suất sẽ được công bố trong các thông báo sắp tới.
2. Điểm khác biệt nổi bật của Eclipse Chain
Eclipse Chain có những điểm khác biệt nổi bật, giúp tối ưu hiệu suất và khả năng mở rộng:
- Kết hợp Ethereum và Solana: Tận dụng tính bảo mật và thanh khoản của Ethereum, đồng thời áp dụng Solana Virtual Machine (SVM) để cải thiện tốc độ xử lý giao dịch.
- Kết nối thông qua Hyperlane: Hyperlane cho phép kết nối với Ethereum và Solana, giúp Eclipse tương tác với 2 hệ sinh thái lớn trong lĩnh vực tiền mã hóa, người dùng có thể chuyển tài sản giữa các chain một cách dễ dàng.
- Thực thi song song (Parallel Execution): Cho phép xử lý nhiều giao dịch cùng lúc, tận dụng tối đa hiệu suất phần cứng hiện đại.
- Thị trường phí cục bộ (Local Fee Markets): Giảm thiểu tác động từ các ứng dụng có lưu lượng cao, tránh tình trạng tắc nghẽn do phí gas tăng đột biến.
- Tính khả dụng của dữ liệu trên Celestia: Lưu trữ dữ liệu trên Celestia giúp giảm chi phí mà vẫn đảm bảo dữ liệu luôn sẵn sàng.
- Bằng chứng không kiến thức (ZK Proofs): Sử dụng RISC Zero để cung cấp Zero-Knowledge Proofs, loại bỏ nhu cầu xử lý trạng thái trung gian.
3. Ứng dụng thực tiễn của Eclipse Chain

3.1. Tài chính phi tập trung (DeFi)
Eclipse Chain mang lại giải pháp tối ưu cho hệ sinh thái DeFi, tận dụng tính thanh khoản mạnh mẽ của Ethereum và tốc độ cao của Solana Virtual Machine (SVM):
- Hỗ trợ hơn 500 tỷ USD tài sản trên Ethereum, cung cấp môi trường an toàn và thanh khoản dồi dào cho các giao thức DeFi.
- Chi phí giao dịch ước tính chỉ 0.0002 USD, giúp giảm đáng kể phí gas so với các nền tảng Layer 1 truyền thống.
- Tối ưu cho các ứng dụng DeFi phức tạp, như giao dịch phi tập trung (DEX), lending, yield farming và các sản phẩm tài chính sáng tạo khác.
3.2. Trò chơi (Gaming)
Eclipse Chain mở ra cơ hội phát triển game blockchain với hiệu suất cao và chi phí thấp:
- Hỗ trợ các nền tảng phát triển game on-chain, giúp các nhà phát triển tạo trò chơi chỉ trong vài ngày.
- Tích hợp các công cụ Next-Gen 2D Engines, tối ưu hóa chất lượng game và rút ngắn thời gian ra mắt sản phẩm.
- Thực thi giao dịch song song, cho phép xử lý hàng nghìn giao dịch mỗi giây, đảm bảo trải nghiệm mượt mà cho các game blockchain.
3.3. Ứng dụng dành cho người dùng (Consumer Apps)
Eclipse cung cấp nền tảng mạnh mẽ cho các ứng dụng hướng tới người dùng phổ thông:
- Hơn 500,000 địa chỉ Ethereum đang hoạt động, tạo sẵn một cộng đồng người dùng tiềm năng rộng lớn.
- Tích hợp hệ thống nhận dạng phi tập trung (Decentralized Identity Layer), giúp người dùng dễ dàng truy cập các ứng dụng trên nhiều hệ sinh thái khác nhau.
- Tương thích với tất cả các hệ sinh thái Web3, hỗ trợ mở rộng ứng dụng trên blockchain một cách liền mạch.
Nhờ sự kết hợp giữa Ethereum và Solana, Eclipse Chain mang lại tốc độ, khả năng mở rộng và chi phí thấp, mở ra nhiều cơ hội mới cho DeFi, gaming và các ứng dụng Web3.
4. Cơ chế hoạt động của Eclipse Chain

4.1. Execution – Thực thi
Eclipse sử dụng Solana Virtual Machine (SVM) làm lớp thực thi, mang lại tốc độ cao nhờ khả năng xử lý giao dịch song song. Không giống như Ethereum Virtual Machine (EVM) và nhiều máy ảo khác chỉ hỗ trợ luồng đơn, SVM có thể thực thi nhiều giao dịch cùng lúc miễn là chúng không phụ thuộc lẫn nhau. Điều này giúp SVM trở thành một trong những môi trường thực thi nhanh nhất hiện nay.
Ngoài ra, Eclipse Chain vẫn hỗ trợ các ứng dụng EVM thông qua Neon EVM, giúp lập trình viên có thể dễ dàng chuyển dApp từ Ethereum sang mà không cần viết lại mã nguồn.
4.2. Proving – Tạo bằng chứng
Eclipse sử dụng RISC Zero để tạo bằng chứng gian lận (fraud proofs) Zero-Knowledge, đảm bảo tính toàn vẹn của giao dịch mà không cần thực hiện lại trực tiếp trên chuỗi. Các bằng chứng này bao gồm:
- Cam kết về đầu vào của giao dịch.
- Nội dung giao dịch.
- Chứng minh rằng việc thực hiện lại giao dịch sẽ tạo ra kết quả khác với dữ liệu trên chuỗi.
4.3. Settlement & Consensus – Xử lý và đồng thuận
Tương tự các Layer 2 khác, Eclipse Chain chọn Ethereum làm nền tảng xử lý và đồng thuận. Ethereum là blockchain có tính phi tập trung cao nhất và bảo mật nhất hiện nay, giúp các giao dịch trên Eclipse kế thừa tính an toàn của mạng lưới này.
Hơn nữa, Ethereum là hệ sinh thái có thanh khoản dồi dào, do đó việc đặt lớp xử lý và cầu nối trên Ethereum giúp Eclipse Chain thu hút nhiều dòng tiền và người dùng hơn.
Eclipse sử dụng ETH làm token thanh toán phí gas, tuy nhiên trong tương lai, người dùng có thể dùng các token khác như USDC để thanh toán phí giao dịch.
4.4. Data Availability – Cung cấp tính khả dụng của dữ liệu
Eclipse sử dụng Celestia làm lớp cung cấp dữ liệu (Data Availability – DA), giúp giảm chi phí và tăng thông lượng giao dịch. Trong số các giải pháp DA hiện có, Celestia là nền tảng tiên phong với gần 100 dự án đang sử dụng.
Ngoài Celestia, một số giải pháp DA khác như EigenDA, Avail, NearDA cũng đang phát triển, nhưng Celestia vẫn là lựa chọn hàng đầu do khả năng mở rộng tốt và chi phí thấp. Nhờ sự kết hợp giữa SVM, Ethereum và Celestia, Eclipse Chain cung cấp một giải pháp Layer 2 mạnh mẽ với tốc độ cao, chi phí thấp và tính bảo mật vượt trội.
5. Quy trình xử lý giao dịch trên Eclipse
Quá trình xử lý một giao dịch trên Eclipse Chain diễn ra theo các bước sau:
- Bước 1: Người dùng tương tác với một dApp trên Eclipse và ký giao dịch bằng ví cá nhân. Giao dịch được gửi đến một RPC Node, hỗ trợ cả JSON-RPC của EVM và SVM, giúp dễ dàng tích hợp và xử lý trên cả hai hệ sinh thái.
- Bước 2: Sequencer chịu trách nhiệm sắp xếp giao dịch theo thứ tự tối ưu, đảm bảo hiệu suất cao nhất. Cơ chế sắp xếp giúp tối ưu hóa MEV (Miner Extractable Value), tạo ra lợi thế cho người dùng và nhà khai thác mạng.
- Bước 3: Sequencer tạo block bằng cách tính toán trạng thái mới của blockchain dựa trên các giao dịch đã nhận. Thay vì cam kết toàn bộ trạng thái của chuỗi, Eclipse sử dụng “state diff”, chỉ lưu trữ những thay đổi cần thiết, giúp tăng hiệu suất và giảm chi phí.
- Bước 4: Giao dịch được xác minh trên Ethereum để đảm bảo tính toàn vẹn. Verifiers có thể kiểm tra lại giao dịch và đưa ra thách thức nếu phát hiện sai lệch. ZK-Proofs có thể được sử dụng để xác thực giao dịch, tăng tính bảo mật và minh bạch.
6. Đội ngũ, nhà đầu tư của dự án

6.1. Đội ngũ phát triển
Neel Somani – nhà sáng lập Eclipse, là cựu sinh viên UC Berkeley với chuyên môn về Khoa học máy tính, Toán học và Quản trị kinh doanh. Trước khi thành lập Eclipse, anh từng làm việc tại Citadel và Airbnb.
Tháng 5/2024, Somani từ chức CEO sau cáo buộc tấn công tình dục, dù anh phủ nhận điều này. Hiện tại, Eclipse Chain do Vijay Chetty, cựu Giám đốc điều hành của công ty.
6.2. Nhà đầu tư
Eclipse đã thu hút sự quan tâm của nhiều nhà đầu tư uy tín trong lĩnh vực blockchain và tiền điện tử. Dưới đây là tổng quan về các vòng gọi vốn và các nhà đầu tư chính:
- Vòng Pre-Seed (tháng 9/2022): Dẫn đầu bởi Polychain Capital, huy động được 6 triệu USD. Các quỹ tham gia khác bao gồm Polygon Ventures, Accel và Tribe Capital.
- Vòng Seed (tháng 12/2022): Dẫn đầu bởi Tribe Capital và Tabiya, huy động thêm 9 triệu USD. Các nhà đầu tư khác gồm CoinList và Infinity Ventures.
- Vòng Series A (tháng 3/2024): Dẫn đầu bởi Hack VC và Placeholder Ventures, huy động 50 triệu USD. Các nhà đầu tư tham gia khác bao gồm Polychain Capital, Delphi Ventures, Fenbushi Capital và Maven 11 Capital.
Tổng cộng, Eclipse đã huy động được 65 triệu USD từ các nhà đầu tư hàng đầu trong ngành.
7. Kết luận
Eclipse Chain không chỉ là một Layer 2 thông thường mà còn mang tính đột phá khi kết hợp hiệu suất cao và bảo mật vững chắc từ hai hệ sinh thái hàng đầu: Ethereum và Solana. Với cơ chế vận hành tối ưu và khả năng mở rộng linh hoạt, Eclipse được kỳ vọng sẽ trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà phát triển dApp và cộng đồng blockchain.
Để theo dõi những dự án blockchain tiềm năng như Eclipse Chain và đầu tư một cách thông minh, tải ngay ứng dụng tài chính ONUS được nhiều người tin dùng tại đây.