EigenLayer là gì? Cơ chế hoạt động của Giao thức ETH Restaking

KEY TAKEAWAYS:
EigenLayer đang tạo ra một cuộc cách mạng trên Ethereum với khái niệm "restaking" cho phép tái phân bổ token đã stake để sử dụng cho các giao thức khác nhau.
EigenLayer với tính năng restaking cho phép người dùng stake ETH để bảo mật cho các giao thức khác và nhận thêm phần thưởng mà không cần unstake ETH gốc.
EigenLayer giúp các ứng dụng phi tập trung không sử dụng EVM (dApps) tận dụng bảo mật của mạng lưới chính Ethereum, tối ưu chi phí và độ tin cậy thông qua xác thực thuê ngoài.
Người dùng có nhiều lựa chọn restake, bao gồm staking trực tiếp ETH hoặc restake LP token từ các giao thức Liquid Staking để tối đa hóa lợi nhuận.
Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, EigenLayer vẫn tiềm ẩn một số rủi ro như khả năng bị slashing (phạt vi phạm quy định), rủi ro tập trung và biến động lợi nhuận.

EigenLayer mang đến giải pháp tối ưu hóa lợi nhuận cho người nắm giữ ETH, đồng thời thúc đẩy bảo mật cho hệ sinh thái Ethereum. Vậy EigenLayer là gì? Cơ chế hoạt động ra sao? Bài viết này sẽ giải mã tất cả những bí ẩn xoay quanh giao thức restaking đầy tiềm năng này!

1. EigenLayer là gì?

EigenLayer là một giao thức được xây dựng và hoạt động trên nền tảng Ethereum. Dự án này sử dụng cơ chế restaking, cho phép những người stake ETH tái phân bổ lại lượng token đã khóa hoặc các Liquid Staking Token (LST) vào các giao thức khác để gia tăng bảo mật và tính an toàn cho toàn bộ mạng lưới. 

eigenlayer

Có thể bạn quan tâm: Tìm hiểu hệ sinh thái Ethereum và những mảnh ghép cốt lõi 

1.1. EigenLayer Testnet

Sau khi gọi vốn thành công 50 triệu USD vào tháng 03/2023, EigenLayer chính thức tung phiên bản Testnet. EigenLayer Testnet là giao thức thử nghiệm dành cho người dùng và nhà phát triển trước khi các tính năng được triển khai hoàn chỉnh.

1.2. EigenLayer Mainnet

Vào Quý 1 năm 2024, EigenLayer chính thức mainnet thành công trên Ethereum. Sau khi Mainnet, người dùng đã có thể tham gia vào quá trình restaking bằng cách ủy quyền tài sản ETH và LST của mình cho các operator. Việc ủy quyền tài sản cho các operator sẽ mở ra cơ hội mới trong việc khai thác và sử dụng ETH một cách an toàn và hiệu quả hơn.

2. Hệ sinh thái EigenLayer gồm những thành phần nào?

Cấu trúc EigenLayer gồm những thành phần sau:

  • Restaker: Cung cấp token vào các pool bảo mật thông qua Ethereum và đóng vai trò then chốt trên EigenLayer.
  • Dịch vụ AVS (Actively Validated System): Sử dụng ETH được restake để cải thiện bảo mật đồng thời cắt giảm chi phí vận hành. 
  • Rollup: Tận dụng các dịch vụ do AVS cung cấp để xác thực và tạo lập các dữ liệu giao dịch mới.
  • Operator: Cung cấp dữ liệu xác thực, các yếu tố cần thiết khác cho hoạt động của AVS.

eigenlayer

3. EigenLayer model giúp giải quyết vấn đề gì?

Mô hình bảo mật của Bitcoin đã đặt nền móng cho sự tin cậy phi tập trung, nhưng bị hạn chế do chỉ dành riêng cho một ứng dụng. Ethereum giải quyết vấn đề này bằng cách cho phép các ứng dụng phi tập trung (dApps) được triển khai trên Máy ảo Ethereum (EVM), tận dụng lớp bảo mật cơ sở của mạng lưới. 

Tuy nhiên, mô hình này của Ethereum cũng không hoàn hảo. Vì các ứng dụng không thể triển khai trên EVM, nên sẽ không sử dụng được lớp xử lý và xác thực an toàn của Ethereum. Do đó, các AVS (Actively Validated System – Hệ thống xác thực chủ động) phải khởi động mạng lưới tin cậy của riêng mình. 

AVS sẽ tự tạo ra các nhóm bảo mật nhỏ hơn, hoạt động rời rạc và làm suy giảm giá trị mô hình bảo mật chính của Ethereum. Lúc này, chi phí tấn công vào các giao thức riêng lẻ giảm xuống, trong khi chi phí xác thực và bảo mật lại trở nên tốn kém hơn rất nhiều. Tất cả những hạn chế này sẽ được giải quyết bởi EigenLayer. 

Có thể bạn quan tâm: 100+ thuật ngữ Crypto dành cho người mới bắt đầu

4. EigenLayer Restaking hoạt động như thế nào?

4.1. Cơ chế Restaking 

Restaking là cách EigenLayer cải tiến phương thức staking truyền thống, cung cấp cho người dùng những cách thức mới để tạo thu nhập thụ động đồng thời tăng cường bảo mật mạng lưới.

Khi staking trên một giao thức Ethereum, hầu hết các dự án đều cung cấp LST để đại diện cho các tài sản đã stake. Những token này cho phép người dùng tiếp tục sử dụng tài sản, chẳng hạn như restake chúng trên EigenLayer thông qua một quy trình gọi là restaking LST mà không cần unstake tài sản gốc.

Ngoài ra, người dùng có thể cho phép hợp đồng thông minh của EigenLayer tiếp cận với ETH đã stake của họ. Restaking với ETH đã stake được gọi là restaking trực tiếp (native restaking). Nếu người dùng tham gia restaking trực tiếp, mạng lưới sẽ thêm các tài sản đó vào pool bảo mật của giao thức (Security Pool). Mức độ an toàn của EigenLayer phụ thuộc vào quy mô của pool bảo mật này.

Các ứng dụng được xây dựng trên EigenLayer được gọi là AVS. Đó có thể là bất cứ dự án nào từ oracle cho đến bridge . Phát triển ứng dụng trên EigenLayer tiết kiệm chi phí và hiệu quả hơn so với phát triển trên một giao thức riêng biệt, vì EigenLayer đã có sẵn mạng lưới tin cậy thông qua những người restake. Phát triển ở nơi khác đòi hỏi phải xây dựng một mạng lưới tin cậy từ đầu.

4.2. Free-Market Governance

Tuy nhiên, AVS không thể tùy ý tận dụng các dịch vụ từ EigenLayer. Thay vào đó, có một trung gian được gọi là người vận hành nút (operator) hỗ trợ quản lý mạng lưới. Giống như một validator của Ethereum, một người vận hành có thể là một người dùng cá nhân hoặc một tổ chức.

Người vận hành có thể xây dựng AVS của riêng họ hoặc cung cấp dịch vụ cho các AVS hiện có khác trong khi nhận phần thưởng. Tuy nhiên, người vận hành cũng phải chịu các cơ chế phạt (slashing) của AVS nếu họ không thực hiện đúng nhiệm vụ của mình.

eigenlayer eigenda

Ngoài ra, operator có thể là người restake hoặc người restake có thể chọn ủy quyền các tài sản đã restake của họ cho operator. Bằng cách nào đi chăng nữa, người restake có toàn quyền kiểm soát việc tài sản của họ được sử dụng cho dịch vụ nào.

Do đó, EigenLayer tạo ra một hệ thống quản trị thị trường tự do (Free-market governance). Các nhà phát triển xây dựng trên EigenLayer để tận dụng tính bảo mật đã được thiết lập sẵn, trong khi người vận hành và người restake kiếm phần thưởng cho việc quản lý và cung cấp tính bảo mật đó.

5. Restaking trên EigenLayer

5.1. Các chiến lược Restaking

Người dùng có thể lựa chọn giữa một số chiến lược restaking khác nhau, bao gồm:

  • Restaking trực tiếp (Native staking): Người dùng restake ETH mà họ đã stake.
  • Restaking thông qua LST (LSD restaking): Người dùng restake các LST (Liquid Staking Token) được cung cấp bởi các giao thức liquid staking như Lido.
  • Restaking LP của LST (LSD LP restaking): Người dùng restake các token cung cấp thanh khoản (LP token) của một cặp giao dịch bao gồm một LST.
  • Restaking LP của ETH (ETH LP restaking): Người dùng restake các LP token của một cặp giao dịch bao gồm ETH.

Có thể bạn quan tâm: LSD (Liquid Staking Derivatives) token là gì?

5.2. Hướng dẫn Restake trên EigenLayer App

  • Bước 1: Truy cập EigenLayer App: https://app.eigenlayer.xyz 
  • Bước 2: Kết nối ví tiền điện tử cá nhân của bạn

eigenlayer

  • Bước 3: Chọn token muốn Restake trong danh sách có sẵn

eigenlayer

  • Bước 4: Nhập số lượng token bạn muốn Restake rồi chọn Deposit

eigenlayer

  • Bước 5: Hoàn tất xác thực giao dịch restake trên ví tiền điện tử để hoàn thành.

6. Lợi ích và Rủi ro của EigenLayer

6.1. Lợi ích

EigenLayer mang lại nhiều lợi ích cho cả người staking và nhà phát triển:

  • Gia tăng lợi nhuận cho staker: Restaking cho phép người staking kiếm phần thưởng từ nhiều giao thức khác nhau. Điều này giúp gia tăng tổng lợi nhuận tiềm năng so với chỉ staking ETH trên Ethereum.
  • Gia tăng sự tin cậy: Nguồn vốn lớn giúp cải thiện mô hình tin cậy bằng cách giảm thiểu khả năng xảy ra tấn công 51% và tăng chi phí cho kẻ tấn công.
  • Giảm chi phí vốn: Về phía validator, việc tái sử dụng vốn cho nhiều dịch vụ khác nhau giúp khấu hao chi phí xác thực. Về phía nhà phát triển, EigenLayer cung cấp sẵn một bộ xác thực lớn với chi phí thấp hơn đáng kể (cả về tài chính và thời gian) so với việc xây dựng từ đầu.
  • Đơn giản hóa quá trình bảo mật mạng: Restaking trên EigenLayer mang lại tính linh hoạt cho hệ sinh thái Ethereum, nơi các dự án có thể dễ dàng truy cập và tận dụng tính bảo mật của mạng lưới. Các dự án nhỏ không còn cần chi ra một lượng vốn lớn để phát triển hệ thống bảo mật riêng vì chúng có thể dựa vào Ethereum.
Lợi ích và Rủi ro của EigenLayer
Lợi ích và Rủi ro của EigenLayer

6.2. Rủi ro

Restaking trên EigenLayer cũng tồn tại một số rủi ro. Ngay cả đồng sáng lập của Ethererum – Vitalik Buterin cũng từng cảnh báo về những rủi ro này.

  • Slashing: Khi bạn stake ETH hoặc LST của mình, bạn sẽ phải chịu rủi ro bị phạt nếu tham gia vào các hoạt động vi phạm trên dApp. Hình phạt có thể lên đến 100% tài sản ETH đang stake. Do đó, cần lưu ý chấp hành quy định và duy trì tính trung thực khi tham gia staking. 
  • Tập trung hóa: Nếu EigenLayer thu hút một tỷ lệ lớn ETH được stake, nó có thể gặp rủi ro bị tấn công hệ thống chiếm đoạt tài sản. Người dùng có thể di chuyển thông tin xác thực rút tiền của họ sang EigenLayer. Điều này làm tăng rủi ro tập trung hóa.
  • Giảm lợi nhuận: Nếu càng có nhiều staker theo đuổi lợi nhuận cao từ AVS, thì lợi nhuận cho người dùng giao thức thực tế có thể giảm.

7. EigenLayer: Tokenomics và Roadmap

7.1. EigenLayer Token (EIGEN)

EIGEN là token gốc của hệ sinh thái EigenLayer. Theo Eigen Foundation, token EigenLayer được thiết kế để giải quyết các lỗi intersubjective – những vấn đề không thể giải quyết chỉ bằng cách restaking ETH.

Một số tiện ích sử dụng của EIGEN:

  • Giải quyết lỗi Intersubjective
  • Staking bảo mật, hỗ trợ cho AVS
  • Hỗ trợ, đầu tư vào các dự án phát triển mới trên EigenLayer

7.2. Phân bổ token EIGEN

eigen tokenomics
EIGEN Tokenomics
  • Investors: 29.5% (Khóa trong 3 năm. Không mở khóa năm đầu. Năm 2 và 3, mở khóa 4% tổng token mỗi tháng)
  • Early Contributors: 25.5% (Khóa trong 3 năm. Không mở khóa năm đầu. Năm 2 và 3, mở khóa 4% tổng token mỗi tháng)
  • Airdrop cho Eigen Restaker: 15% (Không thể chuyển nhượng ngay)
  • Các sáng kiến cộng đồng tương lai: 15% (Không thể chuyển nhượng ngay)
  • R&D và phát triển hệ sinh thái: 15%

Lưu ý: Việc phân bổ token không thể chuyển nhượng ngay (non-transferable) nhằm khuyến khích sự tham gia lâu dài vào hệ sinh thái EigenLayer và ngăn chặn hình thức thao túng giá khi ra mắt token.

7.3. Roadmap dự án

Lộ trình EigenLayer được chia làm 3 giai đoạn:

  • Giai đoạn 1: Người dùng đã có thể tham gia vào EigenLayer Staking (LST + Native Restaking).
  • Giai đoạn 2 (Q1/2024): Khởi động tất cả dịch vụ bao gồm (Operators, Stakers, AVS-s, EigenDA (chưa bao gồm nền kinh tế).
  • Giai đoạn 3 (Q3/2024): Tập trung vào kích hoạt các tính năng kinh tế của EigenLayer, bao gồm phương  thức thanh toán, cơ chế phạt (Slashing),… để đảm bảo tính bảo mật. 

7.4. Tình hình gọi vốn của EigenLayer (Fundraise)

EigenLayer đã trải qua tổng cộng 3 vòng gọi vốn cho tới nay, bao gồm:

  • Seed Round (22/08/2022): Huy động được 14.5 triệu USD từ các quỹ như Polychain Capital, Robot Ventures, Ethereal Ventures,..
  • Series A (28/03/2023): Huy động được 50 triệu USD từ các quỹ như Blockchain Capital, Coinbase Ventures, Electric Capital,…
  • Chưa công bố (22/04/2024): Huy động được 100 triệu USD từ Andreessen Horowitz (a16z).

8. Vai trò của EigenLayer với DeFi

Là một thế lực hàng đầu của lĩnh vực DeFi, tính năng restaking của EigenLayer giúp gia tăng đáng kể tính bảo mật của giao thức và đồng thời mở ra nhiều cơ hội sinh lời hơn cho staker.

Tổng giá trị bị khóa (TVL) của EigenLayer đã tăng vọt hơn 2.000% kể từ đầu năm đến nay. Theo DefiLlama, con số hiện tại đang là 15.696 tỷ USD (tháng 05/2024). Điều này giúp EigenLayer vươn lên vị trí thứ 2 trong số các giao thức DeFi hàng đầu thị trường.

EigenLayer TVL
EigenLayer TVL

9. Tiềm năng của EigenLayer

EigenLayer nổi lên như một trong những giao thức thú vị nhất được xây dựng trong thời gian gần đây. Kiến trúc của nó mang lại lợi ích cho nhiều bên, bao gồm các nhà phát triển giao thức và cả những người tham gia thị trường để tận dụng vốn của mình kiếm thêm lợi nhuận.

Quan trọng hơn, chúng ta có thể dự đoán rằng cảnh quan blockchain sẽ trở nên ngày càng mạnh mẽ nhờ tính bảo mật cao mà EigenLayer mang lại. Đây sẽ là động lực then chốt thu hút thêm người dùng tham gia vào hệ sinh thái.

10. Ngoài Restaking, có cách nào khác để kiếm lợi nhuận từ tiền điện tử?

Đối với những người dùng đã quen thuộc với hệ sinh thái DeFi, chắc hẳn sẽ không quá khó khăn để tối ưu lợi nhuận thông qua Restaking, Liquid Staking,… Tuy nhiên, người mới có thể gặp khó khăn rất nhiều khi làm quen với những hình thức này, thậm chí có nguy cơ mất tài sản nếu không trang bị đủ kiến thức và tìm hiểu kỹ về các dự án.

Thật may vì đó không phải là cách duy nhất để bạn có thể kiếm được lợi nhuận trong thế giới tiền điện tử rộng lớn. Nếu bạn là người mới, hoặc mong muốn kiếm lợi nhuận đơn giản hơn, dễ dàng hơn thì hoàn toàn có thể tham khảo tín hiệu đầu tư miễn phí trên ONUS – ứng dụng đầu tư tiền điện tử hàng đầu Việt Nam. 

Một số tín hiệu đầu tư từ chuyên gia trên ONUS

Bên cạnh tín hiệu đầu tư được chia sẻ hàng ngày bởi các chuyên gia tiền điện tử (Master), ONUS còn cho phép bạn giao dịch BTC, ETH và hơn 600 tài sản số phổ biến khác hoàn toàn miễn phí. Bên cạnh đó, bạn còn có thể tiếp cận với tận 10 cách kiềm tiền khác nhau thông qua ONUS – thật hấp dẫn phải không nào?

Tải ONUS ngay và nhận 270,000đ miễn phí để trải nghiệm ứng dụng nhé!

Tham khảo: Tổng hợp 10 cách kiếm tiền với ONUS mới nhất 

Tải ứng dụng ONUS nhận ngay 270,000 VNDC
Tải ứng dụng ONUS nhận ngay 270,000 VNDC
Đọc tiếp
Câu hỏi thường gặp

Restaking là gì?

Restaking là một khái niệm cho phép người dùng sử dụng lại ETH đã khóa hoặc các Liquid Staking Token (LST) tương ứng để tận dụng tính bảo mật của mạng Ethereum cho các ứng dụng phi tập trung (dApp), qua đó đổi lấy phần thưởng staking cao hơn.

EigenLayer ra mắt vào lúc nào?

Dự án EigenLayer bắt đầu được triển khai vào năm 2021.

EigenLayer có phi tập trung không?

Chắc chắn, EigenLayer hoạt động như một giao thức restaking phi tập trung của Ethereum.

EigenLayer đã mainnet chưa?

EigenLayer đã mainnet vào Quý 1 năm 2024. Hiện tại, dự án đã phát hành token riêng - EIGEN.

EigenDA là gì?

EigenDA (Eigen data availability) là một kho lưu trữ dữ liệu được phát triển bởi EigenLabs và xây dựng trên nền tảng EigenLayer. EigenDA đã có mặt trên mainnet kể từ Q2/2024 và cũng khả dụng trên testnet Holesky cho mục đích thử nghiệm và phát triển.

EigenDA lưu trữ các giao dịch rollup cho đến khi trạng thái tính toán của chúng được hoàn tất. EigenDA sở hữu những đặc điểm nổi bật như: 

  • Khả năng mở rộng: Hiệu suất ghi dữ liệu của EigenDA tăng tuyến tính theo số lượng người vận hành. EigenDA sẽ cung cấp tốc độ ghi dữ liệu 10 MB/giây, cao gấp 5 lần so với đối thủ cạnh tranh gần nhất.
  • Bảo mật: EigenDA phi tập trung, được điều hành bởi hàng trăm người vận hành được đăng ký trong EigenLayer.
  • Phi tập trung: Các L2 của Ethereum sử dụng EigenDA tránh được sự phụ thuộc đáng tin cậy vào light client của chuỗi khác - vốn có thể bị lừa đảo bởi các nhóm validator không trung thực.

SHARES