Liên minh châu Âu (EU) là một trong những tổ chức quốc tế quan trọng nhất trên thế giới, không chỉ về quy mô mà còn về tầm ảnh hưởng kinh tế, chính trị và xã hội. Với 27 quốc gia thành viên, EU là biểu tượng của sự đoàn kết và hợp tác giữa các quốc gia châu Âu, vượt qua biên giới và khác biệt để hướng đến một tương lai chung.
Từ việc sử dụng đồng tiền chung là đồng euro đến các chính sách thống nhất về thương mại, an ninh và môi trường, EU đã trở thành nền tảng quan trọng cho sự phát triển của khu vực.
Trong bài viết này, hãy cùng khám phá EU là gì, mục tiêu thành lập, và danh sách các nước thành viên hiện tại của liên minh đặc biệt này.
1. Liên minh châu Âu EU là gì?
Liên minh châu Âu (EU) là một tổ chức quốc tế gồm 27 quốc gia châu Âu, được thành lập nhằm quản lý các chính sách chung về kinh tế, xã hội và an ninh. Liên minh châu Âu (EU) thúc đẩy các giá trị dân chủ ở các quốc gia thành viên và là một trong những khối thương mại hùng mạnh nhất thế giới.

EU được hình thành từ Hiệp ước Maastricht, có hiệu lực từ ngày 1 tháng 11 năm 1993, với mục tiêu thúc đẩy sự hội nhập chính trị và kinh tế của châu Âu. Các mục tiêu này bao gồm việc tạo ra một đồng tiền chung (đồng euro), xây dựng chính sách đối ngoại và an ninh thống nhất, thiết lập các quyền công dân chung, cũng như hợp tác trong các lĩnh vực như nhập cư và tư pháp.
EU có nguồn gốc từ những nỗ lực tái thiết châu Âu sau Thế chiến II, bắt đầu với Cộng đồng Than Thép châu Âu (ECSC) vào năm 1951, nhằm tạo ra một khu vực tự do thương mại cho các nguồn tài nguyên chiến lược như than và thép. Tiếp theo đó là việc thành lập Cộng đồng Kinh tế châu Âu (EEC) vào năm 1957, với mục tiêu xây dựng một thị trường chung và loại bỏ hầu hết các rào cản đối với việc di chuyển hàng hóa, dịch vụ, vốn và lao động.
Các cơ quan chủ chốt trong EU bao gồm: Ủy ban châu Âu, đóng vai trò là cơ quan hành pháp; Nghị viện châu Âu, đảm nhận vai trò lập pháp và giám sát; và Hội đồng Liên minh châu Âu, đại diện cho các quốc gia thành viên. Ngoài ra, còn có các cơ quan quan trọng khác như Tòa án Công lý châu Âu, Ngân hàng Trung ương châu Âu và Hội đồng châu Âu, cơ quan định hướng và xác định các ưu tiên chính trị chung của EU.
2. Lịch sử ra đời của Liên minh châu Âu (EU)

EU có nguồn gốc từ Cộng đồng Than và Thép châu Âu, được thành lập năm 1951 và chỉ có sáu thành viên: Bỉ, Pháp, Đức, Ý, Luxembourg và Hà Lan. Cộng đồng Than và Thép châu Âu trở thành Cộng đồng Kinh tế châu Âu vào năm 1957 theo Hiệp ước Rome và sau đó được đổi tên thành Cộng đồng châu Âu (EC). Sau đó, Cộng đồng châu Âu được đổi tên thành Liên minh châu Âu (EU) vào năm 1958.
Điều này góp phần làm sâu sắc thêm sự hội nhập của các chính sách đối ngoại, an ninh và nội bộ của các quốc gia thành viên. Cùng năm đó, EU đã thành lập một thị trường chung để thúc đẩy sự di chuyển tự do của hàng hóa, dịch vụ, con người và vốn xuyên biên giới nội bộ của mình.
3. Có bao nhiêu quốc gia là thành viên của Liên minh châu Âu (EU)?

Tính đến năm 2024, Liên minh châu Âu (EU) bao gồm 27 quốc gia thành viên. Các quốc gia này bao gồm
- Áo
- Bỉ
- Bulgaria
- Croatia
- Síp
- Cộng hòa Séc
- Đan Mạch
- Estonia
- Phần Lan
- Pháp
- Đức
- Hy Lạp
- Hungary
- Ireland
- Ý
- Latvia
- Litva
- Luxembourg
- Malta
- Hà Lan
- Ba Lan
- Bồ Đào Nha
- Romania
- Slovakia
- Slovenia
- Tây Ban Nha
- Thụy Điển
4. Ngôn ngữ của Liên minh châu Âu (EU)
EU được đặc trưng bởi sự đa dạng về văn hóa và ngôn ngữ, và các ngôn ngữ được sử dụng ở các nước EU là một phần thiết yếu trong di sản văn hóa của EU. Đây là lý do tại sao EU ủng hộ chủ nghĩa đa ngôn ngữ trong các chương trình và công việc của các tổ chức của mình.
EU có 24 ngôn ngữ chính thức:
Tiếng Bulgaria, tiếng Croatia, tiếng Séc, tiếng Đan Mạch, tiếng Hà Lan, tiếng Anh, tiếng Estonia, tiếng Phần Lan, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Hy Lạp, tiếng Hungary, tiếng Ireland, tiếng Ý, tiếng Latvia, tiếng Litva, tiếng Malta, tiếng Ba Lan, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Rumani, tiếng Slovak, tiếng Slovenia, tiếng Tây Ban Nha và tiếng Thụy Điển.
Chính sách đa ngôn ngữ của EU nhằm mục đích:
- Giao tiếp với người dân bằng ngôn ngữ của họ
- Bảo vệ sự đa dạng ngôn ngữ phong phú của châu Âu
- Thúc đẩy việc học ngôn ngữ ở châu Âu
Đa ngôn ngữ được quy định trong Hiến chương về các quyền cơ bản của EU: Công dân EU có quyền sử dụng bất kỳ ngôn ngữ nào trong số 24 ngôn ngữ chính thức để giao tiếp với các tổ chức EU và các tổ chức này phải trả lời bằng cùng một ngôn ngữ.
Các hành vi pháp lý và bản tóm tắt của chúng có sẵn bằng tất cả các ngôn ngữ chính thức của EU.
Các cuộc họp của Hội đồng châu Âu và Hội đồng Liên minh châu Âu được dịch sang tất cả các ngôn ngữ chính thức. Các thành viên của Nghị viện châu Âu có quyền sử dụng bất kỳ ngôn ngữ chính thức nào khi phát biểu tại Nghị viện.
5. Mục tiêu của EU là gì?

Liên minh châu Âu được thành lập để gắn kết các quốc gia châu Âu lại gần nhau hơn vì phúc lợi kinh tế, xã hội và an ninh cho tất cả mọi người. Đây là một trong nhiều nỗ lực sau Thế chiến thứ hai nhằm gắn kết các quốc gia châu Âu lại với nhau thành một thực thể duy nhất.
Các mục tiêu của Liên minh châu Âu (EU) trong phạm vi nội bộ bao gồm
- Thúc đẩy hòa bình, các giá trị cốt lõi và nâng cao phúc lợi của công dân.
- Đảm bảo tự do, an ninh và công lý không có ranh giới nội bộ, đồng thời thực hiện các biện pháp phù hợp tại biên giới ngoài nhằm quản lý tị nạn, nhập cư, cũng như phòng chống và đấu tranh với tội phạm.
- Xây dựng một thị trường chung.
- Đạt được sự phát triển bền vững dựa trên tăng trưởng kinh tế cân bằng, ổn định giá cả, và một nền kinh tế thị trường cạnh tranh cao, đi kèm với việc làm đầy đủ và tiến bộ xã hội.
- Bảo vệ và nâng cao chất lượng môi trường.
- Thúc đẩy tiến bộ khoa học và công nghệ.
- Đấu tranh chống lại sự loại trừ xã hội và phân biệt đối xử.
- Thúc đẩy công bằng xã hội, bảo vệ xã hội, bình đẳng giới và bảo vệ quyền trẻ em.
- Tăng cường sự gắn kết kinh tế, xã hội và lãnh thổ cũng như đoàn kết giữa các quốc gia thành viên EU.
- Tôn trọng sự đa dạng văn hóa và ngôn ngữ phong phú của mình.
- Thành lập liên minh kinh tế và tiền tệ với đồng tiền chung là euro.
Các mục tiêu của EU trên thế giới bao gồm:
- Bảo vệ và thúc đẩy các giá trị và lợi ích của mình.
- Đóng góp vào hòa bình, an ninh và phát triển bền vững trên toàn cầu.
- Thúc đẩy đoàn kết và sự tôn trọng lẫn nhau giữa các dân tộc, thương mại tự do và công bằng, xóa đói giảm nghèo, và bảo vệ quyền con người.
- Tuân thủ chặt chẽ luật pháp quốc tế.
- Những mục tiêu này phản ánh cam kết của EU trong việc xây dựng một cộng đồng phát triển toàn diện và bền vững cả trong lẫn ngoài khu vực.
6. Liên minh châu Âu EU được thành lập dựa trên những giá trị nào?

Liên minh châu Âu được thành lập dựa trên các giá trị sau:
6.1. Nhân phẩm
Nhân phẩm con người là bất khả xâm phạm. Nhân phẩm cần được tôn trọng, bảo vệ và tạo thành cơ sở thực sự của các quyền cơ bản.
6.2. Tự do
Tự do đi lại mang lại cho công dân quyền đi lại và cư trú tự do trong Liên minh. Các quyền tự do cá nhân như tôn trọng đời sống riêng tư, tự do tư tưởng, tôn giáo, hội họp, biểu đạt và thông tin được bảo vệ bởi Hiến chương về các quyền cơ bản của EU.
6.3. Nền dân chủ
Hoạt động của EU được thành lập dựa trên nền dân chủ đại diện. Một công dân châu Âu đương nhiên được hưởng các quyền chính trị. Mọi công dân EU trưởng thành đều có quyền ứng cử và bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử vào Nghị viện châu Âu. Công dân EU có quyền ứng cử và bỏ phiếu tại quốc gia nơi họ cư trú hoặc tại quốc gia xuất xứ của họ.
6.4. Bình đẳng
Bình đẳng là quyền bình đẳng của mọi công dân trước pháp luật. Nguyên tắc bình đẳng giữa phụ nữ và nam giới là nền tảng cho mọi chính sách của châu Âu và là cơ sở cho sự hội nhập của châu Âu. Nguyên tắc bình đẳng được áp dụng trong mọi lĩnh vực.
6.5. Pháp quyền
EU dựa trên nền tảng pháp quyền. Mọi việc EU làm đều được thành lập dựa trên các hiệp ước, được các nước EU đồng ý một cách tự nguyện và dân chủ. Luật pháp và công lý được duy trì bởi một cơ quan tư pháp độc lập. Các nước EU đã trao quyền xét xử cuối cùng cho Tòa án Công lý châu Âu – các phán quyết của Tòa án này phải được tất cả mọi người tôn trọng.
6.6. Nhân quyền
Nhân quyền được bảo vệ bởi Hiến chương về các quyền cơ bản của EU. Những điều này bao gồm quyền không bị phân biệt đối xử dựa trên giới tính, chủng tộc hoặc nguồn gốc dân tộc, tôn giáo hoặc tín ngưỡng, khuyết tật, tuổi tác hoặc khuynh hướng tình dục, quyền được bảo vệ dữ liệu cá nhân của bạn và quyền được tiếp cận công lý.
7. Tổ chức cơ quan của EU
EU có một bộ máy tổ chức bao gồm nhiều cơ quan và các cơ quan đều hoạt động vì lợi ích chung của EU và người dân châu Âu. Bộ máy này bao gồm 7 tổ chức châu Âu, 8 cơ quan EU và hơn 30 cơ quan phi tập trung với các vai trò cụ thể trải rộng khắp EU.
Các cuộc bầu cử ở châu Âu được tổ chức 5 năm một lần để bầu ra các Thành viên mới của Nghị viện châu Âu.
8. Dân số, quy mô và biên giới của EU
- Dân số: hơn 448 triệu người, chiếm 5.6% dân số thế giới.
- Diễn biến dân số: các chuyên gia ước tính rằng dân số EU sẽ tăng đều đặn cho đến năm 2026, sau đó dự kiến sẽ giảm xuống còn 420 triệu vào năm 2100.
- Xã hội đa văn hóa: khoảng 41 triệu cư dân EU là công dân nước ngoài. Gần 14 triệu người trong số họ là công dân của các quốc gia thành viên EU chứ không phải quốc gia nơi họ cư trú. Phần còn lại là công dân của các nước ngoài EU. Trung bình, 3.1% số người sống ở một quốc gia EU đến từ một quốc gia EU khác và 6.1% có quốc tịch của một quốc gia ngoài EU.
- Kích thước địa lý: 4 triệu km2. Đức có dân số lớn nhất EU và Pháp là quốc gia EU lớn nhất về diện tích. Malta là quốc gia EU nhỏ nhất cả về dân số và diện tích bề mặt.
- Đô thị hóa: 39% dân số EU sống ở thành phố, 36% ở thị trấn và vùng ngoại ô và 25% ở khu vực nông thôn.
- Biên giới mở: Khu vực Schengen đảm bảo quyền tự do di chuyển cho hơn 425 triệu công dân EU, cùng với những công dân không thuộc EU sống ở EU hoặc đến thăm EU với tư cách khách du lịch, sinh viên trao đổi hoặc vì mục đích kinh doanh (bất kỳ ai có mặt hợp pháp tại EU). Khu vực này củng cố nguyên tắc di chuyển tự do của EU, nhờ đó mọi công dân EU có thể đi du lịch, làm việc và sinh sống ở bất kỳ quốc gia EU nào mà không cần các thủ tục đặc biệt. Tất cả các quốc gia thành viên EU, ngoại trừ Síp và Ireland, đều là thành viên của khu vực Schengen. Bulgaria và Romania tham gia gần đây nhất, vào tháng 3 năm 2024. 4 quốc gia ngoài EU (Iceland, Na Uy, Thụy Sĩ và Liechtenstein) cũng là thành viên của Schengen.
9. Kinh tế, thương mại và tài chính của EU
- Thị trường chung: Liên minh châu Âu hoạt động như một thị trường duy nhất bao gồm 27 quốc gia EU và, với một số trường hợp ngoại lệ, 4 quốc gia ngoài EU. Điều này có nghĩa là hàng hóa, dịch vụ, vốn và con người có thể lưu thông tự do mà không có rào cản kỹ thuật và pháp lý.
- Đơn vị tiền tệ: ra mắt năm 1999, đồng euro là tiền tệ chính thức của 20 quốc gia EU. Những quốc gia này được gọi là khu vực đồng euro. Đồng euro đã thúc đẩy sự hội nhập của châu Âu bằng cách cho phép người dân trong khu vực đồng euro tận dụng được lợi thế của thị trường chung. Hầu hết các nước EU xuất khẩu từ 50% đến 80% hàng hóa của họ sang các nước khác trong EU.
- GDP: là một trong những nền kinh tế lớn nhất thế giới, GDP hay tổng giá trị của tất cả hàng hóa và dịch vụ được sản xuất tại EU là 17 nghìn tỷ euro. Đức có thị phần lớn nhất, tiếp theo là Pháp và Ý. Dịch vụ chiếm 72% GDP của EU và công nghiệp chiếm gần như toàn bộ phần còn lại.
- Thương mại: EU là nước xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ sản xuất lớn nhất thế giới. Nó chiếm khoảng 14% thương mại hàng hóa của thế giới.
- Đối tác thương mại: Hoa Kỳ là thị trường xuất khẩu hàng hóa lớn nhất của EU, trong khi Trung Quốc là thị trường nhập khẩu hàng hóa lớn nhất. Các đối tác thương mại dịch vụ hàng đầu của EU là Hoa Kỳ và Vương quốc Anh.
- Ngân sách EU: EU có ngân sách riêng để tài trợ cho các ưu tiên của EU và các dự án lớn mà hầu hết các nước EU không thể tự mình tài trợ – vì quy mô của dự án hoặc tính chất xuyên biên giới của nó. Ngân sách dài hạn hiện tại kéo dài từ năm 2021 đến năm 2027 và lên tới khoảng 2 nghìn tỷ euro.
- Nợ: Thâm hụt chung của chính phủ trên toàn EU tương đương 3.5% GDP. Tổng nợ hợp nhất ở EU là 82% GDP, giảm so với mức đỉnh 90% năm 2020 trong thời kỳ đại dịch. Hy Lạp, Ý, Pháp, Tây Ban Nha và Bỉ có số nợ cao nhất, tất cả đều có tỷ lệ nợ trên GDP trên 100%. Luxembourg, Bulgaria và Estonia có tỷ lệ thấp nhất.

10. Năng lượng và khí hậu tại EU
- Mục tiêu về khí hậu: EU đang thực hiện các biện pháp nhằm mục đích trở thành lục địa trung lập về khí hậu đầu tiên trên thế giới vào năm 2050, EU là quốc gia đi đầu trong việc chống biến đổi khí hậu và xanh hóa nền kinh tế. Họ đã cam kết giảm lượng phát thải khí nhà kính ròng ít nhất 55% vào năm 2030, so với mức của năm 1990.
- Phát thải: Trong thập kỷ qua, lượng phát thải khí nhà kính từ nền kinh tế EU trên mỗi người có việc làm đã giảm 26%.
- Nhiên liệu hóa thạch: 70% tổng năng lượng ở EU vẫn được sản xuất từ than, dầu và khí đốt. EU đang nỗ lực giảm sự phụ thuộc vào các nước khác trong nhập khẩu nhiên liệu hiện ở mức 63%.
- Năng lượng tái tạo: 23% năng lượng tiêu thụ ở EU là năng lượng tái tạo và tỷ lệ này không ngừng tăng lên. Nguồn năng lượng tái tạo hiện nay là nguồn hàng đầu để phát điện. Thụy Điển dẫn đầu trong số các nước EU, với gần 2/3 mức tiêu thụ năng lượng đến từ các nguồn tái tạo, tiếp theo là Phần Lan, Latvia và Đan Mạch. Ireland, Malta, Bỉ và Luxembourg có tỷ lệ năng lượng tái tạo thấp nhất.
11. Chất lượng cuộc sống, việc làm và quyền bình đẳng tại EU
- Tuổi thọ: Gần 79 tuổi đối với nam, 84 tuổi đối với nữ.
- Sức khỏe: Trong số những người sống ở EU từ 16 tuổi trở lên, 68% cho biết họ cảm thấy sức khỏe tốt hoặc rất tốt.
- Thay đổi về nhân khẩu học: Sự già hóa dân số đã được quan sát thấy ở hầu hết châu Âu trong những thập kỷ gần đây. Điều này sẽ có tác động nghiêm trọng đến quỹ hưu trí, nguồn thu của chính phủ và việc cung cấp các dịch vụ như y tế và chăm sóc xã hội. Số người trong độ tuổi lao động ở EU so với số người lớn tuổi đã giảm từ 3.8 năm 2002 xuống 2.8 vào năm 2022. Tỷ lệ này sẽ tiếp tục giảm.
- Tỷ lệ thất nghiệp: 6.1%. Số thanh niên trong độ tuổi 15-24 thất nghiệp cao hơn gấp đôi (14.5%).
- Người sử dụng lao động: Lĩnh vực dịch vụ cho đến nay là khu vực sử dụng lao động lớn nhất ở EU, với tỷ lệ 74%. Phần còn lại của lực lượng lao động trải đều trong các ngành công nghiệp, xây dựng, nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản.
- Bình đẳng giới: mặc dù EU đã đạt được tiến bộ về bình đẳng giới trong những thập kỷ qua nhưng trung bình phụ nữ ở EU vẫn kiếm được ít hơn nam giới 12.7%. Khi làm việc, nam giới thường chiếm vị trí cao hơn nữ giới. Ví dụ: phụ nữ chiếm hơn một phần ba (35%) số người quản lý ở EU. Tỷ lệ quản lý nữ không đạt 50% ở bất kỳ quốc gia EU nào nhưng lại cao hơn 40% ở Latvia, Ba Lan, Thụy Điển, Bulgaria và Phần Lan. Síp, Luxembourg và Croatia có ít nhà quản lý nữ nhất.
- Lạm phát: 6.4% (năm 2023). Giá thực phẩm, đồ uống và rượu tăng mạnh nhất trong những năm qua. Sau khi tăng đột biến vào năm 2022 và 2023, chi phí vận tải, nhà ở, nước, điện, gas và các nhiên liệu khác hiện đã giảm đáng kể.
- Nguy cơ nghèo đói: 94.,6 triệu người ở EU có nguy cơ nghèo đói hoặc bị loại trừ khỏi xã hội. Hơn một phần năm người châu Âu sống trong một hộ gia đình có trẻ em phụ thuộc có nguy cơ rơi vào cảnh nghèo đói hoặc bị loại trừ khỏi xã hội. 31% người châu Âu sống trong các hộ gia đình tư nhân cũng không thể đối phó với một khoản chi phí tài chính bất ngờ. Nguy cơ nghèo đói cao nhất ở Romania và Bulgaria, thấp nhất ở Séc và Slovenia.
12. Giáo dục, ngôn ngữ và du lịch tại EU
- Văn hóa và đa ngôn ngữ: EU có sự đa dạng về văn hóa và ngôn ngữ phong phú. Ngôn ngữ được sử dụng ở các nước EU là một phần thiết yếu của di sản văn hóa. Đây là lý do tại sao EU ủng hộ chủ nghĩa đa ngôn ngữ và có 24 ngôn ngữ chính thức.
- Học ngôn ngữ: Ở trường, học sinh được khuyến khích học ngôn ngữ mới ngay từ khi còn nhỏ. Điều này thúc đẩy sự tiếp xúc với mọi người xuyên biên giới và làm cho việc du học trở nên dễ dàng hơn. 49% học sinh trung học phổ thông ở EU học hai ngoại ngữ trở lên.
- Sinh viên tốt nghiệp đại học: hơn 4 triệu sinh viên tốt nghiệp mỗi năm. Các lĩnh vực nghiên cứu phổ biến nhất là: kinh doanh, quản trị và luật; kỹ thuật, sản xuất và xây dựng; và sức khỏe và phúc lợi.
- Trao đổi sinh viên: Từ năm 1987, trao đổi sinh viên ở EU được tổ chức thông qua chương trình Erasmus+. Trong năm đầu tiên, có 3,200 sinh viên đến từ 11 nước châu Âu tham gia. Kể từ đó, Erasmus+ đã cho phép 15 triệu người sống và học tập tại 34 quốc gia trong EU.
- Du lịch: EU là điểm đến du lịch hàng đầu thế giới, chiếm 60% lượng khách quốc tế trên thế giới. Đức, Ý, Pháp và Tây Ban Nha nằm trong số những điểm đến được ghé thăm nhiều nhất trên thế giới, với lượng khách du lịch dành hơn 430 triệu đêm mỗi năm ở mỗi quốc gia trong số bốn quốc gia này. Người dân EU cũng thực hiện gần 1.1 tỷ chuyến du lịch mỗi năm cho mục đích cá nhân hoặc công việc, trong nước của họ hoặc tới một quốc gia EU khác. Sự di chuyển tự do này được tạo điều kiện thuận lợi bởi biên giới mở của EU.
13. Tìm hiểu về đồng tiền chung châu Âu (euro)
13.1. Đồng tiền chung châu Âu (euro) là gì?

Đồng euro (ký hiệu: €; mã tiền tệ: EUR) là tiền tệ chính thức của 20 trong số 27 quốc gia thành viên của Liên minh Châu Âu. Nhóm các quốc gia này được chính thức gọi là khu vực đồng euro hay phổ biến hơn là khu vực đồng euro.
Đồng tiền này cũng được sử dụng chính thức bởi các tổ chức của Liên minh Châu Âu, bởi bốn tiểu bang châu Âu không phải là thành viên EU, Lãnh thổ hải ngoại Akrotiri và Dhekelia của Anh, cũng như Montenegro và Kosovo. Bên ngoài châu Âu, một số vùng lãnh thổ đặc biệt của các thành viên EU cũng sử dụng đồng euro làm tiền tệ. Ngoài ra, hơn 200 triệu người trên toàn thế giới sử dụng các loại tiền tệ được chốt bằng đồng euro.
Đồng euro là đồng tiền dự trữ lớn thứ hai cũng như là đồng tiền được giao dịch nhiều thứ hai trên thế giới sau đồng đô la Mỹ.
13.2. Các mệnh giá euro phổ biến khi đổi sang tiền Việt:
Số lượng |
Tương đương VND |
135,009.55 VND |
|
270,019.1 VND |
|
540,038.2 VND |
|
1,350,095.5 VND |
|
2,700,191 VND |
|
5,400,382 VND |
|
13,500,955 VND |
13.3. Lịch sử ra đời của đồng tiền chung châu Âu (euro)

Đồng Euro được chính thức đưa vào sử dụng vào ngày 1 tháng 1 năm 1999. Tuy nhiên, hành trình dẫn đến sự ra đời của Euro bắt đầu từ nhiều thập kỷ trước, với mục tiêu tăng cường sự hội nhập kinh tế và ổn định tài chính giữa các quốc gia châu Âu.
Ý tưởng về một đồng tiền chung được khởi xướng từ sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, khi châu Âu tìm cách tái thiết và xây dựng mối quan hệ hợp tác chặt chẽ hơn. Thỏa thuận Hiệp ước Maastricht năm 1991 là bước ngoặt quan trọng, khi các quốc gia thành viên EU thống nhất về việc thành lập Liên minh Kinh tế và Tiền tệ (EMU), đặt nền móng cho việc tạo ra đồng Euro.
Ban đầu, Euro chỉ được sử dụng trong các giao dịch tài chính và tài khoản ngân hàng, trong khi các loại tiền tệ quốc gia vẫn lưu hành. Đến ngày 1 tháng 1 năm 2002, đồng Euro chính thức được phát hành dưới dạng tiền xu và tiền giấy, thay thế các loại tiền tệ quốc gia của 12 quốc gia thành viên ban đầu, bao gồm Đức, Pháp, Ý và Tây Ban Nha.
Euro không chỉ là biểu tượng của sự thống nhất kinh tế châu Âu mà còn trở thành một trong những đồng tiền quan trọng nhất thế giới, được sử dụng bởi hơn 340 triệu người tại 20 quốc gia thuộc khu vực đồng Euro (Eurozone) và trong các giao dịch quốc tế. Sự ra đời của Euro đánh dấu bước tiến lớn trong lịch sử hợp tác và hội nhập châu Âu.
13.4. Lịch sử giá euro qua các năm
Năm |
Giá trung bình (EUR/USD) |
Giá cao nhất (EUR/USD) |
Giá thấp nhất (EUR/USD) |
Thay đổi % hàng năm (EUR/USD) |
2024 |
1.08 |
1.10 |
1.07 |
-0,84% |
2023 |
1.08 |
1.12 |
1.05 |
3,06% |
2022 |
1.05 |
1.15 |
0.96 |
-5,66% |
2021 |
1.18 |
1.23 |
1.12 |
-6,92% |
2020 |
1.14 |
1.23 |
1.07 |
8,86% |
2019 |
1.12 |
1.15 |
1.09 |
-2,26% |
2018 |
1.18 |
1.25 |
1.12 |
-4,36% |
2017 |
1.13 |
1.20 |
1.04 |
14,15% |
2016 |
1.11 |
1.15 |
1.04 |
-3,18% |
2015 |
1.11 |
1.20 |
1.05 |
-10,21% |
2014 |
1.33 |
1.39 |
1.21 |
-12,02% |
2013 |
1.33 |
1.38 |
1.28 |
4,26% |
2012 |
1.29 |
1.35 |
1.21 |
1,92% |
2011 |
1.39 |
1.48 |
1.29 |
-3,20% |
2010 |
1.33 |
1.45 |
1.19 |
-6,66% |
2009 |
1.39 |
1.51 |
1.25 |
2,47% |
2008 |
1.47 |
1.60 |
1.25 |
-4,19% |
2007 |
1.37 |
1.49 |
1.29 |
10,52% |
2006 |
1.26 |
1.33 |
1.18 |
11,43% |
2005 |
1.24 |
1.35 |
1.17 |
-12,59% |
2004 |
1.24 |
1.36 |
1.18 |
7,61% |
2003 |
1.13 |
1.26 |
1.04 |
20,09% |
2002 |
0.95 |
1.05 |
0.86 |
17,86% |
2001 |
0.90 |
0.96 |
0.84 |
-5,56% |
2000 |
0.92 |
1.03 |
0.83 |
-6,60% |
13.5. Ý nghĩa và vai trò của đồng tiền chung châu Âu (euro)

Đồng Euro là một trong những đồng tiền mạnh nhất thế giới và đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu. Dưới đây là một số vai trò chính của đồng Euro:
13.5.1. Đơn vị tiền tệ chung của Liên minh Châu Âu:
- Thống nhất thị trường: Euro giúp loại bỏ rào cản về tiền tệ, tạo ra một thị trường nội địa lớn mạnh, thúc đẩy giao thương và đầu tư giữa các quốc gia thành viên.
- Tăng cường hội nhập: Đồng tiền chung góp phần tăng cường sự liên kết và hợp tác giữa các quốc gia châu Âu, tạo ra một khối kinh tế thống nhất và mạnh mẽ.
13.5.2. Đồng tiền dự trữ quốc tế:
- Cạnh tranh với USD: Euro là một trong những đồng tiền được sử dụng rộng rãi nhất để dự trữ ngoại hối, cạnh tranh trực tiếp với đồng USD.
- Ổn định kinh tế toàn cầu: Vai trò của Euro trong hệ thống tài chính quốc tế góp phần ổn định thị trường tài chính toàn cầu.
13.5.3. Công cụ định giá:
- Hàng hóa và dịch vụ: Euro được sử dụng rộng rãi để định giá hàng hóa và dịch vụ trên thị trường quốc tế, đặc biệt là ở châu Âu.
- Tài sản: Nhiều tài sản như bất động sản, cổ phiếu, vàng… được định giá bằng Euro.
13.5.4. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế:
- Giảm chi phí giao dịch: Việc loại bỏ rào cản về tiền tệ giúp giảm chi phí giao dịch, thúc đẩy hoạt động kinh doanh và đầu tư.
- Tăng cường cạnh tranh: Euro tạo ra một môi trường cạnh tranh lành mạnh, thúc đẩy các doanh nghiệp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh.
13.5.5. Tăng cường ảnh hưởng của Châu Âu:
- Trên trường quốc tế: Với vai trò là một trong những đồng tiền mạnh nhất thế giới, Euro giúp tăng cường ảnh hưởng của Châu Âu trên trường quốc tế.
- Đàm phán thương mại: Euro là một công cụ quan trọng trong các cuộc đàm phán thương mại của Châu Âu với các đối tác trên thế giới.
13.6. Ưu điểm và hạn chế của đồng tiền chung châu Âu (euro)

13.6.1. Ưu điểm của đồng euro
Việc sử dụng đồng euro mang lại nhiều lợi ích cho các nước thành viên EU do cách thức nó thống nhất và kết nối nền kinh tế của họ.
- Xúc tiến thương mại
Một trong những lợi ích chính của đồng euro là cách nó được cải thiện và gia tăng thương mại. Đối với người dân và người tiêu dùng hàng ngày, việc đi lại giữa các quốc gia thành viên trở nên dễ dàng hơn khi không cần phải đổi tiền.
Quan trọng hơn, rủi ro tiền tệ đã được loại bỏ khỏi thương mại châu Âu. Với đồng euro, các doanh nghiệp châu Âu có thể dễ dàng có được mức giá tốt nhất từ các nhà cung cấp ở các quốc gia thuộc khu vực đồng euro khác. Điều đó làm cho giá cả trở nên minh bạch và tăng sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp ở các quốc gia sử dụng đồng euro. Lao động và hàng hóa có thể di chuyển dễ dàng hơn qua biên giới đến nơi cần thiết, khiến các quốc gia này hoạt động hiệu quả hơn. Điều này cũng giúp tạo ra mức giá thấp hơn cho người tiêu dùng, những người không phải chịu chi phí nhập khẩu đắt hơn hoặc rủi ro hơn.
- Khuyến khích đầu tư
Đồng euro cũng hỗ trợ đầu tư xuyên biên giới trong khu vực đồng euro. Nhà đầu tư ở các quốc gia sử dụng ngoại tệ phải đối mặt với rủi ro ngoại hối đáng kể, điều này có thể dẫn đến việc phân bổ vốn không hiệu quả.
Mặc dù cổ phiếu cũng có rủi ro về tỷ giá hối đoái nhưng tác động lên trái phiếu lớn hơn nhiều do tính biến động thấp hơn. Giá của hầu hết các công cụ nợ ổn định đến mức tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến lợi nhuận nhiều hơn lãi suất hoặc chất lượng tín dụng. Kết quả là, trái phiếu ngoại tệ có mức độ rủi ro-lợi nhuận kém đối với hầu hết các nhà đầu tư.
Trước đồng euro, các công ty thành công ở những nước có đồng tiền yếu vẫn phải trả lãi suất cao. Mặt khác, các công ty kém hiệu quả hơn ở những quốc gia có đồng tiền ổn định lại được hưởng lãi suất tương đối thấp. Rủi ro chính trong việc cho vay xuyên biên giới là rủi ro tiền tệ, thay vì rủi ro vỡ nợ.
Với đồng euro, các nhà đầu tư ở các quốc gia có lãi suất thấp, như Đức và Hà Lan, có thể cho các công ty ở các quốc gia khu vực đồng euro khác vay tiền mà không gặp rủi ro tiền tệ.
- Hỗ trợ lẫn nhau
Về lý thuyết, đồng euro sẽ giúp các quốc gia áp dụng nó hỗ trợ lẫn nhau trong thời kỳ khủng hoảng. Đồng tiền của các quốc gia có nền kinh tế lớn hơn có xu hướng ổn định hơn vì chúng có thể phân tán rủi ro hiệu quả hơn.
Ví dụ, ngay cả một quốc gia Caribe nhỏ bé thịnh vượng cũng có thể bị tàn phá bởi một cơn bão. Mặt khác, bang Florida của Hoa Kỳ có thể nhờ đến phần còn lại của Hoa Kỳ để giúp tái thiết sau cơn bão. Kết quả là đồng đô la Mỹ là một trong những loại tiền tệ ổn định nhất trên thế giới.
Cuộc khủng hoảng toàn cầu đã thử thách khả năng này trong khu vực đồng euro vào năm 2020. Ban đầu, không có đủ hành động tập thể giữa các nước EU để tạo ra sự hỗ trợ lẫn nhau, ổn định. Tệ hơn nữa, nhiều quốc gia đã đóng cửa biên giới với nhau. Tuy nhiên, Ngân hàng Trung ương Châu Âu liên tục mua đủ nợ ở các quốc gia bị ảnh hưởng, đặc biệt là Ý, để giữ lãi suất ở mức tương đối thấp. Quan trọng hơn, Pháp và Đức đã hỗ trợ quỹ phục hồi trị giá hơn 500 tỷ euro mang lại lợi ích cho nhiều nước EU.
13.6.2. Hạn chế của đồng euro
Các quốc gia thành viên trong khu vực đồng euro có nền kinh tế có quy mô và thế mạnh khác nhau cũng như có nền văn hóa kinh tế đa dạng. Mặc dù điều này đôi khi có thể là một lợi ích nhưng nó cũng có thể gây ra những bất lợi.
Cho đến nay, nhược điểm lớn nhất của đồng euro là chính sách tiền tệ duy nhất thường không phù hợp với điều kiện kinh tế địa phương. Thông thường các khu vực của EU sẽ thịnh vượng với tốc độ tăng trưởng cao và tỷ lệ thất nghiệp thấp. Ngược lại, các khu vực khác phải chịu suy thoái kinh tế kéo dài và tỷ lệ thất nghiệp cao.
Các giải pháp kinh điển của Keynes cho những vấn đề này là hoàn toàn khác nhau. Quốc gia có tốc độ tăng trưởng cao phải có lãi suất cao để ngăn ngừa lạm phát, tình trạng quá nóng và cuối cùng là suy thoái kinh tế. Nước có mức tăng trưởng thấp nên hạ lãi suất để kích thích vay mượn.
Thật không may, lãi suất không thể tăng đồng thời ở quốc gia tăng trưởng cao và giảm ở quốc gia tăng trưởng thấp khi họ có một loại tiền tệ duy nhất như đồng euro.
Trên thực tế, đồng euro đã khiến chính sách kinh tế tiêu chuẩn được thực hiện trái ngược hoàn toàn trong cuộc khủng hoảng nợ công ở châu Âu. Khi tăng trưởng chậm lại và tỷ lệ thất nghiệp gia tăng ở các nước như Ý và Hy Lạp, các nhà đầu tư lo ngại về khả năng thanh toán của họ, khiến lãi suất tăng cao.
Thông thường, sẽ không có lo ngại về khả năng thanh toán đối với các chính phủ dưới chế độ tiền định danh vì chính phủ quốc gia có thể ra lệnh cho ngân hàng trung ương in thêm tiền. Tuy nhiên, sự độc lập của Ngân hàng Trung ương Châu Âu có nghĩa là việc in tiền không phải là một lựa chọn đối với các chính phủ khu vực đồng euro. Lãi suất cao hơn làm tăng tỷ lệ thất nghiệp và thậm chí gây ra giảm phát và tăng trưởng kinh tế âm ở một số nước. Việc sử dụng đồng euro đã góp phần gây ra suy thoái kinh tế ở Hy Lạp.