logologo
Thị trường
Ý tưởng
Hỗ trợ
Đăng ký

Giá vàng hôm nay

Theo dõi giá vàng nhanh và chính xác nhất

Biểu đồ giá vàng 10/04/2025

1 Tháng
Vàng SJC
-
Vàng nhẫn
-
Vàng Trang sức
-
Vàng Thế giới
-
Triệu VNĐ

Biểu đồ giá vàng 10/04/2025

1 Tháng
Vàng SJC
-
Vàng nhẫn
-
Vàng Trang sức
-
Vàng Thế giới
-
Triệu VNĐ
Bạn có biết Bitcoin không?

Bảng giá vàng

LOẠI
CÔNG TY
MUA VÀO (VND)
BÁN RA (VND)
BIẾN ĐỘNG (24H)
LOẠI/
CÔNG TY
MUA VÀO (VND)
BÁN RA (VND)
Bạn có biết Bitcoin không?
Đầu tư vàng thời điểm này?
iconiconiconiconiconiconiconiconiconicon
5.0
icon
(1)
Giới thiệu về Vàng

Cập nhật giá vàng hôm nay 10/04/2025

Giá vàng hôm nay – Cập nhật trực tuyến theo thời gian thực

Giá vàng hôm nay ( 10/04/2025) tiếp tục xu hướng giảm trên cả thị trường vàng trong nước và thế giới. Tính đến thời điểm cập nhật gần nhất:

Xem bảng giá vàng hôm nay, bao gồm giá vàng miếng SJC, giá vàng nhẫn tròn, vàng trang sức, vàng 24K, vàng 18K, vàng 14K và nhiều thương hiệu như PNJ, DOJI, Mi Hồng, Bảo Tín Minh Châu… được cập nhật liên tục trên giá vàng trực tuyến hôm nay.

Biểu đồ giá vàng trong nước hôm nay – SJC & vàng nhẫn tròn 9999

Ngoài giá vàng thế giới, bạn cũng có thể theo dõi biến động giá vàng SJC hôm naygiá vàng nhẫn tròn 9999 tại thị trường Việt Nam thông qua biểu đồ trực quan dưới đây:

Biểu đồ giá vàng SJC hôm nay

Biểu đồ giá vàng miếng 9999 SJC hôm nay

Biểu đồ giá vàng nhẫn 9999 hôm nay

Biểu đồ giá vàng nhẫn tròn trơn 9999 SJC hôm nay

Xem biểu đồ giá vàng hôm nay là cách hiệu quả để nhận biết xu hướng tăng – giảm, chọn đúng thời điểm mua/bán vàng. Dữ liệu trực tuyến được cập nhật liên tục, phù hợp cho cả nhà đầu tư chuyên nghiệp lẫn người mới.

Bảng giá vàng trong nước hôm nay cập nhật mới và đầy đủ nhất

Thương hiệu

Loại vàng

Giá mua 

(VND/lượng)

Giá bán

(VND/lượng)

Vàng SJC

Vàng miếng SJC

100,600,000

103,600,000

Vàng nhẫn SJC

99,800,000

102,800,000

Vàng PNJ

Vàng miếng PNJ

99,900,000

102,900,000

Vàng nhẫn 9999 PNJ

99,900,000

102,900,000

Vàng DOJI

Vàng miếng DOJI

100,600,000

103,600,000

Vàng nhẫn Hưng Thịnh Vượng

100,200,000

103,200,000

Vàng Bảo Tín Minh Châu

Vàng miếng Rồng Thăng Long

100,700,000

103,700,000

 

Vàng nhẫn BTMC

100,700,000

103,700,000

Vàng Ngọc Thẩm

Vàng nhẫn Ngọc Thẩm

95,200,000

98,000,000

Vàng ta Ngọc Thẩm

96,300,000

98,800,000

Vàng trắng 18K 

68,150,000

73,500,000

Vàng Phú Quý

Vàng nhẫn Phú Quý

100,000,000

103,200,000

Vàng trang sức 9999

100,000,000

103,000,000

Vàng Mi Hồng 

Vàng 999 Mi Hồng

98,500,000

100,500,000

Vàng 750 Mi Hồng

98,500,000

100,500,000

Vàng BTMH

Vàng nhẫn ép vỉ Kim Gia Bảo

100,200,000

103,200,000

Biểu đồ giá vàng thế giới hôm nay (XAU/USD) – Trực tuyến, theo thời gian thực

Bạn đang theo dõi biểu đồ giá vàng thế giới hôm nay? Dưới đây là biểu đồ XAU/USD thể hiện rõ ràng diễn biến giá vàng theo từng khung thời gian: 1 ngày, 1 tuần, 1 tháng1 năm, giúp nhà đầu tư dễ dàng nắm bắt xu hướng thị trường.

Biểu đồ giá vàng thế giới (XAU/USD)

Biểu đồ giá vàng thế giới XAUUSD hôm nay

Biểu đồ giá vàng thế giới XAU/USD được cập nhật đến thời điểm hiện tại (Hanoi, Hanoi, Vietnam (UTC+7))

Chênh lệch giá vàng thế giới và giá vàng trong nước hôm nay

  • Giá vàng SJC cao hơn giá vàng thế giới từ 6,050,486 VNĐ/lượng.
  • Giá vàng nhẫn 9999 cao hơn giá vàng quốc tế từ 5,320,486 VNĐ/lượng.

Sự chênh lệch giá vàng trong nước và giá vàng thế giới hiện tại phản ánh rõ xu hướng đầu tư vàng trong nước vẫn còn sức cầu lớn và niềm tin vào vàng miếng, vàng nhẫn như kênh trú ẩn tài sản an toàn.

Giá vàng hôm nay biến động vì lý do gì?

Giá vàng hôm nay chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố kinh tế – tài chính – địa chính trị trên toàn cầu. Dưới đây là những nguyên nhân chính khiến thị trường vàng dao động liên tục:

  1. Tỷ giá USD/VND và sức mạnh đồng USD
    Khi đồng USD tăng giá so với các đồng tiền khác đặc biệt là tỷ giá USD/VND, vàng trở nên đắt đỏ hơn đối với nhà đầu tư quốc tế, khiến nhu cầu giảm và kéo giá vàng xuống. Ngược lại, khi USD suy yếu, vàng trở thành lựa chọn hấp dẫn hơn.

Ngoài ra, các đồng ngoại tệ lớn khác cũng có tác động tới tâm lý đầu tư, sở hữu vàng của người tiêu dùng, từ đó đẩy giá vàng tăng hoặc giảm theo từng thời điểm:

Ngoài USD, 5 đồng tiền mạnh nhất thế giới khác như EUR, JPY, GBP, AUD, CAD cũng có tác động đến giá vàng:

  1. EUR (Euro): Khi đồng EUR mạnh lên, nhà đầu tư châu Âu có xu hướng mua vàng nhiều hơn, đẩy giá vàng tăng.
  2. JPY (Yên Nhật): JPY được coi là tài sản trú ẩn an toàn giống như vàng. Khi JPY tăng mạnh, nhu cầu mua vàng có thể giảm.
  3. AUD (Đô la Úc) và CAD (Đô la Canada): Là các đồng tiền gắn với nền kinh tế khai thác vàng. Khi AUD và CAD tăng, giá vàng có thể bị hỗ trợ.
  4. Lãi suất ngân hàng trung ương – đặc biệt là FED (Mỹ)
    Lãi suất ngân hàng có mối quan hệ nghịch đảo với giá vàng. Khi lãi suất tăng, nhà đầu tư có xu hướng chuyển tiền sang các tài sản sinh lời như trái phiếu, gửi tiết kiệm – khiến giá vàng giảm. Ngược lại, khi lãi suất giảm, vàng trở thành kênh đầu tư an toàn và giá vàng có xu hướng tăng.
  5. Nhu cầu đầu tư phòng thủ khi thị trường tài chính biến động
    Khi thị trường chứng khoán rơi vào bất ổn, dòng tiền thường chuyển sang vàng như một kênh trú ẩn an toàn. Điều này làm tăng lực cầu và đẩy giá vàng lên.
  6. Tình hình chính trị – kinh tế toàn cầu
    Các xung đột như Nga – Ukraine, căng thẳng Trung Đông hay cạnh tranh Mỹ – Trung khiến nhà đầu tư lo ngại về rủi ro toàn cầu, từ đó thúc đẩy nhu cầu sở hữu vàng để bảo toàn tài sản.
  7. Giá Bitcoin và ảnh hưởng từ chính sách tiền số
    Sau khi Tổng thống Mỹ Donald Trump có những tuyên bố ủng hộ Bitcoin, giá BTC đã tăng mạnh, thu hút dòng tiền đầu tư từ nhiều nguồn. Trong nhiều trường hợp, khi vốn đổ vào Bitcoin tăng đột biến, một phần dòng tiền có thể rút khỏi thị trường vàng và ngược lại. Điều này khiến giá vàng và Bitcoin có mối liên hệ gián tiếp, đặc biệt trong giai đoạn các kênh đầu tư truyền thống chịu áp lực.

Dự báo giá vàng 2025 – Xu hướng tăng mạnh

  • Giá vàng thế giới có thể chạm ngưỡng 3.300 USD/ounce vào cuối năm 2025 (theo J.P. Morgan).
  • Giá vàng trong nước được dự đoán dao động trong khoảng 85 – 100 triệu đồng/lượng, tùy theo biến động quốc tế và chính sách tiền tệ từ Fed.

Các Loại Vàng Trên Thị Trường

Tại Việt Nam, vàng được phân thành hai loại chính: Vàng ta (vàng nguyên chất) và vàng Tây (hợp kim vàng).

  • Vàng Ta: Còn gọi là vàng 9999, vàng 24K, vàng ròng, vàng bốn số 9, vàng 10 tuổi. Đây là loại vàng có độ tinh khiết cao nhất, chiếm 99.99% vàng nguyên chất.
    • Giá vàng ta hôm nay là 101,485,148.51 VND đến 103,600,000 VND cho 1 lượng bán ra.
  • Vàng Tây: Là loại vàng hợp kim, kết hợp giữa vàng và các kim loại khác, có màu sắc đa dạng như trắng, vàng, hồng. Vàng Tây có các loại 9K, 10K, 14K, 18K, tùy theo hàm lượng vàng.

Ngoài ra, các loại vàng cũng được phân loại theo mục đích đầu tư như sau:

Vàng Trang Sức

  • Vàng 24K (9999): Đây là loại vàng nguyên chất nhất với độ tinh khiết lên tới 99.99%. Vàng 24K thường được sử dụng trong các sản phẩm trang sức cao cấp.
  • Vàng 22K (916): Chứa 91.6% vàng, loại này có độ bền cao hơn và thường được sử dụng trong trang sức và các sản phẩm khác.
  • Vàng 18K (750): Chứa 75% vàng và 25% các kim loại khác, vàng 18K có màu sắc đẹp và độ bền cao, phù hợp cho trang sức thường ngày.
  • Vàng 14K (585): Chứa 58.5% vàng, loại này phổ biến trong trang sức vì độ bền và giá thành hợp lý.

Vàng Công Nghiệp Vàng được sử dụng trong các ngành công nghiệp như điện tử, y tế và hàng không vũ trụ do tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, không bị ăn mòn.

Vàng Đầu Tư

  • Vàng miếng: Được sản xuất bởi các công ty uy tín như SJC, PNJ, DOJI, vàng miếng là lựa chọn phổ biến cho việc đầu tư.
  • Vàng thỏi: Các thỏi vàng có trọng lượng lớn thường được các tổ chức tài chính và ngân hàng mua để dự trữ.

Tổng hợp các công thức tính vàng

Phần này sẽ cung cấp cho bạn một hướng dẫn chi tiết về các công thức tính toán tỷ lệ vàng nguyên chất, khối lượng, giá trị và quy đổi đơn vị vàng.

Tính Tỷ Lệ Vàng Nguyên Chất trong Hợp Kim

Tỷ lệ vàng nguyên chất trong hợp kim (hay còn gọi là độ tinh khiết) được biểu thị bằng Karat (K). Vàng nguyên chất có độ tinh khiết cao nhất là 24K. Để tính tỷ lệ vàng nguyên chất, bạn sử dụng công thức sau:

Tỷ lệ vàng nguyên chất (%) = (Karat / 24) * 100

Ví dụ:

  • Vàng 18K có tỷ lệ vàng nguyên chất là (18 / 24) * 100 = 75%
  • Vàng 14K có tỷ lệ vàng nguyên chất là (14 / 24) * 100 = 58.3%
  • Vàng 10K có tỷ lệ vàng nguyên chất là (10 / 24) * 100 = 41.7%

Tính Tuổi Vàng (Cách Gọi Dân Gian ở Việt Nam)

Tuổi vàng là một thuật ngữ dân gian ở Việt Nam để chỉ hàm lượng vàng nguyên chất có trong một hợp kim vàng. Ví dụ, vàng 10 tuổi (tương đương 24K) có nghĩa là trong 10 phần trọng lượng của hợp kim vàng đó, có 9.999 phần là vàng nguyên chất. Để tính tuổi vàng, bạn sử dụng công thức:

Tuổi vàng = (Tỷ lệ vàng nguyên chất / 10)

Ví dụ:

  • Vàng 18K có tuổi vàng là 75 / 10 = 7.5 tuổi (hay 7 tuổi 50).
  • Vàng 14K có tuổi vàng là 58.3 / 10 = 5.83 tuổi.

Bảng quy đổi tuổi vàng sang Karat:

Tuổi vàng (VN)

Karat (Thế giới)

Độ tinh khiết (%)

10 tuổi

24k

99,99

9 tuổi 17

22k

91,7

8 tuổi 33

20k

83,3

7 tuổi 50

18k

75,0

6 tuổi 67

16k

66,7

5 tuổi 83

14k

58,3

5 tuổi 50

12k

55,0

4 tuổi 17

10k

41,7

3 tuổi 75

9k

37,5

Quy Đổi Giữa Các Đơn Vị Đo Lường Vàng

Để thuận tiện cho giao dịch vàng, mỗi quốc gia sử dụng hệ thống đơn vị đo lường riêng. Đơn vị đo lường vàng phổ biến tại Việt Nam và thị trường quốc tế sẽ như sau.

Đơn vị đo lường vàng tại Việt Nam:

Đơn vị đo lường vàng trên thị trường quốc tế:

  • Troy ounce (oz): Đơn vị phổ biến, 1 oz = 31.1034768 gram.

Bảng quy đổi đơn vị đo lường vàng vàng Việt Nam và thế giới

Vàng Việt Nam

Vàng thế giới (Ounce)

Gram

1 lượng

1.20565 OZ

37.5

0.82845 lượng

1 OZ

31.1034768

1 chỉ

0.12057 OZ

3.75

0.82845 chỉ

0.1 OZ

3.1103477

1 phân

0.01206 OZ

0.375

0.82845 phân

0.01 OZ

0.3110348

1 ly

0.00121 OZ

0.0375

0.82845 ly

0.001 OZ

0.0311035

Tính Giá Trị Của Vàng

Giá trị của vàng được tính bằng cách nhân khối lượng vàng với giá vàng hiện tại. Giá vàng thường được niêm yết theo VND/gram hoặc USD/oz.

Giá trị vàng = Khối lượng vàng (gram) * Giá vàng hiện tại (VND/gram hoặc USD/oz)

Ví dụ: Nếu giá vàng hiện tại là 58 triệu VND/lượng (tương đương 1,548,000 VND/gram) và bạn có 10 gram vàng, thì giá trị số vàng đó là:

Giá trị vàng = 10 * 1,548,000 = 15,480,000 VND

Tóm tắt: Nơi cập nhật giá vàng mới nhất hôm nay

  • Giá vàng hôm nay bao nhiêu? Đã cập nhật liên tục theo phút.
  • Xem biểu đồ giá vàng thế giới hôm nay (XAUUSD) trực tuyến.
  • Giá vàng nhẫn hôm nay tăng mạnh – đang là kênh đầu tư được quan tâm.
  • Chênh lệch giá vàng trong nước và quốc tế tiếp tục nới rộng.
  • Tỷ giá, lãi suất và chính trị toàn cầu là các yếu tố cốt lõi ảnh hưởng đến vàng.

Biểu đồ giá vàng hôm nay là công cụ không thể thiếu cho nhà đầu tư thông minh.
Theo dõi giá vàng hôm nay trực tuyến tại goonus.io – Cập nhật 24/7 theo giá vàng thế giới và thị trường Việt Nam.

Đọc tiếp
Câu hỏi thường gặp
Bạn có biết Bitcoin không?
Đầu tư vàng thời điểm này?
iconiconiconiconiconiconiconiconiconicon
5.0
icon
(1)
Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu được ONUS tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố và chỉ có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư, không cung cấp nền tảng giao dịch, không cam đoan và đảm bảo dưới bất kỳ hình thức nào. Xem chi tiết