Giá vàng hôm nay ( 10/04/2025) tiếp tục xu hướng giảm trên cả thị trường vàng trong nước và thế giới. Tính đến thời điểm cập nhật gần nhất:
Xem bảng giá vàng hôm nay, bao gồm giá vàng miếng SJC, giá vàng nhẫn tròn, vàng trang sức, vàng 24K, vàng 18K, vàng 14K và nhiều thương hiệu như PNJ, DOJI, Mi Hồng, Bảo Tín Minh Châu… được cập nhật liên tục trên giá vàng trực tuyến hôm nay.
Ngoài giá vàng thế giới, bạn cũng có thể theo dõi biến động giá vàng SJC hôm nay và giá vàng nhẫn tròn 9999 tại thị trường Việt Nam thông qua biểu đồ trực quan dưới đây:
![]() |
![]() |
Xem biểu đồ giá vàng hôm nay là cách hiệu quả để nhận biết xu hướng tăng – giảm, chọn đúng thời điểm mua/bán vàng. Dữ liệu trực tuyến được cập nhật liên tục, phù hợp cho cả nhà đầu tư chuyên nghiệp lẫn người mới.
Thương hiệu |
Loại vàng |
Giá mua (VND/lượng) |
Giá bán (VND/lượng) |
Vàng miếng SJC |
100,600,000 |
103,600,000 |
|
99,800,000 |
102,800,000 |
||
99,900,000 |
102,900,000 |
||
99,900,000 |
102,900,000 |
||
100,600,000 |
103,600,000 |
||
100,200,000 |
103,200,000 |
||
100,700,000 |
103,700,000 |
||
100,700,000 |
103,700,000 |
||
95,200,000 |
98,000,000 |
||
96,300,000 |
98,800,000 |
||
68,150,000 |
73,500,000 |
||
100,000,000 |
103,200,000 |
||
100,000,000 |
103,000,000 |
||
98,500,000 |
100,500,000 |
||
98,500,000 |
100,500,000 |
||
100,200,000 |
103,200,000 |
Bạn đang theo dõi biểu đồ giá vàng thế giới hôm nay? Dưới đây là biểu đồ XAU/USD thể hiện rõ ràng diễn biến giá vàng theo từng khung thời gian: 1 ngày, 1 tuần, 1 tháng và 1 năm, giúp nhà đầu tư dễ dàng nắm bắt xu hướng thị trường.
![]() Biểu đồ giá vàng thế giới XAU/USD được cập nhật đến thời điểm hiện tại (Hanoi, Hanoi, Vietnam (UTC+7)) |
Sự chênh lệch giá vàng trong nước và giá vàng thế giới hiện tại phản ánh rõ xu hướng đầu tư vàng trong nước vẫn còn sức cầu lớn và niềm tin vào vàng miếng, vàng nhẫn như kênh trú ẩn tài sản an toàn.
Giá vàng hôm nay chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố kinh tế – tài chính – địa chính trị trên toàn cầu. Dưới đây là những nguyên nhân chính khiến thị trường vàng dao động liên tục:
Ngoài ra, các đồng ngoại tệ lớn khác cũng có tác động tới tâm lý đầu tư, sở hữu vàng của người tiêu dùng, từ đó đẩy giá vàng tăng hoặc giảm theo từng thời điểm:
Ngoài USD, 5 đồng tiền mạnh nhất thế giới khác như EUR, JPY, GBP, AUD, CAD cũng có tác động đến giá vàng:
Tại Việt Nam, vàng được phân thành hai loại chính: Vàng ta (vàng nguyên chất) và vàng Tây (hợp kim vàng).
Ngoài ra, các loại vàng cũng được phân loại theo mục đích đầu tư như sau:
Vàng Trang Sức
Vàng Công Nghiệp Vàng được sử dụng trong các ngành công nghiệp như điện tử, y tế và hàng không vũ trụ do tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, không bị ăn mòn.
Vàng Đầu Tư
Phần này sẽ cung cấp cho bạn một hướng dẫn chi tiết về các công thức tính toán tỷ lệ vàng nguyên chất, khối lượng, giá trị và quy đổi đơn vị vàng.
Tỷ lệ vàng nguyên chất trong hợp kim (hay còn gọi là độ tinh khiết) được biểu thị bằng Karat (K). Vàng nguyên chất có độ tinh khiết cao nhất là 24K. Để tính tỷ lệ vàng nguyên chất, bạn sử dụng công thức sau:
Tỷ lệ vàng nguyên chất (%) = (Karat / 24) * 100
Ví dụ:
Tuổi vàng là một thuật ngữ dân gian ở Việt Nam để chỉ hàm lượng vàng nguyên chất có trong một hợp kim vàng. Ví dụ, vàng 10 tuổi (tương đương 24K) có nghĩa là trong 10 phần trọng lượng của hợp kim vàng đó, có 9.999 phần là vàng nguyên chất. Để tính tuổi vàng, bạn sử dụng công thức:
Tuổi vàng = (Tỷ lệ vàng nguyên chất / 10)
Ví dụ:
Bảng quy đổi tuổi vàng sang Karat:
Tuổi vàng (VN) |
Karat (Thế giới) |
Độ tinh khiết (%) |
10 tuổi |
24k |
99,99 |
9 tuổi 17 |
22k |
91,7 |
8 tuổi 33 |
20k |
83,3 |
7 tuổi 50 |
18k |
75,0 |
6 tuổi 67 |
16k |
66,7 |
5 tuổi 83 |
14k |
58,3 |
5 tuổi 50 |
12k |
55,0 |
4 tuổi 17 |
10k |
41,7 |
3 tuổi 75 |
9k |
37,5 |
Để thuận tiện cho giao dịch vàng, mỗi quốc gia sử dụng hệ thống đơn vị đo lường riêng. Đơn vị đo lường vàng phổ biến tại Việt Nam và thị trường quốc tế sẽ như sau.
Đơn vị đo lường vàng tại Việt Nam:
Đơn vị đo lường vàng trên thị trường quốc tế:
Bảng quy đổi đơn vị đo lường vàng vàng Việt Nam và thế giới
Vàng Việt Nam |
Vàng thế giới (Ounce) |
Gram |
1 lượng |
1.20565 OZ |
37.5 |
0.82845 lượng |
1 OZ |
31.1034768 |
1 chỉ |
0.12057 OZ |
3.75 |
0.82845 chỉ |
0.1 OZ |
3.1103477 |
1 phân |
0.01206 OZ |
0.375 |
0.82845 phân |
0.01 OZ |
0.3110348 |
1 ly |
0.00121 OZ |
0.0375 |
0.82845 ly |
0.001 OZ |
0.0311035 |
Giá trị của vàng được tính bằng cách nhân khối lượng vàng với giá vàng hiện tại. Giá vàng thường được niêm yết theo VND/gram hoặc USD/oz.
Giá trị vàng = Khối lượng vàng (gram) * Giá vàng hiện tại (VND/gram hoặc USD/oz)
Ví dụ: Nếu giá vàng hiện tại là 58 triệu VND/lượng (tương đương 1,548,000 VND/gram) và bạn có 10 gram vàng, thì giá trị số vàng đó là:
Giá trị vàng = 10 * 1,548,000 = 15,480,000 VND
Biểu đồ giá vàng hôm nay là công cụ không thể thiếu cho nhà đầu tư thông minh.
Theo dõi giá vàng hôm nay trực tuyến tại goonus.io – Cập nhật 24/7 theo giá vàng thế giới và thị trường Việt Nam.