Giá vàng 9999 năm 2014 là bao nhiêu?

KEY TAKEAWAYS:
Giá vàng 9999 vào đầu năm 2014 theo chiều mua vào là 34.99 triệu đồng/lượng và bán ra tại mức 35.07 triệu đồng/lượng.
Giá vàng 9999 vào cuối năm 2014 theo chiều mua vào là 34.90 và bán ra tại mức 35.15 triệu đồng/lượng.
Nhận xét chung về giá vàng 9999 năm 2014: tăng khoảng 0.3% so với đầu năm.
Giá vàng thế giới năm 2014 mở cửa ở mức 1,220 USD/ounce, đạt đỉnh 1,379 USD/ounce vào tháng 3 nhưng giảm xuống 1,175 USD/ounce vào cuối năm.
Giá vàng SJC năm 2014 mở cửa ở mức 34.80 triệu đồng/lượng, đạt đỉnh 37.4 triệu đồng/lượng vào tháng 5, chạm mức thấp nhất dưới 35 triệu đồng/lượng và đóng cửa năm ở khoảng 35.15 triệu đồng/lượng.
Các sự kiện nổi bật tác động giá vàng năm 2014: Fed kết thúc chương trình mua trái phiếu QE, xung đột giữa Nga và Ukraine leo thang, USD tăng giá mạnh,....

Biểu đồ giá vàng 9999 năm 2014 phản ánh rõ những biến động khó lường của thị trường kim loại quý trong bối cảnh thế giới có nhiều thay đổi về kinh tế và chính trị. Mở đầu năm với kỳ vọng tăng giá nhờ khủng hoảng Ukraine và nhu cầu vàng vật chất tăng cao, nhưng đến cuối năm, giá vàng lại đảo chiều giảm mạnh do đồng USD phục hồi và kỳ vọng Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) nâng lãi suất. 

Giá vàng 9999 năm 2014 là bao nhiêu?
Giá vàng 9999 năm 2014 là bao nhiêu?

Vậy diễn biến cụ thể của giá vàng 9999 năm 2014 ra sao? Những yếu tố nào đã tác động mạnh nhất đến giá vàng trong nước và giá vàng thế giới? 

Cùng ONUS theo dõi biểu đồ và phân tích chi tiết trong bài viết dưới đây!

1. Biểu đồ giá vàng 9999 năm 2014

Năm 2014, giá vàng thế giới mở đầu ở mức 1,220 USD/ounce, tăng lên 1,379 USD/ounce vào tháng 3 nhưng giảm xuống 1,175 USD/ounce cuối năm, mất giá khoảng 45 USD/ounce so với giai đoạn đầu năm.

Tại Việt Nam, giá vàng miếng SJC dao động từ 34.98 triệu đồng/lượng đầu năm, đạt đỉnh 37.15 triệu vào tháng 5 và chốt năm ở mức 35 triệu đồng/lượng.

Giá vàng 9999 năm 2014 giảm do FED thắt chặt tiền tệ, giá trị đồng USD mạnh lên, dòng tiền chuyển sang chứng khoán và quỹ SPDR bán tháo vàng. Dù có hồi phục ngắn hạn, thị trường vàng 2014 vẫn cho thấy xu hướng suy giảm trong bối cảnh kinh tế toàn cầu biến động.

Dưới đây là bảng tổng hợp các mốc giá vàng 9999 năm 2014, bao gồm cả thị trường quốc tế và trong nước (SJC):

Mốc thời gian

Giá vàng thế giới 

(USD/ounce)

Giá vàng SJC Việt Nam 

(VND/lượng)

Diễn biến chính

Đầu năm 2014

1,210

34,980,000

Mở đầu ổn định, kỳ vọng tăng giá do căng thẳng Ukraine

Tháng 3/2014

1,392

36,500,000

Giá vàng tăng nhờ khủng hoảng Ukraine, căng thẳng địa chính trị

Tháng 5/2014

1,315

37,150,000

Nhu cầu vàng vật chất tăng, thị trường nội địa phản ứng chậm

Tháng 9/2014

1,183

35,200,000

USD tăng mạnh, áp lực điều chỉnh

Cuối năm 2014

1,175

35,000,000

FED báo hiệu tăng lãi suất, dòng tiền rút khỏi vàng

Nhận xét tổng thể giá vàng 9999 năm 2014:

  • Giá vàng thế giới giảm khoảng 45 USD/ounce so với đầu năm.
  • Giá vàng SJC tăng nhẹ 100,000 đồng/lượng, nhưng biến động lớn giữa các tháng.
  • Chênh lệch giá trong nước – thế giới duy trì ở mức 4 triệu đồng/lượng.

Cụ thể hơn, chúng ta cùng phân tích giá vàng 9999 năm 2014 qua biểu đồ vàng thế giới và biểu đồ giá vàng trong nước mà ONUS tổng hợp ở phần nội dung dưới đây.

1.1. Biểu đồ giá vàng thế giới năm 2014

Biểu đồ trực tiếp giá vàng thế giới năm 2014 phản ánh hành trình đầy biến động của kim loại quý trong suốt một năm đầy thách thức. Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu từng bước phục hồi sau khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008 và cuộc khủng hoảng nợ công châu Âu 2010, giá vàng chịu áp lực giảm từ kỳ vọng thắt chặt chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed), đồng USD mạnh lên và nhu cầu trú ẩn an toàn suy giảm. 

Giai đoạn giữa năm ghi nhận một vài đợt phục hồi ngắn hạn do căng thẳng địa chính trị bùng phát, nhưng nhìn chung giá vàng năm 2014 theo xu hướng giảm và kết thúc năm ở mức thấp hơn so với đầu năm.

Giá vàng thế giới chứng kiến mức biến động nhẹ so với các năm trước đó. Mặc dù vẫn xuất hiện những đợt tăng giá đáng kể trong nửa đầu năm do căng thẳng địa chính trị và lo ngại kinh tế toàn cầu, xu hướng chung vẫn nghiêng về giảm giá do áp lực từ chính sách tiền tệ của Mỹ và đà phục hồi của đồng USD.

Giá mở cửa và đóng của của vàng thế giới năm 2014

  • Giá mở cửa (SOY): 1,210 USD/ounce
  • Giá đóng cửa (EOY): 1,183 USD/ounce

Giá vàng thế giới mở cửa ở mức 1,210 USD/ounce vào ngày 2/1/2014 và kết thúc năm tại 1,183 USD/ounce vào ngày 31/12/2014, tương ứng với mức giảm khoảng 2.2%. Đây là mức biến động thấp hơn đáng kể so với giai đoạn 2011–2013, phản ánh tâm lý thận trọng và kỳ vọng ổn định từ phía nhà đầu tư.

Giá vàng thế giới cao nhất và thấp nhất năm 2014

  • Giá cao nhất (ATH): 1,392.37 USD/ounce
  • Giá thấp nhất (ATL): 1,132.25 USD/ounce

Mức giá cao nhất năm (ATH) là 1,392.37 USD/ounce, ghi nhận vào 17/3/2014, giữa lúc khủng hoảng Ukraine – Crimea leo thang, làm dấy lên lo ngại về một cuộc đối đầu Đông – Tây. Nhu cầu vàng như tài sản trú ẩn tăng mạnh trong thời điểm này, đẩy giá lên đỉnh cao nhất trong năm.

Ngược lại, mức giá thấp nhất (ATL) là 1,132.25 USD/ounce, xảy ra vào cuối tháng 11, khi Fed phát tín hiệu chấm dứt gói nới lỏng định lượng (QE) và bắt đầu chuẩn bị cho lộ trình tăng lãi suất. Đồng USD mạnh lên cũng gây áp lực khiến giá vàng rơi về mức thấp nhất trong năm.

Biến động giá vàng thế giới năm 2014

  • Biến động cao nhất: +3.73%
  • Biến động nhỏ nhất: +0.01%

Mức chênh lệch lớn nhất trong năm là gần 260 USD, tương đương biến động cao nhất khoảng 3.73% diễn ra trong quý I/2014, chủ yếu do tác động từ bất ổn chính trị toàn cầu, đặc biệt là căng thẳng Nga – Ukraine và một số điểm nóng tại Trung Đông. Đây là thời điểm các quỹ ETF vàng ghi nhận dòng tiền vào đáng kể.

Biến động nhỏ nhất +0.01% được ghi nhận vào những giai đoạn cuối năm, khi giá vàng đi ngang do thị trường chờ đợi các quyết sách từ Fed. Nhà đầu tư chuyển sang trạng thái quan sát, khiến thanh khoản giảm và giá không có nhiều chuyển động rõ ràng.

Tổng thể, giá vàng năm 2014 phản ánh một giai đoạn giằng co giữa kỳ vọng tăng giá trong nửa đầu năm và áp lực giảm từ chính sách tiền tệ Mỹ vào cuối năm, khiến xu hướng cả năm nghiêng nhẹ về giảm giá.

1.2. Biểu đồ giá vàng trong nước năm 2014

Biểu đồ giá vàng trong nước năm 2014 cho thấy xu hướng dao động nhẹ trong bối cảnh thị trường vàng thế giới nhiều biến động. Dù giá vàng quốc tế có xu hướng giảm, thị trường trong nước vẫn duy trì mức giá cao hơn đáng kể do chênh lệch tỷ giá, chính sách quản lý thị trường vàng và tâm lý nắm giữ của nhà đầu tư. 

Các mốc thời gian trong năm ghi nhận sự tăng giảm luân phiên giữa giá mua vào và bán ra, phản ánh rõ nét tâm lý thị trường và sức ép từ những yếu tố vĩ mô như tỷ giá USD/VND, cung cầu trong nước và diễn biến kinh tế toàn cầu.

Biểu đồ giá vàng 9999 trong nước từ Tháng 1 đến Tháng 12 của năm 2014 

Nguồn cung vàng trong nước tương đối ổn định, kết hợp với diễn biến giá vàng thế giới chịu tác động từ các yếu tố địa chính trị và chính sách tiền tệ quốc tế là những yếu tố chính góp phần đẩy giá vàng 9999 trong nước lên mức cao nhất vào tháng 6/2014. Tuy nhiên, từ quý III, khi Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) phát tín hiệu kết thúc chính sách nới lỏng định lượng, cùng với đà phục hồi của đồng USD, giá vàng trong nước theo đà giảm của giá vàng thế giới, bắt đầu hạ nhiệt và giảm dần về cuối năm.

Nhận xét chung về biến động giá vàng trong nước năm 2014 như sau:

Giá mở cửa và đóng cửa của vàng 9999 trong nước năm 2014

  • Giá mở cửa (SOY): 34,700,000 VND/lượng
  • Giá đóng cửa (EOY): 34,830,000 VND/lượng

Giá vàng 9999 trong nước mở cửa ở mức 34,700,000 VND/lượng vào ngày 01/01/2014 và kết thúc năm tại 34,830,000 VND/lượng vào ngày 30/12/2014, tương ứng với mức tăng nhẹ khoảng 0.37%. Biên độ dao động hẹp thể hiện sự ổn định tương đối của thị trường trong nước, bất chấp biến động mạnh của vàng quốc tế.

Giá vàng 9999 cao nhất và thấp nhất năm 2014

  • Giá cao nhất (ATH): 36,700,000 VND/lượng
  • Giá thấp nhất (ATL): 34,700,000 VND/lượng

Mức giá cao nhất năm là 36,700,000 VND/lượng, ghi nhận vào 30/06/2014, thời điểm căng thẳng địa chính trị tại Ukraine leo thang, kéo theo nhu cầu trú ẩn vào vàng toàn cầu tăng mạnh. Đồng thời, giá vàng thế giới cũng đạt đỉnh ngắn hạn quanh mức 1,330 USD/oz trong tháng này, ảnh hưởng trực tiếp đến giá trong nước.

Ngược lại, mức giá thấp nhất là 34,700,000 VND/lượng, trùng với thời điểm đầu năm, khi thị trường trong nước khá trầm lắng và nhà đầu tư vẫn giữ tâm lý chờ đợi các tín hiệu chính sách tiền tệ rõ ràng hơn từ Mỹ.

Biến động giá vàng 9999 trong nước năm 2014

  • Biến động cao nhất: +5.76%
  • Biến động nhỏ nhất: +0.14%

Biến động cao nhất +5.76% diễn ra trong giai đoạn nửa đầu năm, khi giá từ mức thấp nhất 34.7 triệu tăng lên đỉnh 36.7 triệu đồng/lượng trong khoảng 6 tháng. Đây là thời điểm mà cả yếu tố quốc tế (căng thẳng Ukraine, USD suy yếu, Fed chưa tăng lãi suất) và yếu tố nội địa (tâm lý tích trữ, mùa cưới) đều hỗ trợ giá vàng.

Biến động nhỏ nhất +0.14% ghi nhận ở những tháng cuối năm, thể hiện mức chênh lệch rất nhỏ giữa giá mua vào và bán ra, cho thấy thị trường đã ổn định trở lại và ít biến động hơn sau giai đoạn tăng nóng.

2. Biến động giá vàng 9999 năm 2014

2.1. Biến động giá vàng thế giới năm 2014 trong 12 tháng

Dưới đây là bảng tổng hợp giá vàng thế giới trong 12 tháng năm 2014, bao gồm giá mở cửa, giá đóng cửa, giá cao nhất, thấp nhất và tỷ lệ biến động theo từng tháng. Bạn có thể dùng bảng này để phân tích kỹ hơn xu hướng hoặc đưa vào báo cáo tổng kết năm. 

Bảng tổng hợp giá vàng thế giới năm 2014 trong 12 tháng

Năm 2014

Giá mở cửa

(USD)

Giá đóng cửa

(USD)

Giá cao nhất

(USD)

Giá thấp nhất

(USD)

Biến động

(%)

Tháng 1

1,224

1,243

1,278

1,199

+1.54

Tháng 2

1,257

1,326

1,333

1,256

+5.47

Tháng 3

1,334

1,284

1,392

1,262

-3.79

Tháng 4

1,279

1,291

1,331

1,268

+1.0

Tháng 5

1,284

1,251

1,315

1,277

-2.57

Tháng 6

1,244

1,327

1,330

1,241

+6.68

Tháng 7

1,325

1,282

1,345

1,275

-3.27

Tháng 8

1,288

1,287

1,322

1,274

-0.06

Tháng 9

1,287

1,215

1,288

1,204

-5.61

Tháng 10

1,213

1,174

1,255

1,170

-3.23

Tháng 11

1,165

1,186

1,208

1,132

1.82

Tháng 12

1,200

1,183

1,221

1,179

-1.36

Lưu ý: Số liệu trên được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy và có thể có sai số nhỏ do khác biệt về múi giờ và phương pháp tính toán giữa các thị trường.​

Nhận xét chung:

  • Biến động giá: Năm 2014, giá vàng thế giới trải qua nhiều biến động với các giai đoạn tăng và giảm xen kẽ. Đáng chú ý, giá vàng tăng mạnh trong tháng 2 (+5.47%) và tháng 6 (+6.68%), nhưng cũng có những tháng giảm đáng kể như tháng 9 (-5.61%).​
  • Xu hướng chung: Mặc dù có những đợt tăng giá ngắn hạn, xu hướng chung của giá vàng trong năm 2014 là giảm nhẹ, phản ánh tâm lý thận trọng của nhà đầu tư trước các biến động kinh tế và chính sách tiền tệ toàn cầu.​
fed giảm lãi suất ảnh hưởng đến giá vàng - mối quan hệ giữa lãi suất fed và giá vàng
FED giảm lãi suất ảnh hưởng đến giá vàng – mối quan hệ giữa lãi suất fed và giá vàng

Lưu ý: Biến động giá vàng chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố như chính sách tiền tệ của các ngân hàng trung ương, tình hình kinh tế vĩ mô, biến động tỷ giá và các sự kiện địa chính trị trên thế giới.

Giá vàng thế giới năm 2014 tăng mạnh trong quý I, đặc biệt tháng 2 (+5.47%)

Giá vàng thế giới khởi đầu năm khá ổn định nhưng bật tăng mạnh vào tháng 2, ghi nhận mức tăng trưởng nổi bật +5.47% – cao nhất trong quý đầu năm.

Sự bất ổn của nền kinh tế Mỹ trong giai đoạn đầu năm cùng với những lo ngại xoay quanh đà giảm tăng trưởng tại Trung Quốc đã thúc đẩy nhu cầu trú ẩn an toàn vào vàng. 

Đồng thời, căng thẳng địa chính trị tại Ukraine manh nha xuất hiện cũng góp phần gia tăng áp lực mua vàng từ các nhà đầu tư tổ chức và các quỹ đầu tư lớn.

Giá vàng thế giới năm 2014 chạm đỉnh vào tháng 3 (1,392.37 USD/oz)

Giá vàng thế giới đạt mức cao nhất năm vào tháng 3/2014, với đỉnh 1,392.37 USD/oz, trong bối cảnh khủng hoảng Crimea – Ukraine leo thang và mối lo ngại về một cuộc đối đầu toàn diện giữa Nga và phương Tây.

Trong thời điểm đó, nhu cầu trú ẩn lên cao, đồng USD tạm thời suy yếu, và dòng tiền rút khỏi các tài sản rủi ro như cổ phiếu để chuyển sang vàng. Đây cũng là thời điểm quỹ vàng SPDR và các tổ chức mua vào mạnh, hỗ trợ giá vàng tăng nhanh chỉ trong vài tuần.

Giá vàng thế giới năm 2014 giảm dần từ quý II, áp lực mạnh nhất vào tháng 3 (-3.79%) và cuối năm

Sau khi chạm đỉnh vào tháng 3, giá vàng thế giới bắt đầu bước vào giai đoạn điều chỉnh. Từ quý II, thị trường đón nhận thông tin Fed sẽ sớm kết thúc chương trình nới lỏng định lượng (QE3), trong khi đồng USD bắt đầu phục hồi mạnh. Tháng 3 và tháng 5 ghi nhận các mức sụt giảm -3.79% và -2.57%, phản ánh áp lực chốt lời và dòng tiền chuyển sang các kênh đầu tư khác.

Giá vàng thế giới năm 2014 giảm dần vào cuối năm, kết thúc ở 1,183.95 USD/oz

Giá vàng thế giới kết thúc năm 2014 ở mức 1,183.95 USD/oz, giảm nhẹ so với đầu năm (1,224.89 USD/oz), tương ứng với mức điều chỉnh khoảng -3.34%. Các tháng cuối năm ghi nhận diễn biến ảm đạm, đi ngang hoặc giảm nhẹ.

Nguyên nhân chính đến từ:

  • Áp lực chốt lời từ các nhà đầu tư lớn.
  • Kỳ vọng Fed nâng lãi suất trong năm 2015.
  • Đồng USD mạnh lên đáng kể so với các đồng tiền khác.
  • Nguồn cung vàng được cải thiện, đặc biệt từ các mỏ khai thác lớn tại Nam Phi, Nga và Trung Quốc.

2.2. Biến động giá vàng 9999 trong nước năm 2014

Bảng tổng hợp giá vàng miếng SJC 9999 năm 2014 trong 12 tháng

Lưu ý: Số liệu dưới đây được tổng hợp từ nguồn giá vàng miếng SJC theo từng tháng trong năm 2014 và có thể có sai số nhỏ do chênh lệch giữa các doanh nghiệp kinh doanh vàng hoặc phương pháp tính toán.

Nhận xét chung:

Biến động giá: Năm 2014, giá vàng 9999 trong nước trải qua nhiều đợt tăng – giảm đan xen. Đáng chú ý là mức tăng mạnh vào tháng 5 (+2.71%) và tháng 2 (+2.38%), trong khi các tháng như tháng 9 (-2.00%) và tháng 3 (-1.72%) lại ghi nhận đà giảm đáng kể.

Xu hướng chung: Mặc dù có những thời điểm giá vàng tăng đáng kể, nhưng xu hướng tổng thể trong năm là giảm nhẹ. Điều này phản ánh tâm lý thận trọng của người dân trước biến động của thị trường thế giới, cùng với ảnh hưởng từ chính sách điều hành chặt chẽ của Ngân hàng Nhà nước đối với thị trường vàng miếng.

Giá vàng trong nước tăng mạnh trong quý I, nổi bật tháng 2 (+2.38%)

Giá vàng miếng SJC mở đầu năm ở mức 34,700,000 VND/lượng và nhanh chóng bật tăng vào tháng 2, đạt 36,120,000 VND/lượng – tương ứng mức tăng +2.38%. Sự tăng giá này đến từ việc giá vàng thế giới phục hồi nhờ các yếu tố như:

  • Lo ngại kinh tế Mỹ và Trung Quốc tăng trưởng chậm.
  • Khủng hoảng địa chính trị tại Ukraine manh nha xuất hiện.
  • Tâm lý trú ẩn an toàn quay lại với vàng.

Giá vàng trong nước đạt đỉnh vào tháng 6 (36,700,000 VND/lượng)

Mức giá cao nhất năm ghi nhận vào cuối tháng 6, với mức 36,700,000 VND/lượng, trong bối cảnh:

  • Giá vàng thế giới chạm vùng cao do căng thẳng địa chính trị tại Iraq và Ukraine.
  • Đồng USD chưa tăng mạnh, giúp giữ đà tăng cho vàng.
  • Nhu cầu vàng trong nước tăng trở lại do mùa cưới và các yếu tố mùa vụ.

Giá vàng trong nước giảm dần từ quý III, áp lực mạnh nhất vào tháng 9 (-2.00%)

Từ quý III, giá vàng 9999 bắt đầu xu hướng điều chỉnh giảm. Tháng 9 ghi nhận mức giảm mạnh nhất -2.00%, khi:

  • Giá vàng thế giới đi xuống do Fed công bố lộ trình chấm dứt QE3.
  • Đồng USD phục hồi mạnh, làm giảm sức hấp dẫn của vàng.
  • Chênh lệch giá trong nước – thế giới giãn rộng, khiến lực cầu yếu đi.

Giá vàng miếng SJC cuối năm 2014 kết thúc ở mức 34,830,000 VND/lượng

Từ mức mở cửa 34,700,000 VND/lượng đầu năm, giá vàng đóng cửa năm ở 34,830,000 VND/lượng, tương ứng mức tăng khiêm tốn +0.37%. Diễn biến cuối năm tương đối ảm đạm, thể hiện qua các tháng liên tiếp giảm nhẹ như tháng 10 (-1.09%), tháng 11 (-0.94%) và tháng 12 (-0.37%).

Nguyên nhân chính khiến giá vàng 9999 trong nước không bứt phá mạnh

  • Tâm lý chốt lời sớm từ nhà đầu tư cá nhân và tiệm vàng.
  • Chính sách kiểm soát thị trường vàng từ Ngân hàng Nhà nước khiến giá trong nước không biến động quá mạnh dù vàng thế giới tăng/giảm.
  • Giá USD trong nước ổn định, làm giảm động lực tăng giá do yếu tố tỷ giá.
  • Nguồn cung vàng SJC ổn định, không có cú sốc nguồn hàng.

3. Tổng hợp sự kiện nổi bật tác động đến giá vàng năm 2014

Những yếu tố nào là động lực chính khiến giá vàng 9999 năm 2014 biến động?

Đâu là sự kiện nổi bật nhất tạo tác động rõ rệt đến xu hướng giá vàng cả trong nước và quốc tế?

Và quan trọng hơn, bài học gì có thể rút ra từ sự vận động của giá vàng dưới tác động của kinh tế – chính trị toàn cầu và điều hành trong nước?

3.1. Top 5 sự kiện trên thế giới ảnh hưởng đến giá vàng năm 2014

Các diễn biến toàn cầu như khủng hoảng Ukraine – Crimea, chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) và đà phục hồi của đồng USD đã khiến giá vàng thế giới liên tục tăng – giảm xen kẽ trong năm. Trong đó, nửa đầu năm ghi nhận đà tăng rõ rệt, trong khi nửa cuối năm chịu áp lực điều chỉnh.

Top 5 sự kiện trên thế giới ảnh hưởng đến giá vàng năm 2014

Thời gian

Tên sự kiện

Mô tả sự kiện

Tác động giá vàng

Tháng 2–3

Khủng hoảng Ukraine – Crimea

Nga sáp nhập Crimea gây lo ngại chiến tranh giữa Nga và phương Tây. Nhà đầu tư đổ xô vào vàng trú ẩn.

Tăng mạnh (+5–6%)

Tháng 1–10

Fed cắt và kết thúc QE3

Fed giảm dần chương trình mua trái phiếu, chính thức kết thúc QE vào tháng 10/2014.

Giảm dần (-4%)

Quý II–IV

Đồng USD tăng giá mạnh

Kinh tế Mỹ phục hồi, nhà đầu tư quay lại với USD khiến vàng mất sức hút.

Giảm (-3%)

Tháng 6

Căng thẳng Iraq và Trung Đông

Sự trỗi dậy của IS làm dấy lên lo ngại toàn cầu, vàng tăng ngắn hạn trong tháng 6.

Tăng ngắn hạn (+1%)

Cả năm

Nhu cầu vàng Trung Quốc – Ấn Độ chững lại

Sau năm 2013 tăng mạnh, nhu cầu vàng tại hai thị trường lớn nhất thế giới giảm do chính sách siết nhập khẩu.

Giảm nhẹ (-1%)

Cụ thể, ta có thể phân tích từng sự kiện ở dưới đây:

🌍 Tháng 3/2014 | Căng thẳng Nga – Ukraine leo thang

Nga tiến hành sáp nhập Crimea, làm bùng nổ căng thẳng giữa Nga và phương Tây. Nỗi lo chiến tranh và xung đột kéo dài khiến giới đầu tư toàn cầu đổ xô vào vàng như một tài sản trú ẩn an toàn.
→ Tác động trực tiếp, giá vàng tăng mạnh khoảng 5–6%, lập đỉnh năm ở mức 1,392.37 USD/oz trong tháng 3.

Đây là thời điểm giá vàng thế giới tăng cao nhất trong năm 2014.

🏦 Tháng 1–10/2014 | Fed giảm và chấm dứt QE3
Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) bắt đầu cắt giảm chương trình nới lỏng định lượng QE3 từ đầu năm và chính thức kết thúc vào tháng 10/2014. Sự kiện này đánh dấu sự thay đổi lớn trong chính sách tiền tệ Mỹ, khiến kỳ vọng tăng lãi suất sớm hơn và dòng tiền rút khỏi vàng.

vàng hay kim cương hiếm hơn - mối quan hệ giữa lãi suất fed và giá vàng

Tìm hiểu thêm: FED giảm lãi suất thì giá vàng tăng hay giảm?

Tác động trực tiếp, giá vàng giảm dần từ tháng 5 đến tháng 12, ước tính tổng mức giảm khoảng 4%.

Áp lực bán ra xuất hiện rõ nét từ quý III trở đi.

💱 Quý II–IV/2014 | Đồng USD tăng giá mạnh
Cùng với chính sách thắt chặt của Fed, kinh tế Mỹ phục hồi tích cực khiến USD tăng mạnh so với các đồng tiền lớn khác. Vì vàng được định giá bằng USD, đồng bạc xanh mạnh lên làm giảm giá trị tương đối của vàng.

vàng 24k là gì - chỉ số dxy và giá vàng

Tìm hiểu thêm: Mối quan hệ giữa vàng và USD

→ Tác động gián tiếp, vàng giảm đều trong quý III và quý IV, đặc biệt trong tháng 9 và tháng 10 (-2 đến -3%).

🌍 Tháng 6/2014 | Căng thẳng Trung Đông bùng phát
Tổ chức Nhà nước Hồi giáo (IS) nổi lên tại Iraq và Syria gây bất ổn toàn khu vực Trung Đông. Giới đầu tư tăng cường mua vàng trong ngắn hạn để phòng ngừa rủi ro từ các biến động chính trị – quân sự.

Diễn biến giá vàng thế giới từ tháng 06 - 10/2014  tháng qua. Đơn vị: USD/oz
Diễn biến giá vàng thế giới từ tháng 06 – 10/2014  tháng qua. Đơn vị: USD/oz

 → Tác động trực tiếp, giá vàng tăng nhẹ khoảng 1% trong tháng 6.

Tuy nhiên, hiệu ứng này chỉ mang tính thời điểm, không kéo dài.

🌏 Cả năm 2014 | Nhu cầu vàng tại Trung Quốc và Ấn Độ chững lại
Sau năm 2013 bùng nổ vì giá giảm sâu, năm 2014 chứng kiến sự hạ nhiệt từ hai thị trường tiêu thụ vàng lớn nhất thế giới. Nguyên nhân đến từ chính sách kiểm soát nhập khẩu (Ấn Độ) và suy giảm sức mua (Trung Quốc).

Tác động gián tiếp, giá vàng mất lực đỡ, khó bứt phá tăng mạnh dù có một số thời điểm hỗ trợ kỹ thuật.

Ước tính ảnh hưởng giảm nhẹ khoảng 1% trên tổng cung–cầu toàn cầu.

→ Tìm hiểu thêm: Các quốc gia dự trữ vàng nhiều nhất thế giới.

Tổng kết – Giá vàng năm 2014 phản ánh một năm giằng co giữa kỳ vọng và thực tế

  • Nửa đầu năm 2014, giá vàng tăng do bất ổn địa chính trị và tâm lý phòng thủ, trong đó tháng 3 là thời điểm đỉnh cao nhất.
  • Nửa cuối năm, đà giảm chiếm ưu thế khi các chính sách tiền tệ Mỹ và đà tăng của USD khiến vàng mất đi sức hút.
  • Giá vàng thế giới mở đầu ở 1,224.89 USD/oz và kết thúc ở 1,183.95 USD/oz, giảm nhẹ khoảng 3.34% cả năm.
  • Đây là một năm không có xu hướng rõ rệt, nhưng giúp nhà đầu tư thấy được tác động mạnh mẽ của chính sách và địa chính trị đến tài sản trú ẩn như vàng.

3.2. Top 3 sự kiện tại Việt Nam ảnh hưởng đến giá vàng miếng SJC 9999

Tại Việt Nam, giá vàng 9999 năm 2014 duy trì tương đối ổn định so với thế giới nhờ vào sự điều tiết chặt chẽ từ Ngân hàng Nhà nước, cùng với các yếu tố nội tại về nhu cầu và chênh lệch giá.

Dưới đây là bảng tổng hợp những sự kiện và thông tin chi tiết biến động giá vàng 9999 trong năm 2014:

Thời gian

Tên sự kiện

Mô tả sự kiện

Tác động giá vàng

Cả năm

Ngân hàng Nhà nước siết quản lý vàng miếng

Tiếp tục kiểm soát chặt chẽ hoạt động nhập khẩu – sản xuất – đấu thầu vàng miếng SJC.

Ổn định/giảm biến động

Quý I–II

Chênh lệch giá vàng trong nước – thế giới giãn rộng

Giá vàng SJC cao hơn thế giới tới 3–4 triệu đồng/lượng, làm giảm cầu đầu cơ.

Giảm nhẹ (-1%)

Tháng 6

Tâm lý tích trữ mùa cưới, mùa hè tăng nhẹ

Các thời điểm truyền thống như tháng 6 ghi nhận cầu vật chất tăng nhẹ trong dân.

Tăng ngắn hạn (+0.9%)

Cả năm 2014 | Ngân hàng Nhà nước siết chặt quản lý thị trường vàng miếng
Tiếp nối chính sách từ 2013, Ngân hàng Trung ương tiếp tục duy trì độc quyền nhập khẩu, sản xuất vàng miếng SJC và đấu thầu vàng ra thị trường trong trường hợp cần thiết. Điều này hạn chế sự tham gia của các doanh nghiệp khác, từ đó giúp kiểm soát cung – cầu và giảm đầu cơ.
→ Tác động trực tiếp: giá vàng trong nước ít bị biến động mạnh, biến động thấp hơn thế giới (2%)

Góp phần tạo sự ổn định nhưng cũng khiến giá vàng trong nước thường cao hơn giá thế giới 3 – 4 triệu đồng/lượng.

Tháng 6/2014 | Tăng cầu mùa cưới và tâm lý mua tích trữ
Tháng 6 là thời điểm người dân có xu hướng mua vàng nhiều hơn phục vụ mùa cưới và tích trữ trong dịp hè. Bên cạnh đó, giá vàng thế giới tăng nhẹ trong cùng thời điểm (do căng thẳng Iraq – IS) cũng tạo hiệu ứng tâm lý lan sang thị trường trong nước.
→ Tác động gián tiếp: giá vàng SJC tăng nhẹ, +0.94% trong tháng 6

Đây là một trong những tháng hiếm hoi trong năm 2014 mà giá vàng miếng ghi nhận mức tăng rõ rệt.

Quý III/2014 | Chênh lệch giá vàng trong nước – thế giới nới rộng
Trong nhiều thời điểm, đặc biệt từ tháng 7 đến tháng 10, giá vàng miếng SJC cao hơn giá vàng quốc tế từ 3 – 4 triệu đồng/lượng. Điều này khiến lực mua vàng từ các nhà đầu tư cá nhân giảm mạnh, đồng thời dấy lên lo ngại về tính minh bạch giá vàng trong nước.

Giá vàng SJC giảm liên tiếp từ tháng 9 đến tháng 12, tổng mức giảm khoảng -2.5%.

 → Tác động gián tiếp: giảm thanh khoản thị trường, góp phần vào xu hướng giảm giá nhẹ từ tháng 9 đến cuối năm.

giải mã giá vàng thế giới
Vì sao giá vàng trong nước cao hơn thế giới

→ Tìm hiểu thêm: Chênh Lệch Giá Vàng Việt Nam Hiện Tại Có Mấy Kiểu?

Nhận xét chung về các yếu tố ảnh hưởng đến giá vàng 9999 trong nước năm 2014

  • Chính sách điều hành đóng vai trò lớn nhất trong việc giữ ổn định giá vàng trong nước, đặc biệt thông qua việc kiểm soát độc quyền thương hiệu SJC.
  • Tác động từ thị trường quốc tế chỉ ảnh hưởng gián tiếp, do mức độ hội nhập thấp và sự điều tiết tỷ giá, lãi suất trong nước ổn định.
  • Nhu cầu vàng vật chất trong dân không có đột biến lớn trong năm, chủ yếu phục nhu cầu nhẫn cầu hôn, vàng cưới và vàng trang sức tăng mạnh do tâm lý tích lũy và phục vụ mùa cưới truyền thống, không mang tính đầu cơ cao như giai đoạn 2011–2012.
  • Tổng thể, giá vàng miếng SJC mở đầu năm ở mức 34,700,000 VND/lượng và kết thúc năm ở mức 34,830,000 VND/lượng, chỉ tăng nhẹ +0.37%.

Nhận xét về các sự kiện tác động giá vàng năm 2014

Năm 2014 là một giai đoạn đặc biệt với thị trường vàng khi giá cả biến động theo chiều hướng giằng co, không còn những cú sốc mạnh như các năm khủng hoảng kinh tế trước đó, nhưng vẫn tiềm ẩn nhiều yếu tố ảnh hưởng sâu sắc từ cả trong nước lẫn quốc tế.

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu bắt đầu phục hồi sau khủng hoảng 2008, chính sách tiền tệ tại các quốc gia lớn chuyển dịch từ nới lỏng sang thắt chặt, cùng với những bất ổn địa chính trị tại châu Âu và Trung Đông – giá vàng đã trở thành “phong vũ biểu” phản ánh tâm lý phòng vệ của giới đầu tư toàn cầu.

Tại Việt Nam, thị trường vàng miếng cũng không nằm ngoài ảnh hưởng từ các biến động này. Tuy nhiên, với chính sách quản lý chặt chẽ của Ngân hàng Nhà nước, giá vàng trong nước cho thấy xu hướng ổn định hơn so với quốc tế, đồng thời phản ánh rõ nét những chuyển biến trong tâm lý tích trữ và đầu tư của người dân.

4. So sánh giá vàng năm 2014

4.1. So sánh giá vàng và các tài sản khác

Năm 2014 đánh dấu một giai đoạn đầu tư đầy biến động khi các kênh tài sản truyền thống như vàng có phần suy giảm, trong khi Bitcoin chứng khoán Việt Nam vẫn đang ở giai đoạn sơ khai. Bảng dưới đây cho thấy giá trị quy đổi tương ứng với khoản đầu tư 100 triệu VND, giúp nhà đầu tư hình dung rõ hơn về sức mua và tiềm năng từng loại tài sản.

Tài sản

1 đơn vị = ? VND

100 triệu VND = ? tài sản

Vàng (Vàng SJC)

1 lượng = 34,830,000 VND

2.871 lượng vàng

Giá vàng thế giới

1 Ounce = 25,289,172 VND

3.954 Ounce vàng

Crypto (Bitcoin)

1 BTC = 6,796,752 VND

14.712 BTC

Cổ phiếu FPT (FPT)

1 cổ phiếu = 8,515 VND

11,743 cổ phiếu

*Số liệu được ONUS tổng hợp vào ngày 31/12/2014.

Phân tích xu hướng & bài học đầu tư

  1. Vàng (SJC & thế giới): Tài sản trú ẩn ổn định
  • Vàng tăng hơn gấp đôi sau 11 năm đầu tư, cho thấy sự ổn định và giữ giá trị dài hạn tốt, nhất là trong bối cảnh khủng hoảng, lạm phát và bất ổn chính trị toàn cầu.
  • Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng vẫn khiêm tốn hơn các tài sản đầu cơ và phù hợp với nhà đầu tư ưa thích an toàn, phòng thủ.
  1. Bitcoin: Tài sản tăng trưởng vượt bậc
  • Tỷ suất lợi nhuận gần +15,500%, biến khoản đầu tư 100 triệu VND thành hơn 15 tỷ VND – cao nhất trong các loại tài sản.
Cột mốc quan trọng của giá BTC USD qua từng giai đoạn Bitcoin Halving
Cột mốc quan trọng của giá BTC USD qua từng giai đoạn Bitcoin Halving

→ Tìm hiểu thêm: Các cột mốc giá BTC USD: Bài học từ những đợt sóng lớn

  • Đây là minh chứng cho tiềm năng tăng trưởng phi thường của tài sản kỹ thuật số, cho thấy khoảng cách lớn về giá trị giữa Bitcoin (Vàng kỹ thuật số) và các tài sản truyền thống, nhưng cũng phản ánh đặc điểm biến động rất cao, rủi ro lớn.
  • Phù hợp với nhà đầu tư dài hạn, chấp nhận rủi ro cao để đổi lấy lợi nhuận siêu ngạch.

Mua Bitcoin tại ONUS chỉ từ 50K!

Nhận xét:

Năm 2014, sự khác biệt về sức mua giữa 3 loại tài sản sinh lời bao gồm vàng SJC, Bitcoin và cổ phiếu FPT, thể hiện rõ qua số lượng tài sản có thể sở hữu với cùng một khoản đầu tư 100 triệu VND.

đầu tư vàng số bitcoin tại ONUS

Vàng kỹ thuật số” Bitcoin có sức mua cao nhất, khi nhà đầu tư có thể mua tới 10.62 BTC, trong khi cổ phiếu FPT xếp ở mức trung bình với 2,070 cổ phiếu, còn vàng SJC có sức mua thấp nhất, chỉ khoảng hơn 3 lượng vàng.

Điều này phản ánh đặc điểm riêng của từng loại tài sản. Vàng có giá trị cao trên mỗi đơn vị nhưng khó tiếp cận với số vốn nhỏ, cổ phiếu có tính thanh khoản tốt và dễ mua hơn, trong khi Bitcoin có giá thấp nhất trên mỗi đơn vị, giúp nhà đầu tư sở hữu số lượng lớn nhất. 

  1. Cổ phiếu FPT: Tài sản tăng trưởng ổn định và bền vững
  • FPT là ví dụ điển hình cho cổ phiếu tăng trưởng dài hạn trong nhóm công nghệ – hạ tầng số.
  • Tăng hơn 10 lần trong 11 năm, khoản đầu tư 100 triệu VND năm 2014 có thể trở thành hơn 1.1 tỷ VND đầu 2025.
  • Phù hợp với nhà đầu tư trung – dài hạn muốn tích lũy tài sản và tận dụng đà tăng trưởng của doanh nghiệp.

Định hướng đầu tư từ bài học 2014 – 2025

Định hướng

Gợi ý đầu tư

An toàn – giữ giá trị

Vàng (SJC hoặc thế giới)

Tăng trưởng cao – rủi ro lớn

Bitcoin (BTC)

Cân bằng – sinh lời ổn định

Cổ phiếu bluechip như FPT

Bài học quan trọng: Nếu đa dạng hóa danh mục đầu tư từ sớm (chia đều vào vàng, cổ phiếu, crypto), nhà đầu tư không chỉ bảo vệ được vốn mà còn tối ưu hóa lợi nhuận dài hạn.

→ Tìm hiểu thêm: Có 100 triệu nên đầu tư gì? Nên mua vàng hay cổ phiếu?

4.2. So sánh giá vàng theo ngoại tệ

Bảng so sánh giá vàng thế giới theo 10 đồng tiền phổ biến nhất năm 2014

STT

Loại tiền tệ

1 ngoại tệ = ? VND

1 ounce vàng = ? ngoại tệ

1

VND

25,342,449 VND

2

USD

21,405

1,183 USD

3

EUR

26,480

957.04 EUR

4

GBP

33,944

746.60 GBP

5

JPY

182

139,244 JPY

6

AUD

17,846

1,419 AUD

7

CAD

18,841

1,343 CAD

8

CHF

22,067

1,147 CHF

9

CNY

3,458

7,320 CNY

10

KRW

22

1,151,675 KRW

*Số liệu lấy vào thời điểm ngày 31/12/2014 theo tỷ giá bán ra của ngân hàng Vietcombank

Nhận xét chung về bảng quy đổi ngoại tệ và giá vàng năm 2014:

USD là đơn vị định giá chuẩn của vàng quốc tế
Giá vàng thế giới năm 2014 được cố định ở mức 1,183.95 USD/oz, và từ đây có thể quy đổi ra các loại tiền tệ khác. Đây là cơ sở giúp các thị trường tài chính toàn cầu định giá vàng một cách nhất quán.

Chênh lệch giá trị giữa các đồng tiền thể hiện sức mạnh kinh tế

  • Các đồng tiền mạnh như EUR, GBP, CHF có giá trị quy đổi thấp hơn USD cho cùng một lượng vàng, phản ánh sức mua cao hơn và lạm phát thấp hơn.
  • Ngược lại, các đồng tiền như JPY, KRW, CNY có tỷ giá thấp hơn rất nhiều, cần số lượng lớn hơn để đổi được cùng một ounce vàng.

VND có giá trị thấp hơn đáng kể so với các ngoại tệ mạnh
Với tỷ giá không chính thức vào khoảng 21,400 VND/USD năm 2014, giá 1 ounce vàng tương đương hơn 25 triệu VND, phản ánh sự mất giá tương đối của đồng nội tệ so với USD.

Sự ổn định của giá vàng giúp làm chuẩn đo lường sức mua toàn cầu
Bất kể quy đổi sang loại tiền nào, giá trị quy đổi ra VND cho 1 ounce vàng đều xấp xỉ quanh 25 – 26 triệu VND, chứng minh tính ổn định và vai trò chuẩn mực giá trị của vàng trên thị trường thế giới.

Ứng dụng thực tế
Những dữ liệu này hữu ích cho:

  • Nhà đầu tư ngoại hối và kim loại quý
  • Doanh nghiệp nhập khẩu vàng
  • Người cần so sánh sức mua, tỷ giá và quy đổi đa tiền tệ
  • Định hướng danh mục đầu tư đa quốc gia, dựa trên chênh lệch tiền tệ và tài sản.

Nếu bạn muốn tiếp tục cập nhật thông tin cho giá vàng năm 2024 hoặc viết so sánh giữa hai giai đoạn 2014–2024, truy cập trực tiếp trên trang tìm kiếm tại ONUS.

→ Tìm hiểu cách quy đổi: 

4.3. So sánh giá vàng năm 2014 với các năm

Năm

Giá vàng thế giới

(USD/Oz)

Biến động (%)

Giá vàng miếng SJC

(VND/lượng)

Biến động (%)

2005

517

18.05%

9,450,000

11.31%

2006

636

23.03%

12,320,000

30.37%

2007

833

30.90%

16,210,000

31.57%

2008

880

5.59%

17,850,000

10.12%

2009

1,096

24.54%

26,700,000

49.58%

2010

1,421

29.67%

36,080,000

35.13%

2011

1,564

10.05%

41,800,000

15.85%

2012

1,674

7.07%

46,480,000

11.20%

2013

1,205

-28.02%

34,800,000

-25.13%

2014

1,183

-1.79%

35,150,000

1.01%

2015

1,061

-10.36%

32,700,000

-6.97%

2016

1,151

8.53%

36,100,000

10.40%

2017

1,302

13.08%

36,440,000

0.94%

2018

1,282

-1.51%

36,570,000

0.36%

2019

1,517

18.29%

42,750,000

16.90%

2020

1,896

24.98%

56,100,000

31.23%

2021

1,828

-3.59%

61,650,000

9.89%

2022

1,824

-0.22%

66,700,000

8.19%

2023

2,062

13.06%

74,000,000

10.94%

2024

2,623

27.21%

84,200,000

13.78%

Nhận xét chung:

Nếu ví thị trường vàng như một con sóng lớn, thì năm 2014 chính là giai đoạn lặng sóng sau cơn cuồng phong. Không bùng nổ như năm 2011, cũng chẳng lao dốc như năm 2013, giá vàng năm 2014 đơn giản là… tạm nghỉ. Nhưng chính sự tạm nghỉ ấy lại là một điểm mốc đáng giá khi nhìn lại từ tương lai.

Giá vàng thế giới: Từ cao trào đến ổn định

Năm 2011, vàng thế giới chạm đỉnh lịch sử khi vượt 1,900 USD/oz – hệ quả của khủng hoảng tài chính toàn cầu và làn sóng nới lỏng tiền tệ khắp nơi. Nhưng chỉ hai năm sau, thị trường “quay xe” mạnh mẽ: 2013 chứng kiến mức giảm tới gần −28%, khi nhà đầu tư hoảng loạn trước tín hiệu Fed sẽ giảm QE.

Đến năm 2014, mọi thứ dường như được “reset”. Giá vàng thế giới đi ngang quanh mức 1,183 USD/oz, chỉ giảm nhẹ −1.79% so với năm trước. 

Vàng miếng SJC 9999: Bản lĩnh riêng của thị trường Việt

Trong khi vàng thế giới sụt giảm, giá vàng miếng SJC lại nhích nhẹ +1.01%, đạt mức 35.15 triệu đồng/lượng vào cuối năm 2014. Điều này cho thấy sự ổn định nội tại của thị trường trong nước – nhưng cũng phản ánh thực tế: giá vàng miếng SJC thường không giảm nhanh như thế giới, do ảnh hưởng của cơ chế quản lý, nguồn cung giới hạn và tâm lý tích trữ.

Kể từ đó đến năm 2024, giá vàng SJC đã tăng gấp đôi, đạt 84.2 triệu đồng/lượng, bỏ xa thời kỳ trầm lắng của năm 2014. Một minh chứng rõ ràng rằng, đôi khi thị trường buồn tẻ lại là cơ hội sinh lời tốt nhất – dành cho ai đủ kiên nhẫn.

Nếu nhìn lại hai thập kỷ, 2014 là một trong những năm đáy của giá vàng. Không ồn ào, không bất ổn – nhưng là điểm khởi đầu cho chu kỳ tăng giá kéo dài đến 2024.

Năm

Giá vàng thế giới

(USD/oz)

Giá vàng SJC 9999

(VND/lượng)

2011

1,564

41.8 triệu

2014

1,183

35.15 triệu

2024

2,623

84.2 triệu

Nếu bạn đầu tư 100 triệu vào vàng SJC năm 2014, thì đến đầu 2025, bạn đang cầm trong tay hơn 240 triệu đồng – chưa kể lợi nhuận nếu nắm giữ vàng thế giới hay Bitcoin cùng thời điểm.

→ Tìm hiểu thêm: Có nên mua Bitcoin thời điểm này? 3 thời điểm “vàng” 2025

5. Dự đoán giá vàng năm 2025

Sau khi lập đỉnh lịch sử trong năm 2024, thị trường vàng bước sang năm 2025 với nhiều tín hiệu… chưa hề hạ nhiệt. Trong bối cảnh thế giới đầy bất ổn, vàng – một lần nữa – trở thành cái tên được giới đầu tư liên tục nhắc đến.

Liệu vàng có tiếp tục “chạy” trong năm 2025? Hay sau một chu kỳ tăng dài hơi, kim loại quý này sẽ tạm nghỉ? Hãy cùng phân tích sâu hơn.

5.1. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá vàng năm 2025

  1. Căng thẳng địa chính trị và xung đột toàn cầu

Theo phân tích của The Guardian, những điểm nóng như Trung Đông, Ukraine, Đài Loan, hay thậm chí các cuộc xung đột “lạnh” về công nghệ và thương mại đang gia tăng. Đây là chất xúc tác mạnh mẽ khiến nhà đầu tư toàn cầu tìm đến vàng như kênh trú ẩn an toàn, nhất là khi rủi ro hệ thống ngày càng lan rộng.

Theo The Guardian:

Trong bất ổn, vàng không chỉ là kim loại – nó là niềm tin. 

  1. Các Ngân hàng Trung ương tiếp tục gom vàng

Không còn là xu hướng ngắn hạn, việc các Ngân hàng Trung ương lớn như Trung Quốc, Ấn Độ, Nga tăng cường mua vào vàng đang dần trở thành chiến lược dài hạn nhằm đa dạng hóa dự trữ ngoại hối và giảm phụ thuộc vào đồng USD.

Vàng tiếp tục xu hướng tăng trong tháng 2, đạt nhiều mức cao mới trước khi giảm trở lại và kết thúc tháng ở mức 2,835 đô la Mỹ/oz – tăng 0,8% so với tháng trước. Hiệu suất này được phản ánh trên các loại tiền tệ chính, tất cả đều ghi nhận mức cao kỷ lục mới. Sự quan tâm chung đối với vàng được củng cố bởi dòng vàng liên tục chảy vào kho dự trữ của COMEX, do sự bất ổn liên tục về thuế quan.

📌 Theo Hội đồng Vàng Thế giới (World Gold Council) thì lượng mua ròng của ngân hàng trung ương trong năm 2024 đạt mức cao nhất trong vòng 50 năm, và xu hướng này được dự báo sẽ tiếp tục trong năm 2025.

Biểu đồ Vàng và các nhóm tài sản đầu tư khác trong 3 tháng đầu năm 2025. Nguồn: Bloomberg, Hội đồng Vàng Thế giới.
Biểu đồ Vàng và các nhóm tài sản đầu tư khác trong 3 tháng đầu năm 2025. Nguồn: Bloomberg, Hội đồng Vàng Thế giới.

*Dữ liệu đến ngày 28 tháng 2 năm 2025. Kho bạc Hoa Kỳ kỳ hạn 7-10 năm sử dụng Chỉ số Kho bạc Hoa Kỳ kỳ hạn 7-10 năm của ICE BofA.

5.2. Dự đoán giá vàng năm 2025 của các chuyên gia 

Trong bối cảnh thế giới vẫn còn đầy biến số, vàng tiếp tục là “điểm đến an toàn” cho dòng tiền thận trọng. Dù có thể điều chỉnh ngắn hạn, nhưng triển vọng trung – dài hạn vẫn thiên về xu hướng tăng, đặc biệt khi các yếu tố như lãi suất thấp, bất ổn địa chính trị và các gói kích thích kinh tế tiếp tục được triển khai.

Chuyên gia thuộc Goldman Sachs dự báo: “Với kịch bản này, giá vàng thế giới thậm chí có thể chạm mức 3,700 USD/ounce vào cuối năm 2025”.

Dưới đây là bảng dự đoán giá vàng 2025 mà ONUS tổng hợp:

Tổ chức / Chuyên gia

Dự báo giá vàng 2025 (USD/oz)

Ghi chú

Citi Research

3,200 – 3,500

Nhấn mạnh vai trò của quỹ ETF và ngân hàng trung ương

ANZ Bank

3,100 – 3,700

Tác động từ chính sách nới lỏng và căng thẳng địa chính trị

Kitco News (Khảo sát)

39% tăng – 28% giảm

Phản ánh sự phân hóa tâm lý đầu tư

ONUS

Giá có thể chịu áp lực chốt lời quý II

Chu kỳ điều chỉnh tự nhiên sau đợt tăng mạnh

Chiến lược đầu tư đề xuất cho năm 2025

Trong bối cảnh vàng đang đứng trước nhiều biến động từ địa chính trị đến chính sách tiền tệ, năm 2025 không còn là thời điểm “mua rồi để đó”. Thay vào đó, nhà đầu tư cần một chiến lược rõ ràng, phù hợp với từng mục tiêu cụ thể.

  1. Đầu tư ngắn hạn: Canh sóng – tích lũy thông minh

Dự báo trong quý II/2025, giá vàng có thể trải qua nhịp điều chỉnh kỹ thuật do áp lực chốt lời từ các quỹ đầu tư lớn. Đây chính là cơ hội tốt để mua vào tích lũy, đặc biệt nếu bạn đã bỏ lỡ đợt tăng nóng trong quý I.

tuổi vàng là gì - thời điểm nên mua hoặc bán vàng

Theo dõi tin tức từ Fed, hoạt động mua/bán của quỹ SPDR và biểu đồ giá ngày – tuần để chọn điểm vào hiệu quả.

  1. Trung và dài hạn: Bảo vệ giá trị tài sản

Nếu mục tiêu của bạn là giữ vững giá trị tài sản trong dài hạn, thì vàng vẫn là sự lựa chọn không thể bỏ qua.

  • Vàng vật chất (SJC, nhẫn trơn, vàng 9999) phù hợp với nhà đầu tư truyền thống, ưu tiên sự an toàn.

  • ETF vàng hoặc sản phẩm phái sinh (như XAU/USD trên các sàn đầu tư) lại phù hợp với người trẻ, thích linh hoạt và quản lý qua nền tảng số.

Vàng không chỉ là nơi trú ẩn – nó là tấm khiên bảo vệ tài sản trong thời kỳ bất ổn.

  1. Đa dạng hóa danh mục: Vàng chỉ là một phần

Dù vàng có nhiều triển vọng, bạn không nên “all-in” vào vàng. Một danh mục đầu tư hiệu quả năm 2025 nên có sự kết hợp hợp lý:

  • Vàng: 25–40% – tài sản an toàn.
  • Trái phiếu/chứng chỉ quỹ: 20–30% – ổn định dòng tiền.
  • Crypto (BTC, ETH): 10–15% – tăng trưởng dài hạn.
  • Cổ phiếu/ETF ngành: còn lại – đón đầu các xu hướng công nghệ, năng lượng, y tế.

nên mua vàng hay gửi tiết kiệm - tỷ lệ phân bổ vốn đầu tư vàng

Tư duy đúng không phải là “chọn tài sản tốt nhất”, mà là kết hợp các tài sản phù hợp với khẩu vị rủi ro và mục tiêu của bạn.

6. Tra cứu giá vàng năm 2014

6.1. Tại sao nên tra cứu giá vàng năm 2014?

Chiến lược đầu tư vàng hiệu quả 
Chiến lược đầu tư vàng hiệu quả
  • Hiểu xu hướng lịch sử: 2014 là một năm đặc biệt khi giá vàng đi ngang sau cú giảm sốc năm 2013, giúp xác định “đáy trung hạn” trong chu kỳ dài hạn.
  • So sánh hiệu suất đầu tư: Việc biết rõ giá vàng năm 2014 giúp bạn đánh giá hiệu quả nếu đã đầu tư từ thời điểm đó đến hiện tại.
  • Phân tích kỹ thuật và chu kỳ giá: Dữ liệu lịch sử là nền tảng quan trọng trong các mô hình dự báo và định giá đầu tư.
  • Lập luận đầu tư: Dùng số liệu thực tế để củng cố quan điểm mua – bán, phân bổ tài sản và phân tích vĩ mô.
  • So sánh giá trong nước và thế giới: Tra cứu giá giúp đánh giá mức chênh lệch giá trong nước và thế giới để có chiến lược đầu tư phù hợp.

6.2. Ai nên tra cứu giá vàng năm 2014 – Và vì sao?

Bạn có thể nghĩ rằng việc xem lại giá vàng từ 10 năm trước là… “việc của dân phân tích”. Nhưng thực tế, giá vàng năm 2014 lại là một cột mốc cực kỳ quan trọng – không chỉ với giới đầu tư chuyên nghiệp mà cả những người mua vàng đơn giản để giữ tài sản. Dưới đây là những nhóm đối tượng nên (và rất nên!) tìm hiểu lại mức giá vàng của năm này:

Nhà đầu tư cá nhân – đặc biệt là người đã tích trữ vàng lâu năm

Nếu bạn từng mua vàng trong giai đoạn 2013–2015, việc tra cứu lại giá vàng năm 2014 sẽ giúp:

  • Đánh giá hiệu quả đầu tư dài hạn: Vàng SJC năm 2014 có giá ~35 triệu/lượng – thấp hơn rất nhiều so với mức hơn 80 triệu/lượng hiện nay.
  • Tái cân đối danh mục đầu tư: Nếu bạn đang nắm giữ vàng từ thời điểm đó, có thể đã đến lúc xem xét chốt lời hoặc điều chỉnh tỷ trọng.

👉 Những ai đầu tư từ năm 2014 có thể đã tăng hơn gấp đôi giá trị tài sản chỉ nhờ giữ vàng.

→ Tìm hiểu thêm: Biểu Đồ Giá Vàng 10 Năm Qua Trong Nước và Thế Giới

 Nhà phân tích tài chính & cố vấn đầu tư

  • Giá vàng 2014 là một “đáy chu kỳ” sau cú rơi mạnh năm 2013, và là cơ sở để dựng mô hình hồi phục đến hiện tại.
  • Dữ liệu này thường được dùng để:
    • So sánh hiệu suất giữa các tài sản (vàng – cổ phiếu – crypto)
    • Dự báo các mốc hỗ trợ/kháng cự kỹ thuật
    • Lập luận chiến lược đầu tư dài hạn

👉  Biểu đồ nào cũng cần điểm xuất phát, và 2014 là một trong những năm “then chốt” để phân tích xu hướng 10 năm.

6.3. Người mới đầu tư – muốn học hỏi từ quá khứ

Nếu bạn mới tham gia thị trường và đang băn khoăn “liệu có nên mua vàng”, hãy nhìn lại năm 2014. Khi đó:

  • Vàng thế giới chạm đáy ~1,180 USD/oz
  • Vàng trong nước quanh mức 35 triệu VND/lượng.

👉 Việc tìm hiểu biểu đồ giá vàng 9999 năm 2014 sẽ giúp bạn nhìn rõ cơ hội trong những thời điểm thị trường im ắng nhất – nơi mà nhà đầu tư dài hạn thường bắt đầu tích sản.

6.4. Hướng dẫn tra cứu giá vàng năm 2014 trên ONUS

Bạn muốn xem lại giá vàng năm 2014? Tự hỏi lúc đó vàng bao nhiêu một lượng? Đừng lo – với ứng dụng ONUS, bạn hoàn toàn có thể tra cứu dữ liệu giá vàng lịch sử một cách nhanh chóng, trực quan và chính xác.

Bước 1: Truy cập website chính thức của ONUS tại:
Truy cập Giá vàng hôm nay trên ONUS hoặc Kho kiến thức của ONUS.

Bước 2: Tại thanh tìm kiếm (Search), bạn gõ các từ khóa sau:

  • “Giá vàng năm 2014”
  • “Biểu đồ vàng SJC 2014”
  • “So sánh giá vàng các năm”
  • Hoặc đơn giản là “vàng 2014”

Lựa chọn bài viết phù hợp trong kết quả tìm kiếm. Các bài viết thường cung cấp ví dụ như:

📌 Mẹo nhỏ: ONUS thường cập nhật các bài tổng hợp lịch sử giá vàng từ 2003 – 2024 kèm bảng chi tiết theo từng năm. 

Tra cứu giá vàng năm 2024 tại các nền tảng tài chính

  • Ngân hàng: Theo dõi giá vàng SJC tại các ngân hàng lớn như Vietcombank, BIDV, Vietinbank,…
  • Nền tảng tài chính uy tín: Theo dõi giá vàng thế giới tại các trang uy tín như Hội đồng vàng thế giới (WGC), Kitco.com, TradingView, Investing.com,…
  • Báo tài chính: Cập nhật giá vàng mới nhất trên các báo như VnExpress, Cafef, VietnamBiz,…

Kết luận

Giá vàng 9999 năm 2014 ghi nhận một năm biến động tương đối nhẹ so với các năm trước đó, trong bối cảnh thị trường toàn cầu ổn định hơn nhưng vẫn chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố vĩ mô. Trên thị trường quốc tế, giá vàng thế giới kết thúc năm ở mức 1,183.95 USD/ounce, trong khi giá vàng miếng SJC trong nước đạt khoảng 35.15 triệu đồng/lượng, duy trì mức chênh lệch cao so với giá quy đổi.

Các yếu tố như khủng hoảng Crimea–Ukraine, chính sách chấm dứt QE3 của Fed, cũng như đà tăng giá mạnh của đồng USD đã tác động trực tiếp đến xu hướng giá vàng trong năm 2014. Dù không phải là giai đoạn tăng trưởng mạnh, nhưng 2014 lại là một thời điểm tích lũy lý tưởng với nhà đầu tư dài hạn.

Khuyến nghị: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, không phải lời khuyên đầu tư!

Đọc tiếp
Câu hỏi thường gặp

Giá vàng năm 2014 là bao nhiêu?

Trong năm 2014:

  • Giá trung bình đạt khoảng 1,266.06 USD/ounce.

  • Mức cao nhất trong năm khoảng 1,379.00 USD/ounce (tháng 3).

  • Mức thấp nhất khoảng 1,144,50 USD/ounce (tháng 11).

  • Giá đóng cửa ngày 31/12/2014 ở mức 1,199.25 USD/ounce

Giá vàng 9999 trong nước năm 2014 là bao nhiêu?

Giá vàng 9999 vào đầu năm 2014 theo chiều mua vào và bán ra là 34.99 triệu đồng/lượng - 35.07 triệu đồng/lượng.

Giá vàng 9999 vào cuối năm 2014 theo chiều mua vào và bán ra là 34.90 – 35.15 triệu đồng/lượng.

1 ounce vàng = USD năm 2014?

Trong năm 2014, giá 1 ounce vàng (XAU/USD) dao động trong khoảng: 1,144.50 USD/ounce - 1,379.00 USD/ounce

Các yếu tố nào ảnh hưởng đến giá vàng năm 2014?

Giá vàng 9999 năm 2014 bị tác động bởi những biến động khó lường của thị trường thế giới, trong bổi cảnh có nhiều thay đổi về kinh tế và chính trị.

Mở đầu năm với kỳ vọng tăng giá nhờ khủng hoảng Ukraine và nhu cầu vàng vật chất tăng cao, nhưng đến cuối năm, giá vàng lại đảo chiều giảm mạnh do đồng USD phục hồi và kỳ vọng Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) nâng lãi suất. 

Các sự kiện nổi bật tác động giá vàng năm 2014: Fed kết thúc chương trình mua trái phiếu QE, khủng hoảng Crimea giữa Nga và Ukraine leo thang căng thẳng, USD tăng giá mạnh,....

Tại sao nên nghiên cứu giá vàng năm 2014?

Việc nghiên cứu giá vàng năm 2014 mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho nhà đầu tư và nhà phân tích:

  • Hiểu phản ứng của vàng trước chính sách tiền tệ
  • Đánh giá mức đáy và xu hướng hồi phục
  • Phân tích tác động của khủng hoảng địa chính trị
  • So sánh với các năm “bull run” khác
  • Lập kịch bản dự báo cho tương lai

SHARES