
Giá vàng năm 2024 ghi nhận mức tăng ấn tượng khi cả giá vàng thế giới và trong nước đều thiết lập những cột mốc đáng chú ý. Lần đầu tiên trong lịch sử, giá vàng thế giới tiến sát mốc 3,000 USD/ounce trong khi giá vàng miếng SJC vượt ngưỡng 90 triệu đồng/lượng.
Điều gì đã khiến giá vàng năm 2024 tăng trưởng mạnh mẽ như vậy và liệu xu hướng này có tiếp tục diễn ra trong các năm tới hay không?
Cùng ONUS khám phá biểu đồ giá vàng năm 2024 với những tổng hợp và phân tích vô cùng chi tiết dưới đây nhé!
1. Biểu đồ giá vàng năm 2024
1.1. Biểu đồ giá vàng thế giới năm 2024
Biểu đồ giá vàng thế giới năm 2024 biến động do chịu ảnh hưởng đáng kể từ các yếu tố kinh tế và chính trị toàn cầu. Trong bối cảnh chính sách tiền tệ biến động, đặc biệt là kỳ vọng nới lỏng lãi suất từ Fed cùng với căng thẳng địa chính trị leo thang, giá vàng năm 2024 duy trì xu hướng tăng trong suốt năm.

Tâm lý tìm kiếm tài sản trú ẩn an toàn của nhà đầu tư đã thúc đẩy nhu cầu vàng, đặc biệt trong các giai đoạn bất ổn kinh tế và chính trị.
Giá vàng thế giới mở cửa và đóng cửa 2024
- Giá mở cửa (SOY): 2,064.24 USD/Oz
- Giá đóng cửa (EOY): 2,623.81 USD/Oz
Giá vàng thế giới năm 2024 cho thấy xu hướng tăng rõ rệt. Giá vàng mở cửa ở mức 2,064.24 USD/Oz vào ngày 2/1/2024 và đóng cửa ở mức 2,623.81 USD/Oz vào ngày 31/12/2024, tương ứng mức tăng khoảng 27%.
Đà tăng này chủ yếu được thúc đẩy bởi kỳ vọng nới lỏng chính sách tiền tệ từ Fed và lo ngại lạm phát kéo dài, khiến nhà đầu tư gia tăng tích trữ vàng.
Giá vàng thế giới cao nhất và thấp nhất 2024
- Giá cao nhất (ATH): 2,790.41 USD/Oz
- Giá thấp nhất (ATL): 1,984.3 USD/Oz
Giá vàng thế giới năm 2024 biến động mạnh với mức cao nhất (ATH) đạt 2,790.41 USD/Oz vào ngày 20/9/2024 và thấp nhất (ATL) ở 1,984.3 USD/Oz vào ngày 15/2/2024.
Sự chênh lệch lớn giữa hai mức giá phản ánh tác động của căng thẳng địa chính trị, biến động kinh tế và chính sách tiền tệ. Giá vàng thế giới giảm xuống mức thấp nhất vào đầu năm 2024 khi thị trường kỳ vọng lãi suất duy trì ở mức cao, sau đó tăng vọt vào cuối quý III do lo ngại lạm phát kéo dài và rủi ro suy thoái kinh tế.
Biến động này cho thấy vai trò của vàng như một tài sản trú ẩn an toàn trong bối cảnh toàn cầu nhiều bất ổn.
Biến động giá vàng thế giới 2024
- Biến động cao nhất: +9.28%
- Biến động nhỏ nhất: -0.06%
Biến động giá vàng thế giới năm 2024 chịu ảnh hưởng đáng kể từ các yếu tố kinh tế và chính trị toàn cầu.
Mức biến động cao nhất +9.28% được ghi nhận vào tháng 3/2024, chủ yếu do Fed giữ nguyên lãi suất bất ngờ và căng thẳng địa chính trị ở Trung Đông khi Iran và Israel xảy ra xung đột, làm tăng nhu cầu vàng như một tài sản trú ẩn an toàn.
Ngược lại, mức biến động nhỏ nhất -0.06% ghi nhận vào tháng 6/2024, trong bối cảnh dữ liệu lạm phát Mỹ giảm nhẹ và cuộc bầu cử Nghị viện châu Âu diễn ra suôn sẻ, giúp ổn định tâm lý nhà đầu tư.
Những diễn biến này cho thấy giá vàng phản ứng mạnh mẽ với chính sách tiền tệ, dữ liệu kinh tế và các sự kiện chính trị lớn trên thế giới.
Nhận ngay 270,000 VND khi tải ứng dụng và đăng ký ONUS thành công!
1.2. Biểu đồ giá vàng trong nước năm 2024
Giá vàng trong nước năm 2024, đặc biệt là vàng miếng SJC, ghi nhận xu hướng tăng mạnh với mức tăng khoảng 13.78% trong năm.
Nguồn cung hạn chế, kết hợp với biến động giá vàng thế giới do căng thẳng địa chính trị và chính sách tiền tệ, là những yếu tố chính đẩy giá vàng SJC trong nước lên mức cao nhất năm vào tháng 5/2024. Tuy nhiên, nhờ điều chỉnh từ Ngân hàng Nhà nước, giá vàng hạ nhiệt vào cuối năm.
Giá vàng miếng SJC mở cửa và đóng cửa 2024
- Giá mở cửa (SOY): 74,000,000 VND/lượng
- Giá đóng cửa (EOY): 84,200,000 VND/lượng
Giá vàng miếng SJC năm 2024 mở cửa ở mức 74,000,000 VND/lượng vào ngày 2/1/2024 và đóng cửa ở mức 84,200,000 VND/lượng vào ngày 31/12/2024, phản ánh mức tăng gần 13.78%.
Đà tăng này phần lớn do tác động từ biến động giá vàng thế giới và tâm lý phòng ngừa rủi ro trước các bất ổn kinh tế.
Giá vàng miếng SJC cao nhất và thấp nhất 2024
- Giá cao nhất (ATH): 92,400,000 VND/lượng
- Giá thấp nhất (ATL): 73,500,000 VND/lượng
Mức giá vàng miếng SJC cao nhất năm 2024 là 92,400,000 VND/lượng, ghi nhận vào tháng 5/2024, khi căng thẳng địa chính trị gia tăng và nhu cầu vàng trong nước tăng mạnh.
Trong khi đó, mức thấp nhất 73,500,000 VND/lượng xuất hiện vào tháng 1/2024, thời điểm thị trường kỳ vọng lãi suất ổn định, khiến nhu cầu vàng chững lại.
Biến động giá vàng miếng SJC 2024
- Biến động cao nhất: – 12.86%
- Biến động nhỏ nhất: +1.02%
Biến động cao nhất -12.86% diễn ra vào tháng 6/2024, khi giá vàng miếng SJC giảm mạnh do chênh lệch giá trong nước và thế giới thu hẹp và ngân hàng nhà nước tăng cường kiểm soát thị trường vàng.
Ngược lại, mức biến động nhỏ nhất +1.02% ghi nhận vào tháng 9/2024, khi giá vàng trong nước ổn định nhờ nguồn cung được cải thiện và thị trường ít biến động sau các đợt điều chỉnh lớn trước đó.
2. Biến động giá vàng năm 2024
2.1. Biến động giá vàng thế giới năm 2024 trong 12 tháng
Bảng tổng hợp giá vàng thế giới năm 2024 trong 12 tháng chi tiết:

Dựa vào bảng thống kê giá vàng năm 2024 mà ONUS tổng hợp, biến động giá vàng thế giới có thể được mô tả như sau:
Giá vàng thế giới năm 2024 tăng mạnh trong quý I, đặc biệt tháng 3 (+9.28%)
Giá vàng thế giới giảm nhẹ trong tháng 1/2024 nhưng bật tăng mạnh vào tháng 3, ghi nhận mức biến động lớn nhất năm.

Việc Fed giữ nguyên lãi suất trái với kỳ vọng thị trường đã làm tăng nhu cầu nắm giữ vàng. Bên cạnh đó, căng thẳng leo thang giữa Iran và Israel tại Trung Đông cũng thúc đẩy nhu cầu tài sản trú ẩn an toàn.
Ngoài ra, top các quốc gia dự trữ vàng nhiều nhất thế giới như Trung Quốc và Nga đều tăng mua vàng để bảo vệ dự trữ ngoại hối.
Giá vàng thế giới năm 2024 chạm đỉnh lịch sử vào tháng 10 (2,790 USD/Oz)
Giá vàng năm 2024 đạt mức cao nhất năm vào tháng 10, phản ánh tâm lý phòng ngừa rủi ro tăng cao.

Nguyên nhân khiến giá vàng thế giới tăng cao đến từ mối lo ngại suy thoái kinh tế toàn cầu, tăng trưởng chậm lại tại Mỹ và châu Âu. Cuộc khủng hoảng năng lượng tại châu Âu làm gia tăng lo ngại lạm phát kéo dài, khiến nhà đầu tư đổ xô vào vàng. Đồng thời, các quỹ ETF vàng lớn như quỹ SPDR cũng mở rộng danh mục, tạo thêm áp lực tăng giá.
Giá vàng thế giới năm 2024 giảm dần vào cuối năm do áp lực chốt lời
Sau khi đạt đỉnh vào tháng 10, giá vàng năm 2024 giảm dần trong các tháng cuối năm, kết thúc ở mức 2,624 USD/Oz.

Hoạt động chốt lời mạnh mẽ từ các nhà đầu tư lớn sau khi giá tăng cao kéo dài. Fed phát tín hiệu duy trì lãi suất ổn định thay vì cắt giảm sớm như dự đoán, làm giảm sức hấp dẫn của vàng. Nguồn cung vàng cải thiện khi các mỏ khai thác lớn tại Nam Phi và Úc tăng sản lượng trở lại.
2.2. Biến động giá vàng trong nước năm 2024 trong 12 tháng
Bảng tổng hợp giá vàng miếng SJC năm 2024 trong 12 tháng:

Giá vàng năm 2024 biến động mạnh trong nửa đầu năm
Giá vàng miếng SJC năm 2024 tăng liên tục từ tháng 1 đến tháng 5, sau đó giảm mạnh nhất năm vào tháng 6.
Sau khi giá vàng SJC lập đỉnh 92,400,000 VND/lượng vào tháng 5, nguồn cung vàng miếng SJC được bổ sung từ chính sách bình ổn giá vàng của Ngân hàng Nhà nước. Từ ngày 03/06/2024, người dân có thể mua vàng tại ngân hàng. Tuy vậy, tâm lý nhà đầu tư cũng trở nên thận trọng hơn trước các tín hiệu kinh tế tích cực.

Trái ngược với vàng miếng SJC, giá vàng nhẫn 9999 duy trì đà tăng ổn định hơn do nhu cầu tích trữ phục vụ mùa lễ hội đầu năm. Tuy nhiên, đến tháng 6, vàng trang sức 18K và 24K cũng ghi nhận mức giảm nhẹ từ 57,000,000 VND/lượng xuống khoảng 54,000,000 VND/lượng, chủ yếu do lực bán ra tăng khi thị trường điều chỉnh.
Giá vàng năm 2024 chạm đỉnh vào tháng 5 do căng thẳng địa chính trị và chênh lệch giá
Giá vàng miếng SJC đạt mức cao nhất năm vào tháng 5, vượt mốc 92 triệu đồng/lượng.

Nguyên nhân chính khiến giá vàng SJC tăng vọt là do giá vàng thế giới tăng mạnh khi xung đột Trung Đông leo thang và lo ngại rủi ro suy thoái toàn cầu, khiến nhu cầu trú ẩn an toàn gia tăng. Chênh lệch giá vàng Việt Nam và thế giới thời điểm này tiếp tục mở rộng do nguồn cung hạn chế, đẩy giá vàng miếng lên mức kỷ lục. Ngoài ra, tâm lý tích trữ vàng gia tăng khi có lo ngại về biến động tỷ giá và lạm phát.
Cùng thời điểm, giá vàng nhẫn SJC 9999 cũng tăng lên khoảng 77 – 78 triệu đồng/lượng, phản ánh nhu cầu tích lũy gia tăng mạnh mẽ. Vàng trang sức 18K tăng nhẹ lên mức khoảng 57 – 58 triệu đồng/lượng.

Tuy nhiên, mức tăng này chậm hơn do ảnh hưởng từ chi phí gia công và tâm lý tiêu dùng thắt chặt hơn khi giá cao.
Giá vàng năm 2024 giảm nhẹ cuối năm do chính sách điều tiết và áp lực chốt lời
Sau khi đạt đỉnh của quý III, giá vàng miếng SJC giảm trong tháng 11 và 12, kết thúc năm ở mức 84,200,000 VND/lượng.

Việc Cục dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) giảm lãi suất 3 lần từ quý III đã làm giảm sức hấp dẫn của vàng như một tài sản trú ẩn. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cũng tăng cường quản lý thị trường vàng, giúp cân bằng cung cầu và giảm áp lực tăng giá. Đồng thời, nhà đầu tư đẩy mạnh chốt lời sau giai đoạn giá vàng lập đỉnh kéo dài, góp phần khiến giá vàng miếng hạ nhiệt.
Giá vàng nhẫn 24K giảm về mức 82 – 84 triệu đồng/lượng vào cuối năm do nguồn cung ổn định hơn và nhu cầu tích lũy giảm nhiệt. Giá vàng 18K giảm nhẹ về 63 – 64 triệu đồng/lượng, phản ánh xu hướng chốt lời và chi tiêu thận trọng của người tiêu dùng trong dịp cuối năm.
3. Tổng hợp sự kiện nổi bật tác động đến giá vàng năm 2024
Giá vàng năm 2024 chịu tác động bởi nhiều yếu tố. Các sự kiện có thể tác động trực tiếp hoặc gián tiếp đến biến động giá vàng.
3.1. Top 4 sự kiện tác động đến giá vàng thế giới năm 2024
Các sự kiện kinh tế và chính trị toàn cầu tác động mạnh đến giá vàng thế giới trong năm 2024. Chính sách tiền tệ của Fed đóng vai trò chủ đạo. Xung đột Trung Đông leo thang vào tháng 3 khiến nhu cầu vàng làm tài sản trú ẩn tăng vọt.
Tuy nhiên, chiến thắng của Donald Trump trong cuộc bầu cử tháng 11 và tín hiệu Fed tạm dừng cắt giảm lãi suất cuối năm đã tạo áp lực khiến giá vàng giảm nhẹ.
🌍 Tháng 3/2024 | Trung Quốc tăng dự trữ vàng
Ngân hàng Trung ương Trung Quốc tiếp tục mua vào hơn 225 tấn vàng từ đầu năm nhằm đa dạng hóa dự trữ ngoại hối và giảm phụ thuộc vào USD. Điều này thúc đẩy nhu cầu vàng toàn cầu.
→ Tác động trực tiếp, giá vàng tăng 9% trong tháng 3.

🌍 Tháng 3/2024 | Căng thẳng Trung Đông leo thang
Bất ổn gia tăng tại khu vực Trung Đông (đặc biệt là xung đột Israel-Iran) khiến nhà đầu tư tìm đến vàng như tài sản trú ẩn an toàn.
→ Tác động gián tiếp, giá vàng tăng 9% trong tháng 3.
🏦 Tháng 9/2024 | Fed giảm lãi suất lần đầu tiên trong năm
Sau thời gian dài thắt chặt, Fed giảm lãi suất 0.25% lần đầu trong quý III để hỗ trợ tăng trưởng kinh tế, thúc đẩy nhu cầu vàng.
→ Tác động gián tiếp, giá vàng tăng 6% trong tháng 9.
Tìm hiểu thêm: FED giảm lãi suất thì giá vàng tăng hay giảm?
🔔 Tháng 11/2024 | Donald Trump tái đắc cử Tổng thống Mỹ
Donald Trump giành chiến thắng trong cuộc bầu cử Tổng thống Mỹ, kéo theo kỳ vọng chính sách ủng hộ tiền số, giảm hỗ trợ Ukraine và ưu tiên kinh tế nội địa. Điều này làm giảm nhu cầu tài sản trú ẩn an toàn như vàng.
→ Tác động gián tiếp, giá vàng giảm 6% trong tháng 11 và 12.
3.2. Top 3 sự kiện tác động đến giá vàng trong nước năm 2024
Giá vàng miếng SJC biến động mạnh, chủ yếu do giá vàng thế giới tăng cao và tình trạng nguồn cung khan hiếm trong nước. Quy định siết chặt quản lý thị trường vàng từ Ngân hàng Nhà nước vào giữa năm khiến giá vàng miếng chênh lệch lớn so với thế giới.
Nhu cầu vàng nhẫn và vàng trang sức tăng cao vào dịp Tết Nguyên đán và các sự kiện cưới hỏi cũng góp phần đẩy giá lên. Cuối năm, giá vàng hạ nhiệt khi nguồn cung được bổ sung và tâm lý thị trường ổn định hơn.
📈 Tháng 5/2024 | Chênh lệch giá vàng SJC – thế giới mở rộng
Nguồn cung vàng miếng SJC khan hiếm trong khi giá thế giới tăng mạnh, đẩy chênh lệch giá nội địa lên hơn 20 triệu đồng/lượng, khiến giá vàng miếng SJC lập đỉnh vượt 90 triệu đồng/lượng.
→ Tác động trực tiếp, giá vàng tăng 2% trong tháng 5, lập đỉnh cao nhất.

🏦 Tháng 6/2024 | Ngân hàng Nhà nước tăng cường quản lý thị trường vàng
NHNN thực hiện các biện pháp bình ổn giá, tăng nguồn cung vàng miếng SJC, giúp giảm áp lực tăng giá nội địa.
→ Tác động trực tiếp, giá vàng giảm 13% trong tháng 6.
💍 Tháng 10/2024 | Nhu cầu vàng tích lũy tăng trước mùa cưới
Giai đoạn cuối năm, nhu cầu nhẫn cầu hôn, vàng cưới và vàng trang sức tăng mạnh do tâm lý tích lũy và phục vụ mùa cưới truyền thống.
→ Tác động trực tiếp, giá vàng tăng 10% trong tháng 10.
4. So sánh giá vàng năm 2024
4.1. So sánh giá vàng năm 2024 và các tài sản khác
Bảng so sánh dưới đây thể hiện giá trị của vàng (vàng miếng SJC), tiền mã hóa (Bitcoin) và chứng khoán (Cổ phiếu FPT) tại thời điểm ngày 31/12/2024, quy đổi tương ứng với 100 triệu VND.
Điều này giúp bạn hình dung rõ hơn về sức mua và biến động của các loại tài sản đầu tư phổ biến trong năm 2024.
Tài sản |
1 đơn vị = ? VND |
100 triệu VND = ? tài sản |
Vàng miếng SJC |
1 lượng = 84,200,000 VND |
1 lượng + 2 chỉ vàng |
Tiền số Bitcoin (BTC) |
1 BTC = 2,383,000,000 VND |
0.04196 BTC |
Cổ phiếu FPT (FPT) |
1 cổ phiếu = 152,000 VND |
657 cổ phiếu FPT |
*Số liệu được ONUS tổng hợp vào ngày 31/12/2024.
Vàng miếng SJC đạt 84.2 triệu VND/lượng, cho thấy sự ổn định tương đối so với các tài sản khác và vẫn là kênh trú ẩn an toàn được ưa chuộng.
Giá Bitcoin năm 2024 vượt mốc 2.38 tỷ VND cho mỗi BTC, có giá trị cao nhất trong ba loại tài sản, phản ánh sự tăng trưởng mạnh mẽ của tiền mã hóa.

Nhận xét:
Cổ phiếu FPT có giá 152,000 VND/cổ phiếu, giúp nhà đầu tư có thể sở hữu 657 cổ phiếu với 100 triệu VND, cho thấy tiềm năng tăng trưởng của nhóm cổ phiếu công nghệ.
So sánh giá trị quy đổi, 100 triệu VND chỉ mua được khoảng 0,04196 BTC, cho thấy khoảng cách lớn về giá trị giữa Bitcoin (Vàng kỹ thuật số) và các tài sản truyền thống.
Các con số này phản ánh sự phân hóa rõ nét giữa tài sản kỹ thuật số, kim loại quý và cổ phiếu, đồng thời thể hiện xu hướng đầu tư đa dạng hóa trong năm 2024.
Mua Bitcoin tại ONUS chỉ từ 50K!
4.2. So sánh giá vàng năm 2024 theo ngoại tệ
Bảng dưới đây thể hiện giá trị quy đổi của 1 ounce vàng thế giới theo 10 đồng tiền phổ biến nhất vào ngày 31/12/2024. Điều này giúp bạn so sánh sức mua của từng loại tiền tệ và sự chênh lệch tỷ giá ngoại tệ giữa các quốc gia.
STT |
Loại tiền tệ |
1 ngoại tệ = ? VND |
1 ounce vàng = ? ngoại tệ |
1 |
VND |
– |
67,020,273 VND |
2 |
25,551 |
2,623.0 USD |
|
3 |
27,291 |
2,455.8 EUR |
|
4 |
32,500 |
2,062.2 GBP |
|
5 |
166 |
403,736.6 JPY |
|
6 |
16,091 |
4,165.1 AUD |
|
7 |
18,019 |
3,719.4 CAD |
|
8 |
28,653 |
2,339.0 CHF |
|
9 |
3,546 |
18,900.2 CNY |
|
10 |
18 |
3,723,348.5 KRW |
*Số liệu lấy vào thời điểm ngày 31/12/2024 theo tỷ giá bán ra của ngân hàng Vietcombank.
Đồng USD vẫn là đồng tiền tham chiếu chính cho giá vàng toàn cầu, với mức 2,623 USD/ounce vào cuối năm 2024.
Giá vàng miếng SJC tại Việt Nam ngày 31/12/2024 là 86.4 triệu VND/lượng, cao hơn khoảng 5.5 triệu VND so với giá vàng thế giới quy đổi sang VND (80.8 triệu đồng/lượng, tương đương 67.02 triệu VND/ounce). Chênh lệch này cho thấy thị trường trong nước chịu tác động từ cung cầu và chính sách quản lý vàng.
→ Tìm hiểu cách quy đổi: 1 ounce vàng bằng bao nhiêu lượng?
Sự chênh lệch lớn trong giá quy đổi phản ánh không chỉ sự biến động của giá vàng mà còn sự thay đổi trong chính sách tiền tệ và tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia.
4.3. So sánh giá vàng năm 2024 với các năm khác
Nhìn lại lịch sử 20 năm qua, giá vàng đã trải qua nhiều biến động đáng kể do ảnh hưởng từ tình hình kinh tế thế giới, chính sách tiền tệ và các yếu tố địa chính trị. Năm 2024 tiếp tục ghi dấu mốc quan trọng khi giá vàng thế giới và giá vàng miếng SJC đều tăng mạnh so với các năm trước.
Năm |
Giá vàng thế giới |
Giá vàng miếng SJC |
||
(USD/Oz) |
Biến động (%) |
(VND/lượng) |
Biến động (%) |
|
2005 |
517 |
18.05% |
9,450,000 |
11.31% |
2006 |
636 |
23.03% |
12,320,000 |
30.37% |
2007 |
833 |
30.90% |
16,210,000 |
31.57% |
2008 |
880 |
5.59% |
17,850,000 |
10.12% |
2009 |
1,096 |
24.54% |
26,700,000 |
49.58% |
2010 |
1,421 |
29.67% |
36,080,000 |
35.13% |
2011 |
1,564 |
10.05% |
41,800,000 |
15.85% |
2012 |
1,674 |
7.07% |
46,480,000 |
11.20% |
2013 |
1,205 |
-28.02% |
34,800,000 |
-25.13% |
2014 |
1,183 |
-1.79% |
35,150,000 |
1.01% |
2015 |
1,061 |
-10.36% |
32,700,000 |
-6.97% |
2016 |
1,151 |
8.53% |
36,100,000 |
10.40% |
2017 |
1,302 |
13.08% |
36,440,000 |
0.94% |
2018 |
1,282 |
-1.51% |
36,570,000 |
0.36% |
2019 |
1,517 |
18.29% |
42,750,000 |
16.90% |
2020 |
1,896 |
24.98% |
56,100,000 |
31.23% |
2021 |
1,828 |
-3.59% |
61,650,000 |
9.89% |
2022 |
1,824 |
-0.22% |
66,700,000 |
8.19% |
2023 |
2,062 |
13.06% |
74,000,000 |
10.94% |
2024 |
2,623 |
27.21% |
84,200,000 |
13.78% |
*Số liệu do ONUS tổng hợp vào thời điểm ngày 31/12 của các năm
Nhận xét:
Năm 2024 ghi nhận mức tăng giá vàng thế giới 27.21%, mạnh nhất kể từ năm 2020, cho thấy xu hướng phục hồi rõ rệt sau giai đoạn điều chỉnh nhẹ vào các năm 2021 – 2023.
Giá vàng miếng SJC năm 2024 đạt 84.2 triệu đồng/lượng, tăng 13.78% so với năm 2023. Tuy nhiên, mức tăng này thấp hơn đáng kể so với các năm khác như 2020, 2010, 2009,…
So với giai đoạn 2013 – 2018, khi giá vàng thế giới và trong nước biến động tiêu cực hoặc gần như đi ngang, năm 2024 đánh dấu sự bứt phá mạnh mẽ nhờ các yếu tố như lạm phát kéo dài và chính sách nới lỏng tiền tệ toàn cầu.
Mặc dù giá vàng năm 2024 tăng ấn tượng, biên độ tăng của vàng miếng SJC vẫn thấp hơn so với giá vàng thế giới, phản ánh sự chênh lệch lớn giữa thị trường trong nước và quốc tế.
Xu hướng tăng giá mạnh mẽ của năm 2024 khiến thị trường vàng trở thành kênh đầu tư hấp dẫn, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế toàn cầu còn nhiều bất ổn.
5. Dự đoán giá vàng năm 2025
Giá vàng trong năm 2025 được dự báo sẽ tiếp tục biến động mạnh, chịu tác động từ nhiều yếu tố kinh tế và chính trị toàn cầu.
5.1. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá vàng năm 2025
Theo phân tích của The Guardian, căng thẳng địa chính trị, xung đột ở Trung Đông và lo ngại về chiến tranh thương mại toàn cầu sẽ thúc đẩy nhu cầu vàng như một kênh đầu tư an toàn, góp phần đẩy giá vàng lên mức cao kỷ lục.
Bên cạnh đó, nhiều Ngân hàng Trung Ương tiếp tục mua vàng để đa dạng hóa dự trữ ngoại hối, tạo động lực cho giá vàng tăng.
Ngoài ra, những lo ngại về suy thoái kinh tế và lạm phát cũng khiến nhà đầu tư tìm đến vàng như một biện pháp bảo vệ tài sản, đẩy giá vàng tăng cao.
5.2. Dự đoán giá vàng năm 2025 của các chuyên gia
Đầu năm 2024, giá vàng thế giới đã vượt mốc 3,000 USD/ounce trong khi giá vàng trong nước cũng vượt mốc 100 triệu đồng/lượng. Các chuyên gia dự báo xu hướng giá vàng trong thời gian tới như sau:
- Citi Research: Tăng mục tiêu giá vàng trong 3 tháng tới lên 3,200 USD/ounce, với kịch bản lạc quan có thể đạt 3,500 USD/ounce vào cuối năm, do nhu cầu mạnh mẽ từ các quỹ ETF và ngân hàng trung ương.
- ANZ Bank: Dự báo giá vàng đạt 3,100 USD/ounce trong 3 tháng tới và 3,200 USD/ounce trong 6 tháng tới, do căng thẳng địa chính trị và chính sách tiền tệ nới lỏng.
- Chuyên gia Trần Duy Phương: Dự báo giá vàng thế giới sẽ chịu sức ép giảm trong quý II do các quỹ đầu tư chốt lời vào cuối quý.
- Khảo sát của Kitco News: 39% chuyên gia dự báo giá vàng sẽ tăng, 28% dự đoán giảm và phần còn lại cho rằng giá có thể sẽ đi ngang.
Nhìn chung, dù có sự phân hóa trong dự báo, nhiều chuyên gia vẫn giữ quan điểm tích cực về xu hướng tăng của giá vàng trong bối cảnh kinh tế và địa chính trị hiện nay.
Đừng bỏ lỡ: Dự đoán giá vàng đến năm 2023: Tăng tốc hay lao dốc?
6. Tra cứu giá vàng năm 2024
6.1. Tại sao nên tra cứu giá vàng năm 2024?
- Theo dõi biến động thị trường: Giá vàng năm 2024 có nhiều biến động do tác động từ chính sách lãi suất của FED, căng thẳng địa chính trị và nhu cầu trú ẩn an toàn.
- Xây dựng chiến lược đầu tư: Biết chính xác giá vàng giúp nhà đầu tư xác định thời điểm mua bán hợp lý, tối ưu hóa lợi nhuận.
- So sánh giá trong nước và thế giới: Tra cứu giá giúp đánh giá mức chênh lệch giữa vàng miếng SJC với giá vàng quốc tế để có chiến lược đầu tư phù hợp.
6.2. Ai nên tra cứu giá vàng năm 2024?
- Nhà đầu tư cá nhân: Những người mua vàng tích trữ hoặc đầu tư vàng cần cập nhật giá vàng để tối ưu hóa quyết định mua bán.
- Doanh nghiệp kinh doanh vàng: Các cửa hàng vàng, hộ kinh doanh vàng nên theo dõi sát giá để điều chỉnh giá bán lẻ và dự báo xu hướng.
- Người tiêu dùng vàng: Người có nhu cầu mua vàng trang sức hoặc tích trữ cần biết giá vàng để lựa chọn thời điểm mua phù hợp.
Hướng dẫn tra cứu giá vàng năm 2024
Hiện nay, bạn có thể tra cứu giá vàng thế giới và giá vàng trong nước trực tuyến qua nhiều kênh thông tin. Dưới đây là một số nguồn cập nhật giá vàng năm 2024 uy tín:
Tra cứu giá vàng năm 2024 tại ONUS
- Bước 1: Truy cập Giá vàng hôm nay trên ONUS
- Bước 2: Lựa chọn sản phẩm vàng theo thương hiệu, chủng loại, khu vực cần tra cứu
- Bước 3: Chọn “Xem biểu đồ”
- Bước 4: Chọn đơn vị tính giá vàng (Ounce, lượng, chỉ, phân)
- Bước 5: Chọn thời gian năm 2024
- Bước 6: Chọn loại biểu đồ (Biểu đồ nến, biểu đồ đường)
6.3. Tra cứu giá vàng năm 2024 tại các nền tảng tài chính
- Ngân hàng: Theo dõi giá vàng SJC tại các ngân hàng lớn như Vietcombank, BIDV, Vietinbank,…
- Nền tảng tài chính uy tín: Theo dõi giá vàng thế giới tại các trang uy tín như Hội đồng vàng thế giới (WGC), Kitco.com, TradingView, Investing.com,…
- Báo tài chính: Cập nhật giá vàng mới nhất trên các báo như VnExpress, Cafef, VietnamBiz,…
Kết luận
Giá vàng năm 2024 đã trải qua nhiều biến động do ảnh hưởng từ các yếu tố kinh tế và chính trị toàn cầu. Tại thị trường quốc tế, giá vàng thế giới chốt năm ở mức 2,623 USD/ounce, trong khi giá vàng miếng SJC tại Việt Nam đạt 86.4 triệu đồng/lượng, chênh lệch đáng kể so với giá quy đổi.
Những yếu tố như chính sách lãi suất của FED, căng thẳng địa chính trị và nhu cầu trú ẩn an toàn đã tác động trực tiếp đến xu hướng giá vàng trong năm. Việc theo dõi sát diễn biến giá vàng năm 2024 giúp nhà đầu tư đánh giá chính xác thị trường và đưa ra quyết định phù hợp để bảo vệ tài sản trước những biến động kinh tế.
Khuyến nghị: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, không phải lời khuyên đầu tư!