Chỉ vàng là đơn vị đo lường quan trọng trong thị trường vàng Việt Nam, 1 chỉ vàng được sử dụng rộng rãi trong giao dịch và định giá vàng miếng, trang sức vàng. ONUS sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về 1 chỉ vàng, bao gồm định nghĩa, nguồn gốc, giá trị, cách quy đổi và những bí kíp đầu tư vàng hiệu quả.
Bảng thông tin tổng quan về vàng chỉ |
|
Tên gọi chính thức |
Chỉ vàng |
Hình ảnh 1 chỉ vàng miếng SJC |
|
Tên gọi khác |
Vàng chỉ |
1 chỉ vàng = 1/10 lượng vàng |
|
1 chỉ vàng = 3,75 gram vàng |
|
1 chỉ vàng 24K theo miếng hôm nay có giá bao nhiêu? |
1 chỉ vàng 24K theo miếng= 8,883,000 VND (Giá vàng miếng SJC bán ra – cập nhật 28/01/2025) |
Theo Nghị định 134/2007 của Chính phủ Việt Nam, 1 chỉ vàng được quy ước bằng 3,75 gam. Đây là đơn vị đo lường chuẩn hóa cho vàng tại Việt Nam, giúp cho việc giao dịch và định giá vàng trở nên thống nhất và dễ dàng hơn.
Người ta tin rằng nguồn gốc của đơn vị đo lường “chỉ vàng” có thể được truy ra từ nhiều nguồn khác nhau. Một trong những giả thuyết phổ biến là từ tiếng Khmer, với từ “chêk”, đại diện cho một đơn vị khối lượng cụ thể, có giá trị tương đương với khoảng 3,675 gram. Đây là một trong những giải thích được nghiên cứu ngôn ngữ học và lịch sử gợi mở.
Ngoài ra, còn có giả thuyết rằng từ “chỉ” có thể xuất phát từ tiếng Việt, với ý nghĩa gợi nhớ đến “ngón tay” hoặc “chiếc nhẫn” (gọi là “chỉ hoàn”). Trong hệ thống đo lường cổ xưa của Việt Nam và Trung Quốc, một chỉ có thể đo đến khoảng 3,78 gram, và 10 chỉ tương đương với một lượng, còn 16 lượng bằng một cân.
Thông tin |
Giá trị |
1 chỉ vàng SJC = 8,883,000 VND |
|
Thời gian cập nhật giá 1 chỉ vàng |
27/01/2025 23:55:06 |
Giá 1 chỉ vàng quốc tế |
1 chỉ vàng = 8,341,783.59 VND |
25,300 VND |
|
Thời gian cập nhật tỷ giá USD |
27/01/2025 23:55:06 – Tại ngân hàng Vietcombank |
541,216 VND/chỉ |
|
Tên gọi khác của 1 chỉ vàng |
1 đồng cân vàng, 0.1 lượng vàng, 10 phân vàng |
Nguồn thông tin |
Việc quy đổi giá trị 1 chỉ vàng sang các đơn vị khác có nhiều mục đích quan trọng, đặc biệt là trong bối cảnh giao dịch và đầu tư vàng
Để quy đổi 1 chỉ vàng sang các đơn vị khác, bạn có thể sử dụng các công thức sau:
Chuyển đổi từ |
Chuyển đổi sang |
Công thức |
Ví dụ |
Chỉ |
Lượng |
Số lượng (lượng) = Số chỉ / 10 |
5 chỉ vàng = 5 / 10 = 0.5 lượng vàng |
Chỉ |
Phân |
Số phân = Số chỉ * 10 |
3 chỉ vàng = 3 * 10 = 30 phân vàng |
Chỉ |
Ly |
Số ly = Số chỉ * 100 |
2 chỉ vàng = 2 * 100 = 200 ly vàng |
Chỉ |
Gram |
Số gram = Số chỉ * 3.75 |
1 chỉ vàng = 1 * 3.75 = 3.75 gram vàng |
Chỉ |
Troy Ounce (oz t) |
Số ounce = Số chỉ / 8.3 (giá trị xấp xỉ) |
8.3 chỉ vàng ≈ 8.3 / 8.3 = 1 ounce vàng |
Chuyển đổi từ |
Chuyển đổi sang |
Công thức |
Ví dụ |
Chỉ |
Giá trị (VND) |
Giá trị (VND) = Số chỉ * Giá 1 chỉ vàng (tại thời điểm) |
5 chỉ vàng SJC = 5 * 8,883,000 VND/chỉ = 44,415,000 VND |
Đơn Vị |
Giá Mua (VND) |
Giá Bán (VND) |
86,800,000 |
88,800,000 |
|
8,680,000 |
8,883,000 |
|
868,000 |
888,300 |
|
1 Gram Vàng |
2,317,560 |
2,371,761 |
1 Ounce Vàng |
72,333,333.3 |
74,024,999.97 |
1 Kilogram Vàng |
2,314,956,000 |
2,369,096,100 |
Dưới đây là bảng đánh giá độ tinh khiết của 1 chỉ vàng dựa trên thông tin này và kiến thức chung về độ tinh khiết của vàng:
Karat |
Phần trăm vàng nguyên chất |
Độ tinh khiết |
24K |
99.99% |
Vàng nguyên chất, có giá trị cao nhất |
22K |
91.66% |
Thường dùng làm trang sức cao cấp |
18K |
75% |
Phổ biến trong trang sức, có độ bền cao hơn vàng 24K |
14K |
58.33% |
Ít phổ biến hơn, giá thành thấp hơn |
10K |
41.66% |
Độ bền cao, thường dùng làm trang sức nam |
Cập nhật các loại giá vàng:
Giá vàng biến động liên tục theo thị trường, do đó giá 1 chỉ vàng hôm nay cũng không cố định.
Giá 1 chỉ vàng SJC tại các ngân hàng lớn như Vietinbank, Vietcombank, Agribank và BIDV hôm nay ( 28/01/2025) có giá mua vào là 8,680,000 VND/chỉ và giá bán ra là 8,883,000 VND/chỉ.
Dưới đây là bảng giá 1 chỉ vàng 9999 theo dạng vàng miếng và vàng nhẫn tại các thương hiệu vàng uy tín hôm nay.
Thương hiệu |
Loại vàng |
Giá mua vào (VND) |
Giá bán ra (VND) |
Giá 1 chỉ vàng miếng 9999 theo thương hiệu |
|||
SJC |
1 chỉ vàng SJC 9999 |
8,680,000 |
8,883,000 |
PNJ |
8,660,000 |
8,810,000 |
|
DOJI |
8,690,000 |
8,890,000 |
|
BTMC |
8,660,000 |
8,890,000 |
|
Phú Quý |
8,610,000 |
8,810,000 |
|
Giá 1 chỉ vàng nhẫn 9999 theo thương hiệu |
|||
SJC |
8,630,000 |
8,800,000 |
|
PNJ |
1 chỉ vàng nhẫn tròn trơn |
8,660,000 |
8,810,000 |
DOJI |
8,660,000 |
8,810,000 |
|
BTMC |
8,660,000 |
8,890,000 |
|
Bảo Tín Mạnh Hải |
8,660,000 |
8,890,000 |
|
Phú Quý |
8,610,000 |
8,810,000 |
Giá 1 chỉ vàng phụ thuộc vào độ tinh khiết (karat) và các yếu tố khác như thương hiệu, kiểu dáng, v.v. Vàng 24K là vàng nguyên chất, có giá trị cao nhất, trong khi vàng 18K, 14K hay 10K có giá trị thấp hơn do được pha trộn với các kim loại khác để tăng độ cứng và độ bền.
Dưới đây là bảng giá 1 chỉ vàng hôm nay theo karat và một số phân loại khác:
Thương hiệu |
Loại vàng |
Giá mua vào (VND) |
Giá bán ra (VND) |
PNJ |
8,641,000 |
8,781,000 |
|
PNJ |
7,962,000 |
8,062,000 |
|
Ngọc Thẩm |
6,291,000 |
6,826,000 |
|
PNJ |
5,017,000 |
5,157,000 |
|
SJC |
3,372,455.7 |
3,672,455.7 |
Thương hiệu |
Loại vàng |
Giá mua vào (VND) |
Giá bán ra (VND) |
Ngọc Thẩm |
6,291,000 |
6,826,000 |
|
BTMH |
8,370,000 |
8,480,000 |
Theo bảng giá vàng thế giới mới nhất giá 1 Ounce vàng tương đương với 2,734.74 USD – theo tỷ giá VCB hiện tại, giá 1 ounce vàng thế giới tương đương 2,734.74 VND nên ta có giá 1 chỉ vàng = 0,12 Troy Ounce = 8,341,783.59 VND.
So sánh giá vàng:
Giao dịch vàng:
Hiểu rõ hơn về khối lượng vàng:
Trong 10 năm qua giá 1 chỉ vàng thay đổi liên tục, cùng ONUS theo dõi biểu đồ giá 1 chỉ vàng trong hơn chục năm qua nhé.
Từ biểu đồ, chúng ta có thể thấy rõ các giai đoạn biến động giá vàng:
Năm | Biến động giá vàng |
2011 | Giá vàng tăng mạnh, đạt đỉnh lần đầu tiên, tăng trung bình 39% so với năm trước. |
2012 | Giá tiếp tục tăng đầu năm rồi ổn định, tăng bình quân 7.83%. Vàng SJC trở thành thương hiệu vàng miếng quốc gia. |
2013 | Giá vàng giảm mạnh sau cơn sốt, mất khoảng 26% giá trị. |
2014 – 2015 | Giai đoạn ổn định, giá ít biến động, chỉ tăng nhẹ. |
2016 | Chấm dứt chuỗi giảm giá, nhưng thị trường không biến động nhiều. |
2017 – 2018 | Giá ổn định cả trong nước và quốc tế. |
2019 | Giá tăng 16% so với năm trước. |
2020 | Dịch COVID-19 khiến giá vàng tăng mạnh, đạt đỉnh vào tháng 8. |
2021 |
Giá biến động thất thường nhưng giảm bình quân khoảng 600,000 VND/chỉ. |
2022 |
Giá tăng trong 8 tháng đầu năm, sau đó giảm nhẹ nhưng vẫn cao hơn so với cùng kỳ năm 2021. |
2023 |
Giá vàng chịu nhiều ảnh hưởng từ các yếu tố kinh tế, chính trị toàn cầu. Nhu cầu vàng giảm nhưng dự đoán sẽ tăng mạnh vào năm 2024. |
2024 |
Giá khởi đầu cao, sau đó điều chỉnh giảm, rồi tăng mạnh vào tháng 5 do lo ngại lạm phát và căng thẳng địa chính trị với giá vàng cao nhất lịch sử là 9,243,000 VND/chỉ. |
2025 |
Giá khởi đầu cao, tại mức giá 8,423,000 VND/chỉ chiều bán ra và 8,220,000 VND/chỉ chiều mua vào. Hiện tại, giá dao động quanh mức 8,883,000 VND/chỉ. |
Trong năm 2011, giá 1 chỉ vàng có xu hướng tăng từ tháng Hai khi Ngân hàng Nhà nước Việt Nam tăng tỷ giá lên 9.3%, với giá mua vào là 3,592,000 VND/chỉ và giá bán ra là 3,600,000 VND/chỉ. Đến tháng Tám, giá vàng đạt đỉnh, bắt đầu từ ngưỡng 4,000,000 VND/chỉ, cao nhất là 4,890,000 VND/chỉ. Trong phiên giao dịch cuối cùng của năm, giá bán ra là 4,268,000 VND/chỉ và mua vào là 4,238,000 VND/chỉ. So với năm 2010, giá vàng đã tăng trung bình khoảng 39%, lập đỉnh lần đầu tiên.
Dư âm của năm 2011 khiến giá 1 chỉ vàng tiếp tục tăng vào đầu năm 2012, lên mức 4,580,000 VND/chỉ, sau đó ổn định quanh mức 4,100,000 VND/chỉ. Năm 2012, vàng SJC được chọn làm thương hiệu vàng miếng của Nhà nước, tạo sự chênh lệch giá lớn giữa vàng SJC và các thương hiệu khác. Giá vàng SJC dao động trong khoảng 4,630,000 VND/chỉ. Mức tăng giá bình quân năm 2012 là 7.83%.
Sau cơn sốt giá vàng năm 2011 và 2012, đến năm 2013, giá 1 chỉ vàng bắt đầu giảm mạnh. Ba tháng đầu năm, giá vàng SJC từ 4,300,000 VND/chỉ tăng lên 4,700,000 VND/chỉ, nhưng sau đó giảm mạnh từ tháng Năm, chỉ còn 3,500,000 VND/chỉ vào cuối tháng Sáu. Giá vàng duy trì mức 3,700,000 – 3,900,000 VND/chỉ từ tháng Bảy đến tháng Mười, rồi tiếp tục giảm vào cuối năm. Tính bình quân năm 2013, giá vàng giảm 26%, tương đương mỗi lượng mất khoảng 1,200,000 VND/chỉ chỉ trong vòng một năm.
Đây là giai đoạn khá ổn định của giá 1 chỉ vàng, ít biến động và chỉ tăng giá nhỏ. Vào cuối năm 2014, giá vàng thế giới là 1,187 USD/ounce, giảm 26 USD/ounce so với đầu năm.
Năm 2016 đánh dấu sự chấm dứt chuỗi giảm giá vàng kéo dài 3 năm từ 2013 – 2015, nhưng thị trường vàng cũng không biến động nhiều. Lần đầu tiên, giá vàng trong nước thấp hơn giá vàng thế giới vào ngày 10/03 và 30/06, giảm lần lượt hơn 130,000 VND/chỉ và 290,000 VND/chỉ.
Thị trường vàng không có nhiều biến động, giá vàng ổn định cả ở trong nước và quốc tế. Đầu năm 2017, giá vàng ở mức 3,610,000 VND/chỉ, cuối năm tăng nhẹ lên 3,644,000 VND/chỉ. Năm 2018, giá vàng giảm sâu vào quý III, nhưng vàng SJC ổn định hơn và có dấu hiệu tăng nhẹ vào cuối năm.
Năm 2019, giá 1 chỉ vàng tăng 16% so với năm 2018, đạt mức cao nhất trong năm là 4,303,000 VND/chỉ, chốt phiên giao dịch cuối cùng ở mức 4,275,000 VND/chỉ.
Năm 2020, dịch bệnh COVID-19 khiến giá vàng bị ảnh hưởng mạnh. Giá vàng tăng liên tục, đạt đỉnh vào ngày 09/08 ở mức 6,032,000 VND/chỉ tại Việt Nam. Dù cuối năm có giảm nhẹ nhưng vẫn ở mức cao.
Giá 1 chỉ vàng biến động thất thường trong năm 2021, bắt đầu năm ở mức 5,732,000 VND/chỉ và tăng lên 6,100,000 VND/chỉ vào cuối năm. Tuy nhiên, bình quân giá vàng trong năm giảm khoảng 600,000 VND/chỉ do nhiều yếu tố kinh tế và chính trị.
Trong 8 tháng đầu năm 2022, giá vàng tăng 6.5%. Đến tháng 09/2022, giá giảm khoảng 0.9% so với tháng Tám, nhưng vẫn tăng 5.87% so với cùng kỳ năm 2021. Cuối tháng 09/2022, giá vàng thế giới đạt 1,787.59 USD/ounce, tăng khoảng 3.2% so với tháng trước đó.
Năm 2023, giá vàng chịu ảnh hưởng từ chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ, căng thẳng địa chính trị và điều kiện kinh tế toàn cầu. Nhu cầu vàng giảm nhưng dự đoán sẽ đạt mức cao nhất mọi thời đại vào năm 2024 do lãi suất trở nên ôn hòa hơn.
Mở đầu năm 2024, giá 1 chỉ vàng khởi đầu ở mức trên 7,000,000 VND/chỉ, sau đó điều chỉnh giảm xuống dưới 6,500,000 VND/chỉ vào giữa tháng Hai. Đến đầu tháng Tư, giá vàng tăng mạnh, đạt đỉnh trên 7,500,000 VND/chỉ do lo ngại lạm phát và căng thẳng địa chính trị. Từ giữa tháng Tư đến nay, giá vàng giảm nhẹ và dao động quanh mức 7,000,000 VND/chỉ. Giá vàng SJC vào ngày 10/05/2024 đạt đỉnh ở mức 9,243,000 VND/chỉ, với xu hướng tăng trưởng chung hơn 5% so với đầu năm.
Biểu đồ trên minh họa giá vàng SJC 1 chỉ cao nhất từng năm từ năm 2000 đến 2025. Năm 2024 ghi nhận mức cao nhất là 9,243,000 VNĐ/chỉ.
Khởi đầu năm 2025, giá vàng đang biến động quanh mức 8,603,000 VNĐ/chỉ. Đây là xu hướng đáng chú ý cho thấy sự biến động của giá vàng trong bối cảnh kinh tế toàn cầu.
Trong khoảng thời gian này, giá vàng SJC 1 chỉ có xu hướng tăng nhẹ. Cụ thể, từ ngày 1/1/2025 đến ngày 10/1/2025, giá mua vào tăng từ 8.350.000 VNĐ/chỉ lên 8.450.000 VNĐ/chỉ, và giá bán ra tăng từ 8.500.000 VNĐ/chỉ lên 8.603.000 VNĐ/chỉ.
Dựa trên các giai đoạn tăng mạnh, giảm mạnh và ổn định của giá 1 chỉ vàng trong 14 năm qua, có thể nhận xét rằng giá vàng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố kinh tế, chính trị và tình hình toàn cầu sau:
Và trong giai đoạn 2024 – 2025, các thị trường đầu tư tài chính số như tiền điện tử, Bitcoin đang dần có chỗ đứng lớn mạnh tại Việt Nam nói riêng và thế giới nói chung. Điều này sẽ tạo thêm nhiều xu hướng đầu tư mới, và sẽ là “đối thủ” trực tiếp tới các nhóm đầu tư truyền thống như vàng.
Nhà nước bình ổn giá vàng
Vai trò của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN):
Đấu giá vàng miếng SJC:
Quản lý chênh lệch giá vàng trong và ngoài nước:
Các ngân hàng được cấp phép bán vàng miếng SJC:
Vai trò của các ngân hàng:
Tình hình kinh tế ổn định: Khi kinh tế và chính trị ổn định, giá vàng thường ít biến động, chẳng hạn giai đoạn từ 2014-2015 khi giá vàng không có nhiều sự tăng giảm mạnh, do các yếu tố kinh tế ổn định và nhu cầu vàng giảm bớt.
Để cập nhật giá 1 chỉ vàng miếng, 1 chỉ vàng nhẫn hay 1 chỉ vàng 24k bao nhiêu tiền hôm nay nhanh và chính xác nhất, bạn có thể lựa chọn các cách sau:
Khi theo dõi biểu đồ giá vàng theo chỉ, bạn sẽ bắt gặp các chỉ số sau đây:
Phân tích biểu đồ đường
Phân tích biểu đồ nến (Candlestick Chart)
Cụ thể biểu đồ nến là gì? Và có những mô hình biểu đồ nến nào? Nhà đầu tư có thể tìm hiểu thêm qua bài viết: Biểu đồ nến là gì? Hướng dẫn cách đọc biểu đồ hình nến.
Lý do chọn các khung thời gian dài (1 tuần, 1 tháng, 1 năm) chỉ hiện giá mở phiên
Để đọc biểu đồ giá 1 chỉ vàng 24k bao nhiêu tiền, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
Bạn cũng có thể xem hướng dẫn chi tiết trong ảnh mô tả dưới đây:
Chỉ với 1 chỉ vàng, bạn có thể đầu tư sinh lời với 7 bí kíp dưới đây.
Giá vàng hiện tại cho 1 chỉ vàng miếng SJC là 8,883,000 VND. Với số tiền này, bạn có thể bắt đầu đầu tư theo nhiều hình thức sinh lời tự động phổ biến sau:
Tiết kiệm ngân hàng là hình thức đầu tư an toàn và ổn định nhất. Bạn gửi tiền vào ngân hàng và nhận lãi suất ngân hàng hàng tháng hoặc hàng năm.
Lợi ích |
Hạn chế |
|
|
Đầu tư cổ phiếu là hình thức đầu tư vào các công ty niêm yết trên sàn chứng khoán. Khi công ty phát triển và giá cổ phiếu tăng, bạn có thể bán cổ phiếu để thu lời.
Lợi ích |
Hạn chế |
|
|
Giao dịch Forex (ngoại hối) là việc mua bán các cặp tiền tệ trên thị trường ngoại hối. Forex cho phép bạn kiếm lời từ chênh lệch tỷ giá hối đoái.
Lợi ích |
Hạn chế |
|
|
Đầu tư tiền điện tử (crypto) như Bitcoin và các altcoin (những đồng tiền điện tử khác ngoài Bitcoin) như Ethereum, Solana, Dogecoin,… đã trở nên phổ biến trong giới đầu tư hiện nay.
Lợi ích |
Hạn chế |
|
|
Tải app ONUS để đầu tư “Vàng kỹ thuật số” và nhận quà tặng trị giá 270,000 VND!
Lãi qua đêm ONUS là hình thức đầu tư sinh lời tự động từ ONUS với lãi suất kép lên đến 10%/năm.
Lợi ích |
Hạn chế |
|
|
Khuyến cáo: Trên đây là những hình thức đầu tư tài chính thụ động mà ONUS gợi ý dựa trên kinh nghiệm của mình. Tuy nhiên, còn rất nhiều hình thức đầu tư sinh lời khác mà bạn có thể lựa chọn và tìm hiểu. Vì vậy, hãy cân nhắc kỹ lưỡng khi đưa ra quyết định đầu tư cho bản thân mình.