KHỐI LƯỢNG | Giá | |
---|---|---|
MUA VÀO(VND) | BÁN RA(VND) | |
1 Chỉ vàng | - VND | - VND |
5 Chỉ vàng | - VND | - VND |
10 Chỉ vàng | - VND | - VND |
1 Lượng vàng | - VND | - VND |
5 Lượng vàng | - VND | - VND |
10 Lượng vàng | - VND | - VND |
1 KG vàng | - VND | - VND |
1 phân vàng | - VND | - VND |
1 cây vàng | - VND | - VND |
nửa cây vàng | - VND | - VND |
nửa lượng vàng | - VND | - VND |
nửa chỉ vàng | - VND | - VND |
Vàng miếng SJC là gì? Vì sao vàng miếng SJC lại là vàng quốc dân Việt Nam? Giá vàng miếng SJC hôm nay bật tăng, giảm hay đi ngang? Cùng ONUS khám phá tại đây.
Vàng miếng SJC là loại vàng cao cấp của Công ty Vàng bạc Đá quý Sài Gòn (SJC), nhãn hiệu được quản lý bởi Nhà nước Việt Nam, là biểu tượng của sự tin cậy và giá trị tài chính tối đa trong nước. Được sản xuất và quản lý theo các quy định chặt chẽ của Ngân hàng Nhà nước, SJC cam kết sản xuất vàng miếng với hàm lượng vàng nguyên chất 99.99% (vàng 24K). Điều này đảm bảo rằng mỗi sản phẩm vàng miếng SJC có chất lượng cao và được đánh giá là vàng tiêu chuẩn tại Việt Nam.
Theo Quyết định 1623/QĐ-NHNN năm 2012 của Ngân hàng Nhà nước:
Quyết định sản xuất vàng miếng: Ngân hàng Nhà nước quyết định sản xuất vàng miếng nhằm điều hành chính sách tiền tệ và cung cầu vàng miếng trên thị trường.
Gia công vàng miếng: Công ty SJC được giao trách nhiệm sản xuất vàng miếng theo các quy định cụ thể được quy định trong Quyết định này.
Đảm bảo chất lượng: SJC sản xuất vàng miếng với hàm lượng vàng 99.99%, được đóng chữ, số chỉ khối lượng và ký mã hiệu để phân biệt với các loại vàng khác. Mỗi sản phẩm đều có mặt in hình con rồng, biểu tượng của vẻ đẹp và sức mạnh, cùng với thông tin về trọng lượng và hàm lượng vàng.
Giám sát và điều chỉnh: Ngân hàng Nhà nước quyết định hạn mức, thời điểm sản xuất và nguồn nguyên liệu vàng để đảm bảo sản xuất vàng miếng SJC theo đúng quy định và tiêu chuẩn.
Giá vàng miếng SJC 1 lượng hôm nay ( 26/03/2025) đang dao động trong khoảng từ 94,400,000 VND (mua vào) đến 97,400,000 VND (bán ra). Mức giá này được áp dụng tại hầu hết các cửa hàng SJC trên toàn quốc và các ngân hàng lớn như Agribank, BIDV, Vietcombank, Vietinbank.
Bảng lịch sử giá vàng miếng SJC chi tiết trong 1 tháng vừa qua dựa trên biểu đồ giá vàng miếng SJC tại ONUS:
Giá vàng miếng SJC 1 lượng ngày 26/03/2025 ghi nhận đà tăng trong 1 tháng
Thời gian | Giá mua 1 lượng vàng SJC | Giá bán 1 lượng vàng SJC |
26/03/2025 | 94,400,000 VND | 97,400,000 VND |
24/03/2025 | 95,100,000 VND/lượng | 97,600,000 VND/lượng |
21/03/2025 | 94,700,000 VND/lượng | 97,700,000 VND/lượng |
20/03/2025 | 98,600,000 VND/lượng | 100,400,000 VND/lượng |
19/03/2025 | 98,000,000 VND/lượng | 99,500,000 VND/lượng |
18/03/2025 | 96,700,000 VND/lượng | 98,200,000 VND/lượng |
17/03/2025 | 94,800,000 VND/lượng | 96,100,000 VND/lượng |
14/03/2025 | 94,300,000 VND/lượng | 95,800,000 VND/lượng |
13/03/2025 | 92,900,000 VND/lượng | 94,400,000 VND/lượng |
12/03/2025 | 91,800,000 VND/lượng | 93,500,000 VND/lượng |
11/03/2025 | 91,000,000 VND/lượng | 93,000,000 VND/lượng |
10/03/2025 | 90,900,000 VND/lượng | 92,900,000 VND/lượng |
08/03/2025 | 90,900,000 VND/lượng | 92,900,000 VND/lượng |
07/03/2025 | 91,100,000 VND/lượng | 93,200,000 VND/lượng |
06/03/2025 | 90,700,000 VND/lượng | 92,700,000 VND/lượng |
05/03/2025 | 90,700,000 VND/lượng | 92,700,000 VND/lượng |
04/03/2025 | 90,100,000 VND/lượng | 92,100,000 VND/lượng |
03/03/2025 | 89,000,000 VND/lượng | 91,000,000 VND/lượng |
28/02/2025 | 88,500,000 VND/lượng | 90,500,000 VND/lượng |
27/02/2025 | 88,900,000 VND/lượng | 91,200,000 VND/lượng |
26/02/2025 | 89,000,000 VND/lượng | 91,300,000 VND/lượng |
25/02/2025 | 89,700,000 VND/lượng | 92,000,000 VND/lượng |
23/02/2025 | 89,400,000 VND/lượng | 91,700,000 VND/lượng |
20/02/2025 | 90,000,000 VND/lượng | 92,300,000 VND/lượng |
19/02/2025 | 89,600,000 VND/lượng | 91,900,000 VND/lượng |
18/02/2025 | 88,600,000 VND/lượng | 91,100,000 VND/lượng |
2. Nguyên nhân biến động của giá vàng miếng SJC 1 lượng hôm nay
Tác động từ chính sách thương mại của Mỹ: Tổng thống Donald Trump thông báo áp thuế 25% đối với hàng hóa nhập khẩu từ Mexico và Canada, cùng với 10% thuế bổ sung đối với hàng nhập khẩu từ Trung Quốc, bắt đầu từ ngày 04/03/2025. Điều này đã tạo ra sự bất ổn trên thị trường, ảnh hưởng đến tâm lý nhà đầu tư và góp phần làm giảm giá vàng.
3. Nguyên nhân biến động:
Vàng miếng SJC 1 lượng (37,5 gram) là sản phẩm của Công ty TNHH MTV Vàng bạc Đá quý Sài Gòn (SJC), được xem là tiêu chuẩn trên thị trường vàng Việt Nam. Nhờ thương hiệu uy tín và sự quản lý chặt chẽ của Nhà nước, giá vàng miếng SJC thường cao hơn so với các loại vàng khác.
Loại vàng |
Hàm lượng vàng |
Giá mua vào (VNĐ/lượng) |
Giá bán ra (VNĐ/lượng) |
Vàng miếng SJC 1 lượng |
99,99% |
94,400,000 |
97,400,000 |
99,99% |
96,600,000 |
98,200,000 |
|
75% |
68,700,000 |
71,000,000 |
|
58,3% |
55,510,000 |
58,010,000 |
Bảng lịch sử giá vàng miếng SJC theo lượng trong 1 năm qua (1/2024 – 26/03/2025)
Ngày |
Giá vàng miếng SJC mua vào (VND/Lượng) |
Giá vàng miếng SJC bán ra (VND/Lượng) |
26/03/2025 |
94,400,000 |
97,400,000 |
31/12/2024 |
82,200,000 |
84,200,000 |
30/11/2024 |
83,300,000 |
85,800,000 |
31/10/2024 |
88,000,000 |
90,000,000 |
30/09/2024 |
81,500,000 |
83,500,000 |
31/08/2024 |
79,000,000 |
81,000,000 |
31/07/2024 |
77,000,000 |
79,000,000 |
30/06/2024 |
74,980,000 |
76,980,000 |
31/05/2024 |
83,000,000 |
87,000,000 |
26/04/2024 |
83,000,000 |
85,200,000 |
30/03/2024 |
78,300,000 |
80,800,000 |
29/02/2024 |
77,500,000 |
79,500,000 |
31/01/2024 |
75,400,000 |
77,900,000 |
Giai Đoạn 2000-2010: Thời kỳ tăng trưởng mạnh mẽ
Trong thập kỷ này, giá vàng miếng SJC tăng trưởng ấn tượng, đặc biệt là vào những năm cuối của giai đoạn.
Giai Đoạn 2011-2015: Sóng gió và suy giảm
Sau giai đoạn tăng trưởng, giá vàng miếng SJC trải qua những biến động lớn.
Giai Đoạn 2016-2019: Ổn định và tăng trở lại
Giá vàng miếng SJC trong giai đoạn này tương đối ổn định và bắt đầu tăng trở lại vào những năm cuối.
Giai Đoạn 2020-2022: Biến động do đại dịch
Đại dịch COVID-19 và các yếu tố kinh tế, chính trị đã làm cho giá vàng miếng SJC biến động mạnh.
Giai Đoạn 2023-2025: Xu hướng tăng trở lại
Giai đoạn này, giá vàng miếng SJC tiếp tục xu hướng tăng.
Tháng 3/2025: Giá vàng miếng SJC đạt mức khoảng 91,7 – 93,1 triệu đồng/lượng.
Năm |
Mức thấp nhất |
Mức cao nhất |
Yếu tố ảnh hưởng chính |
2000 |
~6,000,000 |
~8,000,000 |
Bất ổn chính trị, kinh tế toàn cầu |
2008 |
– |
19,000,000 |
Khủng hoảng tài chính toàn cầu |
2011 |
– |
49,000,000 |
Bất ổn kinh tế, chính trị toàn cầu |
2015 |
32,000,000 |
– |
Giảm do ổn định kinh tế toàn cầu |
2020 |
– |
62,000,000 |
Đại dịch COVID-19 |
2023 |
70,000,000 |
– |
Lo ngại suy thoái kinh tế toàn cầu |
2024 |
75,000,000 |
92,400,000 |
Căng thẳng địa chính trị, kinh tế toàn cầu |
2025 |
84,200,000 |
100,400,000 |
Căng thẳng địa chính trị, kinh tế toàn cầu |
Trong lịch sử 24 năm qua, giá vàng miếng SJC đã trải qua nhiều biến động lớn, với các giai đoạn tăng và giảm mạnh. Dưới đây là các thời điểm giá vàng miếng SJC cao nhất và thấp nhất:
Biểu đồ giá 1 chỉ vàng dưới đây minh họa giá vàng SJC 1 chỉ cao nhất từng năm từ năm 2000 đến 2025. Năm 2025 ghi nhận mức cao nhất là 10,043,000 VNĐ/chỉ cho vàng miếng SJC và 10,090,000 VNĐ/chỉ cho vàng nhẫn trơn 9999 vào ngày 20/03/2025. ![]() |
Vàng miếng SJC không chỉ là sản phẩm kim hoàn mà còn là công cụ đầu tư và tích trữ giá trị lâu dài:
Tính thanh khoản: SJC được đánh giá là loại vàng dễ dàng thanh toán và giao dịch tại các cửa hàng vàng trên toàn quốc, nhờ vào tính chất uy tín và giá trị thương hiệu lâu năm.
Giá trị tài chính cao: Với tỷ lệ vàng nguyên chất lớn và giá trị cao, vàng miếng SJC là sự lựa chọn hàng đầu trong việc tích trữ tài sản và đầu tư an toàn.
Để mua vàng SJC uy tín, bạn có thể lựa chọn một trong ba kênh sau đây, mỗi kênh đều có những ưu điểm và hạn chế riêng:
Địa chỉ mua vàng miếng SJC tại ngân hàng
Ngân hàng/Công ty |
Địa điểm |
Vietcombank |
– 11 Láng Hạ, Ba Đình, Hà Nội |
– 11B Cát Linh, Đống Đa, Hà Nội |
|
– 72 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
|
– 5 Công trường Mê Linh, Quận 1, TP. HCM |
|
– 23 Nguyễn Hữu Thọ, Quận 7, TP. HCM |
|
– 50A Đặng Văn Bi, Thủ Đức, TP. HCM |
|
VietinBank |
– 81 Phố Huế, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
– Tòa nhà Hoàng Thành, 114 Mai Hắc Đế, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
|
– Tòa nhà 93-95 Hàm Nghi, Quận 1, TP. HCM |
|
Agribank |
– 2 Láng Hạ, Ba Đình, Hà Nội |
– 77 Lạc Trung, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
|
– 2 Võ Văn Kiệt, Quận 1, TP. HCM |
|
– 28-30-32 Mạc Thị Bưởi, Quận 1, TP. HCM |
|
BIDV |
– Tháp A Vincom, 191 Bà Triệu, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
Hệ thống chi nhánh của SJC
Dưới đây là danh sách các địa điểm mua vàng SJC cùng với bản đồ và thông tin chi tiết:
Lưu ý khi mua vàng miếng SJC: