logologo
Thị trường
Ý tưởng
Hỗ trợ
Đăng ký
Trang chủ /Giá vàng /SJC /
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ

Giá Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ hôm nay | Biểu đồ giá Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ trực tiếp 24/7

Giá vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ SJC
Cập nhật gần nhất vào 27-03-2025 00:02 (UTC +7)
Giá mua
-
Giá bán
-
Biểu đồ giá vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ
icon
icon
1 Ngày
7 Ngày
1 Tháng
3 Tháng
1 Năm
1D
7D
1M
3M
1Y
Bạn có biết Bitcoin không?
Bạn có biết Bitcoin không?
Đầu tư vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ thời điểm này?
iconiconiconiconiconiconiconiconiconicon
5.0
icon
(1)

Giá vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ hôm nay

THỜI GIAN
LỊCH SỬ GIÁ
GIÁ THAY ĐỔI (VND)
BIẾN ĐỘNG
Hôm nay
-
-
-
7 ngày
-
-
-
30 ngày
-
-
-
60 ngày
-
-
-
90 ngày
-
-
-
1 năm
-
-
-

Bảng chuyển đổi khối lượng vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ ra VND

KHỐI LƯỢNGGiá
MUA VÀO(VND)BÁN RA(VND)
1 Chỉ vàng
- VND- VND
5 Chỉ vàng
- VND- VND
10 Chỉ vàng
- VND- VND
1 Lượng vàng
- VND- VND
5 Lượng vàng
- VND- VND
10 Lượng vàng
- VND- VND
1 KG vàng
- VND- VND
1 phân vàng
- VND- VND
1 cây vàng
- VND- VND
nửa cây vàng
- VND- VND
nửa lượng vàng
- VND- VND
nửa chỉ vàng
- VND- VND
Giới thiệu

1. Giới thiệu chung về vàng nhẫn SJC 9999

Vàng nhẫn SJC 9999 là một trong những loại vàng được ưa chuộng nhất trên thị trường Việt Nam. Với hàm lượng vàng tinh khiết đạt 99,99%, vàng nhẫn SJC 9999 không chỉ là một biểu tượng của sự giàu có và may mắn mà còn là một kênh đầu tư an toàn và ổn định. Loại vàng này được sản xuất và phân phối bởi Công ty Vàng bạc đá quý Sài Gòn (SJC), một thương hiệu nổi tiếng và uy tín hàng đầu trong lĩnh vực vàng bạc tại Việt Nam.

1.1. Định nghĩa vàng nhẫn SJC 9999

Vàng nhẫn SJC 9999 là loại vàng có hàm lượng vàng nguyên chất đạt 99,99%, được chế tác thành các loại vàng nhẫn trơn hoặc nhẫn có hoa văn tinh xảo. Đây là sản phẩm được sản xuất và chứng nhận bởi SJC, đảm bảo chất lượng về hàm lượng vàng theo tiêu chuẩn cao nhất. Vàng nhẫn SJC 9999 còn được biết đến với tên gọi quen thuộc là vàng 4 số 9 hoặc “vàng ròng”, thường được sử dụng để tích trữ tài sản hoặc đầu tư.

1.2. Trọng lượng vàng nhẫn SJC 9999

Để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, vàng nhẫn SJC 9999 được chế tác với nhiều trọng lượng khác nhau. Các trọng lượng phổ biến bao gồm:

Trọng lượng

Tương đương

Giá tham khảo

Hình ảnh vàng nhẫn SJC

3 phân vàng

1,125 gram

2,949,000 VND

Vàng nhẫn SJC 3 phân

5 phân vàng

1,875 gram

4,915,000 VND

Vàng nhẫn SJC 5 phân

1 chỉ vàng

3,75 gram

9,820,000 VND

Vàng nhẫn SJC 1 chỉ

2 chỉ vàng

7,5 gram

19,640,000 VND

Vàng nhẫn SJC 2 chỉ

5 chỉ vàng

18,75 gram

49,100,000 VND

vàng nhẫn SJC 5 chỉ

2. Tổng quan giá vàng nhẫn SJC 9999 hôm nay 26/03/2025

2.1. Giá vàng nhẫn SJC 9999 hôm nay

Cập nhật vào lúc 26/03/2025 22:58:39:

Giá vàng nhẫn SJC 9999 hôm nay đang được giao dịch trên thị trường với những biến động đáng chú ý:

  • Giá mua vào: 9,660,000 VND/chỉ
    • (Biến động – VND/chỉ so với 24 giờ trước)
  • Giá bán ra: 9,820,000 VND/chỉ
    • (Biến động – VND/chỉ so với 24 giờ trước)

Lưu ý:

  • Giá mua vào: Đây là giá mà tiệm vàng sẽ trả cho bạn khi bạn bán vàng nhẫn SJC 9999.
  • Giá bán ra: Đây là giá mà bạn phải trả cho tiệm vàng khi bạn mua vàng nhẫn SJC 9999.

2.2. Bảng quy đổi giá vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ hôm nay 26/03/2025

Áp dụng hệ thống quy đổi ta có thể tính được cần bao nhiêu tiền để mua số chỉ vàng nhẫn SJC 9999 theo nhu cầu của bạn:

Trọng lượng

Giá mua vào (VND)

Giá bán ra (VND)

1 chỉ vàng nhẫn SJC 9999

9,660,000 VND

9,820,000 VND

2 chỉ vàng nhẫn SJC 9999

19,320,000 VND

19,640,000 VND

3 chỉ vàng nhẫn SJC 9999

28,980,000 VND

29,460,000 VND

4 chỉ vàng nhẫn SJC 9999

38,640,000 VND

39,280,000 VND

5 chỉ vàng nhẫn SJC 9999

48,300,000 VND

49,100,000 VND

6 chỉ vàng nhẫn SJC 9999

57,960,000 VND

58,920,000 VND

7 chỉ vàng nhẫn SJC 9999

67,620,000 VND

68,740,000 VND

8 chỉ vàng nhẫn SJC 9999

77,280,000 VND

78,560,000 VND

9 chỉ vàng nhẫn SJC 9999

86,940,000 VND

88,380,000 VND

2.3. So Sánh Giá Vàng Nhẫn SJC 9999 Hôm Nay ( 26/03/2025)

Quy đổi tiêu chuẩn:

So sánh giá vàng nhẫn SJC 9999 với các loại vàng khác

Dưới đây là bảng so sánh giá vàng nhẫn SJC 9999 với các thương hiệu vàng uy tín khác trên thị trường:

Sản phẩm

Giá mua vào (VND/lượng)

Giá bán ra (VND/lượng)

Vàng nhẫn SJC

96,600,000

98,200,000

Vàng nhẫn DOJI

96,700,000

99,000,000

Vàng nhẫn PNJ

96,700,000

99,000,000

Vàng nhẫn Bảo Tín Minh Châu

96,800,000

99,100,000

Vàng nhẫn Phú Quý

96,800,000

99,000,000

Vàng nhẫn Ngọc Thẩm

94,300,000

96,500,000

Vàng nhẫn Bảo Tín Mạnh Hải

96,800,000

99,100,000

So sánh giá vàng nhẫn SJC 9999 với các sản phẩm vàng SJC khác

Sản phẩm SJC

Giá mua vào (VND/lượng)

Giá bán ra (VND/lượng)

Vàng miếng 9999

94,400,000

97,400,000

Vàng trang sức SJC 9999

96,600,000

97,900,000

Nhận xét xu hướng giá vàng hiện nay 

  • Vàng nhẫn SJC 9999 có mức giá ổn định, thường không chênh lệch quá lớn so với các thương hiệu vàng khác như DOJI, PNJ, Bảo Tín Minh Châu.
  • So với vàng miếng SJC 9999, vàng nhẫn có biên độ chênh lệch giữa giá mua và giá bán thấp hơn, giúp tối ưu lợi nhuận khi giao dịch hoặc tích trữ dài hạn.
  • Vàng trang sức SJC 9999 thường có giá cao hơn do tính thẩm mỹ, chi phí gia công và thiết kế, phù hợp với nhu cầu trang sức hơn là đầu tư.

Lưu ý khi giao dịch vàng

  • Giá vàng biến động theo thị trường và có thể thay đổi nhanh chóng, cần cập nhật thường xuyên trước khi mua bán.
  • Nên chọn mua vàng tại các thương hiệu và hệ thống phân phối uy tín để đảm bảo chất lượng và tính minh bạch trong giao dịch.

3. Biểu đồ giá vàng nhẫn SJC 9999

Biểu đồ giá vàng nhẫn tròn 9999 SJC hôm nay

Hướng dẫn cách xem biểu đồ giá vàng nhẫn SJC 9999 trên ONUS:

  • Bước 1: Truy cập trực tiếp vào trang Giá vàng nhẫn SJC 9999 hôm nay.
  • Bước 2: Chọn loại sản phẩm vàng nhẫn SJC 9999 và thương hiệu mà bạn muốn tra cứu.
  • Bước 3: Nhấp vào “Xem biểu đồ” để xem các biến động giá.
  • Bước 4: Phân tích biểu đồ giá vàng nhẫn SJC 9999 theo các đơn vị lượng/chỉ/phân. Trục tung biểu thị giá vàng, trục hoành biểu thị thời gian. Màu xanh biểu thị giá bán ra, trong khi màu đỏ biểu thị giá mua vào.

3.1. Bảng giá vàng nhẫn SJC mua – bán theo tháng

Tháng

Loại tỷ giá

Giá mở (VND/lượng)

Giá cao (VND/lượng)

Giá thấp (VND/lượng)

Giá đóng (VND/lượng)

3/2025

 

Giá mua

88,500,000

94,200,000

88,300,000

96,600,000

Giá bán

90,400,000

95,700,000

90,200,000

98,200,000

2/2025

 

Giá mua

86,300,000

90,000,000

86,300,000

88,500,000

Giá bán

88,000,000

92,100,000

88,000,000

90,400,000

1/2025

Giá mua

82,200,000

86,300,000

82,200,000

86,300,000

Giá bán

84,000,000

88,000,000

84,000,000

88,000,000

12/2024

Giá mua

82,800,000

84,500,000

81,600,000

82,200,000

Giá bán

84,700,000

85,900,000

83,300,000

84,000,000

11/2024

Giá mua

87,700,000

87,700,000

79,000,000

82,800,000

Giá bán

89,200,000

89,200,000

81,700,000

84,700,000

10/2024

Giá mua

77,900,000

87,700,000

77,900,000

87,700,000

Giá bán

79,200,000

89,200,000

79,200,000

89,200,000

9/2024

Giá mua

77,300,000

77,900,000

77,150,000

77,900,000

Giá bán

78,600,000

79,200,000

78,450,000

79,200,000

8/2024

Giá mua

75,950,000

77,400,000

75,800,000

77,300,000

Giá bán

77,300,000

78,650,000

77,300,000

78,600,000

7/2024

Giá mua

73,950,000

76,200,000

73,950,000

75,950,000

Giá bán

75,550,000

77,600,000

75,550,000

77,300,000

6/2024

Giá mua

74,500,000

74,500,000

72,600,000

73,950,000

Giá bán

76,100,000

76,100,000

74,200,000

75,550,000

5/2024

Giá mua

73,800,000

75,800,000

73,100,000

74,500,000

Giá bán

75,500,000

77,500,000

74,800,000

76,100,000

4/2024

Giá mua

69,200,000

75,330,000

69,200,000

73,800,000

Giá bán

70,450,000

77,150,000

70,450,000

75,500,000

3/2024

Giá mua

64,100,000

69,300,000

64,100,000

69,200,000

Giá bán

65,300,000

70,550,000

65,300,000

70,450,000

2/2024

Giá mua

63,000,000

64,100,000

63,000,000

64,100,000

Giá bán

64,200,000

65,300,000

64,200,000

65,300,000

1/2024

Giá mua

61,850,000

64,150,000

61,800,000

63,000,000

Giá bán

62,950,000

63,050,000

62,900,000

64,200,000

3.2. Nhận xét xu hướng giá vàng nhẫn SJC (1/2024 – 3/2025)

1. Xu hướng tăng mạnh và ổn định suốt năm 2024 – 2025

  • Trong hơn một năm qua, giá vàng nhẫn SJC liên tục ghi nhận xu hướng tăng mạnh, phản ánh sự quan tâm lớn từ nhà đầu tư cũng như các yếu tố kinh tế vĩ mô.
  • Biên độ tăng trưởng lớn: Từ 61,850,000 VND (1/2024) lên 91,000,000 VND (3/2025), tương đương mức tăng hơn 47% chỉ trong vòng 15 tháng.
  • Mức đỉnh kỷ lục: Tháng 3/2025, giá bán ra cao nhất đạt 92,900,000 VND/lượng, lập mức giá cao nhất lịch sử của vàng nhẫn SJC vào lúc 9:16 phút sáng ngày 06/03/2025 theo giờ Việt Nam.
  • Giai đoạn tăng trưởng mạnh nhất: Diễn ra từ 10/2024 – 3/2025, khi giá tăng từ 77,900,000 VND lên 91,000,000 VND, tức tăng hơn 16% chỉ trong vòng 5 tháng.
  • Giá vàng nhẫn SJC 5 chỉ ghi nhận xu hướng tăng mạnh suốt năm 2024 và duy trì mức cao ổn định tăng trưởng vượt bậc đến hơn 35% so với năm 2024 vào tháng 3/2025.
  • Biên độ tăng trưởng lớn: Từ 61,850,000 VND (1/2024) lên 92,900,000 VND (3/2025).
  • Mức đỉnh kỷ lục: Tháng 03/2025, giá bán ra cao nhất đạt 92,900,000 VND , phản ánh tác động từ biến động lớn trên thị trường vàng toàn cầu.

Biến động giá vàng nhẫn SJC theo từng giai đoạn

a. Giai đoạn đầu năm 2024 (1/2024 – 3/2024): Giá vàng nhẫn SJC tăng từ 61,850,000 VND lên 69,200,000 VND.

Nguyên nhân tăng giá vàng nhẫn 9999 SJC:

  • Ảnh hưởng từ đà tăng của giá vàng quốc tế do tình hình địa chính trị căng thẳng.
  • Nhu cầu đầu tư vàng tăng cao vào đầu năm khi nhà đầu tư tìm kiếm kênh trú ẩn an toàn.
  • Chênh lệch giá mua – bán duy trì ổn định, khoảng 1 triệu đồng/lượng.

b. Giai đoạn quý 2 & quý 3/2024 (4/2024 – 9/2024): Giá vàng nhẫn SJC tăng mạnh từ 69,200,000 VND lên 77,900,000 VND.

Yếu tố tác động giá vàng nhẫn 9999 SJC:

  • Kinh tế toàn cầu bất ổn, thị trường tài chính biến động khiến nhà đầu tư đổ dồn vào vàng.
  • Lạm phát gia tăng tại Việt Nam và thế giới, khiến nhu cầu tích trữ vàng làm kênh bảo toàn tài sản tăng mạnh.

c. Giai đoạn đỉnh cao tháng 10 – 11/2024: Mức giá vàng nhẫn SJC cao nhất lịch sử thời điểm đó:

  • Tháng 10/2024: Giá mua vào 87,700,000 VND, giá bán ra đạt 89,200,000 VND.
  • Tháng 11/2024: Biến động mạnh, giá thấp nhất rơi xuống 79,000,000 VND, nhưng cuối tháng phục hồi lên 82,800,000 VND.

Nguyên nhân chính khiến giá vàng nhẫn 9999 SJC tăng:

  • Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) thay đổi chính sách lãi suất, gây tác động lớn lên giá vàng toàn cầu.
  • Thị trường chứng khoán và bất động sản suy yếu, khiến dòng tiền chuyển dịch vào vàng.

d. Giai đoạn ổn định và bứt phá (12/2024 – 3/2025): Giá vàng nhẫn SJC tăng lên hơn 16%

  • Giá vàng nhẫn SJC dao động ổn định trong khoảng 82,200,000 – 84,800,000 VND trong tháng 12/2024 – 1/2025.
  • Từ tháng 2/2025, giá tiếp tục bứt phá, vượt mức 90,000,000 VND vào tháng 3/2025.
  • Mức chênh lệch giá mua – bán giảm nhẹ từ 2 triệu/lượng xuống 1,8 triệu/lượng, cho thấy thị trường bắt đầu ổn định hơn.

3.3. Dự báo giá vàng nhẫn SJC trong ngắn hạn

  • Xu hướng tăng nhẹ: Dự kiến giá vàng có thể tiếp tục nhích lên do nhu cầu vàng tăng cao trong các dịp lễ hội và bất ổn kinh tế.
  • Mức độ biến động thấp hơn: Nếu thị trường quốc tế ổn định, biên độ dao động giá vàng có thể duy trì quanh ngưỡng 90,000,000 – 93,000,000 VND.
  • Nhà đầu tư cần theo dõi sát diễn biến thị trường và chính sách tài chính toàn cầu để đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.

4. Công thức tính giá vàng nhẫn SJC 9999

Giá vàng nhẫn SJC 9999 trong nước được tính theo cách sau:

Đầu tiên, bạn lấy giá vàng thế giới, sau đó cộng thêm phí vận chuyển và phí bảo hiểm. Tiếp theo, bạn nhân tổng số này với (1 + thuế nhập khẩu). Sau đó, kết quả này sẽ được chia cho 0.82945, đây là tỷ lệ quy đổi từ ounce sang lượng. Cuối cùng, bạn nhân kết quả đó với tỷ giá USD/VND để ra được giá vàng nhẫn SJC 9999 trong nước.

Giá vàng trong nước = (Giá vàng thế giới + Phí vận chuyển + Phí bảo hiểm) x (1 + Thuế nhập khẩu) : 0.82945 x Tỷ giá USD/VND

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá vàng nhẫn SJC 9999

  • Giá vàng thế giới: Giá vàng nhẫn SJC 9999 trong nước phụ thuộc rất nhiều vào giá vàng thế giới. Khoảng 90% lượng vàng tiêu thụ tại Việt Nam được nhập khẩu, do đó, bất kỳ sự biến động nào trên thị trường quốc tế cũng sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến giá vàng nhẫn SJC 9999 trong nước. Khi giá vàng thế giới tăng, giá vàng nhẫn SJC 9999 cũng tăng và ngược lại.
  • Tỷ giá ngoại hối: Vàng nhẫn SJC 9999 được nhập khẩu và định giá bằng USD, vì vậy khi đồng USD tăng giá so với VND, giá vàng nhẫn SJC 9999 sẽ tăng lên, khiến vàng trở nên đắt đỏ hơn. Ngược lại, nếu tỷ giá USD/VND giảm, giá vàng nhẫn SJC 9999 có thể giảm theo.
  • Thuế và phí: Bên cạnh giá vàng thế giới và tỷ giá ngoại hối, thuế và các chi phí khác cũng là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá vàng nhẫn SJC 9999. Thuế nhập khẩu và các chi phí vận chuyển, gia công, chế tác vàng của các thương hiệu khác nhau có thể dẫn đến sự chênh lệch trong giá vàng nhẫn SJC 9999.
  • Cung và cầu: Mối quan hệ giữa cung và cầu trên thị trường cũng tác động đáng kể đến giá vàng nhẫn SJC 9999. Khi nguồn cung tăng hoặc nhu cầu giảm, giá vàng nhẫn SJC 9999 có xu hướng giảm. Ngược lại, khi nhu cầu cao hơn nguồn cung, giá vàng sẽ tăng lên.

5. Mua vàng nhẫn 9999 ở đâu uy tín?

5.1. Mua vàng nhẫn 9999 tại Hà Nội:

Bạn có thể tham khảo một số cửa hàng bán vàng nhẫn 9999 uy tín tại Hà Nội dưới đây:

STT

Tên cửa hàng

Địa chỉ

SĐT

1

CHI NHÁNH SJC MIỀN BẮC

50 Giang Văn Minh, P. Đội Cấn, Quận Ba Đình, TP. Hà Nội. 

(024) 39941422 – (024) 39941249

2

TRUNG TÂM VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ SJC TRẦN NHÂN TÔNG

18 Trần Nhân Tông, P.Nguyễn Du, Q.Hai Bà Trưng, TP.Hà Nội.

(024) 85859111

3

CỬA HÀNG VÀNG PHÚ QUÝ CẦU GIẤY

329 Đ. Cầu Giấy, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội 

0912 893 030

4

CỬA HÀNG VÀNG PHÚ QUÝ TRẦN NHÂN TÔNG

30 P. Trần Nhân Tông, Bùi Thị Xuân, Hai Bà Trưng, Hà Nội

1800 599995

5

CỬA HÀNG VÀNG BẢO TÍN MINH CHÂU CẦU GIẤY

139 Đ. Cầu Giấy, Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội

1800 585899

6

CỬA HÀNG VÀNG BẢO TÍN MINH CHÂU TRẦN NHÂN TÔNG

15 P. Trần Nhân Tông, Bùi Thị Xuân, Hai Bà Trưng, Hà Nội

024 3944 0925

7

CỬA HÀNG VÀNG BẢO TÍN MẠNH HẢI TRẦN DUY HƯNG

6 Đ. Trần Duy Hưng, Trung Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội

024 3903 1616

8

CỬA HÀNG VÀNG BẢO TÍN MẠNH HẢI NGUYỄN TRÃI

39 Nguyễn Trãi, Ngã Tư Sở, Thanh Xuân, Hà Nội

024 2233 9999

9

CỬA HÀNG VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ DOJI LÊ DUẨN

5 Đ. Lê Duẩn, Điện Biên, Ba Đình, Hà Nội

024 3366 2288

10

CỬA HÀNG VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ DOJI CẦU GIẤY

243 Đ. Cầu Giấy, Láng Thượng, Cầu Giấy, Hà Nội

024 3927 9898

11

TRUNG TÂM KIM HOÀN PNJ TRẦN DUY HƯNG

67, Trần Duy Hưng, P. Trung Hoà, Q. Cầu Giấy, Hà Nội

1800 545457

12

TRUNG TÂM KIM HOÀN PNJ ROYAL CITY 

72 Đ. Nguyễn Trãi, Thượng Đình, Thanh Xuân, Hà Nội

1800 545457

5.2. Mua vàng nhẫn 9999 tại TPHCM:

Bạn có thể tham khảo một số cửa hàng bán vàng nhẫn 9999 uy tín tại TPHCM dưới đây:

STT

Tên cửa hàng

Địa chỉ

SĐT

1

TRUNG TÂM VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ SJC MINH KHAI

418 – 420 Nguyễn Thị Minh Khai, P.5, Q.3, TP HCM. 

(028) 39296017 – (028) 39293388

2

TRUNG TÂM VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ SJC NGUYỄN CÔNG TRỨ

Tầng trệt, 115 Nguyễn Công Trứ, P. Nguyễn Thái Bình, Q.1, TP. HCM.

(028) 38215619 – (028) 38216236

3

TRUNG TÂM KIM HOÀN PNJ TRƯỜNG CHINH

459 Đ. Trường Chinh, Phường 13, Tân Bình, Hồ Chí Minh 

1800 545457

4

TRUNG TÂM KIM HOÀN PNJ GÒ VẤP 

362A Nguyễn Văn Nghi, Phường 7, Gò Vấp, Hồ Chí Minh 

1800 545457

5

CỬA HÀNG VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ DOJI HÀM NGHI

81 85 Hàm Nghi, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Hồ Chí Minh

028 3620 2080

6

CỬA HÀNG VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ DOJI NGUYỄN THỊ THẬP

239 Đ. Nguyễn Thị Thập, Bình Thuận, Quận 7, Hồ Chí Minh

028 7300 5818

7

CỬA HÀNG VÀNG BẠC NGỌC THẨM 

309 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 5, Quận 3, Hồ Chí Minh

028 3834 2637

8

CỬA HÀNG VÀNG BẠC MI HỒNG

306 Bùi Hữu Nghĩa, Phường 2, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh

028 3841 0068

5.3. Mua vàng nhẫn 9999 tại các tỉnh/thành phố khác:

Bạn có thể tham khảo các cửa hàng địa phương bán vàng nhẫn 9999 uy tín tại một số tỉnh thành khác dưới đây:

STT

Tên cửa hàng

Địa chỉ

SĐT

1

CỬA HÀNG VÀNG MÃO THIỆT – THÁI BÌNH

145 P. Hai Bà Trưng, P. Lê Hồng, Thái Bình

0227 3851 263

2

CỬA HÀNG VÀNG KIM CHUNG – THANH HÓA

Số nhà 219 đường Lê Hoàn Phường Lam Sơn – TP Thanh Hóa

02373.852.930 – 0919.736.185

3

CỬA HÀNG VÀNG KIM TÍN – CAO BẰNG

Số 3 Phố Kim Đồng, TP. Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng

0206.3.888.888

4

CỬA HÀNG VÀNG SINH DIỄN – BẮC NINH

466 Ngô Gia Tự, TP. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh

0222.650.8888

5

CỬA HÀNG VÀNG NGỌC THỊNH – ĐÀ NẴNG

289 Trưng Nữ Vương, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng.

0935262648

6

CỬA HÀNG VÀNG MỸ NGỌC – VĨNH LONG

Số 56, Đường 1/5, Phường 1, Thành phố Vĩnh Long

02703.822.499 – 0975.015.878

7

CỬA HÀNG VÀNG PHÚ HÀO – BẾN TRE

25-27 Nguyễn Du, Phường 2, Bến Tre

0275 3822310 – 0275 3603684

8

CỬA HÀNG VÀNG QUÝ TÙNG – THÁI NGUYÊN

19 Lương Ngọc Quyến, tổ 3, P. Hoàng Văn Thụ, T. Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên

0208 3855 682

6. Bạn có thể đầu tư như thế nào với 1 lượng vàng nhẫn SJC 9999?

Với giá trị của 1 lượng vàng nhẫn SJC 9999 hiện đang được giao dịch ở mức 98,200,000 VND/lượng, bạn có thể cân nhắc một số hình thức đầu tư để sinh lời mà ONUS đề xuất dưới đây:

6.1. Gửi tiết kiệm ngân hàng

Gửi tiết kiệm ngân hàng là một trong những phương án đầu tư an toàn và ổn định nhất. Khi bạn gửi tiền vào ngân hàng, bạn sẽ nhận được lãi suất theo từng tháng hoặc năm.

  • Ưu điểm:
    • An toàn với rủi ro thấp, được đảm bảo bởi ngân hàng.
    • Lãi suất ổn định, giúp bảo toàn vốn đầu tư.
  • Hạn chế:
    • Lãi suất thường thấp, chỉ khoảng 2-5%/năm.
    • Khả năng sinh lời thấp hơn so với các hình thức đầu tư khác.

6.2. Đầu tư cổ phiếu

Đầu tư cổ phiếu là việc mua cổ phần của các công ty niêm yết trên sàn chứng khoán. Khi công ty phát triển và giá cổ phiếu tăng, bạn có thể bán cổ phiếu để thu về lợi nhuận.

  • Ưu điểm:
    • Cơ hội sinh lời cao nếu bạn chọn đúng cổ phiếu.
    • Có thể nhận cổ tức từ công ty, gia tăng thu nhập.
  • Hạn chế:
    • Rủi ro cao do sự biến động của thị trường.
    • Cần có kiến thức chuyên sâu về tài chính và thị trường chứng khoán.

6.3. Giao dịch Forex

Giao dịch Forex, hay ngoại hối, là việc mua bán các cặp tiền tệ trên thị trường quốc tế. Forex cho phép bạn kiếm lời từ sự chênh lệch tỷ giá.

  • Ưu điểm:
    • Thị trường hoạt động liên tục 24/7 với tính thanh khoản cao.
    • Cơ hội sinh lời nhanh chóng từ biến động tỷ giá.
  • Hạn chế:
    • Rủi ro cao do sự biến động mạnh mẽ của thị trường.
    • Yêu cầu kiến thức chuyên sâu về ngoại hối và phân tích kỹ thuật.

6.4. Đầu tư tiền điện tử

Đầu tư vào tiền điện tử như Bitcoin, Ethereum, ONUS và các loại tiền mã hóa khác đã trở nên phổ biến.

  • Ưu điểm:
    • Khả năng sinh lời cao từ sự biến động mạnh của giá trị tiền điện tử. Hãy theo dõi thường xuyên giá Bitcoin hôm nay (BTC/VND hoặc USD) để quyết định thời điểm đầu tư đúng đắn.
    • Tiềm năng lớn từ sự phát triển của công nghệ blockchain.
  • Hạn chế:
    • Rủi ro rất cao, thị trường dễ biến động.
    • Cần liên tục cập nhật thông tin và xu hướng thị trường.

6.5. Gửi lãi qua đêm với ONUS

Gửi lãi qua đêm là hình thức đầu tư tự động với ONUS, mang lại lãi suất kép lên tới 10%/năm.

  • Ưu điểm:
    • Lãi suất cao hơn đáng kể so với gửi tiết kiệm ngân hàng.
    • Lợi nhuận tăng đều đặn mỗi ngày mà không cần quản lý phức tạp.
    • Không bị khóa vốn, có thể rút gốc và lãi linh hoạt.
    • Tặng 270.000 VND khi đăng ký tại ONUS
  • Hạn chế:
    • Yêu cầu nạp số tiền tối thiểu vào tài khoản là 50.000 VND.

Khuyến nghị: Trên đây là những hình thức đầu tư tài chính thụ động mà ONUS gợi ý. Tuy nhiên, có nhiều hình thức đầu tư khác mà bạn có thể xem xét và tìm hiểu thêm. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định đầu tư phù hợp với mục tiêu và tình hình tài chính của bạn. Chúc bạn thành công!

Câu hỏi thường gặp
Bạn có biết Bitcoin không?
Đầu tư vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ thời điểm này?
iconiconiconiconiconiconiconiconiconicon
5.0
icon
(1)
Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu được ONUS tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố và chỉ có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư, không cung cấp nền tảng giao dịch, không cam đoan và đảm bảo dưới bất kỳ hình thức nào. Xem chi tiết