logologo
Thị trường
Ý tưởng
Hỗ trợ
Đăng ký

Giá 1 cây vàng 10k hôm nay: Biểu đồ, quy đổi online

Giá 1 cây Vàng 10k hôm nay
Cập nhật gần nhất vào 28-01-2025 09:47 (UTC +7)
Loại
Công ty
Mua vào (VND)
Bán ra (VND)
Biến động (24h)
LOẠI/
CÔNG TY
MUA VÀO (VND)
BÁN RA (VND)
Bạn có biết Bitcoin không?
Bạn có biết Bitcoin không?
Đầu tư Vàng 10k thời điểm này?
iconiconiconiconiconiconiconiconiconicon
5.0
icon
(1)
Giới thiệu về Vàng 10k

Vàng 10K là gì? Giá vàng 10K hôm nay bao nhiêu? Cách đầu tư vàng 10k như thế nào? Tất cả kiến thức về giá vàng 10K và thông tin quan trọng được ONUS cập nhật liên tục trong bài viết này.

Giá vàng 10K hôm nay 28/01/2025

Giá vàng 10K hôm nay ở mức 33,724,557 VND và 36,724,557 VND cho một lượng vàng 10K mua vào và bán ra tại thương hiệu SJC. 

Giá 1 chỉ vàng 10K bán ra hôm nay 28/01/2025

Giá vàng 10K bán ra hôm nay ( 28/01/2025) tại các thương hiệu khác nhau như sau:

Giá 1 chỉ vàng 10K mua vào hôm nay 28/01/2025

Giá 1 chỉ vàng 10K mua vào hôm nay ( 28/01/2025) tại các thương hiệu khác nhau là:

  • Vàng 10K PNJ: 3,532,000 VND/chỉ
  • Vàng 10K SJC: 3,372,455.7 VND/chỉ

Vàng 10K có giá cả phải chăng hơn so với vàng 14K và 18K, do hàm lượng vàng thấp hơn. Tuy nhiên, nó thường không được sử dụng cho nhẫn đính hôn và các trang sức cao cấp khác do chất lượng và hình thức không đạt yêu cầu.

Vàng 10K là gì?

Vàng 10K bao gồm 10 phần vàng nguyên chất và 14 phần hợp kim khác, tương đương với 41,7% vàng và 58,3% hợp kim. Đây là loại vàng có độ tinh khiết thấp nhất được phép tiếp thị và bán hợp pháp với từ “vàng” ở Hoa Kỳ và nhiều quốc gia khác. Vàng 10K thường là hợp kim của vàng nguyên chất và các kim loại như bạc, niken, palladium, kẽm hoặc đồng, tùy thuộc vào màu sắc và đặc tính mong muốn của sản phẩm cuối cùng.

Karat Là Gì?

Chữ “K” trong vàng 10K là viết tắt của từ “Karat” (hoặc “Carat” trong tiếng Anh Anh), một đơn vị đo lường độ tinh khiết của vàng. Karat là thang đo dựa trên 24 phần, trong đó 24K đại diện cho vàng nguyên chất (100% vàng). Vàng với mức karat thấp hơn thì chứa ít vàng nguyên chất hơn và nhiều hợp kim khác hơn. Dưới đây là cách hiểu về “K” trong vàng:

  • 24K: 99,9% vàng nguyên chất (còn gọi là vàng 999).
  • 22K: 91,6% vàng nguyên chất.
  • 18K: 75% vàng nguyên chất.
  • 14K: 58,3% vàng nguyên chất.
  • 10K: 41,7% vàng nguyên chất.

Đặc Điểm Của Vàng 10K

  1. Độ Bền: Do chứa nhiều hợp kim hơn, vàng 10K có độ bền cao hơn so với các loại vàng có độ tinh khiết cao hơn như 14K, 18K hay 24K. Điều này làm cho vàng 10K ít bị trầy xước và biến dạng hơn, rất phù hợp cho các món trang sức đeo hàng ngày.
  2. Màu Sắc: Màu sắc của vàng 10K có thể thay đổi tùy thuộc vào tỷ lệ và loại hợp kim được sử dụng. Vàng 10K có thể có màu vàng, trắng, hoặc hồng. Màu vàng thường ít sáng và đậm hơn so với vàng có độ tinh khiết cao hơn.
  3. Giá Cả: Vàng 10K thường có giá thấp hơn so với các loại vàng có độ tinh khiết cao hơn do chứa ít vàng nguyên chất hơn. Điều này làm cho vàng 10K trở thành lựa chọn kinh tế hơn cho người tiêu dùng muốn mua trang sức vàng mà không phải chi tiêu quá nhiều.
  4. Khả Năng Gây Dị Ứng: Một số người có thể bị dị ứng với niken, một kim loại thường được sử dụng trong hợp kim vàng 10K. Do đó, nếu bạn có làn da nhạy cảm, cần chú ý đến thành phần hợp kim khi chọn trang sức vàng 10K.

Ưu Điểm Của Vàng 10K

  • Giá Cả Hợp Lý: Với tỷ lệ vàng thấp hơn, vàng 10K có giá thành rẻ hơn so với các loại vàng có độ tinh khiết cao hơn, giúp người tiêu dùng dễ tiếp cận.
  • Độ Bền Cao: Vàng 10K có độ bền cao hơn nhờ chứa nhiều hợp kim, ít bị trầy xước và biến dạng.
  • Đa Dạng Màu Sắc: Có thể được chế tác thành nhiều màu sắc khác nhau như vàng, trắng, hồng, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng.

Hạn Chế Của Vàng 10K

  • Giá Trị Thấp Hơn: Do chứa ít vàng nguyên chất hơn, vàng 10K có giá trị thấp hơn so với các loại vàng có độ tinh khiết cao hơn.
  • Khả Năng Gây Dị Ứng: Có thể gây dị ứng cho người đeo nếu hợp kim chứa niken.

Màu Sắc Ít Rực Rỡ: Màu sắc của vàng 10K thường ít rực rỡ và đậm hơn so với các loại vàng có độ tinh khiết cao hơn.

Công thức tính hàm lượng vàng trong vàng 10K

Để tính hàm lượng vàng nguyên chất trong vàng 10K, bạn có thể sử dụng công thức sau:

Tỷ lệ vàng nguyên chất (%) = (Karat / 24) * 100

Áp dụng cho vàng 10K:

Tỷ lệ vàng nguyên chất trong vàng 10K = (10 / 24) * 100 = 41.7%

Vậy, vàng 10K có 41.7% là vàng nguyên chất, 58.3% còn lại là các kim loại khác như bạc, đồng hoặc kẽm, tùy thuộc vào công thức của nhà sản xuất.

Công thức tính lượng vàng nguyên chất trong một khối lượng vàng 10K:

Lượng vàng nguyên chất (gram) = Khối lượng vàng 10K (gram) * 0.417

Ví dụ: Một món trang sức vàng 10K nặng 10 gram sẽ chứa:

Lượng vàng nguyên chất = 10 gram * 0.417 = 4.17 gram.

Vậy, trong 10 gram vàng trang sức 10K sẽ có khoảng 4.17 gram vàng nguyên chất.

Công thức tính giá vàng 10K

Để tính giá vàng 10K, bạn có thể sử dụng công thức sau:

Giá vàng 10K = (Giá vàng nguyên chất x 41.7%) + (Giá các kim loại khác x 58.3%)

Tuy nhiên, giá vàng 10K trên thị trường thường được các cửa hàng niêm yết sẵn, bao gồm cả chi phí chế tác và lợi nhuận của cửa hàng. Do đó, bạn có thể tham khảo giá trực tiếp tại các cửa hàng vàng bạc uy tín hoặc trên ONUS.

Đặc điểm của vàng 10K

Tính bền vững và ứng dụng của vàng 10K

  • Độ bền: Vàng 10K lý tưởng cho các món đồ trang sức tiết kiệm chi phí như vòng tay, mặt dây chuyền hoặc hoa tai vì nó bền hơn, ít bị uốn cong, cong vênh hoặc trầy xước so với vàng nguyên chất hơn.
  • Không phổ biến cho nhẫn đính hôn: Do hàm lượng vàng thấp và khả năng gây dị ứng, vàng 10K thường không được sử dụng cho nhẫn đính hôn và các đồ trang sức cao cấp khác.

Đánh giá vàng 10K so với các loại vàng khác

Dưới đây là sự so sánh giữa vàng 10K và các loại vàng khác như 14K, 18K và 24K.

Vàng 10K

  • Thành phần: 41,7% vàng nguyên chất, 58,3% hợp kim.
  • Đặc điểm: Vàng 10K chứa ít vàng nguyên chất nhất, do đó có độ bền cao, ít bị móp, trầy xước hơn các loại vàng có độ tinh khiết cao hơn. Màu sắc của vàng 10K nhạt hơn và ít sáng hơn so với các loại vàng khác.
  • Ưu điểm: Giá cả phải chăng, bền và chịu va đập tốt. Thích hợp cho những món trang sức cần độ bền cao như vòng tay, hoa tai.
  • Hạn chế: Không được sử dụng phổ biến cho nhẫn đính hôn và các trang sức cao cấp vì màu sắc không rực rỡ và hàm lượng vàng thấp. Có thể gây dị ứng da do hàm lượng hợp kim cao.
  • Giá vàng 10K hôm nay: 3,672,000 VND/chỉ.

Vàng 14K

  • Thành phần: 58,3% vàng nguyên chất, 41,7% hợp kim.
  • Đặc điểm: Vàng 14K có màu sắc ấm hơn và sáng hơn so với vàng 10K, nhưng vẫn giữ được độ bền tốt. Đây là loại vàng phổ biến nhất trong ngành trang sức vì sự cân bằng giữa độ tinh khiết, màu sắc và độ bền.
  • Ưu điểm: Màu sắc đẹp, độ bền cao, giá cả hợp lý. Thích hợp cho nhiều loại trang sức, bao gồm cả nhẫn đính hôn.
  • Hạn chế: Có thể gây dị ứng da nhẹ đối với những người nhạy cảm với kim loại.
  • Giá vàng 14K hôm nay: 5,157,000 VND/chỉ

Vàng 18K

  • Thành phần: 75% vàng nguyên chất, 25% hợp kim.
  • Đặc điểm: Vàng 18K có màu sắc rực rỡ hơn và sang trọng hơn so với vàng 14K và 10K. Tuy nhiên, độ bền của vàng 18K thấp hơn do hàm lượng vàng cao hơn.
  • Ưu điểm: Màu sắc đẹp, sang trọng và được ưa chuộng trong các món trang sức cao cấp, nhẫn đính hôn.
  • Hạn chế: Dễ bị trầy xước và móp hơn so với vàng 14K và 10K, giá cao hơn.
  • Giá vàng 18K hôm nay: 6,608,000 VND/chỉ.

Vàng 24K

  • Thành phần: 100% vàng nguyên chất.
  • Đặc điểm: Vàng 24K là vàng nguyên chất, có màu vàng đậm nhất và sáng nhất. Tuy nhiên, nó rất mềm và dễ bị móp, biến dạng.
  • Ưu điểm: Màu sắc đẹp nhất, không gây dị ứng da vì không chứa hợp kim.
  • Hạn chế: Rất mềm và dễ bị móp, trầy xước. Không được sử dụng phổ biến trong trang sức đeo hàng ngày, chủ yếu được sử dụng trong các món trang sức truyền thống hoặc để đầu tư.
  • Giá vàng 24K hôm nay: 8,800,000 VND/chỉ.

Lời khuyên đầu tư dựa trên đặc điểm từng loại vàng:

  • Vàng 10K: Lý tưởng cho trang sức cần độ bền cao và giá cả phải chăng. Không thích hợp cho nhẫn đính hôn và trang sức cao cấp.
  • Vàng 14K: Cân bằng giữa màu sắc, độ bền và giá cả, thích hợp cho nhiều loại trang sức.
  • Vàng 18K: Thích hợp cho trang sức cao cấp với màu sắc rực rỡ và sang trọng, nhưng kém bền hơn.
  • Vàng 24K: Thích hợp cho trang sức truyền thống và đầu tư, không phù hợp cho trang sức đeo hàng ngày do độ mềm.

Tham khảo thêm giá một số loại vàng:

Màu sắc của vàng 10K

Vàng 10K có ba tùy chọn màu sắc: vàng trắng, vàng vàng và vàng hồng. Mỗi màu được tạo ra bằng cách sử dụng hỗn hợp kim loại khác nhau, tạo nên sự khác biệt về diện mạo và đặc tính.

  1. Vàng trắng 10K:

    • Là hợp kim của 41,7% vàng và các kim loại như bạc, kẽm và palladium.
    • Thường được phủ rhodium để bảo vệ và làm bền hơn.
    • Có màu trung tính, làm nổi bật kim cương và đá quý.
  2. Vàng vàng 10K:

    • Là hợp kim của 41,7% vàng, 52% bạc và 6,3% đồng.
    • Không được phủ rhodium, dễ chế tác và phù hợp với tông da ô liu hoặc sẫm màu.
  3. Vàng hồng 10K:

    • Là hợp kim của 41,7% vàng, 20% bạc và 38,3% đồng.
    • Có màu đỏ hồng ấm áp, lãng mạn.
    • Bền và có tính thẩm mỹ cao, nhưng dễ gây dị ứng do hàm lượng đồng cao.

Khi nào nên chọn vàng 10K?

Vàng 10K, với hàm lượng vàng nguyên chất khoảng 41,6%, được sử dụng phổ biến trong chế tác trang sức nhờ độ bền cao và giá thành hợp lý. Tuy nhiên, việc lựa chọn vàng 10K để đầu tư hoặc sử dụng cần xem xét kỹ lưỡng dựa trên mục đích và các yếu tố thị trường.

Khi nào nên chọn vàng 10K?

  • Trang sức sử dụng hàng ngày: Với độ cứng cao, vàng 10K ít bị trầy xước hoặc biến dạng, phù hợp cho trang sức đeo thường xuyên như nhẫn, vòng tay, dây chuyền.

  • Ngân sách hạn chế: Nếu bạn muốn sở hữu trang sức vàng với chi phí thấp hơn, vàng 10K là lựa chọn kinh tế hơn so với các loại vàng có hàm lượng vàng cao hơn như 14K, 18K hoặc 24K.

Vàng 10K là lựa chọn tốt cho các món đồ trang sức giá cả phải chăng như vòng tay, mặt dây chuyền, và bông tai, đặc biệt khi ưu tiên độ bền hơn độ tinh khiết của vàng. Tuy nhiên, đối với nhẫn đính hôn, nên chọn vàng 14K để có chất lượng và hình thức tốt hơn, dù giá chênh lệch không nhiều.

Các yếu tố tác động tới giá vàng 10K

  • Giá vàng nguyên liệu: Giá vàng 10K chịu ảnh hưởng trực tiếp từ biến động giá vàng thế giới. Khi giá vàng tăng hoặc giảm, giá vàng 10K cũng sẽ biến động tương ứng.

  • Tỷ giá hối đoái: Sự thay đổi của tỷ giá USD/VND ảnh hưởng đến giá vàng trong nước, bao gồm cả vàng 10K, do vàng thường được giao dịch bằng USD trên thị trường quốc tế.

  • Chi phí gia công và thiết kế: Vàng 10K thường được sử dụng trong trang sức với nhiều mẫu mã đa dạng. Chi phí gia công, thiết kế và thương hiệu có thể làm tăng giá trị sản phẩm, khiến giá vàng 10K không chỉ phụ thuộc vào giá vàng nguyên liệu.

Nhu cầu thị trường đầu tư giữa vàng 10K và các tài sản khác

  • So với vàng có hàm lượng cao hơn: Vàng 10K chủ yếu được sử dụng trong trang sức hơn là đầu tư tích trữ. Nhà đầu tư thường ưa chuộng vàng 24K hoặc vàng miếng SJC do hàm lượng vàng cao và tính thanh khoản tốt hơn.

  • So với tiền điển tử và Bitcoin: Trong bối cảnh thị trường chứng khoán và tiền điện tử như Bitcoin biến động mạnh, nhà đầu tư có thể chuyển hướng sang vàng như một kênh trú ẩn an toàn. Tuy nhiên, vàng 10K không phải là lựa chọn hàng đầu cho mục đích này do hàm lượng vàng thấp và giá trị đầu tư không cao. (Tái app ONUS để đầu tư “Vàng số” và sinh lời tự động ngay hôm nay!)

Vàng 10K phù hợp cho việc chế tác trang sức sử dụng hàng ngày và cho những ai có ngân sách hạn chế. Tuy nhiên, nếu mục tiêu của bạn là đầu tư tích trữ hoặc bảo toàn tài sản, nên xem xét các loại vàng có hàm lượng cao hơn như vàng 18K, 24K hoặc vàng miếng để đảm bảo giá trị và tính thanh khoản tốt hơn.

Đọc tiếp
Câu hỏi thường gặp
Bạn có biết Bitcoin không?
Đầu tư Vàng 10k thời điểm này?
iconiconiconiconiconiconiconiconiconicon
5.0
icon
(1)
Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu được ONUS tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố và chỉ có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư, không cung cấp nền tảng giao dịch, không cam đoan và đảm bảo dưới bất kỳ hình thức nào. Xem chi tiết