Thị trường vàng là nơi diễn ra các hoạt động mua bán, trao đổi và giao dịch vàng giữa các cá nhân, doanh nghiệp và tổ chức tài chính. Đây là một phần quan trọng của hệ thống tài chính toàn cầu và đóng vai trò như một kênh đầu tư, lưu trữ tài sản và bảo toàn giá trị.
Thị trường vàng được chia thành thị trường trong nước và thị trường quốc tế dựa trên phạm vi hoạt động và đối tượng tham gia.
Bạn quan tâm đến giá vàng hôm nay? Bạn muốn tìm hiểu về giá vàng thế giới, giá vàng trong nước và cách theo dõi biến động giá vàng qua biểu đồ? Hãy cùng ONUS khám phá!
Chỉ số |
Thông tin chi tiết |
|||
1. Sử dụng vàng |
||||
Tổng cộng |
166.500 tấn vàng đã được khai thác trong suốt lịch sử. |
|||
Trang sức |
50,5% |
Đầu tư tư nhân |
18,7% |
|
Dự trữ của chính phủ |
17,4% |
Ứng dụng công nghiệp |
13,4% |
|
2. Sản lượng vàng thế giới |
||||
Nam Phi |
Từng là quốc gia sản xuất vàng lớn nhất thế giới trong 130 năm. |
|||
Trung Quốc |
Vượt qua Nam Phi vào 2011 – trở thành quốc gia sản xuất vàng hàng đầu hiện nay. |
|||
3. Dự trữ vàng thế giới |
||||
Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (FED) |
Nắm giữ lượng vàng dự trữ lớn nhất thế giới, khoảng 8.133,5 tấn vào cuối năm 2022. |
|||
4. Tiêu thụ vàng tại Việt Nam |
||||
Sản xuất và tiêu thụ |
1991- 2021, Việt Nam sản xuất và tiêu thụ trung bình gần 50 tấn vàng trang sức mỗi năm. |
|||
TP.HCM |
Trung tâm tiêu thụ vàng lớn nhất nước, chiếm hơn 80% tổng lượng vàng tiêu thụ. |
|||
Xuất khẩu vàng trang sức |
Đạt từ 20-30 triệu USD mỗi năm. |
|||
5. Nhu cầu vàng trong nước năm 2023 – cuối năm 2024 |
||||
Vàng miếng, vàng thỏi và tiền vàng |
Từ nửa cuối năm 2023 tới cuối năm 2024, nhu cầu mua vàng miếng và vàng xu tại Việt Nam đã đạt mức 26 tấn, đây là con số cao nhất kể từ năm 2014. Điều này cho thấy sự quan tâm ngày càng tăng của người tiêu dùng đối với vàng như một kênh đầu tư an toàn và có khả năng sinh lời trong bối cảnh kinh tế hiện nay. |
|||
Tổng lượng tiêu thụ |
Tại Việt Nam, nhu cầu tiêu dùng vàng từ 59,1 tấn trong năm 2022 xuống còn 55,5 tấn trong năm 2023, tức giảm 6% so với cùng kỳ năm 2022. Giá vàng miếng và vàng nhẫn trơn, vàng xu cũng giảm nhẹ 2% trong năm 2023 so với cùng kỳ, ở mức 40 tấn. |
Giá vàng thế giới hôm nay ( 08/01/2025 12:55:04) đang giao dịch ở mức 2,650.06 USD/ounce.
Nếu quy đổi theo tỷ giá USD/VND tại Vietcombank, giá vàng thế giới hiện tương đương khoảng 67,698,432.76 VND/ounce.
Trong khi đó, giá vàng ta hôm nay 08/01/2025 được các thương hiệu lớn niêm yết như sau:
Vàng miếng SJC: 85,500,000 VND/lượng (bán ra) và 84,000,000 VND/lượng (mua vào).
Vàng nhẫn tròn DOJI: 85,700,000 VND/lượng (bán ra) và 84,500,000 VND/lượng (mua vào).
Cùng ONUS tìm hiểu thông tin giá vàng cập nhật mới nhất để có quyết định đúng đắn trong đầu tư vàng online.
Loại vàng |
Giá mua (VND/lượng) |
Giá bán (VND/lượng) |
Giá vàng thế giới |
– |
81,620,823.03 |
84,000,000 | 85,500,000 | |
73,950,000 | 75,600,000 | |
84,000,000 | 85,500,000 | |
82,200,000 | 84,700,000 | |
84,700,000 | 85,900,000 | |
84,500,000 | 85,800,000 | |
84,700,000 | 85,500,000 | |
84,000,000 | 85,300,000 |
Chênh lệch giữa giá vàng thế giới với giá vàng trong nước ở mức 3,909,177 VND/lượng. Dưới đây là bảng so sánh giá vàng thế giới so với giá vàng SJC và vàng nhẫn tròn trơn:
Loại vàng |
Giá chênh lệch (VND/lượng) |
Vàng SJC – Vàng Thế giới |
3,909,177 |
Vàng Nhẫn – Vàng Thế giới |
3,779,177 |
Lưu ý: Giá vàng thế giới khi quy đổi sang VNĐ đã bao gồm các chi phí như thuế nhập khẩu, phí vận chuyển và các chi phí khác.
Nhận xét qua về mức giá này:
Biểu đồ giá vàng là công cụ thể hiện sự biến động của giá vàng trong khoảng thời gian nhất định dưới dạng đồ thị, giúp nhà đầu tư và người mua vàng theo dõi xu hướng tăng giảm, phân tích thị trường và đưa ra quyết định giao dịch phù hợp. Biểu đồ này có thể phản ánh nhiều yếu tố tác động như lạm phát, lãi suất, chính sách kinh tế và nhu cầu thị trường. Các dạng biểu đồ phổ biến bao gồm: biểu đồ đường (Line Chart), biểu đồ cột (Bar Chart) và biểu đồ nến Nhật (Candlestick Chart), trong đó biểu đồ nến Nhật được sử dụng rộng rãi để phân tích chi tiết sự biến động và xu hướng giá vàng.
Biểu đồ giá vàng ONUS cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về biến động giá vàng trong nước và quốc tế một cách trực quan và dễ hiểu, giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt.
Giai đoạn |
Thông tin biểu đồ về biến động giá vàng |
2000-2003 |
Giá vàng tăng mạnh, đỉnh điểm vào tháng 2/2003, vượt 370 USD/ounce do tác động từ chiến tranh Mỹ-Iraq. |
2003-2004 |
Giá vàng lần đầu vượt ngưỡng 400 USD/ounce, tương đương 814.000 đồng/lượng vào ngày 25/10/2004. |
2008-2011 |
Giá vàng tăng mạnh do khủng hoảng tài chính toàn cầu, tăng hơn 200% từ 2008 đến 2011, đạt đỉnh khoảng 1,920 USD/ounce vào tháng 9/2011. |
2009-2010 |
Giá vàng trong nước đạt mức xấp xỉ 2,870,000 đồng/lượng, cao nhất vào cuối năm 2010. |
2012-2015 |
Giá vàng tăng chậm lại do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam can thiệp thị trường vàng bằng các biện pháp “phi vàng hóa.” Giá vàng giảm dần từ 1,700 USD xuống 1,050 USD/ounce vào cuối 2015. |
2019-2023 |
Giá vàng bùng nổ sau đại dịch Covid-19, lập đỉnh mới vào tháng 8/2020 ở mức 2.075 USD/ounce và 60 triệu đồng/lượng trong nước. Giai đoạn 2022, giá vàng thế giới dao động quanh 1,800 – 1,950 USD/ounce do xung đột Nga – Ukraine và lạm phát toàn cầu. |
2024 |
Giá vàng tiếp tục tăng mạnh, đạt đỉnh lịch sử mới ở mức 2,790 USD/ounce vào tháng 12/2024, do tác động từ Bitcoin vượt mốc 108,000 USD và Donald Trump tái đắc cử Tổng thống Mỹ. Giá vàng thế giới hiện tại đang giao dịch trong mức 67,698,432.76 USD/ounce. |
2025 |
Khởi đầu năm 2025, thị trường vàng có bước khởi sắc, giá vàng trong nước và thế giới đều tăng mạnh, với vàng miếng SJC đạt 83,3 triệu đồng/lượng (mua vào) và 84,6 triệu đồng/lượng (bán ra), tăng lần lượt 1,100,000 VND/lượng và 600,000 VND’lượng so với cuối năm 2024. Trên thị trường thế giới, giá vàng giao ngay khởi đầu ở mức 2,631 USD/ounce, quy đổi khoảng 81,8 triệu đồng/lượng, thấp hơn trong nước 3 triệu đồng/lượng. Xu hướng giá vàng bị ảnh hưởng bởi kỳ vọng giảm lãi suất tại Mỹ, sức cầu vàng tại châu Á và chính sách mua vàng của các nước thuộc BRICS, khiến giá vàng năm 2025 được dự báo tăng chậm hơn năm trước. |
Giá vàng từ năm 2000 đến cuối năm 2024 đã trải qua nhiều biến động mạnh mẽ, chủ yếu bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như khủng hoảng tài chính, chính sách tiền tệ, đại dịch và bất ổn địa chính trị toàn cầu. Xu hướng chung vẫn là tăng trưởng ổn định trong dài hạn, khẳng định vàng là kênh đầu tư an toàn trong thời kỳ bất ổn.
Dưới đây là bảng tổng hợp các sự kiện quan trọng ảnh hưởng đến giá vàng trong nước và thế giới, bao gồm các mốc liên quan đến Bitcoin và chính trị Mỹ:
Năm |
Sự kiện |
Giá vàng trong nước (VNĐ/lượng) |
2010 |
Kinh tế phục hồi sau khủng hoảng tài chính 2008 đã có tác động tiêu cực đến giá vàng. |
36,000,000 |
2011 |
Khủng hoảng nợ công châu Âu; lạm phát cao tại Việt Nam đã có |
42,380,000 ~ 42,680,000 |
2013 |
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam can thiệp thị trường vàng, đấu thầu vàng miếng. |
37,700,000 ~ 39,780,000 |
2015 |
FED tăng lãi suất lần đầu tiên sau khủng hoảng 2008. |
32,200,000 ~ 35,170,000 |
2017 |
Giá Bitcoin đạt đỉnh 2,092.46 USD vào tháng 5, thu hút dòng tiền đầu tư. |
36,290,000 ~ 36,660,000 |
2020 |
Đại dịch Covid-19 bùng phát toàn cầu; giá vàng lập đỉnh mới. |
44,940,000 ~ 56,000,000 |
2021 |
Giá Bitcoin đạt đỉnh 68,789.63 USD vào tháng 11, ảnh hưởng đến thị trường vàng. |
56,000,000 ~ 64,000,000 |
2022 |
Xung đột Nga – Ukraine; lạm phát toàn cầu tăng cao, thúc đẩy nhu cầu đối với vàng như một tài sản trú ẩn, tạo đà cho giá vàng tăng. |
61,700,000 ~ 66,700,000 |
2023 |
Lãi suất USD tăng cao; vàng chịu áp lực nhưng vẫn giữ đà tăng ổn định. |
67,200,000 ~ 70,500,000 |
2024 |
Bitcoin vượt mốc 100,000 USD vào tháng 12; Donald Trump tái đắc cử. Điều này đã làm giảm phần nào dòng tiền đổ vào thị trường vàng. Giá vàng trong nước vượt 90 triệu đồng/lượng. |
80,720,000 ~ 92,400,000 |
Lưu ý: Giá vàng chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố kinh tế, chính trị và xu hướng đầu tư. Các sự kiện như sự biến động của Bitcoin và kết quả bầu cử Tổng thống Mỹ có thể tác động đáng kể đến thị trường vàng.
Giá vàng từ năm 2000 đến 2024 có nhiều biến động không theo quy tắc nhất định, nhưng xu hướng chung là tăng. Từ năm 2000 đến 2010, giá vàng liên tục tăng. Từ năm 2011 đến 2013, giá tiếp tục tăng nhưng giảm liên tục trong giai đoạn 2013-2015.
Từ năm 2016 đến 2018, giá vàng ổn định và ít biến động. Năm 2019, giá vàng đạt đỉnh mới và tăng liên tục. Trong giai đoạn 2020-2022, giá vàng tăng mạnh do ảnh hưởng của dịch bệnh, địa chính trị và kinh tế bất ổn.
Nếu bạn là người mới bắt đầu muốn theo dõi biểu đồ giá vàng, dưới đây là các nguồn đáng tin cậy và hướng dẫn cụ thể để bạn dễ dàng sử dụng:
Tìm kiếm trên Google: Để tìm kiếm giá vàng một cách nhanh chóng và chính xác, bạn cần biết cách sử dụng công cụ tìm kiếm và tối ưu hóa từ khóa.
Bạn có thể search các từ khóa trên thanh công cụ tìm kiếm của Google như: Giá vàng trong nước, Giá vàng thế giới, Biểu đồ giá vàng, Giá vàng SJC hôm nay, Giá vàng PNJ hôm nay, Giá vàng miếng SJC 1 lượng hôm nay, Giá vàng hôm nay tại Hà Nội, Giá vàng SJC tại TP.HCM,….
Chọn trang web đáng tin cậy
Tìm biểu đồ giá vàng
Để theo dõi biểu đồ giá vàng hôm nay một cách hiệu quả, bạn có thể sử dụng các trang web uy tín cung cấp thông tin cập nhật và biểu đồ trực quan như ONUS. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho người mới bắt đầu:
Hướng dẫn theo dõi biểu đồ giá vàng trên trang giá vàng chung hôm nay
Biểu đồ thể hiện các mức giá cụ thể theo đơn vị như: 1 lượng, 1 chỉ vàng hoặc USD/ounce.
Biểu đồ giá vàng là một công cụ phân tích dữ liệu với:
Cách sử dụng biểu đồ giá vàng ONUS
Liên kết đến các biểu đồ trực tiếp:
Ứng dụng ONUS cung cấp các loại biểu đồ sau để hỗ trợ người dùng theo dõi biến động giá của tài sản số:
Những biểu đồ này được thiết kế để phục vụ cả người mới bắt đầu và nhà đầu tư có kinh nghiệm, giúp họ theo dõi và phân tích thị trường một cách hiệu quả.
So sánh các loại biểu đồ:
Thuộc tính | Biểu đồ đường | Biểu đồ nến |
---|---|---|
Đơn giản | ✔ | ✔ |
Đầy đủ thông tin giá | ❌ | ✔ |
Phù hợp cho người mới | ✔ | ❌ |
Dùng trong phân tích kỹ thuật | ❌ | ✔ |
Các tính năng nổi bật trên Biểu đồ giá vàng hôm nay tại ONUS
Việc sử dụng các tính năng trên ONUS sẽ giúp bạn theo dõi và phân tích giá vàng một cách hiệu quả, hỗ trợ cho các quyết định đầu tư của bạn.
Tỷ giá USD/VND và sức mạnh của đồng USD:
Ngoài ra, các đồng ngoại tệ lớn khác cũng có tác động tới tâm lý đầu tư, sở hữu vàng của người tiêu dùng, từ đó đẩy giá vàng tăng hoặc giảm theo từng thời điểm:
Ngoài USD, 5 đồng tiền mạnh nhất thế giới khác như EUR, JPY, GBP, AUD, CAD cũng có tác động đến giá vàng:
Quan hệ nghịch đảo: Lãi suất và giá vàng thường có mối quan hệ ngược chiều nhau:
Ở trong nước, lãi suất từ các ngân hàng thương mại ảnh hưởng đến:
Chiến lược đầu tư
Giá vàng trên thị trường tự do phản ánh mức giá giao dịch thực tế giữa người mua và người bán ngoài các kênh chính thức như ngân hàng hoặc công ty vàng bạc đá quý. Mức giá này thường biến động dựa trên cung cầu thị trường và có thể chênh lệch so với giá niêm yết chính thức.
Ảnh hưởng của giá vàng thị trường tự do đến giá vàng trong nước:
Tại Việt Nam, vàng được phân thành hai loại chính: Vàng ta (vàng nguyên chất) và vàng Tây (hợp kim vàng).
Ngoài ra, các loại vàng cũng được phân loại theo mục đích đầu tư như sau:
Vàng Công Nghiệp Vàng được sử dụng trong các ngành công nghiệp như điện tử, y tế và hàng không vũ trụ do tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, không bị ăn mòn.
Vàng Đầu Tư
Phần này sẽ cung cấp cho bạn một hướng dẫn chi tiết về các công thức tính toán tỷ lệ vàng nguyên chất, khối lượng, giá trị và quy đổi đơn vị vàng.
1. Tính Tỷ Lệ Vàng Nguyên Chất trong Hợp Kim
Tỷ lệ vàng nguyên chất trong hợp kim (hay còn gọi là độ tinh khiết) được biểu thị bằng Karat (K). Vàng nguyên chất có độ tinh khiết cao nhất là 24K. Để tính tỷ lệ vàng nguyên chất, bạn sử dụng công thức sau:
Tỷ lệ vàng nguyên chất (%) = (Karat / 24) * 100
Ví dụ:
2. Tính Lượng Vàng Nguyên Chất trong Một Khối Lượng Vàng
Để biết được lượng vàng nguyên chất có trong một món trang sức hay một khối lượng vàng nhất định, bạn áp dụng công thức:
Lượng vàng nguyên chất (gram) = Khối lượng vàng (gram) * (Karat / 24)
Ví dụ:
3. Quy Đổi Giữa Các Đơn Vị Đo Lường Vàng
Để thuận tiện cho giao dịch vàng, mỗi quốc gia sử dụng hệ thống đơn vị đo lường riêng. Đơn vị đo lường vàng phổ biến tại Việt Nam và thị trường quốc tế sẽ như sau.
Đơn vị đo lường vàng tại Việt Nam:
Đơn vị đo lường vàng trên thị trường quốc tế:
Bảng quy đổi đơn vị đo lường vàng vàng Việt Nam và thế giới
Vàng Việt Nam |
Vàng thế giới (Ounce) |
Gram |
1 lượng |
1.20565 OZ |
37.5 |
0.82845 lượng |
1 OZ |
31.1034768 |
1 chỉ |
0.12057 OZ |
3.75 |
0.82845 chỉ |
0.1 OZ |
3.1103477 |
1 phân |
0.01206 OZ |
0.375 |
0.82845 phân |
0.01 OZ |
0.3110348 |
1 ly |
0.00121 OZ |
0.0375 |
0.82845 ly |
0.001 OZ |
0.0311035 |
4. Tính Giá Trị Của Vàng
Giá trị của vàng được tính bằng cách nhân khối lượng vàng với giá vàng hiện tại. Giá vàng thường được niêm yết theo VND/gram hoặc USD/oz.
Giá trị vàng = Khối lượng vàng (gram) * Giá vàng hiện tại (VND/gram hoặc USD/oz)
Ví dụ:
Nếu giá vàng hiện tại là 58 triệu VND/lượng (tương đương 1,548,000 VND/gram) và bạn có 10 gram vàng, thì giá trị số vàng đó là:
Giá trị vàng = 10 * 1,548,000 = 15,480,000 VND
5. Tính Tuổi Vàng (Cách Gọi Dân Gian ở Việt Nam)
Tuổi vàng là một thuật ngữ dân gian ở Việt Nam để chỉ hàm lượng vàng nguyên chất có trong một hợp kim vàng. Ví dụ, vàng 10 tuổi (tương đương 24K) có nghĩa là trong 10 phần trọng lượng của hợp kim vàng đó, có 9.999 phần là vàng nguyên chất. Để tính tuổi vàng, bạn sử dụng công thức:
Tuổi vàng = (Tỷ lệ vàng nguyên chất / 10)
Ví dụ:
Bảng quy đổi tuổi vàng sang Karat:
Tuổi vàng (VN) |
Karat (Thế giới) |
Độ tinh khiết (%) |
10 tuổi |
24k |
99,99 |
9 tuổi 17 |
22k |
91,7 |
8 tuổi 33 |
20k |
83,3 |
7 tuổi 50 |
18k |
75,0 |
6 tuổi 67 |
16k |
66,7 |
5 tuổi 83 |
14k |
58,3 |
5 tuổi 50 |
12k |
55,0 |
4 tuổi 17 |
10k |
41,7 |
3 tuổi 75 |
9k |
37,5 |
6. Tính Khối Lượng Vàng Cần Thiết Để Đạt Giá Trị Mong Muốn
Nếu bạn muốn biết cần bao nhiêu vàng để đạt được một giá trị nhất định, bạn có thể sử dụng công thức:
Khối lượng vàng (gram) = Giá trị mong muốn (VND) / Giá vàng hiện tại (VND/gram)
Ví dụ:
Nếu bạn muốn mua vàng trị giá 10 triệu VND và giá vàng hiện tại là 1,548,000 VND/gram, thì bạn cần:
Khối lượng vàng cần thiết = 10,000,000 / 1,548,000 ≈ 6.46 gram
Lưu ý quan trọng:
Việt Nam là một trong những thị trường vàng lớn và phát triển, với nhiều thương hiệu nổi tiếng cung cấp các sản phẩm vàng chất lượng cao. Dưới đây là danh sách các thương hiệu vàng hàng đầu được niêm yết giá trên ONUS, dựa trên sự đa dạng sản phẩm và danh tiếng trong ngành.
Các thương hiệu vàng này không chỉ nổi bật với sự đa dạng sản phẩm mà còn được công nhận với uy tín và chất lượng qua nhiều năm hoạt động. Sự lựa chọn của bạn không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn phản ánh niềm tin và sự chuyên nghiệp trong lĩnh vực đầu tư và sử dụng vàng.
Việc dự đoán giá vàng trong tương lai phụ thuộc vào nhiều yếu tố bao gồm các diễn biến chính trị, kinh tế và tài chính toàn cầu. Dưới đây là một số dự đoán dựa trên thông tin bạn cung cấp và các yếu tố hiện tại.
Năm 2025, thị trường vàng được dự báo tiếp tục chứng kiến sự tăng trưởng ổn định, dù tốc độ có thể chậm hơn so với các năm trước. Các yếu tố kinh tế, chính trị và tâm lý nhà đầu tư đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy giá vàng. Dưới đây là tổng hợp và phân tích các xu hướng chính:
Yếu tố hỗ trợ giá vàng
Dự báo giá vàng
Theo đó, Giá vàng trong nước có thể tăng nhẹ hoặc giữ ổn định tùy vào sự bất ổn chính trị và kinh tế cũng như tâm lý của nhà đầu tư. Giá có thể sẽ dao động trong khoảng từ 85,000,000 – 90,000,000 VND/Lượng nếu những yếu tố hiện tại tiếp tục duy trì.
Như vậy, trong năm 2025 và có thể là cả những năm tiếp thoe, vàng tiếp tục được xem là tài sản phòng hộ quan trọng trong bối cảnh bất ổn kinh tế và lạm phát cao. Tuy nhiên, sự cạnh tranh từ các loại tài sản mới như tiền điện tử cho thấy rằng thị trường vàng cần phải thích nghi để duy trì sức hút lâu dài.
Một yếu tố cần lưu ý là sự cạnh tranh từ thị trường tiền điện tử. Bitcoin và các loại tiền số khác đang ngày càng phổ biến, đặc biệt trong giới đầu tư trẻ tuổi.
Khuyến nghị: Thông tin dự báo trên chỉ mang tính chất tham khảo, không phải lời khuyên đầu tư!