logologo
Thị trường
Ý tưởng
Hỗ trợ
Đăng ký

Giá 1 cây vàng 18k hôm nay: Biểu đồ, quy đổi online

Giá 1 cây Vàng 18k hôm nay
Cập nhật gần nhất vào 28-01-2025 11:30 (UTC +7)
Loại
Công ty
Mua vào (VND)
Bán ra (VND)
Biến động (24h)
LOẠI/
CÔNG TY
MUA VÀO (VND)
BÁN RA (VND)
Bạn có biết Bitcoin không?
Bạn có biết Bitcoin không?
Đầu tư Vàng 18k thời điểm này?
iconiconiconiconiconiconiconiconiconicon
5.0
icon
(1)
Giới thiệu về Vàng 18k

Vàng 18K (vàng 750) đã có một lịch sử lâu đời trong ngành trang sức, được ưa chuộng bởi sự kết hợp hoàn hảo giữa độ tinh khiết và độ bền. Pha trộn 25% kim loại khác vào vàng 18K giúp tăng cường độ cứng mà còn tạo ra những sắc màu đa dạng, phù hợp với nhiều phong cách trang sức khác nhau. Trong suốt các thời kỳ lịch sử, vàng 18K đã được sử dụng rộng rãi trong các nền văn hóa khác nhau, từ châu Âu đến châu Á, để chế tác những món trang sức tinh xảo và có giá trị.

Vàng 18K là gì?

Vàng 18K là một loại hợp kim chứa 75% vàng nguyên chất và 25% các kim loại khác như bạc, niken hoặc thiếc. Tên gọi 18K xuất phát từ tỷ lệ phần trăm vàng trong hợp kim, với K là viết tắt của “Karat,” đơn vị đo lường độ tinh khiết của vàng. Với độ tinh khiết cao và khả năng chống ăn mòn tốt, vàng 18K còn được biết đến với tên gọi khác là vàng 750.

Vàng 18K có ký hiệu gì?

Khi mua trang sức vàng 18K, bạn sẽ thường thấy các ký hiệu như “18K,” “750,” hoặc “Au750” trên sản phẩm. Những ký hiệu này xác nhận độ tinh khiết của vàng và giúp người tiêu dùng nhận biết được sản phẩm có chứa 75% vàng nguyên chất.

Tem vàng 750

Độ phổ biến của vàng 18K

Vàng 18K rất phổ biến trong ngành trang sức toàn cầu, đặc biệt là tại các thị trường thời trang cao cấp. Các thương hiệu nổi tiếng như Cartier, Tiffany & Co., và Bulgari thường sử dụng vàng 18K để chế tác các bộ sưu tập trang sức sang trọng và độc đáo. Tại Việt Nam, vàng 18K cũng được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi, được cung cấp bởi các thương hiệu như vàng PNJ, Doji, SJC, và Bảo Tín Minh Châu.

Giá vàng 18K hôm nay 28/01/2025

Giá vàng thế giới hôm nay là 3,302.43 USD/lượng (tương đương với 83,551,439.19 VND theo tỷ giá USD hôm nay). Theo đó, giá vàng 18K trong nước dao động từ 66,080,000 VND/lượng (PNJ) đến 68,180,000 VND/lượng (Ngọc Thẩm). (Cập nhật lúc 28/01/2025 11:00:08, giờ Việt Nam)

Giá vàng 18K bán ra hôm nay bao nhiêu 1 chỉ?

Giá vàng 18K hôm nay biến động tùy theo thương hiệu. Cụ thể, giá vàng 18K bán ra tại PNJ là 6,608,000 VND/chỉ, trong khi Ngọc Thẩm bán ra ở mức 6,818,000 VND/chỉ (cập nhật 1 giây trước, ngày 28/01/2025).

Giá vàng 18K mua vào hôm nay bao nhiêu 1 chỉ?

Giá vàng 18K mua vào hôm nay tại PNJ là 6,468,000 VND/chỉ, còn Ngọc Thẩm mua vào với giá 6,283,000 VND/chỉ (cập nhật 1 giây trước, ngày 28/01/2025).

Bảng giá vàng 18K hôm nay theo lượng

Quy đổi

Giá mua vào (VND)

Giá bán ra (VND)

Giá Vàng 18K theo lượng

1 Lượng Vàng 18K

64,680,000

66,080,000

2 Lượng Vàng 18K

129,360,000

132,160,000

3 Lượng Vàng 18K

194,040,000

198,240,000

4 Lượng Vàng 18K

258,720,000

264,320,000

5 Lượng Vàng 18K

323,400,000

330,400,000

6 Lượng Vàng 18K

388,080,000

396,480,000

7 Lượng Vàng 18K

452,760,000

462,560,000

8 Lượng Vàng 18K

517,440,000

528,640,000

9 Lượng Vàng 18K

582,120,000

594,720,000

10 Lượng Vàng 18K

646,800,000

660,800,000

Bảng Quy đổi giá vàng 18K hôm nay theo đơn vị đo lường vàng

Quy đổi

Giá mua vào (VND)

Giá bán ra (VND)

1 Chỉ Vàng 18K

6,468,000

6,608,000

1 Phân Vàng 18K

646,800

660,800

1 OZ Vàng 18K

53,647,273.68

54,808,470.08

1KG Vàng 18K

1,725,015,600

1,762,353,600

1 Gram Vàng 18K

1,726,956

1,764,336

Lịch sử giá vàng 18K năm 2024 – 2025

Biểu đồ giá vàng 18K hôm nay
Biểu đồ giá vàng 18K hôm nay

Đây là bảng tóm tắt lịch sử giá vàng 18K mua vào và bán ra năm 2024 – 2025 (tháng 4/2024 đến 28/01/2025):

Bảng giá vàng 18k (giá mua vào) theo tháng

Lịch sử giá vàng 18K mua vào (VND/Lượng)

Tháng

Mở cửa

Đóng cửa

Cao nhất

Thấp nhất

1/2025

61,900,000

64,680,000

64,680,000

61,900,000

12/2024

61,900,000

61,900,000

62,950,000

61,230,000

11/2024

60,700,000

61,900,000

65,580,000

60,700,000

10/2024

60,850,000

65,580,000

65,580,000

60,850,000

9/2024

61,150,000

57,290,000

61,150,000

57,290,000

8/2024

57,330,000

56,280,000

57,330,000

56,280,000

7/2024

56,280,000

56,280,000

56,280,000

56,280,000

6/2024

54,780,000

53,730,000

54,780,000

53,730,000

5/2024

54,780,000

55,050,000

56,050,000

54,780,000

4/2024

54,330,000

54,030,000

55,830,000

54,030,000

Bảng giá vàng 18k (giá bán ra) theo tháng

Lịch sử giá vàng 18K bán ra (VND/Lượng)

Tháng

Thấp nhất

Mở cửa

Đóng cửa

Cao nhất

1/2025

63,300,000

63,300,000

66,080,000

66,080,000

12/2024

62,630,000

63,300,000

63,300,000

64,350,000

11/2024

62,100,000

62,100,000

63,300,000

66,980,000

10/2024

62,250,000

62,250,000

66,980,000

66,980,000

9/2024

58,690,000

62,550,000

58,690,000

62,550,000

8/2024

57,680,000

58,730,000

57,680,000

58,730,000

7/2024

57,680,000

57,680,000

57,680,000

57,680,000

6/2024

55,130,000

56,180,000

55,130,000

56,180,000

5/2024

56,180,000

56,180,000

56,450,000

57,450,000

4/2024

55,430,000

55,730,000

55,430,000

57,230,000

Giá vàng 18k tăng vào đầu năm 2025: Phân tích chi tiết & dự đoán xu hướng

Bạn đang quan tâm đến đầu tư vàng 18k? Cùng xem phân tích chi tiết xu hướng giá vàng 18k từ tháng 4/2024 đến tháng 1/2025 để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Tổng quan thị trường vàng 18k:

  • Tăng trưởng ấn tượng: Giá vàng 18k ghi nhận xu hướng tăng mạnh từ tháng 8 đến tháng 11, đặc biệt là giai đoạn tháng 10 – 11. Đến đầu năm 2025, sau giai đoạn giảm nhẹ tháng trước, xu hướng giá vàng 18K bắt đầu tăng trở lại
  • Biến động mạnh: Thị trường vàng 18k chứng kiến sự biến động đáng kể, với các giai đoạn tăng giảm xen kẽ, đòi hỏi nhà đầu tư cần theo dõi sát sao.
  • Chênh lệch mua – bán: Giá vàng 18k bán ra luôn cao hơn giá mua vào, đây là điều bình thường trên thị trường.

Phân tích chi tiết theo tháng:

  • Tháng 1/2025: Giá vàng 18K hiện tại đang có xu hướng tăng nhẹ do nhu cầu vàng trong nước dịp đầu năm tăng cao, tuy nhiên cần theo dõi sát sao bảng giá vàng Việt Nam và thế giới để có cái nhìn chính xác nhất trong tương lai
  • Tháng 12/2024: Giá vàng 18K biến động nhưng có xu hướng đi ngang hoặc giảm nhẹ so với giai đoạn đỉnh tháng 10 và tháng 11/2024
  • Tháng 11/2024: Giá vàng 18k đạt đỉnh, cho thấy nhu cầu mạnh hoặc thị trường đang trong giai đoạn tăng trưởng. Tuy nhiên đến giữa tháng 11 xu hướng giá vàng 18K lại giảm mạnh
  • Tháng 10/2024: Giá tăng, tạo tiền đề cho sự bứt phá vào tháng 11.
  • Tháng 9/2024: Xuất hiện sự điều chỉnh giảm, có thể do nhu cầu giảm hoặc các yếu tố thị trường khác.
  • Tháng 8 & 7/2024: Giá vàng 18k tương đối ổn định.
  • Tháng 4 – 6/2024: Biến động nhỏ, tháng 6 ghi nhận mức giá thấp nhất do nhu cầu giảm.

Yếu tố ảnh hưởng đến giá vàng 18k:

  • Nhu cầu thị trường: Nhu cầu vàng 18k tăng cao vào cuối năm, có thể do nhu cầu mua sắm vàng trang sức trong các dịp lễ, Tết.
  • Yếu tố kinh tế vĩ mô: Lạm phát, biến động tỷ giá, chính sách kinh tế… cũng tác động đến giá vàng.
  • Tâm lý nhà đầu tư: Tâm lý lạc quan hoặc bi quan của nhà đầu tư cũng ảnh hưởng đến biến động giá vàng 18k.

Dự đoán xu hướng:

  • Tiếp tục tăng trưởng: Xu hướng tăng giá vàng 18k có thể tiếp tục trong thời gian tới, do nhu cầu vàng thường tăng vào đầu năm.
  • Cần thận trọng: Nhà đầu tư cần theo dõi sát sao các yếu tố kinh tế vĩ mô và tâm lý thị trường để đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.

Phân loại vàng 18K

Vàng 18K, là một trong những loại vàng hội với hàm lượng vàng nguyên chất 75%, có thể được phân loại dựa trên màu sắc và tỷ lệ kim loại pha trộn. Mỗi loại vàng 18K có đặc điểm riêng, phục vụ cho các nhu cầu và sở thích khác nhau của người dùng. Dưới đây là bảng phân loại chính của vàng 18K:

 

Vàng Vàng 18K

Vàng Trắng 18K

Vàng Hồng 18K

Thành phần

75% vàng nguyên chất, 15% bạc, và 10% đồng

75% vàng nguyên chất, kết hợp với bạc, niken hoặc palladium.

75% vàng nguyên chất, 5% bạc và 20% đồng.

Đặc điểm

Màu vàng tươi sáng, giữ được nét truyền thống và sang trọng của vàng. Vàng vàng 18K thường được sử dụng trong các thiết kế trang sức cổ điển và tinh tế.

Màu trắng sáng, thường được mạ thêm một lớp Rhodium để tăng độ sáng và chống ăn mòn. Vàng trắng 18K mang lại vẻ đẹp hiện đại và tinh tế.

Màu hồng nhạt, mang lại vẻ đẹp lãng mạn và nữ tính. Vàng hồng 18K được ưa chuộng trong các thiết kế trang sức độc đáo và thời trang.

Ứng dụng

Vàng nhẫn tròn, vòng cổ, vòng tay, và mặt dây chuyền.

Nhẫn cưới, bông tai, và các loại trang sức có đính đá quý.

Nhẫn cầu hôn, vòng tay, và mặt dây chuyền.

Đặc Điểm Của Vàng 18K

  1. Độ Tinh Khiết: Vàng 18K chứa 75% vàng nguyên chất, cao hơn so với vàng 14K (58,3%) và 10K (41,7%), nhưng thấp hơn vàng 24K (99,99%). Điều này giúp vàng 18K có sự cân bằng tốt giữa độ tinh khiết và độ bền, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến cho trang sức.
    • Vàng 24K: 99,99% vàng nguyên chất. Bạn có thể  tìm hiểu vàng 24k bao nhiêu tiền 1 chỉ tại ONUS.
    • Vàng 18K: 75% vàng nguyên chất, 25% hợp kim.
    • Vàng 14K: 58,3% vàng nguyên chất.
    • Vàng 10K: 41,7% vàng nguyên chất.
  2. Độ Bền: Vàng 18K cứng hơn vàng 24K do có chứa thêm các kim loại khác. Điều này làm cho trang sức vàng 18K ít bị trầy xước và biến dạng hơn, phù hợp cho việc chế tác các kiểu dáng trang sức tinh xảo và phức tạp.
  1. Khả Năng Chế Tác: Vàng 18K dễ uốn dẻo và tạo hình, giúp thợ kim hoàn dễ dàng chế tác thành nhiều kiểu dáng trang sức khác nhau. Từ những thiết kế cổ điển đến hiện đại, từ những mẫu trang sức đơn giản đến phức tạp, vàng 18K luôn đáp ứng được nhu cầu sáng tạo của các nghệ nhân kim hoàn.
  2. Tính Đa Dụng: Vàng 18K phù hợp cho nhiều loại trang sức khác nhau như nhẫn cưới, nhẫn đính hôn, vòng tay, vòng cổ, bông tai và mặt dây chuyền. Sự đa dạng trong màu sắc và độ bền giúp vàng 18K trở thành lựa chọn lý tưởng cho các thiết kế trang sức độc đáo và thời trang.

Ứng Dụng Của Vàng 18K

  1. Trang Sức Cưới: Vàng 18K thường được sử dụng để làm nhẫn cưới và nhẫn cầu hôn nhờ vào độ bền và vẻ đẹp sang trọng.
  2. Trang Sức Thời Trang: Vàng 18K được ưa chuộng trong các thiết kế trang sức thời trang, từ những mẫu cổ điển đến hiện đại, mang lại vẻ đẹp tinh tế và quý phái cho người đeo.
  3. Trang Sức Đính Đá Quý: Với độ cứng và khả năng giữ hình dáng tốt, vàng 18K là lựa chọn lý tưởng để đính các loại đá quý như kim cương, ruby, sapphire, giúp tôn lên vẻ đẹp lộng lẫy của các viên đá quý.
  4. Quà Tặng Đặc Biệt: Trang sức vàng 18K cũng là lựa chọn hoàn hảo cho các dịp đặc biệt như sinh nhật, kỷ niệm, hay các sự kiện quan trọng, thể hiện sự trân trọng và quý mến dành cho người nhận.

Phân Biệt Vàng 18K với Các Loại Vàng Khác

  • Màu Sắc: Vàng 18K, 14K, 10K, 24K có màu sắc hoàn toàn khác nhau, tùy thuộc vào chất lượng cũng như nồng độ vàng. Miếng vàng càng có nhiều vàng thì màu vàng sẽ càng đậm và sáng hơn. Vàng 10K và 14K chứa nhiều hỗn hợp kim loại, tỷ lệ xác định cũng khác nhau đối với từng loại nên màu vàng khá sáng và dễ phai theo thời gian. Trong khi đó, vàng 18K có lớp phủ màu trắng bạc ở bên ngoài nên màu sắc không quá nhạt nhưng cũng không đậm như vàng 24K.
  • Độ Bền: Độ tinh xảo của các loại vàng cũng khác nhau. Vàng 18K và 14K đều có độ cứng nhất định nên có thể chế tác thành đồ trang sức tinh xảo và có bề mặt nhẵn. Vàng 18K và 14K thường được gắn đá quý để tăng thêm vẻ đẹp cho trang sức. Trong khi đó, vàng 24K có độ mềm đặc biệt nên hiếm khi được chế tác thành trang sức. Với khó khăn trong việc giữ được sự tinh xảo trong công việc gia công
Bảng Thành phần hóa học của hợp kim vàng và màu sắc tương ứng

Vàng 18K có thể có nhiều màu sắc khác nhau, tùy thuộc vào các kim loại pha trộn. Ví dụ, hàm lượng 75% vàng, 9% bạc và 15% đồng sẽ cho ra màu hồng; trong khi hàm lượng 75% vàng, 4,5% bạc và 20,5% đồng sẽ cho ra màu đỏ. Các màu sắc phổ biến của vàng 18K bao gồm:

Loại vàng

Màu sắc

Vàng (Au)

Bạc (Ag)

Đồng (Cu)

Kẽm (Zn)

Khác

Vàng 9k

Vàng vàng

37.5%

42.5%

20%

Vàng trắng

37.5%

62.5%

Vàng 10k

Vàng vàng

41.7%

52%

6.3%

Vàng trắng

41.7%

47.4%

0.9%

10% (palladium)

Vàng 14k

Vàng vàng

58.3%

30%

11.7%

Vàng trắng

58.3%

32.2%

9.5% (palladium)

Vàng 18k

Vàng vàng

75%

15%

10%

Vàng trắng

75%

25% (PD hoặc Pt)

Vàng đỏ

75%

25%

Vàng hồng

75%

22.2%

2.8% (palladium)

Vàng tím

75%

20%

5% (palladium)

Vàng xanh lá nhạt

75%

25%

Vàng xanh lá tươi

75%

23%

5% (cadmi)

Vàng xanh lá đậm

75%

 

15%

4% (cadmi)

Vàng xanh lơ

75%

8%

 

25% (sắt)

Vàng tím xám

75%

8%

17%

Vàng 22k

Vàng vàng

91.7%

5%

2%

1.3%

Quy đổi trọng lượng vàng 18K (vàng 750)

Vàng 18K, hay còn gọi là vàng 750, thực chất là hợp kim chứa 75% vàng nguyên chất và 25% kim loại khác. Vậy làm sao để biết trong món trang sức vàng 18K có bao nhiêu vàng “thật”? 

1. Công thức tính trọng lượng vàng nguyên chất:

Trọng lượng vàng nguyên chất = Trọng lượng vàng 18K x 0.75

Trong đó:

  • Trọng lượng vàng 18K là trọng lượng tổng, bao gồm vàng nguyên chất và các kim loại khác (25% hợp kim).
  • 0.75 là tỷ lệ phần trăm vàng nguyên chất trong vàng 18K.

Để minh họa rõ hơn cách tính trọng lượng vàng nguyên chất trong vàng 18K, mình xin đưa ra một số ví dụ cụ thể:

Ví dụ 1: 5 Gram vàng 

  • Giả sử bạn có một chiếc nhẫn vàng 18K nặng 5 gram.
  • Áp dụng công thức: Trọng lượng vàng nguyên chất = Trọng lượng vàng 18K x 0.75
  • Ta có: Trọng lượng vàng nguyên chất = 5 gram x 0.75 = 3.75 gram

Vậy chiếc nhẫn vàng 18K này chứa 3.75 gram vàng nguyên chất.

Ví dụ 2: 1 chỉ vàng

  • 1 chỉ vàng 18K nặng 3.75 gram.
  • Trọng lượng vàng nguyên chất = 3.75 gram x 0.75 = 2.8125 gram

Như vậy, trong 1 chỉ vàng 18K có 2.8125 gram vàng nguyên chất.

Ví dụ 3: 1 lượng vàng

  • 1 lượng vàng 18K nặng 37.5 gram.
  • Trọng lượng vàng nguyên chất = 37.5 gram x 0.75 = 28.125 gram

Vậy, trong 1 lượng vàng 18K có 28.125 gram vàng nguyên chất.

2. Quy đổi vàng 18K sang các loại vàng khác

Không chỉ quy đổi sang vàng nguyên chất, bạn còn có thể quy đổi vàng 18K sang các loại vàng khác như 14K, 24K… dựa trên hàm lượng vàng của chúng:

Trọng lượng vàng B = (Trọng lượng vàng A x Hàm lượng vàng B) / Hàm lượng vàng A

Trong đó: 

  • Trọng lượng vàng A: Trọng lượng của loại vàng ban đầu.
  • Hàm lượng vàng A: Tỷ lệ vàng nguyên chất trong vàng A (ví dụ: vàng 18K có hàm lượng 75%).
  • Trọng lượng vàng B: Trọng lượng của loại vàng muốn quy đổi.
  • Hàm lượng vàng B: Tỷ lệ vàng nguyên chất trong vàng B.

Ví dụ: Bạn có 10 gram vàng 18K và muốn biết nó tương đương bao nhiêu gram vàng 14K. Ta có: Trọng lượng vàng 14K = (10 gram x 58.5%) / 75% = 7.8 gram

Vậy, 10 gram vàng 18K tương đương 7.8 gram vàng 14K.

Có nên mua vàng 18K không?

  • Đầu tư: Vàng 18K là một loại vàng tây có giá trị cao và ít bị biến động bởi thị trường, do đó có thể sử dụng để đầu tư sinh lời. Tuy nhiên, vàng 18K không có tính thanh khoản cao như vàng ta (Vàng 24K).
  • Lưu trữ: Vàng 18K có thể sử dụng để lưu trữ tài sản, phòng ngừa rủi ro lạm phát.
  • Làm trang sức: Vàng 18K là lựa chọn phổ biến nhất để chế tác trang sức bởi vẻ đẹp sang trọng, độ bền cao và giá thành hợp lý. Vàng 18K có thể chế tác thành nhiều kiểu dáng đa dạng, phù hợp với mọi phong cách và sở thích.

Nhìn chung, vàng 18K là loại vàng trang sức phổ biến nhất trên thị trường hiện nay. Vàng tây 18K cũng có thể sử dụng để đầu tư, lưu trữ nhưng không tối ưu lợi nhuận như các loại vàng ta.

Hướng dẫn mua vàng 18k trả góp tại PNJ

PNJ cung cấp hai hình thức mua vàng 18k trả góp, mỗi hình thức có những ưu điểm và điều kiện riêng:

  1. Trả góp 0% lãi suất qua thẻ tín dụng:
  • Ưu điểm: Không mất lãi suất, thủ tục đơn giản, xét duyệt nhanh.
  • Điều kiện:
    • Sở hữu thẻ tín dụng của ngân hàng có liên kết với PNJ (xem danh sách trên website PNJ).
    • Thẻ tín dụng còn hạn mức đủ để thanh toán và còn thời hạn sử dụng.
    • Giá trị đơn hàng từ 3.000.000 đồng trở lên.
    • Không áp dụng cho một số sản phẩm như vàng miếng, nhẫn trơn…
  • Thủ tục:
    • Bước 1: Chọn sản phẩm vàng 18k ưng ý tại cửa hàng hoặc trên website/ứng dụng PNJ.
    • Bước 2: Khi thanh toán, chọn phương thức “Trả góp qua thẻ tín dụng”.
    • Bước 3: Làm theo hướng dẫn để hoàn tất giao dịch.
  1. Trả góp qua công ty tài chính (ví dụ: FE Credit, Mcredit):
  • Ưu điểm:
    • Không cần thẻ tín dụng.
    • Có thể trả góp cho nhiều sản phẩm hơn, bao gồm cả nhẫn trơn.
    • Hạn mức vay cao hơn.
  • Điều kiện:
    • CMND/CCCD còn hiệu lực.
    • Hộ khẩu/KT3 hoặc giấy tờ chứng minh nơi cư trú.
    • Chứng minh thu nhập (bảng lương, hợp đồng lao động,…) nếu khoản vay trên 10 triệu đồng.
    • Trả trước một phần giá trị sản phẩm (thường từ 30%).
  • Thủ tục:
    • Bước 1: Chọn sản phẩm vàng 18k ưng ý tại cửa hàng PNJ.
    • Bước 2: Đăng ký trả góp tại quầy thu ngân hoặc điền thông tin vào form đăng ký trên website PNJ.
    • Bước 3: Chuẩn bị hồ sơ theo yêu cầu của công ty tài chính.
    • Bước 4: Chờ xét duyệt và nhận sản phẩm sau khi hồ sơ được duyệt.

Lưu ý quan trọng:

  • Lãi suất và thời gian trả góp có thể khác nhau tùy theo chương trình khuyến mãi và công ty tài chính bạn chọn. Hãy so sánh kỹ trước khi quyết định.
  • Đọc kỹ các điều khoản và điều kiện trong hợp đồng trước khi ký kết để tránh các phát sinh không mong muốn.
  • Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ trực tiếp với nhân viên tư vấn của PNJ để được hỗ trợ.

Bạn có thể tham khảo tất cả các thương hiệu vàng áp dụng trả góp tại: Mua vàng trả góp

Giá vàng 18K tại 64 tỉnh thành trên cả nước

Bạn nên mua vàng 18K tại các cửa hàng trang sức uy tín để đảm bảo chất lượng và giá cả. Một số thương hiệu vàng uy tín tại Việt Nam như: DOJI, PNJ, SJC, Bảo tín Minh Châu, Bảo tín Mạnh Hải, Phú Quý,…

Đọc tiếp
Câu hỏi thường gặp
Bạn có biết Bitcoin không?
Đầu tư Vàng 18k thời điểm này?
iconiconiconiconiconiconiconiconiconicon
5.0
icon
(1)
Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu được ONUS tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố và chỉ có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư, không cung cấp nền tảng giao dịch, không cam đoan và đảm bảo dưới bất kỳ hình thức nào. Xem chi tiết