logologo
Thị trường
Ý tưởng
Hỗ trợ
Đăng ký
Trang chủ / Giá vàng /
Vàng 916, Kon Tum

Giá vàng 916 tại Kon Tum hôm nay: Biểu đồ, quy đổi online

Giá vàng 916 tại Kon Tum hôm nay
Cập nhật gần nhất vào 08-01-2025 14:46 (UTC +7)
Loại
Công ty
Mua vào (VND)
Bán ra (VND)
Biến động (24h)
LOẠI/
CÔNG TY
MUA VÀO (VND)
BÁN RA (VND)
Bạn có biết Bitcoin không?
Bạn có biết Bitcoin không?
Đầu tư Vàng 916, Kon Tum thời điểm này?
iconiconiconiconiconiconiconiconiconicon
5.0
icon
(1)
Giới thiệu về Vàng

1. Thị trường vàng là gì?

Thị trường vàng là nơi diễn ra các hoạt động mua bán, trao đổi và giao dịch vàng giữa các cá nhân, doanh nghiệp và tổ chức tài chính. Đây là một phần quan trọng của hệ thống tài chính toàn cầu và đóng vai trò như một kênh đầu tư, lưu trữ tài sản và bảo toàn giá trị.

Phân loại thị trường vàng

Thị trường vàng được chia thành thị trường trong nước và thị trường quốc tế dựa trên phạm vi hoạt động và đối tượng tham gia.

  • Thị trường vàng trong nước: Tập trung vào vàng vật chất, vàng trang sức và vàng tự do với ảnh hưởng lớn từ nhu cầu nội địa.
  • Thị trường vàng quốc tế: Mang tính toàn cầu với các hình thức giao dịch đa dạng như vàng giao ngay, vàng tương lai và vàng ETF.

Chi tiết thông tin về thị trường vàng [Cập nhật mới nhất hôm nay]

Bạn quan tâm đến giá vàng hôm nay? Bạn muốn tìm hiểu về giá vàng thế giới, giá vàng trong nước và cách theo dõi biến động giá vàng qua biểu đồ? Hãy cùng ONUS khám phá!

Thông tin về Vàng chi tiết nhất

Chỉ số

Thông tin chi tiết

1. Sử dụng vàng

Tổng cộng

166.500 tấn vàng đã được khai thác trong suốt lịch sử.

Trang sức

50,5%

Đầu tư tư nhân

18,7%

Dự trữ của chính phủ

17,4%

Ứng dụng công nghiệp

13,4%

2. Sản lượng vàng thế giới

Nam Phi

Từng là quốc gia sản xuất vàng lớn nhất thế giới trong 130 năm.

Trung Quốc

Vượt qua Nam Phi vào 2011 – trở thành quốc gia sản xuất vàng hàng đầu hiện nay.

3. Dự trữ vàng thế giới 

Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (FED)

Nắm giữ lượng vàng dự trữ lớn nhất thế giới, khoảng 8.133,5 tấn vào cuối năm 2022.

4. Tiêu thụ vàng tại Việt Nam

Sản xuất và tiêu thụ

1991- 2021, Việt Nam sản xuất và tiêu thụ trung bình gần 50 tấn vàng trang sức mỗi năm.

TP.HCM

Trung tâm tiêu thụ vàng lớn nhất nước, chiếm hơn 80% tổng lượng vàng tiêu thụ.

Xuất khẩu vàng trang sức

Đạt từ 20-30 triệu USD mỗi năm.

5. Nhu cầu vàng trong nước năm 2023 – cuối năm 2024

Vàng miếng, vàng thỏi và tiền vàng

Từ nửa cuối năm 2023 tới cuối năm 2024, nhu cầu mua vàng miếng và vàng xu tại Việt Nam đã đạt mức 26 tấn, đây là con số cao nhất kể từ năm 2014. Điều này cho thấy sự quan tâm ngày càng tăng của người tiêu dùng đối với vàng như một kênh đầu tư an toàn và có khả năng sinh lời trong bối cảnh kinh tế hiện nay.

Tổng lượng tiêu thụ

Tại Việt Nam, nhu cầu tiêu dùng vàng từ 59,1 tấn trong năm 2022 xuống còn 55,5 tấn trong năm 2023, tức giảm 6% so với cùng kỳ năm 2022. Giá vàng miếng và vàng nhẫn trơn, vàng xu cũng giảm nhẹ 2% trong năm 2023 so với cùng kỳ, ở mức 40 tấn.

2. Giá vàng hôm nay ( 08/01/2025 14:30:03) bao nhiêu?

Giá vàng thế giới hôm nay ( 08/01/2025 14:30:03) đang giao dịch ở mức 2,652.81 USD/ounce.

Nếu quy đổi theo tỷ giá USD/VND tại Vietcombank, giá vàng thế giới hiện tương đương khoảng 67,768,684.26 VND/ounce.

Trong khi đó, giá vàng ta hôm nay 08/01/2025 được các thương hiệu lớn niêm yết như sau:

Vàng miếng SJC: 85,500,000 VND/lượng (bán ra) và 84,000,000 VND/lượng (mua vào).
Vàng nhẫn tròn DOJI: 85,700,000 VND/lượng (bán ra) và 84,500,000 VND/lượng (mua vào).

Biểu đồ giá vàng trực tiếp (online) ONUS

Biểu đồ giá vàng ngày 08/01/2025
Biểu đồ giá vàng ngày 08/01/2025.

Bảng giá vàng cập nhật mới nhất tại ONUS (ngày 08/01/2025 14:30:03):

Cùng ONUS tìm hiểu thông tin giá vàng cập nhật mới nhất để có quyết định đúng đắn trong đầu tư vàng online.

Loại vàng

Giá mua 

(VND/lượng)

Giá bán

(VND/lượng)

Giá vàng thế giới

81,705,521.96

Giá vàng SJC

84,000,000 85,500,000

Giá vàng PNJ

73,950,000 75,600,000

Giá vàng DOJI

84,000,000 85,500,000

Giá vàng Ngọc Thẩm

82,200,000 84,700,000

Giá vàng Bảo Tín Minh Châu

84,700,000 85,900,000

Giá vàng Phú Quý

84,500,000 85,800,000

Giá vàng Mi Hồng 

84,700,000 85,500,000

Giá vàng nhẫn tròn trơn 9999

84,000,000 85,300,000

Bảng chênh lệch giá vàng trong nước và thế giới trực tiếp hôm nay 

Chênh lệch giữa giá vàng thế giới với giá vàng trong nước ở mức 3,824,478 VND/lượng. Dưới đây là bảng so sánh giá vàng thế giới so với giá vàng SJC và vàng nhẫn tròn trơn:

Loại vàng

Giá chênh lệch

(VND/lượng)

Vàng SJC – Vàng Thế giới

3,824,478

Vàng Nhẫn – Vàng Thế giới

3,694,478

Lưu ý: Giá vàng thế giới khi quy đổi sang VNĐ đã bao gồm các chi phí như thuế nhập khẩu, phí vận chuyển và các chi phí khác.

Nhận xét qua về mức giá này:

  • Mức chênh lệch 3,824,478 VNĐ/lượng giữa giá vàng trong nước và giá vàng thế giới hiện ở mức cao, phản ánh nhu cầu mua vàng miếng trong nước lớn, trong khi nguồn cung hạn chế.
  • Tại Việt Nam, vàng miếng SJC có vị thế độc quyền, khiến giá vàng SJC thường cao hơn so với vàng thế giới.

Yếu tố ảnh hưởng đến giá vàng hôm nay

  • Tình hình kinh tế – chính trị toàn cầu: Chiến tranh, khủng hoảng kinh tế, lạm phát cao,… có thể khiến giá vàng tăng.
  • Lãi suất: Lãi suất ngân hàng tăng cao làm giảm sức hấp dẫn của vàng và dẫn đến giảm giá.
  • Nhu cầu đầu tư: Nhu cầu đầu tư vào vàng tăng khi thị trường chứng khoán biến động mạnh hoặc khi có bất ổn kinh tế – chính trị.
  • Sản lượng vàng: Sản lượng vàng giảm có thể làm tăng giá vàng.
  • Nhu cầu trang sức: Nhu cầu trang sức vàng cao có thể đẩy giá vàng tăng.

3. Biểu đồ giá vàng hôm nay

3.1. Biểu đồ giá vàng là gì?

Biểu đồ giá vàng là công cụ thể hiện sự biến động của giá vàng trong khoảng thời gian nhất định dưới dạng đồ thị, giúp nhà đầu tư và người mua vàng theo dõi xu hướng tăng giảm, phân tích thị trường và đưa ra quyết định giao dịch phù hợp. Biểu đồ này có thể phản ánh nhiều yếu tố tác động như lạm phát, lãi suất, chính sách kinh tế và nhu cầu thị trường. Các dạng biểu đồ phổ biến bao gồm: biểu đồ đường (Line Chart), biểu đồ cột (Bar Chart) và biểu đồ nến Nhật (Candlestick Chart), trong đó biểu đồ nến Nhật được sử dụng rộng rãi để phân tích chi tiết sự biến động và xu hướng giá vàng.

Biểu đồ giá vàng thế giới hôm nay

Biểu đồ giá vàng SJC hôm nay

Tại sao nên xem biểu đồ giá vàng?

  • Dễ dàng thấy giá vàng lên hay xuống: Nhìn hình ảnh trực quan thay vì đọc số liệu phức tạp.
  • Chọn thời điểm mua/bán tốt: Giúp bạn kiếm lời và tránh rủi ro khi đầu tư vàng.
  • So sánh giá vàng theo thời gian: Từ hàng giờ đến hàng năm, giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định tốt hơn.

3.2. Lịch sử biểu đồ giá vàng 

Biểu đồ giá vàng ONUS cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về biến động giá vàng trong nước và quốc tế một cách trực quan và dễ hiểu, giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt.

Cập nhật các mốc lịch sử về biến động giá vàng

Giai đoạn

Thông tin biểu đồ về biến động giá vàng

2000-2003

Giá vàng tăng mạnh, đỉnh điểm vào tháng 2/2003, vượt 370 USD/ounce do tác động từ chiến tranh Mỹ-Iraq.

2003-2004

Giá vàng lần đầu vượt ngưỡng 400 USD/ounce, tương đương 814.000 đồng/lượng vào ngày 25/10/2004.

2008-2011

Giá vàng tăng mạnh do khủng hoảng tài chính toàn cầu, tăng hơn 200% từ 2008 đến 2011, đạt đỉnh khoảng 1,920 USD/ounce vào tháng 9/2011.

2009-2010

Giá vàng trong nước đạt mức xấp xỉ 2,870,000 đồng/lượng, cao nhất vào cuối năm 2010.

2012-2015

Giá vàng tăng chậm lại do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam can thiệp thị trường vàng bằng các biện pháp “phi vàng hóa.” Giá vàng giảm dần từ 1,700 USD xuống 1,050 USD/ounce vào cuối 2015.

2019-2023

Giá vàng bùng nổ sau đại dịch Covid-19, lập đỉnh mới vào tháng 8/2020 ở mức 2.075 USD/ounce và 60 triệu đồng/lượng trong nước. Giai đoạn 2022, giá vàng thế giới dao động quanh 1,800 – 1,950 USD/ounce do xung đột Nga – Ukraine và lạm phát toàn cầu.

2024

Giá vàng tiếp tục tăng mạnh, đạt đỉnh lịch sử mới ở mức 2,790 USD/ounce vào tháng 12/2024, do tác động từ Bitcoin vượt mốc 108,000 USD và Donald Trump tái đắc cử Tổng thống Mỹ. Giá vàng thế giới hiện tại đang giao dịch trong mức 67,768,684.26 USD/ounce.

2025

Khởi đầu năm 2025, thị trường vàng có bước khởi sắc, giá vàng trong nước và thế giới đều tăng mạnh, với vàng miếng SJC đạt 83,3 triệu đồng/lượng (mua vào) và 84,6 triệu đồng/lượng (bán ra), tăng lần lượt 1,100,000 VND/lượng và 600,000 VND’lượng so với cuối năm 2024. 

Trên thị trường thế giới, giá vàng giao ngay khởi đầu ở mức 2,631 USD/ounce, quy đổi khoảng 81,8 triệu đồng/lượng, thấp hơn trong nước 3 triệu đồng/lượng. Xu hướng giá vàng bị ảnh hưởng bởi kỳ vọng giảm lãi suất tại Mỹ, sức cầu vàng tại châu Á và chính sách mua vàng của các nước thuộc BRICS, khiến giá vàng năm 2025 được dự báo tăng chậm hơn năm trước.

Giá vàng từ năm 2000 đến cuối năm 2024 đã trải qua nhiều biến động mạnh mẽ, chủ yếu bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như khủng hoảng tài chính, chính sách tiền tệ, đại dịch và bất ổn địa chính trị toàn cầu. Xu hướng chung vẫn là tăng trưởng ổn định trong dài hạn, khẳng định vàng là kênh đầu tư an toàn trong thời kỳ bất ổn.

Lịch sử giá vàng trong nước (Cập nhật mới nhất)

Dưới đây là bảng tổng hợp các sự kiện quan trọng ảnh hưởng đến giá vàng trong nước và thế giới, bao gồm các mốc liên quan đến Bitcoin và chính trị Mỹ:

Năm

Sự kiện

Giá vàng trong nước (VNĐ/lượng)

2010

Kinh tế phục hồi sau khủng hoảng tài chính 2008 đã có tác động tiêu cực đến giá vàng. 

36,000,000

2011

Khủng hoảng nợ công châu Âu; lạm phát cao tại Việt Nam đã có 

42,380,000 ~ 42,680,000

2013

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam can thiệp thị trường vàng, đấu thầu vàng miếng.

37,700,000 ~ 39,780,000

2015

FED tăng lãi suất lần đầu tiên sau khủng hoảng 2008.

32,200,000 ~ 35,170,000

2017

Giá Bitcoin đạt đỉnh 2,092.46 USD vào tháng 5, thu hút dòng tiền đầu tư.

36,290,000 ~ 36,660,000

2020

Đại dịch Covid-19 bùng phát toàn cầu; giá vàng lập đỉnh mới.

44,940,000 ~ 56,000,000

2021

Giá Bitcoin đạt đỉnh 68,789.63 USD vào tháng 11, ảnh hưởng đến thị trường vàng.

56,000,000 ~ 64,000,000

2022

Xung đột Nga – Ukraine; lạm phát toàn cầu tăng cao, thúc đẩy nhu cầu đối với vàng như một tài sản trú ẩn, tạo đà cho giá vàng tăng.

61,700,000 ~ 66,700,000

2023

Lãi suất USD tăng cao; vàng chịu áp lực nhưng vẫn giữ đà tăng ổn định.

67,200,000 ~ 70,500,000

2024

Bitcoin vượt mốc 100,000 USD vào tháng 12; Donald Trump tái đắc cử. Điều này đã làm giảm phần nào dòng tiền đổ vào thị trường vàng. Giá vàng trong nước vượt 90 triệu đồng/lượng.

80,720,000 ~ 92,400,000

Lưu ý: Giá vàng chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố kinh tế, chính trị và xu hướng đầu tư. Các sự kiện như sự biến động của Bitcoin và kết quả bầu cử Tổng thống Mỹ có thể tác động đáng kể đến thị trường vàng.

Giá vàng từ năm 2000 đến 2024 có nhiều biến động không theo quy tắc nhất định, nhưng xu hướng chung là tăng. Từ năm 2000 đến 2010, giá vàng liên tục tăng. Từ năm 2011 đến 2013, giá tiếp tục tăng nhưng giảm liên tục trong giai đoạn 2013-2015.

Từ năm 2016 đến 2018, giá vàng ổn định và ít biến động. Năm 2019, giá vàng đạt đỉnh mới và tăng liên tục. Trong giai đoạn 2020-2022, giá vàng tăng mạnh do ảnh hưởng của dịch bệnh, địa chính trị và kinh tế bất ổn. 

3.3. Theo dõi biểu đồ giá vàng hôm nay ở đâu?

Nếu bạn là người mới bắt đầu muốn theo dõi biểu đồ giá vàng, dưới đây là các nguồn đáng tin cậy và hướng dẫn cụ thể để bạn dễ dàng sử dụng:

Tìm kiếm trên Google: Để tìm kiếm giá vàng một cách nhanh chóng và chính xác, bạn cần biết cách sử dụng công cụ tìm kiếm và tối ưu hóa từ khóa. 

Bạn có thể search các từ khóa trên thanh công cụ tìm kiếm của Google như: Giá vàng trong nước, Giá vàng thế giới, Biểu đồ giá vàng, Giá vàng SJC hôm nay, Giá vàng PNJ hôm nay, Giá vàng miếng SJC 1 lượng hôm nay, Giá vàng hôm nay tại Hà Nội, Giá vàng SJC tại TP.HCM,….

Chọn trang web đáng tin cậy

  • Nếu bạn quan tâm đến giá vàng trong nước, hãy chọn các trang như goonus.io hoặc các nguồn tin tức từ báo chí, Ngân hàng thương mại và Ngân hàng trung ương.
  • Nếu bạn quan tâm đến giá vàng thế giới, hãy sử dụng kitco.com hoặc Tradingview.com.

Tìm biểu đồ giá vàng

  • Vào trang chủ của các trang web trên và tìm phần:
    • Biểu đồ giá vàng
    • Giá vàng hôm nay
    • Giá vàng thế giới hôm nay
  • Chọn khung thời gian phù hợp: 1 ngày, 1 tuần, 1 tháng, 1 năm hoặc dài hơn tùy vào nhu cầu.

3.4. Theo dõi biểu đồ giá vàng hôm nay như thế nào?

Để theo dõi biểu đồ giá vàng hôm nay một cách hiệu quả, bạn có thể sử dụng các trang web uy tín cung cấp thông tin cập nhật và biểu đồ trực quan như ONUS. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho người mới bắt đầu:

Hướng dẫn theo dõi biểu đồ giá vàng trên trang giá vàng chung hôm nay

Hướng dẫn xem biểu đồ giá vàng ONUS
Hướng dẫn xem biểu đồ giá vàng tại ONUS.
  • Theo dõi biểu đồ giá vàng trên goonus.io

Biểu đồ thể hiện các mức giá cụ thể theo đơn vị như: 1 lượng, 1 chỉ vàng hoặc USD/ounce.

Biểu đồ giá vàng là một công cụ phân tích dữ liệu với:

  • Trục X (ngang): Thể hiện thời gian (giờ, ngày, tháng).
  • Trục Y (dọc): Thể hiện mức giá vàng (theo đơn vị như lượng, chỉ, hay USD/ounce).

Cách sử dụng biểu đồ giá vàng ONUS

  1. Truy cập mục “Giá vàng” website ONUS.
  2. Lựa chọn sản phẩm vàng bạn quan tâm: Bạn có thể lựa chọn theo thương hiệu vàng (SJC, PNJ, DOJI,…), loại vàng (vàng miếng, vàng nhẫn,…) hoặc theo tỉnh thành nơi bạn muốn giao dịch.
  3. Chọn đơn vị hiển thị giá: Bạn có thể chọn hiển thị giá vàng theo đơn vị cây, lượng, phân hoặc chỉ.
  4. Chọn khung thời gian hiển thị biểu đồ: Bạn có thể chọn xem biểu đồ giá vàng trong ngày, tuần, tháng hoặc năm.

Liên kết đến các biểu đồ trực tiếp:

Có những loại biểu đồ giá vàng nào phổ biến hiện nay?

Ứng dụng ONUS cung cấp các loại biểu đồ sau để hỗ trợ người dùng theo dõi biến động giá của tài sản số:

Chỉ số biểu đồ giá vàng ONUS
Các loại biểu đồ giá vàng tại ONUS.
  • Biểu đồ đường (Line Chart): Hiển thị giá theo dạng đường nối các điểm, giúp người mới dễ dàng quan sát xu hướng giá tổng quan.
  • Biểu đồ nến Nhật (Candlestick Chart): Mỗi “nến” biểu thị giá mở cửa, đóng cửa, cao nhất và thấp nhất trong một khoảng thời gian, cung cấp thông tin chi tiết về biến động giá.

Những biểu đồ này được thiết kế để phục vụ cả người mới bắt đầu và nhà đầu tư có kinh nghiệm, giúp họ theo dõi và phân tích thị trường một cách hiệu quả.

So sánh các loại biểu đồ:

Thuộc tính Biểu đồ đường Biểu đồ nến
Đơn giản
Đầy đủ thông tin giá
Phù hợp cho người mới
Dùng trong phân tích kỹ thuật

Các tính năng nổi bật trên Biểu đồ giá vàng hôm nay tại ONUS

  • Biểu đồ giá vàng theo thời gian thực: Cập nhật liên tục giá vàng trong nước và thế giới, giúp bạn nắm bắt kịp thời biến động thị trường.
  • So sánh giá vàng giữa các thương hiệu: Trang web cung cấp bảng so sánh giá vàng của các thương hiệu như SJC, DOJI, PNJ, vàng nhẫn trơn 9999, giúp bạn dễ dàng so sánh và lựa chọn. Cũng như đánh giá Top 8 thương hiệu Vàng tại Việt Nam.
  • Cập nhật giá vàng thế giới và trong nước: Thông tin giá vàng được cập nhật từ các nguồn uy tín, đảm bảo độ chính xác và tin cậy.

Việc sử dụng các tính năng trên ONUS sẽ giúp bạn theo dõi và phân tích giá vàng một cách hiệu quả, hỗ trợ cho các quyết định đầu tư của bạn.

3.5. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá vàng trên biểu đồ

3.5.1. Tỷ giá ngoại tệ hôm nay

Tỷ giá USD/VND và sức mạnh của đồng USD:

  • Khi USD tăng giá, vàng sẽ trở nên đắt hơn đối với nhà đầu tư sử dụng các ngoại tệ khác → Nhu cầu vàng giảm → Giá vàng giảm.
  • Khi USD giảm giá, vàng sẽ trở nên rẻ hơn với các nhà đầu tư → Nhu cầu vàng tăng → Giá vàng tăng.

Ngoài ra, các đồng ngoại tệ lớn khác cũng có tác động tới tâm lý đầu tư, sở hữu vàng của người tiêu dùng, từ đó đẩy giá vàng tăng hoặc giảm theo từng thời điểm:

Ngoài USD, 5 đồng tiền mạnh nhất thế giới khác như EUR, JPY, GBP, AUD, CAD cũng có tác động đến giá vàng:

  • EUR (Euro): Khi đồng EUR mạnh lên, nhà đầu tư châu Âu có xu hướng mua vàng nhiều hơn, đẩy giá vàng tăng.
  • JPY (Yên Nhật): JPY được coi là tài sản trú ẩn an toàn giống như vàng. Khi JPY tăng mạnh, nhu cầu mua vàng có thể giảm.
  • AUD (Đô la Úc) và CAD (Đô la Canada): Là các đồng tiền gắn với nền kinh tế khai thác vàng. Khi AUD và CAD tăng, giá vàng có thể bị hỗ trợ.

3.5.2. Lãi suất ngân hàng trung ương/Ngân hàng thương mại

Quan hệ nghịch đảo: Lãi suất và giá vàng thường có mối quan hệ ngược chiều nhau:

  • Lãi suất tăng → Giá vàng giảm: Khi lãi suất tăng, các kênh đầu tư có lợi suất cố định như gửi tiết kiệm, trái phiếu chính phủ trở nên hấp dẫn hơn. Nhà đầu tư sẽ rút vốn khỏi vàng để chuyển sang các kênh này, làm giảm nhu cầu vàng.
  • Lãi suất giảm → Giá vàng tăng: Khi lãi suất giảm, chi phí cơ hội của việc nắm giữ vàng thấp đi. Vàng, vốn là tài sản không sinh lãi, sẽ trở thành lựa chọn an toàn hơn trong bối cảnh lãi suất thấp.

Ở trong nước, lãi suất từ các ngân hàng thương mại ảnh hưởng đến:

  • Chi phí vay vốn: Khi lãi suất cho vay tăng cao, nhà đầu tư gặp khó khăn trong việc vay vốn để đầu tư vào vàng, dẫn đến nhu cầu vàng giảm.
  • Lãi suất ngân hàng: Khi lãi suất tiết kiệm ngân hàng tăng, người dân ưu tiên gửi tiền ngân hàng thay vì mua vàng.

Chiến lược đầu tư

  • Khi lãi suất có xu hướng tăng, nhà đầu tư nên:
    • Hạn chế mua vàng trong giai đoạn đầu vì giá vàng có thể giảm.
    • Quan sát dấu hiệu suy yếu của lãi suất và USD để tìm điểm mua hợp lý.
  • Khi lãi suất có xu hướng giảm, nhà đầu tư nên:
    • Tăng cường nắm giữ vàng vì giá vàng có khả năng phục hồi và tăng mạnh.
    • Theo dõi chính sách tiền tệ của các ngân hàng trung ương để ra quyết định kịp thời.

3.5.3. Giá vàng thị trường tự do

Giá vàng trên thị trường tự do phản ánh mức giá giao dịch thực tế giữa người mua và người bán ngoài các kênh chính thức như ngân hàng hoặc công ty vàng bạc đá quý. Mức giá này thường biến động dựa trên cung cầu thị trường và có thể chênh lệch so với giá niêm yết chính thức.

Ảnh hưởng của giá vàng thị trường tự do đến giá vàng trong nước:

  • Chênh lệch giá: Khi nhu cầu mua vàng tăng cao, đặc biệt trong các dịp lễ hoặc khi có biến động kinh tế, giá vàng trên thị trường tự do có thể cao hơn đáng kể so với giá niêm yết. 
  • Tác động đến thị trường chính thức: Sự biến động của giá vàng trên thị trường tự do có thể ảnh hưởng đến tâm lý và hành vi của nhà đầu tư, dẫn đến sự điều chỉnh giá trên thị trường chính thức. Khi giá vàng tự do tăng cao, người dân có xu hướng mua vàng từ các kênh chính thức để bán lại trên thị trường tự do nhằm hưởng chênh lệch, gây áp lực lên nguồn cung và giá cả.

4. Các Loại Vàng Trên Thị Trường

Tại Việt Nam, vàng được phân thành hai loại chính: Vàng ta (vàng nguyên chất) và vàng Tây (hợp kim vàng).

  • Vàng Ta: Còn gọi là vàng 9999, vàng 24K, vàng ròng, vàng bốn số 9, vàng 10 tuổi. Đây là loại vàng có độ tinh khiết cao nhất, chiếm 99.99% vàng nguyên chất.
    • Giá vàng ta hôm nay là 84,257,425 VND đến 85,500,000 VND cho 1 lượng bán ra.
  • Vàng Tây: Là loại vàng hợp kim, kết hợp giữa vàng và các kim loại khác, có màu sắc đa dạng như trắng, vàng, hồng. Vàng Tây có các loại 9K, 10K, 14K, 18K, tùy theo hàm lượng vàng.

Ngoài ra, các loại vàng cũng được phân loại theo mục đích đầu tư như sau:

Vàng Trang Sức

  • Vàng 24K (9999): Đây là loại vàng nguyên chất nhất với độ tinh khiết lên tới 99.99%. Vàng 24K thường được sử dụng trong các sản phẩm trang sức cao cấp.
  • Vàng 22K (916): Chứa 91.6% vàng, loại này có độ bền cao hơn và thường được sử dụng trong trang sức và các sản phẩm khác.
  • Vàng 18K (750): Chứa 75% vàng và 25% các kim loại khác, vàng 18K có màu sắc đẹp và độ bền cao, phù hợp cho trang sức thường ngày.
  • Vàng 14K (585): Chứa 58.5% vàng, loại này phổ biến trong trang sức vì độ bền và giá thành hợp lý.

Vàng Công Nghiệp Vàng được sử dụng trong các ngành công nghiệp như điện tử, y tế và hàng không vũ trụ do tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, không bị ăn mòn.

Vàng Đầu Tư

  • Vàng miếng: Được sản xuất bởi các công ty uy tín như SJC, PNJ, DOJI, vàng miếng là lựa chọn phổ biến cho việc đầu tư.
  • Vàng thỏi: Các thỏi vàng có trọng lượng lớn thường được các tổ chức tài chính và ngân hàng mua để dự trữ.

5. Top 6 Công thức tính vàng phổ biến nhất hiện nay

Phần này sẽ cung cấp cho bạn một hướng dẫn chi tiết về các công thức tính toán tỷ lệ vàng nguyên chất, khối lượng, giá trị và quy đổi đơn vị vàng.

1. Tính Tỷ Lệ Vàng Nguyên Chất trong Hợp Kim

Tỷ lệ vàng nguyên chất trong hợp kim (hay còn gọi là độ tinh khiết) được biểu thị bằng Karat (K). Vàng nguyên chất có độ tinh khiết cao nhất là 24K. Để tính tỷ lệ vàng nguyên chất, bạn sử dụng công thức sau:

Tỷ lệ vàng nguyên chất (%) = (Karat / 24) * 100

Ví dụ:

  • Vàng 18K có tỷ lệ vàng nguyên chất là (18 / 24) * 100 = 75%
  • Vàng 14K có tỷ lệ vàng nguyên chất là (14 / 24) * 100 = 58.3%
  • Vàng 10K có tỷ lệ vàng nguyên chất là (10 / 24) * 100 = 41.7%

2. Tính Lượng Vàng Nguyên Chất trong Một Khối Lượng Vàng

Để biết được lượng vàng nguyên chất có trong một món trang sức hay một khối lượng vàng nhất định, bạn áp dụng công thức:

Lượng vàng nguyên chất (gram) = Khối lượng vàng (gram) * (Karat / 24)

Ví dụ:

  • Một chiếc nhẫn 10K nặng 5 gram có lượng vàng nguyên chất là 5 * (10 / 24) = 2.08 gram.
  • Một dây chuyền 18K nặng 20 gram có lượng vàng nguyên chất là 20 * (18 / 24) = 15 gram.

3. Quy Đổi Giữa Các Đơn Vị Đo Lường Vàng

Để thuận tiện cho giao dịch vàng, mỗi quốc gia sử dụng hệ thống đơn vị đo lường riêng. Đơn vị đo lường vàng phổ biến tại Việt Nam và thị trường quốc tế sẽ như sau.

Đơn vị đo lường vàng tại Việt Nam:

Đơn vị đo lường vàng trên thị trường quốc tế:

  • Troy ounce (oz): Đơn vị phổ biến, 1 oz = 31.1034768 gram.

Bảng quy đổi đơn vị đo lường vàng vàng Việt Nam và thế giới

Vàng Việt Nam

Vàng thế giới (Ounce)

Gram

1 lượng

1.20565 OZ

37.5

0.82845 lượng

1 OZ

31.1034768

1 chỉ

0.12057 OZ

3.75

0.82845 chỉ

0.1 OZ

3.1103477

1 phân

0.01206 OZ

0.375

0.82845 phân

0.01 OZ

0.3110348

1 ly

0.00121 OZ

0.0375

0.82845 ly

0.001 OZ

0.0311035

4. Tính Giá Trị Của Vàng

Giá trị của vàng được tính bằng cách nhân khối lượng vàng với giá vàng hiện tại. Giá vàng thường được niêm yết theo VND/gram hoặc USD/oz.

Giá trị vàng = Khối lượng vàng (gram) * Giá vàng hiện tại (VND/gram hoặc USD/oz)

Ví dụ:

Nếu giá vàng hiện tại là 58 triệu VND/lượng (tương đương 1,548,000 VND/gram) và bạn có 10 gram vàng, thì giá trị số vàng đó là:

Giá trị vàng = 10 * 1,548,000 = 15,480,000 VND

5. Tính Tuổi Vàng (Cách Gọi Dân Gian ở Việt Nam)

Tuổi vàng là một thuật ngữ dân gian ở Việt Nam để chỉ hàm lượng vàng nguyên chất có trong một hợp kim vàng. Ví dụ, vàng 10 tuổi (tương đương 24K) có nghĩa là trong 10 phần trọng lượng của hợp kim vàng đó, có 9.999 phần là vàng nguyên chất. Để tính tuổi vàng, bạn sử dụng công thức:

Tuổi vàng = (Tỷ lệ vàng nguyên chất / 10)

Ví dụ:

  • Vàng 18K có tuổi vàng là 75 / 10 = 7.5 tuổi (hay 7 tuổi 50).
  • Vàng 14K có tuổi vàng là 58.3 / 10 = 5.83 tuổi.

Bảng quy đổi tuổi vàng sang Karat:

Tuổi vàng (VN)

Karat (Thế giới)

Độ tinh khiết (%)

10 tuổi

24k

99,99

9 tuổi 17

22k

91,7

8 tuổi 33

20k

83,3

7 tuổi 50

18k

75,0

6 tuổi 67

16k

66,7

5 tuổi 83

14k

58,3

5 tuổi 50

12k

55,0

4 tuổi 17

10k

41,7

3 tuổi 75

9k

37,5

6. Tính Khối Lượng Vàng Cần Thiết Để Đạt Giá Trị Mong Muốn

Nếu bạn muốn biết cần bao nhiêu vàng để đạt được một giá trị nhất định, bạn có thể sử dụng công thức:

Khối lượng vàng (gram) = Giá trị mong muốn (VND) / Giá vàng hiện tại (VND/gram)

Ví dụ:

Nếu bạn muốn mua vàng trị giá 10 triệu VND và giá vàng hiện tại là 1,548,000 VND/gram, thì bạn cần:

Khối lượng vàng cần thiết = 10,000,000 / 1,548,000 ≈ 6.46 gram

Lưu ý quan trọng:

  • Các công thức trên chỉ mang tính chất tham khảo và không bao gồm các yếu tố như phí chế tác, giá trị thương hiệu, hay biến động thị trường.
  • Giá vàng thay đổi liên tục, vì vậy hãy luôn cập nhật giá vàng hiện tại để có kết quả chính xác nhất.
  • Để được tư vấn chi tiết và chính xác hơn, hãy liên hệ với các chuyên gia tài chính hoặc cửa hàng vàng bạc uy tín.

6. TOP 8 Thương hiệu Vàng Uy Tín Hàng Đầu Việt Nam

Việt Nam là một trong những thị trường vàng lớn và phát triển, với nhiều thương hiệu nổi tiếng cung cấp các sản phẩm vàng chất lượng cao. Dưới đây là danh sách các thương hiệu vàng hàng đầu được niêm yết giá trên ONUS, dựa trên sự đa dạng sản phẩm và danh tiếng trong ngành.

1. SJC (Sài Gòn Jewelry Company)

  • Vị trí: Toàn quốc
  • Sản phẩm chính: SJC nổi tiếng với các sản phẩm vàng miếng và trang sức từ Vàng Ta (9999) đến Vàng 24K. Họ cung cấp đa dạng sản phẩm từ vàng miếng cho đến nhẫn và trang sức cao cấp.

2. PNJ (Phú Nhuận Jewelry)

  • Vị trí: Hà Nội, HCM, Cần Thơ, Đà Nẵng, Tây Nguyên, Đông Nam Bộ
  • Sản phẩm chính: PNJ là một trong những thương hiệu vàng lớn tại Việt Nam, cung cấp Vàng Ta (9999) và Vàng Tây (916). Họ chuyên sản xuất các mẫu nhẫn và trang sức đa dạng và sang trọng.

3. DOJI

  • Vị trí: Hà Nội, Hồ Chí Minh
  • Sản phẩm chính: DOJI nổi bật với các sản phẩm Vàng Ta (9999) và Vàng Tây (18K, 14K, 10K). Họ cung cấp các mẫu nhẫn và trang sức đa dạng, đáp ứng nhu cầu của khách hàng từ cao cấp đến phổ thông.

4. Mi Hồng

  • Vị trí: HCM, Bến Tre, Tiền Giang
  • Sản phẩm chính: Mi Hồng là thương hiệu vàng phổ biến với các sản phẩm Vàng 9999 và Vàng Tây (985, 980, 950, 750). Họ chuyên cung cấp các mẫu vàng miếng và trang sức cho thị trường miền Nam.

5. BTMC (Bảo Tín Minh Châu)

  • Vị trí: Hà Nội
  • Sản phẩm chính: BTMC cung cấp các sản phẩm Vàng Ta (9999) và Vàng Tây (18K, 14K). Họ nổi bật với sự đa dạng từ vàng miếng cho đến các loại trang sức cao cấp.

6. Phú Quý

  • Vị trí: Hà Nội
  • Sản phẩm chính: Phú Quý chuyên cung cấp các sản phẩm Vàng Ta (9999) và Vàng Tây. Họ nổi tiếng với các mẫu nhẫn và trang sức đa dạng và đẳng cấp.

7. BTMH (Bảo Tín Mạnh Hải)

  • Vị trí: Bắc Ninh, Hải Dương, Hà Nội
  • Sản phẩm chính: BTMH cung cấp các sản phẩm vàng Vàng 610 và Vàng Ta (9999). Họ nổi bật với sự chuyên nghiệp và đáng tin cậy trong ngành vàng.

8. Ngọc Thẩm

  • Vị trí: Tiền Giang, Vĩnh Long, Long Xuyên – An Giang, Cần Thơ, Sadec – Đồng Tháp, Trà Vinh, Tân An – Long An
  • Sản phẩm chính: Ngọc Thẩm cung cấp các sản phẩm Vàng Ta và Vàng Tây (18K). Họ nổi bật với các mẫu vàng nhẫn và trang sức sang trọng và đa dạng.

Các thương hiệu vàng này không chỉ nổi bật với sự đa dạng sản phẩm mà còn được công nhận với uy tín và chất lượng qua nhiều năm hoạt động. Sự lựa chọn của bạn không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn phản ánh niềm tin và sự chuyên nghiệp trong lĩnh vực đầu tư và sử dụng vàng.

Dự đoán xu hướng giá vàng trong tương lai

Việc dự đoán giá vàng trong tương lai phụ thuộc vào nhiều yếu tố bao gồm các diễn biến chính trị, kinh tế và tài chính toàn cầu. Dưới đây là một số dự đoán dựa trên thông tin bạn cung cấp và các yếu tố hiện tại.

Năm 2025, thị trường vàng được dự báo tiếp tục chứng kiến sự tăng trưởng ổn định, dù tốc độ có thể chậm hơn so với các năm trước. Các yếu tố kinh tế, chính trị và tâm lý nhà đầu tư đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy giá vàng. Dưới đây là tổng hợp và phân tích các xu hướng chính:

Yếu tố hỗ trợ giá vàng

  • Nhu cầu từ thị trường lớn: Trung Quốc và Ấn Độ tiếp tục là những quốc gia tiêu thụ vàng lớn nhất thế giới. Sự phục hồi kinh tế của Trung Quốc và các lễ hội tại Ấn Độ dự kiến tăng cường nhu cầu vàng vật chất, tạo nền tảng cho giá vàng.
  • Mua ròng từ ngân hàng trung ương: Các ngân hàng trung ương toàn cầu, với lượng mua ròng ấn tượng trong năm 2024, được kỳ vọng tiếp tục tích lũy vàng để đa dạng hóa dự trữ. Điều này củng cố sức mạnh cho giá vàng.
  • Chính sách tiền tệ nới lỏng: FED được dự đoán giữ lãi suất thấp hoặc giảm nhẹ trong năm 2025, làm giảm chi phí cơ hội của việc nắm giữ vàng, khiến kim loại quý này hấp dẫn hơn trong mắt nhà đầu tư.

Dự báo giá vàng

  • J.P. Morgan: Giá vàng có thể đạt 3.000 USD/ounce vào cuối năm 2025, với mức trung bình cả năm khoảng 2,950 USD.
  • Capital Economics: Dự đoán giá cuối năm dao động quanh 2,750 USD/ounce, nhờ nhu cầu từ Trung Quốc và ngân hàng trung ương.
  • State Street Global Advisors: Kỳ vọng giá vàng trong khoảng 2,600 – 2,900 USD/ounce, tùy thuộc vào các biến số như địa chính trị và chính sách tiền tệ.

Theo đó, Giá vàng trong nước có thể tăng nhẹ hoặc giữ ổn định tùy vào sự bất ổn chính trị và kinh tế cũng như tâm lý của nhà đầu tư. Giá có thể sẽ dao động trong khoảng từ 85,000,000 – 90,000,000 VND/Lượng nếu những yếu tố hiện tại tiếp tục duy trì.

Như vậy, trong năm 2025 và có thể là cả những năm tiếp thoe, vàng tiếp tục được xem là tài sản phòng hộ quan trọng trong bối cảnh bất ổn kinh tế và lạm phát cao. Tuy nhiên, sự cạnh tranh từ các loại tài sản mới như tiền điện tử cho thấy rằng thị trường vàng cần phải thích nghi để duy trì sức hút lâu dài.

Một yếu tố cần lưu ý là sự cạnh tranh từ thị trường tiền điện tử. Bitcoin và các loại tiền số khác đang ngày càng phổ biến, đặc biệt trong giới đầu tư trẻ tuổi.

Khuyến nghị: Thông tin dự báo trên chỉ mang tính chất tham khảo, không phải lời khuyên đầu tư!

Bạn có biết Bitcoin không?
Đầu tư Vàng 916, Kon Tum thời điểm này?
iconiconiconiconiconiconiconiconiconicon
5.0
icon
(1)
Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu được ONUS tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố và chỉ có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư, không cung cấp nền tảng giao dịch, không cam đoan và đảm bảo dưới bất kỳ hình thức nào. Xem chi tiết