Vàng nhẫn, với mức đầu tư thấp hơn so với vàng miếng, ngày càng được ưa chuộng khi giá vàng liên tục đạt đỉnh. Các loại nhẫn vàng như nhẫn tròn trơn 9999 SJC, nhẫn vàng 24K từ những thương hiệu uy tín như Doji, PNJ, Bảo Tín Minh Châu không chỉ sở hữu giá trị thẩm mỹ cao mà còn là một phương tiện tích lũy tài sản an toàn. Cùng tìm hiểu chi tiết về giá vàng nhẫn hôm nay và các thông tin liên quan đến vàng nhẫn 9999, vàng tròn trơn, nhẫn 24K.
Cập nhật nhanh chóng và chính xác giá vàng nhẫn trơn 9999 hôm nay từ các thương hiệu uy tín trên toàn quốc.
Thương hiệu |
Giá mua vào (VND/chỉ) |
Giá bán ra (VND/chỉ) |
SJC |
10,950,000 |
11,350,000 |
PNJ |
10,950,000 |
11,350,000 |
DOJI |
10,950,000 |
11,350,000 |
Bảo Tín Minh Châu |
11,080,000 |
11,400,000 |
Bảo Tín Mạnh Hải |
11,140,000 |
11,400,000 |
Phú Quý |
11,050,000 |
11,350,000 |
Ngọc Thẩm |
10,400,000 |
10,950,000 |
Trọng lượng |
Vàng nhẫn trơn SJC (VND/lượng) |
Vàng miếng SJC (VND/lượng) |
||
Giá mua |
Giá bán |
Giá mua |
Giá bán |
|
5,475,000 VND |
5,680,000 VND |
5,600,000 VND |
5,701,500 VND |
|
10,950,000 VND |
11,350,000 VND |
11,200,000 VND |
11,403,000 VND |
|
21,900,000 VND |
22,700,000 VND |
22,400,000 VND |
22,806,000 VND |
|
32,850,000 VND |
34,050,000 VND |
33,600,000 VND |
34,206,000 VND |
|
54,750,000 VND |
56,750,000 VND |
56,000,000 VND |
57,010,000 VND |
|
109,500,000 VND |
113,500,000 VND |
112,000,000 VND |
114,000,000 VND |
Phân tích giá vàng SJC 9999:
Nhìn chung, giá vàng nhẫn tròn trơn SJC 9999 và vàng miếng SJC 9999 gần như tương đương. Sự chênh lệch không đáng kể, thường chỉ vài chục nghìn đồng mỗi chỉ.
Tuy nhiên, có một số điểm cần lưu ý:
Vàng nhẫn tròn là loại vàng được chế tác thành hình dạng nhẫn, có thể trơn hoặc có họa tiết đơn giản. Điểm đặc trưng của vàng nhẫn tròn là thường có hàm lượng vàng cao, phổ biến nhất là vàng 9999 (vàng ta) với độ tinh khiết 99.99%, hoặc vàng 24K.
Vàng nhẫn tròn được ưa chuộng bởi giá trị cao, tính thanh khoản tốt và ít mất giá, phù hợp cho cả mục đích đầu tư, tích trữ và làm quà tặng. Trọng lượng vàng nhẫn tròn cũng đa dạng, từ 1 chỉ, 2 chỉ đến 5 chỉ, giúp người mua dễ dàng lựa chọn theo nhu cầu và ngân sách.
Tiêu chí |
Vàng nhẫn tròn trơn |
Các loại vàng nhẫn khác |
Kiểu dáng |
Đơn giản, không họa tiết cầu kỳ |
Đa dạng kiểu dáng, có thể đính đá, khắc họa tiết, nhiều phong cách |
Màu sắc |
Màu vàng truyền thống |
Có thể có màu vàng, trắng, hồng… |
Độ tinh khiết |
Thường là 24K hoặc 9999 |
Đa dạng, từ 24K đến 10K |
Thương hiệu |
Các thương hiệu vàng lớn và uy tín |
Đa dạng |
Mục đích sử dụng |
Đầu tư, tích trữ, làm quà tặng |
Trang sức, quà tặng |
Ưu điểm |
Giá trị cao, tính thanh khoản tốt, ít mất giá |
Đa dạng về kiểu dáng, màu sắc, phong cách |
Nhược điểm |
Dễ bị móp méo, trầy xước |
Giá trị thấp hơn, có thể mất giá nhiều |
Ngoài vàng nhẫn tròn trơn, thị trường hiện nay còn có nhiều loại vàng nhẫn khác nhau, có thể phân loại theo các tiêu chí sau:
Tiêu chí |
Các loại |
Mô tả |
Kiểu dáng |
Nhẫn trơn, Nhẫn đính đá, Nhẫn khắc họa tiết, Nhẫn cưới, Nhẫn thời trang |
Từ đơn giản đến cầu kỳ, đa dạng phong cách |
Màu sắc |
Vàng thuần, Vàng trắng, Vàng hồng |
Màu sắc truyền thống hoặc hiện đại |
Độ tinh khiết |
24K (99.99%), 18K (75%), 14K (58.5%), 10K (41.7%) |
Ảnh hưởng đến giá trị và độ bền |
Thương hiệu |
SJC, DOJI, PNJ, Bảo Tín Minh Châu, Phú Quý,… và các thương hiệu khác |
Uy tín và đa dạng lựa chọn |
Mục đích sử dụng |
Đầu tư, Trang sức, Quà tặng |
Tùy vào nhu cầu và sở thích |
Dưới đây là bảng giá các loại vàng nhẫn phổ biến khác có độ tinh khiết dưới 9999% để bạn tiện theo dõi.
Loại vàng nhẫn |
Giá (VND/chỉ) |
Vàng Nhẫn 99 (24K) |
10,791,000 – 11,187,000 |
Vàng Nhẫn Ý |
Giá tính theo sản phẩm |
Nhẫn Vàng Tây 10K |
3,924,000 – 4,674,000 |
Nhẫn Vàng Tây 14K |
5,817,000 – 6,567,000 |
Nhẫn Vàng Tây 18K |
7,665,000 – 8,415,000 |
Vàng Nhẫn Trắng 18K |
7,280,000 – 7,875,000 |
Vàng Nhẫn Trắng 14K |
5,817,000 – 6,567,000 |
Vàng Nhẫn Trắng 10K |
4,127,571.26 – 4,727,571.26 |
Vàng Nhẫn Hồng |
3,000,000 – 5,500,000 |
Vàng Nhẫn Non |
20,000 – 200,000 |
Nhẫn Vàng Mỹ Ký |
15,000 – 100,000 |
Nếu bạn đang muốn tìm hiểu về cách quy đổi và đơn vị đo lường liên quan đến vàng trang sức, đặc biệt là nhẫn trơn, thì đây là những thông tin quan trọng bạn cần biết:
Để thuận tiện cho giao dịch vàng nhẫn, mỗi quốc gia sử dụng hệ thống đơn vị đo lường riêng. Đơn vị đo lường vàng phổ biến tại Việt Nam và thị trường quốc tế sẽ như sau.
Vàng Việt Nam |
Vàng thế giới (Ounce) |
Gram |
1 lượng |
1.20565 OZ |
37.5 |
0.82845 lượng |
1 OZ |
31.1034768 |
1 chỉ |
0.12057 OZ |
3.75 |
0.82845 chỉ |
0.1 OZ |
3.1103477 |
1 phân |
0.01206 OZ |
0.375 |
0.82845 phân |
0.01 OZ |
0.3110348 |
1 ly |
0.00121 OZ |
0.0375 |
0.82845 ly |
0.001 OZ |
0.0311035 |
Công thức tính giá vàng nhẫn khá phức tạp và phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Dưới đây là công thức cơ bản và các yếu tố cần xem xét:
Công thức cơ bản:
Giá vàng nhẫn = (Giá vàng nguyên liệu x Trọng lượng vàng) + Tiền công + Lợi nhuận
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá vàng nhẫn hôm nay:
Lưu ý:
Ví dụ minh họa:
Giá vàng nhẫn = (7.900.000 x 2) + 500.000 + (7.900.000 x 2) x 10% = 15.800.000 + 500.000 + 1.580.000 = 17.880.000 VND
Khi cần quy đổi vàng sang USD hoặc ngoại tệ, bạn cần biết tỷ giá hối đoái tại thời điểm giao dịch.
Ví dụ, nếu tỷ giá 1 USD = 26,120 VND (theo tỷ giá USD ngân hàng Vietcombank – 1 phút trước, giờ Việt Nam) và giá 1 chỉ vàng nhẫn thế giới là 10,476,109.45 VND, thì giá vàng nhẫn 1 chỉ tương ứng bằng:
Giá vàng (USD) = 10,476,109.45 VND / 26,120 VND/USD = 401.08 USD/chỉ
Tương tự, bạn có thể áp dụng cho các ngoại tệ khác như Euro, bảng Anh, Yên Nhật v.v.
Trong 1 năm qua, thị trường vàng nhẫn 9999 tại Việt Nam chứng kiến những biến động giá đáng kể, phản ánh sự bất ổn của nền kinh tế toàn cầu. Hãy cùng nhìn lại hành trình giá vàng nhẫn từ đầu năm đến nay:
Biểu đồ trên cho thấy rõ sự biến động mạnh mẽ của giá vàng nhẫn 9999 trong năm 2024 – 2025, khẳng định vai trò của vàng như một kênh đầu tư tiềm năng trong bối cảnh kinh tế nhiều biến động.
![]() |
![]() |
![]() Biểu đồ giá vàng nhẫn tròn 9999 DOJI hôm nay |
![]() Biểu đồ giá vàng nhẫn trơn 9999 PNJ hôm nay |
Biến động giá vàng nhẫn từ tháng 1 đến tháng 3/2024
Trong quý I/2024, giá vàng nhẫn 9999 ghi nhận nhiều biến chuyển đáng chú ý. Tháng 1, giá dao động quanh mức 63 triệu đồng/lượng, sang tháng 2 nhích lên 66 triệu, và đến đầu tháng 3, giá vàng nhẫn trơn 9999 vượt ngưỡng 68,5 triệu đồng/lượng, cho thấy nhu cầu mua vào bắt đầu tăng mạnh.
Giá vàng nhẫn tròn tăng mạnh giai đoạn tháng 4 đến tháng 6/2024
Từ giữa tháng 3 đến cuối tháng 4, giá vàng nhẫn tròn trơn 9999 tăng vọt lên 80,2 triệu đồng/lượng, phản ánh xu hướng tìm nơi trú ẩn an toàn của nhà đầu tư trước bất ổn tài chính. Tháng 5 và 6, giá vàng duy trì mức ổn định quanh mốc này, đánh dấu sự cân bằng cung cầu tạm thời.
Diễn biến giá vàng nhẫn tròn trơn 9999 trong quý III/2024
Hai tháng 7 và 8/2024 chứng kiến giá vàng nhẫn tròn tăng mạnh từ 70 triệu lên 82,7 triệu đồng/lượng. Đến cuối tháng 9, mức giá này trở thành đỉnh cao của năm, cho thấy xu hướng tích trữ vàng nhẫn của thị trường trong nước vẫn chưa có dấu hiệu hạ nhiệt.
Giá vàng nhẫn trơn 9999 vượt vàng miếng trong quý IV/2024
Tháng 10/2024, giá vàng nhẫn trơn 9999 vượt mặt vàng miếng SJC, lập đỉnh 89 triệu đồng/lượng. Dù tháng 11 có điều chỉnh nhẹ, nhưng bước sang năm 2025, giá tiếp tục xu hướng tăng, phản ánh lo ngại kéo dài về lạm phát và căng thẳng địa chính trị toàn cầu.
Giá vàng nhẫn 9999 đầu năm 2025: Tăng liên tục và lập kỷ lục mới
Trong tháng 1 và 2/2025, giá vàng nhẫn 9999 hôm nay liên tục tăng, đạt 91 triệu đồng/lượng giữa tháng 2. Đặc biệt, cuối tháng 2, giá giao dịch tại các thương hiệu lớn như DOJI duy trì ở mức cao, dao động từ 89,8 – 92 triệu đồng/lượng, bất chấp những phiên điều chỉnh nhỏ.
Giá vàng nhẫn tròn trơn 9999 tháng 3 – 4/2025: Thiết lập đỉnh lịch sử 102,9 triệu đồng/lượng
Tháng 3/2025 chứng kiến một đợt tăng giá chưa từng có: giá vàng nhẫn tròn trơn 9999 vọt lên mức 101,9 triệu đồng/lượng vào cuối tháng. Đến ngày 3/4/2025, giá tiếp tục lập đỉnh mới ở mức 102,9 triệu đồng/lượng, sau thông tin về chính sách thuế mới từ Mỹ, khiến vàng trở thành kênh đầu tư an toàn số 1.
Tổng kết xu hướng giá vàng nhẫn tròn, nhẫn trơn 9999 từ đầu 2024 đến tháng 4/2025
Từ đầu năm 2024 đến nay, thị trường vàng nhẫn 9999 đã tăng trưởng vượt bậc. Đặc biệt, giá vàng nhẫn tròn, giá vàng nhẫn trơn 9999, và các loại vàng nhẫn SJC luôn duy trì ở mức cao. Với mốc 102,9 triệu đồng/lượng, vàng nhẫn không chỉ là tài sản tích lũy mà còn là biểu tượng của niềm tin tài chính trong thời kỳ biến động.
![]() |
Giá vàng nhẫn hôm nay, ngày 20/04/2025, giảm so với giá cao nhất được ghi nhận vào ngày 03/04/2025. Cụ thể, giá vàng nhẫn trơn 9999 Bảo Tín Minh Châu được ghi nhận giá cao nhất trong 8 thương hiệu vàng uy tín Việt Nam với giá mua vào tương đương 11,080,000 đồng/chỉ và bán ra 11,400,000 đồng/chỉ, tăng – đồng/chỉ ở cả hai chiều.
Tiếp theo đó giá vàng nhẫn tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng tại DOJI được niêm yết ở mức mua vào là 10,950,000 đồng/lượng và bán ra 11,350,000 đồng/chỉ, tăng – đồng/chỉ ở cả hai chiều.
Tương tự, Công ty Vàng bạc đá quý Sài Gòn (SJC) niêm yết giá vàng nhẫn ở mức mua vào là 10,950,000 đồng/chỉ và bán ra 11,350,000 đồng/lượng, cũng tăng – đồng/chỉ so với ngày hôm qua.
Với diễn biến thị trường hiện tại, giá vàng nhẫn trơn 9999 hôm nay, giá vàng nhẫn 24k hôm nay có thể tiếp tục biến động nhẹ theo xu hướng của giá vàng thế giới. Nhà đầu tư nên theo dõi sát sao để có quyết định mua bán hợp lý.
📌 Bảng giá vàng nhẫn 9999 hôm nay được cập nhật liên tục tại ONUS để không bỏ lỡ cơ hội đầu tư!
Ngoài ra, người mua quan tâm đến giá vàng hôm nay tăng hay giảm 9999, giá vàng nhẫn tròn trơn hôm nay, giá vàng nhẫn trơn 9999, giá vàng nhẫn tròn 9999 hôm nay có thể tham khảo thêm các nguồn thông tin uy tín để có cái nhìn toàn diện hơn về thị trường vàng nhẫn 9999 hôm nay.
Nguyên nhân chính của đà tăng này đến từ sự ảnh hưởng của giá vàng thế giới, khi vàng quốc tế tiếp tục lập đỉnh mới, gần chạm mốc 3.000 USD/ounce do nhu cầu trú ẩn an toàn trước những bất ổn kinh tế và chính trị toàn cầu. Bên cạnh đó, tâm lý thị trường trong nước cũng đóng vai trò quan trọng khi nhiều nhà đầu tư đẩy mạnh mua vàng như một kênh bảo toàn tài sản, góp phần làm giá vàng nhẫn tiếp tục tăng cao.
Dự báo trong thời gian tới, nếu giá vàng thế giới tiếp tục xu hướng tăng, giá vàng nhẫn trong nước có thể còn tăng cao hơn nữa. Tuy nhiên, các chuyên gia khuyến nghị nhà đầu tư nên theo dõi sát sao diễn biến thị trường, bởi giá vàng chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố khác nhau. Đồng thời, việc đa dạng hóa danh mục đầu tư là điều cần thiết để giảm thiểu rủi ro, thay vì tập trung quá nhiều vào vàng.
Dưới đây là cách xem biểu đồ giá vàng nhẫn tròn trơn 9999 trên ONUS:
Các chỉ số quan trọng trên biểu đồ vàng nhẫn 9999:
Khi quyết định mua vàng nhẫn, điều quan trọng là phải xác định rõ mục đích sử dụng, nhu cầu cá nhân, sở thích và điều kiện tài chính của bạn.
Dưới đây là những gợi ý giúp bạn chọn lựa loại vàng nhẫn phù hợp:
Mua vàng nhẫn để đầu tư:
Mua vàng nhẫn để Làm trang sức đeo hàng ngày:
Mua vàng nhẫn để làm trang sức cưới:
Mua vàng nhẫn với mục đích sử dụng không nhiều:
Bước 1: Xác định kích cỡ
Nếu mua nhẫn cho bản thân, hãy chắc chắn rằng nhẫn vừa vặn – không quá lỏng cũng không quá chật. Nếu bạn dự định tặng nhẫn cho ai đó, cách tốt nhất là mượn một chiếc nhẫn của họ để làm mẫu. Trong trường hợp không thể, hãy so sánh nhẫn của bạn với nhẫn của họ hoặc hỏi người thân cận để có được kích cỡ chính xác.
Bước 2: Chọn màu sắc
Nhẫn vàng có nhiều màu sắc khác nhau, mỗi màu mang một ý nghĩa và sự hấp dẫn riêng:
Bước 3: Chọn kiểu dáng
Chọn kiểu dáng nhẫn phù hợp với lối sống và sở thích của bạn. Tham khảo thêm: Chọn vàng trang sức theo phong thuỷ
Bước 4: Chọn thiết kế
Chọn thiết kế nhẫn kết hợp giữa sự thoải mái và phong cách:
Bước 5: Chọn Cửa Hàng Uy Tín
Mua vàng nhẫn từ các cửa hàng uy tín, có tên tuổi để đảm bảo chất lượng và dịch vụ hậu mãi tốt.
Quy trình quy đổi vàng nhẫn
Khi mua vàng nhẫn, lựa chọn các thương hiệu uy tín là điều vô cùng quan trọng để đảm bảo chất lượng và giá trị sản phẩm. Dưới đây là danh sách các thương hiệu bán vàng nhẫn uy tín nhất tại Việt Nam:
SJC là một trong những thương hiệu vàng uy tín và lâu đời nhất tại Việt Nam. Với hệ thống cửa hàng rộng khắp và sản phẩm chất lượng cao, SJC luôn là lựa chọn hàng đầu của người tiêu dùng. Giá vàng nhẫn trơn hôm nay tại SJC cũng được coi là mức giá chuẩn trên thị trường vàng
PNJ nổi tiếng với các sản phẩm trang sức đa dạng và chất lượng cao. Thương hiệu này không chỉ mạnh về vàng nhẫn mà còn nhiều loại trang sức khác.
Sản phẩm nổi bật: Vàng nhẫn PNJ 24K, 18K, nhẫn cưới PNJ.
DOJI là một trong những tập đoàn vàng bạc đá quý hàng đầu tại Việt Nam, với hệ thống sản phẩm phong phú và chất lượng đảm bảo.
Bảo Tín Minh Châu nổi bật với chất lượng sản phẩm vàng nhẫn cao cấp và dịch vụ khách hàng tuyệt vời.
Phú Quý là thương hiệu được nhiều người biết đến với các sản phẩm vàng nhẫn chất lượng cao và uy tín.
Bảo Tín Mạnh Hải là thành viên của Tập đoàn Bảo Tín, nổi tiếng với các sản phẩm vàng nhẫn chất lượng cao và dịch vụ khách hàng xuất sắc.
Xem thêm: Hướng dẫn mua vàng trả góp
Vàng nhẫn được nhiều người ưa chuộng, chủ yếu để phục vụ các mục đích sau:
Giá vàng nhẫn hôm nay tại Việt Nam bị tác động bởi nhiều yếu tố phức tạp, từ các yếu tố nội địa cho đến quốc tế. Dưới đây là những yếu tố chính:
Đà tăng mạnh mẽ của giá vàng thế giới:
Nhu cầu mua vàng tăng cao trong nước:
Chênh lệch giữa vàng SJC và vàng thế giới:
Áp lực chốt lời trên thị trường vàng thế giới:
Tình hình kinh tế vĩ mô:
Các yếu tố khác: