Vàng nhẫn, với mức đầu tư thấp hơn so với vàng miếng, ngày càng được ưa chuộng khi giá vàng liên tục đạt đỉnh. Các loại nhẫn vàng như nhẫn tròn trơn 9999 SJC, nhẫn vàng 24K từ những thương hiệu uy tín như Doji, PNJ, Bảo Tín Minh Châu không chỉ sở hữu giá trị thẩm mỹ cao mà còn là một phương tiện tích lũy tài sản an toàn. Cùng tìm hiểu chi tiết về giá vàng nhẫn hôm nay và các thông tin liên quan đến vàng nhẫn 9999, vàng tròn trơn, nhẫn 24K.
Giá Vàng Nhẫn Hôm Nay 28/01/2025: Vàng nhẫn trơn 9999, vàng nhẫn 24K
Cập nhật nhanh chóng và chính xác giá vàng nhẫn trơn 9999 hôm nay từ các thương hiệu uy tín trên toàn quốc.
Bảng giá 1 chỉ vàng nhẫn tròn trơn 9999 tại các thương hiệu vàng uy tín 28/01/2025
Thương hiệu
|
Giá mua vào (VND/chỉ)
|
Giá bán ra (VND/chỉ)
|
SJC
|
8,630,000
|
8,800,000
|
PNJ
|
8,660,000
|
8,810,000
|
DOJI
|
8,660,000
|
8,810,000
|
Bảo Tín Minh Châu
|
8,660,000
|
8,890,000
|
Bảo Tín Mạnh Hải
|
8,370,000
|
8,480,000
|
Phú Quý
|
8,610,000
|
8,810,000
|
Ngọc Thẩm
|
8,530,000
|
8,750,000
|
Giá vàng nhẫn 9999 hôm nay tại SJC
- Giá 1 lượng vàng nhẫn tròn 9999 SJC mua vào: 86,300,000 VND
- Giá 1 lượng vàng nhẫn tròn 9999 SJC bán ra: 88,000,000 VND
So sánh giá vàng nhẫn 9999 tại các thương hiệu
- Giá mua vào:
- Thấp nhất: 85,300,000 VND/lượng (Ngọc Thẩm)
- Cao nhất: 86,600,000 VND/lượng (Bảo Tín Minh Châu và Bảo Tín Mạnh Hải)
- Giá bán ra:
- Thấp nhất: 88,100,000 VND/lượng (PNJ)
- Cao nhất: 88,100,000 VND/lượng (Phú Quý)
Giá vàng nhẫn trơn 24k hôm nay
- Giá nhẫn trơn 24k được mua vào với giá 86,410,000 VND và bán ra với giá 87,810,000 VND cho 1 lượng hôm nay tại thương hiệu PNJ.
So sánh giá vàng nhẫn tròn trơn với vàng miếng SJC 9999 ( 28/01/2025)
Trọng lượng
|
Vàng nhẫn trơn SJC (VND/lượng)
|
Vàng miếng SJC (VND/lượng)
|
Giá mua
|
Giá bán
|
Giá mua
|
Giá bán
|
0.5 chỉ
|
4,315,000 VND
|
4,405,000 VND
|
4,340,000 VND
|
4,441,500 VND
|
1 chỉ
|
8,630,000 VND
|
8,800,000 VND
|
8,680,000 VND
|
8,883,000 VND
|
2 chỉ
|
17,260,000 VND
|
17,600,000 VND
|
17,360,000 VND
|
17,766,000 VND
|
3 chỉ
|
25,890,000 VND
|
26,400,000 VND
|
26,040,000 VND
|
26,646,000 VND
|
5 chỉ
|
43,150,000 VND
|
44,000,000 VND
|
43,400,000 VND
|
44,410,000 VND
|
1 lượng
|
86,300,000 VND
|
88,000,000 VND
|
86,800,000 VND
|
88,800,000 VND
|
Phân tích giá vàng SJC 9999:
Nhìn chung, giá vàng nhẫn tròn trơn SJC 9999 và vàng miếng SJC 9999 gần như tương đương. Sự chênh lệch không đáng kể, thường chỉ vài chục nghìn đồng mỗi chỉ.
Tuy nhiên, có một số điểm cần lưu ý:
- Sự chênh lệch giữa giá mua vào và bán ra của vàng nhẫn tròn trơn thường cao hơn so với vàng miếng SJC. Điều này có thể do chi phí chế tác vàng nhẫn phức tạp hơn.
- Giá vàng nhẫn tròn trơn 9999 có thể biến động mạnh hơn vàng miếng SJC. Giá vàng miếng SJC được niêm yết và kiểm soát chặt chẽ hơn, trong khi giá vàng nhẫn chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như thương hiệu, mẫu mã, và thị trường.
Vàng nhẫn tròn là gì?
Vàng nhẫn tròn là loại vàng được chế tác thành hình dạng nhẫn, có thể trơn hoặc có họa tiết đơn giản. Điểm đặc trưng của vàng nhẫn tròn là thường có hàm lượng vàng cao, phổ biến nhất là vàng 9999 (vàng ta) với độ tinh khiết 99.99%, hoặc vàng 24K.
Vàng nhẫn tròn được ưa chuộng bởi giá trị cao, tính thanh khoản tốt và ít mất giá, phù hợp cho cả mục đích đầu tư, tích trữ và làm quà tặng. Trọng lượng vàng nhẫn tròn cũng đa dạng, từ 1 chỉ, 2 chỉ đến 5 chỉ, giúp người mua dễ dàng lựa chọn theo nhu cầu và ngân sách.
So sánh vàng nhẫn tròn trơn với các loại vàng nhẫn khác
Tiêu chí
|
Vàng nhẫn tròn trơn
|
Các loại vàng nhẫn khác
|
Kiểu dáng
|
Đơn giản, không họa tiết cầu kỳ
|
Đa dạng kiểu dáng, có thể đính đá, khắc họa tiết, nhiều phong cách
|
Màu sắc
|
Màu vàng truyền thống
|
Có thể có màu vàng, trắng, hồng…
|
Độ tinh khiết
|
Thường là 24K hoặc 9999
|
Đa dạng, từ 24K đến 10K
|
Thương hiệu
|
Các thương hiệu vàng lớn và uy tín
|
Đa dạng
|
Mục đích sử dụng
|
Đầu tư, tích trữ, làm quà tặng
|
Trang sức, quà tặng
|
Ưu điểm
|
Giá trị cao, tính thanh khoản tốt, ít mất giá
|
Đa dạng về kiểu dáng, màu sắc, phong cách
|
Nhược điểm
|
Dễ bị móp méo, trầy xước
|
Giá trị thấp hơn, có thể mất giá nhiều
|
Phân loại vàng nhẫn
Ngoài vàng nhẫn tròn trơn, thị trường hiện nay còn có nhiều loại vàng nhẫn khác nhau, có thể phân loại theo các tiêu chí sau:
Tiêu chí
|
Các loại
|
Mô tả
|
Kiểu dáng
|
Nhẫn trơn, Nhẫn đính đá, Nhẫn khắc họa tiết, Nhẫn cưới, Nhẫn thời trang
|
Từ đơn giản đến cầu kỳ, đa dạng phong cách
|
Màu sắc
|
Vàng thuần, Vàng trắng, Vàng hồng
|
Màu sắc truyền thống hoặc hiện đại
|
Độ tinh khiết
|
24K (99.99%), 18K (75%), 14K (58.5%), 10K (41.7%)
|
Ảnh hưởng đến giá trị và độ bền
|
Thương hiệu
|
SJC, DOJI, PNJ, Bảo Tín Minh Châu, Phú Quý,… và các thương hiệu khác
|
Uy tín và đa dạng lựa chọn
|
Mục đích sử dụng
|
Đầu tư, Trang sức, Quà tặng
|
Tùy vào nhu cầu và sở thích
|
Giá các loại vàng nhẫn phổ biến khác hiện nay (Cập nhật 28/01/2025)
Dưới đây là bảng giá các loại vàng nhẫn phổ biến khác có độ tinh khiết dưới 9999% để bạn tiện theo dõi.
Loại vàng nhẫn
|
Giá (VND/chỉ)
|
Vàng Nhẫn 99 (24K)
|
8,484,300 – 8,702,100
|
Vàng Nhẫn Ý
|
Giá tính theo sản phẩm
|
Nhẫn Vàng Tây 10K
|
3,532,000 – 3,672,000
|
Nhẫn Vàng Tây 14K
|
5,017,000 – 5,157,000
|
Nhẫn Vàng Tây 18K
|
6,468,000 – 6,608,000
|
Vàng Nhẫn Trắng 18K
|
6,283,000 – 6,818,000
|
Vàng Nhẫn Trắng 14K
|
5,017,000 – 5,157,000
|
Vàng Nhẫn Trắng 10K
|
3,372,455.7 – 3,672,455.7
|
Vàng Nhẫn Hồng
|
3,000,000 – 5,500,000
|
Vàng Nhẫn Non
|
20,000 – 200,000
|
Nhẫn Vàng Mỹ Ký
|
15,000 – 100,000
|
Hướng dẫn quy đổi vàng nhẫn chi tiết [Cập nhật mới nhất]
Nếu bạn đang muốn tìm hiểu về cách quy đổi và đơn vị đo lường liên quan đến vàng trang sức, đặc biệt là nhẫn trơn, thì đây là những thông tin quan trọng bạn cần biết:
1. Quy đổi đơn vị khối lượng vàng nhẫn
Để thuận tiện cho giao dịch vàng nhẫn, mỗi quốc gia sử dụng hệ thống đơn vị đo lường riêng. Đơn vị đo lường vàng phổ biến tại Việt Nam và thị trường quốc tế sẽ như sau.
Đơn vị đo lường vàng nhẫn tại Việt Nam:
Đơn vị đo lường vàng nhẫn trên thị trường quốc tế:
- Troy ounce (oz): Đơn vị phổ biến, 1 oz = 31.1034768 gram.
Bảng quy đổi đơn vị đo lường vàng nhẫn Việt Nam và thế giới
Vàng Việt Nam
|
Vàng thế giới (Ounce)
|
Gram
|
1 lượng
|
1.20565 OZ
|
37.5
|
0.82845 lượng
|
1 OZ
|
31.1034768
|
1 chỉ
|
0.12057 OZ
|
3.75
|
0.82845 chỉ
|
0.1 OZ
|
3.1103477
|
1 phân
|
0.01206 OZ
|
0.375
|
0.82845 phân
|
0.01 OZ
|
0.3110348
|
1 ly
|
0.00121 OZ
|
0.0375
|
0.82845 ly
|
0.001 OZ
|
0.0311035
|
2. Công thức tính giá vàng nhẫn chính xác nhất
Công thức tính giá vàng nhẫn khá phức tạp và phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Dưới đây là công thức cơ bản và các yếu tố cần xem xét:
Công thức cơ bản:
Giá vàng nhẫn = (Giá vàng nguyên liệu x Trọng lượng vàng) + Tiền công + Lợi nhuận
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá vàng nhẫn hôm nay:
- Giá vàng nguyên liệu: Phụ thuộc vào loại vàng (vàng 9999, vàng 24K, 18K, 14K,…) và giá vàng thị trường tại thời điểm mua.
- Trọng lượng vàng: Giá vàng thị trường thường được công bố theo lượng hoặc chỉ. Cân chính xác trọng lượng vàng của chiếc nhẫn.
- Tiền công: Phụ thuộc vào độ tinh xảo, kiểu dáng, thương hiệu và tay nghề của thợ kim hoàn. Có thể tính theo trọng lượng vàng hoặc theo giá cố định cho mỗi mẫu nhẫn.
- Lợi nhuận: Mức lợi nhuận do cửa hàng hoặc thợ kim hoàn tự quyết định.
Lưu ý:
- Đối với nhẫn vàng tây (10K, 14K, 18K): Giá vàng nguyên liệu sẽ thấp hơn so với vàng 24K do có pha thêm các kim loại khác.
- Ngoài các yếu tố trên, giá nhẫn còn có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác như thương hiệu, thiết kế độc quyền, chương trình khuyến mãi,…
- Để có giá chính xác nhất, bạn nên tham khảo trực tiếp tại các cửa hàng vàng bạc uy tín hoặc hỏi thợ kim hoàn nếu bạn đặt làm nhẫn riêng.
Ví dụ minh họa:
- Giá vàng 24K hôm nay: 7.900.000 VND/chỉ
- Trọng lượng nhẫn: 2 chỉ
- Tiền công: 500.000 VND
- Lợi nhuận: 10%
Giá vàng nhẫn = (7.900.000 x 2) + 500.000 + (7.900.000 x 2) x 10% = 15.800.000 + 500.000 + 1.580.000 = 17.880.000 VND
3. Quy Đổi Vàng Nhẫn Sang USD Hoặc Ngoại Tệ Khác
Khi cần quy đổi vàng sang USD hoặc ngoại tệ, bạn cần biết tỷ giá hối đoái tại thời điểm giao dịch.
Ví dụ, nếu tỷ giá 1 USD = 25,300 VND (theo tỷ giá USD ngân hàng Vietcombank – 1 phút trước, giờ Việt Nam) và giá 1 chỉ vàng nhẫn thế giới là 8,358,316.23 VND, thì giá vàng nhẫn 1 chỉ tương ứng bằng:
Giá vàng (USD) = 8,358,316.23 VND / 25,300 VND/USD = 330.37 USD/chỉ
Tương tự, bạn có thể áp dụng cho các ngoại tệ khác như Euro, bảng Anh, Yên Nhật v.v.
Lịch Sử Giá Vàng Nhẫn 9999 Trong Năm 2024
Năm 2024, thị trường vàng nhẫn 9999 tại Việt Nam chứng kiến những biến động giá đáng kể, phản ánh sự bất ổn của nền kinh tế toàn cầu. Hãy cùng nhìn lại hành trình giá vàng nhẫn từ đầu năm đến nay:
Biểu đồ giá vàng nhẫn trơn 9999 năm 2024
Biểu đồ trên cho thấy rõ sự biến động mạnh mẽ của giá vàng nhẫn 9999 trong năm 2024, khẳng định vai trò của vàng như một kênh đầu tư tiềm năng trong bối cảnh kinh tế nhiều biến động.
Phân tích Diễn biến Giá Vàng Nhẫn SJC 9999
Giai đoạn 1: Tháng 1 – 3/2024
- Khởi đầu năm 2024: Giá vàng nhẫn SJC 9999 dao động quanh mức 63 triệu VND/lượng, phản ánh sự ổn định tương đối của thị trường.
- Tháng 2: Giá vàng tăng nhẹ lên 66 triệu VND/lượng, cho thấy tâm lý nhà đầu tư bắt đầu thay đổi khi các yếu tố vĩ mô có dấu hiệu biến động.
- Tháng 3: Giá vàng vượt mốc 68 triệu VND/lượng, đạt 68.5 triệu VND/lượng vào ngày 6/3, báo hiệu nhu cầu vàng tăng mạnh do lo ngại lạm phát và biến động thị trường chứng khoán.
Giai đoạn 2: Tháng 4 – 6/2024
- Tăng mạnh: Từ giữa tháng 3 đến cuối tháng 4, giá vàng tăng vọt lên 80.2 triệu VND/lượng do biến động tài chính toàn cầu, khiến vàng trở thành kênh trú ẩn an toàn.
- Ổn định: Tháng 5 và 6, giá vàng điều chỉnh giảm nhẹ và dao động quanh mức 80 triệu VND/lượng.
Giai đoạn 3: Tháng 7 – 9/2024
- Tăng trưởng mạnh mẽ: Tháng 7 và 8, giá vàng tăng từ 70 triệu VND/lượng lên 82.7 triệu VND/lượng, ghi nhận mức tăng trưởng gần 18%.
- Đỉnh điểm: Cuối tháng 9, giá vàng nhẫn đạt đỉnh năm 2024 ở mức 82.7 triệu VND/lượng.
Giai đoạn 4: Tháng 10/2024 – 28/01/2025
- Tháng 10/2024: Giá vàng nhẫn tăng mạnh, vượt qua cả giá vàng miếng SJC, đạt đỉnh 89 triệu đồng/lượng vào ngày 23/10 do giá vàng thế giới tăng cao kỷ lục (2.758 USD/ounce), cùng với lạm phát, bất ổn kinh tế và căng thẳng địa chính trị leo thang.
- Tháng 11/2024: Giá vàng nhẫn giảm nhẹ do giá vàng thế giới hạ nhiệt và nhà đầu tư chốt lời. Hiện tại giá vàng nhẫn tròn trơn 9999 bán ra là 88,000,000 VND/ lượng.
Bối cảnh thị trường vàng nhẫn 9999 năm 2024
Năm 2024, giá vàng nhẫn SJC 9999 biến động mạnh mẽ. Xu hướng tăng giá chủ yếu do các yếu tố vĩ mô như:
- Lạm phát toàn cầu: Lạm phát gia tăng khiến đồng tiền mất giá, thúc đẩy nhà đầu tư tìm đến vàng như một kênh bảo toàn tài sản.
- Bất ổn thị trường tài chính: Biến động trên thị trường chứng khoán và các kênh đầu tư khác khiến vàng trở nên hấp dẫn hơn.
- Thay đổi chính sách tiền tệ: Chính sách của các ngân hàng trung ương lớn cũng ảnh hưởng đến giá vàng.
- Căng thẳng địa chính trị: Các xung đột và bất ổn chính trị trên thế giới làm tăng nhu cầu vàng như một tài sản an toàn.
Hướng dẫn xem biểu đồ giá vàng nhẫn 9999 tại ONUS
Dưới đây là cách xem biểu đồ giá vàng nhẫn tròn trơn 9999 trên ONUS:
- Truy cập trực tiếp vào phần xem giá vàng nhẫn tròn trơn 9999 hôm nay.
- Chọn loại vàng nhẫn 9999 và thương hiệu cụ thể như SJC, DOJI, PNJ.
- Chọn “Xem biểu đồ” để hiển thị biểu đồ giá.
- Phân tích biểu đồ với các thông tin về giá mua vào và bán ra, hiển thị trên trục tung và thời gian trên trục hoành.
- Chọn khung thời gian bạn muốn xem, ví dụ như 1 ngày, 7 ngày, 1 tháng, v.v.
- Chọn loại biểu đồ phù hợp với nhu cầu phân tích, như biểu đồ đường hoặc biểu đồ nến để có cái nhìn chi tiết hơn về biến động giá.
Các chỉ số quan trọng trên biểu đồ vàng nhẫn 9999:
- Giá mở cửa và giá đóng cửa: Giá khởi điểm và kết thúc trong ngày.
- Giá cao nhất và giá thấp nhất: Giá trên cao và dưới thấp nhất trong phiên.
- Chênh lệch giá: Khoảng cách giữa giá mua vào và bán ra, phản ánh chi phí giao dịch và mức độ thanh khoản của thị trường.
Nên mua loại vàng nhẫn nào?
Khi quyết định mua vàng nhẫn, điều quan trọng là phải xác định rõ mục đích sử dụng, nhu cầu cá nhân, sở thích và điều kiện tài chính của bạn.
Dưới đây là những gợi ý giúp bạn chọn lựa loại vàng nhẫn phù hợp:
Mua vàng nhẫn để đầu tư:
- Lựa Chọn: Vàng nhẫn 9999, 999, 99 (vàng nhẫn 24K).
- Lý Do: Các loại vàng nhẫn này có hàm lượng vàng nguyên chất cao, giữ giá trị tốt và biến động theo tỷ giá vàng trong nước được cập nhật hàng ngày. Điều này giúp bảo toàn tài sản và tạo cơ hội đầu tư lâu dài.
Mua vàng nhẫn để Làm trang sức đeo hàng ngày:
- Lựa Chọn: Vàng nhẫn từ vàng tây, vàng trắng, hoặc vàng hồng.
- Lý Do: Các loại vàng nhẫn này được thiết kế để phục vụ cho mục đích làm trang sức, với mẫu mã đa dạng và giá thành phải chăng. Vàng tây, vàng trắng, và vàng hồng có độ bền cao và dễ dàng kết hợp với nhiều trang phục khác nhau.
Mua vàng nhẫn để làm trang sức cưới:
- Lựa Chọn: Vàng nhẫn từ vàng tây, vàng trắng, hoặc vàng hồng.
- Lý Do: Các loại vàng nhẫn này có thiết kế đẹp mắt, tinh tế và phù hợp với các dịp lễ cưới. Đặc biệt, nhẫn cưới vàng trắng 18K rất phổ biến bởi màu sắc hiện đại, giá trị lớn nhưng giá cả phải chăng.
Mua vàng nhẫn với mục đích sử dụng không nhiều:
- Lựa Chọn: Vàng mỹ ký và vàng non.
- Lý Do: Nếu bạn là người thích thay đổi phụ kiện thường xuyên và không đeo trang sức lâu dài, vàng mỹ ký và vàng non sẽ phù hợp với bạn. Giá thành rẻ và mẫu mã đa dạng giúp bạn dễ dàng thay đổi phong cách.
Các Bước Chọn Mua Nhẫn Vàng
Bước 1: Xác định kích cỡ
Nếu mua nhẫn cho bản thân, hãy chắc chắn rằng nhẫn vừa vặn – không quá lỏng cũng không quá chật. Nếu bạn dự định tặng nhẫn cho ai đó, cách tốt nhất là mượn một chiếc nhẫn của họ để làm mẫu. Trong trường hợp không thể, hãy so sánh nhẫn của bạn với nhẫn của họ hoặc hỏi người thân cận để có được kích cỡ chính xác.
Bước 2: Chọn màu sắc
Nhẫn vàng có nhiều màu sắc khác nhau, mỗi màu mang một ý nghĩa và sự hấp dẫn riêng:
- Vàng thuần: Màu vàng truyền thống, thường chỉ gồm kim loại vàng.
- Vàng trắng: Hợp kim của vàng và nickel, mang đến vẻ thanh lịch và sang trọng.
- Vàng hồng: Hợp kim của vàng và đồng, mang màu sắc ấm áp và quyến rũ.
Màu sắc các loại vàng nhẫn
Bước 3: Chọn kiểu dáng
Chọn kiểu dáng nhẫn phù hợp với lối sống và sở thích của bạn. Tham khảo thêm: Chọn vàng trang sức theo phong thuỷ
Bước 4: Chọn thiết kế
Chọn thiết kế nhẫn kết hợp giữa sự thoải mái và phong cách:
- Nhẫn vàng trơn: Phong cách đơn giản, phù hợp cho cả nam và nữ.
- Nhẫn vàng có họa tiết: Thiết kế phức tạp, có thể tùy chỉnh.
- Nhẫn vàng mờ: Kiểu nhẫn tinh tế, ít lấp lánh.
- Nhẫn vàng có hoa văn: Thiết kế hoa văn cổ điển, hấp dẫn.
- Nhẫn vàng kết hợp vòng tay: Phong cách độc đáo, kết hợp giữa nhẫn và vòng tay.
Bước 5: Chọn Cửa Hàng Uy Tín
Mua vàng nhẫn từ các cửa hàng uy tín, có tên tuổi để đảm bảo chất lượng và dịch vụ hậu mãi tốt.
Quy trình quy đổi vàng nhẫn
- Bước 1: Chọn cửa hàng uy tín: Tìm đến các cửa hàng vàng bạc uy tín, có giấy phép kinh doanh rõ ràng.
- Bước 2: Kiểm tra vàng: Cửa hàng sẽ kiểm tra độ tinh khiết, trọng lượng và tình trạng của vàng nhẫn.
- Bước 3: Báo giá: Cửa hàng sẽ báo giá quy đổi dựa trên các yếu tố trên và giá vàng thị trường hiện tại.
- Bước 4: Quyết định: Nếu đồng ý với giá, bạn có thể tiến hành quy đổi.
- Bước 5: Nhận tiền hoặc vàng nhẫn: Bạn có thể nhận tiền mặt hoặc vàng nhẫn tương ứng với giá trị quy đổi.
Top các thương hiệu bán vàng nhẫn tròn trơn 9999 uy tín nhất hiện nay & Phương thức mua trả góp
Khi mua vàng nhẫn, lựa chọn các thương hiệu uy tín là điều vô cùng quan trọng để đảm bảo chất lượng và giá trị sản phẩm. Dưới đây là danh sách các thương hiệu bán vàng nhẫn uy tín nhất tại Việt Nam:
SJC (Saigon Jewelry Company)
SJC là một trong những thương hiệu vàng uy tín và lâu đời nhất tại Việt Nam. Với hệ thống cửa hàng rộng khắp và sản phẩm chất lượng cao, SJC luôn là lựa chọn hàng đầu của người tiêu dùng. Giá vàng nhẫn trơn hôm nay tại SJC cũng được coi là mức giá chuẩn trên thị trường vàng
- Sản phẩm nổi bật: Vàng nhẫn SJC 9999, vàng miếng SJC.
- Mua trả góp: Không hỗ trợ.
PNJ (Phu Nhuan Jewelry)
PNJ nổi tiếng với các sản phẩm trang sức đa dạng và chất lượng cao. Thương hiệu này không chỉ mạnh về vàng nhẫn mà còn nhiều loại trang sức khác.
Sản phẩm nổi bật: Vàng nhẫn PNJ 24K, 18K, nhẫn cưới PNJ.
- Hợp tác với nhiều công ty tài chính, đa dạng lựa chọn.
- Thủ tục đơn giản, xét duyệt nhanh.
- Điều kiện: CMND/CCCD, Hộ khẩu/KT3, Chứng minh thu nhập. (Không áp dụng cho vàng miếng, nhẫn trơn…)
- Mua trả góp: Tại cửa hàng PNJ hoặc qua ứng dụng/website.
DOJI (DOJI Group)
DOJI là một trong những tập đoàn vàng bạc đá quý hàng đầu tại Việt Nam, với hệ thống sản phẩm phong phú và chất lượng đảm bảo.
- Sản phẩm nổi bật: Vàng nhẫn DOJI 9999, 24K, 18K.
- Mua trả góp:
- Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng.
- Áp dụng cho nhiều loại vàng trang sức.
- Điều kiện: CMND/CCCD, Hộ khẩu/KT3, Chứng minh thu nhập, Thẻ tín dụng, Đơn hàng tối thiểu 3 triệu đồng.
- Đăng ký: Tại cửa hàng Bảo Tín Minh Châu.
Bảo Tín Minh Châu nổi bật với chất lượng sản phẩm vàng nhẫn cao cấp và dịch vụ khách hàng tuyệt vời.
- Sản phẩm nổi bật: Vàng nhẫn 24K, vàng nhẫn Bảo Tín Minh Châu.
- Mua trả góp:
- Ưu điểm: Trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng, áp dụng cho nhiều loại vàng.
- Điều kiện: CMND/CCCD, hộ khẩu/KT3, chứng minh thu nhập, sở hữu thẻ tín dụng, đơn hàng tối thiểu 3 triệu đồng.
- Thủ tục: Đến cửa hàng, làm hồ sơ và thanh toán bằng thẻ tín dụng.
Vàng bạc Đá quý Phú Quý
Phú Quý là thương hiệu được nhiều người biết đến với các sản phẩm vàng nhẫn chất lượng cao và uy tín.
- Sản phẩm nổi bật: Vàng nhẫn Phú Quý 24K, 18K.
Bảo Tín Mạnh Hải là thành viên của Tập đoàn Bảo Tín, nổi tiếng với các sản phẩm vàng nhẫn chất lượng cao và dịch vụ khách hàng xuất sắc.
- Sản phẩm nổi bật: Vàng nhẫn ép vỉ Rồng Thăng Long BTMH, vàng nhẫn Kim Gia Bảo.
Xem thêm: Hướng dẫn mua vàng trả góp
Tại sao vàng nhẫn trơn được nhiều người ưa chuộng?
Vàng nhẫn được nhiều người ưa chuộng, chủ yếu để phục vụ các mục đích sau:
- Đầu tư, tích trữ: Vàng nhẫn (đặc biệt là vàng nhẫn 24K) được nhiều người lựa chọn bởi hàm lượng vàng nguyên chất cao, đảm bảo giá trị và độ tinh khiết. Vì vậy, nó được sử dụng như một hình thức đầu tư an toàn, giúp bảo toàn giá trị tài sản trong thời gian dài, đặc biệt trong các giai đoạn kinh tế bất ổn.
- Chi phí thấp hơn vàng miếng: So với vàng miếng, vàng nhẫn có giá thành thấp hơn và sát hơn với giá vàng thế giới, làm cho nó trở thành lựa chọn hợp lý với đa số người mua.
- Tính ứng dụng cao: Ngoài đầu tư, vàng nhẫn còn có thể được dùng làm trang sức, quà mừng các dịp đặc biệt như cưới hỏi,… Sự kết hợp giữa tính thẩm mỹ, giá trị tinh thần và giá trị đầu tư làm cho vàng nhẫn trở thành lựa chọn phổ biến.
- Dễ dàng mua bán: Vàng nhẫn được phân phối rộng rãi bởi các công ty vàng bạc đá quý, giúp người tiêu dùng dễ dàng mua bán và trao đổi khi cần thiết.
Hạn chế của vàng nhẫn
- Nguy cơ bị pha tạp: Mặc dù được sản xuất từ vàng nguyên chất và có giá trị cao, vàng nhẫn vẫn có nguy cơ bị pha tạp nhiều hơn so với vàng miếng. Việc này đòi hỏi người mua phải cẩn thận và lựa chọn các sản phẩm có chứng nhận uy tín từ các nhà sản xuất và cửa hàng uy tín.
- Nguy cơ sản xuất hàng kém chất lượng: Việc sản xuất vàng nhẫn kém chất lượng có thể xảy ra nhiều hơn so với vàng miếng. Các sản phẩm vàng nhẫn không đạt tiêu chuẩn về hàm lượng vàng có thể làm giảm giá trị và độ bền của trang sức. Người tiêu dùng cần kiểm tra kỹ lưỡng và lựa chọn nhà cung cấp uy tín để tránh mua phải hàng kém chất lượng.
- Tính mềm, dễ biến dạng: Vàng nguyên chất có tính mềm và dễ biến dạng, điều này làm cho vàng nhẫn dễ bị trầy xước và móp méo khi sử dụng hàng ngày. Do đó, vàng nhẫn cần được bảo quản và chăm sóc cẩn thận để duy trì độ sáng bóng và vẻ đẹp ban đầu.
Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Vàng Nhẫn Hôm Nay
Giá vàng nhẫn hôm nay tại Việt Nam bị tác động bởi nhiều yếu tố phức tạp, từ các yếu tố nội địa cho đến quốc tế. Dưới đây là những yếu tố chính:
Đà tăng mạnh mẽ của giá vàng thế giới:
- Thiết lập đỉnh mới: Giá vàng thế giới liên tục tăng trong thời gian qua, thậm chí thiết lập những đỉnh mới, kéo theo giá vàng nhẫn trong nước tăng theo.
- Tâm lý lạc quan: Giới đầu tư lạc quan về triển vọng tăng giá của vàng, thúc đẩy nhu cầu mua vào và đẩy giá lên cao hơn.
- Các yếu tố hỗ trợ: Các yếu tố như lạm phát, bất ổn địa chính trị, và khả năng hạ lãi suất của các nền kinh tế lớn tiếp tục hỗ trợ giá vàng tăng.
Nhu cầu mua vàng tăng cao trong nước:
- Lễ tết cuối năm: Cận kề các dịp lễ tết cuối năm, nhu cầu mua vàng trang sức, đặc biệt là nhẫn, tăng cao, góp phần đẩy giá lên.
- Tâm lý bất an: Tình hình kinh tế vĩ mô trong nước với lạm phát và tỷ giá biến động cũng khiến nhiều người tìm đến vàng như một kênh trú ẩn an toàn, tăng nhu cầu mua vào.
Chênh lệch giữa vàng SJC và vàng thế giới:
- Vàng SJC tăng chậm: Mặc dù vàng thế giới tăng mạnh, giá vàng SJC trong nước tăng chậm hơn, tạo ra khoảng trống cho giá vàng nhẫn tăng để thu hẹp khoảng cách.
- Tâm lý thị trường: Sự chênh lệch này có thể khiến nhà đầu tư chuyển hướng sang vàng nhẫn, tạo thêm áp lực tăng giá.
Áp lực chốt lời trên thị trường vàng thế giới:
- Rủi ro tiềm ẩn: Mặc dù giá vàng thế giới đang tăng, áp lực chốt lời từ các nhà đầu tư cũng hiện hữu, có thể khiến giá vàng giảm đột ngột và ảnh hưởng đến giá vàng nhẫn trong nước.
Tình hình kinh tế vĩ mô:
- Lạm phát: Lạm phát cao làm tăng sức hấp dẫn của vàng như một công cụ bảo toàn giá trị, đẩy giá vàng nhẫn lên.
- Lãi suất: Lãi suất thấp làm giảm lợi nhuận của các kênh đầu tư khác như tiền gửi ngân hàng, khiến vàng trở nên hấp dẫn hơn.
- Tỷ giá USD: Đồng USD mạnh lên thường khiến giá vàng giảm, và ngược lại.
Các yếu tố khác:
- Chính sách của Chính phủ: Các chính sách về thuế, xuất nhập khẩu vàng cũng có thể ảnh hưởng đến giá vàng nhẫn.
- Hoạt động của các quỹ đầu tư vàng: Các quỹ ETF vàng mua vào hoặc bán ra một lượng lớn vàng có thể tác động đến giá vàng toàn cầu, từ đó ảnh hưởng đến giá vàng nhẫn trong nước.
- Tình hình địa chính trị: Xung đột, bất ổn kinh tế toàn cầu khiến vàng được ưa chuộng như kênh trú ẩn an toàn, giá tăng.
- Lãi suất các ngân hàng trung ương lớn: Đặc biệt là FED (Mỹ), lãi suất tăng thường làm giảm giá vàng và ngược lại.
- Giá các tài sản khác: Biến động giá dầu, chứng khoán, bất động sản cũng ảnh hưởng gián tiếp đến vàng, do dòng tiền đầu tư có thể dịch chuyển giữa các kênh.
- Hàm lượng vàng: Yếu tố cơ bản nhất, vàng nhẫn có độ tinh khiết càng cao (ví dụ 24K) thì giá càng cao.
- Thiết kế và chế tác: Nhẫn càng tinh xảo, phức tạp thì giá càng cao do chi phí gia công.