Cùng khám phá tất cả thông tin về giá vàng ta bao gồm định nghĩa, phân loại, so sánh với các sản phẩm vàng khác cùng lời khuyên đầu tư từ ONUS
Giá vàng ta 1 chỉ hôm nay 28/01/2025 12:29:57 theo giờ Việt Nam như sau:
Sản phẩm vàng SJC |
Trọng lượng vàng |
Gram vàng |
Giá vàng SJC |
Vàng miếng 9999 |
1 chỉ |
3.75 gram |
8,880,000 VND |
2 chỉ |
7.50 gram |
17,760,000 VND |
|
3 chỉ |
11.25 gram |
26,640,000 VND |
|
5 chỉ |
18.75 gram |
44,400,000 VND |
|
1 lượng |
37.50 gram |
88,800,000 VND |
|
Vàng nhẫn trơn |
0.5 chỉ |
1.875 gram |
4,400,000 VND |
1 chỉ |
3.75 gram |
8,800,000 VND |
|
2 chỉ |
7.50 gram |
17,600,000 VND |
|
3 chỉ |
11.25 gram |
26,400,000 VND |
|
5 chỉ |
18.75 gram |
44,000,000 VND |
|
10 chỉ |
37.5 gram |
88,000,000 VND |
|
Vàng trang sức |
0.5 chỉ |
1.875 gram |
4,385,000 VND |
1 chỉ |
3.75 gram |
8,770,000 VND |
|
2 chỉ |
7.50 gram |
17,540,000 VND |
|
3 chỉ |
11.25 gram |
26,310,000 VND |
|
5 chỉ |
18.75 gram |
43,850,000 VND |
Vàng ta, một thuật ngữ phổ biến tại Việt Nam, là loại vàng có độ tinh khiết cực cao, chứa đến 99.99% vàng nguyên chất và chỉ 0.01% tạp chất. Chính vì độ tinh khiết gần như tuyệt đối này mà vàng ta còn được gọi là vàng 9999 hay vàng 24K.
Vàng ta có màu vàng sáng đặc trưng, tồn tại ở dạng khối hoặc dạng bột, và sở hữu tính dẫn nhiệt và dẫn điện tốt. Với giá trị cao và độ tinh khiết vượt trội, vàng ta được xem là một tài sản an toàn, thường được người dân ưa chuộng để đầu tư, tích trữ và làm trang sức.
Bảng so sánh về sản phẩm vàng tây, vàng ta và vàng trắng:
Đặc điểm |
Vàng ta |
||
Hàm lượng vàng nguyên chất |
99,99% (vàng 24K) |
10K – 22K (thường gặp 18K – 75% vàng) |
10K – 22K (thường gặp 18K – 75% vàng) |
Màu sắc |
Vàng đậm, ánh kim tự nhiên |
Vàng nhạt, đa dạng màu sắc (vàng, đỏ, hồng…) |
Trắng sáng, ánh kim |
Tính chất |
Mềm, dẻo, dễ bị biến dạng |
Cứng, bền, ít bị biến dạng |
Cứng, bền, ít bị biến dạng |
Ứng dụng |
Chủ yếu dùng để tích trữ, đầu tư |
Chế tác trang sức, vật phẩm trang trí |
Chế tác trang sức, vật phẩm trang trí |
Giá trị |
Giá trị cao nhất |
Giá trị thấp hơn vàng ta |
Giá trị thấp hơn vàng ta |
Ưu điểm |
Giá trị cao, dễ mua bán |
Đa dạng mẫu mã, độ bền cao |
Màu sắc sang trọng, hiện đại |
Nhược điểm |
Dễ bị trầy xước, biến dạng |
Giá trị thấp hơn vàng ta |
Có thể gây dị ứng (với một số người) |
Do có độ bền cao và ít bị oxy hóa, vàng ta không dễ bị mất giá theo thời gian. Tuy nhiên, giá vàng vẫn có thể tăng giảm tùy thuộc vào nhu cầu thị trường và tình hình kinh tế, chính trị toàn cầu. Vì vậy, việc đầu tư vào vàng ta thường được xem xét trong dài hạn.