logologo
Thị trường
Ý tưởng
Hỗ trợ
Đăng ký
Trang chủ /Giá vàng /
Giá vàng thế giới

Giá vàng thế giới - XAU/USD hôm nay | Biểu đồ giá vàng thế giới - XAU/USD trực tiếp 24/7

Giá vàng thế giới - XAU/USD
$-
Cập nhật gần nhất vào 25-03-2025 05:00 (UTC +7)
Biểu đồ giá vàng thế giới - giá vàng XAU/USD
icon
icon
1 Ngày
7 Ngày
1 Tháng
3 Tháng
1 Năm
1D
7D
1M
3M
1Y
Bạn có biết Bitcoin không?
Bạn có biết Bitcoin không?
Đầu tư Vàng thế giới (XAU) thời điểm này?
iconiconiconiconiconiconiconiconiconicon
5.0
icon
(1)

Giá vàng thế giới (XAU/USD) hôm nay

Giá vàng thế giới (XAU) hôm nay là 0 USD/Ounce (Cập nhật gần nhất vào 25-03-2025 05:00 (UTC +7)).
THỜI GIAN
LỊCH SỬ GIÁ
GIÁ THAY ĐỔI (USD)
BIẾN ĐỘNG
Hôm nay
-
-
-
7 ngày
-
-
-
30 ngày
-
-
-
60 ngày
-
-
-
90 ngày
-
-
-
1 năm
-
-
-

Bảng chuyển đổi giá vàng thế giới XAU/USD trực tuyến

1 ounce vàng thế giới tương đương với 0.031 kg và ngược lại 1kg vàng thế giới = 32.25 Ounce. Tham khảo bảng quy đổi vàng thế giới sang USD theo ounce, kg trực tuyến từ ONUS để biết chính xác lượng vàng dựa trên số lượng USD bạn có.
KHỐI LƯỢNGGiá
MUA VÀO(USD)BÁN RA(USD)
1 Ounce vàng
- USD- USD
5 Ounce vàng
- USD- USD
10 Ounce vàng
- USD- USD
1 KG vàng
- USD- USD
5 KG vàng
- USD- USD
10 KG vàng
- USD- USD
Giới thiệu

Giá vàng thế giới hôm nay (XAU/USD 25/03/2025): XAUUSD giảm sau đà tăng mạnh

Giá vàng thế giới (XAU/USD) Tính đến ngày 25/03/2025 ghi nhận những biến động đáng chú ý:

Giá vàng giao ngay (XAUUSD):

  • Giá XAUUSD hiện tại: 3,010.56 USD/ounce, giảm  13.7 USD so với phiên giao dịch trước đó.
  • Biên độ giao động tỷ giá XAUUSD ngày: 3,013.81 – 3,026.42 USD/ounce.
  • Biên độ 52 tuần: 2,163.50 – 3,057.51 USD/ounce.

Giá vàng tương lai (Gold Futures): Tháng 4/2025 (GCJ5)

Tính đến ngày 25/03/2025, giá hợp đồng tương lai vàng giao tháng 4/2025 (GCJ5) trên sàn Comex New York được ghi nhận như sau:

  • Giá hiện tại: 3,049.05 USD/ounce.
  • Biên độ ngày: 3,046.45 – 3,058.67 USD/ounce.
  • Biên độ 52 tuần: 2,164.40 – 3,092.80 USD/ounce.

3. Nguyên nhân giá vàng XAUUSD thay đổi

Giá vàng thế giới (XAU/USD) đã tăng mạnh, chạm mức kỷ lục 3,057.51 USD/ounce vào ngày 20/3/2025.  Sự biến động giá vàng này chủ yếu do các yếu tố sau:

  • Căng thẳng thương mại và chính sách thuế quan: Việc Mỹ áp thuế cao đối với hàng nhập khẩu từ Trung Quốc, Canada và Mexico đã gây lo ngại về suy thoái kinh tế toàn cầu, khiến nhà đầu tư tìm đến vàng như kênh trú ẩn an toàn. 
  • Chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed): Dữ liệu lạm phát thấp hơn dự kiến tạo kỳ vọng Fed sẽ duy trì hoặc cắt giảm lãi suất, làm giảm chi phí cơ hội của việc nắm giữ vàng và tăng sức hấp dẫn của kim loại quý này.
  • Nhu cầu mua vàng của các ngân hàng trung ương: Các ngân hàng trung ương, đặc biệt từ các thị trường mới nổi, đã tăng cường mua vàng để đa dạng hóa dự trữ ngoại hối, góp phần đẩy giá vàng lên cao.

4. Dự báo giá vàng XAUUSD

Về dự báo, nhiều chuyên gia tài chính dự đoán giá vàng thế giới sẽ tiếp tục tăng trong năm 2025. Goldman Sachs dự báo giá vàng XAU có thể đạt 3.100 USD/ounce vào năm 2025, trong khi BNP Paribas dự đoán mức 3.100 USD trong quý II năm 2025. Tuy nhiên, các yếu tố như tiến triển trong đàm phán thương mại, chính sách tiền tệ và tình hình địa chính trị sẽ tiếp tục ảnh hưởng đến giá vàng trong thời gian tới

Tin tức giá vàng XAUUSD theo tổ chức uy tín thế giới
Tin tức giá vàng XAUUSD theo tổ chức uy tín thế giới

XAU/USD là gì?

XAU/USD là cặp tiền tệ đại diện cho tỷ giá hối đoái giữa vàng XAU (kết hợp giữa AU ký hiệu hoá học viết tắt của vàng và X là index) và đô la Mỹ (USD). Trong đó, XAU được hình thành từ “AU” – ký hiệu hóa học của vàng, kết hợp với “X” đại diện cho chỉ số (index). XAU/USD là mã giao dịch phổ biến trên thị trường ngoại hối, dùng để thể hiện số lượng đô la Mỹ cần thiết để mua một troy ounce vàng, thường được xem là chuẩn vàng thế giới.

Ý nghĩa của ký hiệu “XAU” và “USD” trong XAU/USD

  • XAU: Là mã ISO 4217 dành cho vàng. Mã này được sử dụng để thống nhất cách thức ghi nhận vàng trong các giao dịch tài chính quốc tế.
  • AU: Là ký hiệu hóa học của vàng trên bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học, xuất phát từ từ “Aurum” – “vàng” trong tiếng Latin.
  • X: Là chữ cuối cùng trong từ “index” (chỉ số), được sử dụng để chỉ rằng XAU là một dạng chỉ số của vàng.
  • USD: Ký hiệu “USD” là mã ISO 4217 dành cho đồng đô la Mỹ. USD là đồng tiền dự trữ phổ biến nhất thế giới và được sử dụng làm đơn vị thanh toán cho hầu hết các giao dịch ngoại hối.

Ví dụ, ngày 25/03/2025 giá vàng thế giới hiển thị là XAU/USD: 3,010.56 USD, nghĩa là cần 3,010.56 USD để mua 1 ounce vàng. Ngoài việc vàng được báo giá theo USD, một số broker còn báo giá vàng theo nhiều loại tiền tệ khác nhau, chủ yếu là EUR (XAU/EUR) và GBP (XAU/GBP). Tuy nhiên, khi nhắc đến vàng trong Forex, thường hiểu là đang nhắc đến cặp XAU/USD.

Bảng quy đổi giá vàng thế giới (XAU) theo các đơn vị đo lường khác

Bảng sau giúp bạn hiểu rõ hơn về giá vàng khi chuyển đổi từ đơn vị quốc tế sang các đơn vị phổ biến tại Việt Nam:

Đơn vị

Quy đổi sang

XAU/USD

XAU/VND

1 Ounce vàng

0.829 lượng/cây vàng = 8.29 chỉ vàng

77,702,553.6 USD

77,702,553.6 VND

1 chỉ vàng

0.12057 ounce

9,368,232.2 USD

9,368,232.2 VND

1 cây vàng

1.205653 ounce

93,682,321.99 USD

93,682,321.99 VND

1 kg vàng

32.1507 ounce

2,498,191,490.03 USD

2,498,191,490.03 VND

Biểu đồ giá vàng thế giới hôm nay (XAU/USD) (01/2024 – 25/03/2025)

Giá vàng thế giới đã có một năm tăng trưởng mạnh mẽ, từ 2,062.14 USD/ounce vào tháng 1/2024 lên mức cao nhất mọi thời đại là 3,057.51 USD/ounce vào ngày 20/03/2025. Hiện tại ( 25/03/2025), biểu đồ giá vàng thế giới cho thấy chỉ số XAU/USD đang giao dịch ở mức 3,010.56 USD/ounce.

Biểu đồ giá vàng thế giới XAUUSD hôm nay

Biểu đồ giá vàng Kitco hôm nay so với mốc thời gian trước đó

Biểu đồ giá vàng Kitco 24h qua
Biểu đồ giá vàng newyork gold
Biểu đồ giá vàng Kitco 30 ngày qua
Biểu đồ giá vàng Kitco 60 ngày qua
Biểu đồ giá vàng Kitco 6 tháng qua
Biểu đồ giá vàng Kitco 1 năm qua

Phân tích biểu đồ giá vàng thế giới (XAU/USD) 1 năm qua (2023-2025)

Tháng

Tỷ giá vàng thế giới (XAU/USD)

Giá mở cửa

Giá cao nhất

Giá thấp nhất

Giá đóng cửa

10/2023

1,848

2,009

1,815

2,006

11/2023

1,992

2,043

1,944

2,044

12/2023

2,044

2,088

1,973

2,062

01/2024

2,062

2,075

2,031

2,039

02/2024

2,039

2,065

1,990

2,044

03/2024

2,044

2,236

2,028

2,234

04/2024

2,234

2,378

2,228

2,332

05/2024

2,332

2,423

2,277

2,329

06/2024

2,329

2,388

2,290

2,332

07/2024

2,332

2,483

2,310

2,446

08/2024

2,446

2,509

2,364

2,507

09/2024

2,507

2,685

2,485

2,635

10/2024

2,633

2,789

2,605

2,737

11/2024

2,747

2,762

2,537

2,650

12/2024

2,643

2,650

2,623

2,624

01/2025

2,624

2,778

2,615

2,799

02/2025

2,799

2,956

2,772

2,857.44

03/2025

2,857

3,057.51

2,857

3,010.56

Phân tích xu hướng giá vàng thế giới (XAU/USD) trong 1 năm qua

Xu hướng giá vàng thế giới trong 1 năm qua cho thấy sự tăng trưởng mạnh mẽ. Ví dụ, vào tháng 10 năm 2023, nếu bạn mua vàng XAU với giá 2,009 USD, thì đến tháng 10 năm 2024, giá vàng thế giới đã tăng lên 2,789 USD. Điều này có nghĩa là bạn đã lãi được 649 USD cho mỗi Ounce vàng, tương đương với tỷ lệ lời là 32.32% khi đầu tư 1,000 USD vào cặp giao dịch vàng thế giới (XAU/USD).

1. Giá XAU/USD cao nhất và thấp nhất trong năm 2023

  • Giá XAU/USD cao nhất: Ngày 27/10/2023, đạt 2,009 USD.

  • Giá XAU/USD thấp nhất: Ngày 02/10/2023, giảm xuống mức thấp nhất là 1,815 USD.

2. Giá XAU/USD cao nhất và thấp nhất trong năm 2024

  • Giá XAU/USD cao nhất: Ngày 31/10/2024, đạt 2,789 USD.

  • Giá XAU/USD thấp nhất: Ngày 03/01/2024, ở mức 2,031 USD.

3. Tóm tắt biến động giá vàng XAU/USD (vàng thế giới) 1 năm qua

Giá vàng thế giới năm 2024

Năm 2024, giá vàng thế giới (XAUUSD) ghi nhận nhiều biến động mạnh, tăng trưởng đáng kể so với năm trước. Trong năm, giá vàng XAU liên tục tăng cao, đạt đỉnh lịch sử 2,790.41 USD/ounce vào tháng 10/2024, nhờ vào tác động của chính sách tiền tệ từ Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed), bất ổn địa chính trị và nhu cầu tích trữ vàng toàn cầu.

Biến động giá vàng XAU theo từng giai đoạn 2024

Quý 1/2024: Giá vàng thế giới khởi động chậm, bật tăng mạnh vào tháng 3

  • Tháng 1: Giá vàng XAU mở cửa ở 2,037.19 USD/ounce, giảm nhẹ xuống 2,001.91 USD/ounce, ghi nhận mức giảm -1,23%.

  • Tháng 2: Giá vàng XAUUSD dao động quanh 2,043 USD/ounce, tăng nhẹ +0,30%.

  • Tháng 3: Giá vàng thế giới bứt phá, đạt 2,232.38 USD/ounce, với mức tăng +9,26%, do nhà đầu tư tìm kiếm tài sản trú ẩn trước lo ngại suy thoái kinh tế.

Quý 2/2024: Giá vàng quốc tế tiếp tục tăng, vượt 2.400 USD/ounce

  • Tháng 4 – 5: Giá vàng thế giới duy trì đà tăng, dao động từ 2,239 USD lên 2.450 USD/ounce, với mức tăng +2,38% vào tháng 4 và +1,81% vào tháng 5.

  • Tháng 6: Giá vàng XAUUSD điều chỉnh nhẹ xuống 2,325.71 USD/ounce, giảm -0,05%.

Quý 3/2024: Đà tăng mạnh, giá vàng hôm nay vượt 2.600 USD/ounce

  • Tháng 7 – 9: Giá vàng XAU tiếp tục phá đỉnh, đạt 2,685.96 USD/ounce vào tháng 9, với mức tăng mạnh +5,26% vào tháng 7 và +5,25% vào tháng 9.

Quý 4/2024: Giá vàng thế giới lập đỉnh lịch sử, sau đó điều chỉnh

  • Tháng 10: Giá vàng XAUUSD đạt mốc kỷ lục 2,790.41 USD/ounce, tăng +4,15% so với tháng trước.

  • Tháng 11 – 12: Sau khi lập đỉnh, giá vàng quốc tế điều chỉnh xuống 2,623.81 USD/ounce vào tháng 12, giảm -1,12% so với tháng trước.

4. Giá vàng thế giới năm 2025

Bước sang năm 2025, giá vàng thế giới (XAUUSD) duy trì đà tăng ấn tượng từ cuối năm 2024, liên tục lập đỉnh mới nhờ tác động từ chính sách tiền tệ của Fed, căng thẳng địa chính trị và nhu cầu trú ẩn an toàn.

Biến động giá vàng XAUUSD theo từng tháng 2025

Tháng 1/2025: Giá vàng thế giới tăng mạnh, vượt 2,800 USD/ounce

  • Mức giá: 2.801,00 USD/ounce, tăng mạnh +6.75% so với tháng trước.

  • Nguyên nhân: Lo ngại về chính sách thuế quan mới của Mỹ dưới thời Tổng thống Donald Trump khiến nhu cầu vàng tăng cao.

Tháng 2/2025: Giá vàng gần đạt mức cao nhất từ đầu năm

  • Mức giá: 2,858.60 USD/ounce, tăng +2.06%.

  • Mức cao nhất: 2,956.37 USD/ounce – tiệm cận mức đỉnh lịch sử của năm 2024.

  • Nguyên nhân: Kỳ vọng Fed cắt giảm lãi suất trong quý 2/2025 và căng thẳng địa chính trị kéo dài.

Tháng 3/2025: Giá vàng thế giới cao nhất, tiến sát 3,050 USD/ounce

  • Tính đến ngày 25/03/2025, giá vàng thế giới đạt 3,010.56 USD/ounce, thay đổi 13.7 so với ngày trước đó.
  • Mức cao nhất của vàng XAUUSD: 3,057.51 USD/ounce.

  • Nguyên nhân: USD suy yếu, cùng với sự gia tăng mua vàng của các ngân hàng trung ương.

Phân tích giá vàng thế giới (XAU/USD) trong ngắn hạn

Nguyên nhân khiến giá vàng thế giới tiếp tục tăng

Chính sách tiền tệ của Fed tiếp tục tác động đến giá vàng XAUUSD

  • Fed được kỳ vọng sẽ cắt giảm lãi suất vào giữa năm 2025, làm suy yếu USD và khiến giá vàng hôm nay trở nên hấp dẫn hơn với nhà đầu tư.

Bất ổn kinh tế & địa chính trị đẩy giá vàng XAU lên cao

  • Các xung đột kéo dài ở Trung Đông và lo ngại suy thoái kinh tế đã thúc đẩy dòng tiền vào giá vàng quốc tế như một tài sản trú ẩn an toàn.
  • Lạm phát toàn cầu gia tăng khiến nhà đầu tư tìm đến vàng như một kênh trú ẩn an toàn.

Nhu cầu vàng từ ngân hàng trung ương & quỹ đầu tư gia tăng

  • Nhiều quốc gia tiếp tục mua vàng để dự trữ, trong đó Trung Quốc và Nga dẫn đầu, tạo động lực cho giá vàng XAUUSD tăng mạnh.
  • So sánh vàng với các tài sản khác: Vàng đang vượt trội hơn so với chứng khoán và trái phiếu, khẳng định vị thế là lựa chọn an toàn trong bối cảnh bất ổn kinh tế.

Bảng so sánh xu hướng giá vàng thế giới theo tình hình kinh tế và chính trị

Yếu tố

Tình hình

Ảnh hưởng đến giá vàng

Giải thích

Kinh tế

Suy thoái/Khủng hoảng

🚀 Tăng

Nhà đầu tư tìm kiếm tài sản an toàn, đẩy mạnh nhu cầu vàng

Tăng trưởng kinh tế mạnh

🔻 Giảm

Nhà đầu tư chuyển sang các kênh đầu tư sinh lời cao hơn, giảm nhu cầu vàng

Lạm phát

🚀 Cao

🚀 Tăng

Vàng được coi là công cụ bảo toàn giá trị trước sự mất giá của tiền tệ

Lãi suất

🔻 Thấp/Giảm

🚀 Tăng

Lợi suất trái phiếu giảm, vàng trở nên hấp dẫn hơn

Giá trị đồng USD

🚀 Mạnh

🔻 Giảm

Vàng được định giá bằng USD, USD mạnh khiến vàng rẻ hơn đối với người nắm giữ các đồng tiền khác

Chính trị

Bất ổn chính trị/Xung đột

🚀 Tăng

Nhà đầu tư tìm kiếm nơi trú ẩn an toàn, tăng nhu cầu vàng

Ổn định chính trị

🔻 Giảm

Nhu cầu trú ẩn an toàn giảm, giảm nhu cầu vàng

Căng thẳng thương mại

🚀 Tăng

Bất ổn kinh tế do căng thẳng thương mại làm tăng nhu cầu trú ẩn an toàn

Tại sao nên theo dõi giá vàng XAU/USD?

  • Giá vàng XAU/USD là thước đo giá trị của vàng trên thị trường toàn cầu, phản ánh sức khỏe kinh tế và biến động chính trị thế giới.
  • Giá XAU/USD ảnh hưởng trực tiếp đến:

2. So sánh giá vàng thế giới (XAU/USD) so với giá vàng trong nước hôm nay ( 25/03/2025)

Dựa trên tỷ giá USD/VND hôm nay tại ngân hàng Vietcombank, giá vàng thế giới hôm nay tương đương 93,682,321.99 VND/lượng, thấp hơn 3,717,678 VND so với mức giá vàng trong nước ( 97,400,000 VND/lượng). Điều này cho thấy giá vàng trong nước vẫn có xu hướng cao hơn giá vàng thế giới.

Tỷ giá XAU/USD hôm nay – Giá vàng thế giới giao ngay Kitco 25/03/2025

Theo số liệu từ ONUS, giá vàng giao ngay hôm nay 25/03/2025 cập nhật theo giờ Việt Nam như sau:

Loại giá

Giá vàng giao ngay New York (Kitco)

Giá vàng giao ngay thế giới (XAU/USD)

Bid (USD/OZ)

3,019.71

3,007.55

Bid (VND/OZ)

76,851,673.01 VND

77,624,851.05 VND

Biến động giá mua

13.7

13.7

Ask (USD/OZ)

3,020.86

3,010.56

Ask (VND/OZ)

77,968,354.61 VND

77,702,553.6 VND

Biến động giá bán

13.7

13.7

Trong đó:

  • Bid (USD/Oz): Giá mua vào – Ask (USD/Oz): Giá bán ra
  • Biến động giá mua: Mức giá mua vào hôm nay so với hôm qua
  • Biến động giá bán: Mức giá bán ra hôm nay so với hôm qua

Công thức tính giá vàng trong nước dựa trên giá vàng thế giới (XAU/USD)

Giá vàng trong nước (VNĐ/lượng) = [(Giá vàng thế giới (USD/ounce) + Phí vận chuyển (USD/ounce) + Bảo hiểm (USD/ounce)) x (1 + Thuế nhập khẩu) : 0.82945 x Tỷ giá USD/VND] + Phí gia công (VNĐ/lượng)

Trong đó:

  • 0.82945: là hệ số quy đổi từ ounce sang lượng (1 ounce = 0.82945 lượng)
  • Phí vận chuyển, bảo hiểm, thuế nhập khẩu, phí gia công: là các chi phí phát sinh trong quá trình nhập khẩu và chế tác vàng.

Giá vàng trong nước hôm nay niêm yết tại một số thương hiệu lớn

Tại Việt Nam, giá vàng trong nước hôm nay ghi nhận mức giá cao hơn đáng kể so với giá vàng thế giới. Dưới đây là bảng giá vàng niêm yết tại một số thương hiệu lớn:

Thương hiệu

Loại vàng

Mua vào (VND/lượng)

Bán ra (VND/lượng)

SJC

Vàng miếng SJC

94,400,000

97,400,000

DOJI

Vàng nhẫn tròn trơn 9999

95,800,000

98,400,000

PNJ

Vàng trang sức 9999

95,900,000

98,400,000

Giá vàng trong nước theo loại vàng

Giá vàng hôm nay

Giá mua vào (VND/chỉ)

Giá bán ra (VND/chỉ)

Giá vàng 24K

9,500,000

9,740,000

Giá vàng 98

9,319,800

9,633,400

Giá vàng 916 (Vàng 22K)

8,764,000

9,014,000

Giá vàng 18K

7,138,000

7,388,000

Giá vàng 680 (Vàng 16.3K)

6,449,000

6,699,000

Giá vàng 650 (Vàng 15.6K)

6,155,000

6,405,000

Giá vàng 610 

5,761,000

6,011,000

Giá vàng 14K hôm nay

5,516,000

5,766,000

Giá vàng 10K hôm nay

3,854,000

4,104,000

Giá vàng 375 (Vàng 9K)

3,451,000

3,701,000

Giá vàng 333 (Vàng 8K)

3,009,000

3,259,000

Lịch sử chênh lệch giá vàng thế giới (XAU) và vàng trong nước

Thời gian

Giá vàng thế giới

(VND/lượng)

Giá vàng Việt Nam 

(VND/lượng)

Mức chênh lệch

(VN so với TG)

31/12/2013

31,354,797 VND

34,780,000 VND

3,425,203 VND

31/12/2014

31,742,160 VND

35,150,000 VND

3,407,840 VND

31/12/2015

32,794,645 VND

32,720,000 VND

-74,645 VND

31/12/2016

29,429,241 VND

36,300,000 VND

6,870,759 VND

31/12/2017

31,665,071 VND

36,650,000 VND

4,984,929 VND

31/12/2018

36,570,403 VND

36,550,000 VND

-20,403 VND

31/12/2019

36,093,462 VND

42,750,000 VND

6,656,538 VND

31/12/2020

43,167,864 VND

56,050,000 VND

12,882,136 VND

31/12/2021

52,230,988 VND

61,650,000 VND

9,419,012 VND

31/12/2022

52,034,745 VND

69,550,000 VND

17,515,255 VND

31/12/2023

53,344,160 VND

76,900,000 VND

23,555,840 VND

31/12/2024

80,865,581 VND

84,200,000 VND

3,334,419 VND

25/03/2025

93,682,321.99 VND

97,400,000 VND

3,717,678 VND

Phân tích lịch sử chênh lệch giá vàng thế giới và giá vàng trong nước

Giai đoạn 2013 – 2015: Chênh lệch giảm và cân bằng

  • 2013 – 2014: Chênh lệch giá duy trì quanh mức 3,4 triệu VND/lượng (~10%). Thời điểm này, giá vàng thế giới biến động mạnh nhưng giá vàng trong nước tương đối ổn định nhờ chính sách kiểm soát chặt chẽ từ Ngân hàng Nhà nước.
  • 2015: Giá vàng trong nước gần như tương đương giá thế giới (chênh lệch chỉ -0.2%). Đây là giai đoạn hiếm hoi khi thị trường trong nước và thế giới cân bằng do nhu cầu đầu tư vàng giảm sút.

Giai đoạn 2016 – 2019: Chênh lệch tăng trở lại

  • 2016: Chênh lệch tăng vọt lên 6,8 triệu VND/lượng (23.3%) do giá vàng thế giới giảm mạnh sau khi Mỹ nâng lãi suất. Người dân trong nước tiếp tục tích trữ vàng như một tài sản an toàn, đẩy giá vàng trong nước tăng.
  • 2019: Chênh lệch tiếp tục ở mức cao, đạt 6,6 triệu VND/lượng (18.4%). Nguyên nhân chính là căng thẳng thương mại Mỹ – Trung, khiến nhu cầu vàng tăng cao toàn cầu nhưng giá vàng trong nước vẫn bị điều chỉnh chậm hơn so với thế giới.

Giai đoạn 2020 – 2024: Chênh lệch đạt đỉnh và giảm mạnh

  • 2020: Chênh lệch đạt 12,8 triệu VND/lượng (29.8%) do ảnh hưởng của đại dịch COVID-19. Vàng trở thành tài sản trú ẩn an toàn trong bối cảnh bất ổn kinh tế toàn cầu, khiến giá vàng trong nước tăng mạnh hơn giá thế giới.
  • 2022: Mức chênh lệch cao kỷ lục 17,5 triệu VND/lượng (33.7%) do nguồn cung vàng trong nước hạn chế và tâm lý tích trữ tăng cao.
  • 2023: Chênh lệch tăng lên 23,5 triệu VND/lượng (44.2%), một trong những mức cao nhất lịch sử. Điều này phản ánh tình trạng mất cân đối giữa cung và cầu trong nước, cùng với các yếu tố như lạm phát và bất ổn địa chính trị.
  • 2024: Chênh lệch giữa giá vàng trong nước và giá vàng thế giới đã được rút ngắn xuống còn 3-4 triệu VND/lượng, do nhà nước đã ban hành biện pháp bình ổn giá vàng.

Chênh lệch giá vàng thế giới (XAU) và giá vàng trong nước hiện tại

Hiện nay, giá vàng trong nước cao hơn giá vàng thế giới 3,717,678 VND/lượng. Cụ thể:

  • Giá vàng thế giới quy đổi (XAU/VND): 93,682,321.99 VND/lượng.
  • Giá vàng SJC trong nước: 97,400,000 VND/lượng (bán ra).

Chênh lệch này không chỉ đơn thuần đến từ quy luật cung cầu mà còn phản ánh đặc thù của thị trường vàng trong nước.

Ảnh hưởng của chênh lệch giá vàng thế giới và trong nước đến nhà đầu tư

  1. Rủi ro đầu tư vàng trong nước so với vàng thế giới
  • Giá cao hơn giá vàng thế giới: Nhà đầu tư mua vàng trong nước chịu chi phí cao hơn, lợi nhuận có thể bị hạn chế nếu chênh lệch không thu hẹp.
  • Khả năng giảm giá: Trong trường hợp giá vàng thế giới giảm nhanh, giá vàng trong nước thường giảm chậm hơn, gây khó khăn cho nhà đầu tư muốn thoát hàng.
  1. Lợi ích đầu tư vàng trong nước so với vàng thế giới
  • Ổn định: Giá vàng trong nước thường không biến động mạnh như giá quốc tế, giúp giảm thiểu rủi ro.
  • Dễ thanh khoản: Vàng vật chất tại Việt Nam (như vàng SJC) luôn có thị trường rộng lớn, dễ mua bán.

Lời khuyên cho nhà đầu tư vàng thế giới (XAU) và vàng trong nước

  • Theo dõi sát giá vàng thế giới và trong nước: Chú ý các yếu tố ảnh hưởng như chính sách của FED, tỷ giá USD/VND và nhu cầu thị trường nội địa.
  • Đa dạng hóa hình thức đầu tư: Kết hợp giữa vàng vật chất (an toàn, ổn định) và vàng giao dịch quốc tế XAU/USD (tận dụng biến động ngắn hạn).
  • Chọn thời điểm mua hợp lý: Mua vào khi giá vàng trong nước giảm gần với giá thế giới để tối ưu hóa lợi nhuận.

So sánh xu hướng giá vàng trong nước và thế giới:

  • Tỷ lệ tăng trưởng: Cả hai đều tăng mạnh trong năm qua, nhưng giá vàng trong nước biến động ít hơn nhờ nhu cầu nội địa ổn định.
  • Khả năng điều chỉnh: Giá vàng trong nước ít bị ảnh hưởng bởi biến động ngắn hạn của thị trường quốc tế do có sự kiểm soát của Ngân hàng Nhà nước.

Chênh lệch giá vàng giữa thị trường trong nước và thế giới là đặc trưng của thị trường vàng Việt Nam, chịu ảnh hưởng từ thuế, cung cầu và tỷ giá hối đoái. Hiểu rõ nguyên nhân chênh lệch sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định thông minh, tận dụng tốt cơ hội từ cả hai thị trường.

Nguyên nhân chênh lệch giá vàng trong nước và giá vàng thế giới (XAU)

1. Thuế nhập khẩu và chi phí vận chuyển
  • Thuế nhập khẩu vàng: Tại Việt Nam, vàng nhập khẩu phải chịu mức thuế suất cao, làm tăng giá thành so với giá quốc tế.
  • Chi phí vận chuyển: Các chi phí liên quan đến logistics, bảo hiểm khi vận chuyển vàng từ thị trường quốc tế về Việt Nam cũng góp phần tăng giá.
  1. Nhu cầu vàng trong nước cao
  • Vàng là tài sản trú ẩn an toàn: Người dân Việt Nam có xu hướng tích trữ vàng, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế bất ổn hoặc lạm phát.
  • Dịp lễ hội và tín ngưỡng: Nhu cầu mua vàng tăng cao vào các dịp như Tết Nguyên Đán hoặc ngày Vía Thần Tài, đẩy giá trong nước cao hơn giá thế giới.
  1. Nguồn cung vàng hạn chế
  • Hạn chế nhập khẩu: Việc nhập khẩu vàng nguyên liệu ở Việt Nam chịu sự quản lý chặt chẽ từ Ngân hàng Nhà nước, khiến nguồn cung hạn chế và giá vàng trong nước cao hơn.
  • Không xuất khẩu vàng: Việt Nam không xuất khẩu vàng miếng, điều này làm giảm tính liên thông giữa giá trong nước và giá quốc tế.
  1. Chênh lệch tỷ giá USD/VND
  • Tỷ giá hối đoái: Giá vàng thế giới được định giá bằng USD, trong khi giá vàng trong nước phụ thuộc vào tỷ giá USD to VND. Biến động tỷ giá có thể khiến giá vàng quy đổi tại Việt Nam khác biệt so với giá gốc trên thị trường quốc tế.
  1. Chi phí gia công và thương hiệu
  • Chi phí gia công: Các thương hiệu lớn như SJC, PNJ cộng thêm chi phí gia công và lợi nhuận vào giá vàng miếng.
  • Sự khác biệt thương hiệu: Giá vàng SJC thường cao hơn các loại vàng khác do được coi là tiêu chuẩn uy tín tại Việt Nam.

Lịch sử giá vàng thế giới (XAU/USD)

Giá vàng thế giới đã trải qua nhiều thăng trầm, phản ánh sự thay đổi của tình hình kinh tế, chính trị toàn cầu. Từ 1970 đến nay, vàng tăng mạnh trong khủng hoảng, bất ổn và giảm khi kinh tế ổn định, USD mạnh.

Biểu đồ lịch sử giá vàng thế giới đến hiện tại (XAU/USD)

Lịch sử giá vàng thế giới (XAU:USD)
Lịch sử giá vàng thế giới (XAU:USD)

Bảng tóm tắt dòng sự kiện vàng thế giới (XAU/USD) trong 55 năm qua (Từ năm 1970-2024)

Cột mốc

Diễn biến

Giá XAU/USD

Nhận xét về xu hướng

Thập niên 1970 – 1980: Lạm phát do khủng hoảng dầu mỏ và suy thoái kinh tế đẩy giá vàng thế giới (XAU/USD) lên cao.

Năm 1971

Hoa Kỳ chấm dứt Hệ thống Bretton Woods, đánh dấu sự kết thúc của việc neo giá vàng thế giới (XAU) vào USD.

Trong 4 năm: Giá vàng XAU tăng vọt gấp 5 lần, từ 35 USD/ounce lên 180 USD/ounce.

Tăng mạnh do mất niềm tin vào tiền tệ fiat

Năm 1980

Nhu cầu về vàng thế giới (XAU/USD) tăng vọt

Cao kỷ lục 800 USD/ounce

Tăng mạnh do bất ổn kinh tế và lạm phát cao

Thập niên 1990: Giá vàng thế giới (XAU/USD) giảm do kinh tế Mỹ và đồng USD mạnh

Năm 1990

Sự sụp đổ của Liên Xô và sự tăng trưởng mạnh mẽ của nền kinh tế Mỹ trong thập niên 1990 dẫn đến nhu cầu thấp hơn về vàng thế giới (XAU/USD).

 

Giảm do sự ổn định kinh tế và niềm tin vào USD

Năm 1999

 

Giá vàng XAU giảm xuống mức thấp nhất trong thập kỷ là 252 USD/ounce.

Giảm tiếp tục do sự bùng nổ của thị trường chứng khoán

Thập niên 2000: Giá vàng thế giới (XAU/USD) tăng do khủng hoảng tài chính

Năm 2008

Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu đã dẫn đến sự bất ổn kinh tế và lo ngại về rủi ro hệ thống.

Giá vàng thế giới từ 833 USD/oz lên tới mức cao kỷ lục là 1.032 USD/oz vào ngày 17/3/2008.

Tăng mạnh do nhu cầu trú ẩn an toàn tăng cao

Thập niên 2010: Giá vàng thế giới (XAU/USD) biến động mạnh bởi khủng hoảng Châu Âu và chính sách nới lỏng của FED

Năm 2011

Khủng hoảng nợ công châu Âu đã làm gia tăng lo ngại về sự ổn định của đồng Euro

Giá vàng XAU cao kỷ lục 2.074 USD/ounce vào tháng 8/2011.

Tăng mạnh do bất ổn kinh tế và tìm kiếm tài sản trú ẩn

Năm 2013

Chính sách nới lỏng định lượng (QE) của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed)

Giá vàng thế giới (XAU/USD) giảm xuống dưới 1.100 USD/ounce

Giảm do kỳ vọng phục hồi kinh tế và tăng lãi suất

Năm 2014

 

Cuối năm 2014, giá vàng thế giới (XAU/USD) chỉ còn 1,187 USD/ounce, giảm 26 USD/ounce so với đầu năm.

Giảm tiếp tục do đồng USD mạnh lên

2020 đến nay: Covid, khủng hoảng tài chính và chiến tranh khiến giá vàng thế giới (XAU/USD) tăng mạnh

Năm 2020

Đại dịch COVID-19 gây ra sự gián đoạn kinh tế toàn cầu.

Vàng thế giới (XAU/USD) tăng hơn 2.000 USD/ounce vào tháng 8 năm 2020.

Tăng mạnh do bất ổn kinh tế và tìm kiếm tài sản trú ẩn

Năm 2023

Nhu cầu về vàng của Trung Quốc tăng cao cùng với lo ngại về lạm phát do xung đột Nga-Ukraine

Giá vàng thế giới lên mức cao trên 2.100 USD/ounce.

Tăng do lo ngại lạm phát và bất ổn địa chính trị

Năm 2024

Fed giảm lãi suất cùng nhiều yếu tố kinh tế và chính trị bất ổn.

Mức cao nhất năm 2024 của vàng thế giới (không điều chỉnh lạm phát) được ghi nhận vào ngày 31 tháng 10 năm 2024, khi giá vàng XAU đạt 2.789,88 USD/ounce.

Tăng mạnh, đạt đỉnh mới do nhiều yếu tố hỗ trợ

Năm 2025

Việc Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) giảm lãi suất, cùng với những bất ổn kinh tế và địa chính trị, đã thúc đẩy nhu cầu nắm giữ vàng như một tài sản trú ẩn an toàn.

Sang năm 2025, giá vàng XAUUSD tiếp tục duy trì đà tăng, nhiều thời điểm vượt 3,045 USD/ounce – cao nhất mọi thời đại, tiến sát ngưỡng tâm lý quan trọng 3.100 USD/ounce.

Năm 2025, giá vàng thế giới tiếp tục xu hướng tăng mạnh sau khi đã thiết lập mức cao kỷ lục vào cuối năm 2024.

So sánh tỷ lệ thay đổi giá vàng (XAU/USD) so với các ngoại tệ khác hàng năm

Dựa trên dữ liệu về tỷ lệ thay đổi giá vàng hàng năm (theo phần trăm) đối với các đồng tiền chính (USD, AUD, CAD, CHF, CNY, EUR, GBP, INR, JPY), có thể thấy rõ sự biến động mạnh mẽ của thị trường vàng toàn cầu trong hơn 15 năm qua.

Bảng số liệu về tỷ lệ thay đổi giá vàng XAU theo năm (% Annual Change)

Năm

USD (%)

AUD (%)

CAD (%)

CHF (%)

CNY (%)

EUR (%)

GBP (%)

INR (%)

JPY (%)

2009

23,4

-3,0

5,9

20,1

23,6

20,7

12,7

19,3

26,8

2010

29,5

13,5

22,3

16,7

24,9

38,8

34,3

23,7

13,0

2011

10,1

10,2

13,5

11,2

5,9

14,2

10,5

31,1

4,5

2012

7,0

5,4

4,3

4,2

6,2

4,9

2,2

10,3

20,7

2013

-28,3

-16,2

-23,0

-30,1

-30,2

-31,2

-29,4

-18,7

-12,8

2014

-1,5

7,7

7,9

9,9

1,2

12,1

5,0

0,8

12,3

2015

-10,4

0,4

7,5

-9,9

-6,2

-0,3

-5,2

-5,9

-10,1

2016

9,1

10,5

5,9

10,8

16,8

12,4

30,2

11,9

5,8

2017

13,6

4,6

6,0

8,1

6,4

-1,0

3,2

6,4

8,9

2018

-2,1

8,5

6,3

-1,2

3,5

2,7

3,8

6,6

-4,7

2019

18,9

19,3

13,0

17,1

20,3

22,7

14,2

21,6

17,7

2020

24,6

13,6

22,2

14,0

16,9

14,4

20,9

27,9

18,5

2021

-3,5

2,2

-4,1

-2,0

-6,1

2,9

-2,5

-1,6

7,5

2022

-0,3

6,5

6,9

1,0

8,3

11,8

11,8

10,7

13,4

2023

12,8

12,6

9,9

2,4

15,7

8,7

6,6

13,4

21,6

2024

27,1

34,3

35,3

34,3

29,2

34,1

29,1

28,7

38,5

Trung bình

8,1

8,1

8,7

6,7

8,5

10,5

9,2

11,6

11,4

Tổng quan về xu hướng giá vàng thế giới (XAU) trung bình hàng năm

Dựa trên dữ liệu thay đổi giá vàng theo các đồng tiền chính từ năm 2009 đến 2024, thị trường vàng toàn cầu ghi nhận sự biến động mạnh mẽ với các đặc điểm chính:

  • XAU/USD: Tăng trung bình +8.1%/năm, phản ánh mức tăng ổn định dù có nhiều biến động ngắn hạn vì USD là thước đo chính của giá vàng toàn cầu, có mức tăng thấp hơn so với các đồng tiền dễ mất giá như EUR và INR.
  • XAU/EUR: Tăng trung bình +10.5%/năm, cao hơn mức tăng của USD, phản ánh sự mất giá của Euro trong khủng hoảng.
  • XAU/INR (Ấn Độ): Tăng trung bình +11.6%/năm, cho thấy nhu cầu vàng cao tại thị trường tiêu thụ lớn nhất thế giới.
  • XAU/JPY (Nhật Bản): Tăng trung bình +11.4%/năm, chứng minh vai trò của vàng như tài sản trú ẩn an toàn.
  • XAU/AUD và CAD: Có mức tăng thấp (+8.1% và +8.7%/năm) nhờ sự ổn định của các nền kinh tế sản xuất vàng lớn như Úc và Canada.

Phân tích giá vàng thế giới (XAU) theo từng giai đoạn cụ thể

Giai đoạn giá vàng thế giới (XAU) tăng mạnh (2009 – 2011)

Nguyên nhân: Hậu khủng hoảng tài chính 2008, nhà đầu tư tìm đến vàng như tài sản trú ẩn.

Mức tăng nổi bật:

  • 2009: XAU/USD (+23.4%), XAU/CNY (+23.6%), XAU/EUR (+20.7%).
  • 2010: XAU/USD (+29.5%), XAU/EUR (+38.8%), XAU/GBP (+34.3%).
  • 2011: Tăng ổn định với XAU/USD (+10.1%) do chính sách nới lỏng tiền tệ toàn cầu.
Giai đoạn giá vàng thế giới (XAU) suy giảm (2013 – 2015)

Nguyên nhân: FED giảm quy mô chương trình nới lỏng định lượng (QE) và phục hồi kinh tế toàn cầu.

Mức giảm lớn nhất:

  • 2013: XAU/USD (-28.3%), XAU/EUR (-31.2%), XAU/CHF (-30.1%).
  • 2014 – 2015: Giá giảm nhẹ nhưng vẫn chịu áp lực từ sức mạnh của USD.

Giai đoạn giá vàng thế giới (XAU) phục hồi (2016 – 2020)

Nguyên nhân: Tác động từ Brexit, bất ổn chính trị, và đại dịch COVID-19.

Mức tăng đáng chú ý:

  • 2016: XAU/GBP (+30.2%), XAU/INR (+11.9%), XAU/USD (+9.1%).
  • 2020: XAU/USD (+24.6%), XAU/EUR (+14.4%), XAU/INR (+27.9%) – Nhu cầu vàng tăng mạnh trong đại dịch.

Giai đoạn giá vàng thế giới (XAU) điều chỉnh và tăng trưởng mạnh (2021 – 2024)

Nguyên nhân: Chính sách tăng lãi suất từ FED giai đoạn 2021 – 2022, sau đó là bất ổn địa chính trị và lạm phát cao.

Mức tăng đột phá:

  • 2024: XAU/USD (+27.1%), XAU/AUD (+34.3%), XAU/JPY (+38.5%). Đây là năm có hiệu suất tốt nhất trong 15 năm qua.

Dự đoán về giá vàng thế giới (XAU/USD)

Dưới đây là dự báo giá vàng thế giới (XAU/USD) trong 5 năm tiếp theo từ năm 2025 đến năm 2030.

Dự báo giá vàng thế giới (XAU/USD) năm 2025

Thời gian

Giá XAU/USD mở cửa

Giá XAU/USD cao nhất

Giá XAU/USD đóng cửa

Tăng trưởng(%)

1/2025

3161

3055-3377

3216

21.1%

2/2025

3216

3216-3586

3415

28.6%

3/2025

3415

3226-3566

3396

27.9%

4/2025

3396

3300-3648

3474

30.8%

5/2025

3474

3362-3716

3539

33.2%

6/2025

3539

3539-3946

3758

41.5%

7/2025

3758

3562-3936

3749

41.2%

8/2025

3749

3537-3909

3723

40.2%

9/2025

3723

3597-3975

3786

42.5%

10/2025

3786

3677-4065

3871

45.7%

11/2025

3871

3871-4317

4111

54.8%

12/2025

4111

3703-4111

3898

46.8%

Dự báo giá vàng thế giới (XAU/USD) năm 2026

Thời gian

Giá XAU/USD mở cửa

Giá XAU/USD cao nhất

Giá XAU/USD đóng cửa

Tăng trưởng(%)

1/2026

3898

3635-4017

3826

44.1%

2/2026

3826

3778-4176

3977

49.7%

3/2026

3977

3677-4064

3870

45.7%

4/2026

3870

3642-4026

3834

44.4%

5/2026

3834

3665-4051

3858

45.3%

6/2026

3858

3858-4302

4097

54.3%

7/2026

4097

3701-4097

3896

46.7%

8/2026

3896

3896-4310

4105

54.6%

9/2026

4105

4003-4425

4214

58.7%

10/2026

4214

4214-4699

4475

68.5%

11/2026

4475

4170-4608

4389

65.2%

12/2026

4389

4038-4463

4250

60.0%

Dự báo giá vàng thế giới (XAU/USD) năm 2027

Thời gian

Giá XAU/USD mở cửa

Giá XAU/USD cao nhất

Giá XAU/USD đóng cửa

Tăng trưởng(%)

1/2027

4250

3902-4312

4107

54.6%

2/2027

4107

3848-4253

4050

52.5%

3/2027

4050

3745-4139

3942

48.4%

4/2027

3942

3667-4053

3860

45.3%

5/2027

3860

3582-3959

3770

41.9%

6/2027

3770

3641-4025

3833

44.3%

7/2027

3833

3833-4275

4071

53.3%

8/2027

4071

3800-4200

4000

50.6%

9/2027

4000

3923-4335

4129

55.5%

10/2027

4129

3897-4307

4102

54.4%

11/2027

4102

3958-4374

4166

56.9%

12/2027

4166

3829-4233

4031

51.8%

Dự báo giá vàng thế giới (XAU/USD) năm 2028

Thời gian

Giá XAU/USD mở cửa

Giá XAU/USD cao nhất

Giá XAU/USD đóng cửa

Tăng trưởng(%)

1/2028

4031

3838-4242

4040

52.1%

2/2028

4040

3929-4343

4136

55.7%

3/2028

4136

3686-4136

3880

46.1%

4/2028

3880

3880-4327

4121

55.2%

5/2028

4121

4053-4479

4266

60.6%

6/2028

4266

3996-4416

4206

58.4%

7/2028

4206

3748-4206

3945

48.5%

8/2028

3945

3646-4030

3838

44.5%

9/2028

3838

3838-4280

4076

53.5%

10/2028

4076

3668-4076

3861

45.4%

11/2028

3861

3623-4005

3814

43.6%

Dự báo giá vàng thế giới (XAU/USD) năm 2029 – 2030

Năm

Giá vàng XAU/USD thấp nhất

Giá vàng XAU/USD cao nhất

2029

$ 3,919.04

$ 4,552.77

2030

$ 4,248.20

$ 5,192.39

Dự báo giá vàng SJC năm 2025

Thời gian

Dự báo giá mua (VND/lượng)

Dự báo giá bán (VND/lượng)

Quý 1/2025

86,000,000

88,500,000

Quý 2/2025

87,500,000

90,000,000

Quý 3/2025

89,000,000

91,500,000

Hướng dẫn giao dịch vàng quốc tế (XAU/USD)

Giao dịch vàng quốc tế là hoạt động mua bán vàng trên thị trường toàn cầu. Thị trường này bao gồm cả giao dịch vàng vật chất (như vàng miếng, vàng thỏi) và các sản phẩm tài chính phái sinh liên quan đến vàng (như hợp đồng tương lai, quyền chọn vàng).

Các sàn giao dịch vàng nổi tiếng trên thế giới bao gồm:

  • London Bullion Market Association (LBMA): Là thị trường vàng vật chất lớn nhất thế giới. Giá vàng trên LBMA thường được coi là giá chuẩn cho thị trường quốc tế.

  • New York Mercantile Exchange (NYMEX): Một phần của CME Group, nơi giao dịch các hợp đồng tương lai vàng.

  • Shanghai Gold Exchange (SGE): Là thị trường vàng lớn nhất ở Trung Quốc và có ảnh hưởng lớn đến giá vàng ở khu vực châu Á.

  • Tokyo Commodity Exchange (TOCOM): Một trong những sàn giao dịch vàng lớn ở Nhật Bản.

Định nghĩa giá vàng giao ngay và giá vàng tương lai

  • Giá vàng giao ngay (Gold Spot Price): Là giá vàng hiện tại trên thị trường, dùng để thực hiện các giao dịch ngay lập tức. Đây là mức giá phản ánh cung và cầu của vàng trên thị trường toàn cầu.
  • Giá vàng tương lai (Gold Futures): Là giá được thỏa thuận để mua hoặc bán vàng trong một thời điểm tương lai. Giao dịch vàng tương lai cho phép nhà đầu tư xác định trước mức giá, nhưng giao dịch thực tế diễn ra sau này.

Chế độ giao dịch vàng quốc tế

Vàng giao ngay quốc tế là một sản phẩm quản lý tài sản toàn cầu, sử dụng chế độ giao dịch 24 giờ theo hình thức T+0. Điều này có nghĩa là nhà đầu tư có thể thực hiện mua bán vàng ngay trong cùng một ngày mà không bị hạn chế thời gian. 

Lợi thế đầu tư vàng quốc tế

  1. Giao dịch 24 giờ T+0: Thị trường vàng hoạt động liên tục, giúp nhà đầu tư dễ dàng tham gia giao dịch bất kỳ lúc nào trong ngày.
  2. Giao dịch hai chiều: Nhà đầu tư có thể mua và bán vàng dựa trên xu hướng giá, thu lợi từ chênh lệch giá.
  3. Giao dịch đòn bẩy: Sử dụng đòn bẩy giúp tăng lợi nhuận tiềm năng, nhưng cũng làm tăng rủi ro.

Phân biệt thị trường và giao dịch XAU/USD

XAU/USD là cặp tiền tệ giao dịch vàng với đồng đô la Mỹ. Khi giao dịch XAU/USD, điều quan trọng là hiểu được các đơn vị đo lường:

  • 1 lot XAU/USD chuẩn = 100 ounce vàng.
  • 1 mini lot XAU/USD = 10 ounce vàng.
  • 1 micro lot XAU/USD = 1 ounce vàng.

Ví dụ: Nếu bạn mua 1 lot XAUUSD = 100 oz vàng và giá vàng tăng từ 1535,00 lên 1535,05 (tương ứng 5 pip XAUUSD), bạn sẽ kiếm được 5 USD. Nếu bạn mua 1 lot XAUUSD = 100 oz vàng và giá vàng tăng từ 1527,10 lên 1527,20 (tương ứng 10 pip XAUUSD), bạn sẽ kiếm được 10 USD.

Biến động giá XAU/USD

Giá vàng thường tăng trong các giai đoạn khủng hoảng kinh tế. Thời điểm tốt nhất để giao dịch cặp XAU/USD là trong các phiên giao dịch Mỹ và châu Á:

  • Phiên châu Á: Từ 03:00 đến 11:00 giờ GMT.
  • Phiên Mỹ: Từ 15:00 đến 00:00 giờ GMT.

Các tổ chức ảnh hưởng đến giá XAU/USD

  1. WGC (Hội đồng Vàng Thế giới): Tổ chức quốc tế này có vai trò thúc đẩy nhu cầu vàng trên toàn cầu thông qua các hoạt động tiếp thị, nghiên cứu và giáo dục. Các báo cáo và dự báo của WGC thường được các nhà đầu tư theo dõi sát sao để nắm bắt xu hướng thị trường.

  2. LBMA (Hiệp hội Thị trường Vàng London): Đây là trung tâm giao dịch vàng lớn nhất thế giới, nơi các thành viên thực hiện giao dịch vàng và bạc ở quy mô bán buôn. LBMA chịu sự giám sát của Ngân hàng Anh và đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập giá vàng chuẩn.

  3. COMEX (Commodity Exchange Inc.): Sàn giao dịch hàng hóa này là thị trường chính cho giao dịch vàng kỳ hạn và quyền chọn vàng. Các hoạt động giao dịch trên COMEX có ảnh hưởng đáng kể đến giá vàng giao ngay và kỳ hạn.

  4. Zurich Gold Pool: Được thành lập năm 1968 bởi các ngân hàng lớn nhất Thụy Sĩ, Zurich Gold Pool từng có vai trò quan trọng trong việc ổn định giá vàng. Tuy không còn hoạt động như trước, nhưng di sản của tổ chức này vẫn còn ảnh hưởng đến thị trường vàng.

  5. CGSE (Hiệp hội trao đổi vàng và bạc Trung Quốc): Tổ chức này tập hợp các công ty kinh doanh vàng ở Hồng Kông, những người tham gia trao đổi vàng và bạc Trung Quốc. CGSE có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy giao dịch vàng tại khu vực châu Á.

Ngoài ra, các ngân hàng trung ương và các quỹ đầu tư lớn cũng đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến giá vàng XAU/USD toàn cầu.

Sự khác biệt giữa XAU/USD và vàng vật chất

  • Bản chất của tài sản và cơ chế giao dịch: XAU/USD là một hợp đồng giao dịch ngoại hối, nghĩa là nhà đầu tư mua bán giá trị của vàng mà không sở hữu vàng vật chất. Giao dịch XAU/USD diễn ra trên các sàn giao dịch ngoại hối điện tử và được thanh toán bằng USD. Vàng vật chất là kim loại quý ở dạng thỏi, miếng, trang sức. Nhà đầu tư sở hữu vàng vật chất trực tiếp và có thể lưu trữ hoặc bán nó bất cứ lúc nào.
  • Cơ chế định giá: Giá XAU/USD được xác định bởi cung và cầu trên thị trường ngoại hối. Giá vàng vật chất có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bổ sung như chi phí vận chuyển, bảo hiểm, và phí lưu trữ.
  • Đòn bẩy và ký quỹ: Giao dịch XAU/USD thường sử dụng đòn bẩy, cho phép nhà đầu tư giao dịch với số vốn lớn hơn số tiền họ có. Giao dịch vàng vật chất không sử dụng đòn bẩy. Ký quỹ cũng được yêu cầu cho giao dịch XAU/USD, trong khi mua vàng vật chất không yêu cầu ký quỹ.
  • Thanh khoản: XAU/USD là một tài sản có tính thanh khoản cao, có nghĩa là nó có thể được mua bán dễ dàng trên thị trường. Vàng vật chất cũng có tính thanh khoản cao, nhưng có thể khó bán hơn XAU/USD trong một số trường hợp.
  • Giờ giao dịch: Thị trường XAU/USD mở cửa 24/5, từ thứ Hai đến thứ Sáu. Thị trường vàng vật chất có giờ giao dịch khác nhau tùy thuộc vào vị trí địa lý.

Dưới đây là bảng so sánh đặc điểm của vàng XAU/USD so với vàng vật chất để các bạn tiện theo dõi:

Đặc điểm

XAU/USD

Vàng Vật Chất

Bản chất

Hợp đồng giao dịch ngoại hối (không sở hữu vàng thật)

Kim loại quý ở dạng thỏi, miếng, trang sức,… (sở hữu vàng thật)

Giao dịch

Trên sàn giao dịch ngoại hối điện tử, thanh toán bằng USD

Mua bán trực tiếp, thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản

Định giá

Theo cung và cầu trên thị trường ngoại hối

Bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như chi phí vận chuyển, bảo hiểm, lưu trữ

Đòn bẩy & Ký quỹ

Có thể sử dụng đòn bẩy, yêu cầu ký quỹ

Không sử dụng đòn bẩy, không yêu cầu ký quỹ

Thanh khoản

Cao, dễ dàng mua bán

Cao, nhưng có thể khó bán hơn XAU/USD trong một số trường hợp

Giờ giao dịch

24/5 từ thứ Hai đến thứ Sáu

Khác nhau tùy thuộc vào vị trí địa lý

Chiến lược đầu tư vàng hiệu quả

  • Ngắn hạn: Theo dõi biến động giá vàng thế giới để đầu tư vào vàng giao ngay hoặc XAU/USD, tận dụng cơ hội sinh lời nhanh.
  • Dài hạn: Mua vàng vật chất để tích lũy tài sản an toàn, kết hợp đầu tư vàng trong nước và quốc tế để tối ưu hóa lợi nhuận và đa dạng hóa danh mục.

Lời khuyên đầu tư vàng: Sinh lời hiệu quả và an toàn

6.1. Theo dõi sát diễn biến thị trường

  • Cập nhật giá vàng thường xuyên từ các nguồn uy tín (Kitco, ONUS,…).
  • Phân tích biểu đồ giá vàng để nhận diện xu hướng thị trường.
  • Theo dõi các yếu tố tác động đến giá vàng như lạm phát, chính sách tiền tệ, và tình hình địa chính trị.

6.2. Lựa chọn hình thức đầu tư phù hợp

  • Vàng vật chất:
    • Ưu điểm: Tài sản trú ẩn an toàn, dễ thanh khoản.
    • Nhược điểm: Giá mua cao hơn giá bán, chi phí lưu trữ.
  • Giao dịch vàng quốc tế (XAU/USD):
    • Ưu điểm: Biến động giá nhanh, cơ hội lợi nhuận cao.
    • Nhược điểm: Rủi ro cao, đòi hỏi kinh nghiệm phân tích.
  • Quỹ ETF vàng:
    • Ưu điểm: Đầu tư gián tiếp, ít rủi ro hơn.
    • Nhược điểm: Lợi nhuận phụ thuộc vào hiệu suất chung của thị trường vàng.

6.3. Thời điểm đầu tư lý tưởng

  • Mua khi giá vàng ổn định và chênh lệch với giá thế giới thấp.
  • Mua vào giai đoạn bất ổn kinh tế (lạm phát, khủng hoảng).
  • Tránh mua vào cao điểm nhu cầu (lễ, Tết).

6.4. Quản lý rủi ro

  • Phân bổ vốn hợp lý (10-20% danh mục).
  • Sử dụng công cụ phân tích kỹ thuật (biểu đồ nến, Fibonacci, RSI).
  • Áp dụng chiến lược quản lý tài chính (dừng lỗ, chốt lời).

6.5. Kết hợp đầu tư vàng với tài sản khác

  • Vàng và cổ phiếu: Giảm thiểu rủi ro, đa dạng hóa danh mục.
  • Vàng và tiền gửi tiết kiệm: Kết hợp lợi nhuận ổn định và bảo toàn vốn.
  • Vàng và tiền điện tử (crypto): Kết hợp lợi nhuận cực cao và bảo toàn vốn, đặc biệt là khi đầu tư vàng số Bitcoin

Tải app ONUS để đầu tư “Vàng số Bitcoin” và nhận quà tặng trị giá 270,000 VND!

6.6. Các yếu tố cần theo dõi

  • Chính sách tiền tệ của các ngân hàng trung ương lớn.
  • Tình hình địa chính trị.
  • Tỷ giá USD/VND.

Những sự thật thú vị về XAU/USD

  • Các số liệu thống kê của Hoa Kỳ đóng vai trò quan trọng vì đây là quốc gia dự trữ vàng lớn nhất thế giới.
  • Ngành trang sức chiếm 50% nhu cầu vàng toàn cầu.
  • Vàng cũng được sử dụng trong y học, thẩm mỹ, và sản xuất các bộ phận của máy tính và điện thoại di động.
  • Nga, Trung Quốc và Úc là những nhà sản xuất vàng hàng đầu, trong khi Thụy Sĩ, Anh và Ấn Độ là những nhà nhập khẩu lớn.
  • Trong lịch sử, vàng là phương tiện bảo vệ tiền khỏi lạm phát và là công cụ tích lũy. Kim loại quý này được sử dụng trong công nghiệp, sản xuất đồ trang sức và công nghệ tiên tiến.
  • Trong cơn sốt vàng Mỹ vào cuối thế kỷ 19, vàng được khai thác rất nhiều. Mặc dù có sự xuất hiện của các thiết bị hiện đại, việc khai thác vàng vẫn phụ thuộc vào sức lao động của con người.
  • Sản lượng vàng ở Trung Quốc đã tăng vọt trong những năm gần đây, đáp ứng nhu cầu vàng ngày càng tăng của quốc gia này.
Câu hỏi thường gặp
Bạn có biết Bitcoin không?
Đầu tư Vàng thế giới (XAU) thời điểm này?
iconiconiconiconiconiconiconiconiconicon
5.0
icon
(1)
Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu được ONUS tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố và chỉ có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư, không cung cấp nền tảng giao dịch, không cam đoan và đảm bảo dưới bất kỳ hình thức nào. Xem chi tiết