Giá vàng trắng hôm nay ( 28/01/2025) từ 62,830,000 VND đến 68,180,000 VND cho 1 cây vàng trắng. Vậy vàng trắng là gì? Các loại vàng trắng có trên thị trường Việt Nam như thế nào? Làm thế nào để phân biệt và so sánh vàng trắng với bạch kim và vàng nguyên chất? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết cùng ONUS.
Vàng trắng là một hợp kim của vàng với một hoặc nhiều kim loại trắng khác, thường là niken, paladi hoặc mangan. Vàng trắng có màu trắng bạc, sáng bóng và thường được sử dụng để chế tác trang sức như vàng nhẫn tròn, vòng cổ, hoa tai…
Trước khi tìm hiểu giá vàng trắng hôm nay bao nhiêu, hãy cùng tìm hiểu các quy định về phân loại vàng trắng theo khối lượng:
Vàng trắng không phải là bạch kim. Vàng trắng thường bị nhầm lẫn với bạch kim, một kim loại quý có màu sắc tương tự. Tuy nhiên, bạch kim là một kim loại nguyên chất, có giá trị cao hơn và có màu trắng tự nhiên, không cần phải phủ rhodium.
Đặc tính của vàng trắng phụ thuộc vào các kim loại được thêm vào và tỷ lệ phần trăm của chúng:
Một công thức phổ biến cho vàng trắng bao gồm 90% vàng nguyên chất và 10% niken. Đồng có thể được thêm vào để tăng độ dẻo. Độ cứng của hợp kim vàng-niken-đồng được tạo ra nhờ các liên kết giữa vàng-đồng và niken-đồng. Các công thức khác thường dùng trong công nghiệp trang sức là vàng-palladium-bạc và vàng-niken-đồng-kẽm. Palladium và niken là nhân tố chính tạo nên màu trắng sáng, trong khi kẽm giúp giảm màu sắc của đồng trong vàng trắng.
Khi mua trang sức vàng trắng, bạn sẽ thấy các mã vàng trắng được khắc trên sản phẩm, cho biết hàm lượng vàng trong hợp kim và chất lượng của trang sức. Dưới đây là ý nghĩa của các mã vàng trắng:
Loại Vàng Trắng |
Giá tham khảo |
Thành Phần |
Đặc Điểm |
Ứng Dụng |
Vàng 375 (vàng 9K) |
3,311,000 VND/chỉ |
37.5% vàng, 62.5% kim loại khác |
Độ cứng cao, ít giá trị, màu hơi ngả vàng |
Trang sức cần độ bền cao, giá phải chăng |
Vàng 585 (vàng 14K) |
5,157,000 VND/chỉ
|
58.5% vàng, 41.5% kim loại khác |
Độ cứng và bền tốt, màu trắng sáng |
Trang sức phổ biến: nhẫn, dây chuyền, bông tai |
6,608,000 VND/chỉ |
75% vàng, 25% kim loại khác |
Màu trắng tinh khiết, mềm hơn 585, giá trị cao |
Trang sức cao cấp, thẩm mỹ cao |
|
Vàng 916 (Vàng 22K) |
8,062,000 VND/chỉ |
91.6% vàng, 8.4% kim loại khác |
Màu trắng sáng, độ tinh khiết cao, mềm |
Trang sức đặc biệt, truyền thống, yêu cầu độ tinh khiết cao |
Giá vàng trắng hôm nay ( 28/01/2025) tại 63 tỉnh thành Việt Nam như sau:
Giá vàng trắng 18K Ngọc Thẩm: 6,818,000 VND cho mỗi 1 chỉ vàng bán ra, thay đổi -80,000 VND so với hôm qua.
Giá vàng trắng khác: Giá vàng trắng khác có thể được tìm thấy ở các cửa hàng trang sức lớn như PNJ, DOJI, SJC,…
Bảng giá vàng trắng hôm nay chi tiết nhất (nguồn vàng trắng 750 Ngọc Thẩm – cập nhật 28/01/2025 12:05:04)
Sản phẩm |
Giá mua vào (VND) |
Giá bán ra (VND) |
Vàng Trắng theo lượng |
||
1 Lượng Vàng Trắng |
62,830,000 | 68,180,000 |
2 Lượng Vàng Trắng |
125,660,000 | 136,360,000 |
3 Lượng Vàng Trắng |
188,490,000 | 204,540,000 |
4 Lượng Vàng Trắng |
251,320,000 | 272,720,000 |
5 Lượng Vàng Trắng |
314,150,000 | 340,900,000 |
6 Lượng Vàng Trắng |
376,980,000 | 409,080,000 |
7 Lượng Vàng Trắng |
439,810,000 | 477,260,000 |
8 Lượng Vàng Trắng |
502,640,000 | 545,440,000 |
9 Lượng Vàng Trắng |
565,470,000 | 613,620,000 |
10 Lượng Vàng Trắng |
628,300,000 | 681,800,000 |
Vàng Trắng theo chỉ |
||
6,283,000 | 6,818,000 | |
Vàng Trắng theo phân |
||
628,300 | 681,800 | |
Vàng Trắng theo Ounce |
||
1 OZ Vàng Trắng |
949,964.47 | 1,030,854.33 |
Vàng Trắng theo KG |
||
1KG Vàng Trắng |
1,675,676,100 | 1,818,360,600 |
Vàng Trắng theo gram |
||
1 Gram Vàng Trắng |
1,677,561 | 1,820,406 |
Xem thêm: Giá vàng hôm nay 28/01/2025
Các yếu tố chỉnh ảnh hưởng tới giá vàng trắng cũng tương tự như các loại vàng khác, tuy nhiên các bạn cần lưu ý lựa chọn 4 yếu tố sau để chọn cho mình một loại vàng trắng phu hợp nhất
đều tác động trực tiếp đến giá vàng trong nước. Theo dõi sát sao biến động tỷ giá là điều cần thiết để nắm bắt xu hướng giá vàng.
Vàng trắng được ưa chuộng trong ngành trang sức nhờ vẻ đẹp sang trọng và hiện đại. Nó thường được sử dụng trong:
1. Nhẫn vàng trắng: Nhẫn vàng trắng là một trong những loại trang sức được ưa chuộng với mẫu mã phong phú, đa dạng, dễ đeo và giá trị cao. Có cả nhẫn vàng trắng nam và nữ. Nhiều cặp đôi cũng lựa chọn nhẫn cưới vàng trắng. Nhiều chàng trai cũng lựa chọn nhẫn cầu hôn vàng trắng đính thêm kim cương vì kiểu dáng đa dạng, nhiều lựa chọn và màu sắc thời trang hơn các loại vàng khác.
2. Dây chuyền vàng trắng: Dây chuyền vàng trắng hoặc mặt dây chuyền vàng trắng là loại phụ kiện thời trang tuyệt vời cho cả nam và nữ. Chúng có thể được thiết kế đơn giản hoặc cầu kỳ, kết hợp cùng với một số loại đá quý khác để tăng phần sang trọng và giá trị.
3. Bông tai vàng trắng: Bông tai vàng trắng được khá nhiều chị em phụ nữ ưa chuộng với vẻ đẹp sang trọng, quý phái và cũng dễ phối đồ. Khuyên tai vàng trắng cũng có thể được nạm đá quý hoặc ngọc trai để tăng thêm phần giá trị.
4. Lắc tay vàng trắng: Phụ kiện vòng tay từ vàng trắng có nhiều mẫu mã cho cả nam và nữ, dễ dàng kết hợp với trang phục hàng ngày.
5. Lắc chân vàng trắng: Lắc chân vàng trắng thường là phụ kiện thời trang thú vị để thêm phần duyên dáng cho bàn chân. Các thiết kế lắc chân chủ yếu dành cho phái nữ với nhiều mẫu mã độc đáo.
Với những đặc tính và ứng dụng đa dạng, vàng trắng là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai yêu thích sự sang trọng và tinh tế trong trang sức.
Khi mua trang sức vàng trắng, bạn có thể kiểm tra mã vàng trắng bằng cách nhìn vào các ký hiệu khắc trên sản phẩm. Các ký hiệu này thường được khắc ở mặt trong của nhẫn, khóa dây chuyền hoặc các vị trí khó thấy khác. Việc kiểm tra mã vàng trắng giúp bạn xác định được hàm lượng vàng trong sản phẩm và đảm bảo chất lượng trang sức bạn mua.
Mã vàng trắng không chỉ xác định hàm lượng vàng trong trang sức mà còn phản ánh chất lượng và giá trị của sản phẩm. Hiểu rõ ý nghĩa của mã vàng trắng giúp bạn có thể lựa chọn được sản phẩm trang sức phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.
Mặc dù có vẻ ngoài tương đồng, vàng trắng và bạc có những điểm khác biệt rõ ràng:
Cả vàng trắng và bạch kim đều có màu trắng sáng, nhưng vẫn có thể phân biệt qua một số đặc điểm:
Tiêu chí |
Vàng Trắng |
Bạch Kim |
Thành phần hóa học |
Hợp kim chứa vàng nguyên chất và các kim loại như palladium, niken và bạc. |
Kim loại nguyên chất, thành phần chính là platin. |
Màu sắc |
Màu trắng sáng, thường có lớp mạ rhodium. Khi lớp mạ rhodium bị mòn, có thể lộ ra màu vàng nhạt. |
Màu xám trắng tự nhiên, không cần mạ rhodium. |
Độ bền và độ cứng |
Phụ thuộc vào hàm lượng vàng và các kim loại trong hợp kim. Có thể bị trầy xước và mất độ bóng khi lớp mạ rhodium bị mòn. |
Rất bền và cứng, ít bị trầy xước và biến dạng. |
Trọng lượng |
Nhẹ hơn bạch kim. |
Nặng hơn vàng trắng, cảm giác chắc chắn hơn. |
Giá trị và giá cả |
Giá trị thấp hơn bạch kim. Giá cả phụ thuộc vào hàm lượng vàng và các kim loại khác trong hợp kim. |
Giá trị cao hơn, đắt đỏ hơn do là kim loại nguyên chất và hiếm. |
Phản ứng với da |
Có thể gây kích ứng da nếu chứa niken. Lớp mạ rhodium giúp bảo vệ da khỏi tiếp xúc trực tiếp với niken. |
Ít gây kích ứng da, là lựa chọn an toàn cho da nhạy cảm. |
Bảo dưỡng |
Cần mạ lại rhodium định kỳ để duy trì độ bóng và màu sắc trắng. |
Ít cần bảo dưỡng, chỉ cần làm sạch định kỳ. |
Ứng dụng |
Thường dùng làm hoa tai, vòng cổ, vòng tay, nhẫn cưới, nhẫn đính hôn. |
Thường dùng làm nhẫn cưới, nhẫn đính hôn, trang sức cao cấp. |
Độ bền màu |
Có thể bị ố và xỉn màu theo thời gian. |
Giữ độ bóng và màu sắc lâu dài hơn. |
Giá trị bán lại |
Thường thấp hơn khi bán lại so với lúc mua. |
Giá trị cao hơn, ít mất giá. |
Mã vàng trắng (Karat) |
375 (9K), 585 (14K), 750 (18K), 835 (22K), 925 (24K) |
Không áp dụng cho bạch kim (kim loại nguyên chất). |
Người ta thường cho rằng vàng trắng đắt hơn vàng vàng do công đoạn mạ rhodium. Tuy nhiên, giá của vàng trắng và vàng vàng thường tương đương nhau khi cùng hàm lượng vàng. Chi phí mạ rhodium thêm vào giá nhưng không làm giá trị tổng thể của vàng trắng cao hơn nhiều so với vàng vàng.
Tìm và mua vàng trắng ở những đơn vị kinh doanh uy tín – chuyên nghiệp – an toàn để đảm bảo lợi ích của bản thân. Dưới đây là danh sách một số thương hiệu kinh doanh vàng trắng mà bạn có thể yên tâm giao dịch: