logologo
Thị trường
Ý tưởng
Hỗ trợ
Đăng ký

Giá 1 cây vàng hôm nay

Theo dõi giá 1 cây vàng nhanh và chính xác nhất

Biểu đồ giá vàng 29/03/2025

1 Tháng
Vàng SJC
-
Vàng nhẫn
-
Vàng Trang sức
-
Vàng Thế giới
-
Triệu VNĐ

Biểu đồ giá vàng 29/03/2025

1 Tháng
Vàng SJC
-
Vàng nhẫn
-
Vàng Trang sức
-
Vàng Thế giới
-
Triệu VNĐ
Bạn có biết Bitcoin không?

Bảng giá vàng

LOẠI
CÔNG TY
MUA VÀO (VND)
BÁN RA (VND)
BIẾN ĐỘNG (24H)
LOẠI/
CÔNG TY
MUA VÀO (VND)
BÁN RA (VND)
Bạn có biết Bitcoin không?
Đầu tư vàng thời điểm này?
iconiconiconiconiconiconiconiconiconicon
5.0
icon
(1)
Giới thiệu về Vàng

"Cây vàng" là một thuật ngữ phổ biến trong đời sống người Việt, đặc biệt khi nhắc đến vàng. Vậy cây vàng là gì? Nó có ý nghĩa như thế nào trong đầu tư và tích trữ? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết này.

Cây vàng là gì?

Cây vàng thực chất là một cách gọi khác của lượng vàng, một đơn vị đo khối lượng vàng thường được sử dụng tại Việt Nam.

1 cây vàng = 1 lượng vàng = 10 chỉ vàng = 37.5 gram

Thuật ngữ "cây vàng" xuất phát từ hình dạng nén của vàng miếng SJC ngày xưa, trông giống như một cây đòn gánh nhỏ. Tuy nhiên, ngày nay vàng miếng SJC đã được đúc thành hình chữ nhật nhỏ gọn hơn.

Ứng dụng của cây vàng

Cây vàng thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Giao dịch mua bán vàng: Người mua và người bán thường sử dụng đơn vị cây vàng để trao đổi.
  • Đầu tư vàng: Nhà đầu tư thường mua vàng miếng SJC theo đơn vị cây vàng để tích trữ hoặc đầu tư sinh lời.
  • Quà tặng, mừng cưới: Cây vàng thường được dùng làm quà tặng trong các dịp lễ tết, đặc biệt là trong đám cưới.

Các loại vàng được tính theo cây phổ biến hiện nay

Các loại vàng thường được tính theo cây vàng bao gồm:

  • Vàng miếng SJC: Đây là loại vàng miếng phổ biến nhất tại Việt Nam, được sản xuất bởi Công ty Vàng bạc Đá quý Sài Gòn.
  • Vàng miếng 24K: Vàng miếng 24K có độ tinh khiết 99.99%, được sản xuất bởi nhiều thương hiệu khác nhau như DOJI, PNJ...
  • Vàng nhẫn tròn trơn 9999: Loại vàng này thường được mua để làm trang sức hoặc tích trữ.
  • Ngoài ra, một số loại vàng có độ tinh khiết thấp hơn như vàng 18k, 14k, 10k... vẫn có thể được quy đổi sang "cây vàng" để tính toán giá trị.

Bảng tổng hợp các loại vàng phổ biến hiện nay theo cây [Cập nhật liên tục]

Tiêu Chí

Loại Vàng

Đặc Điểm

Ứng Dụng

Ưu Điểm

Đầu Tư

Hình Dạng

Vàng miếng

Hình chữ nhật, khắc thông tin khối lượng, độ tinh khiết, thương hiệu

Đầu tư, tích trữ

Giá trị cao, dễ lưu trữ, tính thanh khoản cao

Cao

Vàng nhẫn

Vàng 9999 được đúc thành nhẫn tròn trơn

Đầu tư, tích trữ, quà tặng

Bảo quản dễ, giá trị cao

Cao

Vàng trang sức

Đa dạng hình dạng, thiết kế từ vàng 10K - 24K

Trang sức, quà tặng

Đa dạng mẫu mã, phù hợp nhiều phong cách

Trung bình

Tỷ Lệ Karat

Vàng 24K (9999)

Độ tinh khiết 99.99%, vàng nguyên chất

Đầu tư, trang sức cao cấp

Rất tinh khiết, giá trị cao, mềm dẻo

Cao

Vàng 18K (750)

Chứa 75% vàng nguyên chất, còn lại là bạc, đồng

Trang sức thường ngày

Độ bền tốt, vẻ đẹp lâu dài, màu sắc đa dạng

Khá

Vàng 14K (585)

Chứa 58.5% vàng nguyên chất, phần còn lại là hợp kim

Trang sức, giá cả phải chăng

Giá thành thấp, cứng, ít trầy xước

Trung bình

Vàng 10K (417)

Chứa 41.7% vàng nguyên chất, phần còn lại là hợp kim

Trang sức giá rẻ

Rất cứng và bền, giá rẻ

Thấp

Màu Sắc

Vàng vàng

Màu vàng tự nhiên, pha với bạc, đồng

Trang sức truyền thống

Màu đậm, sang trọng

-

Vàng trắng

Màu trắng bạc, pha với bạc, palladium

Trang sức hiện đại

Màu trắng sáng, phù hợp nhiều kiểu

-

Vàng hồng

Màu hồng đặc trưng, pha với đồng

Trang sức thời trang

Màu sắc độc đáo, lạ mắt

-

Xuất Xứ

Vàng ta

Sản xuất trong nước, thường là vàng 24K

Đầu tư, tích trữ, trang sức

Tinh khiết cao, giá trị truyền thống

Rất Cao

Vàng tây

Nhập khẩu, đa dạng tỷ lệ Karat

Trang sức

Đa dạng mẫu mã, kiểu dáng hiện đại

Thấp

Vàng Ý

Nhập khẩu từ Ý, thường là vàng 18K

Trang sức cao cấp

Thiết kế tinh xảo, sang trọng

Thấp

Thương Hiệu (TOP 3)

Vàng SJC

Sản xuất bởi SJC

Đầu tư, tích trữ

Phổ biến, uy tín, tính thanh khoản cao

Rất Cao

Vàng PNJ

Sản xuất bởi PNJ

Trang sức, đầu tư

Phổ biến, đa dạng mẫu mã

Cao

Vàng DOJI

Cung cấp bởi DOJI

Trang sức, đầu tư

Đa dạng sản phẩm, chất lượng tốt

Cao

Hướng dẫn quy đổi cây vàng mới nhất ngày 29/03/2025 

Để bạn dễ dàng nắm bắt cách quy đổi các đơn vị đo lường vàng tại Việt Nam, mình đã tổng hợp và sắp xếp lại thông tin chi tiết, rõ ràng hơn.

1. Phân biệt cây vàng và các đơn vị đo lường vàng khác

Ngoài cây vàng (lượng vàng), còn có các đơn vị đo lường vàng khác như chỉ, phân, ouncekg. Mối quan hệ giữa chúng như sau:

  • 1 cây vàng = 1 lượng vàng = 10 chỉ vàng = 100 phân vàng.
  • 1 chỉ vàng = 3.75 gram.
  • 1 ounce = 31.103 gram = 8.294 chỉ vàng = 0.829 cây vàng.
  • 1 kg vàng = 26.67 cây vàng.

2. Công thức quy đổi lượng vàng sang các đơn vị khác

Để tính toán số lượng vàng tương đương ở các đơn vị khác nhau, bạn có thể áp dụng công thức chung:

Đơn vị vàng cần quy đổi = Giá trị quy đổi 1 cây vàng x Số lượng cây vàng

Cụ thể, với từng đơn vị, ta có các công thức sau:

  • Quy đổi cây vàng sang chỉ: Số chỉ = Số cây vàng x 10
  • Quy đổi cây vàng sang gram: Số gram = Số cây vàng x 37.5
  • Quy đổi cây vàng sang ounce (oz): Số ounce = Số cây vàng x 1.2

Bảng quy đổi cây vàng sang các đơn vị khác

Số cây vàng

Chỉ

Phân

Ounce (oz)

Gram

Kilogram

0.1

1

10

0.12

3.75

0.00375

0.2

2

20

0.24

7.5

0.0075

0.3

3

30

0.36

11.25

0.01125

0.5

5

50

0.6

18.75

0.01875

1

10

100

1.2

37.5

0.0375

2

20

200

2.4

75

0.075

3

30

300

3.6

112.5

0.1125

4

40

400

4.8

150

0.15

5

50

500

6

187.5

0.1875

6

60

600

7.2

225

0.225

7

70

700

8.4

262.5

0.2625

8

80

800

9.6

300

0.3

9

90

900

10.8

337.5

0.3375

10

100

1000

12

375

0.375

3. Quy đổi cây vàng sang giá trị tiền Việt

  • Số tiền nhận được = Số lượng cây vàng x Giá mua vào/bán ra của 1 cây vàng

Lưu ý: Giá mua vào và giá bán ra của vàng luôn khác nhau. Giá mua vào là giá mà tiệm vàng mua vàng từ bạn, còn giá bán ra là giá mà tiệm vàng bán vàng cho bạn. Giá vàng cũng có thể khác nhau tùy theo thương hiệu (SJC, DOJI, PNJ...) và loại vàng (vàng miếng, vàng nhẫn...).

Ví dụ: Giá bán ra 1 cây vàng SJC = 97,400,000 VND

  • Mua 20 cây vàng cần: 20 cây x 97,400,000 VND/cây = 1,948,000,000 VND

Giá cây vàng hôm nay bao nhiêu? (Cập nhật mới nhất 29/03/2025)

Bạn đang quan tâm đến giá cây vàng hôm nay? ONUS cung cấp cho bạn giá 1 cây vàng mới nhất từ các thương hiệu uy tín trong nước và giá vàng thế giới quy đổi sang VND.

Giá 1 cây vàng tại SJC hôm nay 

Giá 1 cây vàng (tương đương 1 lượng vàng) hôm nay được niêm yết theo giá mua vào - bán ra của thương hiệu SJC và chịu sự điều tiết của Ngân hàng Nhà nước. Dưới đây là giá vàng theo cây của thương hiệu SJC:

Loại vàng

Số lượng

Giá mua vào (VND)

Giá bán ra (VND)

Vàng miếng SJC

1 cây

94,400,000

97,400,000

1 chỉ

9,440,000

9,740,000

1 phân

944,000

974,000

Vàng nhẫn SJC 9999

1 cây

98,100,000

100,100,000

1 chỉ

9,810,000

10,010,000

1 phân

981,000

1,001,000

Trang sức vàng SJC 9999

1 cây

98,100,000

99,800,000

1 chỉ

9,810,000

9,980,000

1 phân

981,000

998,000

Giá 1 cây vàng trong nước hôm nay

Dưới đây là bảng giá 1 cây vàng theo dạng vàng miếng, vàng nhẫn và các loại vàng phổ biến tại các thương hiệu vàng uy tín hôm nay.

Thương hiệu

Giá mua vào (VND)

Giá bán ra (VND)

Giá 1 cây vàng miếng hôm nay

PNJ

98,200,000

100,200,000

DOJI

98,200,000

100,200,000

BTMC

98,600,000

100,600,000

Phú Quý

98,500,000

100,500,000

Bảo Tín Mạnh Hải

98,000,000

100,500,000

Giá 1 cây vàng nhẫn hôm nay

SJC

98,100,000

100,100,000

PNJ

98,200,000

100,200,000

DOJI

98,400,000

100,200,000

BTMC

98,600,000

100,200,000

Bảo Tín Mạnh Hải

98,600,000

Phú Quý

98,500,000

100,500,000

Giá 1 cây vàng theo sản phẩm

Vàng 24K

97,500,000

100,000,000

Vàng 916 (22K)

89,290,000

91,790,000

Vàng 18K

67,780,000

73,130,000

Vàng 14K

56,210,000

58,710,000

Vàng 10K

38,770,762.08

41,770,762.08

Vàng trắng

67,780,000

73,130,000

Vàng đồng xu

98,600,000

100,600,000

Giá 1 cây vàng thế giới hôm nay

Giá vàng thế giới thường được niêm yết bằng USD. Để tiện theo dõi, chúng tôi cập nhật giá vàng thế giới quy đổi sang VND dựa trên tỷ giá USD tại Vietcombank hôm nay: 1 USD = 25,760 VND.

Loại vàng

Mua vào

Bán ra

Giá vàng thế giới (cây/USD)

3,715.87 USD

3,715.87 USD

Giá vàng thế giới (cây/VND)

94,383,122.79 VND

95,720,836.34 VND

Ví dụ: Nếu giá vàng thế giới là 3,082.04 USD/ounce, thì giá vàng quy đổi sang VND sẽ là:

3,082.04 USD/ounce x 25,760 VND/USD = 78,283,816 VND/ounce.

Tổng hợp các hình thức đầu tư cây vàng hiệu quả

Vàng luôn là kênh đầu tư an toàn và truyền thống được nhiều người ưa chuộng. Đặc biệt, với đơn vị "cây vàng" quen thuộc, nhà đầu tư Việt Nam có nhiều lựa chọn đa dạng để tham gia thị trường vàng. Bài viết này sẽ tổng hợp các hình thức đầu tư cây vàng phổ biến và hiệu quả nhất hiện nay.

1. Đầu tư vào vàng vật chất

Đây là hình thức đầu tư truyền thống, mua trực tiếp vàng miếng, vàng nhẫn, vàng thỏi... để tích trữ.

Ưu điểm:

  • Tài sản hữu hình, tạo cảm giác an toàn.
  • Dễ mua bán, thanh khoản cao.
  • Giá trị bền vững, ít bị ảnh hưởng bởi biến động thị trường.

Nhược điểm:

  • Rủi ro mất mát, trộm cắp.
  • Chi phí bảo quản, lưu trữ.
  • Khó khăn khi cần vận chuyển số lượng lớn.

Các loại vàng vật chất phổ biến:

  • Vàng miếng SJC: Thương hiệu quốc gia, được nhà nước công nhận, phổ biến và uy tín nhất.
  • Vàng nhẫn 9999: Dễ mua bán, linh hoạt trong tích trữ.
  • Vàng trang sức: Mất giá khi bán lại, không phải lựa chọn tối ưu cho đầu tư.

2. Đầu tư vàng online

Hình thức này cho phép mua bán vàng thông qua các sàn giao dịch trực tuyến mà không cần sở hữu vàng vật chất.

Ưu điểm:

  • Giao dịch dễ dàng, nhanh chóng, mọi lúc mọi nơi.
  • Không tốn chi phí lưu trữ, bảo quản.
  • Tối ưu hóa lợi nhuận nhờ công cụ phân tích kỹ thuật.

Nhược điểm:

  • Yêu cầu kiến thức, kinh nghiệm đầu tư.
  • Rủi ro từ biến động thị trường, đòn bẩy tài chính.

Các hình thức đầu tư vàng online:

  • Trading Gold (giao dịch vàng trực tuyến): Sàn Forex, eToro... cung cấp dịch vụ giao dịch vàng ký quỹ.

3. Đầu tư vào quỹ ETF vàng

ETF vàng (Exchange Traded Fund) là quỹ đầu tư mô phỏng theo biến động giá vàng.

Ưu điểm:

  • An toàn, minh bạch, được quản lý bởi các tổ chức uy tín.
  • Thanh khoản cao, dễ dàng mua bán trên sàn chứng khoán.
  • Không cần lưu trữ vàng vật chất.

Nhược điểm:

  • Chịu phí quản lý quỹ.
  • Giá trị ETF có thể không phản ánh hoàn toàn biến động giá vàng.

Các quỹ ETF vàng phổ biến:

  • SPDR Gold Shares (GLD): Quỹ ETF vàng lớn nhất thế giới.
  • Các quỹ ETF vàng trong nước: Doji, SSIAM...

4. Đầu tư vàng tương lai (Futures)

Hợp đồng tương lai là thỏa thuận mua bán vàng ở mức giá xác định trong tương lai.

Ưu điểm:

  • Bảo vệ giá trị tài sản khi thị trường biến động.
  • Khả năng sinh lời cao trong ngắn hạn.

Nhược điểm:

  • Đòi hỏi kiến thức chuyên sâu về thị trường phái sinh.
  • Rủi ro cao nếu không kiểm soát tốt.

Sàn giao dịch vàng tương lai phổ biến:

  • COMEX: Sàn giao dịch hàng hóa lớn nhất thế giới.

5. Đầu tư vào cổ phiếu công ty khai thác vàng

Đây là hình thức đầu tư gián tiếp vào vàng thông qua hoạt động của các công ty khai thác vàng.

Ưu điểm:

  • Hưởng lợi từ giá vàng tăng và hiệu quả kinh doanh của công ty.
  • Tiềm năng tăng trưởng cao.

Nhược điểm:

  • Chịu ảnh hưởng bởi biến động thị trường chứng khoán.
  • Rủi ro từ hoạt động kinh doanh của công ty.

Các công ty khai thác vàng lớn:

  • Barrick Gold
  • Newmont Mining

6. Đầu tư vàng tích trữ theo tài khoản ngân hàng

Một số ngân hàng cho phép mở tài khoản vàng, tích trữ vàng dưới dạng số dư tài khoản.

Ưu điểm:

  • Không cần bảo quản vàng vật chất.
  • Linh hoạt rút vàng khi cần.

Nhược điểm:

  • Chưa phổ biến tại Việt Nam.
  • Lãi suất thấp hoặc không có lãi suất.

Lưu ý khi đầu tư vàng

  • Theo dõi giá vàng: Cập nhật biến động giá vàng thường xuyên.
  • Xác định mục tiêu tài chính: Ngắn hạn hay dài hạn.
  • Quản lý rủi ro: Lựa chọn hình thức đầu tư phù hợp với khả năng chấp nhận rủi ro.
Câu hỏi thường gặp
Bạn có biết Bitcoin không?
Đầu tư vàng thời điểm này?
iconiconiconiconiconiconiconiconiconicon
5.0
icon
(1)
Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu được ONUS tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố và chỉ có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư, không cung cấp nền tảng giao dịch, không cam đoan và đảm bảo dưới bất kỳ hình thức nào. Xem chi tiết