Ký hiệu đơn vị tiền tệ của các nước: Tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng

KEY TAKEAWAYS:
Ký hiệu đơn vị tiền tệ của các nước thường là các chữ cái hoặc biểu tượng dễ nhận diện.
Một số ký hiệu tiền tệ được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu do sự phổ biến của đồng tiền trong thương mại quốc tế. Ví dụ: $ thường được hiểu là Đô la Mỹ nhưng cũng có thể đại diện cho các loại Đô la khác như Đô la Canada hoặc Đô la Úc.
Ký hiệu tiền tệ không giống với mã tiền tệ chuẩn ISO (thường là ba chữ cái viết tắt). Ví dụ, ký hiệu $ cho USD nhưng mã ISO chính thức là USD.

Ký hiệu đơn vị tiền tệ của các nước là một phần quan trọng trong hệ thống tài chính toàn cầu, giúp cho việc giao dịch và trao đổi hàng hóa trở nên dễ dàng và tiện lợi hơn. Trong bài viết này, cùng ONUS tìm hiểu sâu về ký hiệu tiền tệ các nước, phân loại theo từng khu vực cũng như cách ứng dụng chúng trong thực tế. 

1. Giới thiệu về ký hiệu tiền tệ của các nước  

Việc nắm vững kiến thức về ký hiệu đơn vị tiền tệ của các nước và nguyên tắc hình thành các ký hiệu tiền tệ không chỉ giúp cá nhân mà còn cả doanh nghiệp có thể thực hiện giao dịch một cách chính xác và thuận lợi. 

1.1. Tiền tệ là gì?

Tiền tệ là công cụ trung gian được sử dụng để trao đổi hàng hóa và dịch vụ. Ngoài chức năng là phương tiện trao đổi, tiền tệ còn đóng vai trò như một đơn vị đo lường giá trị, công cụ cất giữ và thanh toán trong các giao dịch. Tiền tệ có thể tồn tại dưới dạng vật chất như tiền xu, tiền giấy hoặc dưới hình thức số hóa như tiền điện tử.

Đối với nền kinh tế các nước, tiền tệ đóng vai trò cực kỳ quan trọng, giúp tạo ra sự thống nhất trong các giao dịch và định giá hàng hóa. Nó cũng thúc đẩy sự phát triển của thị trường và cải thiện mức sống của người dân. Sự ổn định của tiền tệ không chỉ ảnh hưởng đến nền kinh tế trong nước mà còn liên quan đến các mối quan hệ thương mại quốc tế.

Tiền tệ là phương thức trung gian giúp trao đổi hàng hóa và dịch vụ 
Tiền tệ là phương thức trung gian giúp trao đổi hàng hóa và dịch vụ

1.2.  Ký hiệu tiền tệ là gì?

Mỗi loại tiền tệ đều có một ký hiệu riêng, giúp người dùng dễ dàng nhận biết và phân biệt giữa các loại tiền khác nhau trong giao dịch thương mại. Ký hiệu tiền tệ thường được đặt trước hoặc sau giá trị số để cho biết đơn vị tiền tệ của số tiền đó. Ví dụ: $1 (1 Đô la Mỹ), £1 (1 Bảng Anh).

Ký hiệu tiền tệ không chỉ đơn thuần là một biểu tượng mà còn mang nhiều ý nghĩa văn hóa, lịch sử đặc trưng của mỗi quốc gia. Chúng thể hiện bản sắc, sự tự hào dân tộc và góp phần tạo nên sự đa dạng trong lĩnh vực tài chính toàn cầu. 

1.3.  Cách sử dụng ký hiệu tiền tệ

Việc sử dụng ký hiệu tiền tệ một cách linh hoạt và chính xác sẽ giúp tăng cường sự minh bạch trong các giao dịch, đồng thời hỗ trợ người tiêu dùng và doanh nghiệp đưa ra quyết định tài chính sáng suốt. Chúng được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, trong đó, một số ứng dụng tiêu biểu bao gồm:

  • Ghi chép tài chính: Các hóa đơn, biên lai, báo cáo tài chính đều sử dụng ký hiệu tiền tệ để thể hiện rõ ràng đơn vị thanh toán.
  • Giao dịch thương mại: Khi thực hiện mua bán hàng hóa hoặc dịch vụ, ký hiệu tiền tệ giúp xác định đơn vị thanh toán một cách chính xác.
  • Tin tức và thông tin tài chính: Trong các bản tin kinh tế, ký hiệu tiền tệ thường được dùng để thể hiện số liệu tài chính hoặc tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền.
Ký hiệu đơn vị tiền tệ của các nước được sử dụng trong nhiều mục đích khác nhau
Ký hiệu đơn vị tiền tệ của các nước được sử dụng trong nhiều mục đích khác nhau

1.4. Sự khác biệt giữa ký hiệu tiền tệ và mã tiền tệ

Ký hiệu tiền tệ các nước và mã tiền tệ đều phục vụ cho mục đích xác định một loại tiền tệ nhưng vẫn tồn tại những điểm khác biệt rõ rệt như sau:

  • Ký hiệu tiền tệ: Biểu tượng hình ảnh hoặc ký tự dùng để biểu thị tiền tệ một cách trực quan như $, £, ¥… thường được sử dụng trong các giao dịch hàng ngày và giao tiếp thông thường.
  • Mã tiền tệ: Chuỗi ba chữ cái được quy định bởi tổ chức ISO, dùng để xác định tiền tệ trong các hệ thống điện toán và giao dịch quốc tế, ví dụ như USD cho Đô la Mỹ và EUR cho Euro. Mã tiền tệ thường được áp dụng trong các hợp đồng, giao dịch ngoại hối và ứng dụng thương mại điện tử.
Ký hiệu tiền tệ và mã tiền tệ là hai khái niệm khác nhau
Ký hiệu tiền tệ và mã tiền tệ là hai khái niệm khác nhau

2. Ký hiệu tiền tệ của các quốc gia lớn

Hiện nay, một số quốc gia trên thế giới sở hữu đồng tiền có vị thế và sức mạnh vượt trội. Dưới đây là các ký hiệu tiền tệ phổ biến nhất bao gồm:

2.1. Đô la Mỹ ($) – USD

Ký hiệu $ có nguồn gốc từ đồng peso của Tây Ban Nha, thường được gọi là Đô la Tây Ban Nha (phổ biến tại các quốc gia thuộc địa của Tây Ban Nha trong thế kỷ 18). Ban đầu, ký hiệu peso là “P” với một chữ “S” gạch chéo; sau đó, chữ “P” và “S” dần dần được viết chồng lên nhau, tạo thành ký hiệu “$” ngày nay. Ý nghĩa biểu tượng $ tượng trưng cho quyền lực kinh tế của Mỹ và sự ảnh hưởng toàn của đồng tiền này. 

Ký hiệu Đô la Mỹ có nguồn gốc từ đồng peso Tây Ban Nha 
Ký hiệu Đô la Mỹ có nguồn gốc từ đồng peso Tây Ban Nha

2.2. Euro (€) – EUR

Euro là đơn vị tiền tệ chung của các quốc gia trong cộng đồng châu Âu, được tạo ra với mong muốn thúc đẩy hợp tác kinh tế và tăng cường liên kết khu vực. Ký hiệu € của đồng Euro được chọn thông qua một cuộc thi thiết kế vào năm 1996, lấy cảm hứng từ chữ cái E và chữ cái đầu của Europe (châu Âu). Hai dấu gạch ngang thể hiện sự ổn định và sức mạnh vượt trội của đồng tiền, điều mà Liên minh châu Âu luôn mong muốn mang lại cho thị trường tài chính. 

Ký hiệu tiền tệ Euro là €
Ký hiệu tiền tệ Euro là €

2.3. Bảng Anh (£) – GBP

Bảng Anh là một trong những đồng tiền có giá trị cao nhất trên thế giới. Ký hiệu tiền tệ Bảng Anh là £ bắt nguồn từ chữ “L”, viết tắt của Libra trong tiếng Latin, nghĩa là “pound” (bảng). Từ “Libra” cũng có nghĩa là cân, một đơn vị đo lường trọng lượng, biểu thị sự liên kết giữa tiền tệ và các tiêu chuẩn đo lường của thời cổ đại.

Ký hiệu tiền tệ Bảng Anh là £
Ký hiệu tiền tệ Bảng Anh là £

2.4. Yên Nhật (¥) – JPY

Đồng Yên Nhật chính thức ra đời vào năm 1871, là đồng tiền được giao dịch nhiều thứ ba trên thị trường ngoại hối toàn cầu (chỉ sau USD và EUR). Đặc biệt, đồng tiền này từng là biểu tượng của một nền kinh tế thần kỳ trong suốt thế kỷ 20. Ký hiệu ¥ của đồng Yên Nhật bắt nguồn từ chữ cái Latinh Y (viết tắt là “Yen”), hai đường gạch ngang thể hiện sự ổn định tương tự như ký hiệu Đô la Mỹ. 

Ký hiệu Yên Nhật là chữ cái viết tắt của từ “Yen”
Ký hiệu Yên Nhật là chữ cái viết tắt của từ “Yen”

2.5. Nhân dân tệ Trung Quốc (¥) – CNY

Ký hiệu ¥ của Nhân dân tệ Trung Quốc giống với ký hiệu Yên Nhật do cả hai nước đều sử dụng cùng ký tự Latinh “Y”. Tuy nhiên, ký hiệu gốc của đồng Nhân dân tệ thường là 元 (Nguyên), đại diện cho đơn vị tiền tệ chính thức của Trung Quốc. Đồng Nhân dân tệ phản ánh sự trỗi dậy của Trung Quốc như một siêu cường kinh tế toàn cầu, thể hiện sự phát triển mạnh mẽ của đất nước và vai trò ngày càng lớn trong các giao dịch thương mại quốc tế.

Đồng Nhân Dân Tệ và Yên Nhật có chung một ký hiệu do cùng sử dụng chữ Latinh
Đồng Nhân Dân Tệ và Yên Nhật có chung một ký hiệu do cùng sử dụng chữ Latinh

2.6. Đồng Việt Nam (₫) – VND

Việt Nam Đồng, ký hiệu là ₫ (đồng) là đơn vị tiền tệ chính thức của Việt Nam. Khi đất nước thống nhất vào năm 1978, Việt Nam đã chính thức áp dụng đồng tiền chung cho khu vực. Do đó, VND không chỉ là hệ thống tiền tệ quốc gia mà còn thể hiện sự độc lập, tự chủ của nền kinh tế sau thời kỳ chiến tranh và khủng hoảng kéo dài. Ngoài ra, đồng tiền này đã trải qua nhiều thay đổi về mặt giá trị nhưng vẫn luôn là biểu tượng của quá trình phát triển, hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam. 

Ký hiệu tiền tệ của Việt Nam là ₫ 
Ký hiệu tiền tệ của Việt Nam là ₫

3. Danh sách ký hiệu tiền tệ của các nước theo khu vực

Thế giới hiện nay có hơn 180 loại tiền tệ chính thức được lưu hành, mỗi loại đều có giá trị, tên gọi và ký hiệu riêng. Để không nhầm lẫn giữa ký hiệu tiền tệ các nước, cùng ONUS điểm qua hệ thống tiền tệ theo khu vực trên thế giới dưới đây! 

3.1. Ký hiệu tiền tệ của các quốc gia châu Á & Thái Bình Dương

Quốc gia 

Tiền tệ

Mã tiền tệ 

Ký hiệu tiền tệ

Úc

Đô la Úc

AUD

$

Trung Quốc

Nhân Dân Tệ

CNY

¥ / 元

Hồng Kông

Đô la Hồng Kông

HKD

$ / HK $ / “元”

Indonesia

Rupiah Indonesia

IDR

Rp

Nhật Bản

Yên Nhật

JPY

¥

New Zealand

Đô la New Zealand

NZD

$

Singapore

Đô la Singapore

SGD

$

Ấn Độ

Rupee Ấn Độ

INR

Thái Lan

Baht Thái

THB

฿

3.2. Ký hiệu tiền tệ của các quốc gia châu Âu

Quốc gia 

Tiền tệ

Mã tiền tệ 

Ký hiệu tiền tệ

Các nước khu vực đồng Euro

Euro 

EUR

Vương quốc Anh 

Bảng Anh 

GBP 

£ 

Thụy sĩ 

Franc Thụy Sĩ

CHF

CHF

Czechia 

Koruna Séc

CZK

Đan mạch 

Krone Đan Mạch 

DKK 

kr

Croatia

Kuna Croatia

HRK 

kn

Hungary 

Forint Hungary

HUF

ft

Na Uy 

Krone Na Uy 

NOK 

kr

Ba Lan 

Zloty Ba Lan 

PLN

Nga 

Rúp Nga 

RUB

Thụy Điển 

Krona Thụy Điển 

SEK 

kr

3.3. Ký hiệu tiền tệ của các quốc gia châu Mỹ

Quốc gia 

Tiền tệ

Mã tiền tệ 

Ký hiệu tiền tệ

Mỹ

Đô la Mỹ

USD

$

Canada

Đô la Canada

CAD

$

Chile

Peso Chile

CLP

$

Mexico

Peso Mexican

MXN

$

Colombia

Peso Colombia

COP

$

3.4. Ký hiệu tiền tệ của các quốc gia châu Phi và Trung Đông 

Quốc gia 

Tiền tệ

Mã tiền tệ 

Ký hiệu tiền tệ

UAE

Emirati Dirham

AED

د.إ

Israel

Shekel Israel

ILS

Kenya

Shilling Kenya

KES

Ksh

Nigeria

Nigeria Naira

NGN

Nam Phi

Rand Nam Phi

ZAR

R

3.5. Ký hiệu tiền tệ của các quốc gia châu Đại Dương

Quốc gia 

Tiền tệ

Mã tiền tệ 

Ký hiệu tiền tệ

Fiji

Đô la Fiji

FJD

$

Papua New Guinea

Papua New Guinean Kina

PGK

K

Samoa

Samoan Tala

WST

T hoặc WS$

Tonga

Tongan Paʻanga

TOP

T$

Vanuatu

Vanuatu Vatu

VUV

VT

Đảo Solomon

Đô la Solomon

SBD

$

Kiribati

Đô la Kiribati

KID

$

Tuvalu

Đô la Tuvaluan

TVD

$

4. Cách sử dụng ký hiệu tiền tệ trong giao dịch

Việc sử dụng ký hiệu tiền tệ là rất cần thiết không chỉ trong giao dịch nội địa mà còn trong giao dịch quốc tế. Dưới đây là cách thức sử dụng chúng trong các loại giao dịch khác nhau. 

4.1. Giao dịch quốc tế

Trong giao dịch quốc tế, ký hiệu tiền tệ không chỉ được sử dụng để thể hiện số tiền mà còn đi kèm với mã tiền tệ nhằm đảm bảo tính chính xác. Khi ký hợp đồng thương mại quốc tế, việc ghi rõ số tiền và đơn vị tiền tệ và mã tiền tệ là nguyên tắc vô cùng quan trọng để tránh các sai lệch có thể xảy ra. Các ngân hàng, tổ chức tài chính thường xuyên áp dụng mã tiền tệ trong các hệ thống thanh toán để đảm bảo tính minh bạch và an toàn.

Ký hiệu đơn vị tiền tệ của các nước ít được sử dụng trong giao dịch quốc tế 
Ký hiệu đơn vị tiền tệ của các nước ít được sử dụng trong giao dịch quốc tế

4.2. Giao dịch nội địa

Trong giao dịch nội địa, ký hiệu tiền tệ ngày càng trở nên phổ biến trong các giao dịch hàng ngày như mua sắm, thanh toán hóa đơn hay chuyển khoản. Việc sử dụng ký hiệu này giúp người tiêu dùng dễ dàng nhận biết được giá trị và loại tiền tệ mà họ đang sử dụng, đồng thời tạo thuận tiện trong việc quản lý tài chính cá nhân.

5. Một số lưu ý khi sử dụng ký hiệu đơn vị tiền tệ của các nước

Việc sử dụng ký hiệu tiền tệ cần được thực hiện thận trọng và chính xác để đảm bảo giao dịch diễn ra suôn sẻ. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng dành cho bạn: 

  • Kiểm tra kỹ ký hiệu tiền tệ: Thao tác trước khi thực hiện giao dịch hoặc ghi chép để tránh nhầm lẫn giữa các đơn vị tiền tệ khác nhau; đặc biệt là ký hiệu $, vì nó có thể đại diện cho nhiều loại tiền tệ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  • Sử dụng đúng ngữ cảnh: Ký hiệu tiền tệ cần được sử dụng phù hợp với ngữ cảnh. Ví dụ, khi trao đổi thông tin về giá cả hoặc chi phí, bạn nên chắc chắn rằng đối tác hiểu rõ bạn đang nói đến loại tiền tệ nào.
  • Cập nhật thông tin tỷ giá: Luôn cập nhật thông tin về tỷ giá hối đoái giữa các loại tiền tệ để có kế hoạch tài chính phù hợp khi thực hiện trao đổi ngoại tệ. Việc nắm rõ tỷ giá còn giúp bạn đưa ra quyết định tốt hơn trong các giao dịch quốc tế. Bạn có thể theo dõi biến động tỷ giá nhanh chóng tại trang ngoại tệ của ONUS
  • Tuân thủ các quy định về tiền tệ: Khi tham gia các giao dịch quốc tế hoặc nội địa, bạn cần tuân thủ các quy định và pháp luật liên quan đến tiền tệ tại quốc gia đó. Điều này không chỉ bảo vệ quyền lợi mà còn giúp bạn tạo dựng uy tín trong mắt đối tác.
Theo dõi tỷ giá ngoại tệ để có kế hoạch tài chính hợp lý
Theo dõi tỷ giá ngoại tệ để có kế hoạch tài chính hợp lý

Với sự phát triển không ngừng của nền kinh tế toàn cầu, việc nắm vững ký hiệu đơn vị tiền tệ của các nước sẽ là một lợi thế lớn trong các hoạt động thương mại và đầu tư. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn sẽ có thêm những thông tin liên quan đến ký hiệu tiền tệ, nguyên tắc hình thành ký hiệu và cách sử dụng trong giao dịch thương mại, đời sống. 

Đọc tiếp
Câu hỏi thường gặp

Làm sao để phân biệt ký hiệu các đồng đô?

Các quốc gia như Canada, Úc, Singapore, New Zealand đều có tên gọi tiền tệ là Đô la. Vì vậy, các đồng Đô thường được đặt thêm các chữ cái riêng theo tên nước trước ký hiệu $ để tránh nhầm lẫn. Ví dụ: 

  • Đồng Đô la Canada: C$
  • Đồng Đô la Úc: AU$
  • Đồng Đô la Singapore: S$ 
  • Đồng Đô la New Zealand: NZ$

Vị trí của ký hiệu tiền tệ

Thông thường, vị trí ký hiệu đơn vị tiền tệ của các nước đứng trước chữ số như $10 (10 Đô la Mỹ), C$20 (20 Đô la Canada), AU$50 (50 Đô la Úc)... Tuy nhiên, ở một số quốc gia, ký hiệu tiền tệ có thể được viết sau tùy thuộc vào quy định nhà nước, ví dụ như 100,000₫ (100,000 Việt Nam đồng) 

Có phải quốc gia nào cũng có tiền tệ và ký hiệu riêng không?

Không phải quốc gia nào cũng có tiền tệ và ký hiệu riêng. Một số trường hợp có thể kể đến như:

  • Các quốc gia dùng chung tiền tệ: Liên minh châu Âu như Đức, Pháp, Ý, Tây Ban Nha đều sử dụng đồng tiền chung Euro. 
  • Các quốc gia không có tiền tệ riêng: Một số nơi như Andorra, Kosovo, Monaco, San Marino và Vatican không phát hành đồng tiền riêng mà sử dụng đồng Euro làm phương thức giao dịch chính thức. 
  • Các quốc gia sử dụng tiền tệ của nước khác: Quốc gia nhỏ, lãnh thổ hoặc vùng đặc biệt có thể chấp nhận đồng tiền của một nước lớn hơn trở thành hình thức thanh toán chính thức. 

Làm sao để phân biệt ký hiệu đồng Yên Nhật và Nhân dân tệ?

Ký hiệu Yên Nhật và Nhân Dân tệ giống nhau do đều sử dụng chữ cái Latinh. Cách phân biệt Yên Nhật và Nhân Dân Tệ là:

  • Ký hiệu chữ Hán: Yên Nhật có thể đi kèm ký tự 円, còn Nhân dân tệ có ký tự 元.
  • Mã tiền tệ: JPY cho Yên Nhật và CNY hoặc RMB cho Nhân dân tệ.
  • Chữ viết thêm: Để tránh nhầm lẫn, ký hiệu Nhân dân tệ đôi khi viết là CN¥ hoặc RMB thay vì chỉ dùng ¥.
  • Thiết kế tờ tiền: Tờ Yên Nhật có màu sắc và hình ảnh đặc trưng của văn hóa Nhật Bản như chân dung nhà văn hóa, học giả nổi tiếng; tờ Nhân Dân Tệ sẽ in chân dung của Mao Trạch Đông và có màu sắc khác biệt theo mệnh giá. 

Tại sao một số tiền tệ không có ký hiệu?

Một số quốc gia không có ký hiệu tiền tệ do hệ thống đồng tiền không được sử dụng rộng rãi trên thế giới hoặc chính phủ/ngân hàng trung ương chưa ban hành ký hiệu chính thức.

Ký hiệu của các đồng tiền kỹ thuật số là gì?

Ký hiệu các đồng tiền ảo bao gồm: 

SHARES