Ngân hàng TMCP Quân đội (MBBank) là một thành viên tài chính đa năng, phát triển lớn mạnh sau gần 30 năm xây dựng và trưởng thành. Với ngân hàng mẹ MB tại Việt Nam và các nước láng giềng cùng hệ thống công ty thành viên đa lĩnh vực, MB đã khẳng định vai trò là một tập đoàn tài chính uy tín.
Sở hữu đội ngũ sản phẩm dịch vụ đa dạng trên nền tảng quản trị rủi ro vượt trội và hạ tầng công nghệ hiện đại, MB đang mở rộng mạnh mẽ trên các phân khúc thị trường mới bên cạnh thị trường truyền thống. Sau gần 30 năm phát triển, MB được đánh giá là một định chế tài chính vững vàng, tin cậy, phát triển an toàn bền vững.
Lãi suất Ngân hàng MBBank hiện nay là bao nhiêu?
MBBank luôn nỗ lực tối đa để mang đến cung cấp những sản phẩm tiết kiệm vô cùng hấp dẫn và đa dạng. Với những kỳ hạn tiền gửi linh hoạt và mức lãi suất cạnh tranh trên thị trường, MBBank cam kết đảm bảo tối ưu hóa lợi nhuận cho khách hàng.
Tiền gửi Tiết kiệm MBBank cho Khách hàng Cá nhân
Bạn có thể tham khảo một số sản phẩm tiền gửi tiết kiệm phổ biến tại ngân hàng MBBank với mức lãi suất cạnh tranh:
Tên sản phẩm |
Kỳ hạn |
Loại tiền gửi |
Số tiền gửi tối thiểu |
Phương thức trả lãi |
Lãi suất |
Tiền gửi sổ cố định |
1 – 3 tuần 1- 60 tháng |
VND |
1,000,000 VND |
Trả lãi đầu kỳ, cuối kỳ, định kỳ |
Lãi suất cố định suốt kỳ hạn gửi tiền |
Tiền gửi sổ tích lũy |
1 – 3 – 6- 12 tháng |
VND |
50,000 VND |
Trả lãi cuối kỳ |
Lãi suất thả nổi suốt kỳ hạn |
Tiền gửi Bình An Phú Quý |
Đa dạng theo kỳ đóng phí |
VND |
1,000,000 VND/50 USD/50 EUR |
Trả lãi trước, định kỳ hoặc cuối kỳ |
Lãi suất ưu đãi, linh hoạt |
Tiền gửi tiết kiệm dân cư |
VND: 6 – 12 – 24 tháng Ngoại tệ: 1 – 60 tháng |
VND, USD, EUR, AUD, GBP |
1,000,000 VND 100 Ngoại tệ |
Thanh toán cuối kỳ hoặc định kỳ hàng tháng |
Lãi suất có kỳ hạn linh hoạt, cạnh tranh |
Tiết kiệm Đặc quyền |
1 – 60 tháng |
VND, USD, EUR |
1 tỷ VND hoặc ngoại tệ tương đương |
Trả lãi cuối kỳ |
Lãi suất hấp dẫn ở mức cao nhất |
Tiết kiệm cho con |
1 – 15 năm |
VND, USD, EUR |
– |
– |
Lãi suất thả nổi suốt kỳ hạn |
Tiết kiệm tích lũy thông minh |
Kỳ hạn linh hoạt |
VND |
Không giới hạn số tiền gửi thêm |
– |
Lãi suất bậc thang theo số dư tiền gửi tích lũy tăng dần |
Tiền gửi MBBank cho Khách hàng Doanh nghiệp
Đối với khách hàng doanh nghiệp, MBBank cũng triển khai nhiều sản phẩm tiền gửi lãi suất đa dạng, cạnh tranh để đáp ứng các mục tiêu khác nhau:
Tên sản phẩm |
Kỳ hạn |
Loại tiền gửi |
Phương thức trả lãi |
Lãi suất |
Tiền gửi có kỳ hạn trả lãi cuối kỳ |
1 đến 3 tuần 1 đến 12 tháng 24 – 36 – 48 – 60 tháng |
VND và các ngoại tệ khác |
Trả lãi cuối kỳ |
Lãi suất hấp dẫn, cạnh tranh |
Tiền gửi có kỳ hạn trả lãi định kỳ |
Từ 2 đến 60 tháng |
VND/USD/EUR |
Trả theo các định kỳ 1 tháng, 3 tháng, 6 tháng, 12 tháng |
Lãi suất linh hoạt, cạnh tranh |
Tiền gửi có kỳ hạn trả lãi trước |
1 đến 12 tháng 24 – 36 – 48 – 60 tháng |
VND/USD/EUR |
Lãi cố định trả đầu kỳ ngay khi gửi |
Lãi suất cố định theo biểu lãi suất từng thời kỳ |
Tiền gửi có kỳ hạn tích lũy |
3 – 6 – 9 – 12 tháng |
VND/USD/EUR |
– |
Lãi suất áp dụng tại thời điểm gửi |
Tiền gửi có kỳ hạn ngày |
7 đến 365 ngày |
VND/USD/EUR |
Lãi cố định trả cuối kỳ |
Lãi suất cố định theo biểu lãi suất từng thời kỳ |
Công cụ tính Lãi suất Tiết kiệm Ngân hàng MMBank
Để tối đa hóa lợi nhuận từ việc gửi tiết kiệm tại ngân hàng MBBank, bạn có thể truy cập công cụ tính toán lãi suất tiết kiệm trực tuyến tiện lợi do ONUS cung cấp. Ứng dụng này giúp người dùng dễ dàng ước tính khoản lãi dự kiến nhận được với chỉ vài bước đơn giản.
Khi sử dụng công cụ, bạn cần cung cấp thông tin về số tiền dự định gửi, kỳ hạn gửi mong muốn và lãi suất tiết kiệm hiện tại tại MBBank. Với các dữ liệu đầu vào này, hệ thống sẽ xử lý và tính toán chính xác khoản lãi tiền gửi tương ứng, giúp khách hàng có cái nhìn toàn diện về lợi nhuận dự kiến từ việc gửi tiết kiệm của mình.
Truy cập công cụ tại đây: Công cụ tính lãi suất tiết kiệm ngân hàng.