Lạm phát Mỹ là gì? Nguyên nhân lạm phát và giải pháp kiểm soát

KEY TAKEAWAYS:
Trong những năm gần đây, lạm phát ở Mỹ đã trải qua nhiều biến động đáng chú ý, có xu hướng tăng mạnh sau đại dịch, đạt đỉnh vào năm 2022 và giảm dần sau các biện pháp can thiệp của FED.
Các chỉ số lạm phát Mỹ bao gồm: CPI (Chỉ số giá tiêu dùng), PCE (Chỉ số chi tiêu tiêu dùng cá nhân) và lạm phát cơ bản (Core Inflation).
Lạm phát Mỹ có thể xuất phát từ nhiều yếu tố vĩ mô và vi mô khác nhau. Các nguyên nhân chủ yếu thường liên quan đến chính sách tiền tệ, chính sách tài khóa và yếu tố cung - cầu,...
Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát lạm phát và duy trì sự ổn định của nền kinh tế Mỹ.

Lạm phát Mỹ luôn là một chủ đề thu hút sự quan tâm của các nhà kinh tế, nhà đầu tư và công chúng, bởi tình trạng này ảnh hưởng trực tiếp đến nền kinh tế trong nước và tác động sâu rộng đến kinh tế toàn cầu. Việc hiểu rõ về nguyên nhân, tác động và các biện pháp kiểm soát lạm phát tại Mỹ là rất quan trọng để dự báo các xu hướng kinh tế trong tương lai và đưa ra những quyết định đầu tư hợp lý. 

1. Khái quát về tình trạng lạm phát Mỹ

1.1. Lạm phát là gì?

Lạm phát (Inflation) là hiện tượng giá cả của hàng hóa và dịch vụ tăng lên theo thời gian, khiến giá trị thực tế của đồng tiền giảm đi. Điều này có nghĩa là cùng một số tiền, bạn sẽ mua được ít hàng hóa/dịch vụ hơn so với trước đây.

Lạm phát là gì?
Lạm phát là gì?

1.2. Quá trình biến động của lạm phát Mỹ

Trong những năm gần đây, lạm phát ở Mỹ đã trải qua nhiều biến động đáng chú ý. Lạm phát Mỹ có xu hướng tăng mạnh sau đại dịch, đạt đỉnh vào năm 2022 và giảm dần sau các biện pháp can thiệp của FED, cụ thể:

  • 2020-2021: Trong giai đoạn đại dịch COVID-19, lạm phát ban đầu thấp do nhu cầu suy giảm, nhưng sau đó tăng vọt khi nền kinh tế mở cửa trở lại, chuỗi cung ứng bị gián đoạn và chính phủ triển khai các động thái kích thích kinh tế lớn.
  • 2022: Lạm phát đạt mức cao kỷ lục trong nhiều thập kỷ, đạt khoảng 9.1% vào tháng 6 – mức cao nhất kể từ đầu những năm 1980. Sự gia tăng chủ yếu do giá năng lượng, thực phẩm và chi phí vận tải tăng mạnh.
  • 2023-2024: Lạm phát dần hạ nhiệt nhưng vẫn duy trì ở mức cao hơn mục tiêu 2% của Cục Dự trữ Liên bang (FED). FED đã tăng lãi suất liên tục để kiểm soát lạm phát, dẫn đến sự suy giảm trong một số lĩnh vực kinh tế.

1.3. Các chỉ số đo lường lạm phát tại Mỹ

Các chỉ số lạm phát Mỹ bao gồm ba chỉ số chính: CPI, PCE và Core Inflation. Mỗi chỉ số có mục đích sử dụng khác nhau, giúp cung cấp cái nhìn toàn diện về tình trạng lạm phát trong nền kinh tế.

  • CPI (Chỉ số giá tiêu dùng): Là chỉ số phổ biến nhất để đánh giá lạm phát ảnh hưởng trực tiếp đến người tiêu dùng. Chỉ số CPI đo lường mức thay đổi giá của một hàng hóa/dịch vụ tiêu dùng phổ biến mà các hộ gia đình thường mua, bao gồm thực phẩm, năng lượng, nhà ở và các sản phẩm/dịch vụ khác.
  • PCE (Chỉ số chi tiêu tiêu dùng cá nhân): Là chỉ số mà Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) ưu tiên sử dụng khi đánh giá lạm phát Mỹ, cung cấp cái nhìn toàn diện hơn về hành vi chi tiêu của người tiêu dùng, bao gồm cả các khoản chi tiêu gián tiếp như dịch vụ y tế do chính phủ hoặc công ty bảo hiểm chi trả.
  • Core Inflation (Lạm phát cơ bản): Đây là chỉ số đo lường báo cáo lạm phát Mỹ loại trừ các yếu tố biến động mạnh như giá thực phẩm và năng lượng, tập trung vào các yếu tố giá ổn định hơn. Điều này giúp xác định xu hướng lạm phát thực sự trong dài hạn và là cơ sở quan trọng để FED đưa ra các quyết sách về chính sách tiền tệ.

1.5. Phân biệt giữa lạm phát và giảm phát

Bảng so sánh lạm phát và giảm phát

 

Lạm phát

Giảm phát

Định nghĩa

Là hiện tượng giá cả hàng hóa và dịch vụ tăng lên liên tục theo thời gian, làm giảm giá trị thực tế của đồng tiền.

Là hiện tượng giá cả hàng hóa và dịch vụ giảm liên tục theo thời gian, dẫn đến giá trị thực tế của đồng tiền tăng lên.

Xu hướng giá cả

Giá tăng liên tục

Giá giảm liên tục

Giá trị tiền tệ

Mất giá

Tăng giá

Nguyên nhân chính

Cầu tăng, chi phí tăng, cung tiền tăng

Cầu yếu, cung vượt cầu, giảm cung tiền

Tác động kinh tế

Kích thích tăng trưởng (mức vừa phải)

Suy thoái kinh tế

Tác động xã hội

Giảm sức mua của người tiêu dùng/người mua hàng

Tăng thất nghiệp, giảm đầu tư

2. Nguyên nhân dẫn đến tình trạng lạm phát Mỹ

2.1. Nguyên nhân vĩ mô

Lạm phát Mỹ có thể xuất phát từ nhiều yếu tố vĩ mô khác nhau. Các nguyên nhân chủ yếu thường liên quan đến chính sách tiền tệ, chính sách tài khóa và yếu tố cung – cầu trong nền kinh tế. Các yếu tố này tạo ra áp lực lên giá cả, dẫn đến sự gia tăng lạm phát. 

Nguyên nhân vĩ mô dẫn đến lạm phát
Nguyên nhân vĩ mô dẫn đến lạm phát

Chính sách tiền tệ

Chính sách tiền tệ được hiểu là các biện pháp mà Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) sử dụng để điều chỉnh cung tiền và lãi suất nhằm ổn định nền kinh tế. Khi FED giảm lãi suất hoặc thực hiện các biện pháp như nới lỏng định lượng (QE), cung tiền trong nền kinh tế tăng lên. Việc cung tiền tăng tạo điều kiện cho nhu cầu tiêu dùng và đầu tư gia tăng, điều này có thể dẫn đến lạm phát.

Lãi suất thấp làm tăng khả năng vay mượn và chi tiêu, từ đó tăng tổng cầu trong nền kinh tế, có thể đẩy giá cả lên cao, kích thích cầu quá mức và gây lạm phát.

Chính sách tài khóa

Chính sách tài khóa là các biện pháp mà chính phủ sử dụng để điều chỉnh chi tiêu và thuế nhằm ổn định nền kinh tế. Khi chính phủ tăng chi tiêu (ví dụ chi cho cơ sở hạ tầng, an sinh xã hội, cứu trợ trong thời kỳ khủng hoảng), tổng cầu trong nền kinh tế tăng lên. Nếu sản xuất không thể đáp ứng kịp thời với nhu cầu này, giá cả có thể tăng cao, dẫn đến lạm phát.

Yếu tố cầu

Đề cập đến tình trạng khi tổng cầu trong nền kinh tế vượt quá khả năng cung ứng hàng hóa và dịch vụ, từ đó làm tăng giá cả. Khi người tiêu dùng và doanh nghiệp chi tiêu mạnh mẽ, tổng cầu trong nền kinh tế sẽ gia tăng. Nếu nền kinh tế không thể tăng sản lượng kịp thời để đáp ứng nhu cầu này, giá cả sẽ tăng, dẫn đến lạm phát cầu kéo.

Yếu tố cung

Ở yếu tố này, báo cáo lạm phát Mỹ xuất phát từ việc tăng chi phí sản xuất hoặc giảm nguồn cung hàng hóa, dẫn đến giá cả tăng. Khi chi phí sản xuất tăng, chẳng hạn như giá nguyên liệu thô (dầu, khí đốt, kim loại), chi phí lao động, hay chi phí vận chuyển, doanh nghiệp có thể tăng giá bán hàng hóa và sản phẩm/dịch vụ để bù đắp cho chi phí cao hơn.

Các vấn đề như thiên tai, chiến tranh hoặc khủng hoảng chuỗi cung ứng có thể làm giảm nguồn cung hàng hóa, từ đó tạo ra tình trạng thiếu hụt và tăng giá.

2.2. Nguyên nhân vi mô

Ngoài các yếu tố vĩ mô, lạm phát Mỹ cũng có thể bị ảnh hưởng bởi các nguyên nhân vi mô, tức là các yếu tố tác động đến từng ngành hoặc khu vực cụ thể trong nền kinh tế. 

Nguyên nhân vi mô gây ra lạm phát
Nguyên nhân vi mô gây ra lạm phát

Cấu trúc thị trường

Bao gồm mức độ cạnh tranh, mức độ tập trung của các ngành và khả năng kiểm soát giá cả. Nếu một ngành hoặc thị trường có ít đối thủ cạnh tranh (thị trường độc quyền), các doanh nghiệp lớn có thể kiểm soát giá cả và đưa ra quyết định tăng giá để tăng lợi nhuận mà không lo mất khách hàng. Điều này có thể dẫn đến lạm phát do kiểm soát giá (các ngành như dầu khí, công nghệ hay thực phẩm).

Trong các ngành như dược phẩm, viễn thông, khi các công ty lớn tăng giá thuốc hoặc dịch vụ, giá cả chung của nền kinh tế cũng có thể bị ảnh hưởng, tạo ra lạm phát.

Kỳ vọng lạm phát

Kỳ vọng lạm phát là sự kỳ vọng của các doanh nghiệp, người tiêu dùng và các nhà đầu tư về mức độ tăng giá trong tương lai. Kỳ vọng này có thể tác động mạnh mẽ đến hành vi chi tiêu và sản xuất trong nền kinh tế. 

Nếu người tiêu dùng và doanh nghiệp kỳ vọng giá cả sẽ tiếp tục tăng trong tương lai, họ có thể thay đổi hành vi của mình để bảo vệ giá trị tài sản. Người tiêu dùng có thể mua sắm sớm trước khi giá tăng, còn các doanh nghiệp có thể điều chỉnh giá trước để bảo vệ biên lợi nhuận. Đây là hiện tượng lạm phát tự thực hiện.

Các yếu tố khác

Các yếu tố ngoại cảnh như thay đổi khí hậu, thiên tai và dịch bệnh cũng có thể gây ra gián đoạn trong chuỗi cung ứng, làm tăng chi phí và tạo ra sự thiếu hụt hàng hóa, từ đó thúc đẩy lạm phát Mỹ. 

Ví dụ: Khi đại dịch COVID-19 bùng phát, nhiều ngành công nghiệp phải tạm ngừng sản xuất, làm gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu. Cùng với đó, nhu cầu tiêu dùng tăng mạnh khi các biện pháp phong tỏa được dỡ bỏ, dẫn đến tình trạng thiếu hụt hàng hóa và giá cả tăng vọt, tạo ra lạm phát.

3. Tình hình lạm phát Mỹ hiện nay

Tính đến tháng 11/2024, tỷ lệ lạm phát tại Mỹ đã giảm xuống mức 2.7% so với cùng kỳ năm trước, phù hợp với dự báo và thấp hơn mức 2.6% của tháng 10. Mức lạm phát này đánh dấu sự giảm tốc đáng kể so với mức đỉnh 9.1% vào giữa năm 2022, cho thấy nền kinh tế đang dần ổn định và tiến gần đến mục tiêu lạm phát chỉ còn khoảng 2% mà Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) đề ra.

Tuy nhiên, chỉ số giá tiêu dùng (core CPI), không bao gồm giá thực phẩm và năng lượng dễ biến động, đã tăng 0.3% trong tháng 11 so với tháng trước, giữ nguyên ở mức 3.2% so với cùng kỳ năm ngoái. Mức tăng này cho thấy áp lực lạm phát vẫn còn tồn tại trong nền kinh tế, đặc biệt là trong các lĩnh vực như chăm sóc y tế, bảo hiểm xe cơ giới và giáo dục.

Tình hình lạm phát Mỹ hiện nay
Tình hình lạm phát Mỹ hiện nay

4. Tác động của lạm phát Mỹ đến nền kinh tế Mỹ và thế giới

Lạm phát tại Mỹ có ảnh hưởng sâu rộng không chỉ đối với nền kinh tế trong nước mà còn đến nền kinh tế toàn cầu. Dưới đây là phân tích chi tiết về các tác động của lạm phát Mỹ đến nền kinh tế Mỹ, kinh tế toàn cầu và đặc biệt là Việt Nam.

4.1. Ảnh hưởng đến nền kinh tế Mỹ

Lạm phát có tác động trực tiếp đến nền kinh tế Mỹ trên nhiều phương diện:

Tác động đến sức mua và chi tiêu của người tiêu dùng

Khi giá cả tăng, người tiêu dùng sẽ phải chi nhiều tiền hơn để mua các hàng hóa và dịch vụ cơ bản như thực phẩm, xăng dầu và nhà ở. Điều này có thể làm giảm mức chi tiêu tiêu dùng, đặc biệt là đối với các nhóm thu nhập thấp và trung bình.

Lạm phát làm tăng chi phí sinh hoạt, đặc biệt trong các lĩnh vực như nhà ở, y tế và giáo dục, từ đó làm giảm chất lượng cuộc sống đối với một bộ phận dân cư.

Tác động đến quá trình đầu tư và sản xuất

Các doanh nghiệp sẽ phải đối mặt với chi phí nguyên liệu đầu vào cao hơn, dẫn đến khả năng tăng giá sản phẩm. Tuy nhiên, nếu nhu cầu tiêu dùng không đủ mạnh để hấp thụ giá tăng, các doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc duy trì lợi nhuận.

Để kiểm soát lạm phát, Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) thường sẽ tăng lãi suất, làm tăng chi phí vay mượn cho doanh nghiệp và người tiêu dùng. Điều này có thể làm giảm đầu tư vào các dự án mới và làm giảm mức tiêu dùng.

Tác động đến thị trường lao động

Khi chi phí sinh hoạt tăng, người lao động có thể yêu cầu tăng lương để bảo vệ sức mua của mình. Điều này có thể tạo ra một vòng xoáy lạm phát – lương, khi các công ty đáp ứng bằng cách tăng lương, lạm phát vẫn tiếp tục ở mức cao.

Nếu mức lương không thể theo kịp lạm phát, các công ty sẽ gặp khó khăn trong việc duy trì đội ngũ lao động có kỹ năng, tạo áp lực lên thị trường lao động.

4.2. Ảnh hưởng đến kinh tế toàn cầu

Lạm phát Mỹ không chỉ ảnh hưởng đến nền kinh tế nước Mỹ mà còn có tác động đáng kể đến kinh tế toàn cầu. Cụ thể:

Ảnh hưởng đến kinh tế toàn cầu
Ảnh hưởng đến kinh tế toàn cầu

Tác động đến giá trị đồng USD và thị trường ngoại hối

Để kiềm chế lạm phát, FED sẽ tăng lãi suất, đồng USD có thể mạnh lên do các nhà đầu tư tìm kiếm các khoản đầu tư sinh lợi cao hơn từ Mỹ. Điều này làm giảm khả năng cạnh tranh của hàng xuất khẩu Mỹ trên thị trường quốc tế, vì hàng hóa Mỹ sẽ trở nên đắt đỏ hơn đối với các nước sử dụng ngoại tệ khác.

Lạm phát ở Mỹ cũng tác động đến các nền kinh tế khác thông qua tỷ giá hối đoái. Các quốc gia đang phát triển, đặc biệt là những nước có nợ ngoại tệ bằng USD, sẽ phải đối mặt với chi phí vay nợ cao hơn khi đồng USD mạnh lên.

Tác động đến giao dịch thương mại quốc tế

Lạm phát tăng, sức mua của người dân Mỹ giảm xuống, điều này làm giảm nhu cầu tiêu dùng và nhập khẩu hàng hóa từ các quốc gia khác. Các quốc gia xuất khẩu lớn như Trung Quốc, Đức và Nhật Bản có thể bị ảnh hưởng vì họ sẽ không thể xuất khẩu hàng hóa sang Mỹ với số lượng như trước. Điều này gây khó khăn cho các quốc gia trong việc duy trì ổn định giá cả trong nước.

Tác động đến thị trường tài chính trên toàn cầu

Lạm phát cao và các biện pháp điều chỉnh lãi suất từ FED có thể khiến nhà đầu tư chuyển hướng khỏi các thị trường đang phát triển để tìm kiếm sự ổn định và lợi nhuận cao hơn tại Mỹ. Như vậy sẽ làm giảm dòng vốn vào các nền kinh tế đang phát triển và có thể gây ra sự biến động trên thị trường chứng khoán và trái phiếu toàn cầu.

4.3. Ảnh hưởng đến Việt Nam

Trong các lĩnh vực thương mại, tài chính và đầu tư, lạm phát tại Mỹ tác động trực tiếp và gián tiếp đến nền kinh tế Việt Nam.

Tác động đến xuất khẩu của Việt Nam

Khi lạm phát tăng cao tại Mỹ, sức mua của người tiêu dùng Mỹ giảm, làm giảm nhu cầu nhập khẩu từ các nước, trong đó có cả Việt Nam. Các ngành xuất khẩu của Việt Nam như dệt may, giày dép và điện tử có thể bị ảnh hưởng tiêu cực do giảm nhu cầu từ thị trường Mỹ.

Các sản phẩm khác của Việt Nam xuất khẩu sang Mỹ như nông sản (gạo, cà phê) và thủy sản cũng có thể gặp khó khăn do các yếu tố chi phí tăng cao và nhu cầu giảm sút.

Tác động đến tỷ giá và dòng vốn đầu tư

Khi FED tăng lãi suất để kiểm soát lạm phát, tỷ giá USD/VND có thể mạnh lên. Điều này làm gia tăng chi phí nhập khẩu cho Việt Nam và tạo ra áp lực lên giá cả trong nước. Các nhà đầu tư nước ngoài có thể chuyển hướng vốn từ các thị trường đang phát triển sang Mỹ để tận dụng lãi suất cao hơn, làm giảm dòng vốn FDI, ảnh hưởng đến các ngành sản xuất và dịch vụ tại Việt Nam.

Tác động đến giá nhập khẩu

Việt Nam sẽ phải đối mặt với tình trạng giá nguyên liệu nhập khẩu (như dầu mỏ, kim loại) tăng lên do lạm phát Mỹ và sự biến động giá cả toàn cầu. Điều này có thể dẫn đến việc tăng giá các sản phẩm tiêu dùng trong nước, ảnh hưởng đến đời sống của người dân.

5. Chính sách của FED và các giải pháp kiểm soát lạm phát

Chính sách của FED và các giải pháp kiểm soát lạm phát
Chính sách của FED và các giải pháp kiểm soát lạm phát

Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát lạm phát và duy trì sự ổn định của nền kinh tế Mỹ. Một số chính sách và giải pháp mà FED áp dụng để kiểm soát lạm phát bao gồm:

  • Quản lý cung tiền: Khi có quá nhiều tiền trong lưu thông, giá cả có thể tăng lên, tạo ra lạm phát. Ngược lại, nếu có quá ít tiền, nền kinh tế có thể gặp phải tình trạng suy thoái. FED sử dụng các công cụ như điều chỉnh lãi suất và các hoạt động mở rộng để kiểm soát cung tiền.
  • Điều chỉnh lãi suất cơ bản: FED điều chỉnh lãi suất cơ bản (tỷ lệ lãi suất mà các ngân hàng phải trả khi vay tiền từ FED) để tác động đến chi phí vay mượn trong nền kinh tế. Việc thay đổi lãi suất có ảnh hưởng trực tiếp đến chi tiêu của các hộ gia đình và doanh nghiệp, từ đó tác động đến mức độ lạm phát.
  • Kiểm soát kỳ vọng lạm phát: Nếu người tiêu dùng và doanh nghiệp kỳ vọng lạm phát sẽ tăng cao, họ sẽ hành động theo cách làm gia tăng áp lực giá. FED sử dụng các công cụ truyền thông để duy trì sự minh bạch và tạo ra một kỳ vọng lạm phát ổn định, từ đó giảm thiểu tác động tiêu cực của lạm phát.
  • Cân bằng giữa tăng trưởng và kiểm soát lạm phát: Mặc dù lạm phát cao cần phải được kiềm chế thông qua chính sách tăng lãi suất, nhưng FED cũng phải đảm bảo không làm giảm tốc độ tăng trưởng quá mức, gây suy thoái. 

6. Dự báo tình hình lạm phát Mỹ trong thời gian tới

Tình hình lạm phát tại Mỹ trong thời gian tới phụ thuộc vào các yếu tố như chính sách tiền tệ của FED, tình hình chuỗi cung ứng và giá năng lượng toàn cầu. Nếu FED tiếp tục duy trì lãi suất cao để kiềm chế lạm phát, điều này có thể giúp giảm áp lực giá trong nền kinh tế. 

Tuy nhiên, các vấn đề liên quan đến cung ứng và giá năng lượng vẫn có thể đẩy giá lên. Nếu thị trường lao động tiếp tục thắt chặt, sức ép lạm phát vẫn có thể tồn tại. Vì vậy, lạm phát Mỹ có thể giảm dần, nhưng vẫn sẽ đối mặt với những yếu tố bất ổn trong ngắn hạn.

7. Cơ hội và rủi ro cho nhà đầu tư trong bối cảnh lạm phát cao

Lạm phát cao mang lại một vài rủi ro đáng kể. Lãi suất tăng cao để kiểm soát lạm phát có thể làm giảm lợi nhuận của các công ty, đặc biệt là những doanh nghiệp có nợ lớn, dẫn đến áp lực giảm giá cổ phiếu. 

Giá trị tài sản tài chính như trái phiếu có thể giảm khi lạm phát duy trì ở mức cao, do lãi suất thực tế thấp hoặc âm. Lạm phát cũng làm giảm sức mua của người tiêu dùng, ảnh hưởng đến doanh thu và lợi nhuận của các công ty, đồng thời tạo ra sự biến động mạnh trên các thị trường tài chính, gây rủi ro cho nhà đầu tư.

Vì vậy, trong bối cảnh lạm phát cao, nhà đầu tư có thể tìm thấy cơ hội ở những loại tài sản như vàng, bất động sản và các quỹ ETF liên quan đến hàng hóa. Những tài sản này thường có khả năng giữ giá trị tốt khi đồng tiền mất giá. Ngoài ra, việc đầu tư và theo dõi tỷ giá ngoại tệ cũng là một chiến lược hiệu quả, khi đồng USD hoặc các đồng tiền mạnh khác có thể tăng giá trong bối cảnh lạm phát cao, tạo ra cơ hội lợi nhuận từ chênh lệch tỷ giá. 

Dưới đây ONUS đã cập nhật chi tiết thông tin tỷ giá ngoại tệ USD/VND theo từng Ngân hàng, thống kê mới nhất hôm nay 14/02/2025. Mời bạn theo dõi!

Ngân hàng

Mua vào bằng tiền mặt

Mua vào chuyển khoản

Bán ra bằng tiền mặt

Bán ra chuyển khoản

ABBank

25,230 VND

25,280 VND

25,620 VND

25,660 VND

ACB

25,210 VND

25,240 VND

25,590 VND

25,590 VND

Agribank

25,250 VND

25,260 VND

25,600 VND

– VND

Bảo Việt

VND

VND

VND

VND

BIDV

25,220 VND

25,220 VND

25,580 VND

– VND

CBBank

25,240 VND

25,270 VND

– VND

25,640 VND

Đông Á

VND

VND

VND

VND

Eximbank

25,200 VND

25,230 VND

25,630 VND

– VND

GPBank

25,060 VND

25,090 VND

25,450 VND

– VND

HDBank

25,387 VND

25,417 VND

25,777 VND

– VND

Hong Leong

VND

VND

VND

VND

HSBC

25,353 VND

25,353 VND

25,583 VND

25,583 VND

Indovina

25,380 VND

25,430 VND

25,760 VND

– VND

Kiên Long

VND

VND

VND

VND

Liên Việt

VND

VND

VND

VND

MSB

25,230 VND

25,200 VND

25,584 VND

25,581 VND

MB

25,195 VND

25,225 VND

25,578 VND

25,658 VND

Nam Á

VND

VND

VND

VND

NCB

25,230 VND

25,430 VND

25,770 VND

25,777 VND

OCB

25,410 VND

25,460 VND

25,760 VND

25,750 VND

OceanBank

25,222 VND

25,232 VND

25,483 VND

– VND

PublicBank

25,035 VND

25,070 VND

25,430 VND

25,430 VND

PVcomBank

25,260 VND

25,280 VND

25,640 VND

– VND

Sacombank

25,205 VND

25,205 VND

25,585 VND

25,585 VND

Saigonbank

25,240 VND

25,270 VND

25,790 VND

– VND

SCB

25,210 VND

25,260 VND

25,670 VND

25,670 VND

SeABank

25,240 VND

25,240 VND

25,600 VND

25,600 VND

SHB

25,165 VND

– VND

25,484 VND

– VND

Techcombank

24,887 VND

24,920 VND

25,295 VND

– VND

TPB

24,390 VND

24,430 VND

24,870 VND

– VND

UOB

25,120 VND

25,170 VND

25,630 VND

– VND

VIB

25,170 VND

25,230 VND

25,525 VND

25,525 VND

VietABank

25,170 VND

25,220 VND

25,610 VND

– VND

VietBank

25,220 VND

25,250 VND

– VND

25,600 VND

VietCapitalBank

25,280 VND

25,300 VND

25,680 VND

– VND

Vietcombank

25,220 VND

25,250 VND

25,610 VND

– VND

VietinBank

25,190 VND

– VND

25,549 VND

– VND

VPBank

25,180 VND

25,200 VND

25,570 VND

– VND

VRB

25,180 VND

25,190 VND

25,590 VND

– VND

Bảng chuyển đổi tỷ giá USD/VND theo thời gian thực

Cập nhật 1 phút trước hôm nay 14/02/2025.

USD

Mua vào

Bán ra

1 USD

25,220

25,580

5 USD

126,100

127,900

10 USD

252,200

255,800

20 USD

504,400

511,600

40 USD

1,008,800

1,023,200

50 USD

1,261,000

1,279,000

60 USD

1,513,200

1,534,800

100 USD

2,522,000

2,558,000

200 USD

5,044,000

5,116,000

500 USD

12,610,000

12,790,000

600 USD

15,132,000

15,348,000

700 USD

17,654,000

17,906,000

800 USD

20,176,000

20,464,000

1000 USD

25,220,000

25,580,000

2000 USD

50,440,000

51,160,000

5000 USD

126,100,000

127,900,000

10000 USD

252,200,000

255,800,000

20000 USD

504,400,000

511,600,000

50000 USD

1,261,000,000

1,279,000,000

1 triệu USD

25,220,000,000

25,580,000,000

8. Kết luận

Lạm phát Mỹ là một yếu tố phức tạp và có tác động sâu rộng đến nền kinh tế trong nước và toàn cầu. Dù các biện pháp như tăng lãi suất của FED có thể giúp kiềm chế lạm phát, nhưng việc duy trì sự ổn định giá cả mà không làm giảm tăng trưởng kinh tế là một bài toán khó. Trong tương lai, việc tiếp tục theo dõi sát sao tình hình lạm phát sẽ giúp chúng ta có cái nhìn chính xác hơn về sự phát triển của nền kinh tế Mỹ và tác động của nó đến các nền kinh tế khác trên thế giới.

Đọc tiếp
Câu hỏi thường gặp

Lạm phát có thể kéo dài bao lâu?

Thời gian lạm phát có thể kéo dài tùy thuộc vào các yếu tố như chính sách tiền tệ, tình hình cung ứng và các sự kiện toàn cầu. Nếu các biện pháp kiểm soát lạm phát được thực hiện hiệu quả, mức lạm phát có thể giảm trong vòng vài năm. Tuy nhiên, nếu các yếu tố gây tăng giá vẫn tồn tại, lạm phát có thể tiếp tục duy trì ở mức cao.

Làm thế nào để theo dõi lạm phát ở Mỹ?

Lạm phát ở Mỹ có thể được theo dõi thông qua các chỉ số như CPI (Chỉ số giá tiêu dùng), PCE (Chỉ số chi tiêu tiêu dùng cá nhân) và lạm phát cơ bản (Core Inflation). Các chỉ số này được công bố hàng tháng bởi Cục Thống kê Lao động và các cơ quan liên quan, giúp người dân và các nhà đầu tư theo dõi mức độ thay đổi của giá cả trong nền kinh tế.

Lạm phát ảnh hưởng như thế nào đến thị trường chứng khoán?

Lạm phát có thể tác động tiêu cực đến thị trường chứng khoán, làm tăng chi phí doanh nghiệp và giảm lợi nhuận, dẫn đến giảm giá cổ phiếu. Ngoài ra, việc tăng lãi suất để kiểm soát lạm phát có thể làm tăng chi phí vay và giảm sức hấp dẫn của các khoản đầu tư, gây áp lực lên thị trường chứng khoán.

SHARES
Bài viết liên quan