ChainLink (LINK) được coi là “gã khổng lồ” trong lĩnh vực Oracle. Hãy cùng tìm hiểu những lý do tạo nên tên gọi của nền tảng này thông qua bài viết dưới đây.
1. Giới thiệu về Chainlink
1.1. Chainlink là gì?
ChainLink là một mạng lưới Oracle phi tập trung được thành lập vào năm 2017 bởi Sergey Nazarov được phát triển dựa trên nền tảng blockchain Ethereum. Mạng lưới này ra đời với vai trò là phần mềm trung gian giữa các smart contract và các nguồn dữ liệu bên ngoài. Chainlink cho phép các Smart contract truy cập an toàn vào nguồn dữ liệu Off-chain (ngoài chuỗi).
1.2. Chainlink giải quyết vấn đề gì?
Chainlink nói riêng và các dự án Oracle nói chung hướng tới mục tiêu giải quyết hạn chế vấn đề kết nối dữ liệu với bên ngoài blockchain. Với tình trạng thiếu kết nối giữa các nguồn dữ liệu đầu vào hoặc đầu ra khiến cho việc phát triển Smart contract với nhiều chức năng đa dạng hơn trở nên khó hơn rất nhiều.
Blockchain là một mạng máy tính phi tập trung thực hiện tính toán và lưu trữ dưc liệu trong một sổ cái chung. Blockchain khác với các hệ thống máy tính tập trung truyền thống ở một số đặc điểm sau:
- Không có các nhân hoặc nhóm duy nhất kiểm soát nó.
- Mọi người trên thế giới đều có quyền truy cập như nhau để gửi lệnh
- Các ứng dụng chạy trên nó và dữ liệu được lưu trữ trong đó không thể bị can thiệp hoặc xóa
- Tất cả các giao dịch được xử lý theo thời gian được ghi lại trong một sổ cái liên tục phát triển
- Các giao dịch được thanh toán thông qua một loại native token
Tuy nhiên, blockchain có một điểm yếu cố hữu là các hợp đồng thông minh (Smart contract) cần dữ liệu để thực hiện các lệnh nhưng hầu hết dữ liệu cần để số hóa và tự động hóa các thỏa thuận trong thế giới thực không được lưu trữ trên blockchain. Hợp đồng thông minh cũng không thể lấy dữ liệu bên ngoài vì các blockchain này không có khả năng kết nối với thế giới thật. Điều này làm hạn chế nghiêm trọng các loại hợp động thông minh mà các nhà phát triển có thể tạo ra.
Cách duy nhất để đưa dữ liệu vào blockchain một cách hiệu quả là thông qua phần mềm “Oracle”. Tuy nhiên, nếu chỉ có một Oracle duy nhất tập trung chịu trách nhiệm nhập dữ liệu để kích hoạt hợp đồng thông minh thì Oracle có toàn quyền kiểm soát kết quả của hợp đồng thông minh. Điều này dẫn đến “vấn đề Oracle” khiến toàn bộ hợp đồng thông minh gặp rủi ro.
1.3. Giải pháp của Chainlink
Để xử lý các vấn đề trên, ChainLink xây dựng cách thức hoạt động xoay quanh chức năng chính là tạo cầu nối giữa các tài nguyên on-chain và off-chain.
1.3.1. Chức năng On-chain
Các smart contract on-chain là chính là phần đầu tiên của kiến trúc Chainlink. Nó bao gồm với đó là các Oracle được tạo ra để xử lý các yêu cầu dùng dữ liệu từ người dùng.
Các Oracle này sẽ nhận bất kỳ yêu cầu nào của người dùng đối với dữ liệu off-chain được gửi đến network bằng cách sử dụng các loại hợp đồng được yêu cầu rồi xử lý chúng, sau đó gửi đến smart contract phù hợp.
Để có thể khớp lệnh, hợp đồng phải thuộc một trong ba loại sau:
- Reputation contract (Hợp đồng danh tiếng): loại hợp đồng này được đánh giá thông qua việc ghi lại các số liệu đo lường hiệu suất của nhà cung cấp dịch vụ về công cụ tài chính phi tập trung và kiểm tra hồ sơ theo dõi của nó.
- Order-matching contract (Hợp đồng khớp lệnh): loại hợp đồng này được đánh giá thông qua việc ghi lại đề xuất của người dùng trên network, thu thập giá thầu từ các nhà cung cấp dịch vụ về công cụ tài chính phi tập trung (oracle) và chúng được chọn theo phân tích hợp đồng danh tiếng.
- Aggregating contract (Hợp đồng tổng hợp): loại hợp đồng này được đánh giá thông qua việc thu thập tất cả các câu trả lời của các nhà cung cấp dịch vụ về công cụ tài chính phi tập trung (oracle) và tính toán cân nhắc đưa ra câu trả lời có kết quả tối ưu nhất cho truy vấn ban đầu.
1.3.2. Chức năng Off-chain
Các thành phần Off-chain là một phần quan trọng khác trong ChainLink. Đây là những Oracle node tồn tại bên ngoài chuỗi, nhưng được kết nối với mạng Ethereum.
Tất cả dữ liệu thu thập được đều được ChainLink Core xử lý, đây là phần mềm kết nối blockchain ChainLink với các nguồn dữ liệu off-chain. Nó chịu trách nhiệm xử lý dữ liệu và chuyển dữ liệu đó đến On-chain Oracle.
Tất cả công việc này của các off-chain node đều nhận được token LINK từ việc thu và truyền dữ liệu.
1.4. Các tính năng nổi bật của Chainlink
Chainlink có các tính năng nổi bật sau:
Kiến trúc tổng quát: Chainlink là một khung linh hoạt để xây dựng và chạy các mạng oracle, nghĩa là người dùng có thể xây dựng hoặc kết nối với các mạng oracle mà không phụ thuộc vào các mạng oracle khác.
Ký dữ liệu: Các Chainlink Node ký các dữ liệu nhập trên chuỗi bằng một chữ ký mã hóa duy nhất, cho phép người dùng chứng minh nguồn gốc của nó là từ một oracle node cụ thể.
Dữ liệu chất lượng cao: Chainlink cung cấp hợp đồng thông minh với dữ liệu từ bất kỳ hệ thống bên ngoài nào, bao gồm cả nhà cung cấp dữ liệu cao cấp và cho phép hợp đồng thông minh gửi lệnh đến các hệ thống khác.
Không phân biệt blockchain: Chainlink có thể chạy trên bất kỳ blockchain nào mà không phụ thuộc vào các blockchain khác.
Thỏa thuận cấp dịch vụ: Chainlink cho phép người dùng xác định các điều khoản được yêu cầu trong các hợp đồng thông minh trên chuỗi, điều này có thể yêu cầu các oracle node stake một khoản tiền gửi bảo mật (sử dụng LINK coin), khoản tiền này chỉ được trả lại khi node hoàn thành đúng yêu cầu của khách hàng.
Hệ thống danh tiếng: Hiệu suất làm việc của các oracle node được công khai thông qua dữ liệu đã ký trên chuỗi, cho phép người dùng chọn các oracle node dựa trên các dữ liệu lịch sử như thời gian phản hồi trung bình, tỷ lệ hoàn thành, tiền gửi bảo mật trung bình.
Các tính năng tùy chọn: Chainlink cũng đang phát triển các phương pháp bảo mật bổ sung cho các tính năng như oracle và bảo mật dữ liệu,…
1.5. Các sản phẩm nổi bật của Chainlink
Chain link luôn cố gắng nâng cấp các sản phẩm của mình để mang lại trải nghiệm tốt nhất cho người dùng. Dưới đây là các sản phẩm nổi bật nhất của Chainlink.
1.5.1. Cross-chain Communication
Cross-Chain Interoperability Protocol (CCIP) là công cụ cho phép các dự án web3, dAppp có thể chuyển tài sản, dữ liệu giữa các blockchain một cách an toàn mà không gặp phải các rủi ro như các giải pháp cross-chain bridge truyền thống.Từ đó tăng cường tính tương tác và khả năng mở rộng của các ứng dụng blockchain.
Cross-Chain Interoperability Protocol (CCIP) có thể được sử dụng trong một số trường hợp:
Cross-chain lending: CCIP cho phép người dùng cho vay và mượn nhiều loại tài sản tiền điện tử trên nhiều nền tảng DeFi chạy trên các chain độc lập.
Tính toán giao dịch với chi phí thấp: Chainlink CCIP có thể giúp giảm tải việc tính toán dữ liệu giao dịch trên các chain được tối ưu hóa chi phí.
Tối ưu hóa năng suất giữa các chain: Người dùng có thể chuyển tài sản thế chấp sang các giao thức DeFi mới nhằm tối đa hóa lợi nhuận trên các chain thông qua CCIP/
Tạo các loại dApp mới: Chainlink CCIP cho phép người dùng tận dụng các hiệu ứng mạng trên một số chain nhất định trong khi khai thác khả năng tính toán và lưu trữ của các chain khác.
1.5.2. Dữ liệu thị trường
Chainlink đang là nhà cung cấp dữ liệu thị trường hàng đầu cho các hợp đồng thông minh và được hỗ trợ bởi các nhà cung cấp dữ liệu uy tín hàng đầu như: Binance, Huobi, Coinmarketcap,…
Các dữ liệu từ Chainlink có thể sử dụng ở nhiều lĩnh vực khác nhau như:
- Cho vay
- Phát hành Stablecoin
- Quản lý tài sản
- Hợp đồng tương lai
1.5.3. Functions
Chainlink Functions là một nền tảng dành cho nhà phát triển không có máy chủ Web3 tìm nạp bất kỳ dữ liệu nào từ bất kỳ API nào và chạy điện toán tùy chỉnh trên mạng của Chainlink.
1.5.4. Automation
Chainlink Automation cung cấp cho các nhà phát triển Web3 các công cụ để tự động hóa các chức năng hợp đồng thông minh mà không cần sự tin tưởng vào bên thứ ba.
1.5.5. VRF
Chainlink VRF tạo ra các giá trị ngẫu nhiên an toàn và đáng tin cậy cho các ứng dụng blockchain. Điều này có thể được sử dụng trong các trò chơi blockchain để tạo ra các vật phẩm NFT ngẫu nhiên, mang lại sự công bằng cho tất cả người chơi.
1.5.6. Proof of Reserve
Chainlink Proof of Reserve cung cấp bằng chứng xác thực về mức dự trữ của các tài sản kỹ thuật số, giúp người dùng có thể giám sát tài sản của họ một cách kịp thời và đáng tin cậy.
1.5.7. Chainlink Data Stream
Chainlink Data Streams cung cấp dữ liệu thị trường off-chain có độ trễ thấp và có thể xác minh trên blockchain. Điều này mang lại cho các dApp quyền truy cập vào dữ liệu thị trường tần suất cao theo yêu cầu, được hỗ trợ bởi cơ sở hạ tầng phi tập trung và minh bạch. Khi kết hợp với Chainlink Automation, Data Streams giúp các dApp tự động hóa việc thực hiện giao dịch và giảm thiểu front running.
1.5.8. Chainlink Staking v0.2
Chainlink Staking v0.2 là phiên bản mới nhất của nền tảng staking của Chainlink. Phiên bản này được phát hành vào năm 2023 và mang đến một số cải tiến đáng kể so với phiên bản trước đó.
Một trong những cải tiến quan trọng nhất của Chainlink Staking v0.2 là việc giới thiệu cơ chế slashing. Slashing là một hệ thống hình phạt được sử dụng để khuyến khích các node operator hoạt động một cách trung thực và đáng tin cậy. Nếu một node operator bị phát hiện gian lận hoặc vi phạm các quy tắc của mạng lưới, họ có thể bị phạt bằng cách bị cắt giảm số lượng LINK mà họ đã stake.
Một cải tiến quan trọng khác của Chainlink Staking v0.2 là việc giới thiệu cơ chế unbonding. Unbonding là quá trình giải phóng LINK từ việc staking. Trước đây, quá trình unbonding diễn ra trong vòng 28 ngày. Tuy nhiên, với Chainlink Staking v0.2, thời gian unbonding đã được giảm xuống còn 14 ngày. Điều này giúp các nhà đầu tư có thể rút LINK của họ nhanh hơn và linh hoạt hơn.
Các tính năng nổi bật của Chainlink Staking v0.2:
Unbonding mechanism: Người tham gia staking LINK (staker) sẽ không bị khóa mà có thể thực hiện rút tiền bất cứ lúc nào.
Datafeed & CCIP: Tính linh hoạt cho phép hỗ trợ Data Feed như LINK/USD và tích hợp các tính năng mới. Cải tiến sau này có thể mở rộng để bảo vệ thêm các dịch vụ oracle như CCIP.
Liquid rewards: Staker có thể nhận phần thưởng LINK coin bất kỳ lúc nào mà không bị phạt.
Pool size: Kích thước pool mở rộng đến 45.000.000 LINK, mở rộng 80% so với v0.1. Phân bổ cho cộng đồng và nhà quản trị nút để tăng đa dạng.
Modular architecture: Các dịch vụ oracle mới có thể được thêm vào Chainlink Staking v0.2 theo thời gian mà không yêu cầu thao tác di chuyển thủ công từ staker.
Dynamic rewards: Các phần thưởng mới như phí người dùng, có thể được thêm vào theo thời gian, đặc biệt khi các dịch vụ oracle mới được hỗ trợ.
1.6. Ứng dụng thực tế của Chainlink
1.6.1. Tài chính phi tập trung (DeFi)
Hợp đồng thông minh đang được sử dụng để hiện đại hóa các sản phẩm tài chính truyền thống như cho vay, thanh toán, phái sinh. Bằng cách này, các sản phẩm này có thể được cải thiện về tính bảo mật, minh bạch và khả năng tiếp cận.
Chainlink là một nền tảng được sử dụng bởi các ứng dụng DeFi để kết nối với dữ liệu và dịch vụ trong thế giới thực. Điều này cho phép các ứng dụng này thực hiện các chức năng như phát hành khoản vay theo giá trị thị trường, tự động phát hành cổ tức và thanh toán hợp đồng quyền chọn.
1.6.2. Bảo hiểm
Lĩnh vực bảo hiểm cũng đang ứng dụng Smart contract để tạo các hợp đồng trên blockchain. Chainlink hiện đang được sử dụng để cung cấp dữ liệu thời tiết cho thị trường bảo hiểm cây trồng Arbol, cho phép nông dân trên toàn thế giới nhận bảo hiểm cây trồng theo tham số. Bảo hiểm sẽ được thanh toán một cách công bằng và kịp thời tùy theo lượng mưa, nhiệt độ hoặc các yếu tố đánh giá khác tùy theo chính sách (ví dụ: nếu năm nay trời mưa nhiều hơn lượng x, bảo hiểm sẽ thanh toán khoản tiền y).
1.6.3. Gaming
Các nhà phát triển game blockchain đang sử dụng NFT để tạo ra các vật phẩm trong game có giá trị khác nhau. Tuy nhiên, một trong những thách thức của các game này là tạo ra các tình huống ngẫu nhiên, chẳng hạn như xác định người chiến thắng trong một cuộc thi.
1.6.4. Hệ thống truyền thống
Chainlink cung cấp cho các hệ thống truyền thống như nhà cung cấp dữ liệu, mạng IoT, trang web và doanh nghiệp một cách để cung cấp dữ liệu và dịch vụ của họ cho bất kỳ blockchain nào.
1.7. Hệ sinh thái của Chainlink
Chainlink là một nền tảng oracle hàng đầu với hơn 1800 dự án đang sử dụng nó. Trong đó, hơn 50% là dự án trên Ethereum. Datafeed và VRF là hai dịch vụ được sử dụng phổ biến nhất.
1.8. Đội ngũ phát triển Chainlink
Chainlink được ra mắt bởi công ty công nghệ SmartContract dưới sự dẫn dắt của Sergey Nazarov (CEO) và Steve Ellis (CTO):
- Sergey Nazarov là một doanh nhân nổi tiếng được biết đến là người sáng lập Smart Contract, Secure Asset Exchange và CryptoMall – một dịch vụ email phi tập trung trước khi trở thành nhà đồng sáng lập SmartContract.
- Steve Ellis – CTO của dự án từng là kỹ sư phần mềm tại Pivotal Labs và Secure Asset Exchange
1.9. Đối tác của Chainlink
Chainlink có các đối tác ấn tượng, có thể kể đến 2 cái tên lớn SWIFT và GOOGLE. Nhiều mối quan hệ hợp tác diễn ra rất nhanh chóng kể từ khi ra mắt Network chính của Chainlink.
SWIFT
SWIFT là nơi cung cấp một nửa số tiền thanh toán có giá trị lớn nhất thế giới. Vì vậy bất kỳ quan hệ đối tác nào với họ thực sự sẽ rất lớn.
Tuy nhiên, Chainlink chưa bao giờ hợp tác với SWIFT mà chính SWIFT đã sử dụng Chainlink (và các giải pháp blockchain khác) làm bằng chứng cho khái niệm blockchain. Đây là một minh chứng giá trị về tiềm năng về công nghệ của Chainlink
Vào tháng 6/2019, mặc dù chỉ xuất hiện trên một blog của Google và được mô tả chi tiết cách blockchain này có thể được sử dụng để kết nối BigQuery của Google với Ethereum, giá của LINK lập tức tăng gấp đôi trong ngày.
Một số partner khác
Chainlink vẫn có sự giúp đỡ từ một số partner vô cùng quan trọng khác như Oracle (một trong những công ty phần mềm lớn nhất thế giới) và Binance.
1.10. Lộ trình phát triển của Chainlink
Lộ trình phát triển của Chainlink được chia thành hai giai đoạn chính:
- Chainlink 1.0 (2017-2021): Giai đoạn này tập trung vào việc phát triển nền tảng oracle phi tập trung đầu tiên trên thế giới. Trong giai đoạn này, Chainlink đã phát triển các dịch vụ chính của mình, bao gồm Datafeed và VRF.
- Chainlink 2.0 (2022-nay): Giai đoạn này tập trung vào việc mở rộng và cải thiện nền tảng Chainlink. Trong giai đoạn này, Chainlink đã phát triển các tính năng mới, chẳng hạn như Chainlink Staking và Chainlink Keepers.
2. LINK token là gì?
LINK token là token gốc của nền tảng Chainlink. Nó là một loại tiền điện tử dựa trên Ethereum, được xây dựng theo tiêu chuẩn token ERC-20.
2.1. LINK token được được sử dụng để làm gì?
LINK token được dùng để:
- Trả phí cho các dịch vụ mà dự án cung cấp
- Staking LINK coin để nhận phần thưởng
2.2. Phân bổ token
Tổng cung của Chainlink sẽ được phân bổ như sau:
- 35% được bán ra ở vòng gọi vốn token sale
- 35% dành Node Operator Incentives
- 30% được nắm giữ bởi Chainlink Team
2.3. Thông số kỹ thuật của LINK token
- Tên gọi: Chainlink
- Ký hiệu: LINK
- Cung lưu hành: 568.1M LINK
- Tổng cung: 1B LINK
- Vốn hóa thị trường: 212.96T
- Giá cao nhất (ATH): 1,298,688.67đ
- Giá thấp nhất (ATL): 3,101.98đ
2.4. Giá trị của LINK token
Giá trị của LINK token phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm:
- Nhu cầu về dịch vụ của Chainlink: Khi có nhiều ứng dụng sử dụng Chainlink, nhu cầu về LINK token sẽ tăng lên, dẫn đến giá trị của LINK token tăng lên.
- Sự tin tưởng của cộng đồng vào dự án Chainlink: Nếu cộng đồng tin tưởng vào dự án Chainlink, họ sẽ có nhiều khả năng mua LINK token, dẫn đến giá trị của LINK token tăng lên.
- Tổng cung của LINK token: Tổng cung của LINK token là 1 tỷ token. Khi tổng cung của LINK token giảm, giá trị của LINK token sẽ tăng lên.
2.5. Đầu tư LINK token như thế nào?
Để đầu tư LINK token, bạn cần có một ví tiền điện tử hỗ trợ LINK như: MetaMask, Coinbase, TrustWallet,… Sau đó bạn có thể mua LINK tại các sàn điện tử như Binance, Coinbase,…
2.6. Mua bán LINK token miễn phí trên ứng dụng ONUS
Nhà đầu tư có thể giao dịch Quy đổi LINK tại ứng dụng ONUS mà không mất phí hoặc giao dịch phái sinh cặp LINKVNDC với đòn bẩy lên đến 50x tại ONUS Pro.