Trong xu hướng chuyển đổi số và cuộc đua công nghệ toàn cầu, Việt Nam không thể chậm chân với việc phát triển các công nghệ lõi như AI, Big Data, blockchain hay tài sản mã hóa.
Vì thế, ngày 14/06/2025, Quốc hội đã thông qua Luật Công nghiệp Công nghệ số – bước tiến pháp lý định nghĩa rõ “tài sản số” và “tài sản mã hóa”, đồng thời tạo hành lang minh bạch, an toàn cho startup, doanh nghiệp thử nghiệm và bảo vệ nhà đầu tư, mở đường cho thị trường crypto bước ra khỏi “vùng xám”.
1. Tổng quan về Luật Công nghiệp Công nghệ số
1.1. Bối cảnh hình thành
Trước khi có dự thảo Luật Công nghiệp Công nghệ số, Việt Nam vẫn còn khoảng trống pháp lý khá lớn trong việc phát triển các công nghệ lõi như: trí tuệ nhân tạo, bán dẫn, dữ liệu lớn hay blockchain, cũng như trong quản lý tài sản số – bao gồm cả tài sản mã hóa. Sự thiếu đồng bộ này đã gây khó khăn trong việc thu hút đầu tư quy mô lớn, tạo ra những rủi ro về an ninh mạng và làm giảm tính minh bạch trong các giao dịch tài sản mã hóa.
Vì vậy, nhằm khắc phục những hạn chế trên, ngày 14/06/2025, Quốc hội đã chính thức thông qua Luật Công nghiệp Công nghệ số, với 441/445 đại biểu tán thành, có hiệu lực từ ngày 01/01/2026.

Luật không chỉ là cột mốc quan trọng để hoàn thiện “mảnh ghép” còn thiếu trong chuyển đổi số quốc gia, mà còn là văn bản đầu tiên tại Việt Nam định nghĩa tài sản mã hóa, tạo hành lang pháp lý rõ ràng thúc đẩy đổi mới sáng tạo, đồng thời nâng cao hiệu quả quản lý, giám sát và bảo vệ nhà đầu tư.
→ Chi tiết văn bản Luật Công nghiệp Công nghệ số các bạn có thể đọc tại: Dự thảo Luật Công nghiệp Công nghệ số
Trước đó, ngày 12/06/2025, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Quyết định 1131/QĐ-TTg công nhận blockchain là công nghệ chiến lược, trong đó liệt kê các sản phẩm chiến lược như: Hạ tầng mạng Blockchain, Tài sản số, Tiền số, Tiền mã hóa và Hệ thống truy xuất nguồn gốc.
1.2. Mục tiêu và phạm vi điều chỉnh
Mục tiêu:
- Thúc đẩy phát triển toàn diện ngành công nghiệp công nghệ số, tập trung vào các lĩnh vực chiến lược như trí tuệ nhân tạo, bán dẫn, Big Data, trung tâm dữ liệu, phần mềm và nội dung số “Make in Vietnam”.
- Xây dựng hành lang pháp lý cho thí điểm (sandbox) công nghệ mới, khuyến khích đổi mới sáng tạo và phát triển hệ sinh thái khởi nghiệp công nghệ.
- Đặt nền móng quản lý, giám sát giao dịch, bảo vệ người dùng và phòng chống rửa tiền, tài trợ khủng bố trong lĩnh vực tài sản số.
Phạm vi điều chỉnh:
- Các hoạt động nghiên cứu, sản xuất, kinh doanh, thử nghiệm và ứng dụng công nghệ số tại Việt Nam.
- Việc quản lý, lưu giữ, giao dịch và thừa kế tài sản số (bao gồm tài sản mã hóa) trên không gian mạng.
- Cơ chế ưu đãi, hỗ trợ đào tạo, thu hút chuyên gia, đầu tư phát triển hạ tầng số dùng chung.
1.3. Đối tượng áp dụng
- Cơ quan quản lý Nhà nước: Bộ, ngành, ủy ban nhân dân các cấp có liên quan đến công nghiệp công nghệ số và an ninh mạng.
- Tổ chức, doanh nghiệp: Các doanh nghiệp sản xuất, cung cấp dịch vụ, phát triển phần mềm, nền tảng blockchain, sàn giao dịch tài sản số, trung tâm dữ liệu, và các tổ chức khởi nghiệp công nghệ.
- Cá nhân, chuyên gia: Các chuyên gia, nhân lực kỹ thuật tham gia nghiên cứu, phát triển, vận hành, đánh giá, thử nghiệm công nghệ số; người sử dụng, giao dịch, lưu giữ tài sản số.
- Tổ chức, cá nhân nước ngoài: Khi hoạt động trong lãnh thổ Việt Nam hoặc liên quan đến hạ tầng, dịch vụ công nghệ số phục vụ thị trường Việt Nam.
2. Những điểm nổi bật trong Luật Công nghiệp Công nghệ số
2.1. Lần đầu tiên định nghĩa tài sản số/tài sản mã hóa
Theo Điều 14, Mục 3, Luật Công nghiệp Công nghệ số, tài sản số và tài sản mã hóa được định nghĩa như sau:
- Tài sản số là tài sản vô hình, được thể hiện dưới dạng dữ liệu số, được tạo ra, phát hành, lưu trữ, chuyển giao và xác thực bởi công nghệ số trên môi trường điện tử và được pháp luật bảo hộ quyền tài sản phù hợp với quy định pháp luật dân sự, sở hữu trí tuệ và pháp luật khác có liên quan.
- Tài sản mã hóa là một loại tài sản số được tạo ra, phát hành, lưu trữ, chuyển giao và xác thực bằng công nghệ chuỗi khối (blockchain), công nghệ sổ cái phân tán hoặc công nghệ số khác tương tự.
Tóm lại, theo định nghĩa trên, tài sản mã hóa (bao gồm tài sản ảo, tiền mã hóa/tiền kỹ thuật số,…) thuộc một phần của tài sản số.
Ở phần này, để tránh gây hiểu nhầm giữa các định nghĩa như tài sản số, tài sản mã hóa, tài sản ảo, tiền ảo,… hãy cùng ONUS quan sát bảng so sánh dưới đây:
Thuật ngữ |
Định nghĩa |
Đặc tính |
Tài sản số (Digital Asset) |
Mọi tài sản vô hình dưới dạng dữ liệu số có giá trị kinh tế trên nền tảng số (crypto, NFT, dữ liệu số). |
✅ Phù hợp nhất để mô tả toàn bộ hệ sinh thái blockchain. |
Tài sản mã hóa (Crypto Asset) |
Thuộc tài sản số, được phát hành, lưu trữ, chuyển giao và xác thực bằng blockchain hoặc sổ cái phân tán. |
✅ Nhấn mạnh yếu tố công nghệ blockchain và mã hóa. |
Tài sản ảo (Virtual Asset) |
Thuộc tài sản số, là khái niệm dùng để mô tả crypto trong các quy định về chống rửa tiền. |
✅ Dùng trong khuôn khổ quy định tài chính toàn cầu về phòng, chống rửa tiền. |
Tiền mã hóa (Cryptocurrency) |
Thuộc tài sản số, là đồng tiền kỹ thuật số (Bitcoin, Ripple, v.v.) có thể làm phương tiện thanh toán tại một số quốc gia. |
✅ Đúng khi nói về các vấn đề quốc tế; nhưng khi áp dụng ở Việt Nam cần thận trọng vì liên quan đến khái niệm “tiền”. |
Tiền ảo |
Thuật ngữ dễ gây nhầm lẫn với tiền trong game hoặc mô hình tài chính phi chính thống. |
❌ Không nên dùng, làm giảm giá trị, gây hiểu lầm và lo ngại lừa đảo. |
Qua bảng so sánh trên cùng với định nghĩa về tài sản số trong Luật Công nghiệp Công nghệ số, chúng ta có thể rút ra 3 lưu ý quan trọng sau đây:
💡 Thứ nhất, Luật Công nghiệp Công nghệ số xác lập crypto là tài sản, không phải là tiền hay phương tiện thanh toán
Nghị định 80/2016/NĐ-CP quy định rõ: các phương tiện thanh toán hợp pháp tại Việt Nam bao gồm: séc, lệnh chi, ủy nhiệm chi, nhờ thu, ủy nhiệm thu, thẻ ngân hàng và các phương tiện thanh toán khác do Ngân hàng Nhà nước quy định. Crypto không thuộc nhóm nào trong danh sách này, nên không được công nhận là tiền hay phương tiện thanh toán hợp pháp tại Việt Nam.
Tuy nhiên, Luật Công nghiệp Công nghệ số đã chính thức coi crypto là tài sản số/tài sản mã hóa, tạo cơ sở pháp lý cho quản lý, thuế, giao dịch và bảo vệ nhà đầu tư.
→ Tìm hiểu thêm: Việt Nam có luật về Bitcoin Trading không?
💡 Thứ hai, thuật ngữ chính xác cho crypto là tài sản số, tài sản mã hóa, tài sản ảo hoặc tiền mã hóa
- Nên dùng “Tài sản số” (Digital Asset) hoặc “Tài sản mã hóa” (Crypto Asset) để chỉ crypto nói chung.
- “Tài sản ảo” (Virtual Asset) có thể được sử dụng khi mô tả crypto trong các quy định về chống rửa tiền (AML).
- “Tiền mã hóa” (Cryptocurrency) có thể được sử dụng để chỉ crypto trong bối cảnh quốc tế; nhưng khi sử dụng tại Việt Nam thì nên cẩn trọng vì có liên quan đến “tiền”.
❌ Thứ ba, “Tiền ảo” là thuật ngữ dễ gây hiểu lầm, cần tránh sử dụng
Thuật ngữ “tiền ảo” ban đầu chỉ các đơn vị tiền tệ trong trò chơi điện tử (ví dụ như vàng trong World of Warcraft hay kim cương trong Free Fire), và mặc dù crypto có thể được dùng để giao dịch, nó không thuộc khái niệm đó.
Tại Việt Nam, khi truyền thông gọi crypto là “tiền ảo”, nhiều người thường suy diễn là thứ không có giá trị thực, chỉ dùng trong game hoặc mang tính lừa đảo, từ đó gây khó khăn cho việc tiếp cận và hiểu đúng về công nghệ blockchain và crypto.
Tìm hiểu thêm:
Đồng thời, Điều 15 của Luật Công nghiệp Công nghệ số cũng nêu rõ tài sản số phải đáp ứng các tiêu chí tối thiểu sau:
- Thể hiện dưới dạng dữ liệu số
- Xác định được quyền sở hữu
- Có thể giao dịch, chuyển giao bằng phương tiện điện tử, tương thích với các hệ thống khác
- Có giá trị kinh tế
- Tồn tại và hoạt động mà không cần gắn liền với tài sản vật chất
- Bảo đảm tính toàn vẹn, bảo mật
- Xác thực được tính hợp pháp và nguồn gốc
- Bảo đảm minh bạch thông tin, trách nhiệm giải trình.
2.2. Hạ tầng pháp lý cho công nghiệp công nghệ lõi
Luật Công nghiệp Công nghệ số xây dựng khung pháp lý rõ ràng cho phát triển các công nghệ lõi như: AI, bán dẫn, dữ liệu lớn (Big data), blockchain,… bằng cách định nghĩa phạm vi, tiêu chuẩn kỹ thuật và trách nhiệm tuân thủ về an toàn, bảo mật; đồng thời khuyến khích huy động nguồn lực xã hội và nhà nước để đầu tư cơ sở hạ tầng số như trung tâm dữ liệu, viện nghiên cứu, khu công nghệ số phù hợp quy hoạch quốc gia và ngành, tạo nền tảng cho “Make in Vietnam” vươn ra toàn cầu.

Luật cũng yêu cầu thiết lập hệ thống thông tin về công nghiệp công nghệ số quốc gia, kết nối dữ liệu dùng chung giữa các cơ quan, doanh nghiệp và viện nghiên cứu, từ đó hỗ trợ chia sẻ, giám sát và phát triển bền vững ngành công nghệ lõi theo định hướng của Nghị quyết 57-NQ/TW và Nghị quyết 68-NQ/TW.
2.3. Khuyến khích thử nghiệm có kiểm soát (sandbox) và đổi mới sáng tạo
Luật lần đầu tiên đưa cơ chế sandbox vào quy định, cho phép thử nghiệm công nghệ mới trong môi trường thực tiễn với điều kiện giảm bớt ràng buộc pháp lý tạm thời, được phân loại theo mức độ rủi ro và đối tượng áp dụng, nhằm hỗ trợ nhanh chóng các startup và dự án đổi mới trong AI, bán dẫn, fintech, blockchain phát triển trước khi ban hành quy định chi tiết chính thức.
Đồng thời, Luật cũng thúc đẩy đổi mới sáng tạo thông qua ưu đãi tài chính, thu hút chuyên gia, thành lập vườn ươm, trung tâm thử nghiệm và chương trình hỗ trợ R&D; nhờ cơ chế sandbox, doanh nghiệp có thể đánh giá tính khả thi, tối ưu sản phẩm mà không lo rủi ro pháp lý lớn, góp phần hình thành hệ sinh thái sáng tạo liên tục và năng động.
→ Tìm hiểu thêm: Luật tài sản số Việt Nam đã thay đổi như thế nào qua các năm (2010 – 2025)
3. Tác động của Luật Công nghiệp Công nghệ số đến thị trường crypto tại Việt Nam
3.1. Cơ hội
✅ Chuyển dòng chảy tài sản mã hóa từ “vùng xám” sang “vùng sáng”
Dưới tác động của Luật Công nghiệp Công nghệ số, thị trường crypto tại Việt Nam có cơ hội chuyển mình mạnh mẽ: từ “vùng xám” với khung pháp lý mơ hồ và nhiều rủi ro, sang “vùng sáng” – nơi dòng chảy tài sản mã hóa được chính thức hóa, giao dịch trở nên minh bạch và tuân thủ khung pháp luật, qua đó tăng cường bảo vệ nhà đầu tư.
Theo Hiệp hội Blockchain Việt Nam (VBA), với hơn 20% dân số Việt Nam sở hữu tài sản mã hóa, việc đưa các hoạt động này vào khuôn khổ pháp lý không chỉ “khơi thông” một nguồn lực tài chính mới mà còn góp phần gia tăng thu ngân sách và giảm thiểu các nguy cơ như lừa đảo, rửa tiền.
Ông Phan Đức Trung – Chủ tịch VBA cũng nhấn mạnh rằng Việt Nam nên tham chiếu mô hình quản trị rủi ro của các quốc gia đã xây dựng khung pháp lý tài sản mã hóa dựa trên bốn trụ cột: chính sách thuế, phòng chống rửa tiền (AML/CFT), bảo vệ nhà đầu tư và cấp phép hoạt động, để tránh tái diễn những sự cố không mong muốn.

✅ Thu hút đầu tư và phát triển doanh nghiệp blockchain
Khi khung pháp lý rõ ràng, các quỹ đầu tư trong nước và nước ngoài sẽ yên tâm giải ngân vào các dự án blockchain, góp phần hình thành hệ sinh thái crypto chuyên nghiệp tại Việt Nam. Theo báo cáo từ Chainalysis, năm 2024 Việt Nam đang nằm trong top 5 quốc gia có tỷ lệ sở hữu tiền số cao nhất toàn cầu, cho thấy tiềm năng phát triển lớn của thị trường này.
Với sự tham gia của các doanh nghiệp fintech đi đầu Việt Nam – như ONUS, với hơn 4 triệu người dùng và kinh nghiệm vận hành tại nhiều thị trường quốc tế, sẽ giúp chuyển giao công nghệ, quy trình vận hành và tiêu chuẩn bảo mật cao vào Việt Nam, nâng tầm chuyên môn cho đội ngũ phát triển nội địa. Điều này không chỉ gia tăng niềm tin của người dùng mà còn khuyến khích doanh nghiệp nội đẩy mạnh đầu tư, mở rộng dịch vụ và hợp tác quốc tế.
“Ba yếu tố quyết định sự thành công của sàn giao dịch gồm bảo mật hệ thống, minh bạch dữ liệu và trải nghiệm người dùng. Đây là những trụ cột mà ONUS đang tập trung phát triển trong chiến lược mở rộng toàn cầu”, ông Matthew White – Giám đốc Điều hành ONUS Finance chia sẻ tại phiên thảo luận về Fintech thuộc khuôn khổ DAVAS 2025.
Để tận dụng tối đa các cơ hội mà Luật Công nghiệp Công nghệ số mang lại, hãy khám phá kinh nghiệm vận hành sàn giao dịch tài sản mã hóa từ ONUS trong bài viết dưới đây và chuẩn bị cho hành trình đầu tư an toàn, minh bạch:
👉 VBA và ONUS trao đổi kinh nghiệm quốc tế về vận hành sàn giao dịch tài sản mã hoá

→ Cập nhật giá/tin tức thị trường crypto mới nhất hôm nay để đầu tư hiệu quả tại:
3.2. Thách thức
❌ Chi phí cao & yêu cầu nguồn lực kỹ thuật
Việc triển khai sàn giao dịch hay nền tảng blockchain theo chuẩn pháp lý đòi hỏi doanh nghiệp đầu tư mạnh vào xây dựng hạ tầng bảo mật, tuân thủ các quy định kỹ thuật, kiểm toán và bảo mật, điều này có thể là gánh nặng tài chính, đặc biệt với các startup còn non trẻ.
Trải qua hơn 4 năm hoạt động, nền tảng ONUS đã và đang không ngừng học hỏi và phát triển để đảm bảo quyền lợi tối đa cho nhà đầu tư Việt và hơn 20 quốc gia khác. Nhà đầu tư hoàn toàn có thể yên tâm sử dụng ONUS nhờ các yếu tố sau đây:
- Về tính pháp lý: ONUS được cấp giấy phép Đơn vị Cung cấp Dịch vụ Tài sản số (Virtual Asset Service Providers – VASPs) tại 3 quốc gia: Lithuania, Ba Lan, và Cộng hòa Séc (chi tiết tại: ONUS License). Song song với đó, ONUS cũng đã được cấp Giấy phép cung cấp dịch vụ Bitcoin (BSP) tại El Salvador (chi tiết tại đây)

→ Báo Thanh Niên đưa tin về việc ONUS được cấp phép cung cấp dịch vụ Bitcoin tại El Salvador
- Về công nghệ bảo mật & quyền lợi người dùng: ONUS hợp tác với các nền tảng bảo mật lớn, uy tín như CyStack, Whitehub, Certik, Nexo để đảm bảo hệ thống an toàn và phát hiện lỗ hổng bảo mật kịp thời. Bên cạnh đó, ONUS cũng cung cấp quỹ bảo vệ tài sản người dùng lên đến 5 triệu USD, cam kết đền bù 100% nếu lỗi từ hệ thống.
Đăng ký ONUS và mua Bitcoin trực tiếp bằng VND chỉ từ 50K!
Kết luận
Luật Công nghiệp Công nghệ số chính là hành lang pháp lý then chốt để Việt Nam bắt kịp xu hướng công nghệ toàn cầu. Với cơ chế sandbox linh hoạt, chính sách ưu đãi thu hút đầu tư và định nghĩa rõ ràng về tài sản số, Luật sẽ thúc đẩy đổi mới sáng tạo, bảo vệ người dùng và tạo dựng niềm tin cho nhà đầu tư. Thị trường crypto tại Việt Nam hứa hẹn sẽ bước vào giai đoạn tăng trưởng bền vững, minh bạch và có sức cạnh tranh cao trên bản đồ công nghệ thế giới.
Khuyến nghị: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, không phải lời khuyên đầu tư!