Ngày 14/6/2025, dự thảo Luật Công nghiệp Công nghệ số đã chính thức được Quốc hội thông qua, đánh dấu cột mốc lịch sử khi luật tài sản số lần đầu tiên được luật hóa tại Việt Nam.
Đây là bước tiến quan trọng nhằm công nhận và quản lý các loại tài sản kỹ thuật số chẳng hạn như Bitcoin, NFT, token, dữ liệu số,… trong một hành lang pháp lý cụ thể.
Vậy liệu bạn có biết:
- Hành trình pháp lý của tài sản số tại Việt Nam đã trải qua những bước chuyển mình ra sao?
- Luật mới có thật sự hợp pháp hóa hoạt động đầu tư và mua bán Bitcoin?
- Những quy định này sẽ tạo ra cơ hội hay rào cản cho thị trường tài sản số trong nước?
Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn làm rõ toàn cảnh quá trình thay đổi chính sách và những cơ hội mà luật tài sản số mang lại cho nhà đầu tư Việt Nam.
1. Luật tài sản số Việt Nam là gì?
Tài sản số là gì?
Tài sản số (digital asset) là một khái niệm ngày càng phổ biến trong bối cảnh chuyển đổi số, phát triển blockchain và tài chính phi tập trung (DeFi). Tuy nhiên, định nghĩa tài sản số không thống nhất giữa các quốc gia và tổ chức.
💡 Theo Luật Công nghiệp Công nghệ số Việt Nam (2025)
Luật Công nghiệp Công nghệ số được Quốc hội Việt Nam thông qua tháng 6/2025 là văn bản đầu tiên đưa định nghĩa pháp lý về tài sản số. Theo Mục 3, Luật Công nghiệp Công nghệ số 2025:
Tài sản số là thông tin, dữ liệu được số hóa, có thể xác lập quyền sở hữu, chuyển nhượng, giao dịch, trao đổi trên nền tảng công nghệ số.
Luật cũng quy định các loại tài sản số được công nhận bao gồm tài sản mã hóa. Ví dụ: Token mã hóa (utility token, governance token, security token), tài sản số không thể thay thế (NFT), tài sản số trong môi trường game, metaverse, nền tảng số, dữ liệu số có thể trao đổi có giá trị tài chính.

Đây là lần đầu tiên tài sản số được luật Việt Nam định danh rõ ràng và gắn với quyền sở hữu, quyền định đoạt, nghĩa vụ thuế và trách nhiệm pháp lý.
Khác với Việt Nam, nhiều tổ chức đã đề cập và đưa ra định nghĩa về Tài sản số từ trước đó. Cùng ONUS hiểu rõ hơn về thuật ngữ này qua góc nhìn của một số tổ chức tài chính nổi tiếng thế giới:
💡 Theo FATF (2019)
FATF (Lực lượng đặc nhiệm tài chính quốc tế) sử dụng thuật ngữ “Tài sản ảo” (Virtual asset) – một nhánh của tài sản số, được định nghĩa trong Khuyến nghị 15 (Cập nhật năm 2019):
“Tài sản ảo là biểu hiện kỹ thuật số của một giá trị có thể được giao dịch hoặc chuyển nhượng kỹ thuật số và có thể được sử dụng cho mục đích thanh toán hoặc đầu tư.”
FATF nhấn mạnh khả năng chuyển nhượng, thanh khoản và mục đích đầu tư của tài sản này. Tài sản ảo không bao gồm các biểu hiện kỹ thuật số của tiền pháp định (fiat), chứng khoán kỹ thuật số được điều chỉnh bởi luật chứng khoán.
💡 Theo OECD (2020)
Trong tài liệu về thuế và tài sản số (2020), OECD (Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế) mở rộng khái niệm:
“Tài sản số là các biểu hiện kỹ thuật số của giá trị hoặc quyền, được tạo ra, lưu trữ và giao dịch thông qua các phương tiện kỹ thuật số.”
Định nghĩa của OECD nhấn mạnh khả năng trao đổi, lưu trữ phi vật lý và tính đại diện quyền sở hữu, rất phù hợp với crypto và token.
💡 Theo IMF (2021)
Trong tài liệu nghiên cứu về tiền mã hóa (2021), IMF (Quỹ tiền tệ Quốc tế) mô tả tài sản số như sau:
“Tài sản số là tài sản phi vật chất, được biểu diễn và lưu trữ trên các nền tảng kỹ thuật số (đặc biệt là blockchain), có thể chuyển giao quyền sở hữu và có giá trị kinh tế.”
IMF xếp crypto, stablecoin, token hóa tài sản truyền thống,… đều là các hình thức tài sản số.
💡 Theo ECB (2022)
ECB (Ngân hàng Trung ương châu Âu) tiếp cận tài sản số như một thành phần trong hệ sinh thái tiền kỹ thuật số và tài sản tài chính mới. Theo báo cáo năm 2022:
“Tài sản số là tài sản có bản chất phi vật thể, được ghi nhận trên một hệ thống số hóa – có thể là tập trung hoặc phân tán – và có khả năng chuyển nhượng quyền sở hữu.”
ECB phân loại tài sản số thành: Tiền kỹ thuật số (digital money), tài sản mã hóa (crypto-assets), tài sản kỹ thuật số phi tiền tệ (như NFT, dữ liệu có bản quyền).

📌 Định nghĩa Tài sản số theo Luật Việt Nam có gì khác so với quốc tế?
Định nghĩa tài sản số của Việt Nam theo Luật Công nghiệp Công nghệ số 2025 có tính bao quát, hiện đại và phù hợp với chuẩn quốc tế.
→ Định nghĩa của Việt Nam nhấn mạnh bốn yếu tố: dữ liệu số hóa, khả năng sở hữu, giao dịch, và hoạt động trên nền tảng công nghệ số.
→ Cách tiếp cận này tương đồng với OECD và IMF khi coi tài sản số là biểu hiện kỹ thuật số của giá trị hoặc quyền có thể chuyển nhượng.
→ Khác với FATF – vốn tập trung vào tài sản ảo phục vụ thanh toán/đầu tư – Việt Nam mở rộng sang cả tài sản phi tiền tệ như NFT, dữ liệu số.
→ Việt Nam không sử dụng thuật ngữ “tài sản ảo” mà dùng “tài sản số” để bao quát hơn và phù hợp với môi trường chuyển đổi số.
→ Điểm tiến bộ là Việt Nam đưa trực tiếp yếu tố “xác lập quyền sở hữu” vào định nghĩa, hỗ trợ rõ ràng cho việc bảo vệ pháp lý và định giá tài sản.
→ Trong khi các tổ chức quốc tế mới đưa ra định nghĩa ở dạng hướng dẫn, thì Việt Nam đã luật hóa trong văn bản có hiệu lực thi hành từ 2026.
Nhìn chung, định nghĩa của Việt Nam bám sát chuẩn quốc tế nhưng có điều chỉnh phù hợp với mục tiêu xây dựng hành lang pháp lý cho nền kinh tế số nội địa.
Luật tài sản số là gì?
Luật tài sản số là thuật ngữ dùng để chỉ hệ thống các quy định pháp luật điều chỉnh việc xác lập quyền sở hữu, quản lý, phát hành, giao dịch và bảo vệ tài sản số.
Tùy theo mỗi quốc gia, luật này có thể được ban hành dưới nhiều tên gọi khác nhau, nhưng đều hướng tới mục tiêu chung là đặt khung pháp lý rõ ràng cho tài sản trong môi trường số hóa.
🇻🇳 Luật Công nghiệp Công nghệ số – Việt Nam (2025)
- Tên chính thức: Luật Công nghiệp Công nghệ số
- Thông qua: Tháng 6/2025
- Có hiệu lực: Ngày 1/1/2026
- Cơ quan quản lý: Bộ Thông tin và Truyền thông, phối hợp Ngân hàng Nhà nước và Bộ Tư pháp.
- Nội dung chính:
→ Lần đầu tiên định nghĩa rõ tài sản số, dữ liệu số có thể giao dịch
→ Công nhận quyền sở hữu, giao dịch, chuyển nhượng tài sản số trên nền tảng công nghệ.
→ Áp dụng sandbox pháp lý cho các mô hình mới, quản lý sàn giao dịch, ví lưu trữ, đơn vị phát hành.
→ Đưa ra các nguyên tắc bảo vệ người dùng, kiểm soát rủi ro và nghĩa vụ thuế.

Luật tài sản số tại một số quốc gia trên thế giới
Trước đó, nhiều quốc gia cũng đã ban hành luật hoặc quy định pháp lý liên quan đến tài sản số.
🇸🇬 Luật Dịch vụ Thanh toán Singapore (2020)
Luật Dịch vụ Thanh toán của Singapore điều chỉnh toàn diện hoạt động tài chính số, bao gồm cả tiền mã hóa. Crypto được công nhận là một hình thức dịch vụ thanh toán kỹ thuật số. Doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực này phải xin giấy phép và tuân thủ quy định về KYC, AML. Đây là một trong những mô hình quản lý crypto minh bạch và thân thiện nhất châu Á.
🇸🇻 El Salvador – Bitcoin Law (2021)
El Salvador là quốc gia đầu tiên trên thế giới công nhận Bitcoin là tiền tệ hợp pháp, ngang với USD. Luật Bitcoin yêu cầu các doanh nghiệp chấp nhận Bitcoin trong thanh toán và khuyến khích sử dụng ví điện tử quốc gia (Chivo). Mục tiêu của luật là tăng khả năng tiếp cận tài chính và thu hút đầu tư quốc tế thông qua tài sản số.
🇦🇪 Luật tài sản ảo UAE (2022)
Luật Tài sản Ảo do Dubai ban hành nhằm thiết lập khung pháp lý chuyên biệt cho crypto, token, NFT và các tài sản số khác. Tất cả các hoạt động liên quan đến tài sản số phải được cấp phép và chịu sự giám sát của VARA – cơ quan quản lý tài sản số. Đây là nền tảng để Dubai trở thành trung tâm crypto toàn cầu với hệ sinh thái được kiểm soát chặt chẽ.
🇪🇺 Mica của Liên minh châu Âu (2023)
MiCA là bộ quy định toàn diện đầu tiên của EU dành riêng cho thị trường tài sản mã hóa. Luật này điều chỉnh việc phát hành, giao dịch, cung cấp dịch vụ liên quan đến crypto, đặc biệt là stablecoin. MiCA đặt ra các yêu cầu nghiêm ngặt về minh bạch, cấp phép và bảo vệ nhà đầu tư, trở thành chuẩn tham chiếu cho các khu vực khác trên thế giới.
2. Luật tài sản số Việt Nam thay đổi như thế nào qua các năm?
Luật tài sản số tại Việt Nam đã trải qua một quá trình chuyển đổi rõ rệt: từ chỗ không công nhận và hạn chế (2010–2015), đến siết chặt và cảnh báo rủi ro (2016–2020), rồi dần mở cửa nghiên cứu và thử nghiệm (2020–2023).
Đặc biệt, từ năm 2025, Việt Nam chính thức bước sang giai đoạn luật hóa tài sản số với việc Quốc hội thông qua Luật Công nghiệp Công nghệ số – đánh dấu bước ngoặt lớn về nhận thức và quản lý tài sản kỹ thuật số trong hệ thống pháp luật quốc gia.
Cùng ONUS tìm hiểu về hành trình thay đổi của Luật tài sản số Việt Nam qua các mốc thời gian quan trọng dưới đây nhé!

🗓 Giai đoạn 2010 – 2015: Hạn chế và không công nhận tài sản số
Tài sản số chưa được đề cập trong luật. Nhà nước không cho phép ghi nhận tiền ảo như một loại tài sản trong kế toán hay thuế.
- Năm 2010 – 2013: Không có văn bản pháp luật nào đề cập đến tiền ảo hay tài sản số. Nhà nước chưa ghi nhận loại hình tài sản này trong hệ thống pháp luật dân sự, tài chính hay kế toán.
- Năm 2014: Thông tư 200/2014/TT-BTC của Bộ Tài chính (Ban hành ngày 22/12/2014) không cho phép ghi nhận Bitcoin và tiền ảo là tài sản hay công cụ thanh toán trong sổ sách kế toán.
🗓 Giai đoạn 2016 – 2020: Cảnh báo và siết chặt tài sản số
Chính phủ ra chỉ thị tăng cường kiểm soát hoạt động liên quan đến tiền ảo, ngăn chặn ICO, giao dịch trái phép và rửa tiền.
- Năm 2017: Công văn 5747/NHNN-PC ngày 21/7/2017 và quy định tại Khoản 6 Điều 26 Nghị định 96/2014/NĐ-CP đã quy định rõ: Bitcoin và các loại tiền ảo không phải là phương tiện thanh toán hợp pháp tại Việt Nam; Việc phát hành, cung ứng, sử dụng bị cấm và có thể bị xử phạt hành chính từ 150 đến 200 triệu đồng.
Theo Quyết định số 1255/QĐ-TTg, Chính phủ phê duyệt Đề án Hoàn thiện khung pháp lý để quản lý, xử lý đối với các loại tài sản ảo, tiền điện tử, tiền ảo
- Năm 2018: Chỉ thị 10/CT-TTg ngày 11/4/2018 của Thủ tướng yêu cầu: “Tăng cường quản lý hoạt động liên quan đến Bitcoin và các loại tiền ảo tương tự khác nhằm phòng ngừa rủi ro về tài chính, an ninh, trật tự xã hội…” Các bộ ngành được yêu cầu rà soát, ngăn chặn các mô hình ICO trái phép, siết lại hoạt động trung gian.
Cũng trong thời gian này, tại Hội thảo chuyên đề “Khung pháp lý cho tiền ảo, tài sản ảo tại Việt Nam trong bối cảnh CMCN 4.0 ngày 25–26/5/2018, Bộ Tư pháp đề xuất đưa nội dung tài sản số vào chương trình xây dựng pháp luật, dựa trên nhiệm vụ được giao tại Quyết định 1255/QĐ‑TTg.
🗓 Giai đoạn 2020 – 2024: Nghiên cứu và thử nghiệm khung pháp lý tài sản số
Các bộ ngành thành lập tổ công tác, nghiên cứu hành lang pháp lý và đề xuất thử nghiệm tài sản số, tiền kỹ thuật số quốc gia (CBDC).
- Năm 2020: Bộ Tài chính ban hành Quyết định 664/QĐ-BTC thành lập tổ công tác nghiên cứu về tài sản ảo, tiền ảo và tiền điện tử. Tổ công tác có nhiệm vụ đánh giá thực trạng thị trường, đề xuất chính sách, nghiên cứu kinh nghiệm quốc tế.
- Năm 2021: Theo Quyết định 942/QĐ-TTg ngày 15/6/2021, Thủ tướng giao Ngân hàng Nhà nước chủ trì nghiên cứu và thử nghiệm tiền kỹ thuật số quốc gia (CBDC).
- Năm 2023: Bộ Thông tin và Truyền thông (TT&TT) bắt đầu xây dựng Dự thảo Luật Công nghiệp Công nghệ số, lần đầu tiên đưa tài sản số, blockchain, dữ liệu số vào phạm vi điều chỉnh.
🗓 Giai đoạn 2024 đến nay: Định hình khung pháp lý tài sản số chính thức
Việt Nam lần đầu tiên luật hóa tài sản số trong Luật Công nghiệp Công nghệ số 2025, công nhận quyền sở hữu và điều chỉnh hoạt động liên quan.
- Năm 2024: Dự thảo Luật Công nghiệp Công nghệ số được hoàn thiện và công bố lấy ý kiến rộng rãi. Nội dung dự thảo liên quan tới:
– Định nghĩa tài sản số, token, dữ liệu số có thể sở hữu
– Quyền sở hữu, chuyển nhượng, thừa kế tài sản số
– Cơ chế sandbox và cấp phép các tổ chức trung gian như sàn giao dịch, ví lưu trữ
– Quy định chống rửa tiền, bảo vệ người dùng, trách nhiệm thuế
- Năm 2025: Thông cáo báo chí kỳ họp thứ 9 Quốc hội khóa XV, ngày 14/6/2025, Quốc hội chính thức thông qua Luật Công nghiệp Công nghệ số, chính thức đưa tài sản số vào hệ thống pháp luật. Luật có hiệu lực từ 1/1/2026, đánh dấu mốc chuyển sang giai đoạn “luật hóa và bảo hộ pháp lý cho tài sản số” tại Việt Nam.
3. Thị trường đầu tư Việt Nam hưởng lợi gì từ sự thay đổi khung pháp lý tài sản số?
Việc Việt Nam chính thức luật hóa tài sản số thông qua Luật Công nghiệp Công nghệ số không chỉ mang ý nghĩa pháp lý mà còn mở ra những cơ hội lớn cho thị trường đầu tư trong nước.
✅ Nhà đầu tư giao dịch crypto an toàn
Trước đây, một trong những rào cản lớn nhất khiến nhiều nhà đầu tư e ngại chính là tính mập mờ pháp lý: Mua bán Bitcoin có hợp pháp không? hay Việt Nam có luật về Bitcoin Trading không? Giờ đây, khi luật đã chính thức thừa nhận tài sản số là một loại tài sản được quản lý và bảo hộ, tâm lý nhà đầu tư được giải tỏa đáng kể.
→ Các sàn giao dịch, ví lưu trữ, nền tảng DeFi trong nước có cơ hội đăng ký hoạt động theo mô hình sandbox, hướng đến việc cấp phép chính thức trong tương lai gần.
✅ Startup và nhà đầu tư
Với hành lang pháp lý rõ ràng, token hóa tài sản, gọi vốn qua STO (Security Token Offering) hay phân phối cổ phần trên nền tảng blockchain sẽ không còn là vùng xám pháp lý. Điều này mở ra một sân chơi minh bạch hơn cho startup, doanh nghiệp số, và các nhà đầu tư cá nhân có vốn nhỏ nhưng muốn tham gia thị trường tài sản thực.
✅ Nhà nước kiểm soát thuế và bảo vệ nhà đầu tư
Câu hỏi “Bán Bitcoin có phải nộp thuế không?” mà hàng triệu nhà đầu tư quan tâm đang dần có lời giải: Luật mới là cơ sở để Bộ Tài chính, Tổng cục Thuế đề xuất mức thuế hợp lý đối với giao dịch tài sản số. Đồng thời, cơ quan quản lý sẽ có căn cứ để giám sát hoạt động lừa đảo, bảo vệ quyền lợi người tham gia hợp pháp.
Đăng ký ONUS và mua Bitcoin trực tiếp bằng VND chỉ từ 50K!
Cập nhật giá Bitcoin hôm nay ngày 13/07/2025 tại ONUS để giao dịch với chi phí tối ưu nhất!
Tổng kết
Sau hơn một thập kỷ mơ hồ và thiếu hành lang pháp lý, Việt Nam đã chính thức bước vào kỷ nguyên luật hóa tài sản số với việc ban hành Luật Công nghiệp Công nghệ số năm 2025. Luật không chỉ xác lập định nghĩa và quyền sở hữu đối với tài sản số mà còn mở ra cơ chế quản lý, cấp phép và bảo vệ người dùng rõ ràng.
Đây là thời điểm phù hợp để nhà đầu tư cá nhân và tổ chức tại Việt Nam nắm bắt cơ hội hợp pháp hóa tài sản số, chuẩn bị cho làn sóng ứng dụng công nghệ blockchain vào tài chính, thương mại và đời sống.
Khuyến nghị: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, không phải lời khuyên đầu tư!