Dogecoin
DOGE/USD

Giá DOGE hôm nay

0.1497 USD
-12.11% 24 giờ qua
Biểu đồ giá DOGE
Cập nhật gần nhất vào 07-04-2025 08:15 (UTC +7)

Chỉ số

Xếp hạng
# 8
Khối lượng 24h
193,117,344.42 USD
Khối lượng 24h (ONUS)
628,606.74 USD
KL Trung bình 10 ngày
136,196,148.11 USD
Vốn hóa thị trường
22.02 tỷ USD
Vốn hóa pha loãng
22.02 tỷ USD
Cao nhất 1 năm
0.4882 USD
Thấp nhất 1 năm
0.0811 USD
Thấp nhất
0.00114 USD
Cao nhất
0.7422 USD
Lưu hành
148,746,406,383.71
Tổng cung
148,746,406,383.71
Biến động (1 ngày)
-12.11%
Biến động (7 ngày)
-10.47%
Biến động (1 tháng)
-22.38%
Biến động (3 tháng)
-57.55%
Biến động (Năm nay)
-53.25%

Giá DOGE USD hôm nay

Giá hiện tại của 1 Dogecoin là 0.1497 USD với vốn hóa thị trường là 22.02 tỷ USD. Trong 24 giờ qua, Dogecoin giảm -12.11%, có khối lượng giao dịch là 193,117,344.42 USD với lượng cung lưu hành là 148,746,406,383.71 . Dữ liệu được cập nhật mới nhất.
Thời gian   Lịch sử Giá Số lượng thay đổi Thay đổi
hôm nay   0.1702 -0.0206 USD -12.11%
7 ngày   0.1671 -0.0175 USD -10.47%
30 ngày   0.1927 -0.0431 USD -22.38%
90 ngày   0.3523 -0.2027 USD -57.55%
365 ngày   0.2005 -0.0509 USD -25.4%

Bảng chuyển đổi DOGE/USD

Tỷ lệ quy đổi 1 Dogecoin là 0.1497 USD và ngược lại 1,000 USD tương đương 6,681.22 DOGE. Tham khảo bảng quy đổi DOGE sang USD trực tuyến từ ONUS để biết giá chính xác của DOGE dựa trên số lượng USD bạn có.
Chuyển đổi DOGE sang USD
DOGE USD
0.01 DOGE 0.0015 USD
0.1 DOGE 0.015 USD
1 DOGE 0.1497 USD
2 DOGE 0.2993 USD
5 DOGE 0.7484 USD
10 DOGE 1.5 USD
20 DOGE 2.99 USD
50 DOGE 7.48 USD
Chuyển đổi USD sang DOGE
USD DOGE
0.01 USD 0.0668 DOGE
0.1 USD 0.6681 DOGE
1 USD 6.68 DOGE
2 USD 13.36 DOGE
5 USD 33.41 DOGE
10 USD 66.81 DOGE
20 USD 133.62 DOGE
50 USD 334.06 DOGE

Chỉ báo

Ngắn hạn (H1)
Created with Highcharts 9.3.3BánMạnhTrung LậpMuaMạnhSức bán mạnhSức bán mạnh
Dài hạn (D1)
Created with Highcharts 9.3.3BánMạnhTrung LậpMuaMạnhSức bán mạnhSức bán mạnh

Giới thiệu về Dogecoin (DOGE)

Thông tin về Dogecoin

Dogecoin là gì?

Dogecoin là một loại tiền điện tử được tạo ra bởi các kỹ sư phần mềm Billy Markus và Jackson Palmer vào năm 2013. Dogecoin (DOGE) được tạo ra như một giải pháp thay thế thú vị cho các loại tiền điện tử truyền thống như Bitcoin vào năm 2013. Không giống như Bitcoin, vốn được thiết kế để trở nên khan hiếm, nguồn cung của Dogecoin rất dồi dào — với 10,000 đồng coin mới được khai thác mỗi phút và không có nguồn cung tối đa.

Câu chuyện về meme coin DOGE (DOGE meme coin story)

Lịch sử của Dogecoin là một hành trình độc đáo, từ xuất phát điểm như một "trò đùa" đến việc trở thành một trong những đồng tiền điện tử nổi tiếng nhất thế giới, xét về vốn hóa thị trường và cộng đồng người theo dõi.

Vào tháng 12 năm 2013, Dogecoin được tạo ra bởi hai người có nền tảng rất khác biệt: Billy Markus, một kỹ sư phần mềm, và Jackson Palmer, một chuyên gia tiếp thị. Cả hai quyết định tạo ra một điều gì đó khác biệt và vui nhộn trong thế giới tiền điện tử, lấy cảm hứng từ meme "Doge" nổi tiếng – một hình ảnh chú chó Shiba Inu với các chú thích hài hước. Hình ảnh này trở thành biểu tượng logo của Dogecoin.

Dogecoin bắt đầu như một trò đùa, nhưng nhanh chóng trở nên phổ biến nhờ vào hình ảnh thương hiệu hài hước và cộng đồng thân thiện của các nhà đầu tư DOGE. Dogecoin sớm trở nên nổi tiếng như một loại tiền điện tử dùng để "tip" trên các nền tảng mạng xã hội như Reddit và Twitter, tạo nên một hệ sinh thái độc đáo nơi người dùng có thể thưởng cho nhau bằng những khoản Dogecoin nhỏ khi thấy các bài đăng thú vị hoặc hài hước.

Một trong những đặc điểm đáng chú ý nhất của Dogecoin là sự cam kết của cộng đồng DOGE với các hoạt động từ thiện. Các người ủng hộ DOGE đã tổ chức và tài trợ cho nhiều dự án từ thiện, bao gồm việc cung cấp nước sạch cho các cộng đồng khó khăn và quyên góp cho các tổ chức bảo vệ động vật. Điều này cho thấy tiền điện tử, ngay cả với những đồng "meme coin" như Dogecoin, cũng có thể mang lại ảnh hưởng tích cực cho thế giới.

Mục đích sử dụng của đồng DOGE

Dogecoin không chỉ là một đồng tiền meme vui nhộn, mà còn có những ứng dụng thực tế trong thế giới thực. Nó đang dần được chấp nhận như một phương thức thanh toán bởi nhiều dịch vụ trực tuyến và cửa hàng thương mại điện tử. Ví dụ điển hình như đội bóng rổ Dallas Mavericks, nhà bán lẻ Newegg và các công ty cung cấp dịch vụ lưu trữ web đều đã bắt đầu chấp nhận thanh toán bằng DOGE.

Ngoài ra, Dogecoin còn được sử dụng để:

  • Thưởng cho những người sáng tạo nội dung: Người xem có thể dùng Dogecoin để ủng hộ cho các nhà sáng tạo nội dung mà họ yêu thích.
  • Quyên góp từ thiện: Bản chất vui vẻ, tích cực của Dogecoin khiến nó trở thành một lựa chọn thú vị cho các hoạt động từ thiện.

Ngày Doge 20/4

Ngày 20 tháng 4, còn được gọi là Ngày Dogeday hoặc Weed Day, là một ngày lễ không chính thức được tổ chức bởi cộng đồng tiền điện tử Dogecoin để tôn vinh đồng tiền meme này.

So sánh Bitcoin và Dogecoin

Bitcoin (BTC) và Dogecoin (DOGE) là hai loại tiền điện tử nổi bật, nhưng chúng có nhiều điểm khác biệt về mục đích, công nghệ, và mức độ chấp nhận.

1. Lịch sử và nguồn gốc

  • Bitcoin (BTC): Ra mắt vào năm 2009 bởi một cá nhân hoặc nhóm ẩn danh với biệt danh Satoshi Nakamoto, Bitcoin được tạo ra như một hệ thống tiền tệ phi tập trung nhằm giải quyết các vấn đề của hệ thống tài chính truyền thống.
  • Dogecoin (DOGE): Được phát triển vào năm 2013 bởi Billy Markus và Jackson Palmer, Dogecoin ra đời như một trò đùa dựa trên meme "Doge". Tuy nhiên, Dogecoin đã phát triển mạnh mẽ và có cộng đồng lớn, chủ yếu nhờ vào sự ủng hộ từ Elon Musk và cộng đồng mạng.

2. Mục đích và ứng dụng

  • Bitcoin: Được thiết kế như một dạng "vàng kỹ thuật số," Bitcoin hướng tới việc trở thành một kho lưu trữ giá trị và một phương tiện giao dịch phi tập trung an toàn và đáng tin cậy.
  • Dogecoin: Ban đầu chỉ là một đồng tiền meme và không có mục đích thực tế sâu xa. Tuy nhiên, nó dần trở thành một phương tiện thanh toán nhanh chóng và chi phí thấp cho các giao dịch nhỏ và đã được một số doanh nghiệp chấp nhận.

3. Nguồn cung 

  • Bitcoin: Có tổng nguồn cung cố định là 21 triệu BTC, tạo ra tính khan hiếm và tăng giá trị theo thời gian. Mỗi đợt halving (giảm phần thưởng đào) làm tăng tính khan hiếm của Bitcoin, góp phần thúc đẩy giá trị lâu dài.
  • Dogecoin: Không có giới hạn nguồn cung và hiện tại có khoảng 146.7 tỷ DOGE lưu hành. Do không có giới hạn về số lượng coin được phát hành, Dogecoin dễ bị ảnh hưởng bởi lạm phát, khiến giá trị của nó có thể bị suy giảm theo thời gian.

4. Tính phổ biến và chấp nhận

  • Bitcoin: Là loại tiền điện tử đầu tiên và phổ biến nhất trên thế giới, được nhiều quốc gia, tổ chức và cá nhân chấp nhận rộng rãi. BTC thường được coi là “vàng kỹ thuật số” và được nhiều nhà đầu tư nắm giữ để bảo toàn tài sản chống lại lạm phát.
  • Dogecoin: Mặc dù có sự tăng trưởng mạnh mẽ và được sự chú ý từ cộng đồng, Dogecoin chủ yếu được chấp nhận bởi một số doanh nghiệp nhất định và ít phổ biến hơn trong các giao dịch tài chính truyền thống.

5. Biến động giá và tiềm năng đầu tư

  • Bitcoin: Có xu hướng ổn định hơn trong dài hạn, nhờ vào cộng đồng lớn và sự chấp nhận rộng rãi. BTC được xem là khoản đầu tư lâu dài với rủi ro thấp hơn so với các loại tiền điện tử khác.
  • Dogecoin: Thường biến động mạnh và chịu ảnh hưởng lớn từ tâm lý cộng đồng và các nhà đầu tư lớn. Điều này khiến Dogecoin trở thành một tài sản rủi ro cao, đặc biệt dành cho những người đầu tư ngắn hạn.

So sánh PEPE và DOGE

Pepe (PEPE) và Dogecoin (DOGE) đều là các đồng tiền điện tử thuộc nhóm "meme coin", nhưng chúng có những điểm khác biệt đáng kể về lịch sử, công nghệ và mức độ chấp nhận.

1. Lịch sử và nguồn gốc:

  • Dogecoin (DOGE): Ra mắt vào năm 2013 bởi Billy Markus và Jackson Palmer, DOGE được tạo ra như một trò đùa dựa trên meme "Doge" nổi tiếng. Tuy nhiên, theo thời gian, DOGE đã phát triển một cộng đồng mạnh mẽ và trở thành một trong những đồng tiền điện tử phổ biến nhất.
  • Pepe (PEPE): Được giới thiệu vào tháng 4 năm 2023, PEPE lấy cảm hứng từ meme "Pepe the Frog". Mặc dù mới ra mắt, PEPE đã nhanh chóng thu hút sự chú ý với mức tăng giá đáng kể trong thời gian ngắn.

2. Công nghệ và nền tảng:

  • DOGE: Dựa trên công nghệ của Litecoin, DOGE sử dụng cơ chế đồng thuận Proof of Work (PoW) và có blockchain riêng. DOGE có nguồn cung không giới hạn.
  • PEPE: Là một token ERC-20 hoạt động trên blockchain Ethereum, PEPE tận dụng các hợp đồng thông minh và cơ sở hạ tầng của Ethereum. Tổng cung của PEPE là 420,689,899,999,994.81 token, và toàn bộ nguồn cung đã được mở khóa ngay từ đầu.

3. Mức độ chấp nhận và ứng dụng:

  • DOGE: Được chấp nhận rộng rãi trong cộng đồng tiền điện tử và bởi nhiều doanh nghiệp. Ví dụ, Tesla của Elon Musk chấp nhận DOGE như một hình thức thanh toán cho hàng hóa của họ. DOGE cũng có một cộng đồng lớn và tích cực, đóng góp vào sự phổ biến của nó.
  • PEPE: Mặc dù có sự tăng trưởng nhanh chóng, PEPE hiện chưa được chấp nhận rộng rãi như DOGE. Nó chủ yếu được giao dịch trên các sàn giao dịch tiền điện tử và chưa có nhiều ứng dụng thực tế hoặc sự chấp nhận từ các doanh nghiệp.

4. Biến động giá và tiềm năng đầu tư:

  • DOGE: Đã trải qua nhiều chu kỳ tăng và giảm giá, với sự biến động cao. Tuy nhiên, nhờ vào cộng đồng mạnh mẽ và sự chấp nhận rộng rãi, DOGE đã duy trì được vị thế của mình trong thị trường tiền điện tử.
  • PEPE: Đã chứng kiến mức tăng giá ấn tượng ngay sau khi ra mắt, nhưng cũng đối mặt với sự biến động lớn. Do mới xuất hiện và thiếu các ứng dụng thực tế, PEPE được coi là một khoản đầu tư rủi ro cao.

DOGE/USD là gì?

DOGE/USD là một cặp giao dịch tiền điện tử phổ biến. Trong đó, DOGE đại diện cho Dogecoin, đồng tiền điện tử memecoin phổ biến bậc nhất thị trường, còn USD là đồng Đô la Mỹ, đồng tiền phổ biến để đo lường giá trị tài sản trên toàn thế giới.

1. Dogecoin (DOGE)

Dogecoin (DOGE) là một đồng tiền điện tử ngang hàng có mã nguồn mở, được biểu tượng hóa bởi hình ảnh một chú chó Shiba Inu. Được sáng lập vào năm 2013, Dogecoin nhanh chóng thu hút một cộng đồng rộng lớn và đạt được vốn hóa thị trường ấn tượng.

Câu chuyện ra đời của DOGE bắt đầu với hai nhà phát triển phần mềm tài năng, Jackson Palmer và Billy Markus. Markus, một nhân viên của IBM, đã phát hiện ra tiềm năng của Dogecoin và cùng với Palmer, họ đã cùng nhau phát triển và ra mắt đồng tiền vào tháng 12 năm 2013. Dogecoin nhanh chóng trở thành một hiện tượng và giá trị của nó tăng đáng kể chỉ trong vài tuần sau khi ra mắt.

2. Đô la Mỹ (USD)

Đô la Mỹ là đồng tiền được sử dụng phổ biến nhất trên thế giới. USD là đơn vị được sử dụng để đo lường và biểu thị giá, vốn hoá thị trường, khối lượng giao dịch,... của các đồng tiền điện tử. 

3. Cách thức hoạt động của cặp DOGE/USD

Cặp DOGE/USD phản ánh tỷ giá giữa Dogecoin và đồng Đô la mỹ. Khi bạn theo dõi cặp này, bạn thực chất đang xem giá mua hoặc bán Dogecoin theo đơn vị USD. Điều này tương tự như khi bạn giao dịch cặp tiền tệ trên thị trường ngoại hối, chẳng hạn như EUR/USD (Euro và Đô La Mỹ).

  • Nếu tỷ giá DOGE/USD tăng: Điều này có nghĩa là giá trị của Dogecoin so với USD đang tăng lên, hay nói cách khác, bạn cần nhiều USD hơn để mua được 1 DOGE.
  • Nếu tỷ giá DOGE/USD giảm: Điều này có nghĩa là giá trị của Dogecoin so với USD đang giảm, và bạn cần ít USD hơn để mua 1 DOGE.

4. Tầm quan trọng của DOGE/USD trong giao dịch

DOGE/USD là một trong những cặp giao dịch phổ biến nhất vì:

  • Biến động của giá DOGE/USD giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định mua bán
  • Giá DOGE/USD giúp các nhà phân tích đánh giá sự quan tâm của thị trường với cặp này
  • Vốn hoá thị trường DOGE/USD phản ánh

5. Ưu điểm khi giao dịch DOGE/USD

  • Bảo vệ khỏi sự biến động: Khi không muốn nắm giữ DOGE trong thời gian biến động, người giao dịch có thể chuyển đổi sang USD.
  • Dễ dàng quản lý giá trị: Với việc Tether neo giá theo USD, các nhà đầu tư có thể dễ dàng theo dõi và quản lý giá trị tài sản của mình mà không cần lo về biến động tỷ giá hối đoái.

6. Nhược điểm và rủi ro

  • Tính ổn định của Tether: Mặc dù USD được coi là một stablecoin, nhưng trong quá khứ đã có những câu hỏi về tính minh bạch của dự trữ USD để bảo đảm cho USD.
  • Biến động giá DOGE: Mặc dù DOGE có thể mang lại lợi nhuận cao, nhưng nó cũng cực kỳ biến động, điều này có thể dẫn đến rủi ro lớn cho nhà đầu tư.

Giá DOGE/USD hôm nay

Hiện tại, tỷ giá DOGE/USD là 0.15 USD USD cho 1 DOGE (cập nhật 1 giây trước, ngày 07/04/2025 - UTC +7).

Khối lượng giao dịch của cặp DOGE/USD hiện đang ở mức 193,117,344.42 USD USD.

So sánh giá DOGE/USD hiện tại so với cặp giao dịch DOGE khác

Để có thể so sánh giá trị DOGE/USD hôm nay so với các cặp DOGE/USDT hay DOGE/VND ta có:

Từ bảng trên, ta có thể thấy:

  • Tỷ giá USD tương đương với tỷ giá USDT khi mua 1 DOGE.
  • Áp dụng tỷ giá USD sang VND, ta thấy tỷ giá chuyển đổi tương đương với tỷ giá ngân hàng VCB với 1 USD = 25,960 VND.

Điều này cho thấy rằng, tại thời điểm hiện tại, việc mua Dogecoin bằng USD hay USDT không có sự khác biệt đáng kể về giá. Đồng thời, tỷ giá chuyển đổi từ USD sang VND cũng khá sát với tỷ giá bán ra của ngân hàng VCB.

So sánh giá DOGE/USD hiện tại so với khung thời gian cụ thể

So với 24h trước: Giá DOGE/USD hiện tại -12.11%

  • Giá DOGE/USD cao nhất 0.17 USD 
  • Giá DOGE/USD thấp nhất 0.15 USD 

So với tuần trước: Giá DOGE/USD hiện tại -10.47%

  • Giá DOGE/USD cao nhất trong 7 ngày 0.18 USD 
  • Giá DOGE/USD thấp nhất trong 7 ngày 0.15 USD 

So với tháng trước: Giá DOGE/USD hiện tại -22.38%

  • Giá DOGE/USD cao nhất trong 30 ngày 0.21 USD 
  • Giá DOGE/USD thấp nhất trong 30 ngày 0.14 USD 

So với 3 tháng trước: Giá DOGE/USD hiện tại -57.55%

  • Giá DOGE/USD cao nhất trong 90 ngày 0.44 USD 
  • Giá DOGE/USD thấp nhất trong 90 ngày 0.14 USD 

Trong 90 ngày gần đây, giá Dogecoin đã -57.55%, cho thấy sự biến động mạnh của thị trường trong ngắn hạn. Tuy nhiên, trong 30 ngày và 7 ngày qua, giá đã tăng, cho thấy dấu hiệu phục hồi và có khả năng tăng trưởng trong quý 4/2024.

So sánh giá DOGE/USD với các đồng tiền khác

Bảng dưới đây cung cấp thông tin về giá hiện tại (tính theo USD) và vốn hóa thị trường của Dogecoin và 10 đồng tiền điện tử phổ biến khác, được sắp xếp theo thứ hạng vốn hóa thị trường giảm dần:

Thứ hạng

Loại tiền điện tử

Ký hiệu

Giá hiện tại (USD)

Vốn hoá thị trường

1

Bitcoin

BTC

78,923.67 USD

1.55 nghìn tỷ USD

2

Ethereum

ETH

1,589.2 USD

190.69 tỷ USD

4

Binance Coin

BNB

560.87 USD

79.33 tỷ USD

5

Solana

SOL

106.81 USD

54.11 tỷ USD

6

USD Coin

USDC

1 USD

60.31 tỷ USD

7

Ripple

XRP

1.93 USD

110.96 tỷ USD

8

Dogecoin

DOGE

0.15 USD

22.02 tỷ USD

9

Toncoin

TON

2.95 USD

7.12 tỷ USD

10

TRON

TRX

0.23 USD

21.81 tỷ USD

11

Cardano

ADA

0.58 USD

20.06 tỷ USD

12

Avalanche

AVAX

16.18 USD

6.6 tỷ USD

Phân tích và so sánh:

  • Dogecoin (DOGE) sở hữu vốn hóa thị trường vượt trội so với các đồng tiền khác. Là một memecoin lớn mạnh với cộng đồng “khủng”, Dogecoin luôn giữ vững vị trí coin top trong nhiều năm qua.
  • Ethereum (ETH) đứng thứ hai về cả giá và vốn hóa, củng cố vị trí là altcoin hàng đầu.
  • Các stablecoin như USD Coin (USDC) có giá trị ổn định neo theo USD, thường được sử dụng để bảo toàn vốn trong thị trường biến động.
  • Các altcoin khác có giá trị và vốn hóa thị trường thấp hơn đáng kể so với Bitcoin và Ethereum. Tuy nhiên, chúng có thể mang lại tiềm năng tăng trưởng cao hơn trong tương lai, nhưng cũng đi kèm với rủi ro lớn hơn.

Vốn hoá thị trường DOGE/USD phản ánh điều gì

Vốn hoá thị trường của DOGE (DOGE/USD) được tính bằng cách nhân giá của 1 DOGE với tổng số DOGE đang lưu hành, phản ánh tổng giá trị của tất cả DOGE đang có trên thị trường. Vốn hoá thị trường DOGE/USD cao cho thấy:

  • Mức độ quan tâm của thị trường đến DOGE: Vốn hoá thị trường cao thường đi kèm với khối lượng giao dịch lớn, thể hiện sự quan tâm đáng kể của thị trường đến đồng tiền điện tử này.
  • Thứ hạng của DOGE: Vốn hoá thị trường giúp xác định thứ hạng của DOGE so với các đồng tiền điện tử khác.

Giá của DOGE (được đo bằng USD) cũng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến vốn hoá thị trường.

Các loại biểu đồ giá Dogecoin phổ biến

Khi phân tích giá Dogecoin (DOGE), có ba loại biểu đồ phổ biến được sử dụng nhất hiện nay:

  1. Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)
  2. Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)
  3. Biểu đồ dạng đường (Line chart)

Mỗi loại biểu đồ có ưu và nhược điểm riêng khi sử dụng để theo dõi biến động giá Dogecoin, cụ thể như sau:

Loại biểu đồ

Mô tả

Ưu điểm

Nhược điểm

Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)

Biểu đồ này cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá cao nhất và thấp nhất của DOGE trong một khoảng thời gian nhất định. Đường thẳng đứng thể hiện phạm vi giá giao dịch, trong khi các đường ngang cho biết giá mở cửa (bên trái) và đóng cửa (bên phải).

- Hiển thị đầy đủ các mức giá từ mở cửa đến giá cao, thấp và đóng cửa.

- Dễ dàng nhận biết sự biến động của giá trong một phiên giao dịch.

- Khó xác định ngay giá tăng hay giảm chỉ qua các con số.

Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)

Loại biểu đồ này được ưa chuộng vì dễ theo dõi, cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá trần và giá sàn. Biểu đồ gồm thân nến và bóng nến, giúp phản ánh biên độ giá biến động trong phiên.

- Dễ quan sát và đánh giá biến động giá.

- Hỗ trợ phân tích xu hướng giá tương lai và cung cấp tín hiệu mua/bán.

- Không thể hiện rõ chuyển động giá bên trong một cây nến, cần xem nhiều khung thời gian để đánh giá đầy đủ.

Biểu đồ dạng đường (Line chart)

Đây là loại biểu đồ đơn giản nhất, thường chỉ kết nối các giá đóng cửa của DOGE theo thời gian, giúp nhận biết xu hướng giá tổng quát.

- Trực quan và dễ hiểu.

- Phù hợp với việc nhận diện nhanh xu hướng tổng thể.

- Không thể hiện chi tiết biến động trong một phiên giao dịch, thiếu thông tin về giá mở cửa, cao/thấp và đóng cửa.

Cách xem biểu đồ giá Dogecoin USD

1. Khối lượng giao dịch

  • Khối lượng giao dịch cho thấy sự quan tâm của nhà đầu tư đối với Dogecoin. Sự thay đổi khối lượng giao dịch thường đi kèm với biến động giá, giúp dự đoán xu hướng tiếp theo.
    • Khối lượng nhiều và giá tăng: Dự đoán giá sẽ tiếp tục tăng.
    • Khối lượng ít và giá giảm: Dự đoán giá có khả năng tăng lại.
    • Khối lượng nhiều và giá giảm: Giá có thể tiếp tục giảm.
    • Khối lượng ít và giá tăng: Có khả năng giá sẽ giảm điều chỉnh.

2. Các chỉ báo kỹ thuật

  • Chỉ báo xu hướng: Giúp xác định xu hướng tổng thể của giá DOGE, ví dụ như đường trung bình động (MA).
  • Chỉ báo động lượng: Đánh giá sức mạnh của biến động giá và tìm điểm vào lệnh, ví dụ như RSI và MACD.

3. Khung thời gian

Khung thời gian giúp nhà đầu tư phân tích và theo dõi biến động giá trong các giai đoạn ngắn hạn (5 phút, 30 phút), trung hạn (4 giờ, 1 ngày), và dài hạn (1 tuần, 1 tháng).

4. Mức hỗ trợ và kháng cự

  • Mức hỗ trợ là mức giá thấp mà DOGE khó vượt qua, còn mức kháng cự là mức giá cao mà DOGE không dễ vượt qua. Xác định được các mức này sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định giao dịch phù hợp.

5. Biến động giá

Sự thay đổi giá DOGE được biểu thị qua các thanh, nến hoặc điểm trên biểu đồ. Nhà đầu tư cần chú ý theo dõi trong cả ngắn hạn và dài hạn để có cái nhìn toàn diện về xu hướng giá.

Các thuật ngữ cần biết

  • Giá cao nhất và thấp nhất: Thể hiện mức giá cao và thấp trong phiên giao dịch.
  • Giá mở cửa và đóng cửa: Hiển thị mức giá bắt đầu và kết thúc của phiên giao dịch.
  • Thay đổi: Biểu thị sự thay đổi giá của DOGE theo tỷ lệ phần trăm, so sánh giá đóng cửa của phiên trước đó.

Hướng dẫn quy đổi DOGE to USD trực tuyến

Công thức quy đổi DOGE sang USD

  • Số lượng USD = Số lượng DOGE * Tỷ giá DOGE/USD

Ví dụ: Bạn muốn đổi 0.5 DOGE sang USD với tỷ giá DOGE/USD là 0.15 USD, thì:

  • Số lượng USD = 0.5 x 0.15 USD = 0.0748 USD

Công cụ quy đổi DOGE to USD

  1. Google Search: Bạn có thể sử dụng Google để quy đổi nhanh chóng. Ví dụ, gõ "10 DOGE to USD" vào thanh tìm kiếm, Google sẽ hiển thị kết quả quy đổi ngay lập tức.
  2. Website sàn giao dịch tiền điện tử: Hầu hết các sàn giao dịch tiền điện tử đều cung cấp công cụ quy đổi tích hợp sẵn. Đăng nhập vào tài khoản của bạn, tìm đến mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi", nhập số lượng DOGE muốn đổi và chọn USD là đồng tiền nhận. Hệ thống sẽ tự động tính toán và thực hiện quy đổi cho bạn.

Ví dụ quy đổi DOGE to USD trên ONUS

  • Truy cập mục Thị trường crypto chọn Dogecoin 
  • Chọn mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi".
  • Chọn DOGE là tài sản muốn bán và USD là tài sản muốn mua.
  • Nhập số lượng DOGE muốn đổi.
  • Xác nhận giao dịch bằng cách đăng ký hoặc đăng nhập

Bảng Giá Trực Tiếp DOGE/USD trên ONUS

Bảng này cung cấp thông tin cập nhật về giá Dogecoin so với đô la Mỹ, cùng với các dữ liệu liên quan để hỗ trợ quá trình giao dịch của bạn.

Thông tin

Giá trị

Giá hiện tại của 1 Dogecoin (DOGE)

0.15 USD

Bảng quy đổi số lượng

0.01 DOGE

0.0015 USD

0.1 DOGE

0.015 USD

0.5 DOGE

0.0748 USD

2 DOGE

0.3 USD

5 DOGE

0.75 USD

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ

193,117,344.42 USD

Lưu ý khi quy đổi DOGE sang USD

  • Tỷ giá DOGE/USD biến động liên tục. Hãy kiểm tra tỷ giá hiện tại trước khi thực hiện quy đổi.
  • Các sàn giao dịch có thể áp dụng phí quy đổi khác nhau. So sánh phí trước khi chọn sàn.
  • Bảo mật thông tin tài khoản và ví tiền điện tử của bạn.

Các bước giao dịch DOGE/USD tại ONUS

Giao dịch DOGE/USD trên ONUS là một quá trình đơn giản, nhưng để đảm bảo bạn có thể thực hiện thành công, dưới đây là hướng dẫn từng bước:

Bước 1: Tạo tài khoản ONUS

  1. Tải ứng dụng ONUS: Tải ứng dụng ONUS tại đây.
  2. Đăng ký tài khoản: Sử dụng số điện thoại hoặc email để tạo tài khoản. Sau đó, xác minh tài khoản bằng các thông tin cá nhân như CMND/CCCD.
  3. Kích hoạt bảo mật 2 lớp (2FA): Kích hoạt tính năng bảo mật 2 lớp để bảo vệ tài khoản của bạn.

Bước 2: Nạp tiền vào tài khoản

  1. Chọn hình thức nạp tiền: Bạn có thể nạp tiền bằng VNDC (tương đương với Việt Nam Đồng) hoặc USD. Nếu nạp VNDC, bạn sẽ cần liên kết tài khoản ngân hàng.
  2. Chuyển đổi sang USD: Nếu bạn nạp VND, bạn có thể dùng số dư để mua USD thông qua tính năng “Mua/Bán” trên sàn ONUS.
  3. Nhận 270K sau khi đăng ký và nạp tiền thành công tại ONUS

Bước 3: Giao dịch DOGE/USD

  1. Mở ứng dụng ONUS: Sau khi nạp tiền thành công, vào mục "Giao dịch" trên giao diện chính của ứng dụng.
  2. Chọn chiến lược giao dịch: DOGE/USD Spot hoặc Futures
  3. Chọn cặp DOGE/USD: Trên thanh tìm kiếm hoặc danh sách các cặp tiền mã hóa, chọn cặp giao dịch DOGE/USD.
  4. Xác nhận giao dịch: Kiểm tra lại thông tin và bấm "Xác nhận" để hoàn tất giao dịch.

Bước 4: Theo dõi và quản lý giao dịch

  1. Theo dõi biến động giá: Bạn có thể theo dõi biểu đồ giá DOGE/USD ngay trên ứng dụng ONUS để có quyết định kịp thời.
  2. Rút tiền: Khi cần rút lợi nhuận hoặc chuyển đổi về tiền pháp định (VND), bạn có thể bán Dogecoin lấy USD và rút tiền về tài khoản ngân hàng thông qua các lệnh rút tiền.

Mẹo giao dịch thành công

  • Nghiên cứu thị trường: Theo dõi tin tức Dogecoin, thị trường tiền mã hóa, và biến động giá DOGE/USD để đưa ra các quyết định giao dịch hợp lý.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các lệnh cắt lỗ và chốt lời để giảm thiểu rủi ro khi giao dịch.

Chiến lược giao dịch DOGE/USD tại ONUS

Tại ONUS, có hai chiến lược phổ biến để giao dịch cặp DOGE/USD là giao dịch Spotgiao dịch Futures. Mỗi phương pháp có đặc điểm và mục tiêu riêng, giúp nhà đầu tư có thể lựa chọn theo nhu cầu và mức độ chấp nhận rủi ro của mình.

1. Chiến lược giao dịch Spot (Giao dịch ngay) cho cặp DOGE/USD

Giao dịch Spot (hay còn gọi là giao dịch tức thời) là hình thức bạn mua hoặc bán tài sản ngay tại thời điểm giao dịch với giá hiện tại của thị trường.

Đặc điểm của giao dịch Spot:

  • Sở hữu thực sự tài sản: Khi bạn mua DOGE/USD theo hình thức Spot, bạn thực sự sở hữu số lượng Dogecoin đó. Ví dụ, nếu bạn mua 1 DOGE với USD, DOGE sẽ được chuyển trực tiếp vào ví của bạn.
  • Không sử dụng đòn bẩy: Giao dịch Spot chỉ liên quan đến số tiền bạn đang có, bạn không vay thêm vốn từ sàn. Điều này giúp bạn tránh được các rủi ro do đòn bẩy cao.
  • Lợi nhuận dựa vào sự tăng giá: Bạn kiếm lời khi giá DOGE tăng so với giá bạn đã mua. Ngược lại, nếu giá giảm, bạn sẽ thua lỗ.

Cách thực hiện giao dịch Spot tại ONUS:

  1. Chọn cặp DOGE/USD: Trên ứng dụng ONUS, vào mục giao dịch và chọn cặp DOGE/USD.
  2. Đặt lệnh Mua hoặc Bán:
    • Lệnh Market: Giao dịch với giá thị trường hiện tại.
    • Lệnh Limit: Đặt lệnh mua hoặc bán tại mức giá mong muốn. Lệnh sẽ được khớp khi thị trường đạt giá đó.
  3. Theo dõi và chốt lệnh: Bạn có thể chốt lệnh bất kỳ lúc nào khi cảm thấy đã đạt lợi nhuận mong muốn.

Chiến lược giao dịch Spot:

  • Mua thấp, bán cao: Đây là chiến lược cơ bản nhất. Bạn cần theo dõi biểu đồ và chọn thời điểm khi giá DOGE đang ở mức thấp để mua vào và bán khi giá tăng.
  • Đầu tư dài hạn: Một số nhà đầu tư chọn mua DOGE và giữ trong dài hạn, vì họ tin rằng giá trị của Dogecoin sẽ tăng theo thời gian.
  • DCA: Mua DOGE nhiều lần với số lượng nhỏ, mua định kỳ theo ngày/tuần, tháng để trung bình giá vốn tốt và có lời trong dài hạn. 

2. Chiến lược giao dịch Futures (Hợp đồng tương lai) cho cặp DOGE/USD

Giao dịch Futures là hình thức bạn dự đoán sự thay đổi giá của tài sản trong tương lai mà không cần phải sở hữu thực sự tài sản đó. Điều này mang lại cơ hội kiếm lời cả khi giá tăng hoặc giảm.

Đặc điểm của giao dịch Futures:

  • Sử dụng đòn bẩy: Futures cho phép sử dụng đòn bẩy, tức là bạn có thể giao dịch với số vốn lớn hơn nhiều lần so với số tiền thực có. Tuy nhiên, điều này cũng làm tăng rủi ro.
  • Kiếm lời cả khi thị trường lên hoặc xuống: Bạn có thể đặt lệnh Long (mua) nếu dự đoán giá sẽ tăng, hoặc Short (bán) nếu dự đoán giá sẽ giảm.
  • Không sở hữu tài sản thực: Khi giao dịch Future, bạn không thực sự sở hữu Dogecoin, mà chỉ đang giao dịch dựa trên hợp đồng.

Cách thực hiện giao dịch Futures tại ONUS:

  1. Chọn cặp DOGE/USD: Vào mục giao dịch Futures trên ONUS và chọn cặp DOGE/USD.
  2. Chọn mức đòn bẩy: ONUS cho phép chọn mức đòn bẩy phù hợp với số vốn và chiến lược của bạn. Ví dụ, đòn bẩy 10x cho phép bạn giao dịch gấp 10 lần số vốn hiện có.
  3. Đặt lệnh Long hoặc Short:
    • Lệnh Long: Dự đoán giá DOGE sẽ tăng trong tương lai.
    • Lệnh Short: Dự đoán giá DOGE sẽ giảm.
  4. Theo dõi và quản lý lệnh: Giao dịch Futures yêu cầu bạn thường xuyên theo dõi để tránh rủi ro mất hết số vốn, đặc biệt khi sử dụng đòn bẩy cao.

Chiến lược giao dịch Futures:

  • Sử dụng đòn bẩy hợp lý: Mặc dù đòn bẩy có thể tăng lợi nhuận, nhưng bạn cần sử dụng mức đòn bẩy hợp lý, không nên quá cao để tránh bị thanh lý tài khoản khi giá đi ngược dự đoán.
  • Giao dịch ngắn hạn: Do tính chất biến động mạnh của thị trường, giao dịch Futures thường được áp dụng cho chiến lược ngắn hạn, nhanh chóng chốt lời hoặc cắt lỗ khi cần thiết.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các công cụ quản lý rủi ro như stop-loss (cắt lỗ) và take-profit (chốt lời) để bảo vệ vốn.

So sánh Spot và Futures:

Đặc điểm

Giao dịch Spot

Giao dịch Futures

Tài sản

Sở hữu thực sự DOGE

Giao dịch trên hợp đồng tương lai

Đòn bẩy

Không sử dụng đòn bẩy

Có sử dụng đòn bẩy (cao hơn, rủi ro hơn)

Rủi ro

Rủi ro thấp hơn

Rủi ro cao do biến động mạnh và đòn bẩy

Lợi nhuận

Chỉ kiếm lời khi giá tăng

Kiếm lời cả khi giá tăng và giảm

Lời khuyên:

  • Nếu bạn là người mới: Giao dịch Spot có thể là lựa chọn an toàn hơn vì bạn không cần phải lo lắng về đòn bẩy hoặc nguy cơ mất hết vốn.
  • Nếu bạn có kinh nghiệm: Giao dịch Futures mang lại cơ hội lợi nhuận cao hơn, nhưng bạn cần có chiến lược và kỹ năng quản lý rủi ro tốt.
  • Bạn có thể tham khảo khoá học crypto miễn phí tại ONUS để giao dịch Futures hiệu quả nhất.

Cả hai hình thức giao dịch đều có thể mang lại lợi nhuận nếu được sử dụng đúng cách. Bạn cần cân nhắc mục tiêu đầu tư và khả năng chấp nhận rủi ro của mình để chọn chiến lược phù hợp nhất.

Câu hỏi thường gặp

1 DOGE bằng bao nhiêu USD hôm nay?

ATH của DOGE coin là bao nhiêu USD?

Tiềm năng phát triển của DOGE trong tương lai như thế nào?

Cách mua Dogecoin bằng USD dễ nhất tại Việt Nam

Cách theo dõi lời lỗ khi đầu tư DOGE/USD trên app ONUS?

Giá Dogecoin bị ảnh hưởng bởi những yếu tố nào?

Theo dõi dogecoin price USD ở đâu?

Elon Musk ảnh hưởng như thế nào đến Dogecoin?

Dogecoin calculator là gì?

Giá trị vốn hoá thị trường của Dogecoin là bao nhiêu?

Dự đoán giá Dogecoin trong năm 2025

Dogecoin có thể đạt ATH một lần nữa không?

Giao dịch cặp DOGE USD ở đâu?

Mối quan hệ giữa Dogecoin và Elon Musk là gì?

Memecoin Doge ra đời vào thời gian nào (dogecoin launch date)?

1 Dogecoin bao nhiêu USD (DOGE price)?

DOGE là coin gì?

Mức giá cao nhất mọi thời đại của DOGE (DOGE ATH) là bao nhiêu?

DOGE đạt giá trị vốn hoá thị trường cao nhất (DOGE ATH market cap) là bao nhiêu?

Dogecoin chain là gì?

DOGE token address là gì?

Tin tức

Giá trị Dogecoin đứng trước nguy cơ bị thanh lý 200 triệu USD, nhưng có thể được bảo vệ bởi một số nhà đầu tư lớn

Hiện tại, Dogecoin (DOGE) đang đối mặt với mức kháng cự quan trọng tại 0.176 USD và duy trì trên mức hỗ trợ 0.164 USD. Giá giảm xuống 0.150 USD có thể dẫn đến thanh lý 216 triệu USD từ các vị thế dài hạn, làm xấu thêm điều kiện thị trường.

Các nhà đầu tư dài hạn (LTHs) đang mua DOGE ở mức giá thấp, cho thấy họ vẫn tin tưởng vào khả năng phục hồi giá trong tương lai. Sự tích lũy này có thể đóng vai trò như một cái đệm chống lại sự giảm giá mạnh, và mang lại cơ hội cho sự ổn định bất chấp thị trường hiện tại đang biến động.

một ngày trước
Dogecoin giảm mạnh do không giữ được mức hỗ trợ $0,16 USD làm dấy lên dự đoán về giảm sâu

Mức hỗ trợ 0,16 USD có vai trò quan trọng về mặt kỹ thuật và lịch sử trong diễn biến giá của Dogecoin. Mức này đã từng đóng vai trò là điểm sàn vững chắc trong các đợt điều chỉnh giá trước, tạo nền tảng cho những đợt phục hồi. Giữ vững mức 0,16 USD thường báo hiệu sự gia tăng động lực lạc quan, ngược lại, nếu phá vỡ mức này, giá thường có xu hướng giảm mạnh.

Nếu Dogecoin duy trì được mức hỗ trợ 0,16 USD, có tiềm năng có thể kích thích đợt phục hồi lên mức 0,57 USD. Ngược lại, nếu không thể giữ vững, Dogecoin có thể giảm sâu hơn về mức 0,06 USD. Điều này đặc biệt quan trọng với các nhà giao dịch đang cân nhắc việc đầu tư dài hay ngắn hạn.

3 ngày trước
Elon Musk xác nhận chính phủ Mỹ không có dự định sử dụng Dogecoin và chỉ đạo tập trung nâng cao hiệu suất chính phủ

Elon Musk cho biết hiện không có kế hoạch nào từ phía chính phủ để sử dụng Dogecoin. Ông đã giải thích về những đồn đoán liên quan đến tên gọi và dự án của Bộ Nâng cao Hiệu quả Chính phủ, đơn vị đặt mục tiêu tăng hiệu suất hoạt động lên 15%.

Ban đầu, Musk đã cân nhắc đặt tên sáng kiến là ‘Ủy ban Nâng cao Hiệu quả Chính phủ’ nhưng đã đổi tên dựa trên phản hồi từ công chúng. Sự làm rõ này nhấn mạnh rằng dự án không liên quan đến việc áp dụng tiền điện tử mà tập trung vào tăng cường hiệu quả hoạt động của chính phủ.

7 ngày trước
Dogecoin sụt giảm xuống 0.1673 USD, cân nhắc đầu tư hay nên chờ thời điểm thích hợp

Tính đến ngày 30 tháng 3, giá của Dogecoin đã giảm xuống 0.1673 USD trong bối cảnh thị trường suy thoái. Token này giảm 14% trong tháng, phản ánh sự giảm sút trong quan tâm của nhà đầu tư bán lẻ và các cuộc thảo luận trên mạng xã hội.

Các đánh giá kỹ thuật cho thấy DOGE đang kiểm tra ngưỡng hỗ trợ gần 0.1700 USD, với các mục tiêu thấp hơn như 0.1529 USD và 0.1427 USD có thể bị thử thách nếu xu hướng giảm tiếp tục. Ngược lại, nếu tăng trên 0.1728 USD có thể báo hiệu một triển vọng lạc quan.

Áp lực cạnh tranh từ các token như Remittix (RTX) tạo ra thách thức cho vị thế thị trường của DOGE, trong khi các nhà phân tích suy đoán về khả năng phục hồi trở lại mức 1.00 USD nếu lượng giao dịch tích cực trở lại.

7 ngày trước

Cùng quan tâm

Top 100
78,923.67
-5.89%
1,588.21
-12.65%
1.93
-10.48%
560.87
-5.62%
106.81
-11.59%
0.1496
-12.11%
0.2316
-2.49%
0.5806
-11.44%
11.35
-12.32%
2.95
-9.39%
0.2281
-10.33%
16.18
-9.12%
3.67
-7.59%
273.48
-10.41%
70.91
-14.61%
5.16
-12.18%
53.68
+2.12%
6.4
-9.89%
4.38
-10.98%
0.0827
-10.18%
129.89
-14.85%
4.5
-6.97%
0.0198
-9.06%
2.42
-10.68%
0.1636
-11.74%
0.2712
-12.35%
0.7244
-4.83%
0.6105
-12.25%
0.5393
-10.78%
65.56
-4.25%
9.96
-10.53%
0.0746
-9.05%
0.1453
-11.05%
0.6937
-16.22%
0.5895
-10.5%
0.0000006
-6.25%
0.2345
-10.59%
0.0133
-10.92%
0.148
-11.24%
0.3378
-9.16%
0.0000501
-9.8%
0.4054
+1.3%
1.93
-13.17%
2.41
-10.57%
2.66
-13.93%
0.1171
-10.5%
0.2131
-13.01%
1.05
-6.37%
12.95
-7.83%
0.0724
-12.91%
0.0384
-8.34%
39.86
-10.21%
0.0000175
-9.4%
5.3
-7.03%
4.75
-0.21%
0.9212
-9.82%
0.2048
-9.68%
0.4732
-5.46%
12.9
-13.45%
0.6216
-8.15%
0.092
-8.02%
0.0233
-12.23%
3.96
-9.35%
0.2163
-9.25%
1.62
-9.41%
0.5013
-9.58%
6.15
-11.8%
0.0607
-8.33%
0.1223
-8.27%
0.0000414
-10.43%
0.0627
-7.27%
0.0873
-12.37%
0.2016
-7.79%
0.0016
-10.57%
0.1614
-7.04%
1.05
-15.89%
0.0769
-12.14%
0.0437
-10.66%
0.5528
-9.7%
0.4732
-10.27%
0.4875
-6.27%
Coin xu hướng
0.6054
-8.33%
0.0621
+6.06%
0.4875
-6.27%
0.000325
-9.12%
0.000254
-9.7%
0.0719
+10.31%
0.00825
+9.74%
0.0557
-0.93%
0.6105
-12.25%
6.4
-9.89%
0.0545
+0.93%
0.2712
-12.35%
0.6466
-12.84%
1.93
-13.17%
0.2408
-11.66%
0.0362
-11.71%
0.000175
-11.71%
0.0017
-2.53%
0.0578
-16.45%
0.00101
-10.89%
0.1227
-0.07%
0.3409
-11.69%
0.0000603
-11.25%
0.276
-13.43%
0.1242
-10.02%
0.097
+0.41%
0.0876
-12.58%
2.59
-13.84%
0.00301
-5.24%
0.00523
-12.1%
0.2132
-12%
0.00688
-11.77%
0.0213
-10.3%
0.00386
-14.33%
0.00822
-14.72%
0.0437
-10.66%
1.91
-13.98%
4.75
-0.21%
0.8151
-15.36%
0.129
-10.78%
4.38
-10.98%
0.0907
-11.5%
1.54
-3.29%
0.000112
-11.8%
0.1703
-9.74%
1.36
+15.06%
0.0767
-5.56%
0.1927
-7.06%
0.6206
-10.52%
0.0036
+2.34%
0.0016
-10.57%
0.0000957
-4.64%
0.0401
+3.92%
1.59
-9.92%
0.042
-13.24%
0.0000414
-10.43%
0.0827
-10.18%
2.41
-10.57%
0.0557
-12.19%
0.3531
-11.88%
188.17
-14.33%
0.7244
-4.83%
9.96
-10.53%
0.4481
-7.84%
0.1056
-10.99%
0.0423
-15.43%
0.0000251
-11.76%
0.0253
-8.08%
0.000739
-8.22%
0.000038
-1.02%
0.0253
+8.47%
0.1267
+7.57%
0.5528
-9.7%
0.1453
-11.05%
0.0000286
-11.73%
3,024.84
-1.08%
0.0352
-10.46%
9.81
-6.67%
0.00000048
-11.11%
0.0887
-7.07%
0.9212
-9.82%
0.0000006
-6.25%
5.07
-13.61%
0.0505
-10.32%
0.0000501
-9.8%
0.000222
-11.57%
0.1416
-12.84%
2.42
-10.68%
0.1137
-10.28%
129.89
-14.85%
1.98
-6.26%
3,025.55
-1.5%
0.0000554
-5.41%
0.387
-10.65%
0.000159
-11.63%
0.00336
-4.28%
0.0501
-0.91%
0.00295
+2.04%
0.0701
-2.51%
4.5
-6.97%
0.2016
-7.79%
4.89
-14.54%
0.000145
-11.54%
21.61
-11.02%
0.0338
-13.91%
0.0206
-8.46%
0.0203
-11.63%
0.0208
-13.33%
0.00314
-10.76%
0.1838
-9.97%
0.1379
-8.69%
0.0283
-10.19%
0.7338
-13.68%
6.04
-3.93%
0.0148
-12.72%
0.4216
-19.66%
0.000119
-11.25%
0.025
-7.09%
0.00149
-11.25%
0.3394
-11.57%
0.4459
-11.08%
0.154
-7.91%
0.00067
-12.29%
0.00541
+2.51%
0.9243
-19.26%
0.00938
+1.52%
0.4561
-12.33%
1.05
-6.37%
0.382
-12.21%
0.000498
-10.46%
0.0000865
-12.63%
0.6937
-16.22%
0.00176
-12.17%
0.072
-8.3%
0.00151
-13.43%
0.000722
-21.64%
0.0275
-11.07%
0.4296
-13.24%
14.82
-1.07%
0.0000457
-4.87%
0.1209
-12.55%
0.0157
-12.23%
0.0000797
-7.13%
0.2213
-13.89%
0.0109
-12.41%
1.58
-11.81%
0.0524
-12.25%
0.00153
-13.59%
0.166
-10.92%
0.0332
-9.81%
0.7529
-7.85%
0.0198
-9.06%
0.000282
-11.74%
0.4514
+5.41%
0.1247
-8.86%
0.0000103
-11.57%
0.0101
-12.63%
0.3227
-14.02%
0.0184
-4.27%
0.019
-11.35%
0.2753
-9.73%
0.2657
-15.34%
6.15
-11.8%
0.000461
-13.9%
0.000224
-11.42%
0.1171
-10.5%
0.0384
-8.34%
0.0000699
-11.69%
0.00325
-10.25%
0.00923
-9.71%
0.0387
-11.17%
0.0235
-13.66%
0.5013
-9.58%
0.5624
-10.81%
0.2518
-24.66%
2.82
-10.63%
4.69
-19.07%
0.00000974
-11.62%
0.4054
+1.3%
0.00744
+1.5%
0.0021
-16.94%
0.00316
-10.56%
0.0000175
-9.4%
0.6486
-11.73%
0.000391
-9.48%
0.2542
-4.84%
0.000124
+3.1%
0.0532
-12.44%
0.0746
-9.05%
0.00148
-17.73%
0.1136
-1.09%
10.44
-6.72%
0.00934
-10.47%
0.00143
-12.97%
0.7469
-7.91%
0.0133
-10.92%
3.96
-9.35%
0.219
-12.67%
0.1934
-12.48%
0.1889
-5.76%
0.2636
-14.7%
0.012
-9.42%
0.0949
-16.86%
0.0807
-6.94%
0.0248
-3.89%
0.00057
-10.49%
0.0859
-12.55%
0.9955
-8.14%
0.0506
-6.65%
0.0167
-2.34%
2.66
-13.93%
0.1493
-10.76%
0.0495
-10.48%
5.3
-7.03%
0.4427
-10.48%
0.2345
-10.59%
0.00175
-10.56%
0.0769
-12.14%
0.059
-17.89%
0.00014
-10.89%
0.396
-10.35%
0.148
-11.24%
0.00328
-11.95%
0.2131
-13.01%
0.0405
-10.22%
0.0873
-12.37%
0.00787
-8.61%
0.4732
-10.27%
0.00105
-10.26%
0.00748
-10.23%
0.2386
-8.11%
0.9965
-10.13%
0.000735
-12.06%
0.0491
-6.13%
0.4732
-5.46%
0.0192
-13.05%
0.0494
-9.95%
36.21
-3.73%
0.1209
-8.64%
0.000493
-8.36%
0.0994
-7.2%
0.815
-11.53%
0.0141
-11.17%
0.0661
-9.35%
0.0184
-9.53%
0.2376
-9.54%
0.2571
-8.81%
0.1636
-11.74%
0.5895
-10.5%
0.00146
-5.78%
0.00641
-12.74%
0.2293
-9.04%
0.00379
-10.9%
0.0492
-10.56%
0.1238
-12.22%
0.00043
-9.69%
39.86
-10.21%
0.0159
-3.35%
0.0686
-7.82%
0.00321
-10.74%
0.00293
-12.18%
0.0163
-13.41%
4,517.27
-6.46%
0.0627
-7.27%
0.1014
-3.62%
0.002
-9.55%
0.0724
-12.91%
0.092
-8.02%
11.13
-8.87%
0.7789
-6.16%
0.0591
-8.95%
0.0106
-14.7%
65.56
-4.25%
0.00578
-11.23%
0.0102
-9.86%
0.0467
-9.16%
0.0122
-1.02%
0.5393
-10.78%
0.5714
-12.84%
0.7186
-10.67%
0.0233
-12.23%
0.0692
-12.44%
0.6216
-8.15%
0.3667
-7.23%
0.1653
-10.48%
1.62
-9.41%
12.95
-7.83%
20.15
-6.12%
0.00418
-9.35%
0.00269
-7.31%
6.05
-0.37%
0.002
-3.3%
0.4816
-8.76%
0.0108
-14.35%
3.54
-11.14%
0.4176
-10.7%
0.0129
-9.96%
0.00998
-7.95%
0.000885
-8.12%
4.66
-9.18%
0.1896
-10.72%
0.0555
-13.71%
0.0622
-9.22%
0.0133
-13.15%
0.1003
-7.24%
0.2153
-7.85%
0.0223
-11.2%
4.72
-9.74%
0.1981
-8.22%
0.1131
-7.24%
0.1223
-8.27%
0.1585
-9.86%
0.0102
-8.26%
1.74
-7.82%
0.1614
-7.04%
0.0305
-2.9%
0.2048
-9.68%
0.0857
-7.87%
0.0505
-11.04%
12.9
-13.45%
0.2986
-4.13%
0.0274
-11.38%
144.57
-10.48%
0.0607
-8.33%
0.000588
-11.6%
0.5293
-12.87%
0.2163
-9.25%
0.0129
-8.68%
0.5256
-10.73%
0.1233
-6.11%
0.0851
-11.65%
0.000983
-12.72%
0.1438
-9.36%
0.0188
-9.22%
0.3378
-9.16%
0.0776
-9.26%
0.6456
-5.57%
0.6887
-14.76%
0.1315
-12.42%
0.0841
-11.78%
0.0206
-10.48%
0.1167
-8.99%
0.0497
-10.79%
0.00188
-9.82%
0.2397
-15.43%
0.3529
-10.3%
0.08
-12.5%
0.301
-9.96%
0.00335
-8.47%
0.2349
-7.38%
0.0183
-9.1%
0.0481
-7.51%
0.115
-12.05%
0.0559
-12.14%
1.05
-15.89%
13.08
-11.88%
0.3121
-8.39%
0.0295
-12.46%
0.0182
-8.36%
0.4571
-8.8%
0.1133
-8.13%
0.1613
-9.56%
0.0333
-8.03%
0.0874
-8.88%
0.0387
-11.53%
0.9544
-10.78%
7.33
-10.15%
1.05
-9.13%
0.0565
-9.62%
0.4331
-10.56%
6.5
-10.12%
0.0153
-6.77%
101.85
-12.56%
7.93
-9.08%
Mới niêm yết
0.00523
-12.1%
0.0401
+3.92%
0.0253
+8.47%
3.54
-11.14%
0.4514
+5.41%
0.0876
-12.58%
1.91
-13.98%
1.36
+15.06%
0.3531
-11.88%
0.1416
-12.84%
0.8151
-15.36%
0.000175
-11.71%
0.0148
-12.72%
0.2518
-24.66%
1.54
-3.29%
0.00146
-5.78%
0.0701
-2.51%
4.69
-19.07%
0.0141
-11.17%
0.1927
-7.06%
0.0352
-10.46%
0.0235
-13.66%
0.0495
-10.48%
0.00295
+2.04%
0.4427
-10.48%
0.00314
-10.76%
0.0017
-2.53%
0.0387
-11.53%
0.000983
-12.72%
0.1934
-12.48%
0.000282
-11.74%
0.0555
-13.71%
0.00000974
-11.62%
0.00057
-10.49%
0.1267
+7.57%
5.07
-13.61%
0.815
-11.53%
0.129
-10.78%
0.3227
-14.02%
1.98
-6.26%
0.1896
-10.72%
0.0000957
-4.64%
0.0109
-12.41%
0.00316
-10.56%
0.6206
-10.52%
0.00175
-10.56%
0.1247
-8.86%
0.2213
-13.89%
0.0000286
-11.73%
0.00067
-12.29%
0.0203
-11.63%
0.9243
-19.26%
0.0338
-13.91%
0.00328
-11.95%
0.219
-12.67%
0.000498
-10.46%
0.1003
-7.24%
0.0557
-12.19%
0.0000699
-11.69%
0.0000603
-11.25%
0.2657
-15.34%
0.042
-13.24%
0.000461
-13.9%
0.00151
-13.43%
0.7529
-7.85%
0.0036
+2.34%
0.0000103
-11.57%
0.097
+0.41%
0.000159
-11.63%
0.0000251
-11.76%
0.1703
-9.74%
3,024.84
-1.08%
0.00000048
-11.11%
0.1889
-5.76%
0.000112
-11.8%
0.0907
-11.5%
0.0021
-16.94%
0.0505
-11.04%
2.82
-10.63%
0.0129
-8.68%
0.4459
-11.08%
2.59
-13.84%
0.1238
-12.22%
0.0524
-12.25%
0.0275
-11.07%
0.5624
-10.81%
0.00325
-10.25%
0.00176
-12.17%
0.000145
-11.54%
0.0949
-16.86%
0.0000865
-12.63%
0.00822
-14.72%
0.0157
-12.23%
0.4216
-19.66%
0.0887
-7.07%
0.059
-17.89%
0.00148
-17.73%
188.17
-14.33%
0.000222
-11.57%
0.2542
-4.84%
0.1209
-8.64%
0.2636
-14.7%
0.0767
-5.56%
0.276
-13.43%
0.000722
-21.64%
0.1227
-0.07%
0.4561
-12.33%
0.00101
-10.89%
0.2397
-15.43%
0.0859
-12.55%
13.08
-11.88%
0.3409
-11.69%
0.3121
-8.39%
0.0106
-14.7%
0.0686
-7.82%
0.1242
-10.02%
0.0213
-10.3%
0.2386
-8.11%
0.5714
-12.84%
0.1171
-10.5%
0.00541
+2.51%
0.2132
-12%
0.3394
-11.57%
0.0253
-8.08%
0.00301
-5.24%
0.0437
-10.66%
0.1209
-12.55%
0.0532
-12.44%
0.2571
-8.81%
0.4732
-10.27%
0.0000414
-10.43%
0.5256
-10.73%
1.59
-9.92%
0.0223
-11.2%
0.1838
-9.97%
0.00578
-11.23%
0.0016
-10.57%
2.41
-10.57%
0.0578
-16.45%
0.1137
-10.28%
0.0101
-12.63%
21.61
-11.02%
0.1453
-11.05%
0.9965
-10.13%
0.000119
-11.25%
0.4481
-7.84%
2.66
-13.93%
0.0494
-9.95%
0.00014
-10.89%
0.00153
-13.59%
6.15
-11.8%
0.1014
-3.62%
0.166
-10.92%
0.1136
-1.09%
0.5293
-12.87%
0.1315
-12.42%
0.092
-8.02%
4.89
-14.54%
9.96
-10.53%
0.072
-8.3%
0.0206
-8.46%
0.0506
-6.65%
0.2163
-9.25%
4.38
-10.98%
0.1167
-8.99%
10.44
-6.72%
0.000391
-9.48%
0.1133
-8.13%
0.00149
-11.25%
0.0102
-9.86%
0.00043
-9.69%
0.154
-7.91%
0.0000554
-5.41%
0.000224
-11.42%
0.6937
-16.22%
0.0188
-9.22%
144.57
-10.48%
1.05
-9.13%
0.7789
-6.16%
0.0423
-15.43%
6.05
-0.37%
0.00379
-10.9%
0.0501
-0.91%
0.0692
-12.44%
0.0851
-11.65%
0.0857
-7.87%
0.6887
-14.76%
0.0491
-6.13%
0.0000501
-9.8%
0.2349
-7.38%
0.4331
-10.56%
0.000124
+3.1%
3,025.55
-1.5%
0.0108
-14.35%
0.00938
+1.52%
0.0167
-2.34%
0.0333
-8.03%
0.002
-3.3%
0.0724
-12.91%
0.396
-10.35%
0.0405
-10.22%
1.62
-9.41%
0.0129
-9.96%
0.0233
-12.23%
0.7338
-13.68%
0.0607
-8.33%
0.0000006
-6.25%
0.0305
-2.9%
0.7469
-7.91%
0.1613
-9.56%
0.000739
-8.22%
0.0208
-13.33%
0.0133
-13.15%
0.019
-11.35%
0.0591
-8.95%
0.6486
-11.73%
0.1379
-8.69%
0.0182
-8.36%
0.9544
-10.78%
0.00688
-11.77%
0.00336
-4.28%
0.1438
-9.36%
0.382
-12.21%
7.93
-9.08%
0.00335
-8.47%
4.72
-9.74%
0.00293
-12.18%
0.115
-12.05%
0.0163
-13.41%
0.0873
-12.37%
0.1233
-6.11%
0.08
-12.5%
0.0994
-7.2%
0.00923
-9.71%
0.2016
-7.79%
0.1981
-8.22%
7.33
-10.15%
11.13
-8.87%
0.0000175
-9.4%
0.0622
-9.22%
0.000493
-8.36%
0.9955
-8.14%
0.00744
+1.5%
0.0827
-10.18%
0.0122
-1.02%
0.4176
-10.7%
20.15
-6.12%
0.0133
-10.92%
0.0776
-9.26%
0.0874
-8.88%
0.00188
-9.82%
0.0000797
-7.13%
0.0565
-9.62%
0.3667
-7.23%
0.0559
-12.14%
0.2048
-9.68%
0.0192
-13.05%
0.387
-10.65%
0.6456
-5.57%
0.0387
-11.17%
0.00105
-10.26%
101.85
-12.56%
0.0183
-9.1%
0.0102
-8.26%
0.2376
-9.54%
0.0467
-9.16%
0.1614
-7.04%
0.0841
-11.78%
0.0627
-7.27%
0.0481
-7.51%
1.58
-11.81%
0.2986
-4.13%
0.0283
-10.19%
0.7186
-10.67%
0.0492
-10.56%
9.81
-6.67%
6.5
-10.12%
0.000588
-11.6%
0.0184
-9.53%
0.0000457
-4.87%
0.2293
-9.04%
0.00641
-12.74%
0.00269
-7.31%
0.2753
-9.73%
0.3378
-9.16%
0.6216
-8.15%
0.000885
-8.12%
0.5393
-10.78%
65.56
-4.25%
12.95
-7.83%
0.9212
-9.82%
0.00418
-9.35%
0.4732
-5.46%
0.1653
-10.48%
14.82
-1.07%
4.66
-9.18%
129.89
-14.85%
0.1056
-10.99%
0.4571
-8.8%
0.5013
-9.58%
0.0746
-9.05%
0.4296
-13.24%
0.2345
-10.59%
0.301
-9.96%
0.012
-9.42%
4,517.27
-6.46%
39.86
-10.21%
0.0497
-10.79%
12.9
-13.45%
0.2131
-13.01%
0.4054
+1.3%
0.1585
-9.86%
1.05
-6.37%
0.0384
-8.34%
0.1636
-11.74%
0.0769
-12.14%
0.0295
-12.46%
4.5
-6.97%
0.0332
-9.81%
0.0198
-9.06%
0.025
-7.09%
0.00998
-7.95%
0.1223
-8.27%
0.00321
-10.74%
2.42
-10.68%
0.0661
-9.35%
0.5895
-10.5%
0.2153
-7.85%
0.0807
-6.94%
0.7244
-4.83%
0.3529
-10.3%
36.21
-3.73%
4.75
-0.21%
3.96
-9.35%
1.05
-15.89%
0.00934
-10.47%
0.5528
-9.7%
0.4816
-8.76%
0.00787
-8.61%
0.0153
-6.77%
0.0206
-10.48%
0.0184
-4.27%
0.1493
-10.76%
5.3
-7.03%
0.00748
-10.23%
0.0274
-11.38%
1.74
-7.82%
6.04
-3.93%
0.148
-11.24%
0.1131
-7.24%
0.0248
-3.89%
0.0159
-3.35%
0.00386
-14.33%
0.0505
-10.32%
0.000735
-12.06%
0.00143
-12.97%
0.002
-9.55%
0.000038
-1.02%
Layer 1 + Layer 2
1,588.21
-12.65%
560.87
-5.62%
106.81
-11.59%
0.2316
-2.49%
0.5806
-11.44%
16.18
-9.12%
3.67
-7.59%
273.48
-10.41%
4.38
-10.98%
0.0827
-10.18%
4.5
-6.97%
0.0198
-9.06%
0.1636
-11.74%
0.1453
-11.05%
0.5895
-10.5%
0.3378
-9.16%
4.69
-19.07%
0.2518
-24.66%
0.1003
-7.24%
0.4054
+1.3%
1.54
-3.29%
0.4427
-10.48%
12.95
-7.83%
0.0724
-12.91%
0.0384
-8.34%
0.0000175
-9.4%
101.85
-12.56%
0.2132
-12%
0.00188
-9.82%
0.3667
-7.23%
0.1585
-9.86%
0.1981
-8.22%
0.0776
-9.26%
0.0769
-12.14%
0.2386
-8.11%
4.72
-9.74%
0.0622
-9.22%
0.2542
-4.84%
0.0333
-8.03%
0.1838
-9.97%
0.0332
-9.81%
0.1703
-9.74%
0.00295
+2.04%
0.1934
-12.48%
0.1242
-10.02%
0.0841
-11.78%
0.0184
-9.53%
13.08
-11.88%
0.0859
-12.55%
0.0887
-7.07%
0.0481
-7.51%
0.2657
-15.34%
0.00523
-12.1%
0.0401
+3.92%
0.0253
+8.47%
3.54
-11.14%
0.4514
+5.41%
0.0876
-12.58%
1.91
-13.98%
0.3531
-11.88%
0.1416
-12.84%
0.8151
-15.36%
0.000175
-11.71%
0.6054
-8.33%
0.0621
+6.06%
0.000325
-9.12%
0.000254
-9.7%
0.0719
+10.31%
0.00825
+9.74%
6.4
-9.89%
0.0545
+0.93%
0.6466
-12.84%
0.2408
-11.66%
0.0362
-11.71%
AI
188.17
-14.33%
2.42
-10.68%
2.82
-10.63%
0.387
-10.65%
0.0746
-9.05%
0.0000251
-11.76%
0.0000957
-4.64%
0.0017
-2.53%
0.0101
-12.63%
0.0352
-10.46%
5.07
-13.61%
0.0208
-13.33%
0.0275
-11.07%
3.96
-9.35%
0.3667
-7.23%
0.00153
-13.59%
0.4481
-7.84%
0.5624
-10.81%
0.2016
-7.79%
1.05
-9.13%
0.0857
-7.87%
0.00787
-8.61%
0.0769
-12.14%
0.0437
-10.66%
0.0545
+0.93%
6.5
-10.12%
0.1209
-12.55%
0.301
-9.96%
0.1233
-6.11%
0.2542
-4.84%
0.0532
-12.44%
0.0133
-13.15%
0.00149
-11.25%
0.0000699
-11.69%
1,588.21
-12.65%
560.87
-5.62%
106.81
-11.59%
0.2316
-2.49%
0.5806
-11.44%
16.18
-9.12%
3.67
-7.59%
273.48
-10.41%
4.38
-10.98%
0.0827
-10.18%
4.5
-6.97%
0.0198
-9.06%
0.1636
-11.74%
0.1453
-11.05%
0.5895
-10.5%
0.3378
-9.16%
4.69
-19.07%
0.00523
-12.1%
0.0401
+3.92%
3.54
-11.14%
0.4514
+5.41%
0.0876
-12.58%
1.91
-13.98%
1.36
+15.06%
0.3531
-11.88%
0.000175
-11.71%
Meme
0.1496
-12.11%
6.4
-9.89%
9.96
-10.53%
0.0000501
-9.8%
0.0495
-10.48%
0.00328
-11.95%
0.0109
-12.41%
0.000461
-13.9%
0.00146
-5.78%
0.0557
-12.19%
0.00523
-12.1%
0.00314
-10.76%
0.0000286
-11.73%
0.042
-13.24%
0.0203
-11.63%
0.00000048
-11.11%
0.000159
-11.63%
0.0000103
-11.57%
0.000282
-11.74%
0.000983
-12.72%
0.000498
-10.46%
0.000175
-11.71%
0.0701
-2.51%
0.3409
-11.69%
0.00153
-13.59%
0.00101
-10.89%
0.0016
-10.57%
0.0545
+0.93%
0.0401
+3.92%
0.0021
-16.94%
0.0505
-11.04%
0.0253
+8.47%
0.000112
-11.8%
0.00148
-17.73%
188.17
-14.33%
2.42
-10.68%
2.82
-10.63%
0.387
-10.65%
0.0746
-9.05%
0.0000251
-11.76%
0.0017
-2.53%
0.0101
-12.63%
0.0352
-10.46%
5.07
-13.61%
0.0208
-13.33%
0.0275
-11.07%
3.96
-9.35%
0.3667
-7.23%
1,588.21
-12.65%
560.87
-5.62%
106.81
-11.59%
0.2316
-2.49%
0.5806
-11.44%
16.18
-9.12%
3.67
-7.59%
273.48
-10.41%
4.38
-10.98%
0.0827
-10.18%
4.5
-6.97%
0.0198
-9.06%
0.1636
-11.74%
0.1453
-11.05%
0.5895
-10.5%
0.3378
-9.16%
4.69
-19.07%
4.7
Rated 4.74537037037037 stars out of 5
(108)
Nên đầu tư Dogecoin (DOGE) không?
Rated 0 stars out of 5
Tín hiệu
DNEC_leader
time một phút trước
view 25
#Futures

Đang mở vị thế LONG ADA/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
15.13%
Chốt lãi
Giá vào
Cắt lỗ
29,999
13,882
13,676
Đã chạy được
53s
𝔻ℕ𝔼ℂ 𝕃𝔼𝔸𝔻𝔼ℝ🐉 𝔻𝕒̣̆𝕥 𝕝𝕖̣̂𝕟𝕙 𝕧𝕚𝕡 𝕥𝕒̣𝕚 𝕕𝕒̂𝕪 Entry | TP/SL đầy đủ
DNEC_leader
time 2 phút trước
view 63
#Futures

Đang mở vị thế LONG ARC/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
17.48%
Chốt lãi
Giá vào
Cắt lỗ
3,333
823.92
810
Đã chạy được
2m : 5s
𝔻ℕ𝔼ℂ 𝕃𝔼𝔸𝔻𝔼ℝ🐉 𝔻𝕒̣̆𝕥 𝕝𝕖̣̂𝕟𝕙 𝕧𝕚𝕡 𝕥𝕒̣𝕚 𝕕𝕒̂𝕪 Entry | TP/SL đầy đủ
DNEC_leader
time 3 phút trước
view 37
#Futures

Đang mở vị thế LONG SUI/VNDC [40x]

Lãi/lỗ
4.34%
Chốt lãi
Giá vào
Cắt lỗ
77,777
46,079
45,231
Đã chạy được
3m : 9s
𝔻ℕ𝔼ℂ 𝕃𝔼𝔸𝔻𝔼ℝ🐉 𝔻𝕒̣̆𝕥 𝕝𝕖̣̂𝕟𝕙 𝕧𝕚𝕡 𝕥𝕒̣𝕚 𝕕𝕒̂𝕪 Entry | TP/SL đầy đủ
Ngoc_Giang
time 7 phút trước
view 123
#Futures

Đang mở vị thế LONG ONUS/VNDC [5x]

Lãi/lỗ
3.86%
Chốt lãi
Giá vào
15,000
11,575.19
Đã chạy được
6m : 43s
Mua Onus
D_Nam_ONUS
time 8 phút trước
view 132
#Futures

Đang mở vị thế SHORT AUCTION/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
9.76%
Giá vào
331,944
Đã chạy được
7m : 39s
💎💎💎Kèo Vua Chúa💎💎💎 ⭐️⭐️⭐️Vào trong giúp bạn trở thành "Vua Chúa" trong thị trường⭐️⭐️⭐️
vương hoàng nguyên
time 11 phút trước
view 159
#Futures

Đang mở vị thế LONG TRENDY/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
48.47%
Giá vào
Cắt lỗ
4.14
4.09
Đã chạy được
10m : 43s
Long trendy Don x50 Di 3% von ae
DNEC_leader
time 13 phút trước
view 207
#Futures

Đang mở vị thế LONG XRP/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
18.82%
Chốt lãi
Giá vào
Cắt lỗ
66,666
45,961
45,266
Đã chạy được
13m : 22s
𝔻ℕ𝔼ℂ 𝕃𝔼𝔸𝔻𝔼ℝ🐉 𝔻𝕒̣̆𝕥 𝕝𝕖̣̂𝕟𝕙 𝕧𝕚𝕡 𝕥𝕒̣𝕚 𝕕𝕒̂𝕪 Entry | TP/SL đầy đủ
DNEC_leader
time 14 phút trước
view 92
#Futures

Đang mở vị thế LONG SOL/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
35.56%
Chốt lãi
Giá vào
Cắt lỗ
3,666,669
2,530,800
2,493,099
Đã chạy được
14m : 6s
𝔻ℕ𝔼ℂ 𝕃𝔼𝔸𝔻𝔼ℝ🐉 𝔻𝕒̣̆𝕥 𝕝𝕖̣̂𝕟𝕙 𝕧𝕚𝕡 𝕥𝕒̣𝕚 𝕕𝕒̂𝕪 Entry | TP/SL đầy đủ
Na_TikTok
time 15 phút trước
view 989
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
35.79%
Giá vào
1,882,477,157.45
Đã chạy được
15m : 28s
TOÀN TÍN HIỆU VIP🍀🫶 🤏trong trang cá nhân🫶
S1.Capital
time 17 phút trước
view 934
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [68x]

Lãi/lỗ
29.88%
Giá vào
1,879,608,000
Đã chạy được
16m : 45s
Long btc
DNEC_leader
time 18 phút trước
view 82
#Futures

Đang mở vị thế LONG ETH/USDT [100x]

Lãi/lỗ
99.82%
Chốt lãi
Giá vào
Cắt lỗ
2,555
1,567.86
1,555.37
Đã chạy được
17m : 40s
𝔻ℕ𝔼ℂ 𝕃𝔼𝔸𝔻𝔼ℝ🐉 𝔻𝕒̣̆𝕥 𝕝𝕖̣̂𝕟𝕙 𝕧𝕚𝕡 𝕥𝕒̣𝕚 𝕕𝕒̂𝕪 Entry | TP/SL đầy đủ
NDT-Chun
time 20 phút trước
view 259
#Futures

Đang mở vị thế LONG ONUS/VNDC [15x]

Lãi/lỗ
102.9%
Giá vào
10,915.7
Đã chạy được
20m : 18s
Long
NDT-Chun
time 22 phút trước
view 978
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
122.87%
Giá vào
1,869,489,599
Đã chạy được
21m : 38s
Long
DNEC_leader
time 22 phút trước
view 744
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
125.69%
Chốt lãi
Giá vào
Cắt lỗ
2,555,555,555
1,869,072,000
1,857,695,283
Đã chạy được
22m : 2s
𝔻ℕ𝔼ℂ 𝕃𝔼𝔸𝔻𝔼ℝ🐉 𝔻𝕒̣̆𝕥 𝕝𝕖̣̂𝕟𝕙 𝕧𝕚𝕡 𝕥𝕒̣𝕚 𝕕𝕒̂𝕪 Entry | TP/SL đầy đủ
Vinh.81
time 27 phút trước
view 869
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [39x]

Lãi/lỗ
42.29%
Giá vào
Cắt lỗ
1,867,615,200
1,834,292,267
Đã chạy được
26m : 36s
Mua
DamKaKa
time 39 phút trước
view 1218
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
122.2%
Giá vào
1,869,589,020.41
Đã chạy được
38m : 39s
🌟🌟🌟🌟🌟 1% vốn, 4% chờ DCA nếu âm trên 30% Stl 50% Tp 20-50%
THI_THI_DOMINO
time 43 phút trước
view 311
#Futures

Đang mở vị thế SHORT BTC/USDT [50x]

Lãi/lỗ
28.79%
Giá vào
78,227.6
Đã chạy được
42m : 56s
Ăn sáng
BOT_AI
time một giờ trước
view 1626
#Futures

Đang mở vị thế LONG MMA/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
176.19%
Giá vào
1,427.3
Đã chạy được
49m : 21s
❄️Trí Tuệ AI - Mang Lại Lợi Nhuận Cho Bạn❄️ 🚀Đã áp dụng cho cả team và hiệu quả🚀
BOT_AI
time một giờ trước
view 514
#Futures

Đang mở vị thế SHORT ARC/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
41.21%
Giá vào
815.28
Đã chạy được
51m : 35s
❄️Trí Tuệ AI - Mang Lại Lợi Nhuận Cho Bạn❄️ 🚀Đã áp dụng cho cả team và hiệu quả🚀
HAVANLAM666
time một giờ trước
view 1352
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [100x]

Lãi/lỗ
106.17%
Giá vào
1,868,032,800
Đã chạy được
53m : 21s
Long