Uniswap
UNI/VND

Giá UNI hôm nay

246,330 VND
-3.49% 24 giờ qua
Biểu đồ giá UNI
Cập nhật gần nhất vào 12-02-2025 19:37 (UTC +7)

Chỉ số

Xếp hạng
# 26
Khối lượng 24h
39,144,831.77 VND
Khối lượng 24h (ONUS)
438,252,850.79 VND
KL Trung bình 10 ngày
53,444,989.12 VND
Vốn hóa thị trường
5.73 tỷ USD
Vốn hóa pha loãng
9.54 tỷ USD
Cao nhất 1 năm
502,703 VND
Thấp nhất 1 năm
123,316 VND
Thấp nhất
7,108 VND
Cao nhất
1,149,679 VND
Lưu hành
600,518,037.71
Tổng cung
1,000,000,000
Biến động (1 ngày)
-3.49%
Biến động (7 ngày)
+1.83%
Biến động (1 tháng)
-26.12%
Biến động (3 tháng)
+15.84%
Biến động (Năm nay)
-28.66%

Giá UNI VND hôm nay

Giá hiện tại của 1 Uniswap là 246,330 VND với vốn hóa thị trường là 5.73 tỷ USD. Trong 24 giờ qua, Uniswap giảm -3.49%, có khối lượng giao dịch là 39,144,831.77 USD với lượng cung lưu hành là 600,518,037.71 . Dữ liệu được cập nhật mới nhất.
Thời gian   Lịch sử Giá Số lượng thay đổi Thay đổi
hôm nay   255,251 -8,921 VND -3.49%
7 ngày   241,901 +4,429 VND +1.83%
30 ngày   333,427 -87,097 VND -26.12%
90 ngày   212,643 +33,687 VND +15.84%
365 ngày   170,731 +75,599 VND +44.28%

Bảng chuyển đổi UNI/VND

Tỷ lệ quy đổi 1 Uniswap là 246,330 VND và ngược lại 500,000 VND tương đương 2.03 UNI. Tham khảo bảng quy đổi UNI sang VND trực tuyến từ ONUS để biết giá chính xác của UNI dựa trên số lượng VND bạn có.
Chuyển đổi UNI sang VND
UNI VND
0.01 UNI 2,463.3 VND
0.1 UNI 24,633 VND
1 UNI 246,330 VND
2 UNI 492,660 VND
5 UNI 1,231,650 VND
10 UNI 2,463,300 VND
20 UNI 4,926,600 VND
50 UNI 12,316,500 VND
Chuyển đổi VND sang UNI
VND UNI
1,000 VND 0.00406 UNI
5,000 VND 0.0203 UNI
10,000 VND 0.0406 UNI
50,000 VND 0.203 UNI
100,000 VND 0.406 UNI
200,000 VND 0.8119 UNI
500,000 VND 2.03 UNI
1,000,000 VND 4.06 UNI

Chỉ báo

Ngắn hạn (H1)
Dài hạn (D1)

Giới thiệu về Uniswap (UNI)

Uniswap là một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) được xây dựng trên nền tảng blockchain Ethereum. DEX Uniswap cho phép người dùng hoán đổi token ERC20 một cách nhanh chóng và dễ dàng mà không cần thông qua bên trung gian nào.

UNI là token quản trị của Uniswap, được thiết kế theo tiêu chuẩn ERC20 do đó nó có thể được lưu trữ trong bất kỳ các ví tiền điện tử nào hỗ trợ tiêu chuẩn này. Công dụng chính của token UNI là tham gia biểu quyết quản trị, giúp đưa ra quyết định về những thay đổi cho giao thức và việc sử dụng quỹ cộng đồng.

UNI/VND là gì? 

UNI/VND là một cặp giao dịch tiền điện tử phổ biến. Trong đó, UNI đại diện cho Uniswap Coin, đồng coin nền tảng có vốn hoá lớn bậc nhất thị trường, còn VND là đồng Việt Nam Đồng, đồng tiền pháp định của Việt Nam. 

1. UNI Coin (UNI) 

Uniswap Coin (UNI) là một đồng tiền điện tử quản trị thuộc hệ sinh thái Uniswap – một trong những nền tảng sàn giao dịch phi tập trung (DEX) lớn nhất trên blockchain Ethereum. Uniswap cho phép người dùng giao dịch các loại tài sản kỹ thuật số trực tiếp với nhau mà không cần thông qua bên trung gian như các sàn giao dịch tập trung.

Các ứng dụng của UNI trong hệ sinh thái:

  • Tham gia vào các quyết định quản trị.
  • Cung cấp thanh khoản: Người dùng có thể khóa UNI để cung cấp thanh khoản và nhận phần thưởng từ phí giao dịch.
  • Giao dịch trên các sàn: UNI được niêm yết trên nhiều sàn giao dịch lớn như Binance, Coinbase, và Uniswap.

UNI không chỉ là một tài sản tiền điện tử mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tính phi tập trung và phát triển cộng đồng của Uniswap. Việc sở hữu UNI giúp người dùng có thể tham gia vào định hướng tương lai của một trong những nền tảng DEX phổ biến nhất thế giới.

2. Việt Nam Đồng (VND)

Việt Nam Đồng là đồng tiền pháp định của Việt Nam. Các cặp tài sản được tính giá theo VND có kí hiệu là tài sản/VND. Ví dụ, giá Bitcoin theo Việt Nam Đồng có kí hiệu là BTC/VND. 

Tại Việt Nam, VND là đơn vị được sử dụng để đo lường và biểu thị giá, vốn hoá thị trường, khối lượng giao dịch,... của các đồng tiền điện tử. 

3. Cách thức hoạt động của cặp UNI/VND

Cặp UNI/VND phản ánh tỷ giá giữa Uniswap Coin và đồng Việt Nam Đồng. Khi bạn theo dõi cặp này, bạn thực chất đang xem giá mua hoặc bán Uniswap Coin theo đơn vị VND. Điều này tương tự như khi bạn giao dịch cặp tiền tệ trên thị trường ngoại hối, chẳng hạn như EUR/VND (Euro và Việt Nam Đồng).

  • Nếu tỷ giá UNI/VND tăng: Điều này có nghĩa là giá trị của Uniswap Coin so với VND đang tăng lên, hay nói cách khác, bạn cần nhiều VND hơn để mua được 1 UNI.
  • Nếu tỷ giá UNI/VND giảm: Điều này có nghĩa là giá trị của Uniswap Coin so với VND đang giảm, và bạn cần ít VND hơn để mua 1 UNI.

4. Tầm quan trọng của UNI/VND trong giao dịch

UNI/VND là một trong những cặp giao dịch phổ biến nhất vì:

  • Biến động của giá UNI/VND giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định mua bán
  • Giá UNI/VND giúp các nhà phân tích đánh giá sự quan tâm của thị trường với cặp này
  • Vốn hoá thị trường UNI/VND thể hiện mức độ quan tâm của thị trường đến tài sản này

5. Ưu điểm khi giao dịch UNI/VND

  • Bảo vệ khỏi sự biến động: Khi không muốn nắm giữ UNI trong thời gian biến động, người giao dịch có thể chuyển đổi sang VND.
  • Dễ dàng quản lý giá trị: Với việc VND là một đồng tiền lớn trên thế giới, các nhà đầu tư có thể dễ dàng theo dõi và quản lý giá trị tài sản của mình mà không cần lo về biến động tỷ giá hối đoái.

6. Nhược điểm và rủi ro

  • Tính ổn định của Tether: Mặc dù VND được coi là một stablecoin, nhưng trong quá khứ đã có những câu hỏi về tính minh bạch của dự trữ VND để bảo đảm cho VND.
  • Biến động giá UNI: Mặc dù UNI có thể mang lại lợi nhuận cao, nhưng nó cũng cực kỳ biến động, điều này có thể dẫn đến rủi ro lớn cho nhà đầu tư.

Giá UNI/VND hôm nay

Hiện tại, tỷ giá UNI/VND là 246,330 VND VND cho 1 UNI (cập nhật 1 giây trước, ngày 12/02/2025 - UTC +7).

Khối lượng giao dịch của cặp UNI/VND hiện đang ở mức 9.83 nghìn tỷ VND VND.

So sánh giá UNI/VND hiện tại so với cặp giao dịch UNI khác

Để có thể so sánh giá trị UNI/VND hôm nay so với các cặp UNI/USD hay UNI/USDT ta có:

  • 1 UNI = 246,330 VND (tỷ giá UNI/VND)
  • 1 UNI = 246,330 VND (tỷ giá UNI/USD)
  • 1 UNI = 246,330 VND (tỷ giá UNI/USDT)

So sánh giá UNI/VND hiện tại so với khung thời gian cụ thể

So với 24h trước: Giá UNI/VND hiện tại -3.49%

  • Giá UNI/VND cao nhất 256,019 VND 
  • Giá UNI/VND thấp nhất 239,821 VND 

So với tuần trước: Giá UNI/VND hiện tại +1.83%

  • Giá UNI/VND cao nhất trong 7 ngày 260,596 VND 
  • Giá UNI/VND thấp nhất trong 7 ngày 226,407 VND 

So với tháng trước: Giá UNI/VND hiện tại -26.12%

  • Giá UNI/VND cao nhất trong 30 ngày 392,911 VND 
  • Giá UNI/VND thấp nhất trong 30 ngày 185,799 VND 

So với 3 tháng trước: Giá UNI/VND hiện tại +15.84%

  • Giá UNI/VND cao nhất trong 90 ngày 502,703 VND 
  • Giá UNI/VND thấp nhất trong 90 ngày 185,799 VND 

Trong 90 ngày gần đây, giá Uniswap Coin đã +15.84%, cho thấy sự biến động mạnh của thị trường trong ngắn hạn. Tuy nhiên, trong 30 ngày và 7 ngày qua, giá đã tăng, cho thấy dấu hiệu phục hồi và có khả năng tăng trưởng trong quý 4/2024.

So sánh giá UNI/VND với các đồng tiền khác

Bảng dưới đây cung cấp thông tin về giá hiện tại (tính theo VND) và vốn hóa thị trường của Uniswap Coin và 10 đồng tiền điện tử phổ biến khác:

Thứ hạng

Loại tiền điện tử

Ký hiệu

Giá hiện tại (VND)

Vốn hoá thị trường

1

Bitcoin

BTC

2,493,605,225 VND

478,667.95 nghìn tỷ VND

2

Ethereum

ETH

68,155,424 VND

79,608.27 nghìn tỷ VND

4

Binance Coin

BNB

16,741,084 VND

23,112.45 nghìn tỷ VND

5

Solana

SOL

5,112,027 VND

24,197.22 nghìn tỷ VND

6

USD Coin

USDC

– VND

NaN VND

7

Ripple

XRP

63,566.57 VND

35,315.4 nghìn tỷ VND

8

Dogecoin

DOGE

246,330 VND

1,437.64 nghìn tỷ VND

9

Toncoin

TON

96,513.92 VND

2,338.36 nghìn tỷ VND

10

TRON

TRX

6,372.06 VND

5,264.51 nghìn tỷ VND

11

Cardano

ADA

20,782.04 VND

7,039.29 nghìn tỷ VND

12

Avalanche

AVAX

659,604 VND

2,629.35 nghìn tỷ VND

Phân tích và so sánh:

  • Uniswap Coin (UNI) sở hữu vốn hóa thị trường vượt trội so với nhiều đồng tiền khác trong lĩnh vực DeFi, cho thấy sức mạnh và sự phổ biến của nền tảng Uniswap trong hệ sinh thái tiền điện tử. Là một coin quản trị (governance token), UNI có nhiều đặc điểm nổi bật giúp khẳng định vị thế trong thị trường.
  • Ethereum (ETH) đứng thứ hai về cả giá và vốn hóa, củng cố vị trí là altcoin hàng đầu.
  • Các stablecoin như USD Coin (USDC) có giá trị ổn định neo theo VND, thường được sử dụng để bảo toàn vốn trong thị trường biến động.
  • Các altcoin khác có giá trị và vốn hóa thị trường thấp hơn đáng kể so với Bitcoin và Ethereum. Tuy nhiên, chúng có thể mang lại tiềm năng tăng trưởng cao hơn trong tương lai, nhưng cũng đi kèm với rủi ro lớn hơn.

Vốn hoá thị trường UNI/VND phản ánh điều gì

Vốn hoá thị trường của UNI (UNI/VND) được tính bằng cách nhân giá của 1 UNI với tổng số UNI đang lưu hành, phản ánh tổng giá trị của tất cả UNI đang có trên thị trường. Vốn hoá thị trường UNI/VND cao cho thấy:

  • Mức độ quan tâm của thị trường đến UNI: Vốn hoá thị trường cao thường đi kèm với khối lượng giao dịch lớn, thể hiện sự quan tâm đáng kể của thị trường đến đồng tiền điện tử này.
  • Thứ hạng của UNI: Vốn hoá thị trường giúp xác định thứ hạng của UNI so với các đồng tiền điện tử khác.

Giá của UNI (được đo bằng VND) cũng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến vốn hoá thị trường.

Giá UNI theo các ngoại tệ lớn

Tỷ giá UNI theo Euro (UNI/EUR)

  • Tỷ giá UNI theo Euro hôm nay 12/02/2025 là 1 UNI/EUR = 9.26
  • Tỷ giá Euro đổi ra UNI hôm nay 12/02/2025 là 1 EUR/UNI = 0.11

Tỷ giá UNI theo Bảng Anh (UNI/GBP)

  • Tỷ giá UNI theo Bảng Anh hôm nay 12/02/2025 là 1 UNI/GBP = 7.72
  • Tỷ giá Bảng Anh đổi ra UNI hôm nay 12/02/2025 là 1 GBP/UNI = 0.13

Tỷ giá UNI theo Đô la Úc (UNI/AUD)

  • Tỷ giá UNI theo Đô la Úc hôm nay 12/02/2025 là 1 UNI/AUD = 15.28
  • Tỷ giá Đô la Úc đổi ra UNI hôm nay 12/02/2025 là 1 AUD/UNI = 0.0654

Tỷ giá UNI theo Yên Nhật (UNI/JPY)

  • Tỷ giá UNI theo Yên Nhật hôm nay 12/02/2025 là 1 UNI/JPY = 1,492.69
  • Tỷ giá Yên Nhật đổi ra UNI hôm nay 12/02/2025 là 1 JPY/UNI = 0.00067

Các loại biểu đồ giá Uniswap Coin phổ biến

Khi phân tích giá Uniswap Coin (UNI), có ba loại biểu đồ phổ biến được sử dụng nhất hiện nay:

  1. Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)
  2. Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)
  3. Biểu đồ dạng đường (Line chart)

Mỗi loại biểu đồ có ưu và nhược điểm riêng khi sử dụng để theo dõi biến động giá Uniswap Coin, cụ thể như sau:

Loại biểu đồ

Mô tả

Ưu điểm

Nhược điểm

Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)

Biểu đồ này cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá cao nhất và thấp nhất của UNI trong một khoảng thời gian nhất định. Đường thẳng đứng thể hiện phạm vi giá giao dịch, trong khi các đường ngang cho biết giá mở cửa (bên trái) và đóng cửa (bên phải).

- Hiển thị đầy đủ các mức giá từ mở cửa đến giá cao, thấp và đóng cửa.

- Dễ dàng nhận biết sự biến động của giá trong một phiên giao dịch.

- Khó xác định ngay giá tăng hay giảm chỉ qua các con số.

Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)

Loại biểu đồ này được ưa chuộng vì dễ theo dõi, cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá trần và giá sàn. Biểu đồ gồm thân nến và bóng nến, giúp phản ánh biên độ giá biến động trong phiên.

- Dễ quan sát và đánh giá biến động giá.

- Hỗ trợ phân tích xu hướng giá tương lai và cung cấp tín hiệu mua/bán.

- Không thể hiện rõ chuyển động giá bên trong một cây nến, cần xem nhiều khung thời gian để đánh giá đầy đủ.

Biểu đồ dạng đường (Line chart)

Đây là loại biểu đồ đơn giản nhất, thường chỉ kết nối các giá đóng cửa của UNI theo thời gian, giúp nhận biết xu hướng giá tổng quát.

- Trực quan và dễ hiểu.

- Phù hợp với việc nhận diện nhanh xu hướng tổng thể.

- Không thể hiện chi tiết biến động trong một phiên giao dịch, thiếu thông tin về giá mở cửa, cao/thấp và đóng cửa.

Cách xem biểu đồ giá Uniswap Coin

1. Khối lượng giao dịch

  • Khối lượng giao dịch cho thấy sự quan tâm của nhà đầu tư đối với Uniswap Coin. Sự thay đổi khối lượng giao dịch thường đi kèm với biến động giá, giúp dự đoán xu hướng tiếp theo.
    • Khối lượng nhiều và giá tăng: Dự đoán giá sẽ tiếp tục tăng.
    • Khối lượng ít và giá giảm: Dự đoán giá có khả năng tăng lại.
    • Khối lượng nhiều và giá giảm: Giá có thể tiếp tục giảm.
    • Khối lượng ít và giá tăng: Có khả năng giá sẽ giảm điều chỉnh.

2. Các chỉ báo kỹ thuật

  • Chỉ báo xu hướng: Giúp xác định xu hướng tổng thể của giá UNI, ví dụ như đường trung bình động (MA).
  • Chỉ báo động lượng: Đánh giá sức mạnh của biến động giá và tìm điểm vào lệnh, ví dụ như RSI và MACD.

3. Khung thời gian

Khung thời gian giúp nhà đầu tư phân tích và theo dõi biến động giá trong các giai đoạn ngắn hạn (5 phút, 30 phút), trung hạn (4 giờ, 1 ngày), và dài hạn (1 tuần, 1 tháng).

4. Mức hỗ trợ và kháng cự

  • Mức hỗ trợ là mức giá thấp mà UNI khó vượt qua, còn mức kháng cự là mức giá cao mà UNI không dễ vượt qua. Xác định được các mức này sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định giao dịch phù hợp.

5. Biến động giá

Sự thay đổi giá UNI được biểu thị qua các thanh, nến hoặc điểm trên biểu đồ. Nhà đầu tư cần chú ý theo dõi trong cả ngắn hạn và dài hạn để có cái nhìn toàn diện về xu hướng giá.

Các thuật ngữ cần biết

  • Giá cao nhất và thấp nhất: Thể hiện mức giá cao và thấp trong phiên giao dịch.
  • Giá mở cửa và đóng cửa: Hiển thị mức giá bắt đầu và kết thúc của phiên giao dịch.
  • Thay đổi: Biểu thị sự thay đổi giá của UNI theo tỷ lệ phần trăm, so sánh giá đóng cửa của phiên trước đó.

Hướng dẫn quy đổi UNI to VND trực tuyến

Công thức quy đổi UNI sang VND

  • Số lượng VND = Số lượng UNI * Tỷ giá UNI/VND

Ví dụ: Bạn muốn đổi 0.5 UNI sang VND với tỷ giá UNI/VND là 246,330 VND, thì:

  • Số lượng VND = 0.5 x 246,330 VND = 123,165 VND

Công cụ quy đổi UNI to VND

  1. Google Search: Bạn có thể sử dụng Google để quy đổi nhanh chóng. Ví dụ, gõ "10 UNI to VND" vào thanh tìm kiếm, Google sẽ hiển thị kết quả quy đổi ngay lập tức.
  2. Website sàn giao dịch tiền điện tử: Hầu hết các sàn giao dịch tiền điện tử đều cung cấp công cụ quy đổi tích hợp sẵn. Đăng nhập vào tài khoản của bạn, tìm đến mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi", nhập số lượng UNI muốn đổi và chọn VND là đồng tiền nhận. Hệ thống sẽ tự động tính toán và thực hiện quy đổi cho bạn.

Ví dụ quy đổi UNI to VND trên ONUS

  • Truy cập mục Thị trường crypto chọn Uniswap Coin 
  • Chọn mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi".
  • Chọn UNI là tài sản muốn bán và VND là tài sản muốn mua.
  • Nhập số lượng UNI muốn đổi.
  • Xác nhận giao dịch bằng cách đăng ký hoặc đăng nhập

Bảng Giá Trực Tiếp UNI/VND trên ONUS

Bảng này cung cấp thông tin cập nhật về giá Uniswap Coin so với Việt Nam Đồng, cùng với các dữ liệu liên quan để hỗ trợ quá trình giao dịch của bạn.

Thông tin

Giá trị

Giá hiện tại của 1 Uniswap Coin (UNI)

246,330 VND

Bảng quy đổi số lượng

0.01 UNI

2,463.3 VND

0.1 UNI

24,633 VND

0.5 UNI

123,165 VND

2 UNI

492,660 VND

5 UNI

1,231,650 VND

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ

9.83 nghìn tỷ VND

Lưu ý khi quy đổi UNI sang VND

  • Tỷ giá UNI/VND biến động liên tục. Hãy kiểm tra tỷ giá hiện tại trước khi thực hiện quy đổi.
  • Các sàn giao dịch có thể áp dụng phí quy đổi khác nhau. So sánh phí trước khi chọn sàn.
  • Bảo mật thông tin tài khoản và ví tiền điện tử của bạn.

Các bước giao dịch UNI/VND tại ONUS

Giao dịch UNI/VND trên ONUS là một quá trình đơn giản, nhưng để đảm bảo bạn có thể thực hiện thành công, dưới đây là hướng dẫn từng bước:

Bước 1: Tạo tài khoản ONUS

  1. Tải ứng dụng ONUS: Tải ứng dụng ONUS tại đây.
  2. Đăng ký tài khoản: Sử dụng số điện thoại hoặc email để tạo tài khoản. Sau đó, xác minh tài khoản bằng các thông tin cá nhân như CMND/CCCD.
  3. Kích hoạt bảo mật 2 lớp (2FA): Kích hoạt tính năng bảo mật 2 lớp để bảo vệ tài khoản của bạn.

Bước 2: Nạp tiền vào tài khoản

  1. Chọn hình thức nạp tiền: Bạn có thể nạp tiền bằng VNDC (tương đương với Việt Nam Đồng) hoặc VND. Nếu nạp VNDC, bạn sẽ cần liên kết tài khoản ngân hàng.
  2. Chuyển đổi sang VND: Nếu bạn nạp VND, bạn có thể dùng số dư để mua VND thông qua tính năng “Mua/Bán” trên sàn ONUS.
  3. Nhận 270K sau khi đăng ký và nạp tiền thành công tại ONUS

Bước 3: Giao dịch UNI/VND

  1. Mở ứng dụng ONUS: Sau khi nạp tiền thành công, vào mục "Giao dịch" trên giao diện chính của ứng dụng.
  2. Chọn chiến lược giao dịch: UNI/VND Spot hoặc Futures
  3. Chọn cặp UNI/VND: Trên thanh tìm kiếm hoặc danh sách các cặp tiền mã hóa, chọn cặp giao dịch UNI/VND.
  4. Xác nhận giao dịch: Kiểm tra lại thông tin và bấm "Xác nhận" để hoàn tất giao dịch.

Bước 4: Theo dõi và quản lý giao dịch

  1. Theo dõi biến động giá: Bạn có thể theo dõi biểu đồ giá UNI/VND ngay trên ứng dụng ONUS để có quyết định kịp thời.
  2. Rút tiền: Khi cần rút lợi nhuận hoặc chuyển đổi về tiền pháp định (VND), bạn có thể bán Uniswap Coin lấy VND và rút tiền về tài khoản ngân hàng thông qua các lệnh rút tiền.

Mẹo giao dịch thành công

  • Nghiên cứu thị trường: Theo dõi tin tức Uniswap Coin, thị trường tiền mã hóa, và biến động giá UNI/VND để đưa ra các quyết định giao dịch hợp lý.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các lệnh cắt lỗ và chốt lời để giảm thiểu rủi ro khi giao dịch.

Chiến lược giao dịch UNI/VND tại ONUS

Tại ONUS, có hai chiến lược phổ biến để giao dịch cặp UNI/VND là giao dịch Spotgiao dịch Futures. Mỗi phương pháp có đặc điểm và mục tiêu riêng, giúp nhà đầu tư có thể lựa chọn theo nhu cầu và mức độ chấp nhận rủi ro của mình.

1. Chiến lược giao dịch Spot (Giao dịch ngay) cho cặp UNI/VND

Giao dịch Spot (hay còn gọi là giao dịch tức thời) là hình thức bạn mua hoặc bán tài sản ngay tại thời điểm giao dịch với giá hiện tại của thị trường.

Đặc điểm của giao dịch Spot:

  • Sở hữu thực sự tài sản: Khi bạn mua UNI/VND theo hình thức Spot, bạn thực sự sở hữu số lượng Uniswap Coin đó. Ví dụ, nếu bạn mua 1 UNI với VND, UNI sẽ được chuyển trực tiếp vào ví của bạn.
  • Không sử dụng đòn bẩy: Giao dịch Spot chỉ liên quan đến số tiền bạn đang có, bạn không vay thêm vốn từ sàn. Điều này giúp bạn tránh được các rủi ro do đòn bẩy cao.
  • Lợi nhuận dựa vào sự tăng giá: Bạn kiếm lời khi giá UNI tăng so với giá bạn đã mua. Ngược lại, nếu giá giảm, bạn sẽ thua lỗ.

Cách thực hiện giao dịch Spot tại ONUS:

  1. Chọn cặp UNI/VND: Trên ứng dụng ONUS, vào mục giao dịch và chọn cặp UNI/VND.
  2. Đặt lệnh Mua hoặc Bán:
    • Lệnh Market: Giao dịch với giá thị trường hiện tại.
    • Lệnh Limit: Đặt lệnh mua hoặc bán tại mức giá mong muốn. Lệnh sẽ được khớp khi thị trường đạt giá đó.
  3. Theo dõi và chốt lệnh: Bạn có thể chốt lệnh bất kỳ lúc nào khi cảm thấy đã đạt lợi nhuận mong muốn.

Chiến lược giao dịch Spot:

  • Mua thấp, bán cao: Đây là chiến lược cơ bản nhất. Bạn cần theo dõi biểu đồ và chọn thời điểm khi giá UNI đang ở mức thấp để mua vào và bán khi giá tăng.
  • Đầu tư dài hạn: Một số nhà đầu tư chọn mua UNI và giữ trong dài hạn, vì họ tin rằng giá trị của Uniswap Coin sẽ tăng theo thời gian.
  • DCA: Mua UNI nhiều lần với số lượng nhỏ, mua định kỳ theo ngày/tuần, tháng để trung bình giá vốn tốt và có lời trong dài hạn. 

2. Chiến lược giao dịch Futures (Hợp đồng tương lai) cho cặp UNI/VND

Giao dịch Futures là hình thức bạn dự đoán sự thay đổi giá của tài sản trong tương lai mà không cần phải sở hữu thực sự tài sản đó. Điều này mang lại cơ hội kiếm lời cả khi giá tăng hoặc giảm.

Đặc điểm của giao dịch Futures:

  • Sử dụng đòn bẩy: Futures cho phép sử dụng đòn bẩy, tức là bạn có thể giao dịch với số vốn lớn hơn nhiều lần so với số tiền thực có. Tuy nhiên, điều này cũng làm tăng rủi ro.
  • Kiếm lời cả khi thị trường lên hoặc xuống: Bạn có thể đặt lệnh Long (mua) nếu dự đoán giá sẽ tăng, hoặc Short (bán) nếu dự đoán giá sẽ giảm.
  • Không sở hữu tài sản thực: Khi giao dịch Future, bạn không thực sự sở hữu Uniswap Coin, mà chỉ đang giao dịch dựa trên hợp đồng.

Cách thực hiện giao dịch Futures tại ONUS:

  1. Chọn cặp UNI/VND: Vào mục giao dịch Futures trên ONUS và chọn cặp UNI/VND.
  2. Chọn mức đòn bẩy: ONUS cho phép chọn mức đòn bẩy phù hợp với số vốn và chiến lược của bạn. Ví dụ, đòn bẩy 10x cho phép bạn giao dịch gấp 10 lần số vốn hiện có.
  3. Đặt lệnh Long hoặc Short:
    • Lệnh Long: Dự đoán giá UNI sẽ tăng trong tương lai.
    • Lệnh Short: Dự đoán giá UNI sẽ giảm.
  4. Theo dõi và quản lý lệnh: Giao dịch Futures yêu cầu bạn thường xuyên theo dõi để tránh rủi ro mất hết số vốn, đặc biệt khi sử dụng đòn bẩy cao.

Chiến lược giao dịch Futures:

  • Sử dụng đòn bẩy hợp lý: Mặc dù đòn bẩy có thể tăng lợi nhuận, nhưng bạn cần sử dụng mức đòn bẩy hợp lý, không nên quá cao để tránh bị thanh lý tài khoản khi giá đi ngược dự đoán.
  • Giao dịch ngắn hạn: Do tính chất biến động mạnh của thị trường, giao dịch Futures thường được áp dụng cho chiến lược ngắn hạn, nhanh chóng chốt lời hoặc cắt lỗ khi cần thiết.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các công cụ quản lý rủi ro như stop-loss (cắt lỗ) và take-profit (chốt lời) để bảo vệ vốn.

So sánh Spot và Futures:

Đặc điểm

Giao dịch Spot

Giao dịch Futures

Tài sản

Sở hữu thực sự UNI

Giao dịch trên hợp đồng tương lai

Đòn bẩy

Không sử dụng đòn bẩy

Có sử dụng đòn bẩy (cao hơn, rủi ro hơn)

Rủi ro

Rủi ro thấp hơn

Rủi ro cao do biến động mạnh và đòn bẩy

Lợi nhuận

Chỉ kiếm lời khi giá tăng

Kiếm lời cả khi giá tăng và giảm

Lời khuyên:

  • Nếu bạn là người mới: Giao dịch Spot có thể là lựa chọn an toàn hơn vì bạn không cần phải lo lắng về đòn bẩy hoặc nguy cơ mất hết vốn.
  • Nếu bạn có kinh nghiệm: Giao dịch Futures mang lại cơ hội lợi nhuận cao hơn, nhưng bạn cần có chiến lược và kỹ năng quản lý rủi ro tốt.
  • Bạn có thể tham khảo khoá học crypto miễn phí tại ONUS để giao dịch Futures hiệu quả nhất.

Cả hai hình thức giao dịch đều có thể mang lại lợi nhuận nếu được sử dụng đúng cách. Bạn cần cân nhắc mục tiêu đầu tư và khả năng chấp nhận rủi ro của mình để chọn chiến lược phù hợp nhất.

Câu hỏi thường gặp

1 UNI bằng bao nhiêu VND hôm nay?

Vốn hóa thị trường của Uniswap (UNI) là bao nhiêu VND?

Lợi ích khi giao dịch cặp UNI/VND trên app ONUS?

Làm sao để tra cứu tỷ giá UNI theo VND?

Hướng dẫn theo dõi giá vốn và lời lỗ khi đầu tư UNI/VND trên ONUS?

Theo dõi chart UNI/VND ở đâu?

Tại sao nên giao dịch cặp UNI/VND?

Giá UNI/VND có chênh lệch so với UNI/USDT không?

Có cần xác minh tài khoản khi giao dịch UNI/VND không?

Giao dịch UNI/VND có an toàn không?

Có cần phải trả thuế khi giao dịch UNI/VND không?

Cần lưu ý gì khi giao dịch UNI/VND?

Cùng quan tâm

5.0
Rated 5 stars out of 5
(1)
Nên đầu tư Uniswap (UNI) không?
Rated 0 stars out of 5
Tín hiệu