Worldcoin là gì?
Worldcoin là giao thức phát triển các sản phẩm liên quan đến định danh cá nhân, được tạo ra để giúp người dùng dễ dàng định danh cá nhân trong kỷ nguyên AI đang càng ngày càng bùng nổ.
Worldcoin sử dụng sản phẩm có tên “The Orb” để quét võng mạc người dùng, sau đó sử dụng cơ chế Proof of Personhood để xác minh danh tính của họ và lưu dữ liệu trên blockchain. Ngoài ra, Worldcoin còn phát triển World App để giúp người dùng có thể lưu trữ tài sản số một cách đơn giản và thuận tiện.
WLD (hay WLD coin) là token tiện tích hoạt động chính thức trong hệ sinh thái Worldcoin, được, vận hành trên nền tảng Ethereum theo tiêu chuẩn ERC20 và có thể được dùng với các mục đích sau:
- Cung cấp quyền quản trị và tham gia biểu quyết trong các thay đổi mới của nền tảng cho chủ sở hữu token.
- WLD coin có thể được sử dụng như một khoản phí giao dịch cho các hoạt động trên sản phẩm World App.
- Chủ sở hữu token còn có thể lưu trữ WLD như một loại tài sản và sử dụng nó để thực hiện các hoạt động như chuyển tiền, mua bán hàng hóa và dịch vụ thông qua World App
Thông số kỹ thuật:
- Tên gọi: Worldcoin
- Ký hiệu: WLD
- Nền tảng: Ethereum
- Tiêu chuẩn: ERC20
- Loại token: Utility, Governance
- Tổng cung: 10,000,000,000 WLD
WLD/VNDC là gì?
WLD/VNDC là một cặp giao dịch tiền điện tử được ưa chuộng trên các sàn giao dịch. Trong đó, WLD đại diện cho Worldcoin token, một đồng tiền điện tử về AI nổi bật và đầy tiềm năng trong thị trường hiện nay, còn VNDC là một loại stablecoin được neo giá theo VND.
1. WorldCoin (WLD)
Worldcoin (WLD) là giao thức phát triển các sản phẩm liên quan đến định danh cá nhân, được tạo ra để giúp người dùng dễ dàng định danh cá nhân trong kỷ nguyên AI đang càng ngày càng bùng nổ.
Worldcoin sử dụng thiết bị gọi là “The Orb” để quét võng mạc của người dùng, sau đó áp dụng cơ chế Proof of Personhood để xác thực danh tính và lưu trữ dữ liệu trên blockchain. Bên cạnh đó, Worldcoin cũng phát triển World App nhằm giúp người dùng dễ dàng và thuận tiện trong việc lưu trữ tài sản số.
2. Việt Nam Đồng (VND)
Việt Nam Đồng là đồng tiền pháp định của Việt Nam. Các cặp tài sản được tính giá theo VND có kí hiệu là tài sản/VND. Ví dụ, giá WorldCoin theo Việt Nam Đồng có kí hiệu là WLD/VND.
Tại Việt Nam, VND là đơn vị được sử dụng để đo lường và biểu thị giá, vốn hoá thị trường, khối lượng giao dịch,... của các đồng tiền điện tử.
3. Cách thức hoạt động của cặp WLD/VNDC
Cặp WLD/VNDC phản ánh tỷ giá giữa Worldcoin và VNDC. Khi bạn giao dịch cặp này, bạn thực chất đang mua hoặc bán Worldcoin bằng VNDC hoặc ngược lại. Điều này tương tự như khi bạn giao dịch cặp tiền tệ trên thị trường ngoại hối, chẳng hạn như EUR/USD (Euro và Đô La Mỹ).
- Nếu tỷ giá WLD/VNDC tăng: Điều này có nghĩa là giá trị của Worldcoin so với VNDC đang tăng lên, hay nói cách khác, bạn cần nhiều VNDC hơn để mua được 1 WLD.
- Nếu tỷ giá WLD/VNDC giảm: Điều này có nghĩa là giá trị của Worldcoin so với VNDC đang giảm, và bạn cần ít VNDC hơn để mua 1 WLD.
4. Tầm quan trọng của WLD/VNDC trong giao dịch
WLD/VNDC là một trong những cặp giao dịch phổ biến nhất vì:
- Tính thanh khoản cao: Cả Worldcoin và VNDC đều có khối lượng giao dịch lớn, giúp các nhà giao dịch thực hiện giao dịch nhanh chóng mà không lo về việc thiếu thanh khoản.
- Giảm thiểu rủi ro biến động giá: Khi thị trường tiền điện tử có biến động lớn, các nhà giao dịch thường chuyển từ WLD sang VNDC để bảo vệ giá trị tài sản của mình, vì giá trị của VNDC ổn định theo Việt Nam Đồng.
5. Ưu điểm khi giao dịch WLD/VNDC
- Bảo vệ khỏi sự biến động: Khi không muốn nắm giữ WLD trong thời gian biến động, người giao dịch có thể chuyển đổi sang VNDC.
- Dễ dàng quản lý giá trị: Với việc VNDC neo giá theo VND, các nhà đầu tư có thể dễ dàng theo dõi và quản lý giá trị tài sản của mình mà không cần lo về biến động tỷ giá hối đoái.
Giá WLD/VNDC hôm nay
Hiện tại, tỷ giá WLD/VNDC là 16,825.01 VND VND cho 1 WLD.
Khối lượng giao dịch của cặp WLD/VNDC hiện đang ở mức 6.34 nghìn tỷ VND VND.
So sánh giá WLD/VNDC hiện tại so với cặp giao dịch WLD khác
Để có thể so sánh giá trị WLD/VNDC hôm nay so với các cặp WLD/USD hay WLD/USDT ta có:
Từ bảng trên, ta có thể thấy:
- Tỷ giá USDT tương đương với tỷ giá USD khi mua 1 WLD.
- Áp dụng tỷ giá USD sang VND, ta thấy tỷ giá chuyển đổi tương đương với tỷ giá ngân hàng VCB với 1 USD = 25,960 VND.
Điều này cho thấy rằng, tại thời điểm hiện tại, việc mua Worldcoin bằng USDT hay USD không có sự khác biệt đáng kể về giá. Đồng thời, tỷ giá chuyển đổi từ USD sang VND cũng khá sát với tỷ giá bán ra của ngân hàng VCB.
So sánh giá WLD/VNDC hiện tại so với khung thời gian cụ thể
So với 24h trước: Giá WLD/VNDC hiện tại -13.03%
- Giá WLD/VNDC cao nhất 19,400.34 VND
- Giá WLD/VNDC thấp nhất 16,158.41 VND
So với tuần trước: Giá WLD/VNDC hiện tại -16.43%
- Giá WLD/VNDC cao nhất trong 7 ngày 22,080.68 VND
- Giá WLD/VNDC thấp nhất trong 7 ngày 16,158.41 VND
So với tháng trước: Giá WLD/VNDC hiện tại -27.16%
- Giá WLD/VNDC cao nhất trong 30 ngày 25,729.13 VND
- Giá WLD/VNDC thấp nhất trong 30 ngày 16,158.41 VND
So với 3 tháng trước: Giá WLD/VNDC hiện tại -72.17%
- Giá WLD/VNDC cao nhất trong 90 ngày 63,387.57 VND
- Giá WLD/VNDC thấp nhất trong 90 ngày 16,158.41 VND
Trong 90 ngày gần đây, giá Worldcoin đã -72.17%, cho thấy sự biến động mạnh của thị trường trong ngắn hạn. Tuy nhiên, trong 30 ngày và 7 ngày qua, giá đã tăng, cho thấy dấu hiệu phục hồi và có khả năng tăng trưởng trong quý 4/2024.
So sánh giá WLD/VNDC với các đồng tiền khác
Bảng dưới đây cung cấp thông tin về giá hiện tại (tính theo VNDC) và vốn hóa thị trường của Worldoin và 10 đồng tiền điện tử phổ biến khác, được sắp xếp theo thứ hạng vốn hóa thị trường giảm dần:
Thứ hạng
|
Loại tiền điện tử
|
Ký hiệu
|
Giá hiện tại (VNDC)
|
Vốn hoá thị trường
|
1
|
Bitcoin
|
BTC
|
2,082,455,456 VNDC
|
388,960.96 nghìn tỷ VND
|
2
|
Ethereum
|
ETH
|
41,834,992 VNDC
|
47,863.39 nghìn tỷ VND
|
4
|
Binance Coin
|
BNB
|
14,796,353 VNDC
|
19,910.78 nghìn tỷ VND
|
5
|
Solana
|
SOL
|
2,789,718 VNDC
|
13,582.7 nghìn tỷ VND
|
6
|
USD Coin
|
USDC
|
26,516.63 VNDC
|
15,138.14 nghìn tỷ VND
|
7
|
Ripple
|
XRP
|
50,776.91 VNDC
|
27,851.28 nghìn tỷ VND
|
8
|
Dogecoin
|
DOGE
|
3,945.22 VNDC
|
5,526.55 nghìn tỷ VND
|
9
|
Toncoin
|
TON
|
76,812.46 VNDC
|
1,785.9 nghìn tỷ VND
|
10
|
TRON
|
TRX
|
6,089.49 VNDC
|
5,473.1 nghìn tỷ VND
|
11
|
Cardano
|
ADA
|
15,311.89 VNDC
|
5,034.31 nghìn tỷ VND
|
12
|
Avalanche
|
AVAX
|
424,564 VNDC
|
1,656.61 nghìn tỷ VND
|
Phân tích và so sánh:
- Worldcoin (WLD) sở hữu vốn hóa thị trường vượt trội so với các đồng tiền khác. Là một coin về công nghệ đầy tiềm năng với cộng đồng “khủng”.
- Ethereum (ETH) đứng thứ hai về cả giá và vốn hóa, củng cố vị trí là altcoin hàng đầu.
- Các stablecoin như USD Coin (USDC) có giá trị ổn định neo theo USD, thường được sử dụng để bảo toàn vốn trong thị trường biến động.
- Các altcoin khác có giá trị và vốn hóa thị trường thấp hơn đáng kể so với Bitcoin và Ethereum. Tuy nhiên, chúng có thể mang lại tiềm năng tăng trưởng cao hơn trong tương lai, nhưng cũng đi kèm với rủi ro lớn hơn.
Giá WLD theo các ngoại tệ lớn
Tỷ giá WLD theo Đô la Mỹ (WLD/USD)
- Tỷ giá WLD theo Đô la Mỹ hôm nay 07/04/2025 là 1 WLD/EUR = 0.65
- Tỷ giá Đô la Mỹ đổi ra WLD hôm nay là 1 USD/WLD = 1.55
Tỷ giá WLD theo Euro (WLD/EUR)
- Tỷ giá WLD theo Euro hôm nay 07/04/2025 là 1 WLD/EUR = 0.59
- Tỷ giá Euro đổi ra WLD hôm nay 07/04/2025 là 1 EUR/WLD = 1.68
Tỷ giá WLD theo Bảng Anh (WLD/GBP)
- Tỷ giá WLD theo Bảng Anh hôm nay 07/04/2025 là 1 WLD/GBP = 0.5
- Tỷ giá Bảng Anh đổi ra WLD hôm nay 07/04/2025 là 1 GBP/WLD = 1.99
Tỷ giá WLD theo Đô la Úc (WLD/AUD)
- Tỷ giá WLD theo Đô la Úc hôm nay 07/04/2025 là 1 WLD/AUD = 1.05
- Tỷ giá Đô la Úc đổi ra WLD hôm nay 07/04/2025 là 1 AUD/WLD = 0.95
Tỷ giá WLD theo Yên Nhật (WLD/JPY)
- Tỷ giá WLD theo Yên Nhật hôm nay 07/04/2025 là 1 WLD/JPY = 96.45
- Tỷ giá Yên Nhật đổi ra WLD hôm nay 07/04/2025 là 1 JPY/WLD = 0.0104
Bảng chuyển đổi giá WLD theo các ngoại tệ lớn
Chiến lược giao dịch WLD/VNDC tại ONUS
Tại ONUS, có hai chiến lược phổ biến để giao dịch cặp WLD/VNDC là giao dịch Spot và giao dịch Futures. Mỗi phương pháp có đặc điểm và mục tiêu riêng, giúp nhà đầu tư có thể lựa chọn theo nhu cầu và mức độ chấp nhận rủi ro của mình.
1. Chiến lược giao dịch Spot (Giao dịch giao ngay) cho cặp WLD/VNDC
Giao dịch Spot (hay còn gọi là giao dịch tức thời) là hình thức bạn mua hoặc bán tài sản ngay tại thời điểm giao dịch với giá hiện tại của thị trường.
Đặc điểm của giao dịch Spot:
- Sở hữu thực sự tài sản: Khi bạn mua WLD/VNDC theo hình thức Spot, bạn thực sự sở hữu số lượng Worldcoin đó. Ví dụ, nếu bạn mua 1 WLD với VNDC, WLD sẽ được chuyển trực tiếp vào ví của bạn.
- Không sử dụng đòn bẩy: Giao dịch Spot chỉ liên quan đến số tiền bạn đang có, bạn không vay thêm vốn từ sàn. Điều này giúp bạn tránh được các rủi ro do đòn bẩy cao.
- Lợi nhuận dựa vào sự tăng giá: Bạn kiếm lời khi giá WLD tăng so với giá bạn đã mua. Ngược lại, nếu giá giảm, bạn sẽ thua lỗ.
Cách thực hiện giao dịch Spot tại ONUS:
- Chọn cặp WLD/VNDC: Trên ứng dụng ONUS, vào mục giao dịch và chọn cặp WLD/VNDC.
- Đặt lệnh Mua hoặc Bán:
- Lệnh Market: Giao dịch với giá thị trường hiện tại.
- Lệnh Limit: Đặt lệnh mua hoặc bán tại mức giá mong muốn. Lệnh sẽ được khớp khi thị trường đạt giá đó.
- Theo dõi và chốt lệnh: Bạn có thể chốt lệnh bất kỳ lúc nào khi cảm thấy đã đạt lợi nhuận mong muốn.
Chiến lược giao dịch Spot:
- Mua thấp, bán cao: Đây là chiến lược cơ bản nhất. Bạn cần theo dõi biểu đồ và chọn thời điểm khi giá WLD đang ở mức thấp để mua vào và bán khi giá tăng.
- Đầu tư dài hạn: Một số nhà đầu tư chọn mua WLD và giữ trong dài hạn, vì họ tin rằng giá trị của Worldcoin sẽ tăng theo thời gian.
- DCA: Mua WLD nhiều lần với số lượng nhỏ, mua định kỳ theo ngày/tuần, tháng để trung bình giá vốn tốt và có lời trong dài hạn.
2. Chiến lược giao dịch Futures (Hợp đồng tương lai) cho cặp WLD/VNDC
Giao dịch Futures là hình thức bạn dự đoán sự thay đổi giá của tài sản trong tương lai mà không cần phải sở hữu thực sự tài sản đó. Điều này mang lại cơ hội kiếm lời cả khi giá tăng hoặc giảm.
Đặc điểm của giao dịch Futures:
- Sử dụng đòn bẩy: Futures cho phép sử dụng đòn bẩy, tức là bạn có thể giao dịch với số vốn lớn hơn nhiều lần so với số tiền thực có. Tuy nhiên, điều này cũng làm tăng rủi ro.
- Kiếm lời cả khi thị trường lên hoặc xuống: Bạn có thể đặt lệnh Long (mua) nếu dự đoán giá sẽ tăng, hoặc Short (bán) nếu dự đoán giá sẽ giảm.
- Không sở hữu tài sản thực: Khi giao dịch Future, bạn không thực sự sở hữu Worldcoin, mà chỉ đang giao dịch dựa trên hợp đồng.
Cách thực hiện giao dịch Futures tại ONUS:
- Chọn cặp WLD/VNDC: Vào mục giao dịch Futures trên ONUS và chọn cặp WLD/VNDC.
- Chọn mức đòn bẩy: ONUS cho phép chọn mức đòn bẩy phù hợp với số vốn và chiến lược của bạn. Ví dụ, đòn bẩy 10x cho phép bạn giao dịch gấp 10 lần số vốn hiện có.
- Đặt lệnh Long hoặc Short:
- Lệnh Long: Dự đoán giá WLD sẽ tăng trong tương lai.
- Lệnh Short: Dự đoán giá WLD sẽ giảm.
- Theo dõi và quản lý lệnh: Giao dịch Futures yêu cầu bạn thường xuyên theo dõi để tránh rủi ro mất hết số vốn, đặc biệt khi sử dụng đòn bẩy cao.
Chiến lược giao dịch Futures:
- Sử dụng đòn bẩy hợp lý: Mặc dù đòn bẩy có thể tăng lợi nhuận, nhưng bạn cần sử dụng mức đòn bẩy hợp lý, không nên quá cao để tránh bị thanh lý tài khoản khi giá đi ngược dự đoán.
- Giao dịch ngắn hạn: Do tính chất biến động mạnh của thị trường, giao dịch Futures thường được áp dụng cho chiến lược ngắn hạn, nhanh chóng chốt lời hoặc cắt lỗ khi cần thiết.
- Quản lý rủi ro: Sử dụng các công cụ quản lý rủi ro như stop-loss (cắt lỗ) và take-profit (chốt lời) để bảo vệ vốn.
So sánh Spot và Future:
Đặc điểm
|
Giao dịch Spot
|
Giao dịch Futures
|
Tài sản
|
Sở hữu thực sự WLD
|
Giao dịch trên hợp đồng tương lai
|
Đòn bẩy
|
Không sử dụng đòn bẩy
|
Có sử dụng đòn bẩy (cao hơn, rủi ro hơn)
|
Rủi ro
|
Rủi ro thấp hơn
|
Rủi ro cao do biến động mạnh và đòn bẩy
|
Lợi nhuận
|
Chỉ kiếm lời khi giá tăng
|
Kiếm lời cả khi giá tăng và giảm
|
Cả hai hình thức giao dịch đều có thể mang lại lợi nhuận nếu được sử dụng đúng cách. Bạn cần cân nhắc mục tiêu đầu tư và khả năng chấp nhận rủi ro của mình để chọn chiến lược phù hợp nhất.