Babylon
BABY/USDT

Giá BABY hôm nay

0.0749 USDT
-13.01% 24 giờ qua
Biểu đồ giá BABY
Cập nhật gần nhất vào 18-04-2025 05:15 (UTC +7)

Chỉ số

Xếp hạng
# 190
Khối lượng 24h
19,505,454.52 USDT
Khối lượng 24h (ONUS)
25,844.68 USDT
KL Trung bình 10 ngày
97,846,870.31 USDT
Vốn hóa thị trường
171,908,290.88 USD
Vốn hóa pha loãng
750,542,093.84 USD
Cao nhất 1 năm
0.182 USDT
Thấp nhất 1 năm
0.0302 USDT
Thấp nhất
0.0302 USDT
Cao nhất
0.182 USDT
Lưu hành
2,294,036,491
Tổng cung
10,015,636,491
Biến động (1 ngày)
-13.01%
Biến động (7 ngày)
-12.13%
Biến động (1 tháng)
+146.83%
Biến động (3 tháng)
+146.83%
Biến động (Năm nay)
+146.83%

Giá BABY USDT hôm nay

Giá hiện tại của 1 Babylon là 0.0749 USDT với vốn hóa thị trường là 171,908,290.88 USD. Trong 24 giờ qua, Babylon giảm -13.01%, có khối lượng giao dịch là 19,505,454.52 USD với lượng cung lưu hành là 2,294,036,491 . Dữ liệu được cập nhật mới nhất.
Thời gian   Lịch sử Giá Số lượng thay đổi Thay đổi
hôm nay   0.0858 -0.0112 USD -13.01%
7 ngày   0.0849 -0.0103 USD -12.13%
30 ngày   0.0302 +0.0444 USD +146.83%
90 ngày   0.0302 +0.0444 USD +146.83%
365 ngày   0.0302 +0.0444 USD +146.83%

Bảng chuyển đổi BABY/USDT

Tỷ lệ quy đổi 1 Babylon là 0.0749 USDT và ngược lại 1,000 USDT tương đương 13,349.77 BABY. Tham khảo bảng quy đổi BABY sang USDT trực tuyến từ ONUS để biết giá chính xác của BABY dựa trên số lượng USDT bạn có.
Chuyển đổi BABY sang USDT
BABY USDT
0.01 BABY 0.000749 USDT
0.1 BABY 0.00749 USDT
1 BABY 0.0749 USDT
2 BABY 0.1498 USDT
5 BABY 0.3745 USDT
10 BABY 0.7491 USDT
20 BABY 1.5 USDT
50 BABY 3.75 USDT
Chuyển đổi USDT sang BABY
USDT BABY
0.01 USDT 0.1335 BABY
0.1 USDT 1.33 BABY
1 USDT 13.35 BABY
2 USDT 26.7 BABY
5 USDT 66.75 BABY
10 USDT 133.5 BABY
20 USDT 267 BABY
50 USDT 667.49 BABY

Chỉ báo

Ngắn hạn (H1)
Created with Highcharts 9.3.3BánMạnhTrung LậpMuaMạnhSức bán mạnhSức bán mạnh
Dài hạn (D1)
Created with Highcharts 9.3.3BánMạnhTrung LậpMuaMạnhSức bán mạnhSức bán mạnh

Giới thiệu về Babylon (BABY)

BABY/USDT là gì?

BABY/USDT là một cặp giao dịch tiền điện tử phổ biến trên các sàn giao dịch. Trong đó, BABY là đồng tiền điện tử chính thức của hệ sinh thái Babylon, còn USDT là Tether, một loại stablecoin được neo giá theo đô la Mỹ (USD).

1. BABY Coin là gì?

BABY là token gốc (native token) của giao thức Babylon, đóng vai trò cốt lõi trong việc vận hành và bảo mật toàn bộ hệ sinh thái Babylon. Token này không chỉ dùng để thanh toán phí hay thưởng, mà còn được thiết kế để gắn kết lợi ích giữa các bên trong mạng lưới và tăng cường bảo mật cho các blockchain khác thông qua cơ chế staking Bitcoin.

Chức năng chính của token BABY:

  • Bảo mật mạng Babylon: Phần thưởng cho người staking BTC để bảo mật các blockchain khác. Và dùng làm phí bảo mật mà các blockchain trả để thu hút BTC stakers.
  • Quản trị giao thức: Tham gia bỏ phiếu quản trị, đề xuất thay đổi về: phí, staking, phần thưởng, cập nhật mạng lưới.
  • Phát triển hệ sinh thái: Là phần thưởng cho đối tác, nhà phát triển, dự án tích hợp Babylon. Đồng thời dùng làm incentive cho dApps hoặc blockchain khi tích hợp bảo mật từ Babylon.
  • Thanh khoản & giao dịch: Được niêm yết trên CEX/DEX, dùng để mua bán, farming, cung cấp thanh khoản, tham gia airdrop/staking.

Điểm mạnh của BABY

Các điểm mạnh nổi bật của token BABY trong hệ sinh thái Babylon gồm:​

  • 1. Bảo mật mạng Babylon: BABY được dùng để thưởng cho người staking BTC, giúp họ cung cấp bảo mật cho các blockchain dùng cơ chế Proof-of-Stake (PoS), tăng tính an toàn và ổn định cho hệ sinh thái.
  • 2. Quản trị giao thức: Người nắm giữ BABY có quyền tham gia quản trị Babylon, từ đề xuất đến biểu quyết các vấn đề như cấu trúc phí, chính sách staking, phân phối phần thưởng và cập nhật mạng.
  • 3. Phát triển hệ sinh thái: BABY đóng vai trò khuyến khích đối tác, nhà phát triển tích hợp Babylon vào blockchain của họ thông qua các phần thưởng hấp dẫn khi áp dụng giải pháp bảo mật từ Babylon.
  • 4. Thanh khoản và giao dịch: BABY đã được niêm yết trên các sàn lớn, hỗ trợ giao dịch với USDT, USDC, BNB, FDUSD, TRY. Token này còn có thể dùng để farming, staking, cung cấp thanh khoản và nhận airdrop.
  • 5. Tiềm năng tăng trưởng: Với tổng cung 10 tỷ token và lạm phát 8% trong năm đầu, BABY được thiết kế để mở rộng bền vững. Việc đa dạng hóa ứng dụng giúp tăng giá trị và tiềm năng dài hạn của token.

2. Tether (USDT)

Tether là một trong những stablecoin phổ biến nhất hiện nay. Nó được thiết kế để giữ giá trị cố định ở mức 1 USDT = 1 USD, giúp người dùng tránh sự biến động giá của các đồng tiền điện tử khác như BABY. Tether đạt được điều này bằng cách bảo đảm rằng mỗi đồng USDT phát hành đều được hỗ trợ bởi một lượng USD tương ứng trong các tài khoản ngân hàng của công ty phát hành.

3. Cách thức hoạt động của cặp BABY/USDT

Cặp BABY/USDT phản ánh tỷ giá giữa BABY Coin và Tether. Khi bạn giao dịch cặp này, bạn thực chất đang mua hoặc bán BABY Coin bằng Tether hoặc ngược lại. Điều này tương tự như khi bạn giao dịch cặp tiền tệ trên thị trường ngoại hối, chẳng hạn như EUR/USD (Euro và Đô La Mỹ).

  • Nếu tỷ giá BABY/USDT tăng: Điều này có nghĩa là giá Babylon token so với USDT đang tăng lên, hay nói cách khác, bạn cần nhiều USDT hơn để mua được 1 BABY.
  • Nếu tỷ giá BABY/USDT giảm: Điều này có nghĩa là giá trị của BABY Coin so với USDT đang giảm và bạn cần ít USDT hơn để mua 1 BABY.

4. Tầm quan trọng của BABY/USDT trong giao dịch

BABY/USDT là một trong những cặp giao dịch phổ biến nhất vì:

  • Tính thanh khoản cao: Cả BABY Coin và USDT đều có khối lượng giao dịch lớn, giúp các nhà giao dịch thực hiện giao dịch nhanh chóng mà không lo về việc thiếu thanh khoản.
  • Giảm thiểu rủi ro biến động giá: Khi thị trường tiền điện tử có biến động lớn, các nhà giao dịch thường chuyển từ BABY sang USDT để bảo vệ giá trị tài sản của mình, vì giá trị của USDT ổn định theo đô la Mỹ.

5. Ưu điểm khi giao dịch BABY/USDT

  • Bảo vệ khỏi sự biến động: Khi không muốn nắm giữ BABY trong thời gian biến động, người giao dịch có thể chuyển đổi sang USDT.
  • Dễ dàng quản lý giá trị: Với việc Tether neo giá theo USD, các nhà đầu tư có thể dễ dàng theo dõi và quản lý giá trị tài sản của mình mà không cần lo về biến động tỷ giá hối đoái.

6. Nhược điểm và rủi ro

  • Tính ổn định của Tether: Mặc dù USDT được coi là một stablecoin, nhưng trong quá khứ đã có những câu hỏi về tính minh bạch của dự trữ USD để bảo đảm cho USDT.
  • Biến động giá BABY: Mặc dù BABY có thể mang lại lợi nhuận cao, nhưng nó cũng cực kỳ biến động, điều này có thể dẫn đến rủi ro lớn cho nhà đầu tư.

Giá BABY/USDT hôm nay

Hiện tại, tỷ giá BABY/USDT là 0.0746 USD USD cho 1 BABY (cập nhật 1 giây trước, ngày 17/09/2024 - UTC +7).

Khối lượng giao dịch của cặp BABY/USDT hiện đang ở mức 19,505,454.52 USD USD.

So sánh giá BABY/USDT hiện tại so với cặp giao dịch BABY khác

Để có thể so sánh giá trị BABY/USDT hôm nay so với các cặp BABY/USD hay BABY/VND ta có:

  • 1 BABY = 1,953.99 VND (tỷ giá BABY/VND)
  • 1 BABY = 0.0746 USD (tỷ giá BABY/USD)
  • 1 BABY = 0.0746 USDT (tỷ giá BABY/USDT)

Từ bảng trên, ta có thể thấy:

  • Tỷ giá USDT tương đương với tỷ giá USD khi mua 1 BABY.
  • Áp dụng tỷ giá USD sang VND, ta thấy tỷ giá chuyển đổi tương đương với tỷ giá ngân hàng VCB với 1 USD = 26,060 VND.

Điều này cho thấy rằng, tại thời điểm hiện tại, việc mua BABY Coin bằng USDT hay USD không có sự khác biệt đáng kể về giá. Đồng thời, tỷ giá chuyển đổi từ USD sang VND cũng khá sát với tỷ giá bán ra của ngân hàng VCB.

So sánh giá BABY/USDT hiện tại so với khung thời gian cụ thể

So với 24h trước: Giá BABY/USDT hiện tại -13.01%

  • Giá BABY/USDT cao nhất 0.0871 USD 
  • Giá BABY/USDT thấp nhất 0.0744 USD 

So với tuần trước: Giá BABY/USDT hiện tại -12.13%

  • Giá BABY/USDT cao nhất trong 7 ngày 0.18 USD 
  • Giá BABY/USDT thấp nhất trong 7 ngày 0.0744 USD 

So với tháng trước: Giá BABY/USDT hiện tại +146.83%

  • Giá BABY/USDT cao nhất trong 30 ngày 0.18 USD 
  • Giá BABY/USDT thấp nhất trong 30 ngày 0.0302 USD 

So với 3 tháng trước: Giá BABY/USDT hiện tại +146.83%

  • Giá BABY/USDT cao nhất trong 90 ngày 0.18 USD 
  • Giá BABY/USDT thấp nhất trong 90 ngày 0.0302 USD 

Trong 90 ngày gần đây, giá BABY Coin đã +146.83%, cho thấy sự biến động mạnh của thị trường trong ngắn hạn. Tuy nhiên, trong 30 ngày và 7 ngày qua, giá đã tăng, cho thấy dấu hiệu phục hồi và có khả năng tăng trưởng trong quý 4/2024.

So sánh giá BABY/USDT với các đồng tiền khác

Bảng dưới đây cung cấp thông tin về giá hiện tại (tính theo USDT) và vốn hóa thị trường của BABY Coin và 10 đồng tiền điện tử phổ biến khác, được sắp xếp theo thứ hạng vốn hóa thị trường giảm dần:

Thứ hạng

Loại tiền điện tử

Ký hiệu

Giá hiện tại (USDT)

Vốn hoá thị trường

1

Bitcoin

BTC

85,267.95 USDT

1.69 nghìn tỷ USD

2

Ethereum

ETH

1,595.19 USDT

191.79 tỷ USD

4

Binance Coin

BNB

592.87 USDT

83.34 tỷ USD

5

Solana

SOL

135.06 USDT

69.48 tỷ USD

6

USD Coin

USDC

1 USDT

60.86 tỷ USD

7

Ripple

XRP

2.08 USDT

121.16 tỷ USD

8

Dogecoin

DOGE

0.16 USDT

23.35 tỷ USD

9

Toncoin

TON

2.97 USDT

7.42 tỷ USD

10

TRON

TRX

0.25 USDT

23.6 tỷ USD

11

Cardano

ADA

0.62 USDT

21.93 tỷ USD

12

Avalanche

AVAX

19.24 USDT

7.98 tỷ USD

Phân tích và so sánh:

  • Babylon (BABY) hiện chưa có giá trị cao như Bitcoin hay Ethereum, nhưng sở hữu tiềm năng lớn nhờ mô hình độc đáo kết hợp giữa bảo mật Bitcoin và cơ chế staking của các blockchain PoS. BABY là trung tâm trong hệ sinh thái Babylon, đóng vai trò then chốt trong việc củng cố bảo mật, hỗ trợ quản trị và thúc đẩy phát triển cộng đồng.
  • Ethereum (ETH) đứng thứ hai về cả giá và vốn hóa, củng cố vị trí là altcoin hàng đầu.
  • Các stablecoin như USD Coin (USDC) có giá trị ổn định neo theo USD, thường được sử dụng để bảo toàn vốn trong thị trường biến động.
  • Các altcoin khác có giá trị và vốn hóa thị trường thấp hơn đáng kể so với Bitcoin và Ethereum. Tuy nhiên, chúng có thể mang lại tiềm năng tăng trưởng cao hơn trong tương lai, nhưng cũng đi kèm với rủi ro lớn hơn.

Giá BABY theo các ngoại tệ lớn

Tỷ giá BABY theo Euro (BABY/EUR)

  • Tỷ giá BABY theo Euro hôm nay 18/04/2025 là 1 BABY/EUR = 0.0663
  • Tỷ giá Euro đổi ra BABY hôm nay 18/04/2025 là 1 EUR/BABY = 15.09

Tỷ giá BABY theo Bảng Anh (BABY/GBP)

  • Tỷ giá BABY theo Bảng Anh hôm nay 18/04/2025 là 1 BABY/GBP = 0.057
  • Tỷ giá Bảng Anh đổi ra BABY hôm nay 18/04/2025 là 1 GBP/BABY = 17.54

Tỷ giá BABY theo Đô la Úc (BABY/AUD)

  • Tỷ giá BABY theo Đô la Úc hôm nay 18/04/2025 là 1 BABY/AUD = 0.12
  • Tỷ giá Đô la Úc đổi ra BABY hôm nay 18/04/2025 là 1 AUD/BABY = 8.45

Tỷ giá BABY theo Yên Nhật (BABY/JPY)

  • Tỷ giá BABY theo Yên Nhật hôm nay 18/04/2025 là 1 BABY/JPY = 10.85
  • Tỷ giá Yên Nhật đổi ra BABY hôm nay 18/04/2025 là 1 JPY/BABY = 0.0922

Các loại biểu đồ giá BABY Coin phổ biến

Khi phân tích giá BABY Coin (BABY), có ba loại biểu đồ phổ biến được sử dụng nhất hiện nay:

  1. Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)
  2. Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)
  3. Biểu đồ dạng đường (Line chart)

Mỗi loại biểu đồ có ưu và nhược điểm riêng khi sử dụng để theo dõi biến động giá BABY Coin, cụ thể như sau:

Loại biểu đồ

Mô tả

Ưu điểm

Nhược điểm

Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)

Biểu đồ này cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá cao nhất và thấp nhất của BABY trong một khoảng thời gian nhất định. Đường thẳng đứng thể hiện phạm vi giá giao dịch, trong khi các đường ngang cho biết giá mở cửa (bên trái) và đóng cửa (bên phải).

- Hiển thị đầy đủ các mức giá từ mở cửa đến giá cao, thấp và đóng cửa.

- Dễ dàng nhận biết sự biến động của giá trong một phiên giao dịch.

- Khó xác định ngay giá tăng hay giảm chỉ qua các con số.

Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)

Loại biểu đồ này được ưa chuộng vì dễ theo dõi, cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá trần và giá sàn. Biểu đồ gồm thân nến và bóng nến, giúp phản ánh biên độ giá biến động trong phiên.

- Dễ quan sát và đánh giá biến động giá.

- Hỗ trợ phân tích xu hướng giá tương lai và cung cấp tín hiệu mua/bán.

- Không thể hiện rõ chuyển động giá bên trong một cây nến, cần xem nhiều khung thời gian để đánh giá đầy đủ.

Biểu đồ dạng đường (Line chart)

Đây là loại biểu đồ đơn giản nhất, thường chỉ kết nối các giá đóng cửa của BABY theo thời gian, giúp nhận biết xu hướng giá tổng quát.

- Trực quan và dễ hiểu.

- Phù hợp với việc nhận diện nhanh xu hướng tổng thể.

- Không thể hiện chi tiết biến động trong một phiên giao dịch, thiếu thông tin về giá mở cửa, cao/thấp và đóng cửa.

Cách xem biểu đồ giá BABY Coin

1. Khối lượng giao dịch

  • Khối lượng giao dịch cho thấy sự quan tâm của nhà đầu tư đối với BABY Coin. Sự thay đổi khối lượng giao dịch thường đi kèm với biến động giá, giúp dự đoán xu hướng tiếp theo.
    • Khối lượng nhiều và giá tăng: Dự đoán giá sẽ tiếp tục tăng.
    • Khối lượng ít và giá giảm: Dự đoán giá có khả năng tăng lại.
    • Khối lượng nhiều và giá giảm: Giá có thể tiếp tục giảm.
    • Khối lượng ít và giá tăng: Có khả năng giá sẽ giảm điều chỉnh.

2. Các chỉ báo kỹ thuật

  • Chỉ báo xu hướng: Giúp xác định xu hướng tổng thể của giá faucet Babylon, ví dụ như đường trung bình động (MA).
  • Chỉ báo động lượng: Đánh giá sức mạnh của biến động giá và tìm điểm vào lệnh, ví dụ như RSI và MACD.

3. Khung thời gian

Khung thời gian giúp nhà đầu tư phân tích và theo dõi biến động giá trong các giai đoạn ngắn hạn (5 phút, 30 phút), trung hạn (4 giờ, 1 ngày) và dài hạn (1 tuần, 1 tháng).

4. Mức hỗ trợ và kháng cự

  • Mức hỗ trợ là mức giá thấp mà BABY khó vượt qua, còn mức kháng cự là mức giá cao mà BABY không dễ vượt qua. Xác định được các mức này sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định giao dịch phù hợp.

5. Biến động giá

Sự thay đổi giá BABY được biểu thị qua các thanh, nến hoặc điểm trên biểu đồ. Nhà đầu tư cần chú ý theo dõi trong cả ngắn hạn và dài hạn để có cái nhìn toàn diện về xu hướng giá.

Các thuật ngữ cần biết

  • Giá cao nhất và thấp nhất: Thể hiện mức giá cao và thấp trong phiên giao dịch.
  • Giá mở cửa và đóng cửa: Hiển thị mức giá bắt đầu và kết thúc của phiên giao dịch.
  • Thay đổi: Biểu thị sự thay đổi giá của BABY theo tỷ lệ phần trăm, so sánh giá đóng cửa của phiên trước đó.

Hướng dẫn quy đổi BABY to USDT trực tuyến

Công thức quy đổi BABY sang USDT

  • Số lượng USDT = Số lượng BABY * Tỷ giá BABY/USDT

Ví dụ: Bạn muốn đổi 0.5 BABY sang USDT với tỷ giá BABY/USDT là 0.0746 USD, thì:

  • Số lượng USDT = 0.5 x 0.0746 USD = 0.0373 USDT

Công cụ quy đổi BABY to USDT

  1. Google Search: Bạn có thể sử dụng Google để quy đổi nhanh chóng. Ví dụ, gõ "10 BABY to USDT" vào thanh tìm kiếm, Google sẽ hiển thị kết quả quy đổi ngay lập tức.
  2. Website sàn giao dịch tiền điện tử: Hầu hết các sàn giao dịch tiền điện tử đều cung cấp công cụ quy đổi tích hợp sẵn. Đăng nhập vào tài khoản của bạn, tìm đến mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi", nhập số lượng BABY muốn đổi và chọn USDT là đồng tiền nhận. Hệ thống sẽ tự động tính toán và thực hiện quy đổi cho bạn.

Ví dụ quy đổi BABY to USDT trên ONUS

  • Truy cập mục Thị trường crypto chọn BABY Coin 
  • Chọn mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi".
  • Chọn BABY là tài sản muốn bán và USDT là tài sản muốn mua.
  • Nhập số lượng BABY muốn đổi.
  • Xác nhận giao dịch bằng cách đăng ký hoặc đăng nhập

Bảng Giá Trực Tiếp BABY/USD trên ONUS

Bảng này cung cấp thông tin cập nhật về giá BABY Coin so với đô la Mỹ, cùng với các dữ liệu liên quan để hỗ trợ quá trình giao dịch của bạn.

Thông tin

Giá trị

Giá hiện tại của 1 BABY Coin (BABY)

0.0746 USDT

Bảng quy đổi số lượng

0.01 BABY

0.000746 USDT

0.1 BABY

0.00746 USDT

0.5 BABY

0.0373 USDT

2 BABY

0.15 USDT

5 BABY

0.37 USDT

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ

19,505,454.52 USD

Lưu ý khi quy đổi BABY sang USDT

  • Tỷ giá BABY/USDT biến động liên tục. Hãy kiểm tra tỷ giá hiện tại trước khi thực hiện quy đổi.
  • Các sàn giao dịch có thể áp dụng phí quy đổi khác nhau. So sánh phí trước khi chọn sàn.
  • Bảo mật thông tin tài khoản và ví tiền điện tử của bạn.

Các bước giao dịch BABY/USDT tại ONUS

Giao dịch BABY/USDT trên ONUS là một quá trình đơn giản, nhưng để đảm bảo bạn có thể thực hiện thành công, dưới đây là hướng dẫn từng bước:

Bước 1: Tạo tài khoản ONUS

  1. Tải ứng dụng ONUS: Tải ứng dụng ONUS tại đây.
  2. Đăng ký tài khoản: Sử dụng số điện thoại hoặc email để tạo tài khoản. Sau đó, xác minh tài khoản bằng các thông tin cá nhân như CMND/CCCD.
  3. Kích hoạt bảo mật 2 lớp (2FA): Kích hoạt tính năng bảo mật 2 lớp để bảo vệ tài khoản của bạn.

Bước 2: Nạp tiền vào tài khoản

  1. Chọn hình thức nạp tiền: Bạn có thể nạp tiền bằng VNDC (tương đương với Việt Nam Đồng) hoặc USDT. Nếu nạp VNDC, bạn sẽ cần liên kết tài khoản ngân hàng.
  2. Chuyển đổi sang USDT: Nếu bạn nạp VND, bạn có thể dùng số dư để mua USDT thông qua tính năng “Mua/Bán” trên sàn ONUS.
  3. Nhận 270K sau khi đăng ký và nạp tiền thành công tại ONUS

Bước 3: Giao dịch BABY/USDT

  1. Mở ứng dụng ONUS: Sau khi nạp tiền thành công, vào mục "Giao dịch" trên giao diện chính của ứng dụng.
  2. Chọn chiến lược giao dịch: BABY/USDT Spot hoặc Future
  3. Chọn cặp BABY/USDT: Trên thanh tìm kiếm hoặc danh sách các cặp tiền mã hóa, chọn cặp giao dịch BABY/USDT.
  4. Xác nhận giao dịch: Kiểm tra lại thông tin và bấm "Xác nhận" để hoàn tất giao dịch.

Bước 4: Theo dõi và quản lý giao dịch

  1. Theo dõi biến động giá: Bạn có thể theo dõi biểu đồ giá BABY/USDT ngay trên ứng dụng ONUS để có quyết định kịp thời.
  2. Rút tiền: Khi cần rút lợi nhuận hoặc chuyển đổi về tiền pháp định (VND), bạn có thể bán BABY Coin lấy USDT và rút tiền về tài khoản ngân hàng thông qua các lệnh rút tiền.
Mẹo giao dịch thành công
  • Nghiên cứu thị trường: Theo dõi tin tức BABY Coin, thị trường tiền mã hóa và biến động giá BABY/USDT để đưa ra các quyết định giao dịch hợp lý.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các lệnh cắt lỗ và chốt lời để giảm thiểu rủi ro khi giao dịch.

Chiến lược giao dịch BABY/USDT tại ONUS

Tại ONUS, có hai chiến lược phổ biến để giao dịch cặp BABY/USDT là giao dịch Spotgiao dịch Futures. Mỗi phương pháp có đặc điểm và mục tiêu riêng, giúp nhà đầu tư có thể lựa chọn theo nhu cầu và mức độ chấp nhận rủi ro của mình.

1. Chiến lược giao dịch Spot (Giao dịch giao ngay) cho cặp BABY/USDT

Giao dịch Spot (hay còn gọi là giao dịch tức thời) là hình thức bạn mua hoặc bán tài sản ngay tại thời điểm giao dịch với giá hiện tại của thị trường.

Đặc điểm của giao dịch Spot:

  • Sở hữu thực sự tài sản: Khi bạn mua BABY/USDT theo hình thức Spot, bạn thực sự sở hữu số lượng BABY Coin đó. Ví dụ, nếu bạn mua 1 BABY với USDT, BABY sẽ được chuyển trực tiếp vào ví của bạn.
  • Không sử dụng đòn bẩy: Giao dịch Spot chỉ liên quan đến số tiền bạn đang có, bạn không vay thêm vốn từ sàn. Điều này giúp bạn tránh được các rủi ro do đòn bẩy cao.
  • Lợi nhuận dựa vào sự tăng giá: Bạn kiếm lời khi giá BABY tăng so với giá bạn đã mua. Ngược lại, nếu giá giảm, bạn sẽ thua lỗ.

Cách thực hiện giao dịch Spot tại ONUS:

  1. Chọn cặp BABY/USDT: Trên ứng dụng ONUS, vào mục giao dịch và chọn cặp BABY/USDT.
  2. Đặt lệnh Mua hoặc Bán:
    • Lệnh Market: Giao dịch với giá thị trường hiện tại.
    • Lệnh Limit: Đặt lệnh mua hoặc bán tại mức giá mong muốn. Lệnh sẽ được khớp khi thị trường đạt giá đó.
  3. Theo dõi và chốt lệnh: Bạn có thể chốt lệnh bất kỳ lúc nào khi cảm thấy đã đạt lợi nhuận mong muốn.

Chiến lược giao dịch Spot:

  • Mua thấp, bán cao: Đây là chiến lược cơ bản nhất. Bạn cần theo dõi biểu đồ và chọn thời điểm khi giá BABY đang ở mức thấp để mua vào và bán khi giá tăng.
  • Đầu tư dài hạn: Một số nhà đầu tư chọn mua BABY và giữ trong dài hạn, vì họ tin rằng giá trị của BABY Coin sẽ tăng theo thời gian.
  • DCA: Mua BABY nhiều lần với số lượng nhỏ, mua định kỳ theo ngày/tuần, tháng để trung bình giá vốn tốt và có lời trong dài hạn. 

2. Chiến lược giao dịch Futures (Hợp đồng tương lai) cho cặp BABY/USDT

Giao dịch Futures là hình thức bạn dự đoán sự thay đổi giá của tài sản trong tương lai mà không cần phải sở hữu thực sự tài sản đó. Điều này mang lại cơ hội kiếm lời cả khi giá tăng hoặc giảm.

Đặc điểm của giao dịch Futures:

  • Sử dụng đòn bẩy: Futures cho phép sử dụng đòn bẩy, tức là bạn có thể giao dịch với số vốn lớn hơn nhiều lần so với số tiền thực có. Tuy nhiên, điều này cũng làm tăng rủi ro.
  • Kiếm lời cả khi thị trường lên hoặc xuống: Bạn có thể đặt lệnh Long (mua) nếu dự đoán giá sẽ tăng, hoặc Short (bán) nếu dự đoán giá sẽ giảm.
  • Không sở hữu tài sản thực: Khi giao dịch Future, bạn không thực sự sở hữu BABY Coin, mà chỉ đang giao dịch dựa trên hợp đồng.

Cách thực hiện giao dịch Futures tại ONUS:

  1. Chọn cặp BABY/USDT: Vào mục giao dịch Futures trên ONUS và chọn cặp BABY/USDT.
  2. Chọn mức đòn bẩy: ONUS cho phép chọn mức đòn bẩy phù hợp với số vốn và chiến lược của bạn. Ví dụ, đòn bẩy 10x cho phép bạn giao dịch gấp 10 lần số vốn hiện có.
  3. Đặt lệnh Long hoặc Short:
    • Lệnh Long: Dự đoán giá BABY sẽ tăng trong tương lai.
    • Lệnh Short: Dự đoán giá BABY sẽ giảm.
  4. Theo dõi và quản lý lệnh: Giao dịch Futures yêu cầu bạn thường xuyên theo dõi để tránh rủi ro mất hết số vốn, đặc biệt khi sử dụng đòn bẩy cao.

Chiến lược giao dịch Futures:

  • Sử dụng đòn bẩy hợp lý: Mặc dù đòn bẩy có thể tăng lợi nhuận, nhưng bạn cần sử dụng mức đòn bẩy hợp lý, không nên quá cao để tránh bị thanh lý tài khoản khi giá đi ngược dự đoán.
  • Giao dịch ngắn hạn: Do tính chất biến động mạnh của thị trường, giao dịch Futures thường được áp dụng cho chiến lược ngắn hạn, nhanh chóng chốt lời hoặc cắt lỗ khi cần thiết.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các công cụ quản lý rủi ro như stop-loss (cắt lỗ) và take-profit (chốt lời) để bảo vệ vốn.

So sánh Spot và Futures:

Đặc điểm

Giao dịch Spot

Giao dịch Futures

Tài sản

Sở hữu thực sự BABY

Giao dịch trên hợp đồng tương lai

Đòn bẩy

Không sử dụng đòn bẩy

Có sử dụng đòn bẩy (cao hơn, rủi ro hơn)

Rủi ro

Rủi ro thấp hơn

Rủi ro cao do biến động mạnh và đòn bẩy

Lợi nhuận

Chỉ kiếm lời khi giá tăng

Kiếm lời cả khi giá tăng và giảm

Lời khuyên:

  • Nếu bạn là người mới: Giao dịch Spot có thể là lựa chọn an toàn hơn vì bạn không cần phải lo lắng về đòn bẩy hoặc nguy cơ mất hết vốn.
  • Nếu bạn có kinh nghiệm: Giao dịch Futures mang lại cơ hội lợi nhuận cao hơn, nhưng bạn cần có chiến lược và kỹ năng quản lý rủi ro tốt.
  • Bạn có thể tham khảo khoá học crypto miễn phí tại ONUS để giao dịch Futures hiệu quả nhất.

Cả hai hình thức giao dịch đều có thể mang lại lợi nhuận nếu được sử dụng đúng cách. Bạn cần cân nhắc mục tiêu đầu tư và khả năng chấp nhận rủi ro của mình để chọn chiến lược phù hợp nhất.

Câu hỏi thường gặp

Giá BABY/USD có chênh lệch nhiều so với giá BABY/USDT không?

Tổng cung BABY là bao nhiêu?

Số lượng BABY hiện đang lưu hành là bao nhiêu?

Giá BABY coin hôm nay bằng bao nhiêu USDT?

Dự đoán giá Babylon crypto 2026?

Biến động giá của BABY/USDT phụ thuộc vào những yếu tố nào?

Cùng quan tâm

Top 100
85,267.95
+0.79%
1,595.19
+0.28%
2.08
-1%
592.87
+1.09%
135.06
+1.78%
1
-0.009999%
0.2488
-0.32%
0.1575
+0.78%
0.6246
+1.58%
12.65
+1.77%
19.24
+1.37%
0.2424
+1.85%
2.97
+1.65%
338.85
+5.1%
3.66
+1.5%
75.72
+0.84%
5.23
+0.58%
7.36
+1.38%
50.73
-1.99%
4.65
-0.45%
0.0841
+2.27%
139.92
+3.69%
0.023
+2.83%
4.16
+2.17%
0.1891
+2.67%
2.41
-0.12%
0.2856
+1.17%
0.6536
+2.03%
0.6298
+2.7%
11.87
-0.42%
0.5895
+1.2%
0.1688
-0.24%
66.37
+2.16%
0.4231
+2.18%
0.0762
-1.04%
0.6927
+0.58%
0.014
-0.5%
0.1584
+0.32%
0.3489
+0.29%
0.2723
+0.52%
0.0000549
+0.84%
2.14
+3.12%
2.37
+2.43%
0.4972
+0.2%
0.1386
+10.11%
3.12
-1.02%
0.4348
+2%
1.14
+0.71%
5.53
-0.72%
13.88
+2.21%
0.0000197
+2.87%
39.56
-0.71%
0.0652
-0.46%
5.06
+1.41%
0.7837
-5.82%
0.2016
+0.9%
0.4584
+0.73%
0.0978
+2.52%
0.6286
-0.16%
12.5
+0.16%
0.0255
+0.2%
3.87
+1.66%
0.2095
+1.26%
1.68
-0.83%
0.5484
+0.55%
0.1391
+2.36%
6.02
-0.33%
0.0555
+0.54%
0.0993
+3.34%
0.2239
+1.32%
0.0625
+1.14%
0.1928
+3.65%
0.0821
+0.24%
0.00144
-0.96%
0.0408
-0.73%
0.5674
+2.78%
0.4531
+1.8%
0.5563
+0.31%
Coin xu hướng
0.6206
+1.46%
0.5563
+0.31%
0.6578
-8.8%
0.3914
-10.71%
0.3307
+12.17%
0.0662
+3.58%
0.069
+1.51%
0.0504
+17.52%
2.84
-6.52%
0.2186
-15.92%
2.14
+3.12%
0.0756
+23.83%
0.2407
-17.25%
0.00657
+2.19%
0.000366
-5.34%
0.000332
+1.51%
0.0746
-13.01%
0.0578
-2.04%
0.000666
-12.85%
0.000183
+0.77%
0.6197
-17.24%
0.384
+1.06%
0.0262
+6.56%
0.2856
+1.17%
0.7088
+1.58%
3,349.79
-0.77%
0.016
+14.29%
0.6536
+2.03%
15.2
-5.37%
0.0855
+1.25%
0.1322
+5.03%
0.0412
-15.37%
0.0535
+2.61%
0.122
+0.91%
0.2171
+6.86%
0.0133
-5.34%
250.22
+7.91%
0.148
-2.83%
0.2513
+0.82%
0.29
+5.66%
0.0183
+1.1%
0.00415
+2.42%
0.2767
+1.28%
0.211
+8.51%
0.1315
+7.54%
0.4433
-3.76%
0.00113
+3.12%
0.0685
+10.48%
0.00181
+0.76%
0.6438
-1.89%
3.12
-1.02%
0.7041
-0.33%
2.26
-2.8%
0.1387
-0.96%
0.000105
+1.15%
3,347.35
-1.1%
0.7318
-0.14%
0.1688
-0.24%
0.00182
-0.32%
23.37
+2.42%
0.1845
+2.06%
0.00782
-9.51%
0.179
-7.46%
0.1386
+10.11%
0.0000656
-0.17%
0.0267
+5.11%
0.2284
+1.88%
0.0503
+1.38%
11.87
-0.42%
0.6298
+2.7%
0.059
+1.03%
0.0000301
+1.01%
2.41
-0.12%
0.2773
-0.66%
0.0000384
-0.14%
0.5013
+7.99%
4.65
-0.45%
0.0771
-1.8%
2.05
+2.29%
0.0675
+0.15%
0.0253
+0.16%
0.0248
+2.22%
5.08
+0.8%
0.2382
-4.69%
0.0000802
-0.14%
0.00000045
0.1947
-1.72%
0.00407
+6.82%
0.4231
+2.18%
0.00204
+2.16%
0.00126
-1.44%
0.1759
+5.09%
0.00172
+3.31%
0.0516
+3.41%
50.73
-1.99%
0.0000549
+0.84%
0.00144
-0.96%
0.025
-5.86%
0.8622
-6.93%
0.7837
-5.82%
4.07
+10.51%
0.000171
+6.81%
0.3735
+0.89%
0.000155
+6.82%
0.3177
-4.48%
0.5674
+2.78%
2.37
+2.43%
0.0034
-0.94%
0.0371
-0.54%
0.00551
+0.79%
0.6165
+7.71%
0.0000237
+1.15%
0.00376
+7.15%
0.0126
-1.96%
0.000576
+7.1%
0.00205
+3.1%
0.0000582
+0.64%
0.1146
+1.15%
0.4702
+2.4%
139.92
+3.69%
0.023
+2.83%
4.16
+2.17%
0.000296
+0.73%
0.0000102
+0.89%
0.0019
+6.99%
0.00985
-4.38%
0.1566
+0.84%
0.00188
+7.04%
0.00251
+3.17%
0.00252
+0.52%
0.0000862
+1.22%
0.00345
+0.76%
0.00941
-1.66%
0.014
-0.5%
0.0467
+3.16%
0.0497
+4.2%
0.1188
-1.17%
0.2667
+4.24%
0.9291
+7.81%
0.000806
+4.85%
0.2323
+2.21%
0.0347
+5.53%
0.0115
+1.17%
0.000615
-0.94%
1.14
+0.71%
7.74
-4.57%
0.2512
+5.64%
6.02
-0.33%
0.0244
-0.82%
0.7769
-8.5%
0.0841
+2.27%
0.4331
+1.17%
0.6927
+0.58%
0.0208
+3.28%
0.0000111
+6.75%
5.53
-0.72%
0.1474
+7.85%
0.0717
-2.72%
0.0144
-4%
0.0000803
-0.05%
0.1074
-1.83%
0.0382
+0.53%
2.48
+3.09%
0.000157
+3.12%
0.3536
+2.63%
0.1935
+0.47%
0.000447
-1.1%
0.0408
-0.73%
0.0268
-2.12%
0.0171
+3.64%
0.4047
+1.59%
0.000402
+2.83%
0.0652
-0.46%
0.0000785
-0.25%
0.0301
+1.01%
0.00233
+5.45%
0.00302
+2.06%
0.0533
-0.98%
0.798
+0.25%
0.4743
+1.15%
0.0541
-3.45%
0.0985
+1.97%
0.1391
+2.36%
0.00307
+5.47%
0.0644
-0.14%
0.0787
-0.38%
13.95
+1.71%
0.0151
+3.71%
0.1213
+0.92%
0.0588
+5.01%
0.0742
+0.41%
0.00024
+6.77%
0.006
+4.36%
0.2723
+0.52%
4.03
+0.45%
0.1112
-0.11%
0.2408
-0.94%
1.6
-0.19%
4,505.24
+0.51%
0.1133
+3.01%
0.1404
+1.97%
0.000774
+1.14%
0.00311
+0.91%
0.4972
+0.2%
0.1891
+2.67%
0.4348
+2%
0.00841
+8.54%
0.0762
-1.04%
0.0000197
+2.87%
0.1288
-0.29%
0.0433
-2.26%
0.0397
-1.74%
0.3599
+1.41%
0.4213
+1.74%
5.06
+1.41%
0.0977
+4.73%
0.087
+0.46%
0.3586
+6.24%
0.0000476
+0.17%
0.408
+0.93%
66.37
+2.16%
0.6286
-0.16%
0.0615
+1.16%
0.1928
+3.65%
0.754
+1.42%
0.2085
+2.47%
0.1577
+10.7%
0.2882
+0.63%
0.0105
+0.96%
0.0122
-0.15%
0.0169
+0.66%
0.000533
+0.86%
0.0259
+5.3%
0.1584
+0.32%
0.2647
+1.54%
0.00803
+2.96%
0.0108
+5.29%
0.00787
+5.8%
0.1219
+0.16%
0.00157
+1.14%
0.00173
+0.91%
0.2016
+0.9%
5.81
+3.08%
0.3207
+4.58%
0.5895
+1.2%
0.0175
-1.02%
0.0127
+3.4%
39.56
-0.71%
0.1287
-3.02%
0.0752
+4.13%
11.41
+1.52%
0.1577
+0.83%
0.2456
-10.91%
0.0476
+1.24%
0.00127
-8.05%
31.03
-1.31%
0.1681
+1.82%
0.0821
+0.24%
20.49
+1.14%
0.4584
+0.73%
0.00302
+2.14%
1.04
+1.86%
0.5306
+1.81%
0.4531
+1.8%
0.0213
+5.47%
0.00712
+2.88%
0.1173
+1.92%
0.2487
+3.29%
0.00433
+0.33%
0.00329
+5.56%
0.0648
+1.89%
0.00127
+1.85%
0.00108
+1.14%
0.4952
+1.65%
0.1719
-2.45%
0.0993
+3.34%
1.68
-0.83%
4.89
+0.33%
0.000399
-1.73%
0.0101
-0.79%
0.00434
+4.71%
0.0689
+1.18%
0.0236
+0.43%
0.072
+2.72%
0.0116
+4.99%
0.000918
+0.55%
0.5484
+0.55%
0.0218
+4.71%
12.5
+0.16%
6.98
+4.5%
0.0719
-0.28%
0.0978
-1.81%
0.000638
+0.63%
0.0499
-4.73%
0.5306
+2.74%
0.0978
+2.52%
0.0697
+2.96%
0.0255
+0.2%
0.0686
+9.44%
0.3489
+0.29%
1.03
+1.28%
0.2904
-0.55%
0.0555
+0.54%
0.2239
+1.32%
0.7298
+1.68%
0.0335
+0.6%
8.06
-1.88%
0.0194
+0.52%
0.5514
+3.58%
0.0279
+0.61%
0.2392
+2.36%
0.0511
+3.24%
0.5642
+2.64%
0.2095
+1.26%
0.0136
+4.56%
13.88
+2.21%
0.1028
+3.12%
13.11
+2.43%
0.00438
+1.86%
0.0154
-0.81%
1.99
+0.45%
0.9023
+3.57%
5.03
+1.21%
3.87
+1.66%
0.0548
+2.63%
0.0205
+1.39%
0.0131
+0.08%
0.343
+0.41%
0.00892
+2.42%
0.0193
+2.06%
0.1118
-0.27%
0.5033
+3.72%
0.101
+2.92%
0.3708
+1.99%
0.0171
+0.12%
8.37
+2.2%
1.08
+2.48%
0.1743
+1.05%
0.0308
-0.52%
0.2386
+0.85%
0.1275
-2%
0.00356
+0.99%
108.57
-0.55%
0.0625
+1.14%
0.398
+1.28%
0.1015
+1.4%
0.0892
+2.53%
0.1201
+2.86%
Mới niêm yết
0.00551
+0.79%
0.2513
+0.82%
0.0503
+1.38%
0.0262
+6.56%
0.0267
+5.11%
4.03
+0.45%
0.3536
+2.63%
0.0771
-1.8%
2.05
+2.29%
0.3177
-4.48%
0.1315
+7.54%
0.7041
-0.33%
0.000183
+0.77%
0.343
+0.41%
0.00127
-8.05%
0.0717
-2.72%
0.211
+8.51%
0.0371
-0.54%
0.0533
-0.98%
0.00204
+2.16%
0.4743
+1.15%
0.0034
-0.94%
0.00182
-0.32%
0.00108
+1.14%
0.2408
-0.94%
0.000296
+0.73%
0.0000102
+0.89%
0.000615
-0.94%
0.1287
-3.02%
5.08
+0.8%
0.7769
-8.5%
0.1387
-0.96%
0.2382
-4.69%
0.0000802
-0.14%
0.0115
+1.17%
0.00311
+0.91%
0.6438
-1.89%
0.00173
+0.91%
0.1133
+3.01%
0.2323
+2.21%
0.0000301
+1.01%
0.000666
-12.85%
0.9291
+7.81%
0.0412
-15.37%
0.00345
+0.76%
0.059
+1.03%
0.2773
-0.66%
0.000447
-1.1%
0.1015
+1.4%
0.0535
+2.61%
0.0000785
-0.25%
0.0000656
-0.17%
0.2456
-10.91%
0.0467
+3.16%
0.000576
+7.1%
0.00188
+7.04%
0.798
+0.25%
0.00407
+6.82%
0.0000111
+6.75%
0.0742
+0.41%
0.000171
+6.81%
0.0000237
+1.15%
0.1845
+2.06%
3,349.79
-0.77%
0.00000045
0.2085
+2.47%
0.000105
+1.15%
0.0855
+1.25%
0.0685
+10.48%
0.00233
+5.45%
4.07
+10.51%
0.0136
+4.56%
0.4433
-3.76%
2.48
+3.09%
0.179
-7.46%
0.0497
+4.2%
0.0268
-2.12%
0.6165
+7.71%
0.00307
+5.47%
0.00172
+3.31%
0.000155
+6.82%
0.0985
+1.97%
0.0000803
-0.05%
0.00892
+2.42%
0.0126
-1.96%
0.408
+0.93%
0.0752
+4.13%
0.0499
-4.73%
0.00126
-1.44%
250.22
+7.91%
0.1935
+0.47%
0.1219
+0.16%
0.2667
+4.24%
0.0675
+0.15%
0.2767
+1.28%
0.000806
+4.85%
0.1288
-0.29%
0.4331
+1.17%
0.00113
+3.12%
0.087
+0.46%
13.11
+2.43%
0.384
+1.06%
0.2904
-0.55%
0.00941
-1.66%
0.072
+2.72%
0.122
+0.91%
0.0248
+2.22%
0.2647
+1.54%
0.4952
+1.65%
0.1386
+10.11%
0.2284
+1.88%
0.3735
+0.89%
0.0253
+0.16%
0.00415
+2.42%
0.0408
-0.73%
0.1213
+0.92%
0.0588
+5.01%
0.2487
+3.29%
0.4531
+1.8%
0.5642
+2.64%
1.6
-0.19%
0.0236
+0.43%
0.1947
-1.72%
0.006
+4.36%
0.00144
-0.96%
2.37
+2.43%
0.1173
+1.92%
23.37
+2.42%
0.1688
-0.24%
0.7088
+1.58%
0.4702
+2.4%
3.12
-1.02%
0.0476
+1.24%
0.000157
+3.12%
0.0019
+6.99%
6.02
-0.33%
0.1074
-1.83%
0.2856
+1.17%
0.1759
+5.09%
0.1112
-0.11%
0.5514
+3.58%
0.1577
+10.7%
0.0978
+2.52%
0.1188
-1.17%
11.87
-0.42%
0.0719
-0.28%
0.0183
+1.1%
0.0511
+3.24%
0.2095
+1.26%
4.65
-0.45%
0.1474
+7.85%
15.2
-5.37%
0.000402
+2.83%
0.148
-2.83%
0.00181
+0.76%
0.0127
+3.4%
0.000399
-1.73%
0.6536
+2.03%
0.1566
+0.84%
0.0000582
+0.64%
0.00024
+6.77%
0.6927
+0.58%
0.8622
-6.93%
0.0193
+2.06%
1.08
+2.48%
5.81
+3.08%
0.00434
+4.71%
0.0541
-3.45%
0.00782
-9.51%
0.0689
+1.18%
0.0787
-0.38%
0.0978
-1.81%
0.0516
+3.41%
0.0000549
+0.84%
0.5033
+3.72%
0.0578
-2.04%
3,347.35
-1.1%
0.00985
-4.38%
0.0101
-0.79%
0.016
+14.29%
0.0335
+0.6%
0.00251
+3.17%
0.0652
-0.46%
0.4213
+1.74%
0.0433
-2.26%
1.68
-0.83%
0.0151
+3.71%
0.0255
+0.2%
0.7318
-0.14%
0.0555
+0.54%
0.0308
-0.52%
0.9023
+3.57%
0.1743
+1.05%
0.0154
-0.81%
50.73
-1.99%
0.025
-5.86%
0.0648
+1.89%
0.7298
+1.68%
0.1719
-2.45%
0.0208
+3.28%
1.03
+1.28%
0.00302
+2.06%
0.1577
+0.83%
0.3599
+1.41%
8.06
-1.88%
0.00356
+0.99%
4.89
+0.33%
0.00302
+2.14%
0.1201
+2.86%
0.0993
+3.34%
0.1028
+3.12%
0.0133
-5.34%
0.2239
+1.32%
0.2392
+2.36%
8.37
+2.2%
11.41
+1.52%
0.0000197
+2.87%
0.0697
+2.96%
0.000533
+0.86%
1.04
+1.86%
0.00803
+2.96%
0.4231
+2.18%
0.0841
+2.27%
0.0122
-0.15%
0.5306
+2.74%
20.49
+1.14%
0.014
-0.5%
0.0977
+4.73%
0.101
+2.92%
0.00252
+0.52%
0.0000862
+1.22%
0.0686
+9.44%
0.4047
+1.59%
0.0644
-0.14%
0.2016
+0.9%
0.0213
+5.47%
0.5013
+7.99%
0.1322
+5.03%
0.00127
+1.85%
108.57
-0.55%
0.0218
+4.71%
0.0116
+4.99%
0.2386
+0.85%
0.0382
+0.53%
0.1928
+3.65%
0.0892
+2.53%
0.0625
+1.14%
0.0548
+2.63%
2.26
-2.8%
0.3207
+4.58%
0.0301
+1.01%
0.754
+1.42%
0.0397
-1.74%
7.74
-4.57%
6.98
+4.5%
0.000638
+0.63%
0.0194
+0.52%
0.0000476
+0.17%
0.29
+5.66%
0.00712
+2.88%
0.00329
+5.56%
0.2882
+0.63%
0.3489
+0.29%
0.6286
-0.16%
0.000918
+0.55%
0.5895
+1.2%
66.37
+2.16%
13.88
+2.21%
0.7837
-5.82%
0.00438
+1.86%
0.4584
+0.73%
0.1681
+1.82%
13.95
+1.71%
5.03
+1.21%
139.92
+3.69%
0.0144
-4%
0.1146
+1.15%
0.398
+1.28%
0.6197
-17.24%
0.5484
+0.55%
0.0762
-1.04%
0.3586
+6.24%
0.0131
+0.08%
4,505.24
+0.51%
39.56
-0.71%
12.5
+0.16%
0.2723
+0.52%
0.4348
+2%
0.2171
+6.86%
1.14
+0.71%
0.1891
+2.67%
0.0821
+0.24%
0.0347
+5.53%
4.16
+2.17%
0.0244
-0.82%
0.023
+2.83%
0.0171
+3.64%
0.0105
+0.96%
0.1391
+2.36%
0.00376
+7.15%
2.41
-0.12%
0.0615
+1.16%
0.4972
+0.2%
0.2512
+5.64%
0.1118
-0.27%
0.6298
+2.7%
0.3708
+1.99%
31.03
-1.31%
5.53
-0.72%
3.87
+1.66%
0.0108
+5.29%
0.5674
+2.78%
0.5306
+1.81%
0.00787
+5.8%
0.0171
+0.12%
0.0205
+1.39%
0.0175
-1.02%
0.1404
+1.97%
5.06
+1.41%
0.00841
+8.54%
0.0279
+0.61%
1.99
+0.45%
0.1584
+0.32%
0.1275
-2%
0.0259
+5.3%
0.0169
+0.66%
0.00433
+0.33%
0.000774
+1.14%
0.00157
+1.14%
0.00205
+3.1%
0.0000384
-0.14%
Layer 1 + Layer 2
1,595.19
+0.28%
592.87
+1.09%
135.06
+1.78%
0.2488
-0.32%
0.6246
+1.58%
19.24
+1.37%
338.85
+5.1%
3.66
+1.5%
4.65
-0.45%
0.0841
+2.27%
0.023
+2.83%
4.16
+2.17%
0.1891
+2.67%
0.1688
-0.24%
0.3489
+0.29%
0.343
+0.41%
0.1015
+1.4%
0.4743
+1.15%
0.4972
+0.2%
0.4348
+2%
13.88
+2.21%
0.0000197
+2.87%
0.0652
-0.46%
108.57
-0.55%
0.00252
+0.52%
0.2284
+1.88%
0.2171
+6.86%
0.4047
+1.59%
0.2392
+2.36%
0.0977
+4.73%
0.2647
+1.54%
0.0821
+0.24%
0.1935
+0.47%
4.89
+0.33%
0.0697
+2.96%
0.0335
+0.6%
0.1947
-1.72%
0.0244
-0.82%
0.1845
+2.06%
0.2856
+1.17%
0.6536
+2.03%
0.4231
+2.18%
0.00204
+2.16%
0.2408
-0.94%
0.122
+0.91%
0.0892
+2.53%
0.0194
+0.52%
13.11
+2.43%
0.087
+0.46%
0.0548
+2.63%
0.0752
+4.13%
0.2456
-10.91%
0.00551
+0.79%
0.2513
+0.82%
0.0262
+6.56%
0.0267
+5.11%
4.03
+0.45%
0.3536
+2.63%
0.0771
-1.8%
2.05
+2.29%
0.3177
-4.48%
0.1315
+7.54%
0.7041
-0.33%
0.6206
+1.46%
0.6578
-8.8%
0.3914
-10.71%
0.3307
+12.17%
0.0662
+3.58%
0.069
+1.51%
0.0504
+17.52%
2.84
-6.52%
0.2186
-15.92%
0.0756
+23.83%
0.2407
-17.25%
0.00657
+2.19%
0.000366
-5.34%
0.000332
+1.51%
0.0746
-13.01%
AI
250.22
+7.91%
4.07
+10.51%
2.41
-0.12%
0.5013
+7.99%
0.0762
-1.04%
0.0000237
+1.15%
0.0000802
-0.14%
0.00182
-0.32%
0.0371
-0.54%
5.08
+0.8%
0.0268
-2.12%
3.87
+1.66%
0.0019
+6.99%
0.4047
+1.59%
0.4702
+2.4%
0.6165
+7.71%
0.2239
+1.32%
1.08
+2.48%
0.0978
-1.81%
0.0821
+0.24%
0.00787
+5.8%
0.3307
+12.17%
0.0408
-0.73%
0.059
+1.03%
6.98
+4.5%
0.1935
+0.47%
0.3586
+6.24%
0.1213
+0.92%
0.0588
+5.01%
0.0154
-0.81%
0.00181
+0.76%
0.2407
-17.25%
0.0000785
-0.25%
1,595.19
+0.28%
592.87
+1.09%
135.06
+1.78%
0.2488
-0.32%
0.6246
+1.58%
19.24
+1.37%
338.85
+5.1%
3.66
+1.5%
4.65
-0.45%
0.0841
+2.27%
0.023
+2.83%
4.16
+2.17%
0.1891
+2.67%
0.1688
-0.24%
0.3489
+0.29%
0.343
+0.41%
0.00551
+0.79%
0.2513
+0.82%
0.0503
+1.38%
0.0262
+6.56%
4.03
+0.45%
0.3536
+2.63%
0.0771
-1.8%
2.05
+2.29%
0.3177
-4.48%
Meme
0.1575
+0.78%
7.36
+1.38%
11.87
-0.42%
0.0000549
+0.84%
0.0533
-0.98%
0.00345
+0.76%
0.0115
+1.17%
0.000576
+7.1%
0.00127
-8.05%
0.0535
+2.61%
0.00551
+0.79%
0.0034
-0.94%
0.0000301
+1.01%
0.0467
+3.16%
0.00000045
0.000171
+6.81%
0.0000111
+6.75%
0.000296
+0.73%
0.00108
+1.14%
0.000447
-1.1%
0.000183
+0.77%
0.0717
-2.72%
0.384
+1.06%
0.00113
+3.12%
0.00144
-0.96%
0.3307
+12.17%
0.059
+1.03%
0.0685
+10.48%
0.00233
+5.45%
0.0262
+6.56%
0.0267
+5.11%
0.00126
-1.44%
0.000105
+1.15%
250.22
+7.91%
4.07
+10.51%
2.41
-0.12%
0.5013
+7.99%
0.0762
-1.04%
0.0000237
+1.15%
0.00182
-0.32%
0.0371
-0.54%
5.08
+0.8%
0.0268
-2.12%
3.87
+1.66%
0.4047
+1.59%
1,595.19
+0.28%
592.87
+1.09%
135.06
+1.78%
0.2488
-0.32%
0.6246
+1.58%
19.24
+1.37%
338.85
+5.1%
3.66
+1.5%
4.65
-0.45%
0.0841
+2.27%
0.023
+2.83%
4.16
+2.17%
0.1891
+2.67%
0.1688
-0.24%
0.3489
+0.29%
0.343
+0.41%
2.8
Rated 2.75 stars out of 5
(2)
Nên đầu tư Babylon (BABY) không?
Rated 0 stars out of 5
Tín hiệu
HUYEN_Capital
time 2 giờ trước
view 591
#Futures

Đang mở vị thế LONG TRUMP/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
26.15%
Giá vào
180,717
Đã chạy được
1h : 52m : 28s
💎 𝟏,𝟎𝟎𝟎 𝐊𝐄̀𝐎 𝐆𝐈𝐀̀𝐔 𝐒𝐀𝐍𝐆🐯 Bấm ngay để x10 TÀI KHOẢN
BMW_All.in
time 2 giờ trước
view 453
#Futures

Đang mở vị thế LONG NEIRO/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
38.35%
Giá vào
4.06
Đã chạy được
2h : 3m : 13s
𝐍𝐡𝐚̂́𝐭 𝐋𝐞̣̂𝐧𝐡 Đ𝐢̣𝐧𝐡 𝐆𝐢𝐚𝐧𝐠 𝐒𝐨̛𝐧🚀🚀🚀 Bạn muốn X20 TK , Bấm ngay😎
BMW_All.in
time 2 giờ trước
view 82
#Futures

Đang mở vị thế LONG GIFT/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
16.94%
Giá vào
44.88
Đã chạy được
2h : 5m : 20s
𝐍𝐡𝐚̂́𝐭 𝐋𝐞̣̂𝐧𝐡 Đ𝐢̣𝐧𝐡 𝐆𝐢𝐚𝐧𝐠 𝐒𝐨̛𝐧🚀🚀🚀 Bạn muốn X20 TK , Bấm ngay😎
Master_HuuDung
time 2 giờ trước
view 516
#Futures

Đang mở vị thế LONG ETH/VNDC [100x]

Lãi/lỗ
60.68%
Giá vào
37,931,040
Đã chạy được
2h : 17m : 33s
Nhận tín hiệu đẳng cấp từ Dũng Master🌹💵🌹
HUYEN_Capital
time 2 giờ trước
view 247
#Futures

Đang mở vị thế LONG ORCA/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
14.24%
Giá vào
67,655.29
Đã chạy được
2h : 19m : 44s
💎 𝟏,𝟎𝟎𝟎 𝐊𝐄̀𝐎 𝐆𝐈𝐀̀𝐔 𝐒𝐀𝐍𝐆🐯 Bấm ngay để x10 TÀI KHOẢN
BMW_All.in
time 2 giờ trước
view 91
#Futures

Đang mở vị thế LONG AI16Z/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
90.8%
Giá vào
3,194
Đã chạy được
2h : 21m : 30s
𝐍𝐡𝐚̂́𝐭 𝐋𝐞̣̂𝐧𝐡 Đ𝐢̣𝐧𝐡 𝐆𝐢𝐚𝐧𝐠 𝐒𝐨̛𝐧🚀🚀🚀 Bạn muốn X20 TK , Bấm ngay😎
HUYEN_Capital
time 2 giờ trước
view 264
#Futures

Đang mở vị thế LONG PI/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
46.56%
Giá vào
14,711
Đã chạy được
2h : 21m : 57s
💎 𝟏,𝟎𝟎𝟎 𝐊𝐄̀𝐎 𝐆𝐈𝐀̀𝐔 𝐒𝐀𝐍𝐆🐯 Bấm ngay để x10 TÀI KHOẢN
HUYEN_Capital
time 2 giờ trước
view 84
#Futures

Đang mở vị thế LONG AVAAI/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
38.02%
Giá vào
852
Đã chạy được
2h : 22m : 36s
💎 𝟏,𝟎𝟎𝟎 𝐊𝐄̀𝐎 𝐆𝐈𝐀̀𝐔 𝐒𝐀𝐍𝐆🐯 Bấm ngay để x10 TÀI KHOẢN
Master_Duyen
time 2 giờ trước
view 982
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
54.63%
Giá vào
2,031,482,401
Đã chạy được
2h : 24m : 15s
X10
HUYEN_Capital
time 2 giờ trước
view 373
#Futures

Đang mở vị thế LONG ARC/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
87.09%
Giá vào
868.08
Đã chạy được
2h : 28m : 14s
💎 𝟏,𝟎𝟎𝟎 𝐊𝐄̀𝐎 𝐆𝐈𝐀̀𝐔 𝐒𝐀𝐍𝐆🐯 Bấm ngay để x10 TÀI KHOẢN
HUYEN_Capital
time 3 giờ trước
view 268
#Futures

Đang mở vị thế LONG MMA/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
76.26%
Giá vào
1,560.41
Đã chạy được
2h : 31m : 20s
💎 𝟏,𝟎𝟎𝟎 𝐊𝐄̀𝐎 𝐆𝐈𝐀̀𝐔 𝐒𝐀𝐍𝐆🐯 Bấm ngay để x10 TÀI KHOẢN
BMW_All.in
time 3 giờ trước
view 145
#Futures

Đang mở vị thế LONG MOODENG/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
37.19%
Giá vào
612.84
Đã chạy được
2h : 34m : 8s
𝐍𝐡𝐚̂́𝐭 𝐋𝐞̣̂𝐧𝐡 Đ𝐢̣𝐧𝐡 𝐆𝐢𝐚𝐧𝐠 𝐒𝐨̛𝐧🚀🚀🚀 Bạn muốn X20 TK , Bấm ngay😎
HUYEN_Capital
time 3 giờ trước
view 457
#Futures

Đang mở vị thế LONG FARTCOIN/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
61.57%
Giá vào
20,333.63
Đã chạy được
2h : 36m : 48s
💎 𝟏,𝟎𝟎𝟎 𝐊𝐄̀𝐎 𝐆𝐈𝐀̀𝐔 𝐒𝐀𝐍𝐆🐯 Bấm ngay để x10 TÀI KHOẢN
HUYEN_Capital
time 3 giờ trước
view 85
#Futures

Đang mở vị thế LONG JASMY/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
51.31%
Giá vào
315.76
Đã chạy được
2h : 37m : 53s
💎 𝟏,𝟎𝟎𝟎 𝐊𝐄̀𝐎 𝐆𝐈𝐀̀𝐔 𝐒𝐀𝐍𝐆🐯 Bấm ngay để x10 TÀI KHOẢN
HUYEN_Capital
time 3 giờ trước
view 153
#Futures

Đang mở vị thế LONG BEL/VNDC [30x]

Lãi/lỗ
68.41%
Giá vào
15,127.95
Đã chạy được
2h : 38m : 24s
💎 𝟏,𝟎𝟎𝟎 𝐊𝐄̀𝐎 𝐆𝐈𝐀̀𝐔 𝐒𝐀𝐍𝐆🐯 Bấm ngay để x10 TÀI KHOẢN
BMW_All.in
time 3 giờ trước
view 124
#Futures

Đang mở vị thế LONG HMSTR/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
35.36%
Giá vào
61.1
Đã chạy được
2h : 47m : 40s
𝐍𝐡𝐚̂́𝐭 𝐋𝐞̣̂𝐧𝐡 Đ𝐢̣𝐧𝐡 𝐆𝐢𝐚𝐧𝐠 𝐒𝐨̛𝐧🚀🚀🚀 Bạn muốn X20 TK , Bấm ngay😎
BMW_All.in
time 3 giờ trước
view 75
#Futures

Đang mở vị thế LONG TMN/VNDC [30x]

Lãi/lỗ
46.04%
Giá vào
3.65
Đã chạy được
2h : 50m : 24s
𝐍𝐡𝐚̂́𝐭 𝐋𝐞̣̂𝐧𝐡 Đ𝐢̣𝐧𝐡 𝐆𝐢𝐚𝐧𝐠 𝐒𝐨̛𝐧🚀🚀🚀 Bạn muốn X20 TK , Bấm ngay😎
BMW_All.in
time 3 giờ trước
view 91
#Futures

Đang mở vị thế LONG CDOGE/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
53.58%
Giá vào
13.59
Đã chạy được
2h : 56m : 28s
𝐍𝐡𝐚̂́𝐭 𝐋𝐞̣̂𝐧𝐡 Đ𝐢̣𝐧𝐡 𝐆𝐢𝐚𝐧𝐠 𝐒𝐨̛𝐧🚀🚀🚀 Bạn muốn X20 TK , Bấm ngay😎
Thu_Trade_Coin
time 3 giờ trước
view 343
#Futures

Đang mở vị thế SHORT LINK/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
57.12%
Giá vào
299,174.49
Đã chạy được
2h : 57m : 2s
- Trade 2M lên 200M cùng Thu ngay - Click tên Thu tham khảo tín hiệu Free
ChatGPT
time 3 giờ trước
view 1561
#Futures

Đang mở vị thế SHORT BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
3.26%
Giá vào
2,040,400,800
Đã chạy được
3h : 8m : 31s
📈AI ChatGPT giúp bạn lãi 100tr🐋 📈Kèo chuẩn, lợi nhuận lớn cho bạn