Berachain
BERA/USDT

Giá BERA hôm nay

Biểu đồ giá BERA
Cập nhật gần nhất vào 18-04-2025 09:29 (UTC +7)

Chỉ số

Xếp hạng
# 119
Khối lượng 24h
9,496,920.07 USDT
Khối lượng 24h (ONUS)
5,385.41 USDT
KL Trung bình 10 ngày
25,285,193.84 USDT
Vốn hóa thị trường
377,507,068.16 USD
Vốn hóa pha loãng
1.74 tỷ USD
Cao nhất 1 năm
15.55 USDT
Thấp nhất 1 năm
1.01 USDT
Thấp nhất
1.01 USDT
Cao nhất
15.55 USDT
Lưu hành
109,041,264.76
Tổng cung
501,561,264.76
Biến động (1 ngày)
-7.44%
Biến động (7 ngày)
-16.13%
Biến động (1 tháng)
-43.85%
Biến động (3 tháng)
+244.08%
Biến động (Năm nay)
+244.08%

Giá BERA USDT hôm nay

Giá hiện tại của 1 Berachain là 3.47 USDT với vốn hóa thị trường là 377,507,068.16 USD. Trong 24 giờ qua, Berachain giảm -7.44%, có khối lượng giao dịch là 9,496,920.07 USD với lượng cung lưu hành là 109,041,264.76 . Dữ liệu được cập nhật mới nhất.
Thời gian   Lịch sử Giá Số lượng thay đổi Thay đổi
hôm nay   3.75 -0.2787 USD -7.44%
7 ngày   4.13 -0.6667 USD -16.13%
30 ngày   6.17 -2.71 USD -43.85%
90 ngày   1.01 +2.46 USD +244.08%
365 ngày   1.01 +2.46 USD +244.08%

Bảng chuyển đổi BERA/USDT

Tỷ lệ quy đổi 1 Berachain là 3.47 USDT và ngược lại 1,000 USDT tương đương 288.46 BERA. Tham khảo bảng quy đổi BERA sang USDT trực tuyến từ ONUS để biết giá chính xác của BERA dựa trên số lượng USDT bạn có.
Chuyển đổi BERA sang USDT
BERA USDT
0.01 BERA 0.0347 USDT
0.1 BERA 0.3467 USDT
1 BERA 3.47 USDT
2 BERA 6.93 USDT
5 BERA 17.33 USDT
10 BERA 34.67 USDT
20 BERA 69.33 USDT
50 BERA 173.33 USDT
Chuyển đổi USDT sang BERA
USDT BERA
0.01 USDT 0.00288 BERA
0.1 USDT 0.0288 BERA
1 USDT 0.2885 BERA
2 USDT 0.5769 BERA
5 USDT 1.44 BERA
10 USDT 2.88 BERA
20 USDT 5.77 BERA
50 USDT 14.42 BERA

Chỉ báo

Ngắn hạn (H1)
Created with Highcharts 9.3.3BánMạnhTrung LậpMuaMạnhSức bán mạnhSức bán mạnh
Dài hạn (D1)
Created with Highcharts 9.3.3BánMạnhTrung LậpMuaMạnhSức bán mạnhSức bán mạnh

Giới thiệu về Berachain (BERA)

Berachain là gì?

Berachain là blockchain Layer 1 phát triển trên Cosmos SDK, có khả năng tương thích cao với EVM và sử dụng cơ chế đồng thuận Proof of Liquidity (POL) độc đáo. Cơ chế này giúp Berachain giải quyết đồng thời hai vấn đề quan trọng: tính thanh khoản và tính phi tập trung của mạng lưới.

Berachain kết hợp POL với CometBFT - công cụ đồng thuận dựa trên Cosmos SDK giúp cải thiện tốc độ xử lý và giảm chi phí giao dịch. Điểm nổi bật của Berachain là khả năng tương thích với EVM, cho phép các nhà phát triển Ethereum dễ dàng triển khai ứng dụng mà không cần thay đổi nhiều.

Sứ mệnh, giá trị và sản phẩm của Berachain Ecosystem

Sứ mệnh

Berachain đặt mục tiêu tạo ra một hệ sinh thái khuyến khích tính thanh khoản, giúp giao dịch hiệu quả hơn, ổn định giá, bảo mật chuỗi, đồng thời thúc đẩy tăng trưởng mạng lưới và số lượng người dùng.

Giá trị cốt lõi

Berachain với cơ chế đồng thuận Proof of Liquidity (PoL) mang đến mô hình khuyến khích chặt chẽ giữa validators, giao thức và người dùng, giúp tích hợp tính thanh khoản và bảo mật ngay từ lớp cơ sở.

Sản phẩm hiện có 

  • Hơn 250 dApp đang hoạt động trên Bartio Testnet, với 3.1 tỷ USD TVL cam kết khi ra mắt mainnet (Tính đến ngày 6/2/2025).
  • Hơn 130 dApp đã nhận token grant từ chương trình RFA để phát triển trên Berachain (Tính đến ngày 6/2/2025).

Hành trình phát triển của Berachain (BERA)

Berachain coin (BERA) khởi nguồn từ một dự án NFT, sau đó phát triển thành một hệ sinh thái blockchain hoàn chỉnh, được xây dựng với sự dẫn dắt của cộng đồng. Sự mở rộng này thể hiện tinh thần sáng tạo và đóng góp tích cực từ cộng đồng, biến Berachain thành một nền tảng phi tập trung, nơi người dùng có tiếng nói quan trọng trong việc định hướng tương lai dự án.

Từ những bước đi đầu tiên trong lĩnh vực NFT, Berachain đã tiến xa hơn để xây dựng một hệ thống blockchain linh hoạt, minh bạch và thân thiện với người dùng.

Cơ chế hoạt động của Berachain

Hệ sinh thái Berachain bao gồm các thành phần chính hoạt động phối hợp để đảm bảo tính hiệu quả và bảo mật cho nền tảng:

  • Proof-of-Liquidity (PoL): Là cơ chế chống lừa đảo và khuyến khích tính thanh khoản trong hệ sinh thái. PoL thiết lập một khuôn khổ để thưởng cho tính thanh khoản, giúp giao dịch hiệu quả hơn, ổn định giá, bảo mật chuỗi và thúc đẩy tăng trưởng mạng lưới cũng như số lượng người dùng.
  • BeaconKit: Là một khuôn khổ mô-đun do Berachain token phát triển, giúp xây dựng các máy khách đồng thuận EVM. BeaconKit tích hợp các ưu điểm của CometBFT, bao gồm khả năng kết hợp tăng lên, tính cuối cùng của khe cắm (SSF) và nhiều tính năng mạnh mẽ khác.
  • Honey (HONEY): Là đồng tiền ổn định (stablecoin) gốc của Berachain, có chức năng phân mảnh thanh khoản và đóng vai trò là đơn vị chuyển tiền ổn định trong hệ sinh thái. HONEY được hỗ trợ hoàn toàn bởi các stablecoin tuân thủ pháp lý như USDC và pyUSD.
  • Bera Governance Token (BGT): Là token quản trị của Berachain, không thể chuyển nhượng và chỉ có thể nhận được bằng cách tham gia vào các hoạt động sản xuất trong hệ sinh thái Berachain.
  • BEX: Sàn giao dịch phi tập trung (DEX) gốc của Berachain, là ứng dụng đầu tiên hỗ trợ Proof of Liquidity khi ra mắt. BEX cho phép người dùng cung cấp thanh khoản cho các cặp giao dịch nhất định và nhận được token thưởng từ mạng lưới. BEX được xây dựng dựa trên thiết kế của Balancer.

EVM Identical

Lớp thực thi (execution layer) của Bera chain hoàn toàn tương thích với Máy ảo Ethereum (EVM), môi trường thực thi được sử dụng trên Ethereum Mainnet. Điều này có nghĩa là Berachain có thể tận dụng các trình thực thi hiện có mà không cần chỉnh sửa, chẳng hạn như Geth, Reth, Erigon, Nethermind và nhiều công cụ khác, để xử lý việc thực thi hợp đồng thông minh.

Sự tương thích hoàn hảo này cho phép Berachain coin áp dụng ngay lập tức các bản nâng cấp mới nhất của EVM, chẳng hạn như Dencun, mà không cần phải thay đổi gì thêm. Berachain cũng hỗ trợ đầy đủ tất cả các không gian tên (namespaces) và điểm cuối (endpoints) RPC, giúp các cải tiến trên các trình thực thi có thể được áp dụng ngay lập tức, mang lại sự tích hợp mượt mà và khả năng mở rộng linh hoạt cho hệ sinh thái.

Polaris EVM là gì?

Polaris EVM là một modular EVM framework được tích hợp chặt chẽ với hệ sinh thái Cosmos. Nó cho phép các nhà phát triển tạo bản biên dịch trạng thái và mô-đun tùy chỉnh, giúp xây dựng smart contract mạnh mẽ và tối ưu hơn. Nhờ đó, việc phát triển ứng dụng trên Berachain network trở nên linh hoạt và tiện lợi hơn.

CometBFT là gì?

CometBFT là một công cụ đồng thuận giúp đảm bảo sao chép ứng dụng an toàn và duy trì thứ tự giao dịch đồng nhất trên tất cả các máy tính trong mạng. Hệ thống này đảm bảo tính an toàn nếu đáp ứng hai điều kiện sau:

  • Ít hơn 1/3 số máy tính gặp sự cố dưới bất kỳ hình thức nào.
  • Tính nhất quán được duy trì, đảm bảo tất cả các máy tính không bị lỗi đều truy cập cùng một nhật ký giao dịch và tính toán cùng một trạng thái.

Ngoài ra, CometBFT tích hợp Giao diện Ứng dụng Blockchain (ABCI), cho phép chuyển giao dịch đến các ứng dụng để xử lý. Không giống như các giải pháp đồng thuận khác có máy trạng thái tích hợp sẵn, CometBFT linh hoạt hơn, cho phép nhà phát triển sao chép trạng thái BFT của ứng dụng viết bằng bất kỳ ngôn ngữ lập trình nào. Nhờ đó, CometBFT trở thành một giải pháp thân thiện với nhà phát triển và phù hợp với nhiều ứng dụng phi tập trung.

Hệ thống Tri-Token của Berachain

Berachain coin áp dụng hệ thống Tri-Token, bao gồm 3 loại token hoạt động song song:

  • BERA: Token dùng để trả phí giao dịch trên Berachain.
  • BGT: Token quản trị, theo chuẩn ERC-721 (NFT) và không thể chuyển nhượng. Người nắm giữ BGT có quyền bỏ phiếu quyết định các vấn đề của Berachain và nhận phần thưởng từ phí giao dịch.
  • HONEY: Stablecoin của Bera token, được bảo chứng bằng các tài sản mà người dùng đã staking.

Cơ chế hoạt động của hệ thống Tri-Token như sau:

  • Staking và nhận BERA: Người dùng staking các loại token khác nhau vào "consensus" vaults và nhận được token BERA. Đây là token dùng để trả phí giao dịch trong hệ sinh thái Berachain.
  • Staking BERA và nhận BGT: Sau khi nhận BERA, người dùng có thể staking BERA để nhận được token BGT, token quản trị của Berachain. Người nắm giữ BGT có quyền tham gia vào quản trị nền tảng, nhận lãi suất vay ưu đãi cho stablecoin HONEY và phần thưởng từ phí giao dịch trên nền tảng.
  • Sử dụng token làm tài sản thế chấp: Người dùng có thể sử dụng lượng token đã staking làm tài sản thế chấp để vay stablecoin HONEY. Stablecoin HONEY có thể được dùng để giao dịch spot, phái sinh, hoặc tham gia vào các nền tảng xây dựng cơ chế vAMM trên Berachain.
  • Cung cấp thanh khoản với HONEY: Người dùng cũng có thể cung cấp thanh khoản bằng cách ghép cặp token đã staking với HONEY. Điều này không chỉ giúp tăng tính thanh khoản cho hệ sinh thái Berachain mà còn giúp bảo vệ mạng lưới khỏi Sybil Attack và tối ưu hóa lợi nhuận cho người dùng.

Hiện tại, hệ thống Tri-Token của Bera chain token đang trong giai đoạn testnet Artio và sẽ chính thức được ra mắt khi Berachain công bố mainnet. Người dùng có thể tham gia trải nghiệm testnet và có cơ hội nhận airdrop trong tương lai khi dự án chính thức hoạt động.

Boyco - Nền tảng giúp thu hút dòng tiền

Boyco là nền tảng giúp thu hút dòng tiền vào hệ sinh thái Berachain tokenomics trong giai đoạn pre-launch (trước khi mainnet). Nó cho phép các DApp tạo thị trường thanh khoản (liquidity market) trước khi ra mắt, giúp người dùng gửi tài sản vào DApp và có cơ hội nhận phần thưởng như airdrop của Berachain.

Boyco được đồng phát triển bởi Berachain, Royco, Enso, LayerZero và Stargate, dành riêng cho hệ sinh thái Berachain. Nền tảng này cho phép các DApp bơm thanh khoản trực tiếp vào smart contract và lượng thanh khoản này sẽ tự động triển khai trên Berachain khi mainnet chính thức.

Boyco giúp người dùng và DApp tận dụng vốn hiệu quả khi chuyển sang một blockchain mới như Berachain. Các DApp và tài sản được hỗ trợ trong chương trình Boyco sẽ được công bố chi tiết trong các cập nhật tiếp theo.

Cơ chế hoạt động của Berachain

Berachain sử dụng Proof of Liquidity (PoL) làm cơ chế đồng thuận nhằm ngăn chặn Sybil attack bằng cách sử dụng các "consensus" vaults để tính toán phần thưởng cho validators và người dùng staking.

Cách hoạt động của PoL:

  1. Người dùng stake tài sản như wETH, wstETH, wBTC... vào consensus vault để ủy quyền cho validators. Thay vì chỉ sử dụng native token của blockchain, Berachain hỗ trợ stake nhiều tài sản từ các chain khác.
  2. Mỗi loại token sẽ có tỷ trọng riêng và nhận phần thưởng BERA tương ứng.
  3. Nhờ việc hỗ trợ nhiều loại token, khả năng tạo tài khoản giả mạo (Sybil attack) bị hạn chế, đồng thời tính phi tập trung của mạng lưới được tăng cường.

Nhà đầu tư và đối tác của Berachain

Berachain nhận được sự hỗ trợ từ các VC hàng đầu trong ngành như Polychain, Framework, và Brevan Howard, cùng với các tổ chức lớn như Samsung Next, SBI Bank, và Laser Digital của Nomura.

Hệ sinh thái của Berachain bao gồm hơn 300 dự án, trong đó có hơn 50 dự án tự nhiên, đã huy động được hơn 100 triệu USD từ các quỹ như Binance Labs, Polychain, Primitive, Volt, Amber, Spartan, và nhiều tổ chức khác.

Hệ sinh thái của Berachain rất được đa dạng, với các dự án trong các lĩnh vực DeFi, NFT, người tiêu dùng, trò chơi, DePIN, và nhiều mảng khác.

Vào tháng 04/2023, Berachain đã huy động thành công 42 triệu USD trong vòng Series A, được dẫn dắt bởi Polychain Capital, cùng sự góp mặt của các quỹ đầu tư khác như Shima Capital, Hack VC, Robot Ventures, và nhiều đối tác chiến lược khác.

Gọi vốn và đối tác của Berachain

Berachain vừa gọi vốn thành công 69 triệu USD trong vòng gọi vốn mới nhất vào tháng 03/2024, nâng định giá dự án lên 1,5 tỷ USD. Hai quỹ dẫn đầu vòng gọi vốn này là Brevan Howard Digital và Framework Ventures.

Đối tác chiến lược

Hiện tại, Berachain đang hợp tác với một số dự án nổi bật, bao gồm:

  • Tabi
  • Particle Network
  • Tapioca DAO
    Với sự hợp tác này, Bera chain đang xây dựng một hệ sinh thái mạnh mẽ và ngày càng mở rộng.

BERA/USDT là gì?

BERA/USDT là một cặp giao dịch tiền điện tử phổ biến trên các sàn giao dịch. Trong đó, BERA đại diện cho BERA Coin, là đồng tiền điện tử chính thức của hệ sinh thái Berachain, còn USDT là Tether, một loại stablecoin được neo giá theo đô la Mỹ (USD).

1. BERA Coin (BERA)

Berachain Coin (BERA) là đồng tiền điện tử chính thức của Berachain, một nền tảng blockchain được thiết kế để tối ưu hóa hiệu suất và bảo mật cho các ứng dụng phi tập trung (DApp) và tài chính phi tập trung (DeFi). Berachain sử dụng công nghệ blockchain tiên tiến để hỗ trợ các giao dịch nhanh chóng, chi phí thấp và khả năng mở rộng cao, đáp ứng nhu cầu của các ứng dụng DeFi phức tạp và yêu cầu hiệu suất cao.

BERA Coin không chỉ là phương tiện thanh toán chính trên nền tảng Berachain, mà còn đóng vai trò quan trọng trong quản trị hệ sinh thái. Người nắm giữ BERA có thể tham gia bỏ phiếu về các quyết định chiến lược, thay đổi quan trọng trong mạng lưới và đóng góp vào sự phát triển của hệ sinh thái Berachain thông qua mô hình tổ chức tự trị phi tập trung (DAO).

Lịch sử phát triển của BERA

  • 2021: Berachain được thành lập với mục tiêu tạo ra một nền tảng blockchain tối ưu cho các ứng dụng phi tập trung (DApp) và tài chính phi tập trung (DeFi), tập trung vào hiệu suất và bảo mật cao.
  • 2022: Dự án bắt đầu phát triển và nghiên cứu công nghệ blockchain tiên tiến, tối ưu hóa khả năng mở rộng và giảm chi phí giao dịch, nhằm tạo ra một nền tảng DeFi mạnh mẽ, có thể hỗ trợ các giao dịch nhanh chóng và hiệu quả.
  • 2023: Ra mắt phiên bản testnet của Berachain, thu hút sự chú ý của cộng đồng và các nhà phát triển. Các dự án DeFi bắt đầu thử nghiệm trên nền tảng, với các tính năng như thanh khoản cao và phí giao dịch thấp.
  • 2024: Berachain chính thức ra mắt mainnet, trở thành một nền tảng blockchain được ưa chuộng trong cộng đồng DeFi. Đồng BERA trở thành phương tiện thanh toán chính và token quản trị trong hệ sinh thái, cho phép người dùng tham gia vào các quyết định chiến lược quan trọng.
  • 2025 và tương lai: Mở rộng hệ sinh thái, tiếp tục thu hút các dự án DeFi và DApp, cùng với việc nâng cao tính bảo mật và khả năng mở rộng. Berachain hướng đến mục tiêu trở thành một nền tảng blockchain hàng đầu cho các ứng dụng tài chính phi tập trung.

Token BERA dùng để làm gì?

BERA là token tiện ích của Berachain và được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Trả phí giao dịch trên mạng lưới Berachain.
  • Staking BERA để trở thành validator trên Berachain và nhận phần thưởng là token quản trị BGT.

Điểm mạnh của BERA

BERA sở hữu nhiều điểm mạnh nổi bật như sau:

  • Hiệu suất và bảo mật cao: Berachain được thiết kế để tối ưu hóa khả năng mở rộng và giảm chi phí giao dịch, đồng thời đảm bảo mức độ bảo mật cao cho các ứng dụng DeFi và DApp.
  • Thanh khoản cao: Với tính năng hỗ trợ thanh khoản mạnh mẽ, Berachain giúp các giao dịch diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, thu hút các dự án DeFi lớn.
  • Quản trị phi tập trung (DAO): Người nắm giữ BERA có thể tham gia vào các quyết định quan trọng trong hệ sinh thái, như chiến lược phát triển và các thay đổi trong nền tảng.
  • Chi phí giao dịch thấp: Một trong những yếu tố nổi bật của Berachain là khả năng duy trì chi phí giao dịch thấp, tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch nhỏ và tần suất cao.
  • Tính mở rộng: Berachain hỗ trợ một hệ sinh thái mở, dễ dàng tích hợp và phát triển các ứng dụng DeFi, mang lại sự linh hoạt cho các nhà phát triển.
  • Khả năng tương thích với DeFi: Berachain cung cấp môi trường lý tưởng cho các dự án tài chính phi tập trung, với các tính năng hỗ trợ hiệu quả và khả năng xử lý giao dịch nhanh chóng.

2. Tether (USDT)

Tether là một trong những stablecoin phổ biến nhất hiện nay. Nó được thiết kế để giữ giá trị cố định ở mức 1 USDT = 1 USD, giúp người dùng tránh sự biến động giá của các đồng tiền điện tử khác như BERA. Tether đạt được điều này bằng cách bảo đảm rằng mỗi đồng USDT phát hành đều được hỗ trợ bởi một lượng USD tương ứng trong các tài khoản ngân hàng của công ty phát hành.

3. Cách thức hoạt động của cặp BERA/USDT

Cặp BERA/USDT phản ánh tỷ giá giữa BERA Coin và Tether. Khi bạn giao dịch cặp này, bạn thực chất đang mua hoặc bán BERA Coin bằng Tether hoặc ngược lại. Điều này tương tự như khi bạn giao dịch cặp tiền tệ trên thị trường ngoại hối, chẳng hạn như EUR/USD (Euro và Đô La Mỹ).

  • Nếu tỷ giá BERA/USDT tăng: Điều này có nghĩa là giá Berachain token so với USDT đang tăng lên, hay nói cách khác, bạn cần nhiều USDT hơn để mua được 1 BERA.
  • Nếu tỷ giá BERA/USDT giảm: Điều này có nghĩa là giá trị của BERA Coin so với USDT đang giảm và bạn cần ít USDT hơn để mua 1 BERA.

4. Tầm quan trọng của BERA/USDT trong giao dịch

BERA/USDT là một trong những cặp giao dịch phổ biến nhất vì:

  • Tính thanh khoản cao: Cả BERA Coin và USDT đều có khối lượng giao dịch lớn, giúp các nhà giao dịch thực hiện giao dịch nhanh chóng mà không lo về việc thiếu thanh khoản.
  • Giảm thiểu rủi ro biến động giá: Khi thị trường tiền điện tử có biến động lớn, các nhà giao dịch thường chuyển từ BERA sang USDT để bảo vệ giá trị tài sản của mình, vì giá trị của USDT ổn định theo đô la Mỹ.

5. Ưu điểm khi giao dịch BERA/USDT

  • Bảo vệ khỏi sự biến động: Khi không muốn nắm giữ BERA trong thời gian biến động, người giao dịch có thể chuyển đổi sang USDT.
  • Dễ dàng quản lý giá trị: Với việc Tether neo giá theo USD, các nhà đầu tư có thể dễ dàng theo dõi và quản lý giá trị tài sản của mình mà không cần lo về biến động tỷ giá hối đoái.

6. Nhược điểm và rủi ro

  • Tính ổn định của Tether: Mặc dù USDT được coi là một stablecoin, nhưng trong quá khứ đã có những câu hỏi về tính minh bạch của dự trữ USD để bảo đảm cho USDT.
  • Biến động giá BERA: Mặc dù BERA có thể mang lại lợi nhuận cao, nhưng nó cũng cực kỳ biến động, điều này có thể dẫn đến rủi ro lớn cho nhà đầu tư.

Giá BERA/USDT hôm nay

Hiện tại, tỷ giá BERA/USDT là 3.47 USD USD cho 1 BERA (cập nhật 1 giây trước, ngày 17/09/2024 - UTC +7).

Khối lượng giao dịch của cặp BERA/USDT hiện đang ở mức 9,496,920.07 USD USD.

So sánh giá BERA/USDT hiện tại so với cặp giao dịch BERA khác

Để có thể so sánh giá trị BERA/USDT hôm nay so với các cặp BERA/USD hay BERA/VND ta có:

  • 1 BERA = 90,703.26 VND (tỷ giá BERA/VND)
  • 1 BERA = 3.47 USD (tỷ giá BERA/USD)
  • 1 BERA = 3.47 USDT (tỷ giá BERA/USDT)

Từ bảng trên, ta có thể thấy:

  • Tỷ giá USDT tương đương với tỷ giá USD khi mua 1 BERA.
  • Áp dụng tỷ giá USD sang VND, ta thấy tỷ giá chuyển đổi tương đương với tỷ giá ngân hàng VCB với 1 USD = 26,100 VND.

Điều này cho thấy rằng, tại thời điểm hiện tại, việc mua BERA Coin bằng USDT hay USD không có sự khác biệt đáng kể về giá. Đồng thời, tỷ giá chuyển đổi từ USD sang VND cũng khá sát với tỷ giá bán ra của ngân hàng VCB.

So sánh giá BERA/USDT hiện tại so với khung thời gian cụ thể

So với 24h trước: Giá BERA/USDT hiện tại -7.44%

  • Giá BERA/USDT cao nhất 3.86 USD 
  • Giá BERA/USDT thấp nhất 3.45 USD 

So với tuần trước: Giá BERA/USDT hiện tại -16.13%

  • Giá BERA/USDT cao nhất trong 7 ngày 4.39 USD 
  • Giá BERA/USDT thấp nhất trong 7 ngày 3.45 USD 

So với tháng trước: Giá BERA/USDT hiện tại -43.85%

  • Giá BERA/USDT cao nhất trong 30 ngày 9 USD 
  • Giá BERA/USDT thấp nhất trong 30 ngày 3.19 USD 

So với 3 tháng trước: Giá BERA/USDT hiện tại +244.08%

  • Giá BERA/USDT cao nhất trong 90 ngày 15.55 USD 
  • Giá BERA/USDT thấp nhất trong 90 ngày 1.01 USD 

Trong 90 ngày gần đây, giá BERA Coin đã +244.08%, cho thấy sự biến động mạnh của thị trường trong ngắn hạn. Tuy nhiên, trong 30 ngày và 7 ngày qua, giá đã tăng, cho thấy dấu hiệu phục hồi và có khả năng tăng trưởng trong quý 4/2024.

So sánh giá BERA/USDT với các đồng tiền khác

Bảng dưới đây cung cấp thông tin về giá hiện tại (tính theo USDT) và vốn hóa thị trường của BERA Coin và 10 đồng tiền điện tử phổ biến khác, được sắp xếp theo thứ hạng vốn hóa thị trường giảm dần:

Thứ hạng

Loại tiền điện tử

Ký hiệu

Giá hiện tại (USDT)

Vốn hoá thị trường

1

Bitcoin

BTC

85,150.35 USDT

1.68 nghìn tỷ USD

2

Ethereum

ETH

1,587.64 USDT

190.71 tỷ USD

4

Binance Coin

BNB

590.41 USDT

82.85 tỷ USD

5

Solana

SOL

135.3 USDT

69.66 tỷ USD

6

USD Coin

USDC

1 USDT

60.89 tỷ USD

7

Ripple

XRP

2.06 USDT

119.67 tỷ USD

8

Dogecoin

DOGE

0.15 USDT

22.9 tỷ USD

9

Toncoin

TON

2.97 USDT

7.41 tỷ USD

10

TRON

TRX

0.25 USDT

23.43 tỷ USD

11

Cardano

ADA

0.62 USDT

21.68 tỷ USD

12

Avalanche

AVAX

19.11 USDT

7.91 tỷ USD

Phân tích và so sánh:

  • Berachain Coin (BERA) có giá trị thấp hơn so với Bitcoin và Ethereum, nhưng mang lại cơ hội tăng trưởng mạnh mẽ khi nhu cầu về DeFi hiệu suất cao và bảo mật tốt ngày càng tăng. BERA là token chính trong hệ sinh thái Berachain, thúc đẩy nền tảng blockchain DeFi, cải thiện khả năng mở rộng và giảm chi phí giao dịch, đồng thời phát triển các ứng dụng phi tập trung sáng tạo.
  • Ethereum (ETH) đứng thứ hai về cả giá và vốn hóa, củng cố vị trí là altcoin hàng đầu.
  • Các stablecoin như USD Coin (USDC) có giá trị ổn định neo theo USD, thường được sử dụng để bảo toàn vốn trong thị trường biến động.
  • Các altcoin khác có giá trị và vốn hóa thị trường thấp hơn đáng kể so với Bitcoin và Ethereum. Tuy nhiên, chúng có thể mang lại tiềm năng tăng trưởng cao hơn trong tương lai, nhưng cũng đi kèm với rủi ro lớn hơn.

Giá BERA theo các ngoại tệ lớn

Tỷ giá BERA theo Euro (BERA/EUR)

  • Tỷ giá BERA theo Euro hôm nay 18/04/2025 là 1 BERA/EUR = 3.08
  • Tỷ giá Euro đổi ra BERA hôm nay 18/04/2025 là 1 EUR/BERA = 0.33

Tỷ giá BERA theo Bảng Anh (BERA/GBP)

  • Tỷ giá BERA theo Bảng Anh hôm nay 18/04/2025 là 1 BERA/GBP = 2.64
  • Tỷ giá Bảng Anh đổi ra BERA hôm nay 18/04/2025 là 1 GBP/BERA = 0.38

Tỷ giá BERA theo Đô la Úc (BERA/AUD)

  • Tỷ giá BERA theo Đô la Úc hôm nay 18/04/2025 là 1 BERA/AUD = 5.48
  • Tỷ giá Đô la Úc đổi ra BERA hôm nay 18/04/2025 là 1 AUD/BERA = 0.18

Tỷ giá BERA theo Yên Nhật (BERA/JPY)

  • Tỷ giá BERA theo Yên Nhật hôm nay 18/04/2025 là 1 BERA/JPY = 502.71
  • Tỷ giá Yên Nhật đổi ra BERA hôm nay 18/04/2025 là 1 JPY/BERA = 0.00199

Các loại biểu đồ giá BERA Coin phổ biến

Khi phân tích giá BERA Coin (BERA), có ba loại biểu đồ phổ biến được sử dụng nhất hiện nay:

  1. Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)
  2. Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)
  3. Biểu đồ dạng đường (Line chart)

Mỗi loại biểu đồ có ưu và nhược điểm riêng khi sử dụng để theo dõi biến động giá BERA Coin, cụ thể như sau:

Loại biểu đồ

Mô tả

Ưu điểm

Nhược điểm

Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)

Biểu đồ này cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá cao nhất và thấp nhất của BERA trong một khoảng thời gian nhất định. Đường thẳng đứng thể hiện phạm vi giá giao dịch, trong khi các đường ngang cho biết giá mở cửa (bên trái) và đóng cửa (bên phải).

- Hiển thị đầy đủ các mức giá từ mở cửa đến giá cao, thấp và đóng cửa.

- Dễ dàng nhận biết sự biến động của giá trong một phiên giao dịch.

- Khó xác định ngay giá tăng hay giảm chỉ qua các con số.

Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)

Loại biểu đồ này được ưa chuộng vì dễ theo dõi, cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá trần và giá sàn. Biểu đồ gồm thân nến và bóng nến, giúp phản ánh biên độ giá biến động trong phiên.

- Dễ quan sát và đánh giá biến động giá.

- Hỗ trợ phân tích xu hướng giá tương lai và cung cấp tín hiệu mua/bán.

- Không thể hiện rõ chuyển động giá bên trong một cây nến, cần xem nhiều khung thời gian để đánh giá đầy đủ.

Biểu đồ dạng đường (Line chart)

Đây là loại biểu đồ đơn giản nhất, thường chỉ kết nối các giá đóng cửa của BERA theo thời gian, giúp nhận biết xu hướng giá tổng quát.

- Trực quan và dễ hiểu.

- Phù hợp với việc nhận diện nhanh xu hướng tổng thể.

- Không thể hiện chi tiết biến động trong một phiên giao dịch, thiếu thông tin về giá mở cửa, cao/thấp và đóng cửa.

Cách xem biểu đồ giá BERA Coin

1. Khối lượng giao dịch

  • Khối lượng giao dịch cho thấy sự quan tâm của nhà đầu tư đối với BERA Coin. Sự thay đổi khối lượng giao dịch thường đi kèm với biến động giá, giúp dự đoán xu hướng tiếp theo.
    • Khối lượng nhiều và giá tăng: Dự đoán giá sẽ tiếp tục tăng.
    • Khối lượng ít và giá giảm: Dự đoán giá có khả năng tăng lại.
    • Khối lượng nhiều và giá giảm: Giá có thể tiếp tục giảm.
    • Khối lượng ít và giá tăng: Có khả năng giá sẽ giảm điều chỉnh.

2. Các chỉ báo kỹ thuật

  • Chỉ báo xu hướng: Giúp xác định xu hướng tổng thể của giá faucet Berachain, ví dụ như đường trung bình động (MA).
  • Chỉ báo động lượng: Đánh giá sức mạnh của biến động giá và tìm điểm vào lệnh, ví dụ như RSI và MACD.

3. Khung thời gian

Khung thời gian giúp nhà đầu tư phân tích và theo dõi biến động giá trong các giai đoạn ngắn hạn (5 phút, 30 phút), trung hạn (4 giờ, 1 ngày) và dài hạn (1 tuần, 1 tháng).

4. Mức hỗ trợ và kháng cự

  • Mức hỗ trợ là mức giá thấp mà BERA khó vượt qua, còn mức kháng cự là mức giá cao mà BERA không dễ vượt qua. Xác định được các mức này sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định giao dịch phù hợp.

5. Biến động giá

Sự thay đổi giá BERA được biểu thị qua các thanh, nến hoặc điểm trên biểu đồ. Nhà đầu tư cần chú ý theo dõi trong cả ngắn hạn và dài hạn để có cái nhìn toàn diện về xu hướng giá.

Các thuật ngữ cần biết

  • Giá cao nhất và thấp nhất: Thể hiện mức giá cao và thấp trong phiên giao dịch.
  • Giá mở cửa và đóng cửa: Hiển thị mức giá bắt đầu và kết thúc của phiên giao dịch.
  • Thay đổi: Biểu thị sự thay đổi giá của BERA theo tỷ lệ phần trăm, so sánh giá đóng cửa của phiên trước đó.

Hướng dẫn quy đổi BERA to USDT trực tuyến

Công thức quy đổi BERA sang USDT

  • Số lượng USDT = Số lượng BERA * Tỷ giá BERA/USDT

Ví dụ: Bạn muốn đổi 0.5 BERA sang USDT với tỷ giá BERA/USDT là 3.47 USD, thì:

  • Số lượng USDT = 0.5 x 3.47 USD = 1.73 USDT

Công cụ quy đổi BERA to USDT

  1. Google Search: Bạn có thể sử dụng Google để quy đổi nhanh chóng. Ví dụ, gõ "10 BERA to USDT" vào thanh tìm kiếm, Google sẽ hiển thị kết quả quy đổi ngay lập tức.
  2. Website sàn giao dịch tiền điện tử: Hầu hết các sàn giao dịch tiền điện tử đều cung cấp công cụ quy đổi tích hợp sẵn. Đăng nhập vào tài khoản của bạn, tìm đến mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi", nhập số lượng BERA muốn đổi và chọn USDT là đồng tiền nhận. Hệ thống sẽ tự động tính toán và thực hiện quy đổi cho bạn.

Ví dụ quy đổi BERA to USDT trên ONUS

  • Truy cập mục Thị trường crypto chọn BERA Coin 
  • Chọn mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi".
  • Chọn BERA là tài sản muốn bán và USDT là tài sản muốn mua.
  • Nhập số lượng BERA muốn đổi.
  • Xác nhận giao dịch bằng cách đăng ký hoặc đăng nhập

Bảng Giá Trực Tiếp BERA/USD trên ONUS

Bảng này cung cấp thông tin cập nhật về giá BERA Coin so với đô la Mỹ, cùng với các dữ liệu liên quan để hỗ trợ quá trình giao dịch của bạn.

Thông tin

Giá trị

Giá hiện tại của 1 BERA Coin (BERA)

3.47 USDT

Bảng quy đổi số lượng

0.01 BERA

0.0347 USDT

0.1 BERA

0.35 USDT

0.5 BERA

1.73 USDT

2 BERA

6.93 USDT

5 BERA

17.33 USDT

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ

9,496,920.07 USD

Lưu ý khi quy đổi BERA sang USDT

  • Tỷ giá BERA/USDT biến động liên tục. Hãy kiểm tra tỷ giá hiện tại trước khi thực hiện quy đổi.
  • Các sàn giao dịch có thể áp dụng phí quy đổi khác nhau. So sánh phí trước khi chọn sàn.
  • Bảo mật thông tin tài khoản và ví tiền điện tử của bạn.

Các bước giao dịch BERA/USDT tại ONUS

Giao dịch BERA/USDT trên ONUS là một quá trình đơn giản, nhưng để đảm bảo bạn có thể thực hiện thành công, dưới đây là hướng dẫn từng bước:

Bước 1: Tạo tài khoản ONUS

  1. Tải ứng dụng ONUS: Tải ứng dụng ONUS tại đây.
  2. Đăng ký tài khoản: Sử dụng số điện thoại hoặc email để tạo tài khoản. Sau đó, xác minh tài khoản bằng các thông tin cá nhân như CMND/CCCD.
  3. Kích hoạt bảo mật 2 lớp (2FA): Kích hoạt tính năng bảo mật 2 lớp để bảo vệ tài khoản của bạn.

Bước 2: Nạp tiền vào tài khoản

  1. Chọn hình thức nạp tiền: Bạn có thể nạp tiền bằng VNDC (tương đương với Việt Nam Đồng) hoặc USDT. Nếu nạp VNDC, bạn sẽ cần liên kết tài khoản ngân hàng.
  2. Chuyển đổi sang USDT: Nếu bạn nạp VND, bạn có thể dùng số dư để mua USDT thông qua tính năng “Mua/Bán” trên sàn ONUS.
  3. Nhận 270K sau khi đăng ký và nạp tiền thành công tại ONUS

Bước 3: Giao dịch BERA/USDT

  1. Mở ứng dụng ONUS: Sau khi nạp tiền thành công, vào mục "Giao dịch" trên giao diện chính của ứng dụng.
  2. Chọn chiến lược giao dịch: BERA/USDT Spot hoặc Future
  3. Chọn cặp BERA/USDT: Trên thanh tìm kiếm hoặc danh sách các cặp tiền mã hóa, chọn cặp giao dịch BERA/USDT.
  4. Xác nhận giao dịch: Kiểm tra lại thông tin và bấm "Xác nhận" để hoàn tất giao dịch.

Bước 4: Theo dõi và quản lý giao dịch

  1. Theo dõi biến động giá: Bạn có thể theo dõi biểu đồ giá BERA/USDT ngay trên ứng dụng ONUS để có quyết định kịp thời.
  2. Rút tiền: Khi cần rút lợi nhuận hoặc chuyển đổi về tiền pháp định (VND), bạn có thể bán BERA Coin lấy USDT và rút tiền về tài khoản ngân hàng thông qua các lệnh rút tiền.
Mẹo giao dịch thành công
  • Nghiên cứu thị trường: Theo dõi tin tức BERA Coin, thị trường tiền mã hóa và biến động giá BERA/USDT để đưa ra các quyết định giao dịch hợp lý.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các lệnh cắt lỗ và chốt lời để giảm thiểu rủi ro khi giao dịch.

Chiến lược giao dịch BERA/USDT tại ONUS

Tại ONUS, có hai chiến lược phổ biến để giao dịch cặp BERA/USDT là giao dịch Spotgiao dịch Futures. Mỗi phương pháp có đặc điểm và mục tiêu riêng, giúp nhà đầu tư có thể lựa chọn theo nhu cầu và mức độ chấp nhận rủi ro của mình.

1. Chiến lược giao dịch Spot (Giao dịch giao ngay) cho cặp BERA/USDT

Giao dịch Spot (hay còn gọi là giao dịch tức thời) là hình thức bạn mua hoặc bán tài sản ngay tại thời điểm giao dịch với giá hiện tại của thị trường.

Đặc điểm của giao dịch Spot:

  • Sở hữu thực sự tài sản: Khi bạn mua BERA/USDT theo hình thức Spot, bạn thực sự sở hữu số lượng BERA Coin đó. Ví dụ, nếu bạn mua 1 BERA với USDT, BERA sẽ được chuyển trực tiếp vào ví của bạn.
  • Không sử dụng đòn bẩy: Giao dịch Spot chỉ liên quan đến số tiền bạn đang có, bạn không vay thêm vốn từ sàn. Điều này giúp bạn tránh được các rủi ro do đòn bẩy cao.
  • Lợi nhuận dựa vào sự tăng giá: Bạn kiếm lời khi giá BERA tăng so với giá bạn đã mua. Ngược lại, nếu giá giảm, bạn sẽ thua lỗ.

Cách thực hiện giao dịch Spot tại ONUS:

  1. Chọn cặp BERA/USDT: Trên ứng dụng ONUS, vào mục giao dịch và chọn cặp BERA/USDT.
  2. Đặt lệnh Mua hoặc Bán:
    • Lệnh Market: Giao dịch với giá thị trường hiện tại.
    • Lệnh Limit: Đặt lệnh mua hoặc bán tại mức giá mong muốn. Lệnh sẽ được khớp khi thị trường đạt giá đó.
  3. Theo dõi và chốt lệnh: Bạn có thể chốt lệnh bất kỳ lúc nào khi cảm thấy đã đạt lợi nhuận mong muốn.

Chiến lược giao dịch Spot:

  • Mua thấp, bán cao: Đây là chiến lược cơ bản nhất. Bạn cần theo dõi biểu đồ và chọn thời điểm khi giá BERA đang ở mức thấp để mua vào và bán khi giá tăng.
  • Đầu tư dài hạn: Một số nhà đầu tư chọn mua BERA và giữ trong dài hạn, vì họ tin rằng giá trị của BERA Coin sẽ tăng theo thời gian.
  • DCA: Mua BERA nhiều lần với số lượng nhỏ, mua định kỳ theo ngày/tuần, tháng để trung bình giá vốn tốt và có lời trong dài hạn. 

2. Chiến lược giao dịch Futures (Hợp đồng tương lai) cho cặp BERA/USDT

Giao dịch Futures là hình thức bạn dự đoán sự thay đổi giá của tài sản trong tương lai mà không cần phải sở hữu thực sự tài sản đó. Điều này mang lại cơ hội kiếm lời cả khi giá tăng hoặc giảm.

Đặc điểm của giao dịch Futures:

  • Sử dụng đòn bẩy: Futures cho phép sử dụng đòn bẩy, tức là bạn có thể giao dịch với số vốn lớn hơn nhiều lần so với số tiền thực có. Tuy nhiên, điều này cũng làm tăng rủi ro.
  • Kiếm lời cả khi thị trường lên hoặc xuống: Bạn có thể đặt lệnh Long (mua) nếu dự đoán giá sẽ tăng, hoặc Short (bán) nếu dự đoán giá sẽ giảm.
  • Không sở hữu tài sản thực: Khi giao dịch Future, bạn không thực sự sở hữu BERA Coin, mà chỉ đang giao dịch dựa trên hợp đồng.

Cách thực hiện giao dịch Futures tại ONUS:

  1. Chọn cặp BERA/USDT: Vào mục giao dịch Futures trên ONUS và chọn cặp BERA/USDT.
  2. Chọn mức đòn bẩy: ONUS cho phép chọn mức đòn bẩy phù hợp với số vốn và chiến lược của bạn. Ví dụ, đòn bẩy 10x cho phép bạn giao dịch gấp 10 lần số vốn hiện có.
  3. Đặt lệnh Long hoặc Short:
    • Lệnh Long: Dự đoán giá BERA sẽ tăng trong tương lai.
    • Lệnh Short: Dự đoán giá BERA sẽ giảm.
  4. Theo dõi và quản lý lệnh: Giao dịch Futures yêu cầu bạn thường xuyên theo dõi để tránh rủi ro mất hết số vốn, đặc biệt khi sử dụng đòn bẩy cao.

Chiến lược giao dịch Futures:

  • Sử dụng đòn bẩy hợp lý: Mặc dù đòn bẩy có thể tăng lợi nhuận, nhưng bạn cần sử dụng mức đòn bẩy hợp lý, không nên quá cao để tránh bị thanh lý tài khoản khi giá đi ngược dự đoán.
  • Giao dịch ngắn hạn: Do tính chất biến động mạnh của thị trường, giao dịch Futures thường được áp dụng cho chiến lược ngắn hạn, nhanh chóng chốt lời hoặc cắt lỗ khi cần thiết.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các công cụ quản lý rủi ro như stop-loss (cắt lỗ) và take-profit (chốt lời) để bảo vệ vốn.

So sánh Spot và Futures:

Đặc điểm

Giao dịch Spot

Giao dịch Futures

Tài sản

Sở hữu thực sự BERA

Giao dịch trên hợp đồng tương lai

Đòn bẩy

Không sử dụng đòn bẩy

Có sử dụng đòn bẩy (cao hơn, rủi ro hơn)

Rủi ro

Rủi ro thấp hơn

Rủi ro cao do biến động mạnh và đòn bẩy

Lợi nhuận

Chỉ kiếm lời khi giá tăng

Kiếm lời cả khi giá tăng và giảm

Lời khuyên:

  • Nếu bạn là người mới: Giao dịch Spot có thể là lựa chọn an toàn hơn vì bạn không cần phải lo lắng về đòn bẩy hoặc nguy cơ mất hết vốn.
  • Nếu bạn có kinh nghiệm: Giao dịch Futures mang lại cơ hội lợi nhuận cao hơn, nhưng bạn cần có chiến lược và kỹ năng quản lý rủi ro tốt.
  • Bạn có thể tham khảo khoá học crypto miễn phí tại ONUS để giao dịch Futures hiệu quả nhất.

Cả hai hình thức giao dịch đều có thể mang lại lợi nhuận nếu được sử dụng đúng cách. Bạn cần cân nhắc mục tiêu đầu tư và khả năng chấp nhận rủi ro của mình để chọn chiến lược phù hợp nhất.

Câu hỏi thường gặp

Lý do nên giao dịch BERA/USDT?

Giá BERA coin hôm nay bằng bao nhiêu USDT?

BERA/USDT có khối lượng giao dịch hàng ngày là bao nhiêu?

Tỷ giá BERA/USDT thay đổi như thế nào?

Cặp BERA/USDT có dễ giao dịch không?

BERA/USDT có phải là lựa chọn tốt trong mùa uptrend không?

Tin tức

Berachain giảm 50% trong tháng qua vì các chỉ số cảnh báo xu hướng giá tiếp tục giảm

Berachain (BERA) đã giảm đáng kể, giảm 50% trong tháng qua. Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) chỉ ra rằng tài sản đang bị bán quá mức với chỉ số ở mức 24,19. Chỉ số DMI (Directional Movement Index) cho thấy những người bán đang giữ quyền kiểm soát, chỉ ra một xu hướng thị trường giảm giá.

Nếu không có sự can thiệp lạc quan mạnh mẽ, BERA đang trên quỹ đạo để đạt mức thấp mới dưới 3,80 USD. Tuy nhiên, mức kháng cự tại 4,44 USD và 4,78 USD có thể mang lại những cơ hội phục hồi trong ngắn hạn.

9 ngày trước
Doanh thu của Berachain tăng 450% trong một tuần do hoạt động mạng gia tăng và sự quan tâm đối với hệ sinh thái

Doanh thu phí mạng của Berachain đã tăng 450% trong bảy ngày qua, phản ánh sự gia tăng đáng kể trong nhu cầu không gian khối.

Hoạt động mạng gia tăng chủ yếu do các hoạt động liên quan đến MEV, chiếm 34.97% tổng phí. Giao thức cốt lõi của Berachain đóng góp 18.64%, cho thấy mức độ sử dụng cơ bản mạnh mẽ. Sàn giao dịch phi tập trung nội địa BEX theo sau sát sao với 17.38%, tiếp theo là Wizzwoods và Kodiak Finance với 17.01% và 12% tương ứng.

Tính đến ngày 5 tháng 4 năm 2025, token BERA có giá 5.63 USD, giảm 29.10% so với tuần trước. Giá cao nhất mọi thời đại của BERA là vào ngày 6 tháng 2 năm 2025, ở mức 14.99 USD, và giá hiện tại thấp hơn 62.44% so với mức cao nhất này. Khối lượng giao dịch trong 24 giờ khoảng 108 triệu USD, và giá trị vốn hoá thị trường khoảng 606 triệu USD.

12 ngày trước
BERA tăng 14% dù có rút 19.4 triệu USD, nhưng nhà giao dịch OKX vẫn dự đoán giảm giá

Mặc dù trải qua một lượng rút thanh khoản lớn lên đến 19.4 triệu USD, nhưng giá BERA đã tăng 14%. Các nhà giao dịch giao ngay đã bắt đầu mua lại BERA, góp phần vào tổng lượng tích lũy 2.8 triệu USD gần đây.

Trong khi BERA thể hiện các dấu hiệu tăng giá mạnh mẽ trên thị trường phái sinh với khối lượng hợp đồng mở tăng 202.2%, các nhà giao dịch OKX cho thấy tâm lý giảm giá với tỷ lệ long-to-short là 0.76, cho thấy áp lực bán vẫn tồn tại.

23 ngày trước
Berachain tăng mạnh 37% trong 7 ngày sau ra mắt mạng chính, dự đoán giá BERA có thể sẽ lên 10 USD

Berachain đã tăng 37% về giá sau khi ra mắt mạng chính, đánh dấu sự mạnh mẽ trong bối cảnh thị trường hiện tại.

Hiện tại, giá BERA là 8.131 USD, vượt qua các đồng tiền đáng chú ý như Avalanche và Arbitrum về Tổng giá trị bị khóa trong hệ sinh thái DeFi của nó.

Nếu động lực lạc quan tiếp tục, BERA có thể đạt mức kháng cự 9.350 USD và 12.00 USD. Ngược lại, các tín hiệu giảm giá có thể dẫn đến giảm xuống các mức hỗ trợ 7.150 USD hoặc thậm chí 5.00 USD.

23 ngày trước

Cùng quan tâm

Top 100
85,150.35
+0.89%
1,587.64
-0.31%
2.06
-0.92%
590.41
+1.01%
135.3
+2.93%
0.2473
+1.02%
0.1548
-0.85%
0.6159
+0.26%
12.53
+0.89%
19.11
+0.9%
2.97
+0.47%
0.2408
+2.04%
331.13
+0.15%
3.66
+2.07%
75.33
+0.81%
5.18
-0.77%
50.34
-2.88%
7.1
-0.28%
4.61
-0.71%
0.0835
+0.13%
139.02
+2.3%
0.0227
+2.09%
0.1885
+3.64%
4.13
+2.64%
2.39
-0.29%
0.284
+1.61%
0.6466
+0.94%
0.6238
+2.22%
11.92
+0.85%
0.5815
+0.52%
0.1676
+0.78%
65.56
+0.93%
0.4251
+4.69%
0.0767
+0.13%
0.2495
+1.8%
0.6867
-0.44%
0.0138
+0.51%
0.1572
+0.64%
0.3479
+0.29%
0.0000551
+1.18%
2.13
+3.54%
2.37
+4.14%
0.4972
+1.22%
0.1374
+9.94%
3.06
-3.9%
0.4292
-0.32%
1.13
+0.71%
5.63
+2.55%
0.0000196
+2.68%
39.47
+0.25%
0.0356
+0.74%
5.15
+4.68%
0.0651
+1.72%
0.7864
-4.15%
0.2015
+1.11%
0.4578
+1.35%
0.0975
+1.78%
0.6205
+1.31%
12.5
+1.05%
0.0255
+0.08%
3.89
+0.83%
0.2063
+0.88%
1.67
-0.89%
0.5474
+1.3%
0.1395
+2.5%
6.02
-0.66%
0.0553
+1.1%
0.1023
+6.81%
0.2186
+0.93%
0.1973
+3.97%
0.0615
-0.16%
0.0000355
+1.43%
0.0819
+1.24%
0.00145
+0.84%
0.0404
+0.5%
0.5605
+2.03%
0.4531
+2.03%
0.5536
-0.29%
Coin xu hướng
0.6173
+0.33%
0.5536
-0.29%
0.6389
-8.38%
0.0666
+6.06%
0.0507
+17.13%
0.0753
+24.38%
0.0651
-13.43%
2.13
+3.54%
0.2189
-19.25%
2.74
-3.77%
0.2438
-13.16%
0.000371
-1.1%
0.00033
+0.27%
0.00664
-3.79%
0.076
-9.8%
0.4671
+5.57%
0.5866
-22.19%
0.000634
-24.62%
0.0575
-3.53%
7.1
-0.28%
0.00018
-0.84%
0.382
+1.6%
0.284
+1.61%
0.0266
+6.02%
0.7028
+1.3%
0.6466
+0.94%
0.0491
+18.91%
3,352.04
-0.49%
0.0156
+6.12%
15.36
-3.71%
258.44
+11.6%
0.0541
-3.3%
0.1225
-6.28%
0.1215
+2.11%
0.085
+1.85%
0.2119
+4.65%
0.0135
-1.03%
0.2217
+13.15%
0.2859
+3.86%
0.0041
+2.6%
0.2469
-0.85%
0.1311
+8.16%
0.00113
+4.72%
0.0181
+2.9%
0.2777
+2.29%
0.0679
+9.46%
0.6363
-1.87%
0.1372
-0.9%
0.1374
+9.94%
0.6987
+1.21%
0.00178
-0.09%
0.1676
+0.78%
0.4982
+8.04%
23.6
+3.79%
0.1833
+1.96%
2.3
+4.03%
0.00181
+0.98%
0.000105
+1.85%
3.06
-3.9%
0.0000656
-0.27%
1.99
-2.53%
0.0274
+8.89%
3,351.36
-0.42%
0.00771
-5.88%
0.7178
+0.7%
11.92
+0.85%
4.61
-0.71%
0.00408
+6.4%
2.05
+3.48%
0.0576
+1.23%
0.1973
+3.97%
0.0000296
-0.67%
0.2259
+3.39%
2.39
-0.29%
0.6238
+2.22%
0.0512
-0.45%
0.0000384
-0.25%
0.2677
-6.91%
0.1817
+1.46%
0.0766
+0.8%
0.4251
+4.69%
0.025
+3.43%
0.0253
+1.08%
5.13
+3.84%
0.000583
+10.7%
0.00133
+8.41%
0.2465
+1.78%
0.00000045
+2.27%
0.0507
+2.22%
0.1755
+1.98%
0.0172
-2.22%
0.0000805
+0.54%
4.03
+9.72%
0.8682
-3.13%
0.1921
-1.29%
0.00212
+5.61%
0.0685
+3.8%
0.7864
-4.15%
0.024
-8.84%
0.00017
+7.27%
0.00173
+4.8%
0.000155
+7.21%
0.00145
+0.84%
2.37
+4.14%
0.0000551
+1.18%
0.00193
+10.88%
0.6205
+9.36%
0.0106
+23.84%
0.00541
-0.85%
0.00372
+6.27%
0.4712
+3.52%
0.00336
-0.9%
0.3691
+1.57%
0.1452
-1.43%
0.5605
+2.03%
0.0227
+2.09%
139.02
+2.3%
0.00529
+4.01%
0.0122
-3.1%
0.3155
-1.66%
0.0357
-3.52%
0.9215
+7.38%
0.0019
+10.58%
4.13
+2.64%
0.0000581
+0.59%
0.0000236
+1.81%
0.2495
+1.8%
0.1133
+0.71%
0.1561
+1.04%
0.00203
+2.03%
0.00339
-0.85%
3.47
-7.44%
0.000291
-0.86%
0.0000101
-0.79%
0.00985
-3.72%
0.1207
+1.69%
0.0000857
+0.97%
0.0356
+0.74%
0.0528
+1.35%
0.0465
+3.5%
0.1466
+5.87%
0.000805
+4.74%
0.00242
+0.52%
0.00926
+0.2%
0.231
+1.9%
0.0138
+0.51%
0.2696
+5.88%
0.049
+3.38%
0.000608
-0.92%
0.0835
+0.13%
0.1631
+15.64%
6.02
-0.66%
0.038
+1.07%
0.802
-2.79%
0.0114
+1.61%
0.0000814
+2.33%
0.00253
+5.16%
5.63
+2.55%
0.0145
+1.4%
0.807
-0.37%
0.00238
+8.86%
1.13
+0.71%
0.2502
+4%
7.75
-3.13%
0.000011
+7.3%
0.4301
+1.9%
0.0000355
+1.43%
0.1074
+0.19%
0.0174
+6.75%
0.034
-3.89%
0.0273
+1.94%
0.0716
-2.59%
0.0404
+0.5%
0.3526
+3.24%
0.1938
+2.33%
0.000158
+4.72%
0.6867
-0.44%
0.00045
+0.84%
2.41
+2.69%
0.0582
+5.25%
0.000239
+7.25%
0.00302
+2.76%
0.0298
+1.02%
0.472
+1.66%
0.0031
+5.25%
0.000397
+2.02%
0.0203
-2.74%
0.0000783
+1.6%
13.92
+1.51%
0.0243
-2.02%
0.0527
-0.92%
0.0651
+1.72%
0.00838
+8.15%
0.074
+1.65%
0.1111
-0.21%
0.1395
+2.5%
0.0392
-2.25%
0.0161
+8.86%
0.0638
+1.7%
0.1206
+1.26%
0.00592
+5.16%
0.1885
+3.64%
0.4029
+1.62%
0.2506
-7.41%
4.01
+2.53%
0.796
+2.45%
0.0984
+3.04%
4,469.15
+0.11%
0.0536
-4.02%
0.00077
+1.61%
0.2396
+0.79%
0.0767
+0.13%
0.4161
+0.33%
0.4292
-0.32%
0.0000196
+2.68%
0.0431
-1.15%
0.1278
-0.41%
0.0101
+1.26%
0.0000475
+1.15%
0.0784
-1.39%
1.58
+0.25%
0.3569
+2.3%
0.1393
+4.59%
0.0256
+5.91%
0.2479
+2.7%
65.56
+0.93%
0.1142
+3.29%
0.2921
+2.57%
0.0982
+5.83%
0.1023
+6.81%
5.15
+4.68%
39.47
+0.25%
0.1282
-1.44%
0.0867
+1.88%
0.4972
+1.22%
5.78
+2.63%
0.000529
+1.54%
0.3537
+4.66%
0.7521
+1.28%
0.0613
+1.33%
0.0108
+5.81%
0.0126
+0.13%
0.00156
+1.45%
0.2617
+0.38%
0.1215
+1.93%
0.1572
+0.64%
0.0168
+0.96%
0.6205
+1.31%
0.0686
+10.32%
0.1165
+2.65%
0.5815
+0.52%
0.00172
+2.11%
0.0122
-0.25%
0.2087
+3.08%
0.4108
+3.51%
0.0476
+3.11%
0.0104
+0.78%
0.0819
+1.24%
0.1558
+0.13%
0.1661
+0.18%
0.0174
-0.57%
0.00125
-7.71%
0.4872
+0.21%
0.00775
+3.2%
0.3153
+1.81%
0.0755
+0.44%
0.0207
+2.87%
0.00301
+1.9%
11.48
+2.69%
0.0648
+2.38%
0.4531
+2.03%
0.2015
+1.11%
0.00812
+4.65%
0.0238
+2.6%
0.4578
+1.35%
0.00433
+1.74%
0.000913
+0.22%
0.0723
+4.04%
0.000398
+0.51%
0.00127
+1.12%
20.41
+0.84%
0.00433
+4.61%
0.0683
+2.87%
0.0513
+6.89%
1.67
-0.89%
0.0215
+1.18%
1.04
+2.67%
0.0717
+1.85%
0.00325
+3.55%
0.00976
-3.08%
0.0965
+0.63%
0.5484
+3.6%
0.0514
-0.77%
0.0114
+3.36%
30.77
-0.49%
0.5245
+3.41%
5.01
+2.04%
0.3479
+0.29%
13.12
+3.48%
0.5474
+1.3%
0.000635
+1.6%
12.5
+1.05%
0.0135
+4.16%
6.98
+5.61%
7.97
-2.57%
0.0694
+3.28%
0.0333
+1.84%
1.03
+0.39%
0.5592
+0.51%
0.0975
+1.78%
0.0194
+1.84%
0.0553
+1.1%
0.7298
+0.14%
0.2881
+1.29%
0.0255
+0.08%
0.1028
+3.54%
0.2186
+0.93%
0.0154
-0.77%
8.42
+3.32%
0.2354
+1.82%
0.0192
+2.57%
3.89
+0.83%
0.8962
+3%
2.03
+3.86%
0.2063
+0.88%
0.1715
-1.04%
0.0548
+3.6%
0.0276
+0.44%
0.4952
+0.82%
0.00435
+2.36%
0.3694
+1.48%
0.3378
-0.25%
0.0307
+0.46%
0.392
+1.03%
0.0173
+0.47%
0.0203
+0.61%
0.1006
+2.66%
0.1724
+1.06%
0.0615
-0.16%
0.2376
+1.72%
0.1256
-1.65%
0.00352
+0.72%
0.0893
+3.6%
0.1101
-0.63%
0.1013
+1.61%
108.37
-0.55%
0.013
+1.57%
0.1166
+0.13%
1.07
+2.11%
Mới niêm yết
0.00541
-0.85%
0.2469
-0.85%
0.0512
-0.45%
0.0266
+6.02%
0.0274
+8.89%
4.01
+2.53%
0.3526
+3.24%
0.0766
+0.8%
2.05
+3.48%
0.3155
-1.66%
0.1311
+8.16%
0.6987
+1.21%
0.00018
-0.84%
0.3378
-0.25%
1.99
-2.53%
0.00125
-7.71%
0.0716
-2.59%
3.47
-7.44%
0.0172
-2.22%
0.2217
+13.15%
0.0357
-3.52%
0.0527
-0.92%
0.00212
+5.61%
0.472
+1.66%
0.00336
-0.9%
0.00181
+0.98%
0.2396
+0.79%
0.000291
-0.86%
0.0000101
-0.79%
0.000608
-0.92%
0.1282
-1.44%
5.13
+3.84%
0.802
-2.79%
0.1372
-0.9%
0.2465
+1.78%
0.0000805
+0.54%
0.0114
+1.61%
0.6363
-1.87%
0.00172
+2.11%
0.1142
+3.29%
0.231
+1.9%
0.0000296
-0.67%
0.000634
-24.62%
0.9215
+7.38%
0.0491
+18.91%
0.00339
-0.85%
0.0576
+1.23%
0.2677
-6.91%
0.00045
+0.84%
0.1013
+1.61%
0.0541
-3.3%
0.0000783
+1.6%
0.0000656
-0.27%
0.2506
-7.41%
0.0465
+3.5%
0.000583
+10.7%
0.0019
+10.58%
0.796
+2.45%
0.00408
+6.4%
0.000011
+7.3%
0.074
+1.65%
0.00017
+7.27%
0.0000236
+1.81%
0.1833
+1.96%
3,352.04
-0.49%
0.00000045
+2.27%
0.2087
+3.08%
0.000105
+1.85%
0.085
+1.85%
0.0679
+9.46%
0.00238
+8.86%
4.03
+9.72%
0.0135
+4.16%
0.4671
+5.57%
2.41
+2.69%
0.1817
+1.46%
0.049
+3.38%
0.0273
+1.94%
0.6205
+9.36%
0.0031
+5.25%
0.00173
+4.8%
0.000155
+7.21%
0.0984
+3.04%
0.0000814
+2.33%
0.0106
+23.84%
0.0122
-3.1%
0.4108
+3.51%
0.0755
+0.44%
0.0514
-0.77%
0.00133
+8.41%
258.44
+11.6%
0.1938
+2.33%
0.1215
+1.93%
0.2696
+5.88%
0.0685
+3.8%
0.2777
+2.29%
0.000805
+4.74%
0.1278
-0.41%
0.4301
+1.9%
0.00113
+4.72%
0.0867
+1.88%
13.12
+3.48%
0.382
+1.6%
0.2881
+1.29%
0.00926
+0.2%
0.0723
+4.04%
0.1215
+2.11%
0.025
+3.43%
0.2617
+0.38%
0.4872
+0.21%
0.1374
+9.94%
0.00529
+4.01%
0.2259
+3.39%
0.3691
+1.57%
0.0253
+1.08%
0.0041
+2.6%
0.0404
+0.5%
0.1206
+1.26%
0.0582
+5.25%
0.2479
+2.7%
0.4531
+2.03%
0.0000355
+1.43%
0.5592
+0.51%
1.58
+0.25%
0.0238
+2.6%
0.1921
-1.29%
0.00592
+5.16%
0.00145
+0.84%
2.37
+4.14%
0.1165
+2.65%
0.0101
+1.26%
23.6
+3.79%
0.1676
+0.78%
0.7028
+1.3%
0.4712
+3.52%
3.06
-3.9%
0.0476
+3.11%
0.000158
+4.72%
0.00193
+10.88%
6.02
-0.66%
0.1074
+0.19%
7.1
-0.28%
0.284
+1.61%
0.1755
+1.98%
0.1111
-0.21%
0.5484
+3.6%
0.1631
+15.64%
0.0975
+1.78%
0.1207
+1.69%
11.92
+0.85%
0.0717
+1.85%
0.0181
+2.9%
0.0513
+6.89%
0.2063
+0.88%
4.61
-0.71%
0.1466
+5.87%
15.36
-3.71%
0.000397
+2.02%
0.1452
-1.43%
0.00178
-0.09%
0.0126
+0.13%
0.000398
+0.51%
0.6466
+0.94%
0.1561
+1.04%
0.0000581
+0.59%
0.000239
+7.25%
0.6867
-0.44%
0.8682
-3.13%
0.0192
+2.57%
1.07
+2.11%
5.78
+2.63%
0.00433
+4.61%
0.0536
-4.02%
0.00771
-5.88%
0.0683
+2.87%
0.0784
-1.39%
0.0965
+0.63%
0.0507
+2.22%
0.0000551
+1.18%
0.4952
+0.82%
0.0575
-3.53%
3,351.36
-0.42%
0.00985
-3.72%
0.00976
-3.08%
0.0156
+6.12%
0.0333
+1.84%
0.00242
+0.52%
0.0651
+1.72%
0.4161
+0.33%
0.0431
-1.15%
1.67
-0.89%
0.0161
+8.86%
0.0255
+0.08%
0.7178
+0.7%
0.0553
+1.1%
0.0307
+0.46%
0.8962
+3%
0.1724
+1.06%
0.0154
-0.77%
0.024
-8.84%
0.0648
+2.38%
0.7298
+0.14%
0.1715
-1.04%
0.0203
-2.74%
1.03
+0.39%
0.00302
+2.76%
0.1558
+0.13%
0.3569
+2.3%
7.97
-2.57%
0.00352
+0.72%
0.00301
+1.9%
0.1166
+0.13%
0.1023
+6.81%
0.1028
+3.54%
0.0135
-1.03%
0.2186
+0.93%
0.2354
+1.82%
8.42
+3.32%
11.48
+2.69%
0.0000196
+2.68%
0.0694
+3.28%
0.000529
+1.54%
1.04
+2.67%
0.00812
+4.65%
0.4251
+4.69%
0.0835
+0.13%
0.0122
-0.25%
0.5245
+3.41%
20.41
+0.84%
0.0138
+0.51%
0.0982
+5.83%
0.1006
+2.66%
0.00253
+5.16%
0.0000857
+0.97%
0.0686
+10.32%
0.4029
+1.62%
0.0638
+1.7%
0.2015
+1.11%
0.0207
+2.87%
0.4982
+8.04%
0.807
-0.37%
0.1225
-6.28%
0.00127
+1.12%
108.37
-0.55%
0.0215
+1.18%
0.0114
+3.36%
0.2376
+1.72%
0.038
+1.07%
0.1973
+3.97%
0.0893
+3.6%
0.0615
-0.16%
0.0548
+3.6%
2.3
+4.03%
0.3153
+1.81%
0.0298
+1.02%
0.7521
+1.28%
0.0392
-2.25%
7.75
-3.13%
6.98
+5.61%
0.000635
+1.6%
0.0194
+1.84%
0.0000475
+1.15%
0.2859
+3.86%
0.00325
+3.55%
0.2921
+2.57%
0.3479
+0.29%
0.6205
+1.31%
0.000913
+0.22%
0.5815
+0.52%
65.56
+0.93%
0.7864
-4.15%
0.00435
+2.36%
0.4578
+1.35%
0.1661
+0.18%
13.92
+1.51%
5.01
+2.04%
139.02
+2.3%
0.0145
+1.4%
0.1133
+0.71%
0.392
+1.03%
0.5866
-22.19%
0.5474
+1.3%
0.0767
+0.13%
0.2495
+1.8%
0.3537
+4.66%
0.013
+1.57%
4,469.15
+0.11%
39.47
+0.25%
12.5
+1.05%
0.4292
-0.32%
0.2119
+4.65%
1.13
+0.71%
0.0356
+0.74%
0.1885
+3.64%
0.0819
+1.24%
0.034
-3.89%
4.13
+2.64%
0.0243
-2.02%
0.0227
+2.09%
0.0174
+6.75%
0.0104
+0.78%
0.1395
+2.5%
0.00372
+6.27%
2.39
-0.29%
0.0613
+1.33%
0.4972
+1.22%
0.2502
+4%
0.1101
-0.63%
0.6238
+2.22%
0.3694
+1.48%
30.77
-0.49%
5.63
+2.55%
3.89
+0.83%
0.0108
+5.81%
0.5605
+2.03%
0.00775
+3.2%
0.0173
+0.47%
0.0203
+0.61%
0.0174
-0.57%
0.1393
+4.59%
5.15
+4.68%
0.00838
+8.15%
0.0276
+0.44%
2.03
+3.86%
0.1572
+0.64%
0.1256
-1.65%
0.0256
+5.91%
0.0168
+0.96%
0.00433
+1.74%
0.0528
+1.35%
0.00077
+1.61%
0.00156
+1.45%
0.00203
+2.03%
0.0000384
-0.25%
Layer 1 + Layer 2
1,587.64
-0.31%
590.41
+1.01%
135.3
+2.93%
0.2473
+1.02%
0.6159
+0.26%
19.11
+0.9%
331.13
+0.15%
3.66
+2.07%
4.61
-0.71%
0.0835
+0.13%
0.0227
+2.09%
0.1885
+3.64%
4.13
+2.64%
0.1676
+0.78%
0.3479
+0.29%
0.3378
-0.25%
0.1013
+1.61%
1.99
-2.53%
0.472
+1.66%
0.4972
+1.22%
0.4292
-0.32%
0.0000196
+2.68%
3.47
-7.44%
0.0356
+0.74%
0.0651
+1.72%
108.37
-0.55%
0.00253
+5.16%
0.2259
+3.39%
0.2119
+4.65%
0.4029
+1.62%
0.2354
+1.82%
0.0982
+5.83%
0.2617
+0.38%
0.0819
+1.24%
0.1938
+2.33%
0.0694
+3.28%
0.0333
+1.84%
0.1921
-1.29%
0.0243
-2.02%
0.1833
+1.96%
0.284
+1.61%
0.6466
+0.94%
0.4251
+4.69%
0.00212
+5.61%
0.2396
+0.79%
0.1215
+2.11%
0.0893
+3.6%
0.0194
+1.84%
13.12
+3.48%
0.0867
+1.88%
0.0548
+3.6%
0.0755
+0.44%
0.2506
-7.41%
0.00541
-0.85%
0.2469
-0.85%
0.0266
+6.02%
0.0274
+8.89%
4.01
+2.53%
0.3526
+3.24%
0.0766
+0.8%
2.05
+3.48%
0.3155
-1.66%
0.1311
+8.16%
0.6987
+1.21%
0.6173
+0.33%
0.6389
-8.38%
0.0666
+6.06%
0.0507
+17.13%
0.0753
+24.38%
0.0651
-13.43%
0.2189
-19.25%
2.74
-3.77%
0.2438
-13.16%
0.000371
-1.1%
0.00033
+0.27%
0.00664
-3.79%
0.076
-9.8%
AI
258.44
+11.6%
4.03
+9.72%
2.39
-0.29%
0.4982
+8.04%
0.0767
+0.13%
0.0000236
+1.81%
0.0000805
+0.54%
0.00181
+0.98%
0.0101
+1.26%
0.0357
-3.52%
5.13
+3.84%
0.0273
+1.94%
3.89
+0.83%
0.00193
+10.88%
0.4029
+1.62%
0.4712
+3.52%
0.6205
+9.36%
0.2186
+0.93%
1.07
+2.11%
0.0965
+0.63%
0.0819
+1.24%
0.00775
+3.2%
0.0404
+0.5%
6.98
+5.61%
0.0576
+1.23%
0.1938
+2.33%
0.3537
+4.66%
0.1206
+1.26%
0.0582
+5.25%
0.0154
-0.77%
0.00178
-0.09%
0.2438
-13.16%
0.0000783
+1.6%
1,587.64
-0.31%
590.41
+1.01%
135.3
+2.93%
0.2473
+1.02%
0.6159
+0.26%
19.11
+0.9%
331.13
+0.15%
3.66
+2.07%
4.61
-0.71%
0.0835
+0.13%
0.0227
+2.09%
0.1885
+3.64%
4.13
+2.64%
0.1676
+0.78%
0.3479
+0.29%
0.3378
-0.25%
0.00541
-0.85%
0.2469
-0.85%
0.0512
-0.45%
0.0266
+6.02%
4.01
+2.53%
0.3526
+3.24%
0.0766
+0.8%
2.05
+3.48%
0.3155
-1.66%
Meme
0.1548
-0.85%
7.1
-0.28%
11.92
+0.85%
0.0000551
+1.18%
0.0527
-0.92%
0.00339
-0.85%
0.0114
+1.61%
0.000583
+10.7%
0.00125
-7.71%
0.0541
-3.3%
0.00541
-0.85%
0.00336
-0.9%
0.0000296
-0.67%
0.0465
+3.5%
0.00000045
+2.27%
0.00017
+7.27%
0.000011
+7.3%
0.000291
-0.86%
0.00045
+0.84%
0.00018
-0.84%
0.0716
-2.59%
0.382
+1.6%
0.00113
+4.72%
0.00145
+0.84%
0.0576
+1.23%
0.0679
+9.46%
0.00238
+8.86%
0.0266
+6.02%
0.0274
+8.89%
0.00133
+8.41%
0.000105
+1.85%
258.44
+11.6%
4.03
+9.72%
2.39
-0.29%
0.4982
+8.04%
0.0767
+0.13%
0.0000236
+1.81%
0.00181
+0.98%
0.0101
+1.26%
0.0357
-3.52%
5.13
+3.84%
0.0273
+1.94%
3.89
+0.83%
0.4029
+1.62%
1,587.64
-0.31%
590.41
+1.01%
135.3
+2.93%
0.2473
+1.02%
0.6159
+0.26%
19.11
+0.9%
331.13
+0.15%
3.66
+2.07%
4.61
-0.71%
0.0835
+0.13%
0.0227
+2.09%
0.1885
+3.64%
4.13
+2.64%
0.1676
+0.78%
0.3479
+0.29%
0.3378
-0.25%
5.0
Rated 5 stars out of 5
(1)
Nên đầu tư Berachain (BERA) không?
Rated 0 stars out of 5
Tín hiệu
ONUS-Team_88VP
time vài giây trước
view 11
#Futures

Đang mở vị thế SHORT FARTCOIN/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
0.79%
Giá vào
18,947
Đã chạy được
38s
🌾1️⃣ Vốn 👉4️⃣ Lời 🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑
TRAN THI THUY
time 3 phút trước
view 151
#Futures

Đang mở vị thế LONG ARC/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
12.8%
Chốt lãi
Giá vào
Cắt lỗ
19,999
847.92
827.34
Đã chạy được
3m : 26s
Master Thuý🐉: 🔑 Chìa khóa thành công đang ở đây! Tham gia team VIP ngay!
ONUS-Team_88VP
time 4 phút trước
view 53
#Futures

Đang mở vị thế SHORT ONUS/VNDC [75x]

Lãi/lỗ
0.51%
Giá vào
13,259.6
Đã chạy được
3m : 55s
🌾1️⃣ Vốn 👉4️⃣ Lời 🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑
DNEC_leader
time 9 phút trước
view 276
#Futures

Đang mở vị thế LONG FARTCOIN/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
4.49%
Chốt lãi
Giá vào
Cắt lỗ
99,999
18,949
18,579
Đã chạy được
9m : 16s
𝔻ℕ𝔼ℂ 𝕃𝔼𝔸𝔻𝔼ℝ🐉 𝔻𝕒̣̆𝕥 𝕝𝕖̣̂𝕟𝕙 𝕧𝕚𝕡 𝕥𝕒̣𝕚 𝕕𝕒̂𝕪 Entry | TP/SL đầy đủ
NGÔ THỊ PHƯỢNG
time 12 phút trước
view 207
#Futures

Đang mở vị thế LONG PI/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
9.84%
Chốt lãi
Giá vào
68,686,868,868
14,740
Đã chạy được
12m : 3s
Mỗi tiếng 1 kèo (bấm vào Phượng để nhận kèo1000%) 🆘🆘24 kèo Win mỗi ngày🎁 Hỗ trợ nhiệt tình nhất Onus
LAMBAO_TEAMLH
time 14 phút trước
view 308
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
14.9%
Giá vào
2,035,053,599
Đã chạy được
14m : 18s
Long
Tống Thị Lưu
time 24 phút trước
view 302
#Futures

Đang mở vị thế SHORT PI/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
5.08%
Giá vào
14,766
Đã chạy được
23m : 54s
🤩Tín hiệu : Tống Thị Lưu🤩 😍Cùng em chốt lãi 🤭
Tống Thị Lưu
time 24 phút trước
view 195
#Futures

Đang mở vị thế SHORT ARC/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
34.19%
Giá vào
840.96
Đã chạy được
24m : 11s
🤩Tín hiệu : Tống Thị Lưu🤩 😍Cùng em chốt lãi 🤭
NguyentienHieu
time 25 phút trước
view 511
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
1.71%
Giá vào
2,037,201,600
Đã chạy được
24m : 36s
Long btc X10 tk
Nam_Dong
time 26 phút trước
view 114
#Futures

Đang mở vị thế SHORT ONUS/VNDC [56x]

Lãi/lỗ
1.22%
Giá vào
13,257.6
Đã chạy được
25m : 43s
😎 TikToker : Nam Đồng😍 😍Hãy cùng tôi chốt lãi 😍
Nam_Dong
time 26 phút trước
view 83
#Futures

Đang mở vị thế SHORT ETH/VNDC [60x]

Lãi/lỗ
4.36%
Giá vào
37,968,000
Đã chạy được
26m : 2s
😎 TikToker : Nam Đồng😍 😍Hãy cùng tôi chốt lãi 😍
Nam_Dong
time 26 phút trước
view 395
#Futures

Đang mở vị thế SHORT BTC/VNDC [61x]

Lãi/lỗ
2.55%
Giá vào
2,037,108,000
Đã chạy được
26m : 23s
😎 TikToker : Nam Đồng😍 😍Hãy cùng tôi chốt lãi 😍
Nam_Dong
time 27 phút trước
view 131
#Futures

Đang mở vị thế SHORT PI/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
0%
Giá vào
14,781
Đã chạy được
26m : 50s
😎 TikToker : Nam Đồng😍 😍Hãy cùng tôi chốt lãi 😍
Nam_Dong
time 27 phút trước
view 214
#Futures

Đang mở vị thế SHORT ARC/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
19.92%
Giá vào
843.35
Đã chạy được
27m : 15s
😎 TikToker : Nam Đồng😍 😍Hãy cùng tôi chốt lãi 😍
Phàng Thị Nga
time 27 phút trước
view 121
#Futures

Đang mở vị thế LONG BCH/VNDC [75x]

Lãi/lỗ
31.23%
Giá vào
7,953,120
Đã chạy được
27m : 28s
Cùng Nga chinh phục thị trường với tín hiệu đỉnh cao!
Tống Thị Lưu
time 30 phút trước
view 112
#Futures

Đang mở vị thế SHORT SOL/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
4.08%
Giá vào
3,238,080
Đã chạy được
29m : 48s
🤩Tín hiệu : Tống Thị Lưu🤩 😍Cùng em chốt lãi 🤭
DNEC_leader
time 31 phút trước
view 342
#Futures

Đang mở vị thế LONG TAO/VNDC [25x]

Lãi/lỗ
36.15%
Chốt lãi
Giá vào
Cắt lỗ
19,999,999
6,107,520
5,927,591
Đã chạy được
31m : 19s
𝔻ℕ𝔼ℂ 𝕃𝔼𝔸𝔻𝔼ℝ🐉 𝔻𝕒̣̆𝕥 𝕝𝕖̣̂𝕟𝕙 𝕧𝕚𝕡 𝕥𝕒̣𝕚 𝕕𝕒̂𝕪 Entry | TP/SL đầy đủ
ONUS-Team_88VP
time 34 phút trước
view 324
#Futures

Đang mở vị thế SHORT MMA/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
23.76%
Giá vào
1,585.65
Đã chạy được
33m : 42s
Master Team 88_VP🌾1️⃣ Vốn 👉4️⃣ Lời 🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑
ONUS-Team_88VP
time 40 phút trước
view 180
#Futures

Đang mở vị thế SHORT SOL/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
1.48%
Giá vào
3,239,760.01
Đã chạy được
39m : 42s
Master Team 88_VP🌾1️⃣ Vốn 👉4️⃣ Lời 🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑
BOT_AI
time 40 phút trước
view 249
#Futures

Đang mở vị thế SHORT BEL/VNDC [30x]

Lãi/lỗ
14.52%
Giá vào
14,054
Đã chạy được
39m : 56s
❄️Trí Tuệ AI - Mang Lại Lợi Nhuận Cho Bạn❄️ 🚀Đã áp dụng cho cả team và hiệu quả🚀