CZ'S Dog
BROCCOLI714/USDT

Giá BROCCOLI714 hôm nay

0.0292 USDT
-11.59% 24 giờ qua
Biểu đồ giá BROCCOLI714
Cập nhật gần nhất vào 07-04-2025 21:34 (UTC +7)

Chỉ số

Xếp hạng
# 100
Khối lượng 24h
5,831,795.14 USDT
Khối lượng 24h (ONUS)
219.55 USDT
KL Trung bình 10 ngày
8,260,187.15 USDT
Cao nhất 1 năm
0.0887 USDT
Thấp nhất 1 năm
0.0255 USDT
Thấp nhất
0.0255 USDT
Cao nhất
0.0887 USDT
Tổng cung
1,000,000,000
Biến động (1 ngày)
-11.59%
Biến động (7 ngày)
-40.24%
Biến động (1 tháng)
-26.79%
Biến động (3 tháng)
-26.79%
Biến động (Năm nay)
-26.79%

Giá BROCCOLI714 USDT hôm nay

Giá hiện tại của 1 CZ'S Dog là 0.0292 USDT. Trong 24 giờ qua, CZ'S Dog giảm -11.59%, có khối lượng giao dịch là 5,831,795.14 USD. Dữ liệu được cập nhật mới nhất.
Thời gian   Lịch sử Giá Số lượng thay đổi Thay đổi
hôm nay   0.0328 -0.0038 USD -11.59%
7 ngày   0.0485 -0.0195 USD -40.24%
30 ngày   0.0396 -0.0106 USD -26.79%
90 ngày   0.0396 -0.0106 USD -26.79%
365 ngày   0.0396 -0.0106 USD -26.79%

Bảng chuyển đổi BROCCOLI714/USDT

Tỷ lệ quy đổi 1 CZ'S Dog là 0.0292 USDT và ngược lại 1,000 USDT tương đương 34,285.17 BROCCOLI714. Tham khảo bảng quy đổi BROCCOLI714 sang USDT trực tuyến từ ONUS để biết giá chính xác của BROCCOLI714 dựa trên số lượng USDT bạn có.
Chuyển đổi BROCCOLI714 sang USDT
BROCCOLI714 USDT
0.01 BROCCOLI714 0.000292 USDT
0.1 BROCCOLI714 0.00292 USDT
1 BROCCOLI714 0.0292 USDT
2 BROCCOLI714 0.0583 USDT
5 BROCCOLI714 0.1458 USDT
10 BROCCOLI714 0.2917 USDT
20 BROCCOLI714 0.5833 USDT
50 BROCCOLI714 1.46 USDT
Chuyển đổi USDT sang BROCCOLI714
USDT BROCCOLI714
0.01 USDT 0.3429 BROCCOLI714
0.1 USDT 3.43 BROCCOLI714
1 USDT 34.29 BROCCOLI714
2 USDT 68.57 BROCCOLI714
5 USDT 171.43 BROCCOLI714
10 USDT 342.85 BROCCOLI714
20 USDT 685.7 BROCCOLI714
50 USDT 1,714.26 BROCCOLI714

Chỉ báo

Ngắn hạn (H1)
Created with Highcharts 9.3.3BánMạnhTrung LậpMuaMạnhSức bán mạnhSức bán mạnh
Dài hạn (D1)
Created with Highcharts 9.3.3BánMạnhTrung LậpMuaMạnhSức bán mạnhSức bán mạnh

Giới thiệu về CZ'S Dog (BROCCOLI714)

Broccoli714 là gì?

Broccoli là một memecoin được tạo ra từ cảm hứng về chú chó của Changpeng Zhao (CZ), nhà sáng lập và cựu CEO của sàn giao dịch Binance, sau khi ông chia sẻ thông tin qua một bài viết trên X. Tuy nhiên, CZ cũng khẳng định rằng ông chỉ công bố tên và hình ảnh của chú chó mà không có ý định phát hành bất kỳ memecoin nào, để cộng đồng có thể "tự do" sáng tạo theo ý muốn của họ.

Ngay sau khi tên chú chó được công bố, cộng đồng tiền mã hóa đã nhanh chóng phát hành hàng loạt memecoin liên quan đến cái tên "Broccoli" trên nhiều blockchain khác nhau. Nền tảng Pump.fun đã ghi nhận có ít nhất 480 memecoin liên quan đến "Broccoli". Bên cạnh đó, nền tảng Four.Meme cũng đã chứng kiến sự ra đời của ít nhất 300 memecoin được lấy cảm hứng từ "Broccoli"

Đặc biệt, một trong số các token này đã đạt được vốn hóa thị trường lên tới 1,5 tỷ USD chỉ trong ngày 13/02/2025. Đó chính là token Broccoli có đuôi CA 714.

Niềm cảm hứng Broccoli 

Theo một bài đăng gần đây trên X, CZ đã nhận chú chó Broccoli từ một người bạn ở Dubai sau khi hỏi về loại chó nào phù hợp với khí hậu nóng bức của thành phố này. Mặc dù ban đầu không có ý định nuôi chó, vào tối hôm đó, một chú chó Belgian Malinois con đã được gửi đến nhà ông, kèm theo hộ chiếu, như một món quà bất ngờ từ người bạn ấy.

CZ quyết định chọn cho chú chó cái tên "Broccoli" vì ông muốn tên bắt đầu bằng chữ "B". Cái tên này không chỉ ám chỉ đến sàn giao dịch tiền mã hóa mà ông sáng lập là "Binance", mà còn gợi nhớ đến thuật ngữ "blockchain".

Dù hộ chiếu ghi chú chó tên Broccoli mới 3 tháng tuổi, nhưng bác sĩ thú y cho rằng thực tế chú chó này khoảng 11 tháng tuổi dựa vào sự phát triển của răng miệng. Trong quá trình nuôi nấng, CZ phát hiện ra rằng Broccoli có một vài vấn đề về hành vi, như chưa được dạy để cư xử đúng mực và có nhiều nỗi sợ hãi khi chơi đùa. Chú cũng chưa được huấn luyện về việc vệ sinh, dẫn đến việc đi tiểu không đúng chỗ trong nhà.

Để giúp Broccoli tiêu hao năng lượng, CZ đã mua một chiếc xe đạp và cùng chú chạy bộ hàng giờ, với quãng đường lên đến 15 km mỗi lần. Những buổi tập này không chỉ giúp Broccoli năng động mà còn giúp CZ giảm bớt căng thẳng trong thời gian đàm phán khó khăn với Bộ Tư pháp Hoa Kỳ. Sau gần một năm xa cách, khi CZ trở lại, Broccoli vẫn nhớ ông và quấn quýt bên cạnh. Hiện tại, Broccoli đã trở thành một chú chó khỏe mạnh và tự tin.

Phép màu của nguồn cung BROCCOLI714

BROCCOLI với địa chỉ hợp đồng kết thúc bằng 714 có một mô hình kinh tế hấp dẫn, với tổng cung là 1 tỷ token. Con số này được thiết kế để không gây ra sự tăng giá do sự khan hiếm, cũng như không làm giảm giá vì lạm phát quá mức. Hiện tại, lượng cung lưu hành của BROCCOLI đạt 1 tỷ token, tương đương với tổng cung, đồng nghĩa với việc tất cả các token đã được đưa vào lưu thông trên thị trường.

Ngày phát hành của Token BROCCOLI được ấn định vào ngày 14 tháng 2 năm 2025, một ngày được kỳ vọng sẽ kích thích sự quan tâm của cộng đồng về sự phát triển bền vững của dự án. Hiện tại, BROCCOLI đã thu hút khoảng 38.500 địa chỉ người dùng, cho thấy sự quan tâm và hỗ trợ đáng kể từ phía cộng đồng. Những con số này phản ánh sự chú ý và sự ủng hộ rộng rãi mà BROCCOLI đã nhận được trong một khoảng thời gian ngắn.

Mô hình quản lý độc đáo của BROCCOLI714

Một điểm nổi bật của token BROCCOLI714 là mô hình quản lý tập trung vào cộng đồng. Dự án khẳng định rằng "Dự án này thuộc về và được điều hành bởi cộng đồng của nó," thể hiện cách thức quản lý phi tập trung ngày càng được coi trọng trong lĩnh vực tiền điện tử. Các thành viên trong cộng đồng không chỉ là chủ sở hữu token mà còn tham gia vào việc đưa ra quyết định cho định hướng phát triển của dự án, từ đó nâng cao tính minh bạch và dân chủ cho dự án.

Lợi ích của mô hình quản lý cộng đồng được thể hiện rõ ràng trong dự án BROCCOLI714. Đầu tiên, nó tạo động lực cho các thành viên trong cộng đồng, cho phép mỗi chủ sở hữu token đóng góp ý kiến cho sự phát triển của dự án. Thứ hai, mô hình này khuyến khích sự đổi mới không ngừng, khi các thành viên từ nhiều nền tảng khác nhau có thể mang đến những quan điểm và ý tưởng phong phú. Cuối cùng, quản lý cộng đồng cũng tăng cường khả năng chịu đựng của dự án trước các rủi ro, vì quyết định không chỉ dựa vào một cá nhân hoặc nhóm nhỏ mà là sự đồng thuận từ toàn bộ cộng đồng.

Thành công của Token DOG của CZ (BROCCOLI714) không chỉ thể hiện sự năng động của thị trường memecoin mà còn chỉ ra tiềm năng của các dự án được cộng đồng thúc đẩy. Với sự phát triển không ngừng của thị trường tiền điện tử, những dự án sáng tạo như BROCCOLI sẽ tiếp tục góp phần vào sự tiến bộ của ngành công nghiệp.

BROCCOLI714/USDT là gì?

BROCCOLI714/USDT là một cặp giao dịch tiền điện tử phổ biến trên các sàn giao dịch. Trong đó, BROCCOLI714 đại diện cho BROCCOLI714 Coin, đồng tiền điện tử memecoin phổ biến bậc nhất thị trường, còn USDT là Tether, một loại stablecoin được neo giá theo đô la Mỹ (USD).

1. Tether (USDT)

Tether là một trong những stablecoin phổ biến nhất hiện nay. Nó được thiết kế để giữ giá trị cố định ở mức 1 USDT = 1 USD, giúp người dùng tránh sự biến động giá của các đồng tiền điện tử khác như BROCCOLI714 Coin. Tether đạt được điều này bằng cách bảo đảm rằng mỗi đồng USDT phát hành đều được hỗ trợ bởi một lượng USD tương ứng trong các tài khoản ngân hàng của công ty phát hành.

2. Cách thức hoạt động của cặp BROCCOLI714/USDT

Cặp BROCCOLI714/USDT phản ánh tỷ giá giữa BROCCOLI714 Coin và Tether. Khi bạn giao dịch cặp này, bạn thực chất đang mua hoặc bán BROCCOLI714 Coin bằng Tether hoặc ngược lại. Điều này tương tự như khi bạn giao dịch cặp tiền tệ trên thị trường ngoại hối, chẳng hạn như EUR/USD (Euro và Đô La Mỹ).

  • Nếu tỷ giá BROCCOLI714/USDT tăng: Điều này có nghĩa là giá trị của BROCCOLI714 Coin so với USDT đang tăng lên, hay nói cách khác, bạn cần nhiều USDT hơn để mua được 1 BROCCOLI714.
  • Nếu tỷ giá BROCCOLI714/USDT giảm: Điều này có nghĩa là giá trị của BROCCOLI714 Coin so với USDT đang giảm, và bạn cần ít USDT hơn để mua 1 BROCCOLI714.

3. Tầm quan trọng của BROCCOLI714/USDT trong giao dịch

BROCCOLI714/USDT là một trong những cặp giao dịch phổ biến nhất vì:

  • Tính thanh khoản cao: Cả BROCCOLI714 Coin và USDT đều có khối lượng giao dịch lớn, giúp các nhà giao dịch thực hiện giao dịch nhanh chóng mà không lo về việc thiếu thanh khoản.
  • Giảm thiểu rủi ro biến động giá: Khi thị trường tiền điện tử có biến động lớn, các nhà giao dịch thường chuyển từ BROCCOLI714 sang USDT để bảo vệ giá trị tài sản của mình, vì giá trị của USDT ổn định theo đô la Mỹ.

4. Ưu điểm khi giao dịch BROCCOLI714/USDT

  • Bảo vệ khỏi sự biến động: Khi không muốn nắm giữ BROCCOLI714 trong thời gian biến động, người giao dịch có thể chuyển đổi sang USDT.
  • Dễ dàng quản lý giá trị: Với việc Tether neo giá theo USD, các nhà đầu tư có thể dễ dàng theo dõi và quản lý giá trị tài sản của mình mà không cần lo về biến động tỷ giá hối đoái.

5. Nhược điểm và rủi ro

  • Tính ổn định của Tether: Mặc dù USDT được coi là một stablecoin, nhưng trong quá khứ đã có những câu hỏi về tính minh bạch của dự trữ USD để bảo đảm cho USDT.
  • Biến động giá BROCCOLI714: Mặc dù BROCCOLI714 có thể mang lại lợi nhuận cao, nhưng nó cũng cực kỳ biến động, điều này có thể dẫn đến rủi ro lớn cho nhà đầu tư.

Giá BROCCOLI714/USDT hôm nay

Hiện tại, tỷ giá BROCCOLI714/USDT là 0.029 USD USD cho 1 BROCCOLI714 (cập nhật 1 giây trước, ngày 07/04/2025 - UTC +7).

Khối lượng giao dịch của cặp BROCCOLI714/USDT hiện đang ở mức 5,831,795.14 USD USD.

So sánh giá BROCCOLI714/USDT hiện tại so với cặp giao dịch BROCCOLI714 khác

Để có thể so sánh giá trị BROCCOLI714/USDT hôm nay so với các cặp BROCCOLI714/USD hay BROCCOLI714/VND ta có:

Từ bảng trên, ta có thể thấy:

  • Tỷ giá USDT tương đương với tỷ giá USD khi mua 1 BROCCOLI714.
  • Áp dụng tỷ giá USD sang VND, ta thấy tỷ giá chuyển đổi tương đương với tỷ giá ngân hàng VCB với 1 USD = 25,960 VND.

Điều này cho thấy rằng, tại thời điểm hiện tại, việc mua BROCCOLI714 Coin bằng USDT hay USD không có sự khác biệt đáng kể về giá. Đồng thời, tỷ giá chuyển đổi từ USD sang VND cũng khá sát với tỷ giá bán ra của ngân hàng VCB.

So sánh giá BROCCOLI714/USDT hiện tại so với khung thời gian cụ thể

So với 24h trước: Giá BROCCOLI714/USDT hiện tại -11.59%

  • Giá BROCCOLI714/USDT cao nhất 0.033 USD 
  • Giá BROCCOLI714/USDT thấp nhất 0.0255 USD 

So với tuần trước: Giá BROCCOLI714/USDT hiện tại -40.24%

  • Giá BROCCOLI714/USDT cao nhất trong 7 ngày 0.0519 USD 
  • Giá BROCCOLI714/USDT thấp nhất trong 7 ngày 0.0255 USD 

So với tháng trước: Giá BROCCOLI714/USDT hiện tại -26.79%

  • Giá BROCCOLI714/USDT cao nhất trong 30 ngày 0.0887 USD 
  • Giá BROCCOLI714/USDT thấp nhất trong 30 ngày 0.0255 USD 

So với 3 tháng trước: Giá BROCCOLI714/USDT hiện tại -26.79%

  • Giá BROCCOLI714/USDT cao nhất trong 90 ngày 0.0887 USD 
  • Giá BROCCOLI714/USDT thấp nhất trong 90 ngày 0.0255 USD 

Trong 90 ngày gần đây, giá BROCCOLI714 Coin đã -26.79%, cho thấy sự biến động mạnh của thị trường trong ngắn hạn. Tuy nhiên, trong 30 ngày và 7 ngày qua, giá đã tăng, cho thấy dấu hiệu phục hồi và có khả năng tăng trưởng trong quý 4/2024.

So sánh giá BROCCOLI714/USDT với các đồng tiền khác

Bảng dưới đây cung cấp thông tin về giá hiện tại (tính theo USDT) và vốn hóa thị trường của BROCCOLI714 Coin và 10 đồng tiền điện tử phổ biến khác:

Thứ hạng

Loại tiền điện tử

Ký hiệu

Giá hiện tại (USDT)

Vốn hoá thị trường

1

Bitcoin

BTC

79,194.49 USDT

1.55 nghìn tỷ USD

2

Ethereum

ETH

1,581.77 USDT

188.16 tỷ USD

4

Binance Coin

BNB

559.36 USDT

78.84 tỷ USD

5

Solana

SOL

107.63 USDT

55.03 tỷ USD

6

USD Coin

USDC

1 USDT

60.31 tỷ USD

7

Ripple

XRP

1.91 USDT

109.89 tỷ USD

8

Dogecoin

DOGE

0.15 USDT

21.98 tỷ USD

9

Toncoin

TON

3.09 USDT

7.56 tỷ USD

10

TRON

TRX

0.23 USDT

21.59 tỷ USD

11

Cardano

ADA

0.58 USDT

20.4 tỷ USD

12

BROCCOLI714

BROCCOLI714

0.029 USDT

NaN USD

Phân tích và so sánh:

  • Vốn hóa của BROCCOLI714 (BROCCOLI714) không thể so sánh với những đồng tiền hàng đầu như Bitcoin hay Ethereum, nhưng nó vẫn đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái blockchain. BROCCOLI714 đã chứng tỏ khả năng của mình trong việc thu hút sự quan tâm và đầu tư từ cộng đồng, góp phần vào sự phát triển của thị trường tiền mã hóa nói chung.
  • Ethereum (ETH) đứng thứ hai về cả giá và vốn hóa, củng cố vị trí là altcoin hàng đầu.
  • Các stablecoin như USD Coin (USDC) có giá trị ổn định neo theo USD, thường được sử dụng để bảo toàn vốn trong thị trường biến động.
  • Các altcoin khác có giá trị và vốn hóa thị trường thấp hơn đáng kể so với Bitcoin và Ethereum. Tuy nhiên, chúng có thể mang lại tiềm năng tăng trưởng cao hơn trong tương lai, nhưng cũng đi kèm với rủi ro lớn hơn.

Giá BROCCOLI714 theo các ngoại tệ lớn

Tỷ giá BROCCOLI714 theo Euro (BROCCOLI714/EUR)

  • Tỷ giá BROCCOLI714 theo Euro hôm nay 07/04/2025 là 1 BROCCOLI714/EUR = 0.0266
  • Tỷ giá Euro đổi ra BROCCOLI714 hôm nay 07/04/2025 là 1 EUR/BROCCOLI714 = 37.56

Tỷ giá BROCCOLI714 theo Bảng Anh (BROCCOLI714/GBP)

  • Tỷ giá BROCCOLI714 theo Bảng Anhhôm nay 07/04/2025 là 1 BROCCOLI714/GBP = 0.0225
  • Tỷ giá Bảng Anh đổi ra BROCCOLI714 hôm nay 07/04/2025 là 1 GBP/BROCCOLI714 = 44.38

Tỷ giá BROCCOLI714 theo Đô la Úc (BROCCOLI714/AUD)

  • Tỷ giá BROCCOLI714 theo Đô la Úc hôm nay 07/04/2025 là 1 BROCCOLI714/AUD = 0.0471
  • Tỷ giá Đô la Úc đổi ra BROCCOLI714 hôm nay 07/04/2025 là 1 AUD/BROCCOLI714 = 21.21

Tỷ giá BROCCOLI714 theo Yên Nhật (BROCCOLI714/JPY)

  • Tỷ giá BROCCOLI714 theo Yên Nhật hôm nay 07/04/2025 là 1 BROCCOLI714/JPY = 4.32
  • Tỷ giá Yên Nhật đổi ra BROCCOLI714 hôm nay 07/04/2025 là 1 JPY/BROCCOLI714 = 0.23

Các loại biểu đồ giá BROCCOLI714 Coin phổ biến

Khi phân tích giá BROCCOLI714 Coin (BROCCOLI714), có ba loại biểu đồ phổ biến được sử dụng nhất hiện nay:

  1. Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)
  2. Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)
  3. Biểu đồ dạng đường (Line chart)

Mỗi loại biểu đồ có ưu và nhược điểm riêng khi sử dụng để theo dõi biến động giá BROCCOLI714 Coin, cụ thể như sau:

Loại biểu đồ

Mô tả

Ưu điểm

Nhược điểm

Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)

Biểu đồ này cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá cao nhất và thấp nhất của BROCCOLI714 trong một khoảng thời gian nhất định. Đường thẳng đứng thể hiện phạm vi giá giao dịch, trong khi các đường ngang cho biết giá mở cửa (bên trái) và đóng cửa (bên phải).

- Hiển thị đầy đủ các mức giá từ mở cửa đến giá cao, thấp và đóng cửa.

- Dễ dàng nhận biết sự biến động của giá trong một phiên giao dịch.

- Khó xác định ngay giá tăng hay giảm chỉ qua các con số.

Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)

Loại biểu đồ này được ưa chuộng vì dễ theo dõi, cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá trần và giá sàn. Biểu đồ gồm thân nến và bóng nến, giúp phản ánh biên độ giá biến động trong phiên.

- Dễ quan sát và đánh giá biến động giá.

- Hỗ trợ phân tích xu hướng giá tương lai và cung cấp tín hiệu mua/bán.

- Không thể hiện rõ chuyển động giá bên trong một cây nến, cần xem nhiều khung thời gian để đánh giá đầy đủ.

Biểu đồ dạng đường (Line chart)

Đây là loại biểu đồ đơn giản nhất, thường chỉ kết nối các giá đóng cửa của BROCCOLI714 theo thời gian, giúp nhận biết xu hướng giá tổng quát.

- Trực quan và dễ hiểu.

- Phù hợp với việc nhận diện nhanh xu hướng tổng thể.

- Không thể hiện chi tiết biến động trong một phiên giao dịch, thiếu thông tin về giá mở cửa, cao/thấp và đóng cửa.

Cách xem biểu đồ giá BROCCOLI714 Coin

1. Khối lượng giao dịch

  • Khối lượng giao dịch cho thấy sự quan tâm của nhà đầu tư đối với BROCCOLI714 Coin. Sự thay đổi khối lượng giao dịch thường đi kèm với biến động giá, giúp dự đoán xu hướng tiếp theo.
    • Khối lượng nhiều và giá tăng: Dự đoán giá sẽ tiếp tục tăng.
    • Khối lượng ít và giá giảm: Dự đoán giá có khả năng tăng lại.
    • Khối lượng nhiều và giá giảm: Giá có thể tiếp tục giảm.
    • Khối lượng ít và giá tăng: Có khả năng giá sẽ giảm điều chỉnh.

2. Các chỉ báo kỹ thuật

  • Chỉ báo xu hướng: Giúp xác định xu hướng tổng thể của giá BROCCOLI714, ví dụ như đường trung bình động (MA).
  • Chỉ báo động lượng: Đánh giá sức mạnh của biến động giá và tìm điểm vào lệnh, ví dụ như RSI và MACD.

3. Khung thời gian

Khung thời gian giúp nhà đầu tư phân tích và theo dõi biến động giá trong các giai đoạn ngắn hạn (5 phút, 30 phút), trung hạn (4 giờ, 1 ngày), và dài hạn (1 tuần, 1 tháng).

4. Mức hỗ trợ và kháng cự

  • Mức hỗ trợ là mức giá thấp mà BROCCOLI714 khó vượt qua, còn mức kháng cự là mức giá cao mà BROCCOLI714 không dễ vượt qua. Xác định được các mức này sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định giao dịch phù hợp.

5. Biến động giá

Sự thay đổi giá BROCCOLI714 được biểu thị qua các thanh, nến hoặc điểm trên biểu đồ. Nhà đầu tư cần chú ý theo dõi trong cả ngắn hạn và dài hạn để có cái nhìn toàn diện về xu hướng giá.

Các thuật ngữ cần biết

  • Giá cao nhất và thấp nhất: Thể hiện mức giá cao và thấp trong phiên giao dịch.
  • Giá mở cửa và đóng cửa: Hiển thị mức giá bắt đầu và kết thúc của phiên giao dịch.
  • Thay đổi: Biểu thị sự thay đổi giá của BROCCOLI714 theo tỷ lệ phần trăm, so sánh giá đóng cửa của phiên trước đó.

Hướng dẫn quy đổi BROCCOLI714 to USDT trực tuyến

Công thức quy đổi BROCCOLI714 sang USDT

  • Số lượng USDT = Số lượng BROCCOLI714 * Tỷ giá BROCCOLI714/USDT

Ví dụ: Bạn muốn đổi 0.5 BROCCOLI714 sang USDT với tỷ giá BROCCOLI714/USDT là 0.029 USD, thì:

  • Số lượng USDT = 0.5 x 0.029 USD = 0.0145 USDT

Công cụ quy đổi BROCCOLI714 to USDT

  1. Google Search: Bạn có thể sử dụng Google để quy đổi nhanh chóng. Ví dụ, gõ "10 BROCCOLI714 to USDT" vào thanh tìm kiếm, Google sẽ hiển thị kết quả quy đổi ngay lập tức.
  2. Website sàn giao dịch tiền điện tử: Hầu hết các sàn giao dịch tiền điện tử đều cung cấp công cụ quy đổi tích hợp sẵn. Đăng nhập vào tài khoản của bạn, tìm đến mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi", nhập số lượng BROCCOLI714 muốn đổi và chọn USDT là đồng tiền nhận. Hệ thống sẽ tự động tính toán và thực hiện quy đổi cho bạn.

Ví dụ quy đổi BROCCOLI714 to USDT trên ONUS

  • Truy cập mục Thị trường crypto chọn BROCCOLI714 Coin 
  • Chọn mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi".
  • Chọn BROCCOLI714 là tài sản muốn bán và USDT là tài sản muốn mua.
  • Nhập số lượng BROCCOLI714 muốn đổi.
  • Xác nhận giao dịch bằng cách đăng ký hoặc đăng nhập

Bảng Giá Trực Tiếp BROCCOLI714/USD trên ONUS

Bảng này cung cấp thông tin cập nhật về giá BROCCOLI714 Coin so với đô la Mỹ, cùng với các dữ liệu liên quan để hỗ trợ quá trình giao dịch của bạn.

Thông tin

Giá trị

Giá hiện tại của 1 BROCCOLI714 Coin (BROCCOLI714)

0.029 USDT

Bảng quy đổi số lượng

0.01 BROCCOLI714

0.00029 USDT

0.1 BROCCOLI714

0.0029 USDT

0.5 BROCCOLI714

0.0145 USDT

2 BROCCOLI714

0.058 USDT

5 BROCCOLI714

0.14 USDT

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ

5,831,795.14 USD

Lưu ý khi quy đổi BROCCOLI714 sang USDT

  • Tỷ giá BROCCOLI714/USDT biến động liên tục. Hãy kiểm tra tỷ giá hiện tại trước khi thực hiện quy đổi.
  • Các sàn giao dịch có thể áp dụng phí quy đổi khác nhau. So sánh phí trước khi chọn sàn.
  • Bảo mật thông tin tài khoản và ví tiền điện tử của bạn.

Các bước giao dịch BROCCOLI714/USDT tại ONUS

Giao dịch BROCCOLI714/USDT trên ONUS là một quá trình đơn giản, nhưng để đảm bảo bạn có thể thực hiện thành công, dưới đây là hướng dẫn từng bước:

Bước 1: Tạo tài khoản ONUS

  1. Tải ứng dụng ONUS: Tải ứng dụng ONUS tại đây.
  2. Đăng ký tài khoản: Sử dụng số điện thoại hoặc email để tạo tài khoản. Sau đó, xác minh tài khoản bằng các thông tin cá nhân như CMND/CCCD.
  3. Kích hoạt bảo mật 2 lớp (2FA): Kích hoạt tính năng bảo mật 2 lớp để bảo vệ tài khoản của bạn.

Bước 2: Nạp tiền vào tài khoản

  1. Chọn hình thức nạp tiền: Bạn có thể nạp tiền bằng VNDC (tương đương với Việt Nam Đồng) hoặc USDT. Nếu nạp VNDC, bạn sẽ cần liên kết tài khoản ngân hàng.
  2. Chuyển đổi sang USDT: Nếu bạn nạp VND, bạn có thể dùng số dư để mua USDT thông qua tính năng “Mua/Bán” trên sàn ONUS.
  3. Nhận 270K sau khi đăng ký và nạp tiền thành công tại ONUS

Bước 3: Giao dịch BROCCOLI714/USDT

  1. Mở ứng dụng ONUS: Sau khi nạp tiền thành công, vào mục "Giao dịch" trên giao diện chính của ứng dụng.
  2. Chọn chiến lược giao dịch: BROCCOLI714/USDT Spot hoặc Future
  3. Chọn cặp BROCCOLI714/USDT: Trên thanh tìm kiếm hoặc danh sách các cặp tiền mã hóa, chọn cặp giao dịch BROCCOLI714/USDT.
  4. Xác nhận giao dịch: Kiểm tra lại thông tin và bấm "Xác nhận" để hoàn tất giao dịch.

Bước 4: Theo dõi và quản lý giao dịch

  1. Theo dõi biến động giá: Bạn có thể theo dõi biểu đồ giá BROCCOLI714/USDT ngay trên ứng dụng ONUS để có quyết định kịp thời.
  2. Rút tiền: Khi cần rút lợi nhuận hoặc chuyển đổi về tiền pháp định (VND), bạn có thể bán BROCCOLI714 Coin lấy USDT và rút tiền về tài khoản ngân hàng thông qua các lệnh rút tiền.
Mẹo giao dịch thành công
  • Nghiên cứu thị trường: Theo dõi tin tức BROCCOLI714 Coin, thị trường tiền mã hóa, và biến động giá BROCCOLI714/USDT để đưa ra các quyết định giao dịch hợp lý.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các lệnh cắt lỗ và chốt lời để giảm thiểu rủi ro khi giao dịch.

Chiến lược giao dịch BROCCOLI714/USDT tại ONUS

Tại ONUS, có hai chiến lược phổ biến để giao dịch cặp BROCCOLI714/USDT là giao dịch Spotgiao dịch Futures. Mỗi phương pháp có đặc điểm và mục tiêu riêng, giúp nhà đầu tư có thể lựa chọn theo nhu cầu và mức độ chấp nhận rủi ro của mình.

1. Chiến lược giao dịch Spot (Giao dịch ngay) cho cặp BROCCOLI714/USDT

Giao dịch Spot (hay còn gọi là giao dịch tức thời) là hình thức bạn mua hoặc bán tài sản ngay tại thời điểm giao dịch với giá hiện tại của thị trường.

Đặc điểm của giao dịch Spot:

  • Sở hữu thực sự tài sản: Khi bạn mua BROCCOLI714/USDT theo hình thức Spot, bạn thực sự sở hữu số lượng BROCCOLI714 Coin đó. Ví dụ, nếu bạn mua 1 BROCCOLI714 với USDT, BROCCOLI714 sẽ được chuyển trực tiếp vào ví của bạn.
  • Không sử dụng đòn bẩy: Giao dịch Spot chỉ liên quan đến số tiền bạn đang có, bạn không vay thêm vốn từ sàn. Điều này giúp bạn tránh được các rủi ro do đòn bẩy cao.
  • Lợi nhuận dựa vào sự tăng giá: Bạn kiếm lời khi giá BROCCOLI714 tăng so với giá bạn đã mua. Ngược lại, nếu giá giảm, bạn sẽ thua lỗ.

Cách thực hiện giao dịch Spot tại ONUS:

  1. Chọn cặp BROCCOLI714/USDT: Trên ứng dụng ONUS, vào mục giao dịch và chọn cặp BROCCOLI714/USDT.
  2. Đặt lệnh Mua hoặc Bán:
    • Lệnh Market: Giao dịch với giá thị trường hiện tại.
    • Lệnh Limit: Đặt lệnh mua hoặc bán tại mức giá mong muốn. Lệnh sẽ được khớp khi thị trường đạt giá đó.
  3. Theo dõi và chốt lệnh: Bạn có thể chốt lệnh bất kỳ lúc nào khi cảm thấy đã đạt lợi nhuận mong muốn.

Chiến lược giao dịch Spot:

  • Mua thấp, bán cao: Đây là chiến lược cơ bản nhất. Bạn cần theo dõi biểu đồ và chọn thời điểm khi giá BROCCOLI714 đang ở mức thấp để mua vào và bán khi giá tăng.
  • Đầu tư dài hạn: Một số nhà đầu tư chọn mua BROCCOLI714 và giữ trong dài hạn, vì họ tin rằng giá trị của BROCCOLI714 Coin sẽ tăng theo thời gian.
  • DCA: Mua BROCCOLI714 nhiều lần với số lượng nhỏ, mua định kỳ theo ngày/tuần, tháng để trung bình giá vốn tốt và có lời trong dài hạn. 

2. Chiến lược giao dịch Futures (Hợp đồng tương lai) cho cặp BROCCOLI714/USDT

Giao dịch Futures là hình thức bạn dự đoán sự thay đổi giá của tài sản trong tương lai mà không cần phải sở hữu thực sự tài sản đó. Điều này mang lại cơ hội kiếm lời cả khi giá tăng hoặc giảm.

Đặc điểm của giao dịch Futures:

  • Sử dụng đòn bẩy: Futures cho phép sử dụng đòn bẩy, tức là bạn có thể giao dịch với số vốn lớn hơn nhiều lần so với số tiền thực có. Tuy nhiên, điều này cũng làm tăng rủi ro.
  • Kiếm lời cả khi thị trường lên hoặc xuống: Bạn có thể đặt lệnh Long (mua) nếu dự đoán giá sẽ tăng, hoặc Short (bán) nếu dự đoán giá sẽ giảm.
  • Không sở hữu tài sản thực: Khi giao dịch Future, bạn không thực sự sở hữu BROCCOLI714 Coin, mà chỉ đang giao dịch dựa trên hợp đồng.

Cách thực hiện giao dịch Futures tại ONUS:

  1. Chọn cặp BROCCOLI714/USDT: Vào mục giao dịch Futures trên ONUS và chọn cặp BROCCOLI714/USDT.
  2. Chọn mức đòn bẩy: ONUS cho phép chọn mức đòn bẩy phù hợp với số vốn và chiến lược của bạn. Ví dụ, đòn bẩy 10x cho phép bạn giao dịch gấp 10 lần số vốn hiện có.
  3. Đặt lệnh Long hoặc Short:
    • Lệnh Long: Dự đoán giá BROCCOLI714 sẽ tăng trong tương lai.
    • Lệnh Short: Dự đoán giá BROCCOLI714 sẽ giảm.
  4. Theo dõi và quản lý lệnh: Giao dịch Futures yêu cầu bạn thường xuyên theo dõi để tránh rủi ro mất hết số vốn, đặc biệt khi sử dụng đòn bẩy cao.

Chiến lược giao dịch Futures:

  • Sử dụng đòn bẩy hợp lý: Mặc dù đòn bẩy có thể tăng lợi nhuận, nhưng bạn cần sử dụng mức đòn bẩy hợp lý, không nên quá cao để tránh bị thanh lý tài khoản khi giá đi ngược dự đoán.
  • Giao dịch ngắn hạn: Do tính chất biến động mạnh của thị trường, giao dịch Futures thường được áp dụng cho chiến lược ngắn hạn, nhanh chóng chốt lời hoặc cắt lỗ khi cần thiết.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các công cụ quản lý rủi ro như stop-loss (cắt lỗ) và take-profit (chốt lời) để bảo vệ vốn.

So sánh Spot và Future:

Đặc điểm

Giao dịch Spot

Giao dịch Futures

Tài sản

Sở hữu thực sự BROCCOLI714

Giao dịch trên hợp đồng tương lai

Đòn bẩy

Không sử dụng đòn bẩy

Có sử dụng đòn bẩy (cao hơn, rủi ro hơn)

Rủi ro

Rủi ro thấp hơn

Rủi ro cao do biến động mạnh và đòn bẩy

Lợi nhuận

Chỉ kiếm lời khi giá tăng

Kiếm lời cả khi giá tăng và giảm

Lời khuyên:

  • Nếu bạn là người mới: Giao dịch Spot có thể là lựa chọn an toàn hơn vì bạn không cần phải lo lắng về đòn bẩy hoặc nguy cơ mất hết vốn.
  • Nếu bạn có kinh nghiệm: Giao dịch Futures mang lại cơ hội lợi nhuận cao hơn, nhưng bạn cần có chiến lược và kỹ năng quản lý rủi ro tốt.
  • Bạn có thể tham khảo khoá học crypto miễn phí tại ONUS để giao dịch Futures hiệu quả nhất.

Cả hai hình thức giao dịch đều có thể mang lại lợi nhuận nếu được sử dụng đúng cách. Bạn cần cân nhắc mục tiêu đầu tư và khả năng chấp nhận rủi ro của mình để chọn chiến lược phù hợp nhất.

Câu hỏi thường gặp

Cách kiểm tra lợi nhuận/thua lỗ khi đầu tư BROCCOLI714/USDT trên ONUS?

Theo dõi tỷ giá BROCCOLI714/USDT trên ONUS như thế nào?

Giá BROCCOLI714 bị ảnh hưởng bởi những yếu tố nào?

Giao dịch cặp BROCCOLI714 USDT ở đâu?

Cùng quan tâm

Top 100
79,194.49
-4.32%
1,581.77
-10.43%
1.91
-8.29%
559.36
-4.16%
106.92
-7.2%
0.1497
-7.87%
0.2283
-5.05%
0.5804
-7.57%
3.08
-7.02%
11.5
-6.29%
0.2332
-6.69%
16.54
-3.23%
3.63
-6.87%
274.28
-6.75%
71.24
-10.1%
5.16
-8.36%
50.82
-5.85%
6.49
-5.55%
4.39
-5.58%
0.0833
-6.32%
131.56
-8.61%
0.0201
-5.25%
4.43
-6.64%
0.1684
-4.22%
0.275
-6.86%
0.7592
+1.39%
0.6165
-4.06%
0.5424
-8.77%
10.28
-3.3%
66.06
-4.22%
0.0752
-5.66%
0.148
-5.69%
0.7178
-9.02%
0.5935
-6.77%
0.2439
-3.11%
0.0137
-4.01%
0.00000058
-7.94%
0.1513
-4.43%
0.3328
-8.03%
0.0000513
-2.38%
2.87
-3.05%
2.02
-4.15%
2.49
-0.64%
0.4273
+6.26%
0.1218
-2.41%
0.0395
-2.55%
1.05
-1.41%
40.63
-7.11%
0.072
-9.23%
0.0000176
-6.28%
4.87
-0.82%
5.24
-3.86%
0.9226
-8.5%
0.2061
-7.55%
0.477
-2.54%
12.92
-9.16%
0.6175
-6.24%
0.0917
-4.98%
0.0235
-9.35%
0.2153
-5.91%
3.89
-6.87%
1.68
-5.32%
0.5113
-3.95%
6.46
-1.68%
0.0614
-2.7%
0.1231
-4.88%
0.0000441
-1.78%
0.0904
-4.14%
0.0624
-8.12%
0.2029
-4.08%
0.00161
-2.97%
1.09
-9.25%
0.1626
-4.02%
0.0791
-3.78%
0.0446
-2.84%
0.5528
-5.36%
0.4872
-1.82%
0.5254
+3.78%
Coin xu hướng
0.5951
-4.27%
0.0841
+35.18%
0.5254
+3.78%
0.000321
-3.85%
0.000265
-3.12%
6.49
-5.55%
0.275
-6.86%
0.6165
-4.06%
0.00779
-6.69%
2.02
-4.15%
0.6576
-6.15%
0.0557
+5.9%
0.0718
-1.92%
0.2403
-7.89%
0.000175
-8.22%
0.00104
-3.9%
0.126
-4.63%
0.0000657
-0.59%
0.3479
-3.61%
0.128
+10.47%
0.1234
+21.28%
0.00168
-4.96%
0.2977
+1.05%
0.00739
+3.36%
0.128
-8.04%
0.1489
-2.43%
0.094
-3.02%
0.0544
-13.01%
0.6124
-8.28%
0.000116
-3.02%
0.1086
-3.13%
2.11
+7.8%
0.0216
-4.01%
0.00309
-0.48%
0.00328
+16.56%
4.39
-5.58%
0.173
-6.11%
0.7592
+1.39%
0.076
+7.82%
0.0501
-13.67%
0.1961
-7.96%
0.2176
-3.77%
197.79
-5.1%
0.00524
-7.89%
0.0762
-4.28%
0.8699
-2.19%
0.1009
+5.23%
0.00161
-2.97%
0.5528
-5.36%
0.0366
-7.18%
0.148
-5.69%
0.000727
-20.86%
0.0000513
-2.38%
0.0253
-2.62%
0.0000441
-1.78%
0.4421
-4.34%
0.0000261
-3.12%
0.507
+11.41%
0.9226
-8.5%
0.0512
-4.49%
1.44
+11.54%
0.0528
+6.26%
10.28
-3.3%
0.197
-0.35%
0.0398
-3.42%
0.00941
+4.8%
2.87
-3.05%
0.0599
+3.36%
0.3161
+2.3%
0.0833
-6.32%
4.87
-0.82%
2.49
-0.64%
0.0283
+13.42%
131.56
-8.61%
11.5
+4.56%
0.000765
-2.55%
0.0000383
-0.03%
0.7178
-9.02%
0.000167
-4.53%
0.1227
-12.57%
0.0854
-9.5%
22.04
-3.51%
0.0000966
-4.87%
4.43
-6.64%
0.0000005
-1.96%
1.54
-2.04%
3,033.36
-1.2%
0.0367
-13.57%
6.36
+2.14%
0.0000566
-2.09%
0.42
-12.1%
0.5113
-3.95%
0.4836
+13.74%
0.154
-5.82%
0.00959
-18.69%
0.00371
+2.63%
0.0000286
-7.74%
0.1878
-1.32%
0.392
-3.93%
0.0446
-2.84%
0.00304
-13.54%
0.4722
-2.48%
0.0921
+0.16%
0.4273
+6.26%
0.116
-6.54%
0.0213
-5.24%
0.044
-4.06%
0.3758
+0.92%
0.973
-9.08%
0.0292
-2.35%
0.00313
-7.78%
0.4248
-4.68%
3,040.58
-1.17%
0.000151
-5.04%
2.68
-2.45%
0.383
-6.37%
0.327
-7.85%
0.1213
-5.91%
0.00000058
-7.94%
1.58
-4.2%
0.00156
-4.76%
5.25
+0.42%
1.05
-1.41%
0.0201
-5.25%
0.0421
+10.69%
0.000142
+14.84%
0.0071
-3.28%
0.3427
-7.04%
0.1697
-5.05%
0.0158
-8.86%
0.00158
-5.18%
2
-1.68%
4.54
-17.49%
0.0000849
-10.43%
0.00183
-1.62%
0.0000818
-2.54%
0.0968
-7.91%
0.0254
-2.32%
0.00152
-12.75%
0.1218
-2.41%
0.000281
-7.98%
0.00529
-7.29%
0.4408
-5.89%
0.00966
-3.02%
0.0904
-4.14%
0.000392
-5.25%
0.011
-6.79%
0.2243
-4.03%
0.000497
-3.21%
0.0193
-6.05%
0.00143
-16.43%
0.0102
-5.44%
15.55
+3.32%
0.0329
-6.22%
0.00216
-9.09%
0.00000972
-7.87%
1.61
-4.98%
0.0395
-2.55%
0.0277
-6.05%
0.0527
-8.68%
0.055
-2.49%
2.92
-3.2%
0.2501
-1.23%
0.0137
-4.01%
0.000478
-4.88%
0.7499
-6.15%
0.0077
-11.62%
0.2609
-8.09%
9.48
-8.06%
0.0000715
-3.33%
0.000702
-4.74%
0.0000108
-4.85%
0.000144
-3.72%
0.5855
-1.35%
0.2439
-3.11%
0.2773
-6.3%
0.147
-7.64%
0.0444
-12.45%
6.46
-1.68%
0.00146
-6.01%
30.73
-19.21%
0.000563
-8.29%
0.000234
-4.72%
0.0752
-5.66%
0.0183
-1.78%
0.1089
-4.85%
0.0268
+7.4%
0.0568
-13.31%
0.4001
-6.01%
0.0791
-3.78%
0.05
-4.95%
0.0866
-7.1%
0.00333
-5.37%
0.00161
+6.51%
4,536.31
-4.11%
5.24
-3.86%
0.00966
-4.46%
0.0000438
-11.36%
0.000747
-6.62%
0.00774
-2.65%
0.0121
-2.71%
0.00179
-4.4%
0.00327
-8.13%
0.2446
-1.61%
0.1391
-7.03%
0.7569
-7.7%
0.0488
-8.33%
0.1308
+2.51%
0.0000176
-6.28%
0.000438
-4.38%
0.072
-9.23%
0.0414
-5.49%
0.1513
-4.43%
0.000499
-4.51%
3.89
-6.87%
0.0672
-4.29%
0.00325
-6.63%
0.00111
+2.59%
0.4872
-1.82%
0.0122
-0.03%
40.63
-7.11%
0.0186
-4.52%
0.1738
+6.85%
0.00019
-1.73%
0.002
-5.63%
0.00384
-6.87%
0.00382
-5.58%
0.2242
-5.93%
1.01
-3.45%
0.0205
-2.47%
0.00297
-4.15%
0.1684
-4.22%
0.8301
-6.97%
0.0519
-1.33%
0.5684
-9.13%
0.0078
-4.66%
0.477
-2.54%
1.68
-5.32%
0.2591
-7.41%
0.1231
-4.88%
0.0107
-10.71%
0.0103
-3.76%
0.5424
-8.77%
0.0154
-6.85%
0.3103
+0.89%
0.3709
-5.9%
0.0694
-1.98%
0.2376
-7.06%
4.61
-6.5%
0.1644
-8.98%
0.0235
-9.35%
0.0139
-9.82%
0.7491
-4.32%
0.0596
-6%
0.6777
-8.28%
0.0455
-5.81%
3.55
-8.08%
0.00602
-2.6%
0.00995
-8.67%
0.5935
-6.77%
0.1191
-2.7%
0.00429
-2.95%
0.0698
-6.33%
0.6175
-6.24%
0.000604
-4.75%
0.2747
-5.84%
0.0508
-4.21%
66.06
-4.22%
12.92
-9.16%
0.0853
-5.13%
0.2155
-6.11%
0.0643
-3.03%
0.4859
-3.7%
0.2061
-7.55%
0.1626
-4.02%
0.0502
-7.25%
0.1303
-3.85%
0.0299
-5.74%
0.0917
-4.98%
0.3328
-8.03%
0.0868
+1.17%
0.0104
-4.44%
4.79
-4.48%
0.0325
-10.74%
0.0624
-8.12%
0.0208
-6.02%
0.00689
+0.13%
1.75
-6.4%
0.1193
-3.88%
0.1586
-7.05%
0.0403
-8.65%
0.1123
-4.68%
0.0986
-5.84%
1.09
-9.25%
11.17
-3.21%
0.00268
-5.45%
0.0187
-5.43%
0.6486
-3.72%
0.0276
-7.58%
19.86
-6.25%
0.0577
-3.84%
0.0019
-4.95%
0.357
-6.22%
0.0834
-6.41%
0.1667
-3.59%
0.0143
-2.13%
0.0498
-1.39%
0.2153
-5.91%
0.0573
-5.21%
0.2029
-4.08%
0.0233
-1.28%
0.1234
-5.09%
0.4571
-5.2%
0.0193
-3.12%
0.013
-7.38%
0.5273
-6.9%
0.1397
-1.48%
0.2377
-6.25%
0.0782
-6.59%
0.0578
-3.67%
0.000902
-3.02%
0.9634
-4.85%
6.56
-3.72%
0.2091
+4.55%
0.5229
-7.34%
13.48
-4.2%
0.05
+1.01%
0.00332
-6.25%
8.02
-5.64%
0.1211
-3.59%
0.0897
-4.89%
0.0849
-6.31%
0.0179
-8.5%
0.1443
-4.83%
0.0129
-7.1%
0.0614
-2.7%
0.3031
-7.67%
0.2339
-6%
0.00208
-0.19%
0.0897
-3.35%
0.3046
-5.18%
0.0937
-6.78%
0.2009
-5.65%
0.1136
-6.83%
0.0299
-7.77%
0.0348
+0.58%
0.0152
-5.94%
7.55
-2.71%
1.07
-3.16%
0.4291
-9.51%
100.4
-11.53%
Mới niêm yết
0.00524
-7.89%
0.0501
-13.67%
0.0398
-3.42%
0.0283
+13.42%
3.55
-8.08%
0.0421
+10.69%
0.4836
+13.74%
0.0854
-9.5%
2.11
+7.8%
1.44
+11.54%
0.3758
+0.92%
0.1489
-2.43%
0.8699
-2.19%
0.3161
+2.3%
1.54
-2.04%
0.00161
+6.51%
0.076
+7.82%
4.54
-17.49%
0.0139
-9.82%
0.197
-0.35%
0.0366
-7.18%
0.0488
-8.33%
0.00328
+16.56%
0.4408
-5.89%
0.00313
-7.78%
0.00168
-4.96%
0.1961
-7.96%
0.000281
-7.98%
0.0577
-3.84%
0.00000972
-7.87%
0.000563
-8.29%
0.128
+10.47%
5.25
+0.42%
0.8301
-6.97%
0.128
-8.04%
0.327
-7.85%
2
-1.68%
0.0000966
-4.87%
0.011
-6.79%
0.6124
-8.28%
0.00179
-4.4%
0.1308
+2.51%
0.2243
-4.03%
0.0000286
-7.74%
0.000702
-4.74%
0.973
-9.08%
0.0329
-6.22%
0.00327
-8.13%
0.2242
-5.93%
0.000497
-3.21%
0.0986
-5.84%
0.0599
+3.36%
0.0000715
-3.33%
0.0000657
-0.59%
0.2747
-5.84%
0.044
-4.06%
0.000478
-4.88%
0.00156
-4.76%
0.00371
+2.63%
0.0000108
-4.85%
0.1009
+5.23%
0.000167
-4.53%
0.0000261
-3.12%
0.173
-6.11%
3,033.36
-1.2%
0.0000005
-1.96%
0.2091
+4.55%
0.000116
-3.02%
0.094
-3.02%
0.00216
-9.09%
0.0502
-7.25%
2.92
-3.2%
0.0129
-7.1%
0.507
+11.41%
2.68
-2.45%
0.1303
-3.85%
0.0527
-8.68%
0.0277
-6.05%
0.5855
-1.35%
0.00333
-5.37%
0.00183
-1.62%
0.000151
-5.04%
0.0968
-7.91%
0.0000849
-10.43%
0.0077
-11.62%
0.0158
-8.86%
0.42
-12.1%
0.0921
+0.16%
0.0568
-13.31%
0.00143
-16.43%
197.79
-5.1%
0.2501
-1.23%
0.1191
-2.7%
0.2609
-8.09%
0.0762
-4.28%
0.2977
+1.05%
0.000727
-20.86%
0.1227
-12.57%
0.4722
-2.48%
0.00104
-3.9%
0.0866
-7.1%
13.48
-4.2%
0.3479
-3.61%
0.3031
-7.67%
0.0107
-10.71%
0.0694
-1.98%
0.126
-4.63%
0.0216
-4.01%
0.2446
-1.61%
0.5684
-9.13%
0.1218
-2.41%
0.00529
-7.29%
0.2176
-3.77%
0.3427
-7.04%
0.0253
-2.62%
0.00309
-0.48%
0.0446
-2.84%
0.1213
-5.91%
0.055
-2.49%
0.2591
-7.41%
0.4872
-1.82%
0.0000441
-1.78%
0.5229
-7.34%
1.58
-4.2%
0.0233
-1.28%
0.1878
-1.32%
0.00602
-2.6%
0.00161
-2.97%
2.49
-0.64%
0.0544
-13.01%
0.116
-6.54%
0.0102
-5.44%
22.04
-3.51%
0.148
-5.69%
0.4421
-4.34%
2.87
-3.05%
0.0508
-4.21%
0.000144
-3.72%
0.00158
-5.18%
6.46
-1.68%
0.1234
+21.28%
0.1697
-5.05%
0.1089
-4.85%
0.5273
-6.9%
0.1397
-1.48%
0.0917
-4.98%
0.1738
+6.85%
10.28
-3.3%
0.0213
-5.24%
0.0519
-1.33%
0.2153
-5.91%
4.39
-5.58%
0.1193
-3.88%
0.00019
-1.73%
11.5
+4.56%
0.000392
-5.25%
0.1136
-6.83%
0.00152
-12.75%
0.00995
-8.67%
0.000438
-4.38%
0.154
-5.82%
0.0000566
-2.09%
0.000234
-4.72%
0.7178
-9.02%
0.0193
-3.12%
1.07
-3.16%
0.7569
-7.7%
0.0444
-12.45%
0.00382
-5.58%
0.0528
+6.26%
0.0698
-6.33%
0.0897
-4.89%
0.0853
-5.13%
0.0498
-1.39%
0.0000513
-2.38%
0.2339
-6%
0.4291
-9.51%
0.000142
+14.84%
3,040.58
-1.17%
0.00959
-18.69%
0.00941
+4.8%
0.0348
+0.58%
0.00208
-0.19%
0.072
-9.23%
0.4001
-6.01%
0.0414
-5.49%
1.68
-5.32%
0.013
-7.38%
0.0235
-9.35%
0.7499
-6.15%
0.0614
-2.7%
0.00000058
-7.94%
0.0299
-5.74%
0.1667
-3.59%
0.000765
-2.55%
0.0143
-2.13%
0.0193
-6.05%
0.0596
-6%
0.6777
-8.28%
0.1391
-7.03%
0.0179
-8.5%
0.9634
-4.85%
0.00739
+3.36%
0.00304
-13.54%
0.1443
-4.83%
0.383
-6.37%
8.02
-5.64%
0.00332
-6.25%
4.79
-4.48%
0.00297
-4.15%
0.1211
-3.59%
0.0904
-4.14%
0.1234
-5.09%
0.0868
+1.17%
0.0937
-6.78%
0.00966
-3.02%
0.2029
-4.08%
0.2009
-5.65%
7.55
-2.71%
11.17
-3.21%
0.0000176
-6.28%
0.0643
-3.03%
0.000499
-4.51%
1.01
-3.45%
0.0071
-3.28%
0.0833
-6.32%
0.0122
-0.03%
0.4248
-4.68%
19.86
-6.25%
0.0137
-4.01%
0.0782
-6.59%
0.0897
-3.35%
0.0019
-4.95%
0.0000818
-2.54%
0.0578
-3.67%
0.3709
-5.9%
0.0573
-5.21%
0.2061
-7.55%
0.0205
-2.47%
0.392
-3.93%
0.6486
-3.72%
0.0403
-8.65%
0.00111
+2.59%
100.4
-11.53%
0.0187
-5.43%
0.0104
-4.44%
0.2376
-7.06%
0.0455
-5.81%
0.1626
-4.02%
0.0849
-6.31%
0.0624
-8.12%
0.05
+1.01%
1.61
-4.98%
0.3103
+0.89%
0.0292
-2.35%
0.7491
-4.32%
0.05
-4.95%
9.48
-8.06%
6.56
-3.72%
0.000604
-4.75%
0.0186
-4.52%
0.0000438
-11.36%
0.2377
-6.25%
0.00689
+0.13%
0.00268
-5.45%
0.2773
-6.3%
0.3328
-8.03%
0.6175
-6.24%
0.000902
-3.02%
0.5424
-8.77%
66.06
-4.22%
0.9226
-8.5%
0.00429
-2.95%
0.477
-2.54%
0.1644
-8.98%
15.55
+3.32%
4.61
-6.5%
131.56
-8.61%
0.1086
-3.13%
0.4571
-5.2%
0.5113
-3.95%
0.0752
-5.66%
0.2439
-3.11%
0.3046
-5.18%
0.0121
-2.71%
4,536.31
-4.11%
40.63
-7.11%
12.92
-9.16%
0.4273
+6.26%
0.1586
-7.05%
1.05
-1.41%
0.0395
-2.55%
0.1684
-4.22%
0.0791
-3.78%
0.0299
-7.77%
4.43
-6.64%
0.0325
-10.74%
0.0201
-5.25%
0.0254
-2.32%
0.0103
-3.76%
0.1231
-4.88%
0.00325
-6.63%
0.0672
-4.29%
0.5935
-6.77%
0.2155
-6.11%
0.0834
-6.41%
0.7592
+1.39%
0.357
-6.22%
30.73
-19.21%
4.87
-0.82%
3.89
-6.87%
1.09
-9.25%
0.00966
-4.46%
0.5528
-5.36%
0.4859
-3.7%
0.0078
-4.66%
0.0152
-5.94%
0.0208
-6.02%
0.0367
-13.57%
0.0183
-1.78%
0.147
-7.64%
5.24
-3.86%
0.00774
-2.65%
0.0276
-7.58%
1.75
-6.4%
6.36
+2.14%
0.1513
-4.43%
0.1123
-4.68%
0.0268
+7.4%
0.0154
-6.85%
0.00384
-6.87%
0.0512
-4.49%
0.000747
-6.62%
0.00146
-6.01%
0.002
-5.63%
0.0000383
-0.03%
Layer 1 + Layer 2
1,581.77
-10.43%
559.36
-4.16%
106.92
-7.2%
0.2283
-5.05%
0.5804
-7.57%
16.54
-3.23%
3.63
-6.87%
274.28
-6.75%
4.39
-5.58%
0.0833
-6.32%
0.0201
-5.25%
4.43
-6.64%
0.1684
-4.22%
0.148
-5.69%
0.5935
-6.77%
0.3328
-8.03%
4.54
-17.49%
0.3161
+2.3%
0.0986
-5.84%
1.54
-2.04%
0.4408
-5.89%
0.4273
+6.26%
0.0395
-2.55%
0.072
-9.23%
0.0000176
-6.28%
100.4
-11.53%
0.2176
-3.77%
0.0019
-4.95%
0.3709
-5.9%
0.1586
-7.05%
0.2009
-5.65%
0.0782
-6.59%
0.0791
-3.78%
0.2446
-1.61%
4.79
-4.48%
0.0643
-3.03%
0.2501
-1.23%
0.0348
+0.58%
0.1878
-1.32%
0.0325
-10.74%
0.173
-6.11%
0.00328
+16.56%
0.1961
-7.96%
0.126
-4.63%
0.0849
-6.31%
0.0186
-4.52%
13.48
-4.2%
0.0866
-7.1%
0.0921
+0.16%
0.05
+1.01%
0.2747
-5.84%
0.00524
-7.89%
0.0398
-3.42%
0.0283
+13.42%
3.55
-8.08%
0.0421
+10.69%
0.4836
+13.74%
0.0854
-9.5%
2.11
+7.8%
0.3758
+0.92%
0.1489
-2.43%
0.8699
-2.19%
0.5951
-4.27%
0.0841
+35.18%
0.000321
-3.85%
0.000265
-3.12%
6.49
-5.55%
0.00779
-6.69%
0.6576
-6.15%
0.0557
+5.9%
0.0718
-1.92%
0.2403
-7.89%
0.000175
-8.22%
AI
197.79
-5.1%
2.92
-3.2%
0.392
-3.93%
0.0752
-5.66%
0.0000261
-3.12%
0.0000966
-4.87%
0.00168
-4.96%
0.0102
-5.44%
0.0366
-7.18%
5.25
+0.42%
0.0277
-6.05%
3.89
-6.87%
0.3709
-5.9%
0.00158
-5.18%
0.4421
-4.34%
0.5855
-1.35%
1.07
-3.16%
0.2029
-4.08%
0.0853
-5.13%
0.0791
-3.78%
0.0078
-4.66%
0.0446
-2.84%
0.0557
+5.9%
6.56
-3.72%
0.1213
-5.91%
0.3046
-5.18%
0.2501
-1.23%
0.1234
-5.09%
0.055
-2.49%
0.0143
-2.13%
0.00152
-12.75%
0.0000715
-3.33%
1,581.77
-10.43%
559.36
-4.16%
106.92
-7.2%
0.2283
-5.05%
0.5804
-7.57%
16.54
-3.23%
3.63
-6.87%
274.28
-6.75%
4.39
-5.58%
0.0833
-6.32%
0.0201
-5.25%
4.43
-6.64%
0.1684
-4.22%
0.148
-5.69%
0.5935
-6.77%
0.3328
-8.03%
4.54
-17.49%
0.3161
+2.3%
0.00524
-7.89%
0.0501
-13.67%
0.0398
-3.42%
3.55
-8.08%
0.0421
+10.69%
0.4836
+13.74%
0.0854
-9.5%
2.11
+7.8%
1.44
+11.54%
0.3758
+0.92%
Meme
0.1497
-7.87%
6.49
-5.55%
10.28
-3.3%
0.0000513
-2.38%
0.0488
-8.33%
0.00327
-8.13%
0.011
-6.79%
0.000478
-4.88%
0.00161
+6.51%
0.0599
+3.36%
0.00524
-7.89%
0.00313
-7.78%
0.0000286
-7.74%
0.044
-4.06%
0.0000005
-1.96%
0.000167
-4.53%
0.0000108
-4.85%
0.000281
-7.98%
0.000497
-3.21%
0.000175
-8.22%
0.076
+7.82%
0.3479
-3.61%
0.00158
-5.18%
0.00104
-3.9%
0.00161
-2.97%
0.0557
+5.9%
0.0398
-3.42%
0.00216
-9.09%
0.0283
+13.42%
0.0502
-7.25%
0.000116
-3.02%
0.00143
-16.43%
197.79
-5.1%
2.92
-3.2%
0.392
-3.93%
0.0752
-5.66%
0.0000261
-3.12%
0.00168
-4.96%
0.0102
-5.44%
0.0366
-7.18%
5.25
+0.42%
0.0277
-6.05%
3.89
-6.87%
1,581.77
-10.43%
559.36
-4.16%
106.92
-7.2%
0.2283
-5.05%
0.5804
-7.57%
16.54
-3.23%
3.63
-6.87%
274.28
-6.75%
4.39
-5.58%
0.0833
-6.32%
0.0201
-5.25%
4.43
-6.64%
0.1684
-4.22%
0.148
-5.69%
0.5935
-6.77%
0.3328
-8.03%
4.54
-17.49%
0.3161
+2.3%
5.0
Rated 5 stars out of 5
(1)
Nên đầu tư CZ'S Dog (BROCCOLI714) không?
Rated 0 stars out of 5
Tín hiệu
HUYEN_Capital
time vài giây trước
view 21
#Futures

Đang mở vị thế LONG LINK/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
1.31%
Giá vào
274,560
Đã chạy được
37s
💎 𝟏,𝟎𝟎𝟎 𝐊𝐄̀𝐎 𝐆𝐈𝐀̀𝐔 𝐒𝐀𝐍𝐆🐯 Bấm ngay để x10 TÀI KHOẢN
supertrade
time một phút trước
view 115
#Futures

Đang mở vị thế SHORT BTC/VNDC [29x]

Lãi/lỗ
5.34%
Giá vào
1,892,919,191.7
Đã chạy được
1m : 10s
short btc
MOCHIII_TRADE
time một phút trước
view 48
#Futures

Đang mở vị thế SHORT ETH/VNDC [100x]

Lãi/lỗ
44.44%
Giá vào
37,693,920
Đã chạy được
1m : 21s
Đi về nơi xa - Kèo Vua chúa🚀🚀 Đánh lệnh này tiếng thơm vang xa Mochiii ăn bánh nào 💖💖💖💖
HUYEN_Capital
time một phút trước
view 59
#Futures

Đang mở vị thế LONG XRP/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
18.42%
Giá vào
45,591
Đã chạy được
1m : 29s
💎 𝟏,𝟎𝟎𝟎 𝐊𝐄̀𝐎 𝐆𝐈𝐀̀𝐔 𝐒𝐀𝐍𝐆🐯 Bấm ngay để x10 TÀI KHOẢN
BMW_All.in
time 3 phút trước
view 126
#Futures

Đang mở vị thế LONG ETH/VNDC [100x]

Lãi/lỗ
95.19%
Giá vào
37,492,560
Đã chạy được
2m : 37s
𝐍𝐡𝐚̂́𝐭 𝐋𝐞̣̂𝐧𝐡 Đ𝐢̣𝐧𝐡 𝐆𝐢𝐚𝐧𝐠 𝐒𝐨̛𝐧🚀🚀🚀 Bạn muốn X20 TK , Bấm ngay😎
BMW_All.in
time 4 phút trước
view 606
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
138.48%
Giá vào
1,875,612,000
Đã chạy được
4m : 6s
𝐍𝐡𝐚̂́𝐭 𝐋𝐞̣̂𝐧𝐡 Đ𝐢̣𝐧𝐡 𝐆𝐢𝐚𝐧𝐠 𝐒𝐨̛𝐧🚀🚀🚀 Bạn muốn X20 TK , Bấm ngay😎
Hao_Messi
time 11 phút trước
view 1859
#Futures

Đang mở vị thế SHORT MMA/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
48.83%
Giá vào
1,993.64
Đã chạy được
11m : 34s
☃️Tín Hiệu VIP - Click để xem ngay 🌈 👉Taget kiếm 2M /ngày đủ dừng 👈
MOCHIII_TRADE
time 12 phút trước
view 248
#Futures

Đang mở vị thế LONG AUCTION/VNDC [20x]

Lãi/lỗ
18.21%
Giá vào
313,632
Đã chạy được
11m : 52s
6277729721724999582
PhanHuuNghia
time 15 phút trước
view 2576
#Futures

Đang mở vị thế SHORT BTC/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
100.33%
Giá vào
1,935,240,000
Đã chạy được
14m : 47s
Short
Hao_Messi
time 15 phút trước
view 2576
#Futures

Đang mở vị thế SHORT BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
259.88%
Giá vào
1,936,672,800
Đã chạy được
15m : 3s
☃️Tín Hiệu VIP - Click để xem ngay 🌈 👉Taget kiếm 2M /ngày đủ dừng 👈
DNEC_leader
time 15 phút trước
view 2386
#Futures

Đang mở vị thế SHORT MMA/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
40.44%
Chốt lãi
Giá vào
555
2,029.52
Đã chạy được
15m : 31s
𝔻ℕ𝔼ℂ 𝕃𝔼𝔸𝔻𝔼ℝ🐉 𝔻𝕒̣̆𝕥 𝕝𝕖̣̂𝕟𝕙 𝕧𝕚𝕡 𝕥𝕒̣𝕚 𝕕𝕒̂𝕪 Entry | TP/SL đầy đủ
Golden_Bull
time 16 phút trước
view 2205
#Futures

Đang mở vị thế SHORT MMA/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
67.69%
Giá vào
2,040.73
Đã chạy được
15m : 43s
Đưa MMA 1 đoạn nào
MOCHIII_TRADE
time 17 phút trước
view 1453
#Futures

Đang mở vị thế LONG MMA/VNDC [20x]

Lãi/lỗ
11.63%
Giá vào
2,023.92
Đã chạy được
16m : 35s
🪭🪭🪭Trade thư giãn với Trinh nhé. Đầu óc minh mẫn sảng khoái đem lại lợi nhuận cao nhất. Trade & Chill
D_Nam_ONUS
time 24 phút trước
view 2489
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
102.52%
Giá vào
1,880,964,000
Đã chạy được
23m : 58s
💎💎💎Kèo Vua Chúa💎💎💎 ⭐️⭐️⭐️Vào trong giúp bạn trở thành "Vua Chúa" trong thị trường⭐️⭐️⭐️
ONUS_MIXI
time 25 phút trước
view 451
#Futures

Đang mở vị thế LONG ONUS/VNDC [75x]

Lãi/lỗ
148.77%
Giá vào
12,376.1
Đã chạy được
24m : 53s
⭐️Onus_Mixi Lên Tín Hiệu Nhanh Chóng⭐️ 🌻Hỗ trợ 1:1 - Xử lý lỗi nhanh - tốc độ 6G⚡️
Nga_Trade_BTC
time 30 phút trước
view 1188
#Futures

Đang mở vị thế LONG ETH/VNDC [100x]

Lãi/lỗ
210.07%
Giá vào
37,070,707.99
Đã chạy được
30m : 28s
⭐𝗡𝗴𝗮 𝗧𝗿𝗮𝗱𝗲 𝗕𝗧𝗖–𝗖𝗵𝘂𝘆𝗲̂𝗻 𝗴𝗶𝗮 𝗱𝗮̂̃𝗻 đ𝗮̂̀𝘂 𝘅𝘂 𝗵𝘂̛𝗼̛́𝗻𝗴 🚀⭐𝗟𝗲̣̂𝗻𝗵 𝘅𝗮𝗻𝗵 – 𝗧𝗮̣𝗼 𝘀𝗼́𝗻𝗴, 𝗯𝘂̛́𝘁 𝗽𝗵𝗮́ đ𝗶̉𝗻𝗵 𝗰𝗮𝗼⭐
Johnynguyen
time 36 phút trước
view 1169
#Futures

Đang mở vị thế LONG ETH/VNDC [25x]

Lãi/lỗ
34.86%
Giá vào
37,328,880
Đã chạy được
35m : 53s
🎁 TÍN HIỆU ⭐⭐⭐⭐⭐ 💯 🎯 🏆🏆🏆🏆🏆 🎁 💰
PhanHuuNghia
time 36 phút trước
view 176
#Futures

Đang mở vị thế SHORT BIGTIME/VNDC [15x]

Lãi/lỗ
3.48%
Giá vào
1,304.73
Đã chạy được
36m : 13s
Short
Nga_Trade_BTC
time 38 phút trước
view 3069
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
210.85%
Giá vào
1,864,932,972.94
Đã chạy được
37m : 49s
⭐𝗡𝗴𝗮 𝗧𝗿𝗮𝗱𝗲 𝗕𝗧𝗖–𝗖𝗵𝘂𝘆𝗲̂𝗻 𝗴𝗶𝗮 𝗱𝗮̂̃𝗻 đ𝗮̂̀𝘂 𝘅𝘂 𝗵𝘂̛𝗼̛́𝗻𝗴 🚀⭐𝗟𝗲̣̂𝗻𝗵 𝘅𝗮𝗻𝗵 – 𝗧𝗮̣𝗼 𝘀𝗼́𝗻𝗴, 𝗯𝘂̛́𝘁 𝗽𝗵𝗮́ đ𝗶̉𝗻𝗵 𝗰𝗮𝗼⭐
supertrade
time 39 phút trước
view 166
#Futures

Đang mở vị thế LONG IO/VNDC [5x]

Lãi/lỗ
0.000362%
Chốt lãi
Giá vào
Cắt lỗ
19,351
13,963.01
11,317
Đã chạy được
39m : 8s
long io