Cheems
CHEEMS/USD

Giá CHEEMS hôm nay

Biểu đồ giá CHEEMS1000
Cập nhật gần nhất vào 15-04-2025 09:34 (UTC +7)

Chỉ số

Xếp hạng
# 100
Khối lượng 24h
3,393,919.38 USD
Khối lượng 24h (ONUS)
– USD
KL Trung bình 10 ngày
4,091,674.49 USD
Cao nhất 1 năm
0.00219 USD
Thấp nhất 1 năm
0.000672 USD
Thấp nhất
0.000672 USD
Cao nhất
0.00219 USD
Tổng cung
203,672,952,644,644
Biến động (1 ngày)
-1.28%
Biến động (7 ngày)
-3.63%
Biến động (1 tháng)
+49.82%
Biến động (3 tháng)
+72.82%
Biến động (Năm nay)
+72.82%

Giá CHEEMS USD hôm nay

Giá hiện tại của 1 Cheems là 0.0015 USD. Trong 24 giờ qua, Cheems giảm -1.28%, có khối lượng giao dịch là 3,393,919.38 USD. Dữ liệu được cập nhật mới nhất.
Thời gian   Lịch sử Giá Số lượng thay đổi Thay đổi
hôm nay   0.00152 -0.0000194 USD -1.28%
7 ngày   0.00155 -0.0000564 USD -3.63%
30 ngày   0.000999 +0.000498 USD +49.82%
90 ngày   0.000866 +0.000631 USD +72.82%
365 ngày   0.000866 +0.000631 USD +72.82%

Bảng chuyển đổi CHEEMS/USD

Tỷ lệ quy đổi 1 Cheems là 0.0015 USD và ngược lại 1,000 USD tương đương 667,815.31 CHEEMS. Tham khảo bảng quy đổi CHEEMS sang USD trực tuyến từ ONUS để biết giá chính xác của CHEEMS dựa trên số lượng USD bạn có.
Chuyển đổi CHEEMS sang USD
CHEEMS USD
0.01 CHEEMS 0.000015 USD
0.1 CHEEMS 0.00015 USD
1 CHEEMS 0.0015 USD
2 CHEEMS 0.00299 USD
5 CHEEMS 0.00749 USD
10 CHEEMS 0.015 USD
20 CHEEMS 0.0299 USD
50 CHEEMS 0.0749 USD
Chuyển đổi USD sang CHEEMS
USD CHEEMS
0.01 USD 6.68 CHEEMS
0.1 USD 66.78 CHEEMS
1 USD 667.82 CHEEMS
2 USD 1,335.63 CHEEMS
5 USD 3,339.08 CHEEMS
10 USD 6,678.15 CHEEMS
20 USD 13,356.31 CHEEMS
50 USD 33,390.77 CHEEMS

Chỉ báo

Ngắn hạn (H1)
Created with Highcharts 9.3.3BánMạnhTrung LậpMuaMạnhSức bán mạnhSức bán mạnh
Dài hạn (D1)
Created with Highcharts 9.3.3BánMạnhTrung LậpMuaMạnhSức bán mạnhSức bán mạnh

Giới thiệu về Cheems (CHEEMS)

Cheems (CHEEMS) là memecoin được xây dựng trên mạng lưới BNB Chain, lấy cảm hứng từ chú chó Shiba Inu nổi tiếng đã được sử dụng làm biểu tượng cho nhiều token trong thị trường.

Cheems (CHEEMS) không chỉ là một dự án memecoin đơn thuần mà còn xây dựng những câu chuyện, nhân vật vui nhộn và thú vị.

Các sản phẩm của Cheems (CHEEMS) bao gồm:

  • Cheemsverse: Thế giới hư cấu trong hệ sinh thái Cheems, được thiết kế nhằm ra mắt các sự kiện và thử thách để gắn kết cộng đồng và tăng giá trị cho token.
  • Cheems Guild NFT: Bộ sưu tập NFT đầu tiên trong Cheemsverse, mang hình ảnh các thành viên Cheems Labs.
  • Cheems Welfare: Sáng kiến nâng cao nhận thức về phúc lợi động vật, khuyến khích hoạt động nhân đạo.

Thông số kỹ thuật

  • Tên gọi: Cheems
  • Ký hiệu: CHEEMS1000
  • Nền tảng: BNB Chain
  • Tiêu chuẩn: BEP20
  • Địa chỉ Smart Contract: 0x0df0587216a4a1bb7d5082fdc491d93d2dd4b413
  • Tổng cung: 203,672,952,644,644 CHEEMS

CHEEMS/USD là gì?

CHEEMS/USD là một cặp giao dịch tiền điện tử phổ biến. Trong đó, CHEEMS đại diện cho CHEEMS Coin, là đồng tiền điện tử chính thức của hệ sinh thái Cheems, còn USD là đồng Đô la Mỹ, đồng tiền phổ biến để đo lường giá trị tài sản trên toàn thế giới.

1. CHEEMS Coin là gì?

Cheems Coin (CHEEMS) là một memecoin được phát triển trên mạng lưới BNB Smart Chain (BSC), lấy cảm hứng từ meme chú chó Shiba Inu nổi tiếng, biểu tượng cho sự hài hước và cộng đồng trong văn hóa trực tuyến.

CHEEMS không chỉ đơn thuần là một token quản trị trong hệ sinh thái Cheems, mà còn được sử dụng để thanh toán phí giao dịch và khuyến khích các nhà phát triển xây dựng ứng dụng phi tập trung (dApp). Dự án tập trung vào việc tạo ra các câu chuyện và nhân vật vui nhộn, mang lại giá trị giải trí cho cộng đồng.

Lịch sử phát triển của CHEEMS

Kể từ khi ra mắt, Cheems Coin đã thu hút sự chú ý đáng kể trong cộng đồng tiền điện tử. Vào tháng 11/2024, giá trị vốn hóa thị trường của CHEEMS đã vượt mốc 230 triệu USD, đạt mức cao nhất mọi thời đại (ATH).

Ngoài chức năng là một đồng tiền điện tử, Cheems Coin còn mở rộng sang lĩnh vực NFT với việc phát hành Cheems Guild NFT, bộ sưu tập đầu tiên trong Cheemsverse, mang hình ảnh các thành viên của Cheems Labs.

Dự án cũng chú trọng đến các hoạt động từ thiện, đặc biệt là bảo vệ động vật, thông qua sáng kiến Cheems Welfare, đã quyên góp 100,000 USD cho các tổ chức bảo vệ động vật như LAP, Animal Friends, PAWS UNITED và MCC.

CHEEMS được dùng làm gì?

Token CHEEMS được sử dụng trong nhiều mục đích khác nhau trong hệ sinh thái:

  • Giao dịch và đầu tư: Người dùng có thể mua bán CHEEMS trên các sàn giao dịch tiền điện tử để thu lợi nhuận từ biến động giá. 
  • Staking và kiếm phần thưởng: Bằng cách staking CHEEMS, người dùng có thể nhận được phần thưởng hoặc lãi suất, đồng thời đóng góp vào việc bảo mật và vận hành mạng lưới.
  • Thanh toán chi phí: CHEEMS có thể được sử dụng để thanh toán cho các sản phẩm và dịch vụ trong các nền tảng thương mại điện tử liên quan đến thú cưng, hoặc chuyển tiền giữa các ví một cách nhanh chóng và an toàn.
  • Hỗ trợ từ thiện: Một phần quỹ từ dự án CHEEMS được dành cho các hoạt động từ thiện, đặc biệt là bảo vệ động vật, thông qua các tổ chức như LAP, Animal Friends, PAWS UNITED và MCC.
  • Sưu tầm và giao dịch NFT: CHEEMS được sử dụng để mua bán và sưu tầm các NFT trong Cheemsverse, tạo ra giá trị cho người sở hữu thông qua các tài sản kỹ thuật số độc đáo.

Điểm mạnh của CHEEMS

Cheems Coin (CHEEMS) là một memecoin nổi bật trong cộng đồng tiền điện tử, được biết đến với các điểm mạnh sau:

  • Cheems Coin thu hút một lượng lớn người theo dõi trên toàn cầu nhờ vào hệ thống phân phối token công bằng và các hoạt động cộng đồng sôi nổi.
  • Ngoài chức năng là tiền điện tử, Cheems Coin mở rộng sang lĩnh vực NFT với việc phát hành các bộ sưu tập như Cheems Guild NFT, mang lại giá trị thực cho người sở hữu.
  • Dự án chú trọng đến các hoạt động từ thiện, đặc biệt là bảo vệ động vật, thông qua sáng kiến Cheems Welfare, đã quyên góp đáng kể cho các tổ chức bảo vệ động vật.
  • Cheems Coin đã đạt được vốn hóa thị trường ấn tượng và được niêm yết trên nhiều sàn giao dịch nổi tiếng, củng cố vị thế của mình trong thị trường memecoin.
  • Cheems Coin sở hữu tốc độ giao dịch nhanh chóng và chi phí thấp, phù hợp cho các giao dịch nhỏ và hàng ngày.

2. Đô la Mỹ (USD)

Đô la Mỹ là đồng tiền được sử dụng phổ biến nhất trên thế giới. USD là đơn vị được sử dụng để đo lường và biểu thị giá, vốn hoá thị trường, khối lượng giao dịch,... của các đồng tiền điện tử. 

3. Cách thức hoạt động của cặp CHEEMS/USD

Cặp CHEEMS/USD phản ánh tỷ giá giữa Dot Coin và đồng Đô la mỹ. Khi bạn theo dõi cặp này, bạn thực chất đang xem giá mua hoặc bán CHEEMS Coin theo đơn vị USD. Điều này tương tự như khi bạn giao dịch cặp tiền tệ trên thị trường ngoại hối, chẳng hạn như EUR/USD (Euro và Đô La Mỹ).

  • Nếu tỷ giá CHEEMS/USD tăng: Điều này có nghĩa là giá trị của Dot Coin so với USD đang tăng lên, hay nói cách khác, bạn cần nhiều USD hơn để mua được 1 CHEEMS.
  • Nếu tỷ giá CHEEMS/USD giảm: Điều này có nghĩa là giá trị của Cheems Coin so với USD đang giảm, và bạn cần ít USD hơn để mua 1 CHEEMS.

4. Tầm quan trọng của CHEEMS/USD trong giao dịch

CHEEMS/USD là một trong những cặp giao dịch phổ biến nhất vì:

  • Biến động của giá CHEEMS/USD giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định mua bán
  • Giá CHEEMS/USD giúp các nhà phân tích đánh giá sự quan tâm của thị trường với cặp này
  • Vốn hoá thị trường CHEEMS/USD thể hiện mức độ quan tâm của thị trường đến tài sản này

5. Ưu điểm khi giao dịch CHEEMS/USD

  • Bảo vệ khỏi sự biến động: Khi không muốn nắm giữ CHEEMS trong thời gian biến động, người giao dịch có thể chuyển đổi sang USD.
  • Dễ dàng quản lý giá trị: Với việc USD là một đồng tiền lớn trên thế giới, các nhà đầu tư có thể dễ dàng theo dõi và quản lý giá trị tài sản của mình mà không cần lo về biến động tỷ giá hối đoái.

6. Nhược điểm và rủi ro

  • Tính ổn định của Tether: Mặc dù USD được coi là một stablecoin, nhưng trong quá khứ đã có những câu hỏi về tính minh bạch của dự trữ USD để bảo đảm cho USD.
  • Biến động giá CHEEMS: Mặc dù CHEEMS có thể mang lại lợi nhuận cao, nhưng nó cũng cực kỳ biến động, điều này có thể dẫn đến rủi ro lớn cho nhà đầu tư.

Giá CHEEMS/USD hôm nay

Hiện tại, tỷ giá CHEEMS/USD là – USD USD cho 1 CHEEMS (cập nhật 1 giây trước, ngày 17/09/2024 - UTC +7).

Khối lượng giao dịch của cặp CHEEMS/USD hiện đang ở mức USD.

So sánh giá CHEEMS/USD hiện tại so với cặp giao dịch CHEEMS khác

Để có thể so sánh giá trị CHEEMS/USD hôm nay so với các cặp CHEEMS/USDT hay CHEEMS/VND ta có:

Từ bảng trên, ta có thể thấy:

  • Tỷ giá USD tương đương với tỷ giá USDT khi mua 1 CHEEMS.
  • Áp dụng tỷ giá USD sang VND, ta thấy tỷ giá chuyển đổi tương đương với tỷ giá ngân hàng VCB với 1 USD = 26,080 VND.

Điều này cho thấy rằng, tại thời điểm hiện tại, việc mua CHEEMS Coin bằng USD hay USDT không có sự khác biệt đáng kể về giá. Đồng thời, tỷ giá chuyển đổi từ USD sang VND cũng khá sát với tỷ giá bán ra của ngân hàng VCB.

So sánh giá CHEEMS/USD hiện tại so với khung thời gian cụ thể

So với 24h trước: Giá CHEEMS/USD hiện tại +0%

  • Giá CHEEMS/USD cao nhất – USD 
  • Giá CHEEMS/USD thấp nhất – USD 

So với tuần trước: Giá CHEEMS/USD hiện tại +0%

  • Giá CHEEMS/USD cao nhất trong 7 ngày – USD 
  • Giá CHEEMS/USD thấp nhất trong 7 ngày – USD 

So với tháng trước: Giá CHEEMS/USD hiện tại +0%

  • Giá CHEEMS/USD cao nhất trong 30 ngày – USD 
  • Giá CHEEMS/USD thấp nhất trong 30 ngày – USD 

So với 3 tháng trước: Giá CHEEMS/USD hiện tại +0%

  • Giá CHEEMS/USD cao nhất trong 90 ngày – USD 
  • Giá CHEEMS/USD thấp nhất trong 90 ngày – USD 

Trong 90 ngày gần đây, giá CHEEMS Coin đã +0%, cho thấy sự biến động mạnh của thị trường trong ngắn hạn. Tuy nhiên, trong 30 ngày và 7 ngày qua, giá đã tăng, cho thấy dấu hiệu phục hồi và có khả năng tăng trưởng trong quý 4/2024.

So sánh giá CHEEMS/USD với các đồng tiền khác

Bảng dưới đây cung cấp thông tin về giá hiện tại (tính theo USD) và vốn hóa thị trường của CHEEMS Coin và 10 đồng tiền điện tử phổ biến khác, được sắp xếp theo thứ hạng vốn hóa thị trường giảm dần:

Thứ hạng

Loại tiền điện tử

Ký hiệu

Giá hiện tại (USD)

Vốn hoá thị trường

1

Bitcoin

BTC

85,066.54 USD

1.68 nghìn tỷ USD

2

Ethereum

ETH

1,626.03 USD

195.78 tỷ USD

4

Binance Coin

BNB

586.13 USD

83.39 tỷ USD

5

Solana

SOL

129.27 USD

66.74 tỷ USD

6

USD Coin

USDC

1 USD

60.2 tỷ USD

7

Ripple

XRP

2.13 USD

124.28 tỷ USD

8

Dogecoin

DOGE

0.16 USD

23.72 tỷ USD

9

Toncoin

TON

2.9 USD

7.2 tỷ USD

10

TRON

TRX

0.25 USD

23.86 tỷ USD

11

Cardano

ADA

0.64 USD

22.5 tỷ USD

12

Avalanche

AVAX

19.99 USD

8.31 tỷ USD

Phân tích và so sánh:

  • CHEEMS có giá trị thấp hơn so với các đồng tiền điện tử hàng đầu như Bitcoin và Ethereum, nhưng nó sở hữu tiềm năng tăng trưởng đáng kể nhờ vào sự ủng hộ mạnh mẽ từ cộng đồng và tính giải trí cao. Với việc tập trung vào văn hóa meme và các hoạt động từ thiện, đặc biệt là bảo vệ động vật, Cheems Coin đang tạo ra những cơ hội độc đáo trong không gian tiền điện tử và Web3.
  • Ethereum (ETH) đứng thứ hai về cả giá và vốn hóa, củng cố vị trí là altcoin hàng đầu.
  • Các stablecoin như USD Coin (USDC) có giá trị ổn định neo theo USD, thường được sử dụng để bảo toàn vốn trong thị trường biến động.

Vốn hoá thị trường CHEEMS/USD phản ánh điều gì

Vốn hoá thị trường của CHEEMS (CHEEMS/USD) được tính bằng cách nhân giá của 1 CHEEMS với tổng số CHEEMS đang lưu hành, phản ánh tổng giá trị của tất cả CHEEMS đang có trên thị trường. Vốn hoá thị trường CHEEMS/USD cao cho thấy:

  • Mức độ quan tâm của thị trường đến CHEEMS: Vốn hoá thị trường cao thường đi kèm với khối lượng giao dịch lớn, thể hiện sự quan tâm đáng kể của thị trường đến đồng tiền điện tử này.
  • Thứ hạng của CHEEMS: Vốn hoá thị trường giúp xác định thứ hạng của CHEEMS so với các đồng tiền điện tử khác.

Giá của CHEEMS (được đo bằng USD) cũng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến vốn hoá thị trường.

 

Giá CHEEMS theo các ngoại tệ lớn

Tỷ giá CHEEMS theo Euro (CHEEMS/EUR)

  • Tỷ giá CHEEMS theo Euro hôm nay 15/04/2025 là 1 CHEEMS/EUR = –
  • Tỷ giá Euro đổi ra CHEEMS hôm nay 15/04/2025 là 1 EUR/CHEEMS = Infinity

Tỷ giá CHEEMS theo Bảng Anh (CHEEMS/GBP)

  • Tỷ giá CHEEMS theo Bảng Anh hôm nay 15/04/2025 là 1 CHEEMS/GBP = –
  • Tỷ giá Bảng Anh đổi ra CHEEMS hôm nay 15/04/2025 là 1 GBP/CHEEMS = Infinity

Tỷ giá CHEEMS theo Đô la Úc (CHEEMS/AUD)

  • Tỷ giá CHEEMS theo Đô la Úc hôm nay 15/04/2025 là 1 CHEEMS/AUD = –
  • Tỷ giá Đô la Úc đổi ra CHEEMS hôm nay 15/04/2025 là 1 AUD/CHEEMS = Infinity

Tỷ giá CHEEMS theo Yên Nhật (CHEEMS/JPY)

  • Tỷ giá CHEEMS theo Yên Nhật hôm nay 15/04/2025 là 1 CHEEMS/JPY = –
  • Tỷ giá Yên Nhật đổi ra CHEEMS hôm nay 15/04/2025 là 1 JPY/CHEEMS = Infinity

Các loại biểu đồ giá CHEEMS Coin phổ biến

Khi phân tích giá CHEEMS Coin (CHEEMS), có ba loại biểu đồ phổ biến được sử dụng nhất hiện nay:

  1. Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)
  2. Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)
  3. Biểu đồ dạng đường (Line chart)

Mỗi loại biểu đồ có ưu và nhược điểm riêng khi sử dụng để theo dõi biến động giá CHEEMS Coin, cụ thể như sau:

Loại biểu đồ

Mô tả

Ưu điểm

Nhược điểm

Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)

Biểu đồ này cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá cao nhất và thấp nhất của CHEEMS trong một khoảng thời gian nhất định. Đường thẳng đứng thể hiện phạm vi giá giao dịch, trong khi các đường ngang cho biết giá mở cửa (bên trái) và đóng cửa (bên phải).

- Hiển thị đầy đủ các mức giá từ mở cửa đến giá cao, thấp và đóng cửa.

- Dễ dàng nhận biết sự biến động của giá trong một phiên giao dịch.

- Khó xác định ngay giá tăng hay giảm chỉ qua các con số.

Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)

Loại biểu đồ này được ưa chuộng vì dễ theo dõi, cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá trần và giá sàn. Biểu đồ gồm thân nến và bóng nến, giúp phản ánh biên độ giá biến động trong phiên.

- Dễ quan sát và đánh giá biến động giá.

- Hỗ trợ phân tích xu hướng giá tương lai và cung cấp tín hiệu mua/bán.

- Không thể hiện rõ chuyển động giá bên trong một cây nến, cần xem nhiều khung thời gian để đánh giá đầy đủ.

Biểu đồ dạng đường (Line chart)

Đây là loại biểu đồ đơn giản nhất, thường chỉ kết nối các giá đóng cửa của CHEEMS theo thời gian, giúp nhận biết xu hướng giá tổng quát.

- Trực quan và dễ hiểu.

- Phù hợp với việc nhận diện nhanh xu hướng tổng thể.

- Không thể hiện chi tiết biến động trong một phiên giao dịch, thiếu thông tin về giá mở cửa, cao/thấp và đóng cửa.

Cách xem biểu đồ giá CHEEMS Coin

1. Khối lượng giao dịch

  • Khối lượng giao dịch cho thấy sự quan tâm của nhà đầu tư đối với CHEEMS Coin. Sự thay đổi khối lượng giao dịch thường đi kèm với biến động giá, giúp dự đoán xu hướng tiếp theo.
    • Khối lượng nhiều và giá tăng: Dự đoán giá sẽ tiếp tục tăng.
    • Khối lượng ít và giá giảm: Dự đoán giá có khả năng tăng lại.
    • Khối lượng nhiều và giá giảm: Giá có thể tiếp tục giảm.
    • Khối lượng ít và giá tăng: Có khả năng giá sẽ giảm điều chỉnh.

2. Các chỉ báo kỹ thuật

  • Chỉ báo xu hướng: Giúp xác định xu hướng tổng thể của giá CHEEMS, ví dụ như đường trung bình động (MA).
  • Chỉ báo động lượng: Đánh giá sức mạnh của biến động giá và tìm điểm vào lệnh, ví dụ như RSI và MACD.

3. Khung thời gian

Khung thời gian giúp nhà đầu tư phân tích và theo dõi biến động giá trong các giai đoạn ngắn hạn (5 phút, 30 phút), trung hạn (4 giờ, 1 ngày), và dài hạn (1 tuần, 1 tháng).

4. Mức hỗ trợ và kháng cự

  • Mức hỗ trợ là mức giá thấp mà CHEEMS khó vượt qua, còn mức kháng cự là mức giá cao mà CHEEMS không dễ vượt qua. Xác định được các mức này sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định giao dịch phù hợp.

5. Biến động giá

Sự thay đổi giá CHEEMS được biểu thị qua các thanh, nến hoặc điểm trên biểu đồ. Nhà đầu tư cần chú ý theo dõi trong cả ngắn hạn và dài hạn để có cái nhìn toàn diện về xu hướng giá.

Các thuật ngữ cần biết

  • Giá cao nhất và thấp nhất: Thể hiện mức giá cao và thấp trong phiên giao dịch.
  • Giá mở cửa và đóng cửa: Hiển thị mức giá bắt đầu và kết thúc của phiên giao dịch.
  • Thay đổi: Biểu thị sự thay đổi giá của CHEEMS theo tỷ lệ phần trăm, so sánh giá đóng cửa của phiên trước đó.

Hướng dẫn quy đổi CHEEMS to USD trực tuyến

Công thức quy đổi CHEEMS sang USD

  • Số lượng USD = Số lượng CHEEMS * Tỷ giá CHEEMS/USD

Ví dụ: Bạn muốn đổi 0.5 CHEEMS sang USD với tỷ giá CHEEMS/USD là – USD, thì:

  • Số lượng USD = 0.5 x – USD = – USD

Công cụ quy đổi CHEEMS to USD

  1. Google Search: Bạn có thể sử dụng Google để quy đổi nhanh chóng. Ví dụ, gõ "1 CHEEMS to USD" vào thanh tìm kiếm, Google sẽ hiển thị kết quả quy đổi ngay lập tức.
  2. Website sàn giao dịch tiền điện tử: Hầu hết các sàn giao dịch tiền điện tử đều cung cấp công cụ quy đổi tích hợp sẵn. Đăng nhập vào tài khoản của bạn, tìm đến mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi", nhập số lượng CHEEMS muốn đổi và chọn USD là đồng tiền nhận. Hệ thống sẽ tự động tính toán và thực hiện quy đổi cho bạn.

Ví dụ quy đổi CHEEMS to USD trên ONUS

  • Truy cập mục Thị trường crypto chọn CHEEMS Coin 
  • Chọn mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi".
  • Chọn CHEEMS là tài sản muốn bán và USD là tài sản muốn mua.
  • Nhập số lượng CHEEMS muốn đổi.
  • Xác nhận giao dịch bằng cách đăng ký hoặc đăng nhập

Bảng Giá Trực Tiếp CHEEMS/USD trên ONUS

Bảng này cung cấp thông tin cập nhật về giá CHEEMS Coin so với đô la Mỹ, cùng với các dữ liệu liên quan để hỗ trợ quá trình giao dịch của bạn.

Thông tin

Giá trị

Giá hiện tại của 1 CHEEMS Coin (CHEEMS)

– USD

Bảng quy đổi số lượng

0.01 CHEEMS

– USD

0.1 CHEEMS

– USD

0.5 CHEEMS

– USD

2 CHEEMS

– USD

5 CHEEMS

– USD

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ

Lưu ý khi quy đổi CHEEMS sang USD

  • Tỷ giá CHEEMS/USD biến động liên tục. Hãy kiểm tra tỷ giá hiện tại trước khi thực hiện quy đổi.
  • Các sàn giao dịch có thể áp dụng phí quy đổi khác nhau. So sánh phí trước khi chọn sàn.
  • Bảo mật thông tin tài khoản và ví tiền điện tử của bạn.

Các bước giao dịch CHEEMS/USD tại ONUS

Giao dịch CHEEMS/USD trên ONUS là một quá trình đơn giản, nhưng để đảm bảo bạn có thể thực hiện thành công, dưới đây là hướng dẫn từng bước:

Bước 1: Tạo tài khoản ONUS

  1. Tải ứng dụng ONUS: Tải ứng dụng ONUS tại đây.
  2. Đăng ký tài khoản: Sử dụng số điện thoại hoặc email để tạo tài khoản. Sau đó, xác minh tài khoản bằng các thông tin cá nhân như CMND/CCCD.
  3. Kích hoạt bảo mật 2 lớp (2FA): Kích hoạt tính năng bảo mật 2 lớp để bảo vệ tài khoản của bạn.

Bước 2: Nạp tiền vào tài khoản

  1. Chọn hình thức nạp tiền: Bạn có thể nạp tiền bằng VNDC (tương đương với Việt Nam Đồng) hoặc USD. Nếu nạp VNDC, bạn sẽ cần liên kết tài khoản ngân hàng.
  2. Chuyển đổi sang USD: Nếu bạn nạp VND, bạn có thể dùng số dư để mua USD thông qua tính năng “Mua/Bán” trên sàn ONUS.
  3. Nhận 270K sau khi đăng ký và nạp tiền thành công tại ONUS

Bước 3: Giao dịch CHEEMS/USD

  1. Mở ứng dụng ONUS: Sau khi nạp tiền thành công, vào mục "Giao dịch" trên giao diện chính của ứng dụng.
  2. Chọn chiến lược giao dịch: CHEEMS/USD Spot hoặc Future
  3. Chọn cặp CHEEMS/USD: Trên thanh tìm kiếm hoặc danh sách các cặp tiền mã hóa, chọn cặp giao dịch CHEEMS/USD.
  4. Xác nhận giao dịch: Kiểm tra lại thông tin và bấm "Xác nhận" để hoàn tất giao dịch.

Bước 4: Theo dõi và quản lý giao dịch

  1. Theo dõi biến động giá: Bạn có thể theo dõi biểu đồ giá CHEEMS/USD ngay trên ứng dụng ONUS để có quyết định kịp thời.
  2. Rút tiền: Khi cần rút lợi nhuận hoặc chuyển đổi về tiền pháp định (VND), bạn có thể bán CHEEMS Coin lấy USD và rút tiền về tài khoản ngân hàng thông qua các lệnh rút tiền.
Mẹo giao dịch thành công
  • Nghiên cứu thị trường: Theo dõi tin tức CHEEMS Coin, thị trường tiền mã hóa, và biến động giá CHEEMS/USD để đưa ra các quyết định giao dịch hợp lý.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các lệnh cắt lỗ và chốt lời để giảm thiểu rủi ro khi giao dịch.

Chiến lược giao dịch CHEEMS/USD tại ONUS

Tại ONUS, có hai chiến lược phổ biến để giao dịch cặp CHEEMS/USD là giao dịch Spotgiao dịch Futures. Mỗi phương pháp có đặc điểm và mục tiêu riêng, giúp nhà đầu tư có thể lựa chọn theo nhu cầu và mức độ chấp nhận rủi ro của mình.

1. Chiến lược giao dịch Spot (Giao dịch giao ngay) cho cặp CHEEMS/USD

Giao dịch Spot (hay còn gọi là giao dịch tức thời) là hình thức bạn mua hoặc bán tài sản ngay tại thời điểm giao dịch với giá hiện tại của thị trường.

Đặc điểm của giao dịch Spot:

  • Sở hữu thực sự tài sản: Khi bạn mua CHEEMS/USD theo hình thức Spot, bạn thực sự sở hữu số lượng CHEEMS Coin đó. Ví dụ, nếu bạn mua 1 CHEEMS với USD, CHEEMS sẽ được chuyển trực tiếp vào ví của bạn.
  • Không sử dụng đòn bẩy: Giao dịch Spot chỉ liên quan đến số tiền bạn đang có, bạn không vay thêm vốn từ sàn. Điều này giúp bạn tránh được các rủi ro do đòn bẩy cao.
  • Lợi nhuận dựa vào sự tăng giá: Bạn kiếm lời khi giá CHEEMS tăng so với giá bạn đã mua. Ngược lại, nếu giá giảm, bạn sẽ thua lỗ.

Cách thực hiện giao dịch Spot tại ONUS:

  1. Chọn cặp CHEEMS/USD: Trên ứng dụng ONUS, vào mục giao dịch và chọn cặp CHEEMS/USD.
  2. Đặt lệnh Mua hoặc Bán:
    • Lệnh Market: Giao dịch với giá thị trường hiện tại.
    • Lệnh Limit: Đặt lệnh mua hoặc bán tại mức giá mong muốn. Lệnh sẽ được khớp khi thị trường đạt giá đó.
  3. Theo dõi và chốt lệnh: Bạn có thể chốt lệnh bất kỳ lúc nào khi cảm thấy đã đạt lợi nhuận mong muốn.

Chiến lược giao dịch Spot:

  • Mua thấp, bán cao: Đây là chiến lược cơ bản nhất. Bạn cần theo dõi biểu đồ và chọn thời điểm khi giá CHEEMS đang ở mức thấp để mua vào và bán khi giá tăng.
  • Đầu tư dài hạn: Một số nhà đầu tư chọn mua CHEEMS và giữ trong dài hạn, vì họ tin rằng giá trị của CHEEMS Coin sẽ tăng theo thời gian.
  • DCA: Mua CHEEMS nhiều lần với số lượng nhỏ, mua định kỳ theo ngày/tuần, tháng để trung bình giá vốn tốt và có lời trong dài hạn. 

2. Chiến lược giao dịch Futures (Hợp đồng tương lai) cho cặp CHEEMS/USD

Giao dịch Futures là hình thức bạn dự đoán sự thay đổi giá của tài sản trong tương lai mà không cần phải sở hữu thực sự tài sản đó. Điều này mang lại cơ hội kiếm lời cả khi giá tăng hoặc giảm.

Đặc điểm của giao dịch Futures:

  • Sử dụng đòn bẩy: Futures cho phép sử dụng đòn bẩy, tức là bạn có thể giao dịch với số vốn lớn hơn nhiều lần so với số tiền thực có. Tuy nhiên, điều này cũng làm tăng rủi ro.
  • Kiếm lời cả khi thị trường lên hoặc xuống: Bạn có thể đặt lệnh Long (mua) nếu dự đoán giá sẽ tăng, hoặc Short (bán) nếu dự đoán giá sẽ giảm.
  • Không sở hữu tài sản thực: Khi giao dịch Future, bạn không thực sự sở hữu CHEEMS Coin, mà chỉ đang giao dịch dựa trên hợp đồng.

Cách thực hiện giao dịch Futures tại ONUS:

  1. Chọn cặp CHEEMS/USD: Vào mục giao dịch Futures trên ONUS và chọn cặp CHEEMS/USD.
  2. Chọn mức đòn bẩy: ONUS cho phép chọn mức đòn bẩy phù hợp với số vốn và chiến lược của bạn. Ví dụ, đòn bẩy 10x cho phép bạn giao dịch gấp 10 lần số vốn hiện có.
  3. Đặt lệnh Long hoặc Short:
    • Lệnh Long: Dự đoán giá CHEEMS sẽ tăng trong tương lai.
    • Lệnh Short: Dự đoán giá CHEEMS sẽ giảm.
  4. Theo dõi và quản lý lệnh: Giao dịch Futures yêu cầu bạn thường xuyên theo dõi để tránh rủi ro mất hết số vốn, đặc biệt khi sử dụng đòn bẩy cao.

Chiến lược giao dịch Futures:

  • Sử dụng đòn bẩy hợp lý: Mặc dù đòn bẩy có thể tăng lợi nhuận, nhưng bạn cần sử dụng mức đòn bẩy hợp lý, không nên quá cao để tránh bị thanh lý tài khoản khi giá đi ngược dự đoán.
  • Giao dịch ngắn hạn: Do tính chất biến động mạnh của thị trường, giao dịch Futures thường được áp dụng cho chiến lược ngắn hạn, nhanh chóng chốt lời hoặc cắt lỗ khi cần thiết.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các công cụ quản lý rủi ro như stop-loss (cắt lỗ) và take-profit (chốt lời) để bảo vệ vốn.

So sánh Spot và Futures:

Đặc điểm

Giao dịch Spot

Giao dịch Futures

Tài sản

Sở hữu thực sự CHEEMS

Giao dịch trên hợp đồng tương lai

Đòn bẩy

Không sử dụng đòn bẩy

Có sử dụng đòn bẩy (cao hơn, rủi ro hơn)

Rủi ro

Rủi ro thấp hơn

Rủi ro cao do biến động mạnh và đòn bẩy

Lợi nhuận

Chỉ kiếm lời khi giá tăng

Kiếm lời cả khi giá tăng và giảm

Lời khuyên:

  • Nếu bạn là người mới: Giao dịch Spot có thể là lựa chọn an toàn hơn vì bạn không cần phải lo lắng về đòn bẩy hoặc nguy cơ mất hết vốn.
  • Nếu bạn có kinh nghiệm: Giao dịch Futures mang lại cơ hội lợi nhuận cao hơn, nhưng bạn cần có chiến lược và kỹ năng quản lý rủi ro tốt.
  • Bạn có thể tham khảo khoá học crypto miễn phí tại ONUS để giao dịch Futures hiệu quả nhất.

Cả hai hình thức giao dịch đều có thể mang lại lợi nhuận nếu được sử dụng đúng cách. Bạn cần cân nhắc mục tiêu đầu tư và khả năng chấp nhận rủi ro của mình để chọn chiến lược phù hợp nhất.

Câu hỏi thường gặp

CHEEMS/USD có được hỗ trợ trên tất cả các sàn giao dịch không?

Cách giảm rủi ro khi giao dịch CHEEMS/USD?

CHEEMS/USD có hợp lý để đầu tư dài hạn không?

Theo dõi CHEEMS chart (CHEEMS/USD) ở đâu?

Vốn hoá thị trường của CHEEMS hiện tại là bao nhiêu USD?

ATH của giá CHEEMS/USD là bao nhiêu?

Số lượng CHEEMS hiện đang lưu hành là bao nhiêu?

Cùng quan tâm

Top 100
85,066.54
-0.55%
1,626.03
-1.18%
2.13
-1.41%
586.13
-0.79%
129.27
-3.7%
0.252
-2.41%
0.1594
-4.84%
0.6355
-2.37%
12.67
-2.77%
19.99
-1.77%
0.2404
-1.28%
2.9
+1.19%
323.21
-11.4%
78.02
-2.35%
3.66
-2.29%
5.34
-3.2%
51.79
-3.39%
7.31
-4.46%
4.77
-3.72%
0.0853
-2.15%
137.54
-4.93%
0.0235
+1.25%
0.1925
+2.18%
2.51
-1.49%
4.13
-2.97%
0.2931
-5.46%
0.6596
-5.19%
13.03
-1.81%
0.6147
-2.09%
0.6015
-4.46%
0.1766
+0.11%
64.86
-6.64%
0.0787
-2.73%
0.412
-2.14%
0.2566
-3.83%
0.0146
-2.15%
0.7158
-4.67%
0.00000063
-1.56%
0.1617
-2.66%
0.3509
-2.51%
0.000056
-6.41%
0.2725
-4.53%
2.18
-5.11%
2.48
-2.18%
0.4922
-3.91%
3.14
-3.51%
0.4215
-0.81%
1.14
-2.97%
0.0000197
-1.79%
5.14
-4.29%
39.95
-4.46%
0.0372
-3.01%
0.0691
-3.37%
5.14
-5.52%
0.861
-1.99%
0.2086
-1.98%
0.4731
-3.99%
0.0967
-1.83%
0.6506
+0.46%
13.22
-3.23%
0.0261
-1.29%
0.2172
-2.03%
3.89
-1.85%
0.5584
-2.79%
6.48
-2.86%
0.1318
-2.81%
0.0579
-5.4%
0.0979
-3.74%
0.0629
+0.16%
0.0000391
-1.26%
0.21
-3.05%
0.1723
-2.66%
0.0836
+2.08%
0.00153
-3.47%
0.0426
-3.85%
0.5546
-1.73%
0.4571
-3.18%
0.5673
-1.95%
Coin xu hướng
0.7383
-1.85%
0.5937
-32.63%
0.2994
+197.2%
0.5673
-1.95%
0.3279
-28.75%
0.0625
-7.21%
3.32
+3.86%
0.000394
-2.27%
0.1026
-21.64%
0.000421
-4.74%
0.0598
+4.74%
0.00801
+4.57%
0.0186
+23.05%
7.31
-4.46%
0.2384
+5.69%
0.1927
+8.96%
0.4301
-9.68%
0.0892
-5.02%
0.000185
-4.88%
0.7338
-4.69%
0.0032
+50.02%
0.8441
-26.66%
0.00661
-4.26%
2.18
-5.11%
0.6596
-5.19%
0.00153
-3.47%
0.0153
-4.74%
0.2931
-5.46%
0.00184
-2.45%
0.00409
+4.24%
0.0237
-12.31%
0.2645
-13.75%
0.7615
-1.03%
0.2545
-4.76%
0.1197
-6.94%
0.00111
-3.81%
0.2927
-7.89%
13.03
-1.81%
0.4867
-1.34%
0.7609
-3.92%
236.99
-3.94%
0.027
+23.88%
0.1766
+0.11%
0.2725
-4.53%
0.1133
-8.06%
0.0654
-7.78%
0.0000684
-3.81%
0.7158
-4.67%
0.1418
-1.96%
0.00011
-5.03%
0.4842
-4.55%
0.4782
-9.49%
1.95
-0.06%
3.89
+1.47%
0.0000386
+0.25%
2.02
-1.51%
0.9794
+6.31%
0.6648
-2.39%
4.77
-3.72%
0.0485
-9.46%
0.1586
-1.74%
0.1832
-2.09%
0.0255
-4.6%
0.00557
-4.89%
0.00201
-1.74%
3,239.08
-0.74%
0.000056
-6.41%
0.1971
+1.99%
0.0102
-4.16%
0.00000047
-6%
0.0261
-4.51%
0.0000305
-4.69%
0.00231
-5.46%
4.13
-2.97%
0.1119
-4.94%
0.412
-2.14%
0.0235
+1.25%
0.4682
-3.51%
0.6147
-2.09%
0.0000869
-4.36%
0.0715
-3.13%
2.51
-1.49%
0.000176
-3.25%
2.48
-2.18%
23.37
-0.6%
0.0000247
-5.11%
0.2674
-8.91%
0.0535
-4.43%
0.0143
-0.63%
0.0003
-4.8%
0.0563
-0.88%
0.00347
-1.44%
0.0019
+12.32%
13.95
-6.61%
0.1169
-1.6%
0.0000588
-2.26%
0.0174
-5.81%
0.00399
+1.29%
0.00016
-3.21%
0.00000063
-1.56%
0.3045
-2%
0.5546
-1.73%
0.0118
-5.5%
0.1942
+0.68%
0.861
-1.99%
3.14
-3.51%
0.00327
+9.27%
0.00191
-3.97%
0.0000114
-3.23%
0.00173
-2.92%
3,244.09
-0.8%
0.0171
-5%
0.0476
-5.06%
0.1925
+2.18%
0.0529
-2.22%
0.000577
-4.08%
0.0000876
+2.79%
0.1141
+2.59%
0.2401
+7.17%
0.4994
-0.78%
0.0144
-2.04%
137.54
-4.93%
0.00977
-7.65%
0.0000104
-4.87%
0.0529
-3.44%
0.2566
-3.83%
0.2079
-4.38%
5.24
-3.04%
0.0000391
-1.26%
0.0718
-3.37%
0.3829
-5.24%
0.3783
-3.5%
0.000733
+1.96%
0.4922
-3.91%
0.0426
-3.85%
0.378
-1.64%
0.0281
-2.77%
0.049
-6.5%
6.48
-2.86%
0.0000882
-9.69%
5.14
-4.29%
0.0304
+5.63%
0.00189
-3.92%
1.14
-2.97%
0.1483
-8.31%
0.000475
-3.42%
0.00343
-3.53%
3.96
+1.49%
0.00516
-1.74%
0.000629
-1.46%
0.1792
-0.28%
0.0000871
-3.69%
0.4642
-3.94%
0.6612
+11.32%
0.1211
-3.44%
0.0115
-6.5%
0.0295
-2%
0.0363
-7.75%
0.0169
-2.21%
0.00349
-4.89%
8.41
-3.67%
0.000155
-3.9%
0.00077
-4.52%
0.0146
-2.15%
0.0853
-2.15%
0.00123
+0.16%
0.0372
-3.01%
0.0235
-7.17%
4.11
+1.57%
0.0545
-1.45%
0.0446
-7.29%
0.3769
-3.09%
0.0336
-0.3%
0.0464
+3.35%
0.0000484
-1.53%
0.0252
+2.03%
0.5965
-2.78%
2.48
+0.49%
0.2271
-4.15%
0.0558
-7.01%
0.0787
-2.73%
0.0551
-3.95%
64.86
-6.64%
0.9657
-6.9%
0.1867
-0.27%
0.0987
-4.18%
0.0102
-3.44%
0.0754
-6%
5.81
+2.13%
0.057
-1.9%
0.0775
+0.62%
0.4571
-3.18%
0.000393
-1.65%
0.3277
-6.26%
0.2586
-0.77%
0.00137
-0.87%
0.00305
-7.09%
0.00948
-4.54%
0.00112
-4.69%
0.000247
-3.31%
0.1182
-0.25%
0.1118
+0.33%
0.00321
+2.14%
15.79
+5%
0.2951
-2.05%
0.0979
+5.51%
0.4263
-2.68%
0.0836
+2.08%
0.00302
-2.65%
0.0122
+0.26%
30.43
-11.62%
0.000551
-1.14%
5.14
-5.52%
0.2837
-5.03%
0.1426
-3.8%
0.00169
-6.94%
0.0625
+3.65%
0.0125
+2.22%
0.132
-2.95%
4,494.21
-3.84%
0.0000197
-1.79%
0.6015
-4.46%
0.4195
-3.64%
0.2476
-1.33%
0.00586
-2.66%
0.000795
-5.43%
0.141
+1.56%
0.0381
-4.52%
1.69
-3.69%
0.0106
-2.13%
0.1265
+1.53%
0.00162
-4.69%
39.95
-4.46%
0.3933
-4.2%
0.00457
+2.93%
0.4215
-0.81%
0.0629
+0.16%
0.1192
+1.71%
0.5489
-6.36%
0.5584
-2.79%
0.1262
-6.18%
4.94
-1.6%
0.0691
-3.37%
0.0441
-11.65%
0.2446
-1.61%
0.4731
-3.99%
0.1723
-2.66%
0.0631
-3.97%
0.1691
-3.16%
8.3
-0.6%
0.0204
-4.75%
0.000189
+1.05%
0.0241
-2.44%
0.5248
-0.8%
0.1617
-2.66%
0.0717
-2.19%
109.77
-2.49%
0.2361
-0.55%
0.088
-2.44%
0.0131
-0.76%
8.42
-2.67%
0.2098
+1.89%
0.3509
-2.51%
0.00796
-0.25%
0.0208
-0.48%
0.0967
-1.83%
0.0105
-2.32%
0.0141
-0.7%
0.00417
-2.16%
0.0518
-2.27%
0.7458
-4.4%
0.5644
-1.04%
0.0979
-3.74%
0.0015
-1.39%
0.6506
+0.46%
0.015
-2.85%
0.000431
-1.83%
0.2086
-1.98%
11.11
-4.07%
0.0172
-6.98%
0.5293
-1.12%
0.3168
-2.75%
0.0696
-2.87%
1.94
-2.76%
0.00296
-2.23%
0.000642
-3.61%
0.7318
-2.01%
0.0308
-2.32%
20.6
-1.96%
13.22
-3.23%
0.0134
+2.3%
0.0579
-5.4%
0.1318
-2.81%
0.0869
-1.14%
0.000942
-1.47%
0.2592
-3.54%
0.0569
-1.9%
0.1522
+0.2%
13.66
-2.01%
0.00347
-3.11%
0.00781
-3.35%
0.0539
-2%
0.0196
-4.4%
0.0408
-1.98%
0.00359
-1.24%
0.0164
-4.68%
0.7178
+0.14%
0.0726
-4.74%
0.1202
-3.12%
0.0489
-5.06%
0.0202
-0.79%
0.21
-3.05%
0.0656
-7.76%
0.0075
-5.08%
0.9063
-1.09%
0.0189
-1.1%
5.05
+0.14%
0.1757
-3.17%
1.04
-0.38%
0.0321
-2.26%
0.0879
-4.57%
0.1071
+2.01%
0.0698
-3.06%
0.00228
-3.92%
3.89
-1.85%
1.06
-1.58%
0.4702
-1.68%
0.0243
-1.63%
0.134
-1.55%
0.1668
+0.42%
0.3054
-2.55%
1.07
-2.74%
0.0279
-2.35%
0.0507
-1.56%
0.00862
-2.16%
7.03
-3.31%
0.00773
-0.11%
0.0261
-1.29%
0.3457
-1.91%
0.0787
-3.92%
0.2227
-2.51%
0.00217
-0.14%
0.064
-4.92%
0.0109
-3.37%
0.1589
-1.31%
0.0988
-1.99%
0.3742
-0.4%
0.0972
-0.72%
0.2172
-2.03%
Mới niêm yết
0.00557
-4.89%
0.2545
-4.76%
0.0485
-9.46%
0.0237
-12.31%
0.0235
-7.17%
3.89
+1.47%
0.3829
-5.24%
2.02
-1.51%
0.378
-1.64%
0.1119
-4.94%
0.7615
-1.03%
0.000185
-4.88%
0.3277
-6.26%
1.95
-0.06%
0.0015
-1.39%
0.0718
-3.37%
4.11
+1.57%
0.1971
+1.99%
0.0363
-7.75%
0.0545
-1.45%
0.00231
-5.46%
0.4994
-0.78%
0.00347
-1.44%
0.00184
-2.45%
0.00112
-4.69%
0.2401
+7.17%
0.0003
-4.8%
0.0441
-11.65%
0.0000104
-4.87%
0.000629
-1.46%
0.1483
-8.31%
5.24
-3.04%
0.9794
+6.31%
0.1418
-1.96%
0.3045
-2%
0.0000869
-4.36%
0.0118
-5.5%
0.00305
-7.09%
0.6648
-2.39%
0.00169
-6.94%
0.1182
-0.25%
0.2271
-4.15%
0.0000305
-4.69%
0.000733
+1.96%
0.9657
-6.9%
0.0304
+5.63%
0.00349
-4.89%
0.2645
-13.75%
0.000475
-3.42%
0.0535
-4.43%
0.0000882
-9.69%
0.0000684
-3.81%
0.2837
-5.03%
0.0476
-5.06%
0.000577
-4.08%
0.00189
-3.92%
0.00399
+1.29%
0.0000114
-3.23%
0.0754
-6%
0.000176
-3.25%
0.0000247
-5.11%
0.1832
-2.09%
3,239.08
-0.74%
0.00000047
-6%
0.2098
+1.89%
0.00011
-5.03%
0.0892
-5.02%
0.00228
-3.92%
0.0569
-1.9%
3.96
+1.49%
0.0134
+2.3%
0.4867
-1.34%
2.48
+0.49%
0.049
-6.5%
0.0281
-2.77%
0.5965
-2.78%
0.00321
+2.14%
0.00173
-2.92%
0.00016
-3.21%
0.0987
-4.18%
0.0000871
-3.69%
0.00862
-2.16%
0.0143
-0.63%
0.4263
-2.68%
0.0775
+0.62%
0.0558
-7.01%
0.00123
+0.16%
236.99
-3.94%
0.2079
-4.38%
0.1265
+1.53%
0.2674
-8.91%
0.0715
-3.13%
0.2927
-7.89%
0.00077
-4.52%
0.141
+1.56%
0.4642
-3.94%
0.00111
-3.81%
0.088
-2.44%
13.66
-2.01%
0.4301
-9.68%
0.3054
-2.55%
0.00977
-7.65%
0.0717
-2.19%
0.1197
-6.94%
0.0255
-4.6%
0.2586
-0.77%
0.4782
-9.49%
0.00516
-1.74%
0.3783
-3.5%
0.0261
-4.51%
0.00409
+4.24%
0.0426
-3.85%
0.1211
-3.44%
0.057
-1.9%
0.2476
-1.33%
0.4571
-3.18%
0.0000391
-1.26%
0.5644
-1.04%
1.69
-3.69%
0.0243
-1.63%
0.1942
+0.68%
0.00586
-2.66%
0.00153
-3.47%
2.48
-2.18%
0.0654
-7.78%
0.1192
+1.71%
0.0102
-3.44%
23.37
-0.6%
0.1766
+0.11%
0.7338
-4.69%
0.4682
-3.51%
3.14
-3.51%
0.0489
-5.06%
0.000155
-3.9%
0.00191
-3.97%
6.48
-2.86%
0.00773
-0.11%
2.18
-5.11%
0.1141
+2.59%
0.2931
-5.46%
0.1792
-0.28%
0.1118
+0.33%
0.5293
-1.12%
0.1522
+0.2%
0.0967
-1.83%
0.1133
-8.06%
13.03
-1.81%
0.0726
-4.74%
0.0174
-5.81%
0.0518
-2.27%
0.2172
-2.03%
4.77
-3.72%
0.134
-1.55%
0.000189
+1.05%
15.79
+5%
0.000393
-1.65%
0.132
-2.95%
0.0019
+12.32%
0.0125
+2.22%
0.000431
-1.83%
0.6596
-5.19%
0.1586
-1.74%
0.0000588
-2.26%
0.000247
-3.31%
0.7158
-4.67%
0.8441
-26.66%
0.0196
-4.4%
1.07
-2.74%
5.81
+2.13%
0.00417
-2.16%
0.0529
-3.44%
0.0698
-3.06%
0.0787
-3.92%
0.0979
+5.51%
0.0507
-1.56%
0.000056
-6.41%
0.4702
-1.68%
0.0563
-0.88%
3,244.09
-0.8%
0.0102
-4.16%
0.00948
-4.54%
0.0115
-6.5%
0.0336
-0.3%
0.00217
-0.14%
0.0691
-3.37%
0.4195
-3.64%
0.0464
+3.35%
0.0141
-0.7%
0.0261
-1.29%
0.7609
-3.92%
0.0579
-5.4%
0.00000063
-1.56%
0.0308
-2.32%
0.9063
-1.09%
0.1757
-3.17%
0.015
-2.85%
0.027
+23.88%
0.0656
-7.76%
0.7178
+0.14%
0.1589
-1.31%
0.0189
-1.1%
1.04
-0.38%
0.00661
-4.26%
0.00327
+9.27%
0.1668
+0.42%
0.3769
-3.09%
8.42
-2.67%
0.00359
-1.24%
5.05
+0.14%
0.00302
-2.65%
0.1202
-3.12%
0.0979
-3.74%
0.0972
-0.72%
0.0153
-4.74%
0.21
-3.05%
0.2227
-2.51%
8.3
-0.6%
0.00343
-3.53%
11.11
-4.07%
0.0000197
-1.79%
0.0696
-2.87%
0.000551
-1.14%
1.06
-1.58%
0.00781
-3.35%
0.412
-2.14%
0.0853
-2.15%
0.0122
+0.26%
0.5489
-6.36%
20.6
-1.96%
0.0146
-2.15%
0.0869
-1.14%
0.0988
-1.99%
0.0032
+50.02%
0.0000876
+2.79%
0.064
-4.92%
0.3933
-4.2%
0.0625
+3.65%
0.2086
-1.98%
0.0204
-4.75%
0.4842
-4.55%
0.7318
-2.01%
0.0551
-3.95%
0.00137
-0.87%
109.77
-2.49%
0.0202
-0.79%
0.0109
-3.37%
0.2446
-1.61%
0.0381
-4.52%
0.1723
-2.66%
0.0879
-4.57%
0.0629
+0.16%
0.0539
-2%
0.3168
-2.75%
0.0295
-2%
0.7458
-4.4%
0.0446
-7.29%
8.41
-3.67%
7.03
-3.31%
0.000642
-3.61%
0.0000484
-1.53%
0.2592
-3.54%
0.00296
-2.23%
0.2951
-2.05%
0.3509
-2.51%
0.6506
+0.46%
0.000942
-1.47%
0.6015
-4.46%
64.86
-6.64%
0.861
-1.99%
0.00457
+2.93%
0.4731
-3.99%
0.1691
-3.16%
13.95
-6.61%
4.94
-1.6%
137.54
-4.93%
0.0144
-2.04%
0.1169
-1.6%
0.6612
+11.32%
0.5584
-2.79%
0.0787
-2.73%
0.2566
-3.83%
0.3457
-1.91%
0.0131
-0.76%
4,494.21
-3.84%
39.95
-4.46%
13.22
-3.23%
0.2725
-4.53%
0.4215
-0.81%
0.1867
-0.27%
1.14
-2.97%
0.0372
-3.01%
0.1925
+2.18%
0.0836
+2.08%
0.0321
-2.26%
4.13
-2.97%
0.0241
-2.44%
0.0235
+1.25%
0.0171
-5%
0.0105
-2.32%
0.1318
-2.81%
0.00347
-3.11%
2.51
-1.49%
0.0631
-3.97%
0.4922
-3.91%
0.2361
-0.55%
0.1071
+2.01%
0.6147
-2.09%
0.3742
-0.4%
30.43
-11.62%
5.14
-4.29%
3.89
-1.85%
0.0106
-2.13%
0.5546
-1.73%
0.5248
-0.8%
0.0075
-5.08%
0.0164
-4.68%
0.0208
-0.48%
0.0408
-1.98%
0.0172
-6.98%
0.1426
-3.8%
5.14
-5.52%
0.00796
-0.25%
0.0279
-2.35%
1.94
-2.76%
0.1617
-2.66%
0.1262
-6.18%
0.0252
+2.03%
0.0169
-2.21%
0.0529
-2.22%
0.000795
-5.43%
0.00162
-4.69%
0.00201
-1.74%
0.0000386
+0.25%
Layer 1 + Layer 2
1,626.03
-1.18%
586.13
-0.79%
129.27
-3.7%
0.252
-2.41%
0.6355
-2.37%
19.99
-1.77%
323.21
-11.4%
3.66
-2.29%
4.77
-3.72%
0.0853
-2.15%
0.0235
+1.25%
0.1925
+2.18%
4.13
-2.97%
0.1766
+0.11%
0.3509
-2.51%
0.3277
-6.26%
1.95
-0.06%
0.4994
-0.78%
2.18
-5.11%
0.4922
-3.91%
0.4215
-0.81%
4.11
+1.57%
0.0000197
-1.79%
0.0372
-3.01%
0.0691
-3.37%
0.0032
+50.02%
109.77
-2.49%
0.3933
-4.2%
0.1867
-0.27%
0.2227
-2.51%
0.0869
-1.14%
0.0836
+2.08%
0.2586
-0.77%
0.2079
-4.38%
5.05
+0.14%
0.0696
-2.87%
0.0336
-0.3%
0.1942
+0.68%
0.0241
-2.44%
0.00773
-0.11%
0.1832
-2.09%
0.2931
-5.46%
0.6596
-5.19%
0.412
-2.14%
0.00231
-5.46%
0.2401
+7.17%
0.1197
-6.94%
0.0879
-4.57%
13.66
-2.01%
0.088
-2.44%
0.0539
-2%
0.0775
+0.62%
0.2837
-5.03%
0.00557
-4.89%
0.2545
-4.76%
0.0237
-12.31%
0.0235
-7.17%
3.89
+1.47%
0.3829
-5.24%
2.02
-1.51%
0.378
-1.64%
0.1119
-4.94%
0.7615
-1.03%
0.7383
-1.85%
0.5937
-32.63%
0.2994
+197.2%
0.3279
-28.75%
0.0625
-7.21%
3.32
+3.86%
0.000394
-2.27%
0.1026
-21.64%
0.000421
-4.74%
0.0598
+4.74%
0.00801
+4.57%
0.0186
+23.05%
7.31
-4.46%
0.1927
+8.96%
AI
3.96
+1.49%
236.99
-3.94%
2.51
-1.49%
0.4842
-4.55%
0.0787
-2.73%
0.0000247
-5.11%
0.0000869
-4.36%
0.00184
-2.45%
0.0102
-3.44%
0.0363
-7.75%
5.24
-3.04%
0.0281
-2.77%
3.89
-1.85%
0.00191
-3.97%
0.3933
-4.2%
0.4682
-3.51%
0.5965
-2.78%
0.21
-3.05%
0.0979
+5.51%
1.07
-2.74%
0.0836
+2.08%
0.0075
-5.08%
0.0426
-3.85%
0.0598
+4.74%
7.03
-3.31%
0.2079
-4.38%
0.3457
-1.91%
0.1211
-3.44%
0.057
-1.9%
0.015
-2.85%
0.0019
+12.32%
0.3279
-28.75%
0.0000882
-9.69%
1,626.03
-1.18%
586.13
-0.79%
129.27
-3.7%
0.252
-2.41%
0.6355
-2.37%
19.99
-1.77%
323.21
-11.4%
3.66
-2.29%
4.77
-3.72%
0.0853
-2.15%
0.0235
+1.25%
0.1925
+2.18%
4.13
-2.97%
0.1766
+0.11%
0.3509
-2.51%
0.3277
-6.26%
0.00557
-4.89%
0.2545
-4.76%
0.0485
-9.46%
0.0237
-12.31%
3.89
+1.47%
0.3829
-5.24%
2.02
-1.51%
0.378
-1.64%
Meme
0.1594
-4.84%
7.31
-4.46%
13.03
-1.81%
0.000056
-6.41%
0.0545
-1.45%
0.00349
-4.89%
0.0118
-5.5%
0.000577
-4.08%
0.0015
-1.39%
0.0535
-4.43%
0.00557
-4.89%
0.00347
-1.44%
0.0000305
-4.69%
0.0476
-5.06%
0.00000047
-6%
0.000176
-3.25%
0.0000114
-3.23%
0.0003
-4.8%
0.00112
-4.69%
0.000475
-3.42%
0.000185
-4.88%
0.0718
-3.37%
0.4301
-9.68%
0.00111
-3.81%
0.00153
-3.47%
0.0598
+4.74%
0.00228
-3.92%
0.0569
-1.9%
0.0237
-12.31%
0.0235
-7.17%
0.00123
+0.16%
0.00011
-5.03%
3.96
+1.49%
236.99
-3.94%
2.51
-1.49%
0.4842
-4.55%
0.0787
-2.73%
0.0000247
-5.11%
0.00184
-2.45%
0.0102
-3.44%
0.0363
-7.75%
5.24
-3.04%
0.0281
-2.77%
3.89
-1.85%
0.3933
-4.2%
1,626.03
-1.18%
586.13
-0.79%
129.27
-3.7%
0.252
-2.41%
0.6355
-2.37%
19.99
-1.77%
323.21
-11.4%
3.66
-2.29%
4.77
-3.72%
0.0853
-2.15%
0.0235
+1.25%
0.1925
+2.18%
4.13
-2.97%
0.1766
+0.11%
0.3509
-2.51%
0.3277
-6.26%
5.0
Rated 5 stars out of 5
(1)
Nên đầu tư Cheems (CHEEMS) không?
Rated 0 stars out of 5
Tín hiệu
LE_DINH_DUC
time 4 phút trước
view 109
#Futures

Đang mở vị thế SHORT ACH/VNDC [25x]

Lãi/lỗ
7.25%
Chốt lãi
Giá vào
Cắt lỗ
400
644.59
662.9
Đã chạy được
3m : 49s
📣͟L͟ê͟ ͟Đ͟ì͟n͟h͟ ͟Đ͟ứ͟c͟ ͟t͟h͟a͟n͟h͟ ͟l͟ọ͟c͟ ͟t͟í͟n͟ ͟h͟i͟ệ͟u͟,͟ ͟S͟L͟/͟T͟P͟ ͟r͟õ͟ ͟r͟à͟n͟g͟ ͟k͟h͟ô͟n͟g͟ ͟l͟ằ͟n͟g͟ ͟n͟h͟ằ͟n͟g͟
Na_TikTok
time 4 phút trước
view 117
#Futures

Đang mở vị thế SHORT ACH/VNDC [25x]

Lãi/lỗ
6.47%
Giá vào
644.79
Đã chạy được
4m : 31s
TOÀN TÍN HIỆU VIP🍀🫶 🤏trong trang cá nhân🫶
AKtrade
time 6 phút trước
view 119
#Futures

Đang mở vị thế LONG MMA/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
3.21%
Giá vào
1,495.07
Đã chạy được
5m : 37s
🔹 Chuỗi xanh không ngừng – Khi kinh nghiệm lên tiếng! 💪📊
THI_THI_DOMINO
time 6 phút trước
view 69
#Futures

Đang mở vị thế SHORT GMX/VNDC [40x]

Lãi/lỗ
0.25%
Giá vào
377,112
Đã chạy được
6m : 24s
⭐️⭐️⭐️⭐️⭐️ giầu sang phú quý even kings must watch Phát lộc
AKtrade
time 9 phút trước
view 243
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
13.31%
Giá vào
2,037,528,480
Đã chạy được
8m : 54s
Biến động thế nào không quan trọng – Quan trọng là bạn có theo đúng người hay chưa!
LYHUNG_TEAMLH
time 11 phút trước
view 153
#Futures

Đang mở vị thế SHORT LTC/VNDC [75x]

Lãi/lỗ
43.16%
Giá vào
1,876,800
Đã chạy được
11m : 29s
Short LTC
Hao_Messi
time 13 phút trước
view 241
#Futures

Đang mở vị thế LONG ETH/VNDC [100x]

Lãi/lỗ
59.43%
Giá vào
39,143,119.31
Đã chạy được
12m : 33s
☃️Tín Hiệu VIP - Click để xem ngay 🌈 👉Taget kiếm 2M /ngày đủ dừng 👈
Hao_Messi
time 13 phút trước
view 311
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
28.44%
Giá vào
2,039,999,055.12
Đã chạy được
13m : 5s
☃️Tín Hiệu VIP - Click để xem ngay 🌈 👉Taget kiếm 2M /ngày đủ dừng 👈
DUONGQUOC_CUONG
time 17 phút trước
view 152
#Futures

Đang mở vị thế SHORT XRP/USDT [50x]

Lãi/lỗ
38.31%
Giá vào
2.14
Đã chạy được
17m : 15s
🐝🐝🐝đánh 50tr 3000 người xem Chỉ cần bấm theo là tự động lãi 10tr
TRẦN ANH THẮNG
time 29 phút trước
view 422
#Futures

Đang mở vị thế SHORT ETH/VNDC [95x]

Lãi/lỗ
67.12%
Giá vào
39,201,600
Đã chạy được
29m : 23s
Short eth
TRẦN ANH THẮNG
time 30 phút trước
view 571
#Futures

Đang mở vị thế SHORT BTC/VNDC [55x]

Lãi/lỗ
11.8%
Giá vào
2,039,973,600
Đã chạy được
30m : 24s
Short BTC
Na_TikTok
time 34 phút trước
view 296
#Futures

Đang mở vị thế LONG LISTA/VNDC [25x]

Lãi/lỗ
24.19%
Giá vào
4,643.94
Đã chạy được
34m : 11s
TOÀN TÍN HIỆU VIP🍀🫶 🤏trong trang cá nhân🫶
Tống Thị Lưu
time 35 phút trước
view 278
#Futures

Đang mở vị thế SHORT SOL/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
50.69%
Giá vào
3,124,800
Đã chạy được
34m : 45s
🤩Tín hiệu : Tống Thị Lưu🤩 😍Cùng em chốt lãi 🤭
Tống Thị Lưu
time 36 phút trước
view 262
#Futures

Đang mở vị thế SHORT ARC/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
131.38%
Giá vào
931.68
Đã chạy được
35m : 32s
🤩Tín hiệu : Tống Thị Lưu🤩 😍Cùng em chốt lãi 🤭
LYHUNG_TEAMLH
time 37 phút trước
view 458
#Futures

Đang mở vị thế SHORT FARTCOIN/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
209.07%
Giá vào
22,170
Đã chạy được
37m : 28s
Short FARRCOIN
Tống Thị Lưu
time 38 phút trước
view 229
#Futures

Đang mở vị thế SHORT PI/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
65.63%
Giá vào
17,903
Đã chạy được
37m : 32s
🤩Tín hiệu : Tống Thị Lưu🤩 😍Cùng em chốt lãi 🤭
Viet_Nam_2025
time 39 phút trước
view 163
#Futures

Đang mở vị thế SHORT ONUS/VNDC [56x]

Lãi/lỗ
47.46%
Giá vào
13,699.5
Đã chạy được
38m : 37s
Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam ❤️Độc lập - Tự do - Hạnh phúc❤️
Viet_Nam_2025
time 39 phút trước
view 264
#Futures

Đang mở vị thế SHORT ARC/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
131.38%
Giá vào
931.68
Đã chạy được
39m : 2s
Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam ❤️Độc lập - Tự do - Hạnh phúc❤️
Na_TikTok
time 39 phút trước
view 99
#Futures

Đang mở vị thế LONG VIRTUAL/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
62.98%
Giá vào
13,935.54
Đã chạy được
39m : 16s
TOÀN TÍN HIỆU VIP🍀🫶 🤏trong trang cá nhân🫶
Viet_Nam_2025
time 39 phút trước
view 190
#Futures

Đang mở vị thế SHORT PI/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
62.05%
Giá vào
17,890
Đã chạy được
39m : 20s
Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam ❤️Độc lập - Tự do - Hạnh phúc❤️