Dogecoin
DOGE/USDT

Giá DOGE hôm nay

0.1802 USDT
-6.27% 24 giờ qua
Biểu đồ giá DOGE
Cập nhật gần nhất vào 29-03-2025 03:33 (UTC +7)

Chỉ số

Xếp hạng
# 8
Khối lượng 24h
172,646,743.52 USDT
Khối lượng 24h (ONUS)
628,606.74 USDT
KL Trung bình 10 ngày
162,575,354.6 USDT
Vốn hóa thị trường
26.74 tỷ USD
Vốn hóa pha loãng
26.74 tỷ USD
Cao nhất 1 năm
0.4882 USDT
Thấp nhất 1 năm
0.0811 USDT
Thấp nhất
0.00114 USDT
Cao nhất
0.7422 USDT
Lưu hành
148,620,426,383.71
Tổng cung
148,620,426,383.71
Biến động (1 ngày)
-6.27%
Biến động (7 ngày)
+7.49%
Biến động (1 tháng)
-12.55%
Biến động (3 tháng)
-45.15%
Biến động (Năm nay)
-43.68%

Giá DOGE USDT hôm nay

Giá hiện tại của 1 Dogecoin là 0.1802 USDT với vốn hóa thị trường là 26.74 tỷ USD. Trong 24 giờ qua, Dogecoin giảm -6.27%, có khối lượng giao dịch là 172,646,743.52 USD với lượng cung lưu hành là 148,620,426,383.71 . Dữ liệu được cập nhật mới nhất.
Thời gian   Lịch sử Giá Số lượng thay đổi Thay đổi
hôm nay   0.1922 -0.0121 USD -6.27%
7 ngày   0.1676 +0.0126 USD +7.49%
30 ngày   0.206 -0.0259 USD -12.55%
90 ngày   0.3285 -0.1483 USD -45.15%
365 ngày   0.2218 -0.0416 USD -18.77%

Bảng chuyển đổi DOGE/USDT

Tỷ lệ quy đổi 1 Dogecoin là 0.1802 USDT và ngược lại 1,000 USDT tương đương 5,550.34 DOGE. Tham khảo bảng quy đổi DOGE sang USDT trực tuyến từ ONUS để biết giá chính xác của DOGE dựa trên số lượng USDT bạn có.
Chuyển đổi DOGE sang USDT
DOGE USDT
0.01 DOGE 0.0018 USDT
0.1 DOGE 0.018 USDT
1 DOGE 0.1802 USDT
2 DOGE 0.3603 USDT
5 DOGE 0.9008 USDT
10 DOGE 1.8 USDT
20 DOGE 3.6 USDT
50 DOGE 9.01 USDT
Chuyển đổi USDT sang DOGE
USDT DOGE
0.01 USDT 0.0555 DOGE
0.1 USDT 0.555 DOGE
1 USDT 5.55 DOGE
2 USDT 11.1 DOGE
5 USDT 27.75 DOGE
10 USDT 55.5 DOGE
20 USDT 111.01 DOGE
50 USDT 277.52 DOGE

Chỉ báo

Ngắn hạn (H1)
Created with Highcharts 9.3.3BánMạnhTrung LậpMuaMạnhSức bán mạnhSức bán mạnh
Dài hạn (D1)
Created with Highcharts 9.3.3BánMạnhTrung LậpMuaMạnhSức bán mạnhSức bán mạnh

Giới thiệu về Dogecoin (DOGE)

Dogecoin là gì?

Dogecoin (DOGE) là một đồng tiền điện tử ngang hàng có mã nguồn mở, được biểu tượng hóa bởi hình ảnh một chú chó Shiba Inu. Được sáng lập vào năm 2013, Dogecoin nhanh chóng thu hút một cộng đồng rộng lớn và đạt được vốn hóa thị trường ấn tượng.

Câu chuyện ra đời của DOGE bắt đầu với hai nhà phát triển phần mềm tài năng, Jackson Palmer và Billy Markus. Markus, một nhân viên của IBM, đã phát hiện ra tiềm năng của Dogecoin và cùng với Palmer, họ đã cùng nhau phát triển và ra mắt đồng tiền vào tháng 12 năm 2013. Dogecoin nhanh chóng trở thành một hiện tượng và giá trị của nó tăng đáng kể chỉ trong vài tuần sau khi ra mắt.

Dogecoin USDT (DOGE/USDT) là một cặp giao dịch trên các sàn giao dịch tiền điện tử, cho phép người dùng giao dịch Dogecoin trực tiếp với Stablecoin USDT. Điều này mang lại sự thuận tiện và linh hoạt cho người dùng khi giao dịch Dogecoin, giúp họ tránh được sự biến động của thị trường tiền điện tử. Bằng cách sử dụng cặp giao dịch DOGE/USDT, người dùng có thể theo dõi và tham gia vào thị trường Dogecoin một cách dễ dàng và hiệu quả.

Mục đích sử dụng của đồng DOGE

Dogecoin không chỉ là một đồng tiền meme vui nhộn, mà còn có những ứng dụng thực tế trong thế giới thực. Nó đang dần được chấp nhận như một phương thức thanh toán bởi nhiều dịch vụ trực tuyến và cửa hàng thương mại điện tử. Ví dụ điển hình như đội bóng rổ Dallas Mavericks, nhà bán lẻ Newegg và các công ty cung cấp dịch vụ lưu trữ web đều đã bắt đầu chấp nhận thanh toán bằng DOGE.

Ngoài ra, Dogecoin còn được sử dụng để:

  • Thưởng cho những người sáng tạo nội dung: Người xem có thể dùng Dogecoin để ủng hộ cho các nhà sáng tạo nội dung mà họ yêu thích.
  • Quyên góp từ thiện: Bản chất vui vẻ, tích cực của Dogecoin khiến nó trở thành một lựa chọn thú vị cho các hoạt động từ thiện.

Câu chuyện về meme coin DOGE (DOGE meme coin story)

Lịch sử của Dogecoin là một hành trình độc đáo, từ xuất phát điểm như một "trò đùa" đến việc trở thành một trong những đồng tiền điện tử nổi tiếng nhất thế giới, xét về vốn hóa thị trường và cộng đồng người theo dõi.

Vào tháng 12 năm 2013, Dogecoin được tạo ra bởi hai người có nền tảng rất khác biệt: Billy Markus, một kỹ sư phần mềm, và Jackson Palmer, một chuyên gia tiếp thị. Cả hai quyết định tạo ra một điều gì đó khác biệt và vui nhộn trong thế giới tiền điện tử, lấy cảm hứng từ meme "Doge" nổi tiếng – một hình ảnh chú chó Shiba Inu với các chú thích hài hước. Hình ảnh này trở thành biểu tượng logo của Dogecoin.

Dogecoin bắt đầu như một trò đùa, nhưng nhanh chóng trở nên phổ biến nhờ vào hình ảnh thương hiệu hài hước và cộng đồng thân thiện của các nhà đầu tư DOGE. Dogecoin sớm trở nên nổi tiếng như một loại tiền điện tử dùng để "tip" trên các nền tảng mạng xã hội như Reddit và Twitter, tạo nên một hệ sinh thái độc đáo nơi người dùng có thể thưởng cho nhau bằng những khoản Dogecoin nhỏ khi thấy các bài đăng thú vị hoặc hài hước.

Một trong những đặc điểm đáng chú ý nhất của Dogecoin là sự cam kết của cộng đồng DOGE với các hoạt động từ thiện. Các người ủng hộ DOGE đã tổ chức và tài trợ cho nhiều dự án từ thiện, bao gồm việc cung cấp nước sạch cho các cộng đồng khó khăn và quyên góp cho các tổ chức bảo vệ động vật. Điều này cho thấy tiền điện tử, ngay cả với những đồng "meme coin" như Dogecoin, cũng có thể mang lại ảnh hưởng tích cực cho thế giới.

Mục đích sử dụng của đồng DOGE

Dogecoin không chỉ là một đồng tiền meme vui nhộn, mà còn có những ứng dụng thực tế trong thế giới thực. Nó đang dần được chấp nhận như một phương thức thanh toán bởi nhiều dịch vụ trực tuyến và cửa hàng thương mại điện tử. Ví dụ điển hình như đội bóng rổ Dallas Mavericks, nhà bán lẻ Newegg và các công ty cung cấp dịch vụ lưu trữ web đều đã bắt đầu chấp nhận thanh toán bằng DOGE.

Ngoài ra, Dogecoin còn được sử dụng để:

  • Thưởng cho những người sáng tạo nội dung: Người xem có thể dùng Dogecoin để ủng hộ cho các nhà sáng tạo nội dung mà họ yêu thích.
  • Quyên góp từ thiện: Bản chất vui vẻ, tích cực của Dogecoin khiến nó trở thành một lựa chọn thú vị cho các hoạt động từ thiện.

Ngày Doge 20/4

Ngày 20 tháng 4, còn được gọi là Ngày Dogeday hoặc Weed Day, là một ngày lễ không chính thức được tổ chức bởi cộng đồng tiền điện tử Dogecoin để tôn vinh đồng tiền meme này.

So sánh Bitcoin và Dogecoin

Bitcoin (BTC) và Dogecoin (DOGE) là hai loại tiền điện tử nổi bật, nhưng chúng có nhiều điểm khác biệt về mục đích, công nghệ, và mức độ chấp nhận.

1. Lịch sử và nguồn gốc

  • Bitcoin (BTC): Ra mắt vào năm 2009 bởi một cá nhân hoặc nhóm ẩn danh với biệt danh Satoshi Nakamoto, Bitcoin được tạo ra như một hệ thống tiền tệ phi tập trung nhằm giải quyết các vấn đề của hệ thống tài chính truyền thống.
  • Dogecoin (DOGE): Được phát triển vào năm 2013 bởi Billy Markus và Jackson Palmer, Dogecoin ra đời như một trò đùa dựa trên meme "Doge". Tuy nhiên, Dogecoin đã phát triển mạnh mẽ và có cộng đồng lớn, chủ yếu nhờ vào sự ủng hộ từ Elon Musk và cộng đồng mạng.

2. Mục đích và ứng dụng

  • Bitcoin: Được thiết kế như một dạng "vàng kỹ thuật số," Bitcoin hướng tới việc trở thành một kho lưu trữ giá trị và một phương tiện giao dịch phi tập trung an toàn và đáng tin cậy.
  • Dogecoin: Ban đầu chỉ là một đồng tiền meme và không có mục đích thực tế sâu xa. Tuy nhiên, nó dần trở thành một phương tiện thanh toán nhanh chóng và chi phí thấp cho các giao dịch nhỏ và đã được một số doanh nghiệp chấp nhận.

3. Nguồn cung 

  • Bitcoin: Có tổng nguồn cung cố định là 21 triệu BTC, tạo ra tính khan hiếm và tăng giá trị theo thời gian. Mỗi đợt halving (giảm phần thưởng đào) làm tăng tính khan hiếm của Bitcoin, góp phần thúc đẩy giá trị lâu dài.
  • Dogecoin: Không có giới hạn nguồn cung và hiện tại có khoảng 146.7 tỷ DOGE lưu hành. Do không có giới hạn về số lượng coin được phát hành, Dogecoin dễ bị ảnh hưởng bởi lạm phát, khiến giá trị của nó có thể bị suy giảm theo thời gian.

4. Tính phổ biến và chấp nhận

  • Bitcoin: Là loại tiền điện tử đầu tiên và phổ biến nhất trên thế giới, được nhiều quốc gia, tổ chức và cá nhân chấp nhận rộng rãi. BTC thường được coi là “vàng kỹ thuật số” và được nhiều nhà đầu tư nắm giữ để bảo toàn tài sản chống lại lạm phát.
  • Dogecoin: Mặc dù có sự tăng trưởng mạnh mẽ và được sự chú ý từ cộng đồng, Dogecoin chủ yếu được chấp nhận bởi một số doanh nghiệp nhất định và ít phổ biến hơn trong các giao dịch tài chính truyền thống.

5. Biến động giá và tiềm năng đầu tư

  • Bitcoin: Có xu hướng ổn định hơn trong dài hạn, nhờ vào cộng đồng lớn và sự chấp nhận rộng rãi. BTC được xem là khoản đầu tư lâu dài với rủi ro thấp hơn so với các loại tiền điện tử khác.
  • Dogecoin: Thường biến động mạnh và chịu ảnh hưởng lớn từ tâm lý cộng đồng và các nhà đầu tư lớn. Điều này khiến Dogecoin trở thành một tài sản rủi ro cao, đặc biệt dành cho những người đầu tư ngắn hạn.

So sánh PEPE và DOGE

Pepe (PEPE) và Dogecoin (DOGE) đều là các đồng tiền điện tử thuộc nhóm "meme coin", nhưng chúng có những điểm khác biệt đáng kể về lịch sử, công nghệ và mức độ chấp nhận.

1. Lịch sử và nguồn gốc:

  • Dogecoin (DOGE): Ra mắt vào năm 2013 bởi Billy Markus và Jackson Palmer, DOGE được tạo ra như một trò đùa dựa trên meme "Doge" nổi tiếng. Tuy nhiên, theo thời gian, DOGE đã phát triển một cộng đồng mạnh mẽ và trở thành một trong những đồng tiền điện tử phổ biến nhất.
  • Pepe (PEPE): Được giới thiệu vào tháng 4 năm 2023, PEPE lấy cảm hứng từ meme "Pepe the Frog". Mặc dù mới ra mắt, PEPE đã nhanh chóng thu hút sự chú ý với mức tăng giá đáng kể trong thời gian ngắn.

2. Công nghệ và nền tảng:

  • DOGE: Dựa trên công nghệ của Litecoin, DOGE sử dụng cơ chế đồng thuận Proof of Work (PoW) và có blockchain riêng. DOGE có nguồn cung không giới hạn.
  • PEPE: Là một token ERC-20 hoạt động trên blockchain Ethereum, PEPE tận dụng các hợp đồng thông minh và cơ sở hạ tầng của Ethereum. Tổng cung của PEPE là 420,689,899,999,994.81 token, và toàn bộ nguồn cung đã được mở khóa ngay từ đầu.

3. Mức độ chấp nhận và ứng dụng:

  • DOGE: Được chấp nhận rộng rãi trong cộng đồng tiền điện tử và bởi nhiều doanh nghiệp. Ví dụ, Tesla của Elon Musk chấp nhận DOGE như một hình thức thanh toán cho hàng hóa của họ. DOGE cũng có một cộng đồng lớn và tích cực, đóng góp vào sự phổ biến của nó.
  • PEPE: Mặc dù có sự tăng trưởng nhanh chóng, PEPE hiện chưa được chấp nhận rộng rãi như DOGE. Nó chủ yếu được giao dịch trên các sàn giao dịch tiền điện tử và chưa có nhiều ứng dụng thực tế hoặc sự chấp nhận từ các doanh nghiệp.

4. Biến động giá và tiềm năng đầu tư:

  • DOGE: Đã trải qua nhiều chu kỳ tăng và giảm giá, với sự biến động cao. Tuy nhiên, nhờ vào cộng đồng mạnh mẽ và sự chấp nhận rộng rãi, DOGE đã duy trì được vị thế của mình trong thị trường tiền điện tử.
  • PEPE: Đã chứng kiến mức tăng giá ấn tượng ngay sau khi ra mắt, nhưng cũng đối mặt với sự biến động lớn. Do mới xuất hiện và thiếu các ứng dụng thực tế, PEPE được coi là một khoản đầu tư rủi ro cao.

DOGE/USDT là gì?

DOGE/USDT là một cặp giao dịch tiền điện tử phổ biến trên các sàn giao dịch. Trong đó, DOGE đại diện cho Dogecoin, đồng tiền điện tử memecoin phổ biến bậc nhất thị trường, còn USDT là Tether, một loại stablecoin được neo giá theo đô la Mỹ (USD).

1. Dogecoin (DOGE)

Dogecoin (DOGE) là một đồng tiền điện tử ngang hàng có mã nguồn mở, được biểu tượng hóa bởi hình ảnh một chú chó Shiba Inu. Được sáng lập vào năm 2013, Dogecoin nhanh chóng thu hút một cộng đồng rộng lớn và đạt được vốn hóa thị trường ấn tượng.

Câu chuyện ra đời của DOGE bắt đầu với hai nhà phát triển phần mềm tài năng, Jackson Palmer và Billy Markus. Markus, một nhân viên của IBM, đã phát hiện ra tiềm năng của Dogecoin và cùng với Palmer, họ đã cùng nhau phát triển và ra mắt đồng tiền vào tháng 12 năm 2013. Dogecoin nhanh chóng trở thành một hiện tượng và giá trị của nó tăng đáng kể chỉ trong vài tuần sau khi ra mắt.

2. Tether (USDT)

Tether là một trong những stablecoin phổ biến nhất hiện nay. Nó được thiết kế để giữ giá trị cố định ở mức 1 USDT = 1 USD, giúp người dùng tránh sự biến động giá của các đồng tiền điện tử khác như Dogecoin. Tether đạt được điều này bằng cách bảo đảm rằng mỗi đồng USDT phát hành đều được hỗ trợ bởi một lượng USD tương ứng trong các tài khoản ngân hàng của công ty phát hành.

3. Cách thức hoạt động của cặp DOGE/USDT

Cặp DOGE/USDT phản ánh tỷ giá giữa Dogecoin và Tether. Khi bạn giao dịch cặp này, bạn thực chất đang mua hoặc bán Dogecoin bằng Tether hoặc ngược lại. Điều này tương tự như khi bạn giao dịch cặp tiền tệ trên thị trường ngoại hối, chẳng hạn như EUR/USD (Euro và Đô La Mỹ).

  • Nếu tỷ giá DOGE/USDT tăng: Điều này có nghĩa là giá trị của Dogecoin so với USDT đang tăng lên, hay nói cách khác, bạn cần nhiều USDT hơn để mua được 1 DOGE.
  • Nếu tỷ giá DOGE/USDT giảm: Điều này có nghĩa là giá trị của Dogecoin so với USDT đang giảm, và bạn cần ít USDT hơn để mua 1 DOGE.

4. Tầm quan trọng của DOGE/USDT trong giao dịch

DOGE/USDT là một trong những cặp giao dịch phổ biến nhất vì:

  • Tính thanh khoản cao: Cả Dogecoin và USDT đều có khối lượng giao dịch lớn, giúp các nhà giao dịch thực hiện giao dịch nhanh chóng mà không lo về việc thiếu thanh khoản.
  • Giảm thiểu rủi ro biến động giá: Khi thị trường tiền điện tử có biến động lớn, các nhà giao dịch thường chuyển từ DOGE sang USDT để bảo vệ giá trị tài sản của mình, vì giá trị của USDT ổn định theo đô la Mỹ.

5. Ưu điểm khi giao dịch DOGE/USDT

  • Bảo vệ khỏi sự biến động: Khi không muốn nắm giữ DOGE trong thời gian biến động, người giao dịch có thể chuyển đổi sang USDT.
  • Dễ dàng quản lý giá trị: Với việc Tether neo giá theo USD, các nhà đầu tư có thể dễ dàng theo dõi và quản lý giá trị tài sản của mình mà không cần lo về biến động tỷ giá hối đoái.

6. Nhược điểm và rủi ro

  • Tính ổn định của Tether: Mặc dù USDT được coi là một stablecoin, nhưng trong quá khứ đã có những câu hỏi về tính minh bạch của dự trữ USD để bảo đảm cho USDT.
  • Biến động giá DOGE: Mặc dù DOGE có thể mang lại lợi nhuận cao, nhưng nó cũng cực kỳ biến động, điều này có thể dẫn đến rủi ro lớn cho nhà đầu tư.

Giá DOGE/USDT hôm nay

Hiện tại, tỷ giá DOGE/USDT là 0.18 USD USD cho 1 DOGE (cập nhật 1 giây trước, ngày 29/03/2025 - UTC +7).

Khối lượng giao dịch của cặp DOGE/USDT hiện đang ở mức 172,646,743.52 USD USD.

So sánh giá DOGE/USDT hiện tại so với cặp giao dịch DOGE khác

Để có thể so sánh giá trị DOGE/USDT hôm nay so với các cặp DOGE/USD hay DOGE/VND ta có:

  • 1 DOGE = 0.18 USD USD (tỷ giá DOGE/USDT)
  • 1 DOGE = 0.18 USD USD (tỷ giá DOGE/USD)
  • 1 DOGE = 4,695.58 VND VND (tỷ giá DOGE/VND)

Từ bảng trên, ta có thể thấy:

  • Tỷ giá USDT tương đương với tỷ giá USD khi mua 1 DOGE.
  • Áp dụng tỷ giá USD sang VND, ta thấy tỷ giá chuyển đổi tương đương với tỷ giá ngân hàng VCB với 1 USD = 25,760 VND.

Điều này cho thấy rằng, tại thời điểm hiện tại, việc mua Dogecoin bằng USDT hay USD không có sự khác biệt đáng kể về giá. Đồng thời, tỷ giá chuyển đổi từ USD sang VND cũng khá sát với tỷ giá bán ra của ngân hàng VCB.

So sánh giá DOGE/USDT hiện tại so với khung thời gian cụ thể

So với 24h trước: Giá DOGE/USDT hiện tại -6.27%

  • Giá DOGE/USDT cao nhất 0.19 USD 
  • Giá DOGE/USDT thấp nhất 0.18 USD 

So với tuần trước: Giá DOGE/USDT hiện tại +7.49%

  • Giá DOGE/USDT cao nhất trong 7 ngày 0.21 USD 
  • Giá DOGE/USDT thấp nhất trong 7 ngày 0.17 USD 

So với tháng trước: Giá DOGE/USDT hiện tại -12.55%

  • Giá DOGE/USDT cao nhất trong 30 ngày 0.25 USD 
  • Giá DOGE/USDT thấp nhất trong 30 ngày 0.14 USD 

So với 3 tháng trước: Giá DOGE/USDT hiện tại -45.15%

  • Giá DOGE/USDT cao nhất trong 90 ngày 0.44 USD 
  • Giá DOGE/USDT thấp nhất trong 90 ngày 0.14 USD 

Trong 90 ngày gần đây, giá Dogecoin đã -45.15%, cho thấy sự biến động mạnh của thị trường trong ngắn hạn. Tuy nhiên, trong 30 ngày và 7 ngày qua, giá đã tăng, cho thấy dấu hiệu phục hồi và có khả năng tăng trưởng trong quý 4/2024 và đầu năm 2025.

So sánh giá DOGE/USDT với các đồng tiền khác

Bảng dưới đây cung cấp thông tin về giá hiện tại (tính theo USDT) và vốn hóa thị trường của Dogecoin và 10 đồng tiền điện tử phổ biến khác, được sắp xếp theo thứ hạng vốn hóa thị trường giảm dần:

Thứ hạng

Loại tiền điện tử

Ký hiệu

Giá hiện tại (USDT)

Vốn hoá thị trường

1

Bitcoin

BTC

84,146.96 USDT

1.66 nghìn tỷ USD

2

Ethereum

ETH

1,890.7 USDT

227.17 tỷ USD

4

Binance Coin

BNB

619.76 USDT

88.09 tỷ USD

5

Solana

SOL

130.33 USDT

66.53 tỷ USD

6

USD Coin

USDC

1 USDT

60.47 tỷ USD

7

Ripple

XRP

2.2 USDT

127.46 tỷ USD

8

Dogecoin

DOGE

0.18 USDT

26.74 tỷ USD

9

Toncoin

TON

3.83 USDT

9.46 tỷ USD

10

TRON

TRX

0.23 USDT

22.2 tỷ USD

11

Cardano

ADA

0.7 USDT

24.7 tỷ USD

12

Avalanche

AVAX

19.95 USDT

8.25 tỷ USD

Phân tích và so sánh:

  • Dogecoin (DOGE) sở hữu vốn hóa thị trường vượt trội so với các đồng tiền khác. Dù cho hàng ngàn memecoin đã ra đời sau cái bóng của DOGE, Dogecoin vẫn là tượng đài memecoin khó thay thế.
  • Ethereum (ETH) đứng thứ hai về cả giá và vốn hóa, củng cố vị trí là altcoin hàng đầu chỉ sau Bitcoin.
  • Các stablecoin như USD Coin (USDC) có giá trị ổn định neo theo USD, thường được sử dụng để bảo toàn vốn trong thị trường biến động.
  • Các altcoin khác có giá trị và vốn hóa thị trường thấp hơn đáng kể so với Bitcoin và Ethereum. Tuy nhiên, chúng có thể mang lại tiềm năng tăng trưởng cao hơn trong tương lai, nhưng cũng đi kèm với rủi ro lớn hơn.

Các loại biểu đồ giá Dogecoin phổ biến

Khi phân tích giá Dogecoin (DOGE), có ba loại biểu đồ phổ biến được sử dụng nhất hiện nay:

  1. Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)
  2. Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)
  3. Biểu đồ dạng đường (Line chart)

Mỗi loại biểu đồ có ưu và nhược điểm riêng khi sử dụng để theo dõi biến động giá Dogecoin, cụ thể như sau:

Loại biểu đồ

Mô tả

Ưu điểm

Nhược điểm

Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)

Biểu đồ này cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá cao nhất và thấp nhất của DOGE trong một khoảng thời gian nhất định. Đường thẳng đứng thể hiện phạm vi giá giao dịch, trong khi các đường ngang cho biết giá mở cửa (bên trái) và đóng cửa (bên phải).

- Hiển thị đầy đủ các mức giá từ mở cửa đến giá cao, thấp và đóng cửa.

- Dễ dàng nhận biết sự biến động của giá trong một phiên giao dịch.

- Khó xác định ngay giá tăng hay giảm chỉ qua các con số.

Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)

Loại biểu đồ này được ưa chuộng vì dễ theo dõi, cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá trần và giá sàn. Biểu đồ gồm thân nến và bóng nến, giúp phản ánh biên độ giá biến động trong phiên.

- Dễ quan sát và đánh giá biến động giá.

- Hỗ trợ phân tích xu hướng giá tương lai và cung cấp tín hiệu mua/bán.

- Không thể hiện rõ chuyển động giá bên trong một cây nến, cần xem nhiều khung thời gian để đánh giá đầy đủ.

Biểu đồ dạng đường (Line chart)

Đây là loại biểu đồ đơn giản nhất, thường chỉ kết nối các giá đóng cửa của DOGE theo thời gian, giúp nhận biết xu hướng giá tổng quát.

- Trực quan và dễ hiểu.

- Phù hợp với việc nhận diện nhanh xu hướng tổng thể.

- Không thể hiện chi tiết biến động trong một phiên giao dịch, thiếu thông tin về giá mở cửa, cao/thấp và đóng cửa.

Cách xem biểu đồ giá Dogecoin

1. Khối lượng giao dịch

  • Khối lượng giao dịch cho thấy sự quan tâm của nhà đầu tư đối với Dogecoin. Sự thay đổi khối lượng giao dịch thường đi kèm với biến động giá, giúp dự đoán xu hướng tiếp theo.
    • Khối lượng nhiều và giá tăng: Dự đoán giá sẽ tiếp tục tăng.
    • Khối lượng ít và giá giảm: Dự đoán giá có khả năng tăng lại.
    • Khối lượng nhiều và giá giảm: Giá có thể tiếp tục giảm.
    • Khối lượng ít và giá tăng: Có khả năng giá sẽ giảm điều chỉnh.

2. Các chỉ báo kỹ thuật

  • Chỉ báo xu hướng: Giúp xác định xu hướng tổng thể của giá DOGE, ví dụ như đường trung bình động (MA).
  • Chỉ báo động lượng: Đánh giá sức mạnh của biến động giá và tìm điểm vào lệnh, ví dụ như RSI và MACD.

3. Khung thời gian

Khung thời gian giúp nhà đầu tư phân tích và theo dõi biến động giá trong các giai đoạn ngắn hạn (5 phút, 30 phút), trung hạn (4 giờ, 1 ngày), và dài hạn (1 tuần, 1 tháng).

4. Mức hỗ trợ và kháng cự

  • Mức hỗ trợ là mức giá thấp mà DOGE khó vượt qua, còn mức kháng cự là mức giá cao mà DOGE không dễ vượt qua. Xác định được các mức này sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định giao dịch phù hợp.

5. Biến động giá

Sự thay đổi giá DOGE được biểu thị qua các thanh, nến hoặc điểm trên biểu đồ. Nhà đầu tư cần chú ý theo dõi trong cả ngắn hạn và dài hạn để có cái nhìn toàn diện về xu hướng giá.

Các thuật ngữ cần biết

  • Giá cao nhất và thấp nhất: Thể hiện mức giá cao và thấp trong phiên giao dịch.
  • Giá mở cửa và đóng cửa: Hiển thị mức giá bắt đầu và kết thúc của phiên giao dịch.
  • Thay đổi: Biểu thị sự thay đổi giá của DOGE theo tỷ lệ phần trăm, so sánh giá đóng cửa của phiên trước đó.

Hướng dẫn quy đổi DOGE to USDT trực tuyến

Công thức quy đổi DOGE sang USDT

  • Số lượng USDT = Số lượng DOGE * Tỷ giá DOGE/USDT

Ví dụ: Bạn muốn đổi 0.5 DOGE sang USDT với tỷ giá DOGE/USDT là 0.18 USD, thì:

  • Số lượng USDT = 0.5 x 0.18 USD = 0.0901 USDT

Công cụ quy đổi DOGE to USDT

  1. Google Search: Bạn có thể sử dụng Google để quy đổi nhanh chóng. Ví dụ, gõ "10 DOGE to USDT" vào thanh tìm kiếm, Google sẽ hiển thị kết quả quy đổi ngay lập tức.
  2. Website sàn giao dịch tiền điện tử: Hầu hết các sàn giao dịch tiền điện tử đều cung cấp công cụ quy đổi tích hợp sẵn. Đăng nhập vào tài khoản của bạn, tìm đến mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi", nhập số lượng DOGE muốn đổi và chọn USDT là đồng tiền nhận. Hệ thống sẽ tự động tính toán và thực hiện quy đổi cho bạn.

Ví dụ quy đổi DOGE to USDT trên ONUS

  • Truy cập mục Thị trường crypto chọn Dogecoin 
  • Chọn mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi".
  • Chọn DOGE là tài sản muốn bán và USDT là tài sản muốn mua.
  • Nhập số lượng DOGE muốn đổi.
  • Xác nhận giao dịch bằng cách đăng ký hoặc đăng nhập

Bảng Giá Trực Tiếp DOGET/USD trên ONUS

Bảng này cung cấp thông tin cập nhật về giá Dogecoin so với đô la Mỹ, cùng với các dữ liệu liên quan để hỗ trợ quá trình giao dịch của bạn.

Thông tin

Giá trị

Giá hiện tại của 1 Dogecoin (DOGE)

0.18 USDT

Bảng quy đổi số lượng

0.01 DOGE

0.0018 USDT

0.1 DOGE

0.018 USDT

0.5 DOGE

0.0901 USDT

2 DOGE

0.36 USDT

5 DOGE

0.9 USDT

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ

172,646,743.52 USD

Lưu ý khi quy đổi DOGE sang USDT

  • Tỷ giá DOGE/USDT biến động liên tục. Hãy kiểm tra tỷ giá hiện tại trước khi thực hiện quy đổi.
  • Các sàn giao dịch có thể áp dụng phí quy đổi khác nhau. So sánh phí trước khi chọn sàn.
  • Bảo mật thông tin tài khoản và ví tiền điện tử của bạn.

Các bước giao dịch DOGE/USDT tại ONUS

Giao dịch DOGE/USDT trên ONUS là một quá trình đơn giản, nhưng để đảm bảo bạn có thể thực hiện thành công, dưới đây là hướng dẫn từng bước:

Bước 1: Tạo tài khoản ONUS

  1. Tải ứng dụng ONUS: Tải ứng dụng ONUS tại đây.
  2. Đăng ký tài khoản: Sử dụng số điện thoại hoặc email để tạo tài khoản. Sau đó, xác minh tài khoản bằng các thông tin cá nhân như CMND/CCCD.
  3. Kích hoạt bảo mật 2 lớp (2FA): Kích hoạt tính năng bảo mật 2 lớp để bảo vệ tài khoản của bạn.

Bước 2: Nạp tiền vào tài khoản

  1. Chọn hình thức nạp tiền: Bạn có thể nạp tiền bằng VNDC (tương đương với Việt Nam Đồng) hoặc USDT. Nếu nạp VNDC, bạn sẽ cần liên kết tài khoản ngân hàng.
  2. Chuyển đổi sang USDT: Nếu bạn nạp VND, bạn có thể dùng số dư để mua USDT thông qua tính năng “Mua/Bán” trên sàn ONUS.
  3. Nhận 270K sau khi đăng ký và nạp tiền thành công tại ONUS

Bước 3: Giao dịch DOGE/USDT

  1. Mở ứng dụng ONUS: Sau khi nạp tiền thành công, vào mục "Giao dịch" trên giao diện chính của ứng dụng.
  2. Chọn chiến lược giao dịch: DOGE/USDT Spot hoặc Future
  3. Chọn cặp DOGE/USDT: Trên thanh tìm kiếm hoặc danh sách các cặp tiền mã hóa, chọn cặp giao dịch DOGE/USDT.
  4. Xác nhận giao dịch: Kiểm tra lại thông tin và bấm "Xác nhận" để hoàn tất giao dịch.

Bước 4: Theo dõi và quản lý giao dịch

  1. Theo dõi biến động giá: Bạn có thể theo dõi biểu đồ giá DOGE/USDT ngay trên ứng dụng ONUS để có quyết định kịp thời.
  2. Rút tiền: Khi cần rút lợi nhuận hoặc chuyển đổi về tiền pháp định (VND), bạn có thể bán Dogecoin lấy USDT và rút tiền về tài khoản ngân hàng thông qua các lệnh rút tiền.
Mẹo giao dịch thành công
  • Nghiên cứu thị trường: Theo dõi tin tức Dogecoin, thị trường tiền mã hóa, và biến động giá DOGE/USDT để đưa ra các quyết định giao dịch hợp lý.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các lệnh cắt lỗ và chốt lời để giảm thiểu rủi ro khi giao dịch.

Chiến lược giao dịch DOGE/USDT tại ONUS

Tại ONUS, có hai chiến lược phổ biến để giao dịch cặp DOGE/USDT là giao dịch Spotgiao dịch Future. Mỗi phương pháp có đặc điểm và mục tiêu riêng, giúp nhà đầu tư có thể lựa chọn theo nhu cầu và mức độ chấp nhận rủi ro của mình.

1. Chiến lược giao dịch Spot (Giao dịch ngay) cho cặp DOGE/USDT

Giao dịch Spot (hay còn gọi là giao dịch tức thời) là hình thức bạn mua hoặc bán tài sản ngay tại thời điểm giao dịch với giá hiện tại của thị trường.

Đặc điểm của giao dịch Spot:

  • Sở hữu thực sự tài sản: Khi bạn mua DOGE/USDT theo hình thức Spot, bạn thực sự sở hữu số lượng Dogecoin đó. Ví dụ, nếu bạn mua 1 DOGE với USDT, DOGE sẽ được chuyển trực tiếp vào ví của bạn.
  • Không sử dụng đòn bẩy: Giao dịch Spot chỉ liên quan đến số tiền bạn đang có, bạn không vay thêm vốn từ sàn. Điều này giúp bạn tránh được các rủi ro do đòn bẩy cao.
  • Lợi nhuận dựa vào sự tăng giá: Bạn kiếm lời khi giá DOGE tăng so với giá bạn đã mua. Ngược lại, nếu giá giảm, bạn sẽ thua lỗ.

Cách thực hiện giao dịch Spot tại ONUS:

  1. Chọn cặp DOGE/USDT: Trên ứng dụng ONUS, vào mục giao dịch và chọn cặp DOGE/USDT.
  2. Đặt lệnh Mua hoặc Bán:
    • Lệnh Market: Giao dịch với giá thị trường hiện tại.
    • Lệnh Limit: Đặt lệnh mua hoặc bán tại mức giá mong muốn. Lệnh sẽ được khớp khi thị trường đạt giá đó.
  3. Theo dõi và chốt lệnh: Bạn có thể chốt lệnh bất kỳ lúc nào khi cảm thấy đã đạt lợi nhuận mong muốn.

Chiến lược giao dịch Spot:

  • Mua thấp, bán cao: Đây là chiến lược cơ bản nhất. Bạn cần theo dõi biểu đồ và chọn thời điểm khi giá DOGE đang ở mức thấp để mua vào và bán khi giá tăng.
  • Đầu tư dài hạn: Một số nhà đầu tư chọn mua DOGE và giữ trong dài hạn, vì họ tin rằng giá trị của Dogecoin sẽ tăng theo thời gian.
  • DCA: Mua DOGE nhiều lần với số lượng nhỏ, mua định kỳ theo ngày/tuần, tháng để trung bình giá vốn tốt và có lời trong dài hạn. 

2. Chiến lược giao dịch Futures (Hợp đồng tương lai) cho cặp DOGE/USDT

Giao dịch Futures là hình thức bạn dự đoán sự thay đổi giá của tài sản trong tương lai mà không cần phải sở hữu thực sự tài sản đó. Điều này mang lại cơ hội kiếm lời cả khi giá tăng hoặc giảm.

Đặc điểm của giao dịch Futures:

  • Sử dụng đòn bẩy: Futures cho phép sử dụng đòn bẩy, tức là bạn có thể giao dịch với số vốn lớn hơn nhiều lần so với số tiền thực có. Tuy nhiên, điều này cũng làm tăng rủi ro.
  • Kiếm lời cả khi thị trường lên hoặc xuống: Bạn có thể đặt lệnh Long (mua) nếu dự đoán giá sẽ tăng, hoặc Short (bán) nếu dự đoán giá sẽ giảm.
  • Không sở hữu tài sản thực: Khi giao dịch Future, bạn không thực sự sở hữu Dogecoin, mà chỉ đang giao dịch dựa trên hợp đồng.

Cách thực hiện giao dịch Futures tại ONUS:

  1. Chọn cặp DOGE/USDT: Vào mục giao dịch Futures trên ONUS và chọn cặp DOGE/USDT.
  2. Chọn mức đòn bẩy: ONUS cho phép chọn mức đòn bẩy phù hợp với số vốn và chiến lược của bạn. Ví dụ, đòn bẩy 10x cho phép bạn giao dịch gấp 10 lần số vốn hiện có.
  3. Đặt lệnh Long hoặc Short:
    • Lệnh Long: Dự đoán giá DOGE sẽ tăng trong tương lai.
    • Lệnh Short: Dự đoán giá DOGE sẽ giảm.
  4. Theo dõi và quản lý lệnh: Giao dịch Futures yêu cầu bạn thường xuyên theo dõi để tránh rủi ro mất hết số vốn, đặc biệt khi sử dụng đòn bẩy cao.

Chiến lược giao dịch Futures:

  • Sử dụng đòn bẩy hợp lý: Mặc dù đòn bẩy có thể tăng lợi nhuận, nhưng bạn cần sử dụng mức đòn bẩy hợp lý, không nên quá cao để tránh bị thanh lý tài khoản khi giá đi ngược dự đoán.
  • Giao dịch ngắn hạn: Do tính chất biến động mạnh của thị trường, giao dịch Futures thường được áp dụng cho chiến lược ngắn hạn, nhanh chóng chốt lời hoặc cắt lỗ khi cần thiết.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các công cụ quản lý rủi ro như stop-loss (cắt lỗ) và take-profit (chốt lời) để bảo vệ vốn.

So sánh Spot và Future:

Đặc điểm

Giao dịch Spot

Giao dịch Futures

Tài sản

Sở hữu thực sự DOGE

Giao dịch trên hợp đồng tương lai

Đòn bẩy

Không sử dụng đòn bẩy

Có sử dụng đòn bẩy (cao hơn, rủi ro hơn)

Rủi ro

Rủi ro thấp hơn

Rủi ro cao do biến động mạnh và đòn bẩy

Lợi nhuận

Chỉ kiếm lời khi giá tăng

Kiếm lời cả khi giá tăng và giảm

Lời khuyên:

  • Nếu bạn là người mới: Giao dịch Spot có thể là lựa chọn an toàn hơn vì bạn không cần phải lo lắng về đòn bẩy hoặc nguy cơ mất hết vốn.
  • Nếu bạn có kinh nghiệm: Giao dịch Futures mang lại cơ hội lợi nhuận cao hơn, nhưng bạn cần có chiến lược và kỹ năng quản lý rủi ro tốt.
  • Bạn có thể tham khảo khoá học crypto miễn phí tại ONUS để giao dịch Futures hiệu quả nhất.

Cả hai hình thức giao dịch đều có thể mang lại lợi nhuận nếu được sử dụng đúng cách. Bạn cần cân nhắc mục tiêu đầu tư và khả năng chấp nhận rủi ro của mình để chọn chiến lược phù hợp nhất.

Câu hỏi thường gặp

Doge USDT là gì?

Làm thế nào để giao dịch Doge USDT?

Tại sao giá Dogecoin thay đổi liên tục?

Doge Token là gì?

Giao dịch DOGE/USDT có rủi ro gì?

1 DOGE bằng bao nhiêu USDT hôm nay?

ATH của DOGE coin là bao nhiêu USDT?

Elon Musk ảnh hưởng như thế nào đến Dogecoin?

Giá trị vốn hoá thị trường của Dogecoin là bao nhiêu?

Tin tức

🇺🇸 Elon Musk cho biết mục tiêu của DOGE là giảm 1 nghìn tỷ USD chi tiêu của chính phủ là “hoàn toàn khả thi.”
một ngày trước
Giá Dogecoin (DOGE) dự kiến tăng 55% nếu giữ được ngưỡng hỗ trợ 0.20 USD

Giá Dogecoin đã tăng 18% trong ba ngày qua, hiện đang giao dịch ở mức 0.196 USD, và là đồng tiền điện tử hàng đầu về hiệu suất trong top 30.

7% nguồn cung DOGE tập trung quanh mức 0.20 USD, một mức hỗ trợ then chốt. Nếu vượt qua ngưỡng giá này, DOGE có thể tăng lên mức 0.32 USD đến 0.41 USD.

2 ngày trước
Lạc quan thị trường Dogecoin tăng mạnh khi tỷ lệ Long/Short đạt đỉnh, giá trụ vững trên mức hỗ trợ 0.17 USD

Tỷ lệ Long/Short của Dogecoin đã tăng lên 1.20, có khả năng dự đoán một sự bứt phá tăng. Giá hiện tại giữa mức hỗ trợ quan trọng 0.17 USD, với mục tiêu kháng cự gần 0.22 USD nếu xu hướng tiếp tục.

DOGE cần giữ mức hỗ trợ khoảng 0.17 USD để tránh kiểm tra lại mức 0.15 USD. Đường EMA 50 đóng vai trò là kháng cự gần nhất, và các động thái giá cần được theo dõi chặt chẽ.

4 ngày trước
🇺🇸 Chính phủ Mỹ thông báo sẽ xử lý các hành vi gian lận được phát hiện qua DOGE của Elon Musk
4 ngày trước

Cùng quan tâm

Top 100
84,146.96
-3.87%
1,890.7
-6.17%
2.2
-6.54%
619.76
-3.5%
130.33
-6.73%
0.1802
-6.27%
0.7031
-4.88%
0.2346
-0.34%
3.83
-3.19%
14.23
-8.75%
0.2742
-4.74%
19.95
-9.71%
4.29
-7.36%
87.14
-6.16%
307.67
-4.98%
6.13
-10.13%
5.55
-7.47%
7.75
-9.59%
49.28
-1.9%
0.1043
+5.8%
172.09
-6.97%
0.0242
-7.97%
2.83
-6.87%
4.56
-5.9%
0.1998
-6.61%
0.3465
-10.16%
0.8321
-8.79%
0.5804
-7.95%
0.6566
-9.9%
12.13
-12.64%
0.1919
-9.93%
0.0949
-10.41%
0.5822
+1.84%
71.88
-5.78%
0.9183
-10.55%
0.0166
-10.46%
0.6787
-7.13%
0.2814
-10.66%
0.1839
-7.47%
0.00000068
-4.23%
2.14
-10.31%
0.393
-7.33%
0.000063
-10.7%
0.1513
-11.7%
2.52
-10.01%
3.42
-7.84%
0.2587
-8.48%
16.95
-10.15%
6.72
-10.19%
0.4367
-7.83%
7.08
-5.23%
0.0857
-7.37%
2.67
-8.26%
1.18
-7.25%
0.0435
-9.02%
0.0000203
-7.57%
1.16
+1.19%
40.68
-9.6%
0.2559
-7.77%
0.8311
-9.3%
16.63
-8.34%
0.1111
-9.48%
0.5006
-5.06%
0.0314
-7.6%
0.0298
-10.48%
0.2768
-7.54%
0.0000927
-1.28%
4.97
-12.2%
2.08
-7.29%
8.77
-6.62%
0.6246
-8.65%
0.0823
-11.63%
0.143
-8.65%
0.1184
-9.22%
0.2526
-10.95%
0.2609
-11.16%
0.0758
-6.9%
0.00225
-13.29%
1.38
-6.4%
0.1021
-8.46%
0.2083
-6.86%
0.6859
-6.61%
0.0622
-10.27%
0.6556
-10.78%
0.5178
-6.56%
Coin xu hướng
0.8277
+0.9%
0.00045
-20.24%
0.5178
-6.56%
0.0323
+13.58%
0.000332
-5.15%
2.73
+2.14%
0.000218
-9.16%
0.0000673
-10.71%
0.5856
-7.96%
7.75
-9.59%
1.24
+7.69%
2.52
-10.01%
0.0184
+33.12%
2.33
-4.42%
0.3225
-20.05%
0.0888
-17.66%
1.16
-10.67%
0.0402
+216.3%
0.8451
-11.17%
0.00141
-12.23%
2.14
-10.31%
0.4622
-11.85%
0.3465
-10.16%
4.78
-10.14%
0.8321
-8.79%
0.00999
-10.94%
0.1043
+5.8%
0.1348
-9.41%
0.1589
-9.92%
0.0673
-20.31%
0.0664
+3.76%
0.1219
-12.9%
0.0903
-11.67%
0.7094
-6.53%
0.1439
-6.61%
0.0357
-10.82%
0.000149
-13.14%
0.2115
-9.62%
1.35
+0.95%
0.0522
-11.2%
0.3886
-10.26%
0.2526
-10.95%
0.00169
-0.3%
0.0000927
-1.28%
0.0338
-13.82%
0.5365
-7.66%
0.5531
-10.73%
0.4367
-7.83%
3,112.46
+1.17%
3.42
-7.84%
0.0000336
-13.15%
8.46
-0.48%
0.000107
-11.68%
0.000224
-17.87%
0.5822
+1.84%
0.0439
-10.65%
0.2576
-9.34%
0.5754
-7.57%
0.6859
-6.61%
0.2263
+0.67%
0.0000136
-17.91%
0.1354
-10.17%
0.00358
-6.5%
0.00000064
-12.33%
0.045
-8.17%
6.72
-10.19%
0.0652
-5.11%
0.00371
-3.15%
0.0000385
-0.23%
20.48
-10.36%
0.0385
-11.11%
0.000204
-17.87%
12.13
-12.64%
0.2528
-8.56%
0.000063
-10.7%
6.31
-2.76%
0.0653
-10.7%
0.00108
-14.02%
0.000315
-17.85%
0.9183
-10.55%
1.16
+1.19%
0.00225
-13.29%
0.1919
-9.93%
0.00321
-11.11%
242.3
-10.61%
0.1334
+11.19%
3,100.73
+1.08%
0.0000345
-4.96%
6.36
-16.26%
0.2759
-17.16%
0.3298
-10.35%
1.39
-11.98%
0.5085
-13.68%
0.4821
-2.51%
0.0179
-12.24%
0.0153
-12.36%
0.000339
-6.16%
172.09
-6.97%
0.6145
-11.29%
0.339
-17.13%
0.00317
-4.95%
0.1911
-10.18%
0.00248
-8.24%
0.0461
-11.74%
0.0000117
-6.09%
2.88
-7.65%
0.00000068
-4.23%
0.0313
-10.02%
0.5083
-7.65%
0.2302
-6.76%
0.1668
-13.02%
0.0043
+9.93%
0.00794
-20.48%
1.18
-7.25%
0.3698
-14.12%
0.0000931
-4.8%
0.000486
-6.54%
0.5392
-11.37%
0.0324
-8.61%
2.83
-6.87%
0.014
-12.96%
0.0139
-11.05%
0.000594
-10.07%
0.1612
-10.59%
0.000966
-3.77%
18.55
+3.94%
28.03
-9.23%
1.02
-14.06%
0.3397
-9.2%
0.2272
-11.52%
0.501
-8.55%
0.0000621
-6.08%
0.812
-10.79%
4.56
-5.9%
0.3016
-11.03%
0.1513
-11.7%
0.0768
-13.93%
0.00169
-4.27%
0.0622
-10.27%
0.0032
-5.56%
0.00403
-6.34%
0.0235
-8.12%
8.77
-6.62%
0.00198
-13.48%
49.28
-1.9%
1.85
-9.44%
0.0166
-10.46%
0.00217
-13.48%
0.4553
-10.22%
0.0242
-7.97%
0.5804
-7.95%
0.5865
-11.23%
4.97
-12.2%
0.0705
-9.29%
0.000939
-10.19%
0.000697
-13.3%
0.1906
-1.2%
0.2814
-10.66%
0.0949
-10.41%
0.0562
-6.54%
0.1111
-9.48%
0.0494
-10.69%
0.038
-7.86%
0.3537
-9.45%
0.0313
-11.11%
0.00395
-6.19%
0.0435
-9.02%
0.1311
-13.78%
0.000185
-12.23%
0.000884
-0.23%
2.24
-6.44%
0.000648
-6.54%
0.1363
-9.39%
0.00405
-10.03%
0.1172
-2.6%
0.4082
-10.88%
0.1264
-0.14%
0.0188
-6.53%
0.000111
-7.77%
0.0117
-10.54%
0.7218
-7.46%
0.6246
-8.65%
0.00144
-12.14%
0.6566
-9.9%
0.0000203
-7.57%
0.00187
-11.27%
1.26
-9.41%
7.08
-5.23%
0.00588
-2.97%
0.0143
-11.14%
0.00225
-9.79%
0.1009
-11.48%
0.8864
-5.75%
0.0811
+0.26%
0.2226
-6.3%
0.1895
-7.23%
0.0557
-2.37%
0.0298
-10.48%
0.1777
-12.1%
0.42
-10.47%
0.1125
-13.02%
0.142
-9.98%
0.1998
-6.61%
0.4963
-10.74%
0.079
-11.86%
0.09
-12.48%
0.000871
-8.31%
0.0000945
-12.04%
0.7328
-6.4%
0.294
-9.45%
0.0872
-9.66%
0.0857
-7.37%
0.1021
-8.46%
0.0696
-9.52%
0.0271
-7.87%
0.0101
-7.66%
0.0167
-0.54%
0.2587
-8.48%
0.0778
-13.39%
0.1209
-12.86%
1.11
-11.48%
0.6556
-10.78%
0.3188
-11.91%
13.97
-7.5%
0.000114
-0.58%
0.00128
-11.17%
0.1184
-9.22%
0.0000562
-5.99%
0.00248
-6.54%
2.08
-7.29%
0.1441
-2.31%
0.0664
-6.5%
0.0315
-12.04%
0.0166
-10.99%
2.67
-8.26%
0.000615
-6.21%
0.00305
-12.67%
0.00209
-8.56%
0.1139
-8.09%
36.8
-2.39%
0.2559
-7.77%
0.00366
-6.72%
0.00204
-2.91%
0.00107
-8.24%
0.0243
-8.21%
5.91
-3.58%
0.1023
-7.27%
0.0444
-9.59%
0.00692
-11.33%
0.0878
-8.75%
0.1727
-10.73%
0.0823
-11.63%
0.4384
-8.8%
0.1964
-8.16%
0.1307
-6.79%
0.0126
-0.23%
0.0161
-4.57%
0.241
-3.96%
0.0709
-10.79%
0.0112
-8.12%
0.0101
-10.15%
0.0257
-8.87%
0.1839
-7.47%
2.05
-7.05%
0.0115
-9.36%
0.00789
-9.85%
0.5006
-5.06%
4,982.43
-6.31%
0.1377
-9.96%
0.00553
-10.82%
3.66
-7.72%
0.1057
-5.3%
0.0734
-10.32%
16.95
-10.15%
40.68
-9.6%
8.57
-4.47%
0.5263
-1.5%
0.0766
-10.43%
0.0679
-13.87%
0.0314
-7.6%
0.00475
-8.49%
13.27
-6.1%
0.0195
-8.01%
0.8311
-9.3%
0.0117
-8.76%
0.0758
-6.9%
0.7018
-11.17%
22.78
-5.61%
0.2609
-11.16%
0.000732
-9.2%
0.1814
-12.48%
71.88
-5.78%
0.143
-8.65%
0.105
-11.32%
0.2768
-7.54%
0.0032
-8.9%
0.0175
-7.76%
0.0558
-9.43%
0.393
-7.33%
0.17
-12.94%
0.0174
-10.87%
0.5426
-9.28%
0.2351
-8.18%
0.9955
-7.8%
0.1285
-11.46%
0.2083
-6.86%
0.00238
-1.25%
0.0185
-7.25%
0.0261
-12.87%
9.92
-7.96%
0.6809
-6.15%
9.09
-10.2%
0.1201
-9.99%
0.013
-6.37%
0.1619
-7.71%
0.0361
-8.46%
0.0726
-11.17%
0.5643
-11.05%
0.0408
-7.42%
0.1372
-7.31%
0.1954
-9.35%
0.0699
-9.6%
0.1034
-6.79%
0.6787
-7.13%
0.0039
-7.95%
0.2552
-8.12%
0.00234
-9.12%
0.0942
-7.84%
0.0311
-1.49%
16.29
-11.88%
5.82
-5.68%
5.86
-9.56%
0.0812
-11.96%
0.1019
-7.8%
0.3941
-6.23%
16.63
-8.34%
0.0685
-8.32%
0.0448
-8.78%
0.0156
-8.52%
0.0271
-6.95%
0.7779
-6.95%
0.0624
-7.68%
0.1538
-10.55%
0.9761
-7.54%
0.4233
-8.85%
0.2784
-10.04%
0.0974
-8.47%
0.3688
-8.98%
124.61
-4.68%
1.26
-9.08%
0.0188
-4.58%
0.0331
-11.53%
1.13
-4.11%
0.2022
-9.27%
0.0369
-9.15%
0.0228
-9.33%
0.3571
-8.31%
8.53
-6.99%
0.5393
-6.92%
0.1004
-8.5%
1.38
-6.4%
0.1534
-6.42%
0.0581
-9.07%
0.00222
-4.69%
Mới niêm yết
0.0888
-17.66%
0.0402
+216.3%
4.78
-10.14%
0.0673
-20.31%
0.5531
-10.73%
0.1348
-9.41%
0.5365
-7.66%
0.2528
-8.56%
1.16
-10.67%
0.4082
-10.88%
1.35
+0.95%
0.00169
-4.27%
0.0664
+3.76%
8.46
-0.48%
0.0179
-12.24%
0.2263
+0.67%
0.045
-8.17%
0.0313
-10.02%
0.0562
-6.54%
0.00317
-4.95%
0.5392
-11.37%
0.00358
-6.5%
0.00169
-0.3%
0.00128
-11.17%
0.2576
-9.34%
0.000339
-6.16%
0.0872
-9.66%
0.0000117
-6.09%
0.000648
-6.54%
0.1285
-11.46%
6.36
-16.26%
1.11
-11.48%
0.1439
-6.61%
0.4821
-2.51%
0.000107
-11.68%
0.0139
-11.05%
0.00405
-10.03%
0.7094
-6.53%
0.00225
-9.79%
0.1612
-10.59%
0.3397
-9.2%
0.0000345
-4.96%
0.000966
-3.77%
1.39
-11.98%
0.0557
-2.37%
0.00395
-6.19%
0.1906
-1.2%
0.294
-9.45%
0.000697
-13.3%
0.1057
-5.3%
0.0461
-11.74%
0.0000945
-12.04%
0.42
-10.47%
0.0439
-10.65%
0.000594
-10.07%
0.00198
-13.48%
1.02
-14.06%
0.0032
-5.56%
0.0000136
-17.91%
0.1441
-2.31%
0.000224
-17.87%
0.0000336
-13.15%
0.2115
-9.62%
3,112.46
+1.17%
0.00000064
-12.33%
0.2226
-6.3%
0.000149
-13.14%
0.1219
-12.9%
0.00305
-12.67%
0.0624
-7.68%
3.66
-7.72%
20.48
-10.36%
0.0156
-8.52%
0.4553
-10.22%
2.88
-7.65%
0.1727
-10.73%
0.0705
-9.29%
0.0324
-8.61%
0.812
-10.79%
0.0043
+9.93%
0.00248
-8.24%
0.000204
-17.87%
0.1363
-9.39%
0.000111
-7.77%
0.0112
-8.12%
0.0153
-12.36%
0.1009
-11.48%
0.105
-11.32%
0.00209
-8.56%
242.3
-10.61%
0.339
-17.13%
0.1777
-12.1%
0.3698
-14.12%
0.0903
-11.67%
0.3886
-10.26%
0.000884
-0.23%
0.1172
-2.6%
0.6145
-11.29%
0.00141
-12.23%
0.1125
-13.02%
16.29
-11.88%
0.4622
-11.85%
0.3941
-6.23%
0.0188
-6.53%
0.09
-12.48%
0.1589
-9.92%
0.0338
-13.82%
0.3298
-10.35%
0.7328
-6.4%
0.1513
-11.7%
0.00588
-2.97%
0.501
-8.55%
0.0357
-10.82%
0.00371
-3.15%
0.2526
-10.95%
0.0622
-10.27%
0.1668
-13.02%
0.0768
-13.93%
0.3016
-11.03%
0.6556
-10.78%
0.0000927
-1.28%
0.6809
-6.15%
2.24
-6.44%
0.0315
-12.04%
0.2302
-6.76%
0.00794
-20.48%
0.00225
-13.29%
3.42
-7.84%
0.0522
-11.2%
0.1377
-9.96%
0.014
-12.96%
28.03
-9.23%
0.1919
-9.93%
0.8451
-11.17%
0.5754
-7.57%
2.67
-8.26%
0.0709
-10.79%
0.000185
-12.23%
0.00217
-13.48%
8.77
-6.62%
0.1311
-13.78%
0.3465
-10.16%
0.2272
-11.52%
0.1264
-0.14%
0.7018
-11.17%
0.17
-12.94%
0.1111
-9.48%
0.2759
-17.16%
12.13
-12.64%
0.1209
-12.86%
0.038
-7.86%
0.0699
-9.6%
0.2768
-7.54%
0.1372
-7.31%
13.27
-6.1%
0.000486
-6.54%
0.1307
-6.79%
0.00204
-2.91%
0.013
-6.37%
0.000871
-8.31%
0.8321
-8.79%
0.1911
-10.18%
0.0000621
-6.08%
0.000315
-17.85%
0.9183
-10.55%
0.0261
-12.87%
1.26
-9.08%
0.9761
-7.54%
0.0679
-13.87%
5.91
-3.58%
0.00475
-8.49%
0.0811
+0.26%
0.00238
-1.25%
0.1023
-7.27%
0.1004
-8.5%
0.1139
-8.09%
0.0812
-11.96%
0.000063
-10.7%
0.2351
-8.18%
0.5393
-6.92%
0.000114
-0.58%
0.0652
-5.11%
3,100.73
+1.08%
0.0143
-11.14%
0.0101
-7.66%
0.0331
-11.53%
0.0448
-8.78%
0.00222
-4.69%
0.0857
-7.37%
0.4963
-10.74%
0.0494
-10.69%
2.08
-7.29%
0.0161
-4.57%
0.0314
-7.6%
0.0823
-11.63%
0.00000068
-4.23%
0.0311
-1.49%
0.9955
-7.8%
0.2022
-9.27%
0.00108
-14.02%
0.0174
-10.87%
49.28
-1.9%
0.0235
-8.12%
0.079
-11.86%
0.7779
-6.95%
0.1619
-7.71%
0.0188
-4.58%
1.13
-4.11%
0.00999
-10.94%
0.00321
-11.11%
0.1814
-12.48%
0.5865
-11.23%
9.92
-7.96%
0.0039
-7.95%
0.0726
-11.17%
5.86
-9.56%
0.00366
-6.72%
0.1534
-6.42%
0.0195
-8.01%
0.1184
-9.22%
0.142
-9.98%
0.1201
-9.99%
0.1334
+11.19%
0.2609
-11.16%
0.241
-3.96%
9.09
-10.2%
13.97
-7.5%
0.0000203
-7.57%
0.0778
-13.39%
0.000615
-6.21%
1.26
-9.41%
0.00789
-9.85%
0.5804
-7.95%
0.1043
+5.8%
0.0126
-0.23%
0.5426
-9.28%
22.78
-5.61%
0.0166
-10.46%
0.0974
-8.47%
0.1034
-6.79%
0.00234
-9.12%
0.0000931
-4.8%
0.0664
-6.5%
0.4384
-8.8%
0.0734
-10.32%
0.2559
-7.77%
0.0271
-7.87%
0.5083
-7.65%
0.7218
-7.46%
0.0581
-9.07%
0.00144
-12.14%
124.61
-4.68%
0.0228
-9.33%
0.0117
-8.76%
0.3188
-11.91%
0.0766
-10.43%
0.2083
-6.86%
0.1019
-7.8%
0.0758
-6.9%
0.0685
-8.32%
1.85
-9.44%
0.3571
-8.31%
0.0385
-11.11%
0.8864
-5.75%
0.0696
-9.52%
8.53
-6.99%
8.57
-4.47%
0.000732
-9.2%
0.0243
-8.21%
0.0000562
-5.99%
0.2784
-10.04%
0.00692
-11.33%
0.0032
-8.9%
0.3537
-9.45%
0.393
-7.33%
0.8311
-9.3%
0.00107
-8.24%
0.6566
-9.9%
71.88
-5.78%
16.95
-10.15%
1.16
+1.19%
0.00553
-10.82%
0.5006
-5.06%
0.1964
-8.16%
0.0298
-10.48%
18.55
+3.94%
5.82
-5.68%
172.09
-6.97%
2.14
-10.31%
0.0313
-11.11%
0.1354
-10.17%
0.5263
-1.5%
0.6246
-8.65%
0.0949
-10.41%
0.5085
-13.68%
0.2814
-10.66%
0.3688
-8.98%
0.0166
-10.99%
4,982.43
-6.31%
40.68
-9.6%
16.63
-8.34%
0.2587
-8.48%
0.4367
-7.83%
0.1954
-9.35%
1.18
-7.25%
0.0435
-9.02%
0.1998
-6.61%
0.1021
-8.46%
0.0369
-9.15%
4.56
-5.9%
0.0558
-9.43%
0.0242
-7.97%
0.0444
-9.59%
0.0115
-9.36%
0.143
-8.65%
0.00403
-6.34%
2.83
-6.87%
0.0878
-8.75%
0.6787
-7.13%
0.2552
-8.12%
0.0942
-7.84%
0.5822
+1.84%
0.4233
-8.85%
36.8
-2.39%
6.72
-10.19%
4.97
-12.2%
1.38
-6.4%
0.0117
-10.54%
0.6859
-6.61%
0.5643
-11.05%
0.0101
-10.15%
0.0185
-7.25%
0.0271
-6.95%
0.0408
-7.42%
0.0175
-7.76%
0.1895
-7.23%
7.08
-5.23%
0.0361
-8.46%
2.05
-7.05%
6.31
-2.76%
0.1839
-7.47%
0.1538
-10.55%
0.0257
-8.87%
0.0167
-0.54%
0.0653
-10.7%
0.000939
-10.19%
0.00187
-11.27%
0.00248
-6.54%
0.0000385
-0.23%
Layer 1 + Layer 2
1,890.7
-6.17%
619.76
-3.5%
130.33
-6.73%
0.7031
-4.88%
0.2346
-0.34%
19.95
-9.71%
4.29
-7.36%
307.67
-4.98%
5.55
-7.47%
0.1043
+5.8%
0.0242
-7.97%
4.56
-5.9%
0.1998
-6.61%
0.1919
-9.93%
8.46
-0.48%
0.6787
-7.13%
0.393
-7.33%
0.1057
-5.3%
0.5392
-11.37%
16.95
-10.15%
0.4367
-7.83%
0.0857
-7.37%
0.0435
-9.02%
0.0000203
-7.57%
124.61
-4.68%
0.0298
-10.48%
0.00234
-9.12%
0.4384
-8.8%
0.1954
-9.35%
0.241
-3.96%
0.0974
-8.47%
0.1021
-8.46%
0.3298
-10.35%
5.86
-9.56%
0.339
-17.13%
0.0778
-13.39%
0.0448
-8.78%
0.2302
-6.76%
0.0558
-9.43%
0.2115
-9.62%
0.3465
-10.16%
0.8321
-8.79%
0.5804
-7.95%
0.00317
-4.95%
0.2576
-9.34%
0.1589
-9.92%
0.0243
-8.21%
0.1019
-7.8%
0.2526
-10.95%
16.29
-11.88%
0.1125
-13.02%
0.0685
-8.32%
0.1009
-11.48%
0.42
-10.47%
0.0888
-17.66%
0.0402
+216.3%
4.78
-10.14%
0.0673
-20.31%
0.5531
-10.73%
0.1348
-9.41%
0.5365
-7.66%
0.2528
-8.56%
1.16
-10.67%
0.00169
-4.27%
0.0664
+3.76%
0.8277
+0.9%
0.00045
-20.24%
0.0323
+13.58%
0.000332
-5.15%
2.73
+2.14%
0.000218
-9.16%
0.0000673
-10.71%
0.5856
-7.96%
7.75
-9.59%
1.24
+7.69%
0.0184
+33.12%
2.33
-4.42%
AI
242.3
-10.61%
3.66
-7.72%
2.83
-6.87%
0.5083
-7.65%
0.0949
-10.41%
0.0000336
-13.15%
0.000107
-11.68%
0.00169
-0.3%
0.014
-12.96%
0.045
-8.17%
6.36
-16.26%
0.0184
+33.12%
0.0324
-8.61%
0.0298
-10.48%
4.97
-12.2%
0.1906
-1.2%
0.00217
-13.48%
0.4384
-8.8%
0.5754
-7.57%
0.812
-10.79%
0.2609
-11.16%
1.26
-9.08%
0.1139
-8.09%
0.1021
-8.46%
0.0101
-10.15%
0.0622
-10.27%
8.57
-4.47%
0.1668
-13.02%
0.3688
-8.98%
0.339
-17.13%
0.0768
-13.93%
0.142
-9.98%
0.0174
-10.87%
0.00204
-2.91%
0.0000945
-12.04%
1,890.7
-6.17%
619.76
-3.5%
130.33
-6.73%
0.7031
-4.88%
0.2346
-0.34%
19.95
-9.71%
4.29
-7.36%
307.67
-4.98%
5.55
-7.47%
0.1043
+5.8%
0.0242
-7.97%
4.56
-5.9%
0.1998
-6.61%
0.1919
-9.93%
8.46
-0.48%
0.6787
-7.13%
0.393
-7.33%
0.0888
-17.66%
4.78
-10.14%
0.0673
-20.31%
0.5531
-10.73%
0.1348
-9.41%
0.5365
-7.66%
0.4082
-10.88%
1.35
+0.95%
0.00169
-4.27%
0.0664
+3.76%
Meme
0.1802
-6.27%
7.75
-9.59%
12.13
-12.64%
0.000063
-10.7%
0.0562
-6.54%
0.00395
-6.19%
0.0139
-11.05%
0.000594
-10.07%
0.00169
-4.27%
0.0461
-11.74%
0.00358
-6.5%
0.0000345
-4.96%
0.0439
-10.65%
0.00000064
-12.33%
0.000224
-17.87%
0.0000136
-17.91%
0.000339
-6.16%
0.00128
-11.17%
0.000697
-13.3%
0.000218
-9.16%
0.0664
+3.76%
0.4622
-11.85%
0.00217
-13.48%
0.00141
-12.23%
0.00225
-13.29%
0.0888
-17.66%
0.00305
-12.67%
0.0402
+216.3%
0.0624
-7.68%
0.000149
-13.14%
0.00209
-8.56%
242.3
-10.61%
3.66
-7.72%
2.83
-6.87%
0.5083
-7.65%
0.0949
-10.41%
0.0000336
-13.15%
0.00169
-0.3%
0.014
-12.96%
0.045
-8.17%
6.36
-16.26%
0.0184
+33.12%
0.0324
-8.61%
0.0298
-10.48%
4.97
-12.2%
1,890.7
-6.17%
619.76
-3.5%
130.33
-6.73%
0.7031
-4.88%
0.2346
-0.34%
19.95
-9.71%
4.29
-7.36%
307.67
-4.98%
5.55
-7.47%
0.1043
+5.8%
0.0242
-7.97%
4.56
-5.9%
0.1998
-6.61%
0.1919
-9.93%
8.46
-0.48%
0.6787
-7.13%
0.393
-7.33%
4.7
Rated 4.747663551401869 stars out of 5
(107)
Nên đầu tư Dogecoin (DOGE) không?
Rated 0 stars out of 5
Tín hiệu
Nguoilaido_SFL
time 8 phút trước
view 29
#Futures

Đang mở vị thế LONG SOL/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
8.08%
Giá vào
3,119,520
Đã chạy được
8m : 28s
Lệnh Thuyền Trưởng 🐍
CoSinhVien_RMIT
time 12 phút trước
view 116
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
1.25%
Giá vào
2,013,772,800
Đã chạy được
12m : 7s
"Học, kỷ luật, tâm lý – ba chìa khóa thành công của trader."
CoSinhVien_RMIT
time 12 phút trước
view 34
#Futures

Đang mở vị thế LONG ETH/VNDC [100x]

Lãi/lỗ
6.85%
Giá vào
45,221,760
Đã chạy được
12m : 27s
"Học, kỷ luật, tâm lý – ba chìa khóa thành công của trader."
Golden_Bull
time 13 phút trước
view 63
#Futures

Đang mở vị thế LONG ETH/VNDC [100x]

Lãi/lỗ
7.91%
Giá vào
45,226,560
Đã chạy được
13m : 12s
Vol 3/10 ngắn hạn
Golden_Bull
time 20 phút trước
view 182
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
6.99%
Giá vào
2,012,445,599
Đã chạy được
19m : 51s
Tp ngắn
Nga_Trade_BTC
time 25 phút trước
view 153
#Futures

Đang mở vị thế LONG FARTCOIN/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
16.89%
Giá vào
11,348.32
Đã chạy được
25m : 18s
⭐𝗡𝗴𝗮 𝗧𝗿𝗮𝗱𝗲 𝗕𝗧𝗖–𝗖𝗵𝘂𝘆𝗲̂𝗻 𝗴𝗶𝗮 𝗱𝗮̂̃𝗻 đ𝗮̂̀𝘂 𝘅𝘂 𝗵𝘂̛𝗼̛́𝗻𝗴🚀 ⭐𝗟𝗲̣̂𝗻𝗵 𝘅𝗮𝗻𝗵 – 𝗧𝗮̣𝗼 𝘀𝗼́𝗻𝗴, 𝗯𝘂̛́𝘁 𝗽𝗵𝗮́ đ𝗶̉𝗻𝗵 𝗰𝗮𝗼⭐
LongShort_Pro
time một giờ trước
view 266
#Futures

Đang mở vị thế LONG ETH/VNDC [100x]

Lãi/lỗ
39.99%
Giá vào
45,010,800
Đã chạy được
47m : 30s
Long đáy
Nga_Trade_BTC
time 2 giờ trước
view 928
#Futures

Đang mở vị thế LONG ARC/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
200.04%
Giá vào
1,139.76
Đã chạy được
1h : 45m : 00s
⭐𝗡𝗴𝗮 𝗧𝗿𝗮𝗱𝗲 𝗕𝗧𝗖–𝗖𝗵𝘂𝘆𝗲̂𝗻 𝗴𝗶𝗮 𝗱𝗮̂̃𝗻 đ𝗮̂̀𝘂 𝘅𝘂 𝗵𝘂̛𝗼̛́𝗻𝗴🚀 ⭐𝗟𝗲̣̂𝗻𝗵 𝘅𝗮𝗻𝗵 – 𝗧𝗮̣𝗼 𝘀𝗼́𝗻𝗴, 𝗯𝘂̛́𝘁 𝗽𝗵𝗮́ đ𝗶̉𝗻𝗵 𝗰𝗮𝗼⭐
ChatGPT
time 2 giờ trước
view 308
#Futures

Đang mở vị thế LONG BERA/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
28.61%
Giá vào
201,121.13
Đã chạy được
1h : 54m : 9s
📈AI ChatGPT giúp bạn lãi 100tr🐋 📈Kèo chuẩn, lợi nhuận lớn cho bạn
Thu_Trade_Coin
time 2 giờ trước
view 220
#Futures

Đang mở vị thế SHORT BNB/VNDC [75x]

Lãi/lỗ
70.97%
Giá vào
14,964,720
Đã chạy được
1h : 55m : 55s
- Trade 2M lên 200M cùng Thu ngay - Click tên Thu tham khảo tín hiệu Free
Mr-Tam
time 2 giờ trước
view 1541
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
30.39%
Chốt lãi
Giá vào
2,041,093,882
2,018,478,581.13
Đã chạy được
2h : 29m : 12s
Long🟢🟢🟢
Nga_Trade_BTC
time 2 giờ trước
view 279
#Futures

Đang mở vị thế LONG DOGE/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
38.7%
Giá vào
4,345.84
Đã chạy được
2h : 29m : 15s
⭐𝗡𝗴𝗮 𝗧𝗿𝗮𝗱𝗲 𝗕𝗧𝗖–𝗖𝗵𝘂𝘆𝗲̂𝗻 𝗴𝗶𝗮 𝗱𝗮̂̃𝗻 đ𝗮̂̀𝘂 𝘅𝘂 𝗵𝘂̛𝗼̛́𝗻𝗴🚀 ⭐𝗟𝗲̣̂𝗻𝗵 𝘅𝗮𝗻𝗵 – 𝗧𝗮̣𝗼 𝘀𝗼́𝗻𝗴, 𝗯𝘂̛́𝘁 𝗽𝗵𝗮́ đ𝗶̉𝗻𝗵 𝗰𝗮𝗼⭐
Nga_Trade_BTC
time 3 giờ trước
view 97
#Futures

Đang mở vị thế LONG ONUS/VNDC [75x]

Lãi/lỗ
5.03%
Giá vào
12,388.11
Đã chạy được
2h : 30m : 36s
⭐𝗡𝗴𝗮 𝗧𝗿𝗮𝗱𝗲 𝗕𝗧𝗖–𝗖𝗵𝘂𝘆𝗲̂𝗻 𝗴𝗶𝗮 𝗱𝗮̂̃𝗻 đ𝗮̂̀𝘂 𝘅𝘂 𝗵𝘂̛𝗼̛́𝗻𝗴🚀 ⭐𝗟𝗲̣̂𝗻𝗵 𝘅𝗮𝗻𝗵 – 𝗧𝗮̣𝗼 𝘀𝗼́𝗻𝗴, 𝗯𝘂̛́𝘁 𝗽𝗵𝗮́ đ𝗶̉𝗻𝗵 𝗰𝗮𝗼⭐
Nga_Trade_BTC
time 3 giờ trước
view 141
#Futures

Đang mở vị thế LONG XRP/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
12.89%
Giá vào
52,367
Đã chạy được
2h : 32m : 00s
⭐𝗡𝗴𝗮 𝗧𝗿𝗮𝗱𝗲 𝗕𝗧𝗖–𝗖𝗵𝘂𝘆𝗲̂𝗻 𝗴𝗶𝗮 𝗱𝗮̂̃𝗻 đ𝗮̂̀𝘂 𝘅𝘂 𝗵𝘂̛𝗼̛́𝗻𝗴🚀 ⭐𝗟𝗲̣̂𝗻𝗵 𝘅𝗮𝗻𝗵 – 𝗧𝗮̣𝗼 𝘀𝗼́𝗻𝗴, 𝗯𝘂̛́𝘁 𝗽𝗵𝗮́ đ𝗶̉𝗻𝗵 𝗰𝗮𝗼⭐
Hao_Messi
time 3 giờ trước
view 1644
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
2.61%
Giá vào
2,013,150,894
Đã chạy được
2h : 37m : 41s
☃️Tín Hiệu VIP - Click để xem ngay 🌈 👉Taget kiếm 2M /ngày đủ dừng 👈
Na_TikTok
time 3 giờ trước
view 790
#Futures

Đang mở vị thế LONG ETH/VNDC [100x]

Lãi/lỗ
17.18%
Giá vào
45,113,280
Đã chạy được
2h : 44m : 39s
TOÀN TÍN HIỆU VIP🍀🫶 🤏trong trang cá nhân🫶
Nguoilaido_SFL
time 3 giờ trước
view 1266
#Futures

Đang mở vị thế LONG ETH/VNDC [100x]

Lãi/lỗ
80.3%
Giá vào
44,830,800
Đã chạy được
3h : 26m : 12s
Vol nhỏ
Nguoilaido_SFL
time 4 giờ trước
view 2265
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
3.86%
Giá vào
2,012,018,401
Đã chạy được
3h : 30m : 1s
Điều quan trọng không phải là bạn đi nhanh hay chậm, mà là bạn có đi không 🌷🌷
Ngoc_Giang
time 4 giờ trước
view 1284
#Futures

Đang mở vị thế LONG ETH/VNDC [5x]

Lãi/lỗ
3.82%
Giá vào
44,848,173.4
Đã chạy được
3h : 42m : 8s
Mua Eth
DamKaKa
time 4 giờ trước
view 2469
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
14.18%
Giá vào
2,011,289,612.7
Đã chạy được
3h : 42m : 56s
🌟🌟🌟🌟🌟