Polkadot
DOT/USDT

Giá DOT hôm nay

Biểu đồ giá DOT
Cập nhật gần nhất vào 15-03-2025 13:15 (UTC +7)

Chỉ số

Xếp hạng
# 21
Khối lượng 24h
30,892,284.07 USDT
Khối lượng 24h (ONUS)
45,952.29 USDT
KL Trung bình 10 ngày
33,348,739.62 USDT
Vốn hóa thị trường
6.68 tỷ USD
Vốn hóa pha loãng
6.68 tỷ USD
Cao nhất 1 năm
11.73 USDT
Thấp nhất 1 năm
3.63 USDT
Thấp nhất
2.01 USDT
Cao nhất
55.28 USDT
Lưu hành
1,557,846,606.32
Tổng cung
1,557,846,606.32
Biến động (1 ngày)
+6.56%
Biến động (1 tháng)
-17.04%
Biến động (3 tháng)
-52.84%
Biến động (Năm nay)
-35.74%

Giá DOT USDT hôm nay

Giá hiện tại của 1 Polkadot là 4.3 USDT với vốn hóa thị trường là 6.68 tỷ USD. Trong 24 giờ qua, Polkadot tăng +6.56%, có khối lượng giao dịch là 30,892,284.07 USD với lượng cung lưu hành là 1,557,846,606.32 . Dữ liệu được cập nhật mới nhất.
Thời gian   Lịch sử Giá Số lượng thay đổi Thay đổi
hôm nay   4.03 +0.2647 USD +6.56%
7 ngày   4.3 -- USD --%
30 ngày   5.18 -0.8824 USD -17.04%
90 ngày   9.11 -4.82 USD -52.84%
365 ngày   10.83 -6.54 USD -60.34%

Bảng chuyển đổi DOT/USDT

Tỷ lệ quy đổi 1 Polkadot là 4.3 USDT và ngược lại 1,000 USDT tương đương 232.7 DOT. Tham khảo bảng quy đổi DOT sang USDT trực tuyến từ ONUS để biết giá chính xác của DOT dựa trên số lượng USDT bạn có.
Chuyển đổi DOT sang USDT
DOT USDT
0.01 DOT 0.043 USDT
0.1 DOT 0.4297 USDT
1 DOT 4.3 USDT
2 DOT 8.59 USDT
5 DOT 21.49 USDT
10 DOT 42.97 USDT
20 DOT 85.95 USDT
50 DOT 214.87 USDT
Chuyển đổi USDT sang DOT
USDT DOT
0.01 USDT 0.00233 DOT
0.1 USDT 0.0233 DOT
1 USDT 0.2327 DOT
2 USDT 0.4654 DOT
5 USDT 1.16 DOT
10 USDT 2.33 DOT
20 USDT 4.65 DOT
50 USDT 11.64 DOT

Chỉ báo

Ngắn hạn (H1)
Created with Highcharts 9.3.3BánMạnhTrung LậpMuaMạnhSức mua mạnhSức mua mạnh
Dài hạn (D1)
Created with Highcharts 9.3.3BánMạnhTrung LậpMuaMạnhSức bán mạnhSức bán mạnh

Giới thiệu về Polkadot (DOT)

Polkadot là giao thức đa chuỗi phân mảnh mã nguồn mở hỗ trợ việc chuyển chéo chuỗi bất kỳ loại dữ liệu hoặc tài sản nào, không chỉ token. Bằng cách đó, một loạt blockchain có thể tương tác với nhau. Cơ chế tương tác này tìm cách thiết lập một web hoàn toàn phi tập trung và riêng tư do người dùng kiểm soát và đơn giản hóa quy trình tạo các ứng dụng, tổ chức và dịch vụ mới. Giao thức Polkadot kết nối các chuỗi công cộng và riêng tư, mạng không cần cấp phép, oracle và các công nghệ tương lai, cho phép các blockchain độc lập này chia sẻ thông tin và giao dịch một cách theo cách phi tín nhiệm thông qua chuỗi chuyển tiếp Polkadot (giải thích thêm ở phần dưới).

DOT là token gốc của Polkadot nhằm mục đích thực hiện các chức năng chính của nền tảng. DOT phục vụ ba mục đích rõ ràng: cung cấp chức năng hoạt động và quản trị mạng, đồng thời tạo các parachain (chuỗi song song) bằng cách liên kết.

DOT/USDT là gì?

DOT/USDT là một cặp giao dịch tiền điện tử phổ biến trên các sàn giao dịch. Trong đó, DOT đại diện cho Polkadot, là đồng tiền điện tử chính thức của hệ sinh thái Polkadot, còn USDT là Tether, một loại stablecoin được neo giá theo đô la Mỹ (USD).

1. DOT Coin (DOT)

DOT Coin (DOT) là đồng tiền điện tử chính thức của Polkadot, một nền tảng blockchain được thiết kế để kết nối các blockchain khác nhau lại với nhau, cho phép chia sẻ thông tin và dữ liệu giữa chúng. Polkadot nhằm mục đích tạo ra một hệ sinh thái blockchain đa chuỗi, giúp tăng tính mở rộng và khả năng tương tác của các mạng blockchain khác nhau. DOT là token quản trị của Polkadot, dùng để tham gia vào quá trình quản lý mạng và xác nhận giao dịch.

Lịch sử phát triển của DOT

  • 2016: Gavin Wood, đồng sáng lập Ethereum, công bố ý tưởng về Polkadot trong một whitepaper. Đây là bước đầu tiên trong việc xây dựng một nền tảng blockchain đa chuỗi có thể kết nối các blockchain khác nhau.
  • 2017: Polkadot tổ chức ICO (Initial Coin Offering) để huy động vốn. Trong suốt quá trình ICO, Polkadot đã thu hút được sự chú ý lớn từ cộng đồng blockchain.
  • 2019: Polkadot ra mắt mạng lưới thử nghiệm (testnet) để thử nghiệm các tính năng và công nghệ của nền tảng, bao gồm khả năng kết nối các blockchain khác nhau và cơ chế đồng thuận.
  • Tháng 5, 2020: Polkadot chính thức ra mắt mạng lưới chính (mainnet) với sự hoạt động của các parachain, đánh dấu bước chuyển quan trọng trong việc phát triển và triển khai Polkadot trên quy mô toàn cầu.
  • Tháng 6, 2020: Đồng tiền DOT được tái cấu trúc lại. Trước đó, DOT có một số lượng cố định và sử dụng trong quá trình phát triển, nhưng sau khi ra mắt chính thức, số lượng DOT đã được tái cấu trúc và sử dụng cho các mục đích khác nhau như quản trị, staking và bảo mật mạng lưới.
  • 2021: Polkadot bắt đầu triển khai các parachain, cho phép các dự án và blockchain khác có thể kết nối với mạng lưới Polkadot. Việc này mở rộng khả năng tương tác và khả năng mở rộng của Polkadot.
  • 2022: Polkadot tiếp tục mở rộng hệ sinh thái của mình, với các parachain đang dần được đưa vào hoạt động và một số blockchain lớn đã tích hợp vào Polkadot.
  • 2023 và sau này: Polkadot tiếp tục phát triển mạnh mẽ, cải tiến và hoàn thiện các tính năng của mình, đồng thời thu hút sự tham gia của nhiều dự án blockchain và dApp từ các lĩnh vực khác nhau.

DOT được dùng làm gì?

  1. Quản trị mạng: DOT là token quản trị của Polkadot, cho phép người sở hữu tham gia vào các quyết định quan trọng liên quan đến phát triển và thay đổi mạng lưới. Người sở hữu DOT có thể bỏ phiếu về các đề xuất thay đổi mạng, cải tiến giao thức, và thậm chí thay đổi cách thức vận hành của nền tảng.
  2. Staking: DOT có thể được sử dụng để "staking" (gửi vào hệ thống để hỗ trợ bảo mật mạng lưới). Người dùng sẽ nhận được phần thưởng từ việc tham gia vào quá trình xác thực và bảo mật mạng.
  3. Collators và Parachains: DOT cũng có thể được sử dụng để tham gia vào việc khởi chạy và duy trì các parachains (những blockchain độc lập nhưng được kết nối với Polkadot). Các parachain này sẽ sử dụng DOT để đảm bảo hoạt động và duy trì hệ sinh thái Polkadot.

Điểm mạnh của DOT

  • Khả năng tương tác: Một trong những điểm mạnh lớn nhất của Polkadot là khả năng kết nối các blockchain khác nhau và cho phép chúng tương tác với nhau. Điều này mở ra cơ hội cho các ứng dụng phi tập trung (dApps) và các tài sản số hoạt động trên nhiều nền tảng mà không gặp phải vấn đề tương thích.
  • Bảo mật và phân quyền: Polkadot sử dụng cơ chế đồng thuận Nominated Proof of Stake (NPoS), giúp đảm bảo tính bảo mật cao cho mạng lưới mà vẫn duy trì tính phân quyền. Các node trên mạng Polkadot được bảo vệ bởi một lớp bảo mật chung, giúp giảm thiểu rủi ro cho các parachain.
  • Khả năng mở rộng: Polkadot có thể mở rộng một cách hiệu quả thông qua hệ thống parachains. Điều này giúp nền tảng xử lý số lượng giao dịch lớn hơn mà không làm giảm hiệu suất của mạng lưới.
  • Khả năng nâng cấp mà không cần hard fork: Polkadot cho phép nâng cấp mạng lưới mà không cần phải thực hiện hard fork, điều này giúp tránh được các cuộc chia rẽ trong cộng đồng và đảm bảo sự phát triển bền vững.
  • Hỗ trợ phát triển dApps: Với khả năng tương tác giữa các blockchain, Polkadot tạo ra môi trường lý tưởng cho các nhà phát triển dApps, giúp họ tạo ra các ứng dụng phi tập trung linh hoạt và mạnh mẽ hơn.

2. Tether (USDT)

Tether là một trong những stablecoin phổ biến nhất hiện nay. Nó được thiết kế để giữ giá trị cố định ở mức 1 USDT = 1 USD, giúp người dùng tránh sự biến động giá của các đồng tiền điện tử khác như DOT. Tether đạt được điều này bằng cách bảo đảm rằng mỗi đồng USDT phát hành đều được hỗ trợ bởi một lượng USD tương ứng trong các tài khoản ngân hàng của công ty phát hành.

3. Cách thức hoạt động của cặp DOT/USDT

Cặp DOT/USDT phản ánh tỷ giá giữa DOT Coin và Tether. Khi bạn giao dịch cặp này, bạn thực chất đang mua hoặc bán DOT Coin bằng Tether hoặc ngược lại. Điều này tương tự như khi bạn giao dịch cặp tiền tệ trên thị trường ngoại hối, chẳng hạn như EUR/USD (Euro và Đô La Mỹ).

  • Nếu tỷ giá DOT/USDT tăng: Điều này có nghĩa là giá trị của DOT Coin so với USDT đang tăng lên, hay nói cách khác, bạn cần nhiều USDT hơn để mua được 1 DOT.
  • Nếu tỷ giá DOT/USDT giảm: Điều này có nghĩa là giá trị của DOT Coin so với USDT đang giảm và bạn cần ít USDT hơn để mua 1 DOT.

4. Tầm quan trọng của DOT/USDT trong giao dịch

DOT/USDT là một trong những cặp giao dịch phổ biến nhất vì:

  • Tính thanh khoản cao: Cả DOT Coin và USDT đều có khối lượng giao dịch lớn, giúp các nhà giao dịch thực hiện giao dịch nhanh chóng mà không lo về việc thiếu thanh khoản.
  • Giảm thiểu rủi ro biến động giá: Khi thị trường tiền điện tử có biến động lớn, các nhà giao dịch thường chuyển từ DOT sang USDT để bảo vệ giá trị tài sản của mình, vì giá trị của USDT ổn định theo đô la Mỹ.

5. Ưu điểm khi giao dịch DOT/USDT

  • Bảo vệ khỏi sự biến động: Khi không muốn nắm giữ DOT trong thời gian biến động, người giao dịch có thể chuyển đổi sang USDT.
  • Dễ dàng quản lý giá trị: Với việc Tether neo giá theo USD, các nhà đầu tư có thể dễ dàng theo dõi và quản lý giá trị tài sản của mình mà không cần lo về biến động tỷ giá hối đoái.

6. Nhược điểm và rủi ro

  • Tính ổn định của Tether: Mặc dù USDT được coi là một stablecoin, nhưng trong quá khứ đã có những câu hỏi về tính minh bạch của dự trữ USD để bảo đảm cho USDT.
  • Biến động giá DOT: Mặc dù DOT có thể mang lại lợi nhuận cao, nhưng nó cũng cực kỳ biến động, điều này có thể dẫn đến rủi ro lớn cho nhà đầu tư.

Giá DOT/USDT hôm nay

Hiện tại, tỷ giá DOT/USDT là 4.3 USD USD cho 1 DOT (cập nhật 1 giây trước, ngày 17/09/2024 - UTC +7).

Khối lượng giao dịch của cặp DOT/USDT hiện đang ở mức 30,892,284.07 USD USD.

So sánh giá DOT/USDT hiện tại so với cặp giao dịch DOT khác

Để có thể so sánh giá trị DOT/USDT hôm nay so với các cặp DOT/USD hay DOT/VND ta có:

  • 1 DOT = 4.3 USD (tỷ giá DOT/USDT)
  • 1 DOT = 4.3 USD (tỷ giá DOT/USD)
  • 1 DOT = 111,474 VND (tỷ giá DOT/VND)

Từ bảng trên, ta có thể thấy:

  • Tỷ giá USDT tương đương với tỷ giá USD khi mua 1 DOT.
  • Áp dụng tỷ giá USD sang VND, ta thấy tỷ giá chuyển đổi tương đương với tỷ giá ngân hàng VCB với 1 USD = 25,710 VND.

Điều này cho thấy rằng, tại thời điểm hiện tại, việc mua DOT Coin bằng USDT hay USD không có sự khác biệt đáng kể về giá. Đồng thời, tỷ giá chuyển đổi từ USD sang VND cũng khá sát với tỷ giá bán ra của ngân hàng VCB.

So sánh giá DOT/USDT hiện tại so với khung thời gian cụ thể

So với 24h trước: Giá DOT/USDT hiện tại +6.56%

  • Giá DOT/USDT cao nhất 4.32 USD 
  • Giá DOT/USDT thấp nhất 4.03 USD 

So với tuần trước: Giá DOT/USDT hiện tại +0%

  • Giá DOT/USDT cao nhất trong 7 ngày 4.36 USD 
  • Giá DOT/USDT thấp nhất trong 7 ngày 3.67 USD 

So với tháng trước: Giá DOT/USDT hiện tại -17.04%

  • Giá DOT/USDT cao nhất trong 30 ngày 5.42 USD 
  • Giá DOT/USDT thấp nhất trong 30 ngày 3.67 USD 

So với 3 tháng trước: Giá DOT/USDT hiện tại -52.84%

  • Giá DOT/USDT cao nhất trong 90 ngày 9.27 USD 
  • Giá DOT/USDT thấp nhất trong 90 ngày 3.67 USD 

Trong 90 ngày gần đây, giá DOT Coin đã -52.84%, cho thấy sự biến động mạnh của thị trường trong ngắn hạn. Tuy nhiên, trong 30 ngày và 7 ngày qua, giá đã tăng, cho thấy dấu hiệu phục hồi và có khả năng tăng trưởng trong quý 4/2024.

So sánh giá DOT/USDT với các đồng tiền khác

Bảng dưới đây cung cấp thông tin về giá hiện tại (tính theo USDT) và vốn hóa thị trường của DOT Coin và 10 đồng tiền điện tử phổ biến khác, được sắp xếp theo thứ hạng vốn hóa thị trường giảm dần:

Thứ hạng

Loại tiền điện tử

Ký hiệu

Giá hiện tại (USDT)

Vốn hoá thị trường

1

Bitcoin

BTC

84,443.52 USDT

1.67 nghìn tỷ USD

2

Ethereum

ETH

1,931.6 USDT

232.84 tỷ USD

4

Binance Coin

BNB

595.86 USDT

84.62 tỷ USD

5

Solana

SOL

133.93 USDT

68.14 tỷ USD

6

USD Coin

USDC

1 USDT

58.69 tỷ USD

7

Ripple

XRP

2.44 USDT

141.28 tỷ USD

8

Dogecoin

DOGE

0.17 USDT

25.77 tỷ USD

9

Toncoin

TON

2.95 USDT

7.3 tỷ USD

10

TRON

TRX

0.22 USDT

21.11 tỷ USD

11

Cardano

ADA

0.75 USDT

26.29 tỷ USD

12

Avalanche

AVAX

18.74 USDT

7.8 tỷ USD

Phân tích và so sánh:

  • DOT Coin (DOT) có vốn hóa và giá trị thấp hơn các đồng tiền lớn như Bitcoin và Ethereum, nhưng điều này mang lại tiềm năng tăng trưởng cao hơn nhờ vào khả năng mở rộng và tính tương tác mạnh mẽ của Polkadot. Với việc hỗ trợ parachains, Polkadot có thể kết nối các blockchain khác nhau, mở ra nhiều cơ hội cho các dự án mới. Cơ chế đồng thuận hiệu quả và khả năng nâng cấp mà không cần hard fork giúp nền tảng duy trì sự ổn định và phát triển bền vững. Hệ sinh thái đang phát triển và sự tham gia của các nhà đầu tư lớn tạo nền tảng vững chắc cho tiềm năng tăng trưởng dài hạn của DOT.
  • Ethereum (ETH) đứng thứ hai về cả giá và vốn hóa, củng cố vị trí là altcoin hàng đầu.
  • Các stablecoin như USD Coin (USDC) có giá trị ổn định neo theo USD, thường được sử dụng để bảo toàn vốn trong thị trường biến động.
  • Các altcoin khác có giá trị và vốn hóa thị trường thấp hơn đáng kể so với Bitcoin và Ethereum. Tuy nhiên, chúng có thể mang lại tiềm năng tăng trưởng cao hơn trong tương lai, nhưng cũng đi kèm với rủi ro lớn hơn.

Giá DOT theo các ngoại tệ lớn

Tỷ giá DOT theo Đô la Mỹ (DOT/USD)

  • Tỷ giá DOT theo Đô la Mỹ hôm nay 15/03/2025 là 1 DOT/EUR = 4.3
  • Tỷ giá Đô la Mỹ đổi ra DOT hôm nay là 1 USD/DOT = 0.23

Tỷ giá DOT theo Euro (DOT/EUR)

  • Tỷ giá DOT theo Euro hôm nay 15/03/2025 là 1 DOT/EUR = 4
  • Tỷ giá Euro đổi ra DOT hôm nay 15/03/2025 là 1 EUR/DOT = 0.25

Tỷ giá DOT theo Bảng Anh (DOT/GBP)

  • Tỷ giá DOT theo Bảng Anh hôm nay 15/03/2025 là 1 DOT/GBP = 3.35
  • Tỷ giá Bảng Anh đổi ra DOT hôm nay 15/03/2025 là 1 GBP/DOT = 0.3

Tỷ giá DOT theo Đô la Úc (DOT/AUD)

  • Tỷ giá DOT theo Đô la Úc hôm nay 15/03/2025 là 1 DOT/AUD = 6.9
  • Tỷ giá Đô la Úc đổi ra DOT hôm nay 15/03/2025 là 1 AUD/DOT = 0.14

Tỷ giá DOT theo Yên Nhật (DOT/JPY)

  • Tỷ giá DOT theo Yên Nhật hôm nay 15/03/2025 là 1 DOT/JPY = 648.77
  • Tỷ giá Yên Nhật đổi ra DOT hôm nay 15/03/2025 là 1 JPY/DOT = 0.00154

Các loại biểu đồ giá DOT Coin phổ biến

Khi phân tích giá DOT Coin (DOT), có ba loại biểu đồ phổ biến được sử dụng nhất hiện nay:

  1. Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)
  2. Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)
  3. Biểu đồ dạng đường (Line chart)

Mỗi loại biểu đồ có ưu và nhược điểm riêng khi sử dụng để theo dõi biến động giá DOT Coin, cụ thể như sau:

Loại biểu đồ

Mô tả

Ưu điểm

Nhược điểm

Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)

Biểu đồ này cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá cao nhất và thấp nhất của DOT trong một khoảng thời gian nhất định. Đường thẳng đứng thể hiện phạm vi giá giao dịch, trong khi các đường ngang cho biết giá mở cửa (bên trái) và đóng cửa (bên phải).

- Hiển thị đầy đủ các mức giá từ mở cửa đến giá cao, thấp và đóng cửa.

- Dễ dàng nhận biết sự biến động của giá trong một phiên giao dịch.

- Khó xác định ngay giá tăng hay giảm chỉ qua các con số.

Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)

Loại biểu đồ này được ưa chuộng vì dễ theo dõi, cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá trần và giá sàn. Biểu đồ gồm thân nến và bóng nến, giúp phản ánh biên độ giá biến động trong phiên.

- Dễ quan sát và đánh giá biến động giá.

- Hỗ trợ phân tích xu hướng giá tương lai và cung cấp tín hiệu mua/bán.

- Không thể hiện rõ chuyển động giá bên trong một cây nến, cần xem nhiều khung thời gian để đánh giá đầy đủ.

Biểu đồ dạng đường (Line chart)

Đây là loại biểu đồ đơn giản nhất, thường chỉ kết nối các giá đóng cửa của DOT theo thời gian, giúp nhận biết xu hướng giá tổng quát.

- Trực quan và dễ hiểu.

- Phù hợp với việc nhận diện nhanh xu hướng tổng thể.

- Không thể hiện chi tiết biến động trong một phiên giao dịch, thiếu thông tin về giá mở cửa, cao/thấp và đóng cửa.

Cách xem biểu đồ giá DOT Coin

1. Khối lượng giao dịch

  • Khối lượng giao dịch cho thấy sự quan tâm của nhà đầu tư đối với DOT Coin. Sự thay đổi khối lượng giao dịch thường đi kèm với biến động giá, giúp dự đoán xu hướng tiếp theo.
    • Khối lượng nhiều và giá tăng: Dự đoán giá sẽ tiếp tục tăng.
    • Khối lượng ít và giá giảm: Dự đoán giá có khả năng tăng lại.
    • Khối lượng nhiều và giá giảm: Giá có thể tiếp tục giảm.
    • Khối lượng ít và giá tăng: Có khả năng giá sẽ giảm điều chỉnh.

2. Các chỉ báo kỹ thuật

  • Chỉ báo xu hướng: Giúp xác định xu hướng tổng thể của giá DOT, ví dụ như đường trung bình động (MA).
  • Chỉ báo động lượng: Đánh giá sức mạnh của biến động giá và tìm điểm vào lệnh, ví dụ như RSI và MACD.

3. Khung thời gian

Khung thời gian giúp nhà đầu tư phân tích và theo dõi biến động giá trong các giai đoạn ngắn hạn (5 phút, 30 phút), trung hạn (4 giờ, 1 ngày) và dài hạn (1 tuần, 1 tháng).

4. Mức hỗ trợ và kháng cự

  • Mức hỗ trợ là mức giá thấp mà DOT khó vượt qua, còn mức kháng cự là mức giá cao mà DOT không dễ vượt qua. Xác định được các mức này sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định giao dịch phù hợp.

5. Biến động giá

Sự thay đổi giá DOT được biểu thị qua các thanh, nến hoặc điểm trên biểu đồ. Nhà đầu tư cần chú ý theo dõi trong cả ngắn hạn và dài hạn để có cái nhìn toàn diện về xu hướng giá.

Các thuật ngữ cần biết

  • Giá cao nhất và thấp nhất: Thể hiện mức giá cao và thấp trong phiên giao dịch.
  • Giá mở cửa và đóng cửa: Hiển thị mức giá bắt đầu và kết thúc của phiên giao dịch.
  • Thay đổi: Biểu thị sự thay đổi giá của DOT theo tỷ lệ phần trăm, so sánh giá đóng cửa của phiên trước đó.

Hướng dẫn quy đổi DOT to USDT trực tuyến

Công thức quy đổi DOT sang USDT

  • Số lượng USDT = Số lượng DOT * Tỷ giá DOT/USDT

Ví dụ: Bạn muốn đổi 0.5 DOT sang USDT với tỷ giá DOT/USDT là 4.3 USD, thì:

  • Số lượng USDT = 0.5 x 4.3 USD = 2.15 USDT

Công cụ quy đổi DOT to USDT

  1. Google Search: Bạn có thể sử dụng Google để quy đổi nhanh chóng. Ví dụ, gõ "50 DOT to USDT" vào thanh tìm kiếm, Google sẽ hiển thị kết quả quy đổi ngay lập tức.
  2. Website sàn giao dịch tiền điện tử: Hầu hết các sàn giao dịch tiền điện tử đều cung cấp công cụ quy đổi tích hợp sẵn. Đăng nhập vào tài khoản của bạn, tìm đến mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi", nhập số lượng DOT muốn đổi và chọn USDT là đồng tiền nhận. Hệ thống sẽ tự động tính toán và thực hiện quy đổi cho bạn.

Ví dụ quy đổi DOT to USDT trên ONUS

  • Truy cập mục Thị trường crypto chọn DOT Coin 
  • Chọn mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi".
  • Chọn DOT là tài sản muốn bán và USDT là tài sản muốn mua.
  • Nhập số lượng DOT muốn đổi.
  • Xác nhận giao dịch bằng cách đăng ký hoặc đăng nhập

Bảng Giá Trực Tiếp DOT/USD trên ONUS

Bảng này cung cấp thông tin cập nhật về giá DOT Coin so với đô la Mỹ, cùng với các dữ liệu liên quan để hỗ trợ quá trình giao dịch của bạn.

Thông tin

Giá trị

Giá hiện tại của 1 DOT Coin (DOT)

4.3 USDT

Bảng quy đổi số lượng

0.01 DOT

0.043 USDT

0.1 DOT

0.43 USDT

0.5 DOT

2.15 USDT

2 DOT

8.59 USDT

5 DOT

21.48 USDT

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ

30,892,284.07 USD

Lưu ý khi quy đổi DOT sang USDT

  • Tỷ giá DOT/USDT biến động liên tục. Hãy kiểm tra tỷ giá hiện tại trước khi thực hiện quy đổi.
  • Các sàn giao dịch có thể áp dụng phí quy đổi khác nhau. So sánh phí trước khi chọn sàn.
  • Bảo mật thông tin tài khoản và ví tiền điện tử của bạn.

Các bước giao dịch DOT/USDT tại ONUS

Giao dịch DOT/USDT trên ONUS là một quá trình đơn giản, nhưng để đảm bảo bạn có thể thực hiện thành công, dưới đây là hướng dẫn từng bước:

Bước 1: Tạo tài khoản ONUS

  1. Tải ứng dụng ONUS: Tải ứng dụng ONUS tại đây.
  2. Đăng ký tài khoản: Sử dụng số điện thoại hoặc email để tạo tài khoản. Sau đó, xác minh tài khoản bằng các thông tin cá nhân như CMND/CCCD.
  3. Kích hoạt bảo mật 2 lớp (2FA): Kích hoạt tính năng bảo mật 2 lớp để bảo vệ tài khoản của bạn.

Bước 2: Nạp tiền vào tài khoản

  1. Chọn hình thức nạp tiền: Bạn có thể nạp tiền bằng VNDC (tương đương với Việt Nam Đồng) hoặc USDT. Nếu nạp VNDC, bạn sẽ cần liên kết tài khoản ngân hàng.
  2. Chuyển đổi sang USDT: Nếu bạn nạp VND, bạn có thể dùng số dư để mua USDT thông qua tính năng “Mua/Bán” trên sàn ONUS.
  3. Nhận 270K sau khi đăng ký và nạp tiền thành công tại ONUS

Bước 3: Giao dịch DOT/USDT

  1. Mở ứng dụng ONUS: Sau khi nạp tiền thành công, vào mục "Giao dịch" trên giao diện chính của ứng dụng.
  2. Chọn chiến lược giao dịch: DOT/USDT Spot hoặc Future
  3. Chọn cặp DOT/USDT: Trên thanh tìm kiếm hoặc danh sách các cặp tiền mã hóa, chọn cặp giao dịch DOT/USDT.
  4. Xác nhận giao dịch: Kiểm tra lại thông tin và bấm "Xác nhận" để hoàn tất giao dịch.

Bước 4: Theo dõi và quản lý giao dịch

  1. Theo dõi biến động giá: Bạn có thể theo dõi biểu đồ giá DOT/USDT ngay trên ứng dụng ONUS để có quyết định kịp thời.
  2. Rút tiền: Khi cần rút lợi nhuận hoặc chuyển đổi về tiền pháp định (VND), bạn có thể bán DOT Coin lấy USDT và rút tiền về tài khoản ngân hàng thông qua các lệnh rút tiền.
Mẹo giao dịch thành công
  • Nghiên cứu thị trường: Theo dõi tin tức DOT Coin, thị trường tiền mã hóa và biến động giá DOT/USDT để đưa ra các quyết định giao dịch hợp lý.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các lệnh cắt lỗ và chốt lời để giảm thiểu rủi ro khi giao dịch.

Chiến lược giao dịch DOT/USDT tại ONUS

Tại ONUS, có hai chiến lược phổ biến để giao dịch cặp DOT/USDT là giao dịch Spotgiao dịch Futures. Mỗi phương pháp có đặc điểm và mục tiêu riêng, giúp nhà đầu tư có thể lựa chọn theo nhu cầu và mức độ chấp nhận rủi ro của mình.

1. Chiến lược giao dịch Spot (Giao dịch giao ngay) cho cặp DOT/USDT

Giao dịch Spot (hay còn gọi là giao dịch tức thời) là hình thức bạn mua hoặc bán tài sản ngay tại thời điểm giao dịch với giá hiện tại của thị trường.

Đặc điểm của giao dịch Spot:

  • Sở hữu thực sự tài sản: Khi bạn mua DOT/USDT theo hình thức Spot, bạn thực sự sở hữu số lượng DOT Coin đó. Ví dụ, nếu bạn mua 1 DOT với USDT, DOT sẽ được chuyển trực tiếp vào ví của bạn.
  • Không sử dụng đòn bẩy: Giao dịch Spot chỉ liên quan đến số tiền bạn đang có, bạn không vay thêm vốn từ sàn. Điều này giúp bạn tránh được các rủi ro do đòn bẩy cao.
  • Lợi nhuận dựa vào sự tăng giá: Bạn kiếm lời khi giá DOT tăng so với giá bạn đã mua. Ngược lại, nếu giá giảm, bạn sẽ thua lỗ.

Cách thực hiện giao dịch Spot tại ONUS:

  1. Chọn cặp DOT/USDT: Trên ứng dụng ONUS, vào mục giao dịch và chọn cặp DOT/USDT.
  2. Đặt lệnh Mua hoặc Bán:
    • Lệnh Market: Giao dịch với giá thị trường hiện tại.
    • Lệnh Limit: Đặt lệnh mua hoặc bán tại mức giá mong muốn. Lệnh sẽ được khớp khi thị trường đạt giá đó.
  3. Theo dõi và chốt lệnh: Bạn có thể chốt lệnh bất kỳ lúc nào khi cảm thấy đã đạt lợi nhuận mong muốn.

Chiến lược giao dịch Spot:

  • Mua thấp, bán cao: Đây là chiến lược cơ bản nhất. Bạn cần theo dõi biểu đồ và chọn thời điểm khi giá DOT đang ở mức thấp để mua vào và bán khi giá tăng.
  • Đầu tư dài hạn: Một số nhà đầu tư chọn mua DOT và giữ trong dài hạn, vì họ tin rằng giá trị của DOT Coin sẽ tăng theo thời gian.
  • DCA: Mua DOT nhiều lần với số lượng nhỏ, mua định kỳ theo ngày/tuần, tháng để trung bình giá vốn tốt và có lời trong dài hạn. 

2. Chiến lược giao dịch Futures (Hợp đồng tương lai) cho cặp DOT/USDT

Giao dịch Futures là hình thức bạn dự đoán sự thay đổi giá của tài sản trong tương lai mà không cần phải sở hữu thực sự tài sản đó. Điều này mang lại cơ hội kiếm lời cả khi giá tăng hoặc giảm.

Đặc điểm của giao dịch Futures:

  • Sử dụng đòn bẩy: Futures cho phép sử dụng đòn bẩy, tức là bạn có thể giao dịch với số vốn lớn hơn nhiều lần so với số tiền thực có. Tuy nhiên, điều này cũng làm tăng rủi ro.
  • Kiếm lời cả khi thị trường lên hoặc xuống: Bạn có thể đặt lệnh Long (mua) nếu dự đoán giá sẽ tăng, hoặc Short (bán) nếu dự đoán giá sẽ giảm.
  • Không sở hữu tài sản thực: Khi giao dịch Future, bạn không thực sự sở hữu DOT Coin, mà chỉ đang giao dịch dựa trên hợp đồng.

Cách thực hiện giao dịch Futures tại ONUS:

  1. Chọn cặp DOT/USDT: Vào mục giao dịch Futures trên ONUS và chọn cặp DOT/USDT.
  2. Chọn mức đòn bẩy: ONUS cho phép chọn mức đòn bẩy phù hợp với số vốn và chiến lược của bạn. Ví dụ, đòn bẩy 10x cho phép bạn giao dịch gấp 10 lần số vốn hiện có.
  3. Đặt lệnh Long hoặc Short:
    • Lệnh Long: Dự đoán giá DOT sẽ tăng trong tương lai.
    • Lệnh Short: Dự đoán giá DOT sẽ giảm.
  4. Theo dõi và quản lý lệnh: Giao dịch Futures yêu cầu bạn thường xuyên theo dõi để tránh rủi ro mất hết số vốn, đặc biệt khi sử dụng đòn bẩy cao.

Chiến lược giao dịch Futures:

  • Sử dụng đòn bẩy hợp lý: Mặc dù đòn bẩy có thể tăng lợi nhuận, nhưng bạn cần sử dụng mức đòn bẩy hợp lý, không nên quá cao để tránh bị thanh lý tài khoản khi giá đi ngược dự đoán.
  • Giao dịch ngắn hạn: Do tính chất biến động mạnh của thị trường, giao dịch Futures thường được áp dụng cho chiến lược ngắn hạn, nhanh chóng chốt lời hoặc cắt lỗ khi cần thiết.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các công cụ quản lý rủi ro như stop-loss (cắt lỗ) và take-profit (chốt lời) để bảo vệ vốn.

So sánh Spot và Future:

Đặc điểm

Giao dịch Spot

Giao dịch Futures

Tài sản

Sở hữu thực sự DOT

Giao dịch trên hợp đồng tương lai

Đòn bẩy

Không sử dụng đòn bẩy

Có sử dụng đòn bẩy (cao hơn, rủi ro hơn)

Rủi ro

Rủi ro thấp hơn

Rủi ro cao do biến động mạnh và đòn bẩy

Lợi nhuận

Chỉ kiếm lời khi giá tăng

Kiếm lời cả khi giá tăng và giảm

Lời khuyên:

  • Nếu bạn là người mới: Giao dịch Spot có thể là lựa chọn an toàn hơn vì bạn không cần phải lo lắng về đòn bẩy hoặc nguy cơ mất hết vốn.
  • Nếu bạn có kinh nghiệm: Giao dịch Futures mang lại cơ hội lợi nhuận cao hơn, nhưng bạn cần có chiến lược và kỹ năng quản lý rủi ro tốt.
  • Bạn có thể tham khảo khoá học crypto miễn phí tại ONUS để giao dịch Futures hiệu quả nhất.

Cả hai hình thức giao dịch đều có thể mang lại lợi nhuận nếu được sử dụng đúng cách. Bạn cần cân nhắc mục tiêu đầu tư và khả năng chấp nhận rủi ro của mình để chọn chiến lược phù hợp nhất.

Câu hỏi thường gặp

Tại sao nên giao dịch DOT/USDT?

Cách tra cứu tỉ giá DOT to USDT trên App ONUS là gì?

Giá DOT coin hôm nay bằng bao nhiêu USDT?

Giá trị vốn hoá thị trường của DOT (DOT Coin market cap) là bao nhiêu?

Tin tức

Nền tảng 265Dots mở rộng kết nối đầu tư tổ chức với mạng lưới Polkadot qua nền tảng giáo dục và tuân thủ

265Dots đã khởi động nền tảng nhằm kết nối tài chính tổ chức với hệ sinh thái Polkadot, tập trung vào giáo dục và tuân thủ quy định. Chiến lược này tạo điều kiện cho các nhà đầu tư truyền thống gia nhập Web3.

Nâng cấp Polkadot 2.0 sắp tới dự kiến sẽ thu hút thêm nhiều vốn từ tổ chức. Công ty tích cực phát triển sản phẩm cho nhà đầu tư đạt chuẩn, nhấn mạnh tiềm năng Polkadot là cơ hội đầu tư hấp dẫn.

9 ngày trước
Nasdaq nộp hồ sơ niêm yết và giao dịch quỹ ETF Polkadot của Grayscale với mã DOT, theo dõi giá giao ngay của DOT

Nasdaq đã gửi hồ sơ 19b-4 xin phê duyệt niêm yết và giao dịch quỹ ETF Polkadot giao ngay của Grayscale dưới mã ‘DOT’. Quỹ ETF này nhằm mục đích theo dõi sát giá giao ngay của DOT.

Polkadot hiện có giá trị 4.4 USD, với vốn hóa thị trường 6.6 tỷ USD, đứng thứ 26 trong số các tài sản tiền điện tử trên toàn cầu. Hồ sơ này là một phần của xu hướng gia tăng trong thị trường ETF tiền điện tử.

18 ngày trước
Dự đoán giá Polkadot: Giá 3.74 USD có thể là chìa khóa cho đảo chiều tăng giá của DOT

Polkadot đang tiến gần mức hỗ trợ quan trọng 3.74 USD, có thể quyết định đảo chiều tăng giá. Nếu duy trì, có thể kích thích tăng trưởng tới 5.25 USD và 6.50 USD. Ngược lại, nếu không giữ được, có thể giảm sâu hơn.

Hiện tại, Polkadot giao dịch tại 4.78 USD, tăng 1.59%. Khối lượng hợp đồng mở và chỉ số xã hội cho thấy thương nhân dự đoán biến động giá mạnh, kỳ vọng tăng hoạt động mua nếu mức hỗ trợ được xác nhận.

Nhà đầu tư đang tăng quan tâm tới DOT, với ưu thế xã hội và xu hướng lạc quan. Khối lượng hợp đồng mở đạt 316.51 triệu USD, phản ánh sự tham gia ngày càng nhiều vào thị trường, củng cố khả năng đảo chiều tăng giá.

23 ngày trước
Polkadot [DOT] có thể tăng 27% nhờ vào động lực tích cực từ thị trường và tâm lý giao dịch

DOT đang cho thấy xu hướng tăng giá, được giao dịch ở mức 5,13 USD sau khi tăng 12,13% trong tuần qua. Mô hình tam giác đi lên gợi ý khả năng phá vỡ sắp tới, với ngưỡng kháng cự ngay lập tức tại 5,293 USD và ngưỡng hỗ trợ tại 5,085 USD.

Phân tích thị trường chỉ ra rằng đang có sự tích lũy diễn ra, với chỉ báo Bull Bear Power (BBP) nhấn mạnh ưu thế của người mua. Dữ liệu mới nhất cho thấy chỉ số BBP là 0,010, một dấu hiệu cho thấy người mua vẫn đang nắm quyền kiểm soát thị trường.

Các nhà giao dịch phái sinh đang đặt cược dài hạn, điều này phản ánh qua tỷ lệ funding tích cực 0,0050%. Điều này cho thấy tâm lý lạc quan mạnh mẽ, khiến DOT có thể chứng kiến một đợt tăng giá đáng kể trong thời gian tới.

một tháng trước

Cùng quan tâm

Top 100
84,443.52
+2.91%
1,933.12
+2.04%
2.44
+6.5%
595.86
+2.38%
133.93
+7.09%
0.7451
+4.93%
0.1743
+3.48%
0.2225
-1.55%
13.95
+4.66%
0.2778
+1.46%
18.74
+1.03%
2.95
+4.84%
91.72
+2.87%
4.3
+6.56%
334.03
+2.11%
6.14
+4.35%
5.34
+3.8%
7.09
+1.29%
45.89
+8.79%
175.55
+7.16%
0.084
+1.45%
0.025
+4.18%
2.9
+4.07%
4.43
+11.94%
0.2011
+2.77%
0.3635
+4.62%
0.8792
+1.62%
0.2033
+4.05%
0.6516
+4.33%
0.5594
+6.9%
77.59
+2.25%
0.0962
+6.43%
0.9614
+3.56%
11
+1.48%
0.502
+0.02%
0.7068
+3.07%
0.0167
+1.64%
0.2837
+2.06%
0.0000007
+1.45%
0.185
+3.59%
0.407
+2.27%
0.0000625
+3.02%
8.03
+2.3%
0.1515
+5.08%
0.2727
-1.84%
18.22
+3.06%
2.38
+9.15%
3.54
-1.86%
0.4683
-0.19%
1.31
+1.58%
6.52
+4.17%
0.0851
+4.69%
0.0449
+3.85%
0.0000212
+1.78%
1.17
+0.52%
41.78
+3.81%
2.16
+5.34%
0.2608
+1.88%
0.8401
+3.46%
0.5434
+0.48%
16.69
+3.67%
0.000123
+0.16%
0.0316
+1.94%
0.1058
+1.93%
5.44
+4.02%
0.2942
+7.94%
0.6296
+4.15%
0.0855
+3.9%
1.75
+14.35%
0.1458
+2.32%
0.1268
+8.03%
0.083
+2.82%
0.2646
+0.1%
0.00246
+1.24%
1.45
+1.95%
0.2128
+1.87%
0.1026
+3.02%
0.6342
+3.52%
0.0672
+3.08%
0.6857
+5.72%
0.5659
+1.84%
Coin xu hướng
1.45
-13.71%
0.00102
-14.83%
0.5659
+1.84%
0.1025
+17.34%
0.000227
+3.36%
1.04
+25.41%
0.000394
+5.95%
7.09
+1.29%
0.00858
+2.23%
1.4
-4.16%
0.5103
+4.3%
0.00492
-0.51%
0.8732
+3.81%
1.75
+10.17%
0.3635
+4.62%
2.38
+9.15%
0.3613
+6.12%
0.00979
+2.08%
0.6135
+19.82%
0.0000982
+22.49%
0.0000387
-0.07%
0.00142
+2.54%
0.5429
+7.54%
0.00145
-10.65%
0.8792
+1.62%
0.1755
+1.74%
0.1614
+6.52%
17.08
+13.68%
2.22
+27.87%
0.1124
+1.68%
0.0262
-6.26%
0.3283
+12.78%
0.2033
+4.05%
0.000133
+1.62%
0.0662
+6.62%
0.2888
+9.68%
1.01
+6.52%
0.00402
+6.08%
0.00394
+2.6%
0.00000057
+1.79%
1.75
+14.35%
0.00659
+0.96%
0.00289
+2.35%
0.000247
+3.41%
0.1333
+3.5%
0.9614
+3.56%
0.0346
+4%
0.00162
-1.55%
0.0968
+9.51%
0.0963
+1.84%
0.5233
+1.36%
0.000327
+3.05%
0.0449
+3.85%
0.2185
+1.68%
0.0000303
+1.61%
257.54
+5.42%
1.16
-1.84%
0.2015
+4.25%
4.43
+11.94%
6.44
+2.79%
0.0395
+2.93%
0.1357
+2.18%
0.6342
+3.52%
0.000272
+3.29%
0.0362
+1.06%
3.54
-1.86%
0.0625
+6.52%
1.67
+9.69%
0.4704
+5.63%
0.0000007
+1.45%
11
+1.48%
175.55
+7.16%
1.31
+1.58%
0.0358
-7.67%
0.0532
-3.32%
0.5281
+3.42%
0.0212
-0.15%
0.0363
+9.12%
0.2128
-0.93%
45.89
+8.79%
0.0716
+1.13%
0.000093
+3.79%
0.0000165
+3.31%
0.5273
+4.16%
0.0000282
+3.3%
0.000382
+3.29%
0.0034
-1.47%
0.9083
+4.14%
0.0000625
+3.02%
0.0442
+1.82%
0.1877
+1.85%
1.32
+2.57%
0.0000625
+2.32%
0.5212
+2.42%
5.83
+7.12%
0.2312
-2.49%
0.0000431
+3.49%
0.00196
+3.81%
0.0373
+3.62%
0.0000879
+2.75%
0.000105
+4.31%
0.0000896
-0.6%
28.8
+2.55%
2,991.09
-0.00074%
0.0000113
+3.1%
6.52
+4.17%
0.000617
+3.4%
0.00246
+1.24%
0.000186
+2.61%
0.532
+4.46%
1.17
+0.52%
0.025
+4.18%
0.083
+2.82%
0.3071
+11.06%
0.00214
+3.74%
2.9
+4.07%
0.0897
+2.99%
0.0479
+3.78%
0.00448
+1.86%
3,000.48
-0.43%
0.256
+2.24%
0.0024
+15.99%
0.0158
+2.02%
0.2511
-1.46%
0.072
+5.43%
17.42
+0.46%
0.0149
+4.65%
0.0167
+1.64%
0.00072
+6.51%
0.5594
+6.9%
2.21
+0.91%
0.0632
+7.52%
0.00335
+0.02%
0.0232
+0.09%
0.1242
+1.41%
0.000762
+1.24%
41.78
+3.81%
0.6857
+5.72%
0.0208
+1.67%
0.000651
+10.19%
0.6927
+1.92%
0.00541
-18.82%
0.0871
+3.21%
0.00186
+1.48%
0.0187
-0.8%
0.0813
-8.42%
0.000118
-1.06%
0.000888
+4.47%
0.128
+7.84%
0.351
+1.54%
0.4683
-0.19%
0.00228
+3.31%
0.4191
+1.93%
0.00208
+3.92%
0.084
+1.45%
0.0128
+0.23%
0.2011
+2.77%
0.0139
+5.95%
0.1627
+0.62%
16.37
+15.41%
0.3434
+4.77%
0.1597
+2.58%
0.1515
+5.08%
0.2837
+2.06%
0.000985
+4.41%
0.8421
+4.87%
0.3128
+0.32%
0.502
+0.02%
0.00244
+1.86%
0.2583
+10.77%
0.2438
-5.09%
0.1026
+3.02%
0.6506
+3.84%
0.1648
+0.92%
0.1412
+1.81%
0.2727
-1.84%
0.1636
+12.01%
0.000981
+2.73%
0.1726
+1.41%
0.3644
+5.71%
0.00493
+2.95%
0.1174
+2.54%
0.1225
+2%
0.4592
+4.49%
0.3969
+8.02%
0.1978
-0.05%
0.1268
+8.03%
0.004
+1.49%
0.0449
-1.17%
0.00642
+3.06%
0.0327
+3.16%
0.2894
+5.43%
18.22
+3.06%
0.4561
+9.15%
0.0498
+0.61%
0.0967
+3.65%
0.0000212
+1.78%
2.16
+5.34%
0.2171
+3.19%
0.0358
+2%
0.6922
-1.67%
0.0919
+1.66%
0.0713
+2.89%
0.00323
+2.58%
0.00827
+2.48%
0.000449
+3.48%
3.22
+7.47%
0.000123
+0.16%
0.0672
+3.08%
0.1847
+2.28%
0.0191
-0.76%
0.0962
+6.43%
0.4581
+2.01%
0.0979
+0.93%
0.6184
+1.04%
0.018
+6.79%
0.0611
+2.55%
0.2529
+2.47%
0.000753
+2.88%
0.8643
+0.13%
0.6296
+4.15%
0.0278
+1.87%
0.0316
+1.94%
0.0142
+4.84%
0.0467
+2.64%
0.1108
+1.1%
0.0114
+3.46%
0.00506
+7.74%
0.0294
+1.75%
0.000909
-1.49%
0.00418
+3.52%
22.82
+2.06%
0.1058
+1.93%
0.6516
+4.33%
0.0712
+0.28%
0.4185
+3.77%
10.37
+0.82%
5,086.69
+1.58%
0.0742
+3.64%
0.4035
+2.68%
0.074
+3.25%
0.00381
+3.41%
0.0184
+1.3%
0.0949
+1.39%
1.45
+1.95%
14.13
+4.88%
0.0179
+1.94%
0.0023
+3.5%
0.0652
+2.07%
0.1722
+0.76%
0.0000577
+1.02%
0.00133
+3.69%
0.2472
+2.71%
0.1058
+6.78%
0.017
+2.05%
0.1124
+0.54%
0.0844
+3.69%
0.185
+3.59%
0.0423
+3.68%
1.11
+2.87%
0.0162
+2.78%
0.8491
+3.42%
0.407
+2.27%
0.00202
+1.12%
8.03
+2.3%
0.2011
+1.83%
0.0686
+4.43%
0.00561
+1.08%
9.31
+3.11%
5.48
+1.11%
0.0851
+4.69%
0.2
+3.05%
0.6065
+5.58%
0.00749
+0.54%
0.0162
-0.49%
8.64
+2.25%
0.0855
+3.9%
0.2608
+1.88%
0.0857
+2.4%
0.0629
+7.54%
77.59
+2.25%
0.8401
+3.46%
0.00192
+4.95%
0.0124
+2.75%
5.44
+4.02%
0.0111
+1.37%
0.000933
+3.79%
0.4508
+4.61%
0.00179
+3.11%
0.00249
+3.33%
0.7068
+3.07%
0.0144
-0.07%
0.00326
+0.49%
0.2527
+3.19%
0.1031
+5.14%
0.0168
+3.07%
0.0635
+1.44%
2.15
+1.56%
0.3509
+3.24%
0.00114
+2.71%
1.15
+6.56%
0.0487
+4.52%
31.96
+2.87%
0.1111
+1.56%
0.2942
+7.94%
0.1458
+2.32%
0.1877
+5.29%
0.00564
+3.52%
0.00326
+2.49%
1.18
+3.15%
0.089
+1.95%
0.0384
-0.07%
0.1062
+1.44%
0.292
+1.82%
6.08
+7.16%
17.01
+2.66%
0.1391
+3.58%
0.0905
+1.2%
0.3424
+2.46%
0.1374
+4.34%
0.024
+2.18%
0.0153
+2.08%
0.1024
+3.13%
0.1107
-1.08%
0.2646
+0.1%
1.07
+4.57%
6.22
+1.42%
0.1941
+2.87%
9.5
+2.82%
0.1123
+0.54%
0.0122
+0.92%
0.5434
+0.48%
0.1311
+1.71%
0.7439
+1.64%
0.407
+0.74%
0.2128
+1.87%
0.1845
+0.88%
0.1315
+1.3%
0.0302
-0.00713%
0.0287
+4.38%
0.0196
+0.31%
0.3811
+2.11%
0.0384
+2.98%
1.08
+1.24%
16.69
+3.67%
1.24
+2.16%
0.0122
+1.25%
0.7228
+3.15%
0.1661
+1.75%
0.1797
+1.23%
0.00221
+0.46%
125.31
+1.96%
0.0749
+2.89%
0.0268
+2.65%
1.54
+3.71%
0.5654
+1.44%
0.0254
+1.45%
0.000348
Mới niêm yết
0.6135
+19.82%
0.2888
+9.68%
0.5429
+7.54%
1.16
-1.84%
0.000981
+2.73%
0.0662
+6.62%
0.0187
-0.8%
0.2128
-0.93%
0.0532
-3.32%
0.0625
+6.52%
0.00289
+2.35%
0.5281
+3.42%
0.00402
+6.08%
0.0000982
+22.49%
0.00162
-1.55%
0.00133
+3.69%
0.2529
+2.47%
0.000327
+3.05%
0.0871
+3.21%
0.0000113
+3.1%
0.00072
+6.51%
0.1726
+1.41%
5.83
+7.12%
1.11
+2.87%
0.1614
+6.52%
0.4704
+5.63%
1.54
+3.71%
0.000093
+3.79%
0.0149
+4.65%
0.00448
+1.86%
1.01
+6.52%
0.00244
+1.86%
0.128
+7.84%
0.351
+1.54%
0.0000282
+3.3%
0.000909
-1.49%
1.32
+2.57%
0.0632
+7.52%
0.00381
+3.41%
0.3071
+11.06%
0.000762
+1.24%
0.1111
+1.56%
0.0442
+1.82%
0.000105
+4.31%
0.0000431
+3.49%
0.4581
+2.01%
0.0363
+9.12%
0.000617
+3.4%
0.00208
+3.92%
0.0034
-1.47%
0.0000165
+3.31%
0.1597
+2.58%
0.000272
+3.29%
0.0000303
+1.61%
0.2185
+1.68%
2,991.09
-0.00074%
0.00000057
+1.79%
0.2438
-5.09%
0.000133
+1.62%
0.1124
+1.68%
0.00323
+2.58%
0.0629
+7.54%
3.22
+7.47%
17.08
+13.68%
0.0153
+2.08%
0.4592
+4.49%
0.0358
-7.67%
2.22
+27.87%
0.1847
+2.28%
0.072
+5.43%
0.0362
+1.06%
0.8421
+4.87%
0.00326
+0.49%
0.00214
+3.74%
0.000247
+3.41%
0.1225
+2%
0.0000896
-0.6%
0.0122
+0.92%
0.0212
-0.15%
0.4191
+1.93%
0.0963
+1.84%
0.1058
+6.78%
0.0024
+15.99%
257.54
+5.42%
0.3644
+5.71%
0.256
+2.24%
0.2583
+10.77%
0.0897
+2.99%
0.3613
+6.12%
0.000888
+4.47%
0.0968
+9.51%
0.6927
+1.92%
0.00142
+2.54%
0.1174
+2.54%
17.01
+2.66%
0.3969
+8.02%
0.0184
+1.3%
0.0949
+1.39%
0.00659
+0.96%
0.1755
+1.74%
0.0395
+2.93%
0.3128
+0.32%
0.8491
+3.42%
0.1515
+5.08%
0.2171
+3.19%
0.532
+4.46%
0.0346
+4%
0.00394
+2.6%
0.0672
+3.08%
0.1877
+1.85%
0.0844
+3.69%
0.2894
+5.43%
0.6857
+5.72%
0.000123
+0.16%
0.6184
+1.04%
2.21
+0.91%
0.0287
+4.38%
0.3283
+12.78%
0.00642
+3.06%
0.00246
+1.24%
3.54
-1.86%
0.0479
+3.78%
0.1374
+4.34%
0.0158
+2.02%
28.8
+2.55%
0.2033
+4.05%
0.5233
+1.36%
2.16
+5.34%
0.074
+3.25%
0.000186
+2.61%
0.1648
+0.92%
0.00228
+3.31%
2.38
+9.15%
0.1627
+0.62%
0.2312
-2.49%
0.1242
+1.41%
0.7228
+3.15%
0.1877
+5.29%
0.1058
+1.93%
0.3424
+2.46%
11
+1.48%
0.1391
+3.58%
0.0449
-1.17%
0.0686
+4.43%
0.2942
+7.94%
0.1311
+1.71%
16.37
+15.41%
0.000449
+3.48%
0.1315
+1.3%
0.00192
+4.95%
0.0142
+4.84%
0.000933
+3.79%
0.8792
+1.62%
0.2015
+4.25%
0.0000625
+2.32%
0.000382
+3.29%
0.9614
+3.56%
0.0254
+1.45%
1.24
+2.16%
1.07
+4.57%
0.1031
+5.14%
6.22
+1.42%
0.00506
+7.74%
0.0813
-8.42%
0.00202
+1.12%
0.1124
+0.54%
0.1108
+1.1%
0.0712
+0.28%
0.0905
+1.2%
0.0000625
+3.02%
0.2511
-1.46%
0.5654
+1.44%
0.000118
-1.06%
3,000.48
-0.43%
0.0162
+2.78%
0.00827
+2.48%
0.0358
+2%
0.0487
+4.52%
0.00221
+0.46%
0.0851
+4.69%
0.5212
+2.42%
0.0498
+0.61%
1.75
+14.35%
0.0168
+3.07%
0.0316
+1.94%
0.6065
+5.58%
0.0855
+3.9%
0.0000007
+1.45%
0.0302
-0.00713%
1.15
+6.56%
0.1941
+2.87%
0.00145
-10.65%
0.0191
-0.76%
45.89
+8.79%
0.0232
+0.09%
0.089
+1.95%
0.9083
+4.14%
0.1722
+0.76%
0.0196
+0.31%
1.08
+1.24%
0.00979
+2.08%
0.00335
+0.02%
0.1845
+0.88%
0.6506
+3.84%
10.37
+0.82%
0.00418
+3.52%
6.08
+7.16%
0.004
+1.49%
0.1661
+1.75%
0.0208
+1.67%
0.1268
+8.03%
0.1412
+1.81%
0.1357
+2.18%
0.1107
-1.08%
0.0139
+5.95%
0.2646
+0.1%
0.2472
+2.71%
9.31
+3.11%
0.00541
-18.82%
14.13
+4.88%
0.0000212
+1.78%
0.0967
+3.65%
0.000651
+10.19%
1.18
+3.15%
0.00749
+0.54%
0.5594
+6.9%
0.084
+1.45%
0.0128
+0.23%
0.4561
+9.15%
22.82
+2.06%
0.0167
+1.64%
0.1024
+3.13%
0.1123
+0.54%
0.00249
+3.33%
0.0000879
+2.75%
0.0749
+2.89%
0.4508
+4.61%
0.0652
+2.07%
0.2608
+1.88%
0.0294
+1.75%
0.5273
+4.16%
0.7439
+1.64%
0.0611
+2.55%
0.00179
+3.11%
125.31
+1.96%
0.024
+2.18%
0.0122
+1.25%
0.3509
+3.24%
0.0857
+2.4%
0.2128
+1.87%
0.1062
+1.44%
0.083
+2.82%
0.0742
+3.64%
1.67
+9.69%
0.1636
+12.01%
0.3811
+2.11%
0.0373
+3.62%
0.8643
+0.13%
0.00186
+1.48%
0.0713
+2.89%
9.5
+2.82%
8.64
+2.25%
0.000753
+2.88%
0.0268
+2.65%
0.0000577
+1.02%
0.292
+1.82%
0.00564
+3.52%
0.00326
+2.49%
0.3434
+4.77%
0.407
+2.27%
0.8401
+3.46%
0.00114
+2.71%
0.6516
+4.33%
77.59
+2.25%
18.22
+3.06%
1.31
+1.58%
0.00561
+1.08%
0.5434
+0.48%
0.2011
+1.83%
17.42
+0.46%
5.48
+1.11%
175.55
+7.16%
0.0327
+3.16%
0.1333
+3.5%
0.407
+0.74%
0.6296
+4.15%
0.0962
+6.43%
0.2837
+2.06%
0.4185
+3.77%
0.017
+2.05%
5,086.69
+1.58%
41.78
+3.81%
16.69
+3.67%
0.2727
-1.84%
0.4683
-0.19%
0.2
+3.05%
1.17
+0.52%
0.0449
+3.85%
0.2011
+2.77%
0.1026
+3.02%
0.0384
+2.98%
4.43
+11.94%
0.0635
+1.44%
0.025
+4.18%
0.0467
+2.64%
0.0124
+2.75%
0.1458
+2.32%
2.9
+4.07%
0.0919
+1.66%
0.7068
+3.07%
0.2527
+3.19%
0.0979
+0.93%
0.502
+0.02%
0.4035
+2.68%
31.96
+2.87%
8.03
+2.3%
5.44
+4.02%
0.000348
1.45
+1.95%
0.0114
+3.46%
0.6342
+3.52%
0.6922
-1.67%
0.0111
+1.37%
0.0179
+1.94%
0.0278
+1.87%
0.0423
+3.68%
0.018
+6.79%
0.1978
-0.05%
6.52
+4.17%
0.0384
-0.07%
2.15
+1.56%
6.44
+2.79%
0.185
+3.59%
0.1797
+1.23%
0.0262
-6.26%
0.0144
-0.07%
0.0162
-0.49%
0.00493
+2.95%
0.0716
+1.13%
0.000985
+4.41%
0.00196
+3.81%
0.0023
+3.5%
0.0000387
-0.07%
Layer 1 + Layer 2
1,933.12
+2.04%
595.86
+2.38%
133.93
+7.09%
0.7451
+4.93%
0.2225
-1.55%
18.74
+1.03%
4.3
+6.56%
334.03
+2.11%
5.34
+3.8%
0.084
+1.45%
0.025
+4.18%
4.43
+11.94%
0.2011
+2.77%
0.2033
+4.05%
0.7068
+3.07%
0.407
+2.27%
18.22
+3.06%
0.1111
+1.56%
2.38
+9.15%
0.4683
-0.19%
0.0851
+4.69%
0.0449
+3.85%
0.0000212
+1.78%
125.31
+1.96%
0.00249
+3.33%
0.2171
+3.19%
0.4508
+4.61%
0.2
+3.05%
0.2472
+2.71%
0.1024
+3.13%
0.1026
+3.02%
0.3128
+0.32%
6.08
+7.16%
0.0967
+3.65%
0.3644
+5.71%
0.0487
+4.52%
0.3283
+12.78%
0.0635
+1.44%
0.2185
+1.68%
0.8792
+1.62%
0.5594
+6.9%
0.2529
+2.47%
0.1755
+1.74%
0.0268
+2.65%
0.1062
+1.44%
17.01
+2.66%
0.1174
+2.54%
0.0742
+3.64%
0.4581
+2.01%
0.0963
+1.84%
0.1648
+0.92%
0.6135
+19.82%
0.2888
+9.68%
0.000981
+2.73%
0.0662
+6.62%
0.0187
-0.8%
0.2128
-0.93%
0.0532
-3.32%
0.0625
+6.52%
0.00402
+6.08%
0.0000982
+22.49%
1.45
-13.71%
0.00102
-14.83%
0.1025
+17.34%
0.000227
+3.36%
1.04
+25.41%
0.000394
+5.95%
7.09
+1.29%
0.00858
+2.23%
1.4
-4.16%
0.5103
+4.3%
0.00492
-0.51%
0.8732
+3.81%
AI
257.54
+5.42%
2.9
+4.07%
3.22
+7.47%
0.5273
+4.16%
0.0962
+6.43%
0.0000303
+1.61%
0.000093
+3.79%
0.00162
-1.55%
0.0158
+2.02%
5.83
+7.12%
1.4
-4.16%
0.0362
+1.06%
5.44
+4.02%
0.00228
+3.31%
0.4508
+4.61%
0.8421
+4.87%
0.5233
+1.36%
0.2646
+0.1%
0.0111
+1.37%
1.24
+2.16%
0.1026
+3.02%
0.0672
+3.08%
8.64
+2.25%
0.1877
+1.85%
0.4185
+3.77%
0.3644
+5.71%
0.0844
+3.69%
0.1412
+1.81%
0.0191
-0.76%
0.00192
+4.95%
0.00659
+0.96%
0.000105
+4.31%
1,933.12
+2.04%
595.86
+2.38%
133.93
+7.09%
0.7451
+4.93%
0.2225
-1.55%
18.74
+1.03%
4.3
+6.56%
334.03
+2.11%
5.34
+3.8%
0.084
+1.45%
0.025
+4.18%
4.43
+11.94%
0.2011
+2.77%
0.2033
+4.05%
0.7068
+3.07%
0.407
+2.27%
18.22
+3.06%
0.6135
+19.82%
0.5429
+7.54%
1.16
-1.84%
0.000981
+2.73%
0.0662
+6.62%
0.0187
-0.8%
0.2128
-0.93%
0.0625
+6.52%
0.00289
+2.35%
0.5281
+3.42%
0.00402
+6.08%
0.0000982
+22.49%
Meme
0.1743
+3.48%
7.09
+1.29%
11
+1.48%
0.0000625
+3.02%
0.0625
+6.52%
0.00381
+3.41%
0.0149
+4.65%
0.000617
+3.4%
0.000981
+2.73%
0.0442
+1.82%
0.00402
+6.08%
0.0000282
+3.3%
0.0363
+9.12%
0.00000057
+1.79%
0.000272
+3.29%
0.0000165
+3.31%
0.000327
+3.05%
0.00133
+3.69%
0.000762
+1.24%
0.000227
+3.36%
0.0662
+6.62%
0.5103
+4.3%
0.00246
+1.24%
0.00142
+2.54%
0.00323
+2.58%
0.0629
+7.54%
0.000133
+1.62%
0.0024
+15.99%
257.54
+5.42%
2.9
+4.07%
3.22
+7.47%
0.5273
+4.16%
0.0962
+6.43%
0.0000303
+1.61%
0.00162
-1.55%
0.0158
+2.02%
5.83
+7.12%
1.4
-4.16%
0.0362
+1.06%
5.44
+4.02%
1,933.12
+2.04%
595.86
+2.38%
133.93
+7.09%
0.7451
+4.93%
0.2225
-1.55%
18.74
+1.03%
4.3
+6.56%
334.03
+2.11%
5.34
+3.8%
0.084
+1.45%
0.025
+4.18%
4.43
+11.94%
0.2011
+2.77%
0.2033
+4.05%
0.7068
+3.07%
0.407
+2.27%
18.22
+3.06%
3.6
Rated 3.6153846153846154 stars out of 5
(13)
Nên đầu tư Polkadot (DOT) không?
Rated 0 stars out of 5
Tín hiệu
BOT_AI
time 5 phút trước
view 141
#Futures

Đang mở vị thế SHORT LDO/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
0%
Giá vào
22,905
Đã chạy được
5m : 24s
❄️AI_Công nghệ mới_Lợi nhuận mới❄️ 🌸Tỷ lệ chiến thắng tới đến 80%🌸 🚀Cùng team bắt sóng nhanh chóng🚀
VANG_ANH.3979
time 8 phút trước
view 177
#Futures

Đang mở vị thế LONG RARE/VNDC [22x]

Lãi/lỗ
0%
Giá vào
2,439.45
Đã chạy được
8m : 5s
🌾👏👏Kèo thơm mang lương thực về cho Tài Sản đây ⭐️⭐️- even kings must watch Phát lộc , phát lộc...
BOT_AI_TRADING
time 13 phút trước
view 461
#Futures

Đang mở vị thế SHORT BTC/VNDC [75x]

Lãi/lỗ
0%
Giá vào
Cắt lỗ
2,019,744,000
2,058,457,345
Đã chạy được
12m : 39s
Short
NDT-Chun
time 14 phút trước
view 477
#Futures

Đang mở vị thế SHORT BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
0%
Giá vào
2,019,813,600
Đã chạy được
13m : 40s
BTC xấu Short thôi
ONUS_AI
time 35 phút trước
view 971
#Futures

Đang mở vị thế SHORT BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
0%
Giá vào
2,023,610,400
Đã chạy được
35m : 18s
ONUS_AI chia sẽ tín hiệu lãi 99%
PINO_Team.pro
time 41 phút trước
view 521
#Futures

Đang mở vị thế SHORT TRUMP/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
0%
Giá vào
288,432
Đã chạy được
40m : 41s
🔰PINO🔰Lên lệnh, Đánh bay thị trường 👾👾👾👾👾👾👾👾👾👾👾👾👾👾
Master_HuuDung
time một giờ trước
view 465
#Futures

Đang mở vị thế SHORT XRP/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
0%
Giá vào
58,734
Đã chạy được
46m : 57s
Nhận Tín Hiệu đẳng cấp từ Dũng Mater 💵🌹💵
DUONGQUOC_CUONG
time một giờ trước
view 584
#Futures

Đang mở vị thế LONG PI/USDT [50x]

Lãi/lỗ
0%
Giá vào
1.44
Đã chạy được
55m : 15s
Long pi🐝🐝🐝 đánh 50tr Chiều lãi lộc cả 5000 người 5 sao
VANG_ANH.3979
time một giờ trước
view 467
#Futures

Đang mở vị thế SHORT TRUMP/VNDC [20x]

Lãi/lỗ
0%
Giá vào
289,266
Đã chạy được
55m : 42s
🌾👏👏Kèo thơm mang lương thực về cho Tài Sản đây ⭐️⭐️- even kings must watch Phát lộc , phát lộc...
BOT_AI_TRADING
time một giờ trước
view 327
#Futures

Đang mở vị thế SHORT SUSHI/VNDC [15x]

Lãi/lỗ
0%
Chốt lãi
Giá vào
Cắt lỗ
14,776
15,090
15,960
Đã chạy được
1h : 3m : 56s
Short
PI.Thuan-8585
time một giờ trước
view 1991
#Futures

Đang mở vị thế LONG PI/VNDC [20x]

Lãi/lỗ
0%
Chốt lãi
Giá vào
35,567
34,500
Đã chạy được
1h : 7m : 27s
Pi 🟢
HoangNhungg
time một giờ trước
view 1975
#Futures

Đang mở vị thế LONG PI/VNDC [20x]

Lãi/lỗ
0%
Chốt lãi
Giá vào
Cắt lỗ
38,115
34,650
33,125
Đã chạy được
1h : 10m : 13s
Long PI
Hao_Messi
time một giờ trước
view 617
#Futures

Đang mở vị thế LONG KOMA/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
0%
Giá vào
811.45
Đã chạy được
1h : 14m : 21s
☃️Tín Hiệu VIP - Click để xem ngay 🌈 👉Taget kiếm 2M /ngày đủ dừng 👈
HOANG_LUXURY
time một giờ trước
view 407
#Futures

Đang mở vị thế LONG ONUS/VNDC [52x]

Lãi/lỗ
0%
Giá vào
13,596.7
Đã chạy được
1h : 22m : 35s
Đẳng cấp khác biệt ☘️ Mỗi tín hiệu là một món quà 🎁
MMMMMMMMMMMMMMM
time một giờ trước
view 615
#Futures

Đang mở vị thế LONG TRUMP/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
0%
Giá vào
291,660
Đã chạy được
1h : 24m : 2s
✨ Bạn xứng đáng với điều tốt nhất Hãy cùng MM tạo ra giá trị vượt trội! ✨
HOANG_LUXURY
time một giờ trước
view 685
#Futures

Đang mở vị thế LONG ETH/VNDC [53x]

Lãi/lỗ
0%
Giá vào
46,322,400
Đã chạy được
1h : 24m : 23s
Đẳng cấp khác biệt ☘️ Mỗi tín hiệu là một món quà 🎁
MMMMMMMMMMMMMMM
time một giờ trước
view 433
#Futures

Đang mở vị thế LONG RARE/VNDC [25x]

Lãi/lỗ
0%
Giá vào
2,480.35
Đã chạy được
1h : 25m : 52s
✨ Bạn xứng đáng với điều tốt nhất Hãy cùng MM tạo ra giá trị vượt trội! ✨
XRP.Investor
time một giờ trước
view 1688
#Futures

Đang mở vị thế SHORT BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
0%
Chốt lãi
Giá vào
Cắt lỗ
2,010,586,666
2,026,801,075
2,040,096,890
Đã chạy được
1h : 26m : 4s
SHORT BTC X125 SHORT AE NHÉ
MMMMMMMMMMMMMMM
time một giờ trước
view 114
#Futures

Đang mở vị thế LONG ATOM/VNDC [40x]

Lãi/lỗ
0%
Giá vào
104,901.66
Đã chạy được
1h : 26m : 12s
✨ Bạn xứng đáng với điều tốt nhất Hãy cùng MM tạo ra giá trị vượt trội! ✨
MMMMMMMMMMMMMMM
time một giờ trước
view 157
#Futures

Đang mở vị thế LONG SUI/VNDC [40x]

Lãi/lỗ
0%
Giá vào
57,573.61
Đã chạy được
1h : 27m : 37s
✨ Bạn xứng đáng với điều tốt nhất Hãy cùng MM tạo ra giá trị vượt trội! ✨