Ethereum Classic là một nền tảng blockchain mã nguồn mở phi tập trung, được tạo ra bởi nhà lập trình người Canada gốc Nga Vitalik Buterin cùng với những người đồng sáng lập khác vào ngày 20/7/2016.
Ethereum Classic được phát triển dựa trên công nghệ blockchain của Ethereum, hoạt động với cơ chế đồng thuận Proof of Work và cho phép mọi người xây dựng và sử dụng các ứng dụng phi tập trung (dApps). Ethereum Classic (ETC) là chuỗi nguyên thủy của Ethereum bên cạnh Ethereum (ETH).
ETC/VND là gì?
ETC/VND là một cặp giao dịch tiền điện tử phổ biến. Trong đó, ETC đại diện cho Ethereum Classic Coin, một phiên bản duy trì nguyên bản blockchain Ethereum sau khi có sự chia tách do một sự kiện hard fork. Còn VND là đồng Việt Nam Đồng, đồng tiền pháp định của Việt Nam.
1. Ethereum Classic Coin (ETC)
Ethereum Classic Coin (ETC) là một đồng tiền điện tử được phát triển từ blockchain ban đầu của Ethereum, sau sự kiện hard fork vào năm 2016. Sự kiện này diễn ra nhằm giải quyết tranh cãi liên quan đến vụ tấn công vào dự án DAO (Decentralized Autonomous Organization). Những người ủng hộ Ethereum Classic tin rằng blockchain nên duy trì tính bất biến, không chỉnh sửa lịch sử giao dịch, ngay cả khi xảy ra sự cố.
Ethereum Classic hoạt động dựa trên cơ chế đồng thuận Proof of Work (PoW), tương tự như Bitcoin, và có khả năng chạy các hợp đồng thông minh (smart contracts). Đồng tiền này giữ vai trò như một công cụ thanh toán, lưu trữ giá trị và là nền tảng cho các ứng dụng phi tập trung (dApps).
2. Việt Nam Đồng (VND)
Việt Nam Đồng là đồng tiền pháp định của Việt Nam. Các cặp tài sản được tính giá theo VND có kí hiệu là tài sản/VND. Ví dụ, giá Bitcoin theo Việt Nam Đồng có kí hiệu là BTC/VND.
Tại Việt Nam, VND là đơn vị được sử dụng để đo lường và biểu thị giá, vốn hoá thị trường, khối lượng giao dịch,... của các đồng tiền điện tử.
3. Cách thức hoạt động của cặp ETC/VND
Cặp ETC/VND phản ánh tỷ giá giữa Ethereum Classic Coin và đồng Việt Nam Đồng. Khi bạn theo dõi cặp này, bạn thực chất đang xem giá mua hoặc bán Ethereum Classic Coin theo đơn vị VND. Điều này tương tự như khi bạn giao dịch cặp tiền tệ trên thị trường ngoại hối, chẳng hạn như EUR/VND (Euro và Việt Nam Đồng).
- Nếu tỷ giá ETC/VND tăng: Điều này có nghĩa là giá trị của Ethereum Classic Coin so với VND đang tăng lên, hay nói cách khác, bạn cần nhiều VND hơn để mua được 1 ETC.
- Nếu tỷ giá ETC/VND giảm: Điều này có nghĩa là giá trị của Ethereum Classic Coin so với VND đang giảm, và bạn cần ít VND hơn để mua 1 ETC.
4. Tầm quan trọng của ETC/VND trong giao dịch
ETC/VND là một trong những cặp giao dịch phổ biến nhất vì:
- Biến động của giá ETC/VND giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định mua bán
- Giá ETC/VND giúp các nhà phân tích đánh giá sự quan tâm của thị trường với cặp này
- Vốn hoá thị trường ETC/VND thể hiện mức độ quan tâm của thị trường đến tài sản này
5. Ưu điểm khi giao dịch ETC/VND
- Bảo vệ khỏi sự biến động: Khi không muốn nắm giữ ETC trong thời gian biến động, người giao dịch có thể chuyển đổi sang VND.
- Dễ dàng quản lý giá trị: Với việc VND là một đồng tiền lớn trên thế giới, các nhà đầu tư có thể dễ dàng theo dõi và quản lý giá trị tài sản của mình mà không cần lo về biến động tỷ giá hối đoái.
6. Nhược điểm và rủi ro
- Tính ổn định của Tether: Mặc dù VND được coi là một stablecoin, nhưng trong quá khứ đã có những câu hỏi về tính minh bạch của dự trữ VND để bảo đảm cho VND.
- Biến động giá ETC: Mặc dù ETC có thể mang lại lợi nhuận cao, nhưng nó cũng cực kỳ biến động, điều này có thể dẫn đến rủi ro lớn cho nhà đầu tư.
Giá ETC/VND hôm nay
Hiện tại, tỷ giá ETC/VND là 404,209 VND VND cho 1 ETC (cập nhật 1 giây trước, ngày 14/04/2025 - UTC +7).
Khối lượng giao dịch của cặp ETC/VND hiện đang ở mức 1.88 nghìn tỷ VND VND.
So sánh giá ETC/VND hiện tại so với cặp giao dịch ETC khác
Để có thể so sánh giá trị ETC/VND hôm nay so với các cặp ETC/USD hay ETC/USDT ta có:
- 1 ETC = 404,209 VND (tỷ giá ETC/VND)
- 1 ETC = 404,209 VND (tỷ giá ETC/USD)
- 1 ETC = 404,209 VND (tỷ giá ETC/USDT)
So sánh giá ETC/VND hiện tại so với khung thời gian cụ thể
So với 24h trước: Giá ETC/VND hiện tại +1.54%
- Giá ETC/VND cao nhất 413,491 VND
- Giá ETC/VND thấp nhất 393,020 VND
So với tuần trước: Giá ETC/VND hiện tại +6.2%
- Giá ETC/VND cao nhất trong 7 ngày 413,491 VND
- Giá ETC/VND thấp nhất trong 7 ngày 360,545 VND
So với tháng trước: Giá ETC/VND hiện tại -13.11%
- Giá ETC/VND cao nhất trong 30 ngày 487,230 VND
- Giá ETC/VND thấp nhất trong 30 ngày 336,957 VND
So với 3 tháng trước: Giá ETC/VND hiện tại -39.07%
- Giá ETC/VND cao nhất trong 90 ngày 759,409 VND
- Giá ETC/VND thấp nhất trong 90 ngày 336,957 VND
Trong 90 ngày gần đây, giá Ethereum Classic Coin đã -39.07%, cho thấy sự biến động mạnh của thị trường trong ngắn hạn. Tuy nhiên, trong 30 ngày và 7 ngày qua, giá đã tăng, cho thấy dấu hiệu phục hồi và có khả năng tăng trưởng trong quý 4/2024.
So sánh giá ETC/VND với các đồng tiền khác
Bảng dưới đây cung cấp thông tin về giá hiện tại (tính theo VND) và vốn hóa thị trường của Ethereum Classic Coin và 10 đồng tiền điện tử phổ biến khác:
Thứ hạng
|
Loại tiền điện tử
|
Ký hiệu
|
Giá hiện tại (VND)
|
Vốn hoá thị trường
|
1
|
Bitcoin
|
BTC
|
2,208,076,872 VND
|
421,971.79 nghìn tỷ VND
|
2
|
Ethereum
|
ETH
|
42,542,124 VND
|
49,555.57 nghìn tỷ VND
|
4
|
Binance Coin
|
BNB
|
15,383,210 VND
|
21,060.33 nghìn tỷ VND
|
5
|
Solana
|
SOL
|
3,476,871 VND
|
17,337.29 nghìn tỷ VND
|
6
|
USD Coin
|
USDC
|
– VND
|
NaN VND
|
7
|
Ripple
|
XRP
|
55,861.36 VND
|
31,398.5 nghìn tỷ VND
|
8
|
Dogecoin
|
DOGE
|
4,332.15 VND
|
6,225.22 nghìn tỷ VND
|
9
|
Toncoin
|
TON
|
74,296.82 VND
|
1,769.09 nghìn tỷ VND
|
10
|
TRON
|
TRX
|
6,712.37 VND
|
6,110.37 nghìn tỷ VND
|
11
|
Cardano
|
ADA
|
16,909.21 VND
|
5,756.26 nghìn tỷ VND
|
12
|
Avalanche
|
AVAX
|
523,324 VND
|
2,099.24 nghìn tỷ VND
|
Phân tích và so sánh:
- Ethereum Classic Coin (ETC) sở hữu vốn hóa thị trường thuộc nhóm các đồng tiền điện tử lớn trên thị trường. Vốn hóa của ETC thường dao động tùy thuộc vào tình hình giao dịch, giá cả, và tâm lý thị trường. Đồng thời, nó cũng chịu ảnh hưởng từ sự phát triển của các ứng dụng phi tập trung (dApps) và nhu cầu sử dụng ETC trong các giao dịch trên mạng lưới.
- Ethereum (ETH) đứng thứ hai về cả giá và vốn hóa, củng cố vị trí là altcoin hàng đầu.
- Các stablecoin như USD Coin (USDC) có giá trị ổn định neo theo VND, thường được sử dụng để bảo toàn vốn trong thị trường biến động.
- Các altcoin khác có giá trị và vốn hóa thị trường thấp hơn đáng kể so với Bitcoin và Ethereum. Tuy nhiên, chúng có thể mang lại tiềm năng tăng trưởng cao hơn trong tương lai, nhưng cũng đi kèm với rủi ro lớn hơn.
Vốn hoá thị trường ETC/VND phản ánh điều gì
Vốn hoá thị trường của ETC (ETC/VND) được tính bằng cách nhân giá của 1 ETC với tổng số ETC đang lưu hành, phản ánh tổng giá trị của tất cả ETC đang có trên thị trường. Vốn hoá thị trường ETC/VND cao cho thấy:
- Mức độ quan tâm của thị trường đến ETC: Vốn hoá thị trường cao thường đi kèm với khối lượng giao dịch lớn, thể hiện sự quan tâm đáng kể của thị trường đến đồng tiền điện tử này.
- Thứ hạng của ETC: Vốn hoá thị trường giúp xác định thứ hạng của ETC so với các đồng tiền điện tử khác.
Giá của ETC (được đo bằng VND) cũng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến vốn hoá thị trường.
Giá ETC theo các ngoại tệ lớn
Tỷ giá ETC theo Euro (ETC/EUR)
- Tỷ giá ETC theo Euro hôm nay 14/04/2025 là 1 ETC/EUR = 13.73
- Tỷ giá Euro đổi ra ETC hôm nay 14/04/2025 là 1 EUR/ETC = 0.0728
Tỷ giá ETC theo Bảng Anh (ETC/GBP)
- Tỷ giá ETC theo Bảng Anh hôm nay 14/04/2025 là 1 ETC/GBP = 11.92
- Tỷ giá Bảng Anh đổi ra ETC hôm nay 14/04/2025 là 1 GBP/ETC = 0.0839
Tỷ giá ETC theo Đô la Úc (ETC/AUD)
- Tỷ giá ETC theo Đô la Úc hôm nay 14/04/2025 là 1 ETC/AUD = 24.82
- Tỷ giá Đô la Úc đổi ra ETC hôm nay 14/04/2025 là 1 AUD/ETC = 0.0403
Tỷ giá ETC theo Yên Nhật (ETC/JPY)
- Tỷ giá ETC theo Yên Nhật hôm nay 14/04/2025 là 1 ETC/JPY = 2,252.14
- Tỷ giá Yên Nhật đổi ra ETC hôm nay 14/04/2025 là 1 JPY/ETC = 0.000444
Các loại biểu đồ giá Ethereum Classic Coin phổ biến
Khi phân tích giá Ethereum Classic Coin (ETC), có ba loại biểu đồ phổ biến được sử dụng nhất hiện nay:
- Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)
- Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)
- Biểu đồ dạng đường (Line chart)
Mỗi loại biểu đồ có ưu và nhược điểm riêng khi sử dụng để theo dõi biến động giá Ethereum Classic Coin, cụ thể như sau:
Loại biểu đồ
|
Mô tả
|
Ưu điểm
|
Nhược điểm
|
Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)
|
Biểu đồ này cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá cao nhất và thấp nhất của ETC trong một khoảng thời gian nhất định. Đường thẳng đứng thể hiện phạm vi giá giao dịch, trong khi các đường ngang cho biết giá mở cửa (bên trái) và đóng cửa (bên phải).
|
- Hiển thị đầy đủ các mức giá từ mở cửa đến giá cao, thấp và đóng cửa.
- Dễ dàng nhận biết sự biến động của giá trong một phiên giao dịch.
|
- Khó xác định ngay giá tăng hay giảm chỉ qua các con số.
|
Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)
|
Loại biểu đồ này được ưa chuộng vì dễ theo dõi, cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá trần và giá sàn. Biểu đồ gồm thân nến và bóng nến, giúp phản ánh biên độ giá biến động trong phiên.
|
- Dễ quan sát và đánh giá biến động giá.
- Hỗ trợ phân tích xu hướng giá tương lai và cung cấp tín hiệu mua/bán.
|
- Không thể hiện rõ chuyển động giá bên trong một cây nến, cần xem nhiều khung thời gian để đánh giá đầy đủ.
|
Biểu đồ dạng đường (Line chart)
|
Đây là loại biểu đồ đơn giản nhất, thường chỉ kết nối các giá đóng cửa của ETC theo thời gian, giúp nhận biết xu hướng giá tổng quát.
|
- Trực quan và dễ hiểu.
- Phù hợp với việc nhận diện nhanh xu hướng tổng thể.
|
- Không thể hiện chi tiết biến động trong một phiên giao dịch, thiếu thông tin về giá mở cửa, cao/thấp và đóng cửa.
|
Cách xem biểu đồ giá Ethereum Classic Coin
1. Khối lượng giao dịch
- Khối lượng giao dịch cho thấy sự quan tâm của nhà đầu tư đối với Ethereum Classic Coin. Sự thay đổi khối lượng giao dịch thường đi kèm với biến động giá, giúp dự đoán xu hướng tiếp theo.
- Khối lượng nhiều và giá tăng: Dự đoán giá sẽ tiếp tục tăng.
- Khối lượng ít và giá giảm: Dự đoán giá có khả năng tăng lại.
- Khối lượng nhiều và giá giảm: Giá có thể tiếp tục giảm.
- Khối lượng ít và giá tăng: Có khả năng giá sẽ giảm điều chỉnh.
2. Các chỉ báo kỹ thuật
- Chỉ báo xu hướng: Giúp xác định xu hướng tổng thể của giá ETC, ví dụ như đường trung bình động (MA).
- Chỉ báo động lượng: Đánh giá sức mạnh của biến động giá và tìm điểm vào lệnh, ví dụ như RSI và MACD.
3. Khung thời gian
Khung thời gian giúp nhà đầu tư phân tích và theo dõi biến động giá trong các giai đoạn ngắn hạn (5 phút, 30 phút), trung hạn (4 giờ, 1 ngày), và dài hạn (1 tuần, 1 tháng).
4. Mức hỗ trợ và kháng cự
- Mức hỗ trợ là mức giá thấp mà ETC khó vượt qua, còn mức kháng cự là mức giá cao mà ETC không dễ vượt qua. Xác định được các mức này sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định giao dịch phù hợp.
5. Biến động giá
Sự thay đổi giá ETC được biểu thị qua các thanh, nến hoặc điểm trên biểu đồ. Nhà đầu tư cần chú ý theo dõi trong cả ngắn hạn và dài hạn để có cái nhìn toàn diện về xu hướng giá.
Các thuật ngữ cần biết
- Giá cao nhất và thấp nhất: Thể hiện mức giá cao và thấp trong phiên giao dịch.
- Giá mở cửa và đóng cửa: Hiển thị mức giá bắt đầu và kết thúc của phiên giao dịch.
- Thay đổi: Biểu thị sự thay đổi giá của ETC theo tỷ lệ phần trăm, so sánh giá đóng cửa của phiên trước đó.
Hướng dẫn quy đổi ETC to VND trực tuyến
Công thức quy đổi ETC sang VND
- Số lượng VND = Số lượng ETC * Tỷ giá ETC/VND
Ví dụ: Bạn muốn đổi 0.5 ETC sang VND với tỷ giá ETC/VND là 404,209 VND, thì:
- Số lượng VND = 0.5 x 404,209 VND = 202,104.5 VND
Công cụ quy đổi ETC to VND
- Google Search: Bạn có thể sử dụng Google để quy đổi nhanh chóng. Ví dụ, gõ "10 ETC to VND" vào thanh tìm kiếm, Google sẽ hiển thị kết quả quy đổi ngay lập tức.
- Website sàn giao dịch tiền điện tử: Hầu hết các sàn giao dịch tiền điện tử đều cung cấp công cụ quy đổi tích hợp sẵn. Đăng nhập vào tài khoản của bạn, tìm đến mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi", nhập số lượng ETC muốn đổi và chọn VND là đồng tiền nhận. Hệ thống sẽ tự động tính toán và thực hiện quy đổi cho bạn.
Ví dụ quy đổi ETC to VND trên ONUS
- Truy cập mục Thị trường crypto chọn Ethereum Classic Coin
- Chọn mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi".
- Chọn ETC là tài sản muốn bán và VND là tài sản muốn mua.
- Nhập số lượng ETC muốn đổi.
- Xác nhận giao dịch bằng cách đăng ký hoặc đăng nhập
Bảng Giá Trực Tiếp ETC/VND trên ONUS
Bảng này cung cấp thông tin cập nhật về giá Ethereum Classic Coin so với Việt Nam Đồng, cùng với các dữ liệu liên quan để hỗ trợ quá trình giao dịch của bạn.
Thông tin
|
Giá trị
|
Giá hiện tại của 1 Ethereum Classic Coin (ETC)
|
404,209 VND
|
Bảng quy đổi số lượng
|
0.01 ETC
|
4,042.09 VND
|
0.1 ETC
|
40,420.9 VND
|
0.5 ETC
|
202,104.5 VND
|
2 ETC
|
808,418 VND
|
5 ETC
|
2,021,045 VND
|
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
|
1.88 nghìn tỷ VND
|
Lưu ý khi quy đổi ETC sang VND
- Tỷ giá ETC/VND biến động liên tục. Hãy kiểm tra tỷ giá hiện tại trước khi thực hiện quy đổi.
- Các sàn giao dịch có thể áp dụng phí quy đổi khác nhau. So sánh phí trước khi chọn sàn.
- Bảo mật thông tin tài khoản và ví tiền điện tử của bạn.
Các bước giao dịch ETC/VND tại ONUS
Giao dịch ETC/VND trên ONUS là một quá trình đơn giản, nhưng để đảm bảo bạn có thể thực hiện thành công, dưới đây là hướng dẫn từng bước:
Bước 1: Tạo tài khoản ONUS
- Tải ứng dụng ONUS: Tải ứng dụng ONUS tại đây.
- Đăng ký tài khoản: Sử dụng số điện thoại hoặc email để tạo tài khoản. Sau đó, xác minh tài khoản bằng các thông tin cá nhân như CMND/CCCD.
- Kích hoạt bảo mật 2 lớp (2FA): Kích hoạt tính năng bảo mật 2 lớp để bảo vệ tài khoản của bạn.
Bước 2: Nạp tiền vào tài khoản
- Chọn hình thức nạp tiền: Bạn có thể nạp tiền bằng VNDC (tương đương với Việt Nam Đồng) hoặc VND. Nếu nạp VNDC, bạn sẽ cần liên kết tài khoản ngân hàng.
- Chuyển đổi sang VND: Nếu bạn nạp VND, bạn có thể dùng số dư để mua VND thông qua tính năng “Mua/Bán” trên sàn ONUS.
- Nhận 270K sau khi đăng ký và nạp tiền thành công tại ONUS
Bước 3: Giao dịch ETC/VND
- Mở ứng dụng ONUS: Sau khi nạp tiền thành công, vào mục "Giao dịch" trên giao diện chính của ứng dụng.
- Chọn chiến lược giao dịch: ETC/VND Spot hoặc Futures
- Chọn cặp ETC/VND: Trên thanh tìm kiếm hoặc danh sách các cặp tiền mã hóa, chọn cặp giao dịch ETC/VND.
- Xác nhận giao dịch: Kiểm tra lại thông tin và bấm "Xác nhận" để hoàn tất giao dịch.
Bước 4: Theo dõi và quản lý giao dịch
- Theo dõi biến động giá: Bạn có thể theo dõi biểu đồ giá ETC/VND ngay trên ứng dụng ONUS để có quyết định kịp thời.
- Rút tiền: Khi cần rút lợi nhuận hoặc chuyển đổi về tiền pháp định (VND), bạn có thể bán Ethereum Classic Coin lấy VND và rút tiền về tài khoản ngân hàng thông qua các lệnh rút tiền.
Mẹo giao dịch thành công
- Nghiên cứu thị trường: Theo dõi tin tức Ethereum Classic Coin, thị trường tiền mã hóa, và biến động giá ETC/VND để đưa ra các quyết định giao dịch hợp lý.
- Quản lý rủi ro: Sử dụng các lệnh cắt lỗ và chốt lời để giảm thiểu rủi ro khi giao dịch.
Chiến lược giao dịch ETC/VND tại ONUS
Tại ONUS, có hai chiến lược phổ biến để giao dịch cặp ETC/VND là giao dịch Spot và giao dịch Futures. Mỗi phương pháp có đặc điểm và mục tiêu riêng, giúp nhà đầu tư có thể lựa chọn theo nhu cầu và mức độ chấp nhận rủi ro của mình.
1. Chiến lược giao dịch Spot (Giao dịch ngay) cho cặp ETC/VND
Giao dịch Spot (hay còn gọi là giao dịch tức thời) là hình thức bạn mua hoặc bán tài sản ngay tại thời điểm giao dịch với giá hiện tại của thị trường.
Đặc điểm của giao dịch Spot:
- Sở hữu thực sự tài sản: Khi bạn mua ETC/VND theo hình thức Spot, bạn thực sự sở hữu số lượng Ethereum Classic Coin đó. Ví dụ, nếu bạn mua 1 ETC với VND, ETC sẽ được chuyển trực tiếp vào ví của bạn.
- Không sử dụng đòn bẩy: Giao dịch Spot chỉ liên quan đến số tiền bạn đang có, bạn không vay thêm vốn từ sàn. Điều này giúp bạn tránh được các rủi ro do đòn bẩy cao.
- Lợi nhuận dựa vào sự tăng giá: Bạn kiếm lời khi giá ETC tăng so với giá bạn đã mua. Ngược lại, nếu giá giảm, bạn sẽ thua lỗ.
Cách thực hiện giao dịch Spot tại ONUS:
- Chọn cặp ETC/VND: Trên ứng dụng ONUS, vào mục giao dịch và chọn cặp ETC/VND.
- Đặt lệnh Mua hoặc Bán:
- Lệnh Market: Giao dịch với giá thị trường hiện tại.
- Lệnh Limit: Đặt lệnh mua hoặc bán tại mức giá mong muốn. Lệnh sẽ được khớp khi thị trường đạt giá đó.
- Theo dõi và chốt lệnh: Bạn có thể chốt lệnh bất kỳ lúc nào khi cảm thấy đã đạt lợi nhuận mong muốn.
Chiến lược giao dịch Spot:
- Mua thấp, bán cao: Đây là chiến lược cơ bản nhất. Bạn cần theo dõi biểu đồ và chọn thời điểm khi giá ETC đang ở mức thấp để mua vào và bán khi giá tăng.
- Đầu tư dài hạn: Một số nhà đầu tư chọn mua ETC và giữ trong dài hạn, vì họ tin rằng giá trị của Ethereum Classic Coin sẽ tăng theo thời gian.
- DCA: Mua ETC nhiều lần với số lượng nhỏ, mua định kỳ theo ngày/tuần, tháng để trung bình giá vốn tốt và có lời trong dài hạn.
2. Chiến lược giao dịch Futures (Hợp đồng tương lai) cho cặp ETC/VND
Giao dịch Futures là hình thức bạn dự đoán sự thay đổi giá của tài sản trong tương lai mà không cần phải sở hữu thực sự tài sản đó. Điều này mang lại cơ hội kiếm lời cả khi giá tăng hoặc giảm.
Đặc điểm của giao dịch Futures:
- Sử dụng đòn bẩy: Futures cho phép sử dụng đòn bẩy, tức là bạn có thể giao dịch với số vốn lớn hơn nhiều lần so với số tiền thực có. Tuy nhiên, điều này cũng làm tăng rủi ro.
- Kiếm lời cả khi thị trường lên hoặc xuống: Bạn có thể đặt lệnh Long (mua) nếu dự đoán giá sẽ tăng, hoặc Short (bán) nếu dự đoán giá sẽ giảm.
- Không sở hữu tài sản thực: Khi giao dịch Future, bạn không thực sự sở hữu Ethereum Classic Coin, mà chỉ đang giao dịch dựa trên hợp đồng.
Cách thực hiện giao dịch Futures tại ONUS:
- Chọn cặp ETC/VND: Vào mục giao dịch Futures trên ONUS và chọn cặp ETC/VND.
- Chọn mức đòn bẩy: ONUS cho phép chọn mức đòn bẩy phù hợp với số vốn và chiến lược của bạn. Ví dụ, đòn bẩy 10x cho phép bạn giao dịch gấp 10 lần số vốn hiện có.
- Đặt lệnh Long hoặc Short:
- Lệnh Long: Dự đoán giá ETC sẽ tăng trong tương lai.
- Lệnh Short: Dự đoán giá ETC sẽ giảm.
- Theo dõi và quản lý lệnh: Giao dịch Futures yêu cầu bạn thường xuyên theo dõi để tránh rủi ro mất hết số vốn, đặc biệt khi sử dụng đòn bẩy cao.
Chiến lược giao dịch Futures:
- Sử dụng đòn bẩy hợp lý: Mặc dù đòn bẩy có thể tăng lợi nhuận, nhưng bạn cần sử dụng mức đòn bẩy hợp lý, không nên quá cao để tránh bị thanh lý tài khoản khi giá đi ngược dự đoán.
- Giao dịch ngắn hạn: Do tính chất biến động mạnh của thị trường, giao dịch Futures thường được áp dụng cho chiến lược ngắn hạn, nhanh chóng chốt lời hoặc cắt lỗ khi cần thiết.
- Quản lý rủi ro: Sử dụng các công cụ quản lý rủi ro như stop-loss (cắt lỗ) và take-profit (chốt lời) để bảo vệ vốn.
So sánh Spot và Futures:
Đặc điểm
|
Giao dịch Spot
|
Giao dịch Futures
|
Tài sản
|
Sở hữu thực sự ETC
|
Giao dịch trên hợp đồng tương lai
|
Đòn bẩy
|
Không sử dụng đòn bẩy
|
Có sử dụng đòn bẩy (cao hơn, rủi ro hơn)
|
Rủi ro
|
Rủi ro thấp hơn
|
Rủi ro cao do biến động mạnh và đòn bẩy
|
Lợi nhuận
|
Chỉ kiếm lời khi giá tăng
|
Kiếm lời cả khi giá tăng và giảm
|
Lời khuyên:
- Nếu bạn là người mới: Giao dịch Spot có thể là lựa chọn an toàn hơn vì bạn không cần phải lo lắng về đòn bẩy hoặc nguy cơ mất hết vốn.
- Nếu bạn có kinh nghiệm: Giao dịch Futures mang lại cơ hội lợi nhuận cao hơn, nhưng bạn cần có chiến lược và kỹ năng quản lý rủi ro tốt.
- Bạn có thể tham khảo khoá học crypto miễn phí tại ONUS để giao dịch Futures hiệu quả nhất.
Cả hai hình thức giao dịch đều có thể mang lại lợi nhuận nếu được sử dụng đúng cách. Bạn cần cân nhắc mục tiêu đầu tư và khả năng chấp nhận rủi ro của mình để chọn chiến lược phù hợp nhất.