Ethereum
ETH/VND

Giá ETH hôm nay

49,390,344 VND
-6.28% 24 giờ qua
Biểu đồ giá ETH
Cập nhật gần nhất vào 29-03-2025 05:04 (UTC +7)

Chỉ số

Xếp hạng
# 2
Khối lượng 24h
1.19 tỷ VND
Khối lượng 24h (ONUS)
26.5 tỷ VND
KL Trung bình 10 ngày
800,482,718.26 VND
Vốn hóa thị trường
227.67 tỷ USD
Vốn hóa pha loãng
227.67 tỷ USD
Cao nhất 1 năm
105,984,939 VND
Thấp nhất 1 năm
46,081,576 VND
Thấp nhất
2,089,605 VND
Cao nhất
124,369,690 VND
Lưu hành
120,649,306.81
Tổng cung
120,649,306.81
Biến động (1 ngày)
-6.28%
Biến động (7 ngày)
-3.76%
Biến động (1 tháng)
-19.16%
Biến động (3 tháng)
-44.55%
Biến động (Năm nay)
-43.26%

Giá ETH VND hôm nay

Giá hiện tại của 1 Ethereum là 49,390,344 VND với vốn hóa thị trường là 227.67 tỷ USD. Trong 24 giờ qua, Ethereum giảm -6.28%, có khối lượng giao dịch là 1.19 tỷ USD với lượng cung lưu hành là 120,649,306.81 . Dữ liệu được cập nhật mới nhất.
Thời gian   Lịch sử Giá Số lượng thay đổi Thay đổi
hôm nay   52,697,396.08 -3,307,052.08 VND -6.28%
7 ngày   51,320,859.3 -1,930,515.3 VND -3.76%
30 ngày   61,095,603.45 -11,705,259.45 VND -19.16%
90 ngày   89,071,935.86 -39,681,591.86 VND -44.55%
365 ngày   92,172,291.36 -42,781,947.36 VND -46.42%

Bảng chuyển đổi ETH/VND

Tỷ lệ quy đổi 1 Ethereum là 49,390,344 VND và ngược lại 500,000 VND tương đương 0.0101 ETH. Tham khảo bảng quy đổi ETH sang VND trực tuyến từ ONUS để biết giá chính xác của ETH dựa trên số lượng VND bạn có.
Chuyển đổi ETH sang VND
ETH VND
0.02 ETH 987,806.88 VND
0.0025 ETH 123,475.86 VND
0.0004 ETH 19,756.14 VND
0.000777 ETH 38,376.3 VND
0.001 ETH 49,390.34 VND
0.002 ETH 98,780.69 VND
0.005 ETH 246,951.72 VND
0.05 ETH 2,469,517.2 VND
0.1 ETH 4,939,034.4 VND
0.12 ETH 5,926,841.28 VND
0.3 ETH 14,817,103.2 VND
1 49,390,344 VND
100 ETH 4,939,034,400 VND
69.36 ETH 3,425,467,308.12 VND
Chuyển đổi VND sang ETH
VND ETH
1,000 VND 0.0000202 ETH
5,000 VND 0.000101 ETH
10,000 VND 0.000202 ETH
50,000 VND 0.00101 ETH
100,000 VND 0.00202 ETH
200,000 VND 0.00405 ETH
500,000 VND 0.0101 ETH
1,000,000 VND 0.0202 ETH

Chỉ báo

Ngắn hạn (H1)
Created with Highcharts 9.3.3BánMạnhTrung LậpMuaMạnhSức bán mạnhSức bán mạnh
Dài hạn (D1)
Created with Highcharts 9.3.3BánMạnhTrung LậpMuaMạnhSức bán mạnhSức bán mạnh

Giới thiệu về Ethereum (ETH)

Ethereum được biết đến như một nền tảng blockchain mã nguồn mở, phi tập trung, cho phép xây dựng và triển khai các ứng dụng phi tập trung (dApps) và hợp đồng thông minh.

ETH là đồng tiền điện tử native của Ethereum, đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái này. Nó được sử dụng để thanh toán phí giao dịch, chạy dApps và tham gia vào các hoạt động trên mạng lưới.

Tại sao Ethereum lại quan trọng?

Ethereum là blockchain lớn thứ hai thế giới, chỉ sau Bitcoin. Sự phổ biến của Ethereum đến từ khả năng hỗ trợ các hợp đồng thông minh, cho phép tạo ra các ứng dụng phi tập trung với nhiều trường hợp sử dụng đa dạng, bao gồm:

  • Tài chính phi tập trung (DeFi): Ethereum là nền tảng chủ đạo của DeFi, với hàng ngàn dự án cung cấp các dịch vụ tài chính như lending, borrowing, trading, và stablecoin.
  • Token không thể thay thế (NFT): Hầu hết NFT được xây dựng trên Ethereum, tạo ra một thị trường sôi động cho các tài sản kỹ thuật số độc nhất.
  • Trò chơi blockchain: Nhiều trò chơi blockchain phổ biến sử dụng Ethereum để tạo ra các vật phẩm trong trò chơi, nền kinh tế trong trò chơi và trải nghiệm chơi game phi tập trung.
  • Quản trị phi tập trung (DAO): Ethereum cho phép tạo ra các tổ chức tự trị phi tập trung (DAO), nơi các quyết định được đưa ra bởi cộng đồng thông qua bỏ phiếu.

ETH là gì?

ETH là đơn vị tiền tệ cơ bản của mạng lưới Ethereum. Nó có chức năng tương tự như Bitcoin, nhưng cũng có những điểm khác biệt quan trọng:

  • Thanh toán: ETH được sử dụng để thanh toán hàng hóa và dịch vụ.
  • Phí giao dịch (Gas): Mọi giao dịch trên Ethereum đều yêu cầu trả phí gas bằng ETH.
  • Chạy dApps: ETH cần thiết để tương tác với các ứng dụng phi tập trung.
  • Staking: Người dùng có thể stake ETH để tham gia vào quá trình xác thực giao dịch và nhận phần thưởng.

Giá ETH thường được theo dõi bằng các cặp tiền như ETH/USD, ETH/USDT, và ETH/VND, đặc biệt đối với các nhà đầu tư và người dùng tại Việt Nam.

ETH to VND là gì?

"ETH to VND" là viết tắt của cụm từ "Ethereum to Vietnamese đồng". Đây là tỷ giá hối đoái giữa Ethereum (ETH) và đồng Việt Nam (VND), cho biết giá trị quy đổi giữa 1 Ethereum sang số tiền Việt Nam Đồng tại thời điểm cụ thể.

1 Ethereum bằng bao nhiêu VND hôm nay?

1 ETH = 49,390,344 VND (cập nhật ngày 29/03/2025)

Nói một cách dễ hiểu hơn, giá trị của 1 ETH được tính như sau:

  • Bước 1: Lấy giá của 1 ETH quy đổi ra đô la Mỹ (USD). Hiện tại là 1,895.68 USD.
  • Bước 2: Lấy giá USD quy đổi sang VND theo tỷ giá mới nhất.
  • Bước 3: Nhân hai giá trị ở bước 1 và bước 2 để ra giá trị của 1 ETH bằng VND. Kết quả là 49,390,344 VND.

Vì vậy, 49,390,344 VND là giá trị hiện tại của 1 ETH khi quy đổi sang VND, dựa trên giá ETH bằng USD và tỷ giá USD/VND mới nhất.

Biến động giá ETH hôm nay (ETH = VND)

  • Giá ETH/VND hiện tại: 49,390,344 VND
  • Giá ETH/VND thấp nhất: 48,671,124 VND
  • Giá ETH/VND cao nhất: 52,632,687 VND

Biến động giá ETH/VND so với các mốc thời gian:

  • 1 giờ trước: +0.55%
  • 1 ngày trước: -6.28%
  • 1 tuần trước: -3.76%
  • 1 tháng trước: -19.16%
  • 3 tháng trước: -44.55%
  • Năm nay: -43.26%

Quy đổi ETH to VND hôm nay (29/03/2025)

Dưới đây là bảng quy đổi ETH sang VND với các số lượng ETH khác nhau, được sắp xếp từ nhỏ đến lớn:

  • 0.000001 ETH = 49.39 VND VND
  • 0.001 ETH = 49,390.34 VND VND
  • 0.0025 ETH = 123,475.86 VND VND
  • 0.01 ETH = 493,903.44 VND VND
  • 0.02 ETH = 987,806.88 VND VND
  • 0.05 ETH = 2,469,517.2 VND VND
  • 0.1 ETH = 4,939,034.4 VND VND
  • 1 ETH = 49,390,344 VND VND
  • 2 ETH = 98,780,688 VND VND
  • 10 ETH = 493,903,440 VND VND
  • 15 ETH = 740,855,160 VND VND
  • 123 ETH = 6,075,012,312 VND VND
  • 374 ETH = 18,471,988,656 VND VND

Như bạn thấy, giá trị của ETH tính theo VND sẽ thay đổi tùy thuộc vào số lượng ETH mà bạn muốn quy đổi.

Lịch sử giá Ethereum qua các năm (ETH/USD): Cập nhật chi tiết đến năm 2025

Ethereum (ETH) đã ra mắt vào năm 2015, do Vitalik Buterin và một nhóm nhà phát triển sáng lập. Tuy nhiên, ý tưởng và phát triển mạng lưới Ethereum bắt đầu từ năm 2013. Trong chiến dịch gây quỹ cộng đồng năm 2014, giá ban đầu của 1 ETH chỉ là $0.31. Dưới đây là cột mốc lịch sử quan trọng trong hành trình phát triển giá ETH, từ khi ra đời đến nay:

2015 - Khởi đầu khiêm tốn

  • 14/08/2015: Giá ETH tăng nhẹ từ mức $0.3 ban đầu lên $1.8278. Lúc này, Vitalik Buterin bắt đầu xuất hiện trong các phương tiện truyền thông tiền điện tử nhỏ, tập trung vào việc giáo dục cơ bản về blockchain.

2016 - Sự phát triển và thách thức

  • 13/03/2016: ETH tăng giá mạnh lên $14.48 nhờ sự quan tâm từ các sàn giao dịch châu Á và mối quan hệ hợp tác với công ty RWE (Đức). Bitcoin lúc này dao động quanh $400.
  • 16/06/2016: Ethereum đạt vốn hóa thị trường $1 tỷ, giá tăng lên $20.59.
  • 18/06/2016: Giá ETH giảm mạnh 45% còn $11.33 sau vụ hack DAO, khiến dự án mất $50 triệu.

2017 - Bùng nổ ICO và các ứng dụng trên Ethereum

  • 06/05/2017: ETH đạt giá $97.81, đánh dấu sự quan tâm tăng mạnh từ cộng đồng.
  • 12/06/2017: Giá ETH tăng hơn 4 lần chỉ trong 1 tháng, đạt $401.49.
  • 15/09/2017: Sau đợt điều chỉnh, ETH duy trì ổn định ở mức $253.

2018 - Thị trường gấu

  • 10/01/2018: ETH đạt đỉnh mới $1,440 nhờ sự bùng nổ của CryptoKitties và ứng dụng rộng rãi.
  • 06/12/2018: Giá giảm xuống dưới $100, còn $91.01, khi toàn bộ thị trường tiền mã hóa gặp khó khăn.

2019 - Sự trở lại

  • 26/06/2019: Giá ETH phục hồi dần, đạt $339.14. Lúc này, các thông tin về Ethereum 2.0 bắt đầu xuất hiện.

2020 - Thử nghiệm và cải tiến

  • 01/09/2020: Cơn sốt DeFi khiến giao dịch trên Ethereum tăng mạnh, giá đạt $475.95.

2021 - Năm của ATH (All-Time High)

  • 12/05/2021: Giá ETH đạt ATH mới $4,273.87 nhờ sự bùng nổ NFT và đầu tư tổ chức.
  • 10/11/2021: ATH thứ ba trong năm, giá đạt $4,864.13.

2022 - Thị trường điều chỉnh

  • 24/01/2022: Sau sự bùng nổ, ETH giảm xuống còn $2,164.68, phản ánh tình trạng chung của thị trường.

2023 - Sự kiện hợp nhất (The Merge)

  • 15/09/2023: Ethereum hoàn tất quá trình chuyển đổi từ Proof of Work (PoW) sang Proof of Stake (PoS) với sự kiện The Merge, được mong đợi từ lâu. Giá ETH đạt đỉnh mới trong năm, khoảng $1,857.24, trước khi điều chỉnh nhẹ vào cuối năm.

2024 - Tiềm năng phát triển

  • 02/04/2024: Giá ETH đạt $2,365.50, nhờ sự tăng trưởng của các ứng dụng Layer-2 và sự phổ biến của dApps.
  • 25/10/2024: Giá ETH phục hồi sau các biến động, đạt $2,750.68, khi thị trường kỳ vọng vào các cải tiến về khả năng mở rộng và phí giao dịch thấp hơn.
  • 29/03/2025: Sau khi giá BTC đạt đỉnh vào tháng 11/2024, giá trị của ETH được phục hồi và có khả năng đạt ATH vào cuối năm 2024 - đầu năm 2025.

2025 - Hứa hẹn bùng bổ

Các dự báo mới nhất của các tên tuổi hàng đầu giới tài chính đều cho rằng 2025 sẽ là năm vút bay của không chỉ ETH, BTC mà cả thị trường tiền điện tử.

Yếu tố ảnh hưởng đến giá ETH to VND

Giá ETH quy đổi sang VND (ETH to VND) chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, có thể chia thành hai nhóm chính:

  1. Yếu tố ảnh hưởng đến giá ETH (bằng USD):
  • Cung và cầu:
    • Nhu cầu sử dụng Ethereum tăng, ví dụ như sự phát triển của DeFi, NFT, GameFi,... sẽ kéo theo nhu cầu ETH tăng, đẩy giá ETH lên.
    • Ngược lại, nếu nhu cầu sử dụng Ethereum giảm, giá ETH cũng sẽ giảm theo.
  • Cạnh tranh từ các blockchain khác: Sự xuất hiện của các blockchain layer-1 mới với phí giao dịch thấp hơn, tốc độ xử lý nhanh hơn (như Solana, Avalanche,...) cũng có thể làm giảm nhu cầu sử dụng Ethereum, từ đó ảnh hưởng đến giá ETH.
  • Nâng cấp và phát triển công nghệ: Các bản cập nhật quan trọng của Ethereum (như The Merge, Shanghai upgrade) giúp cải thiện hiệu suất, khả năng mở rộng và giảm phí giao dịch, có thể tác động tích cực đến giá ETH.
  • Tin tức và sự kiện: Các tin tức, sự kiện liên quan đến Ethereum (ví dụ: các vụ hack, sự kiện hợp tác lớn) đều có thể ảnh hưởng đến tâm lý nhà đầu tư, từ đó tác động đến giá ETH.
  • Tình hình thị trường tiền điện tử chung: Bitcoin (BTC) thường có ảnh hưởng lớn đến toàn bộ thị trường, bao gồm cả ETH. Khi giá BTC tăng, giá ETH thường cũng tăng theo và ngược lại.
  1. Yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá USD/VND:
  • Lãi suất: Lãi suất của USD và VND có tác động đến tỷ giá hối đoái. Nếu lãi suất USD tăng cao hơn lãi suất VND, dòng vốn có thể chảy vào USD, khiến USD mạnh lên và VND yếu đi, dẫn đến tỷ giá USD/VND tăng.
  • Lạm phát: Lạm phát của Việt Nam so với Mỹ cũng ảnh hưởng đến tỷ giá. Lạm phát cao ở Việt Nam có thể khiến VND mất giá so với USD.
  • Can thiệp của Ngân hàng Nhà nước: Ngân hàng Nhà nước có thể can thiệp vào thị trường ngoại hối để điều chỉnh tỷ giá USD/VND.
  • Tình hình kinh tế vĩ mô: Các yếu tố kinh tế vĩ mô như tăng trưởng kinh tế, cán cân thương mại, nợ công,... của Việt Nam và Mỹ đều có thể ảnh hưởng đến tỷ giá USD/VND.

Tóm lại, giá ETH to VND là kết quả của sự kết hợp giữa giá ETH (bằng USD) và tỷ giá USD/VND. Cả hai yếu tố này đều chịu tác động bởi nhiều yếu tố phức tạp khác nhau. Để đầu tư ETH hiệu quả, bạn cần theo dõi sát sao cả hai nhóm yếu tố trên, đồng thời không ngừng cập nhật kiến thức và thông tin về thị trường tiền điện tử.

Giá ETH to VND so với các đồng tiền điện tử khác

Ngoài ETH, thị trường tiền điện tử còn có nhiều đồng tiền điện tử khác với các đặc điểm và ưu nhược điểm riêng. Dưới đây là so sánh nhanh giữa ETH và một số đồng tiền phổ biến khác:

1. Bitcoin (BTC/VND)

  • Giá hiện tại: 2,200,700,357 VND
  • Ưu điểm: Là đồng tiền điện tử đầu tiên và phổ biến nhất, tính thanh khoản cao.
  • Nhược điểm: Giá trị biến động mạnh, phí giao dịch có thể cao.

2. Binance Coin (BNB/VND)

  • Giá hiện tại: 16,148,594 VND
  • Ưu điểm: Phí giao dịch thấp trên sàn Binance.
  • Nhược điểm: Phụ thuộc vào sàn Binance, tính tập trung cao.

3. Cardano (ADA/VND)

  • Giá hiện tại: 18,385.92 VND
  • Ưu điểm: Blockchain tập trung vào tính bền vững và khả năng mở rộng.
  • Nhược điểm: Hệ sinh thái chưa phát triển mạnh bằng Ethereum.

4. Tether (USDT/VND)

  • Giá hiện tại: 26,142 VND
  • Ưu điểm: Stablecoin, giá trị ổn định neo theo USD giúp dễ dàng giao dịch và chuyển đổi
  • Nhược điểm: Rủi ro tập trung hóa và cần sự tin tưởng vào tổ chức phát hành.

So sánh ETH với các đồng tiền điện tử khác

  • ETH vs. BTC: ETH có hệ sinh thái đa dạng hơn với các ứng dụng DeFi và NFT, trong khi BTC được coi là tài sản lưu trữ giá trị.
  • ETH vs. BNB: ETH có tính phi tập trung cao hơn, trong khi BNB tập trung vào hệ sinh thái của sàn Binance.
  • ETH vs. ADA: Cả hai đều sử dụng cơ chế đồng thuận Proof-of-Stake, nhưng ETH có hệ sinh thái phát triển hơn, ADA tập trung vào khả năng mở rộng.
  • ETH vs. USDT: ETH là một đồng tiền điện tử có giá trị biến động, USDT là stablecoin có giá trị ổn định.

Như vậy, mỗi đồng tiền điện tử đều có những ưu nhược điểm riêng. Ethereum (ETH) với giá 49,390,344 VND hiện tại nổi bật nhờ khả năng hỗ trợ hợp đồng thông minh và dApps, tạo nên một hệ sinh thái đa dạng và phong phú. Tuy nhiên, Ethereum cũng gặp phải một số hạn chế như phí giao dịch cao và vấn đề về khả năng mở rộng.

Etherscan

Etherscan là Block Explorer và Nền tảng phân tích dành cho Ethereum, cho phép người dùng truy cập thông tin chi tiết về bất kỳ giao dịch nào trên blockchain Ethereum.

Etherscan cho phép người dùng xem số dư hiện tại và lịch sử giao dịch trên bất kỳ địa chỉ ví Ethereum công khai nào. Etherscan cũng sẽ hiển thị mọi khoản phí gas và hợp đồng thông minh liên quan đến địa chỉ đó.

Người dùng có thể sử dụng Etherscan để:

  • Tính phí gas Ethereum bằng công cụ theo dõi gas Etherscan
  • Tra cứu và xác minh hợp đồng thông minh
  • Xem tài sản tiền điện tử được nắm giữ hoặc liên kết với địa chỉ ví công khai
  • Quan sát các giao dịch trực tiếp diễn ra trên blockchain Ethereum
  • Tra cứu một giao dịch được thực hiện từ bất kỳ ví Ethereum nào
  • Khám phá những hợp đồng thông minh nào có mã nguồn được xác minh và kiểm tra bảo mật
  • Theo dõi số lượng hợp đồng thông minh mà người dùng đã ủy quyền bằng ví của họ
  • Xem xét và thu hồi quyền truy cập vào ví đối với mọi ứng dụng phi tập trung (DApps)

ETH gas

Phí gas là phí giao dịch mà người dùng phải trả trên blockchain Ethereum để thực hiện các giao dịch (như gửi hoặc hoán đổi ETH) và thực hiện hợp đồng thông minh. Người dùng trả khoản phí này bằng ETH và các node trên mạng mạng kiếm được một phần phí để xác thực các giao dịch thông qua cơ chế Proof of Stake (PoS).

Phí gas Ethereum tồn tại để trả cho những người xác thực mạng (validator) cho công việc bảo mật mạng lưới. Nếu không có phí gas, sẽ không có động cơ khuyến khích bất kỳ ai tham gia staking ETH để trở thành người xác thực và giúp bảo mật mạng lưới.

Địa chỉ Ethereum là gì?

Địa chỉ Ethereum là một chuỗi ký tự ngẫu nhiên gồm 42 ký tự bắt đầu bằng "0x". Về cơ bản, địa chỉ Ethereum là địa chỉ “công khai” mà bạn cần để nhận tiền từ một bên khác thông qua mạng Ethereum.

Ví Ethereum

Ví Ethereum (Ethereum Wallet) là công cụ cho phép người dùng lưu trữ, quản lý, gửi, nhận và tương tác với ETH và các token khác trên mạng Ethereum. Ngoài ra, ví Ethereum còn cho phép người dùng truy cập vào các ứng dụng phi tập trung (dApps) và thực hiện giao dịch thông qua các hợp đồng thông minh.

Ethereum ETF (ETH ETF)

Ethereum ETF (ETH ETF) là một sản phẩm tài chính được thiết kế để theo dõi giá Ethereum, cho phép các nhà đầu tư mua và bán cổ phiếu trên các sàn giao dịch chứng khoán truyền thống.

Tương tự như Quỹ Bitcoin ETF, Quỹ ETH ETF cho phép nhà đầu tư gián tiếp đầu tư đồng ETH mà không cần trực tiếp mua tiền điện tử này. Các Quỹ ETF tiền điện tử thường được coi là phương thức để các nhà đầu tư truyền thống tham gia vào thị trường tài sản kỹ thuật số, đồng thời tránh được một số rủi ro liên quan đến biến động mạnh, bảo mật và kỹ thuật của thị trường crypto.

Cùng quan tâm

5.0
Rated 5 stars out of 5
(1)
Nên đầu tư Ethereum (ETH) không?
Rated 0 stars out of 5
Tín hiệu