Giới thiệu về Ethereum Proof-of-Work (ETHW)
Sau sự kiện The Merge, người dùng sở hữu ETH sẽ được nhận số lượng token ETHW (Ethereum Proof-of-Work) tương ứng. Cụ thể: Người dùng có số dư ETH tại ví chính trước thời điểm 13:42:42 ngày 15/09/2022 sẽ nhận số lượng ETHW theo tỷ lệ 1 ETH = 1 ETHW.
The Merge (hay còn gọi là Ethereum Merge) là sự kiện nâng cấp của mạng Ethereum khi chuyển từ cơ chế đồng thuận Proof-of-Work (POW) sang Proof-of-Stake (POS). Khi bản nâng cấp được hoàn thành, blockchain Ethereum 2.0 sẽ ra đời với sự hợp nhất giữa chuỗi Ethereum hiện tại và chuỗi Beacon.
Đây dự kiến sẽ là một bước đột phá trong hành trình phát triển của hệ sinh thái Ethereum, giúp mạng lưới này giảm tiêu thụ năng lượng đến hơn 99%. Với sự cải tiến về công suất, các dự án xây dựng trên Ethereum sẽ thuận lợi hơn với chi phí và tốc độ đc cải thiện rõ rệt.
EthereumPow là gì?
EthereumPoW (ETHW) là một nhánh của Ethereum, hoạt động trên cơ chế Proof-of-Work (PoW). Đây là một dự án cộng đồng do các lập trình viên và thợ đào độc lập thực hiện, được dẫn dắt bởi Chandler Guo, một nhân vật kỳ cựu trong lĩnh vực tiền điện tử.
Guo đã lần đầu tiên đưa ra ý tưởng về ETHW trên Twitter vào ngày 27 tháng 7 năm 2022. Kể từ đó, chủ đề này đã thu hút sự chú ý đáng kể, đặc biệt từ những thợ đào phản đối sự chuyển đổi sang PoS. Justin Sun, người sáng lập Tron và nhà đầu tư tại Poloniex, cũng đã bày tỏ sự ủng hộ cho dự án, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì cơ chế PoW trên Ethereum và đề xuất hiến tặng một lượng ETHW để phát triển hệ sinh thái.
ETHW/VNDC là gì?
ETHW/USD là một cặp giao dịch tiền điện tử được ưa chuộng trên các sàn giao dịch. Trong đó, ETHW đại diện cho EthereumPow coin, một đồng tiền điện tử đầy tiềm năng trong thị trường hiện nay, còn VNDC là một loại stablecoin được neo giá theo VND.
1. EthereumPow (ETHW)
EthereumPoW (ETHW) là một nhánh của Ethereum, hoạt động trên cơ chế Proof-of-Work (PoW). Đây là một dự án cộng đồng do các lập trình viên và thợ đào độc lập thực hiện, được dẫn dắt bởi Chandler Guo, một nhân vật kỳ cựu trong lĩnh vực tiền điện tử.
ETHW là token gốc của mạng lưới EthereumPoW. ETHW được sử dụng để trả phí gas, thanh toán dịch vụ và trả thưởng cho thợ đào.
Những yếu tố ảnh hưởng đến giá ETHW coin
- Nguồn cung ETHW: Mức độ phát hành ETHW mới sẽ ảnh hưởng đến tổng cung. Sau khi The Merge diễn ra, tốc độ phát hành ETHW sẽ giảm so với trước đây trên Ethereum.
- Sự phát triển của các dApps và dự án mới trên EthereumPoW: Khi có nhiều dApps và dự án mới được triển khai trên EthereumPoW, nhu cầu đối với ETHW sẽ tăng, từ đó có khả năng kéo theo giá ETHW tăng lên.
- Biến động thị trường tiền điện tử: Giá ETHW có thể bị tác động bởi các biến động chung của thị trường, chẳng hạn như tin tức quy định, sự kiện hack, và tâm lý của nhà đầu tư.
- Nhu cầu ETHW: Nhu cầu đối với ETHW phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm mức độ sử dụng mạng EthereumPoW, hoạt động đầu tư và sự phổ biến của các dApps trên nền tảng này.
Điểm đặc biệt của cơ chế PoW – Hashrate
Với cơ chế PoW được giữ nguyên, hashrate là một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu suất khai thác của các máy đào trong mạng lưới blockchain. Chỉ số này biểu thị số lượng hash (các phép tính được thực hiện) được tạo ra trong một đơn vị thời gian, thường tính bằng giây.
Các máy đào sẽ cạnh tranh với nhau để tạo ra hash và nhận phần thưởng. Hashrate thường được đo bằng các đơn vị như Kh/s (kilo hash mỗi giây), Mh/s (mega hash mỗi giây), Gh/s (giga hash mỗi giây) và Th/s (tera hash mỗi giây).
Trong EthereumPoW, sử dụng thuật toán ethash, các thông số chính bao gồm:
- Network hashrate: 9.2 TH/s (tổng hashrate của mạng lưới)
- Network difficulty: 127.55 T (độ khó của mạng lưới)
- Block reward: 2 ETHW (phần thưởng khi khai thác một block)
- Block time: 13.87 giây (thời gian tạo một block mới)
- Daily emission: 12,459 ETHW (lượng ETHW phát hành mỗi ngày)
- Lợi nhuận cho 1 Mh/s: 0.00135 ETHW
2. Việt Nam Đồng (VND)
Việt Nam Đồng là đồng tiền pháp định của Việt Nam. Các cặp tài sản được tính giá theo VND có kí hiệu là tài sản/VND. Ví dụ, giá ETHW theo Việt Nam Đồng có kí hiệu là ETHW/VND.
Tại Việt Nam, VND là đơn vị được sử dụng để đo lường và biểu thị giá, vốn hoá thị trường, khối lượng giao dịch,... của các đồng tiền điện tử.
VNDC là stablecoin được gán giá trị cố định ở mức 1 VNDC =1 VND.
3. Cách thức hoạt động của cặp ETHW/VNDC
Cặp ETHW/VNDC phản ánh tỷ giá giữa EthereumPow và VNDC. Khi bạn giao dịch cặp này, bạn thực chất đang mua hoặc bán EthereumPow bằng VNDC hoặc ngược lại. Điều này tương tự như khi bạn giao dịch cặp tiền tệ trên thị trường ngoại hối, chẳng hạn như EUR/USD (Euro và Đô La Mỹ).
- Nếu tỷ giá WLD/VNDC tăng: Điều này có nghĩa là giá trị của Worldcoin so với VNDC đang tăng lên, hay nói cách khác, bạn cần nhiều VNDC hơn để mua được 1 ETHW.
- Nếu tỷ giá WLD/VNDC giảm: Điều này có nghĩa là giá trị của Worldcoin so với VNDC đang giảm, và bạn cần ít VNDC hơn để mua 1 ETHW.
4. Tầm quan trọng của ETHW/VNDC trong giao dịch
ETHW/VNDC là một trong những cặp giao dịch phổ biến nhất vì:
- Tính thanh khoản cao: Cả EthereumPow và VNDC đều có khối lượng giao dịch lớn, giúp các nhà giao dịch thực hiện giao dịch nhanh chóng mà không lo về việc thiếu thanh khoản.
- Giảm thiểu rủi ro biến động giá: Khi thị trường tiền điện tử có biến động lớn, các nhà giao dịch thường chuyển từ ETHW sang VNDC để bảo vệ giá trị tài sản của mình, vì giá trị của VNDC ổn định theo Việt Nam Đồng.
5. Ưu điểm khi giao dịch ETHW/VNDC
- Bảo vệ khỏi sự biến động: Khi không muốn nắm giữ ETHW trong thời gian biến động, người giao dịch có thể chuyển đổi sang VNDC.
- Dễ dàng quản lý giá trị: Với việc VNDC neo giá theo VND, các nhà đầu tư có thể dễ dàng theo dõi và quản lý giá trị tài sản của mình mà không cần lo về biến động tỷ giá hối đoái.
Giá ETHW/VNDC hôm nay
Hiện tại, tỷ giá ETHW/VNDC là 31,661.26 VND VND cho 1 ETHW.
Khối lượng giao dịch của cặp ETHW/VNDC hiện đang ở mức 101.3 tỷ VND VND.
So sánh giá ETHW/VNDC hiện tại so với cặp giao dịch ETHW khác
Để có thể so sánh giá trị ETHW/VNDC hôm nay so với các cặp ETHW/USD hay ETHW/USDT ta có:
Từ bảng trên, ta có thể thấy:
- Tỷ giá USDT tương đương với tỷ giá USD khi mua 1 WLD.
- Áp dụng tỷ giá USD sang VND, ta thấy tỷ giá chuyển đổi tương đương với tỷ giá ngân hàng VCB với 1 USD = 26,000 VND.
Điều này cho thấy rằng, tại thời điểm hiện tại, việc mua EthereumPow bằng USDT hay USD không có sự khác biệt đáng kể về giá. Đồng thời, tỷ giá chuyển đổi từ USD sang VND cũng khá sát với tỷ giá bán ra của ngân hàng VCB.
So sánh giá ETHW/VNDC hiện tại so với khung thời gian cụ thể
So với 24h trước: Giá ETHW/VNDC hiện tại -0.71%
- Giá ETHW/VNDC cao nhất 32,372.73 VND
- Giá ETHW/VNDC thấp nhất 30,477.85 VND
So với tuần trước: Giá ETHW/VNDC hiện tại +7.24%
- Giá ETHW/VNDC cao nhất trong 7 ngày 32,675.24 VND
- Giá ETHW/VNDC thấp nhất trong 7 ngày 27,334.33 VND
So với tháng trước: Giá ETHW/VNDC hiện tại -15.4%
- Giá ETHW/VNDC cao nhất trong 30 ngày 41,702.4 VND
- Giá ETHW/VNDC thấp nhất trong 30 ngày 26,113.45 VND
So với 3 tháng trước: Giá ETHW/VNDC hiện tại -58.92%
- Giá ETHW/VNDC cao nhất trong 90 ngày 87,922.82 VND
- Giá ETHW/VNDC thấp nhất trong 90 ngày 26,113.45 VND
Trong 90 ngày gần đây, giá Worldcoin đã -58.92%, cho thấy sự biến động mạnh của thị trường trong ngắn hạn. Tuy nhiên, trong 30 ngày và 7 ngày qua, giá đã tăng, cho thấy dấu hiệu phục hồi và có khả năng tăng trưởng trong quý 4/2024.
So sánh giá ETHW/VNDC với các đồng tiền khác
Bảng dưới đây cung cấp thông tin về giá hiện tại (tính theo VNDC) và vốn hóa thị trường của EthereumPow và 10 đồng tiền điện tử phổ biến khác, được sắp xếp theo thứ hạng vốn hóa thị trường giảm dần:
Thứ hạng
|
Loại tiền điện tử
|
Ký hiệu
|
Giá hiện tại (VNDC)
|
Vốn hoá thị trường
|
1
|
Bitcoin
|
BTC
|
2,210,864,457 VNDC
|
421,030.78 nghìn tỷ VND
|
2
|
Ethereum
|
ETH
|
42,709,253 VNDC
|
49,393.64 nghìn tỷ VND
|
4
|
Binance Coin
|
BNB
|
15,419,448 VNDC
|
21,108.77 nghìn tỷ VND
|
5
|
Solana
|
SOL
|
3,470,199 VNDC
|
17,117.33 nghìn tỷ VND
|
6
|
USD Coin
|
USDC
|
26,128.37 VNDC
|
15,091.63 nghìn tỷ VND
|
7
|
Ripple
|
XRP
|
55,791.21 VNDC
|
31,121.43 nghìn tỷ VND
|
8
|
Dogecoin
|
DOGE
|
4,278.71 VNDC
|
6,116.93 nghìn tỷ VND
|
9
|
Toncoin
|
TON
|
73,954.63 VNDC
|
1,755.2 nghìn tỷ VND
|
10
|
TRON
|
TRX
|
6,705.82 VNDC
|
6,129.36 nghìn tỷ VND
|
11
|
Cardano
|
ADA
|
16,823.31 VNDC
|
5,688.5 nghìn tỷ VND
|
12
|
Avalanche
|
AVAX
|
530,562 VNDC
|
2,112.79 nghìn tỷ VND
|
Phân tích và so sánh:
- EthereumPow (ETHW) sở hữu vốn hóa thị trường vượt trội so với các đồng tiền khác. Là một coin về công nghệ đầy tiềm năng với cộng đồng “khủng”.
- Ethereum (ETH) đứng thứ hai về cả giá và vốn hóa, củng cố vị trí là altcoin hàng đầu.
- Các stablecoin như USD Coin (USDC) có giá trị ổn định neo theo USD, thường được sử dụng để bảo toàn vốn trong thị trường biến động.
- Các altcoin khác có giá trị và vốn hóa thị trường thấp hơn đáng kể so với Bitcoin và Ethereum. Tuy nhiên, chúng có thể mang lại tiềm năng tăng trưởng cao hơn trong tương lai, nhưng cũng đi kèm với rủi ro lớn hơn.
Giá ETHW theo các ngoại tệ lớn
Tỷ giá ETHW theo Đô la Mỹ (ETHW/USD)
- Tỷ giá ETHW theo Đô la Mỹ hôm nay 14/04/2025 là 1 ETHW/EUR = 1.22
- Tỷ giá Đô la Mỹ đổi ra ETHW hôm nay là 1 USD/ETHW = 0.82
Tỷ giá ETHW theo Euro (ETHW/EUR)
- Tỷ giá ETHW theo Euro hôm nay 14/04/2025 là 1 ETHW/EUR = 1.08
- Tỷ giá Euro đổi ra ETHW hôm nay 14/04/2025 là 1 EUR/ETHW = 0.93
Tỷ giá ETHW theo Bảng Anh (ETHW/GBP)
- Tỷ giá ETHW theo Bảng Anh hôm nay 14/04/2025 là 1 ETHW/GBP = 0.94
- Tỷ giá Bảng Anh đổi ra ETHW hôm nay 14/04/2025 là 1 GBP/ETHW = 1.07
Tỷ giá ETHW theo Đô la Úc (ETHW/AUD)
- Tỷ giá ETHW theo Đô la Úc hôm nay 14/04/2025 là 1 ETHW/AUD = 1.95
- Tỷ giá Đô la Úc đổi ra ETHW hôm nay 14/04/2025 là 1 AUD/ETHW = 0.51
Tỷ giá ETHW theo Yên Nhật (ETHW/JPY)
- Tỷ giá ETHW theo Yên Nhật hôm nay 14/04/2025 là 1 ETHW/JPY = 176.93
- Tỷ giá Yên Nhật đổi ra ETHW hôm nay 14/04/2025 là 1 JPY/ETHW = 0.00565
Bảng chuyển đổi giá WLD theo các ngoại tệ lớn
Chiến lược giao dịch ETHW/VNDC tại ONUS
Tại ONUS, có hai chiến lược phổ biến để giao dịch cặp ETHW/VNDC là giao dịch Spot và giao dịch Futures. Mỗi phương pháp có đặc điểm và mục tiêu riêng, giúp nhà đầu tư có thể lựa chọn theo nhu cầu và mức độ chấp nhận rủi ro của mình.
1. Chiến lược giao dịch Spot (Giao dịch giao ngay) cho cặp ETHW/VNDC
Giao dịch Spot (hay còn gọi là giao dịch tức thời) là hình thức bạn mua hoặc bán tài sản ngay tại thời điểm giao dịch với giá hiện tại của thị trường.
Đặc điểm của giao dịch Spot:
- Sở hữu thực sự tài sản: Khi bạn mua ETHW/VNDC theo hình thức Spot, bạn thực sự sở hữu số lượng EthereumPow đó. Ví dụ, nếu bạn mua 1 ETHW với VNDC, ETHW sẽ được chuyển trực tiếp vào ví của bạn.
- Không sử dụng đòn bẩy: Giao dịch Spot chỉ liên quan đến số tiền bạn đang có, bạn không vay thêm vốn từ sàn. Điều này giúp bạn tránh được các rủi ro do đòn bẩy cao.
- Lợi nhuận dựa vào sự tăng giá: Bạn kiếm lời khi giá ETHW tăng so với giá bạn đã mua. Ngược lại, nếu giá giảm, bạn sẽ thua lỗ.
Cách thực hiện giao dịch Spot tại ONUS:
- Chọn cặp ETHW/VNDC: Trên ứng dụng ONUS, vào mục giao dịch và chọn cặp ETHW/VNDC.
- Đặt lệnh Mua hoặc Bán:
- Lệnh Market: Giao dịch với giá thị trường hiện tại.
- Lệnh Limit: Đặt lệnh mua hoặc bán tại mức giá mong muốn. Lệnh sẽ được khớp khi thị trường đạt giá đó.
- Theo dõi và chốt lệnh: Bạn có thể chốt lệnh bất kỳ lúc nào khi cảm thấy đã đạt lợi nhuận mong muốn.
Chiến lược giao dịch Spot:
- Mua thấp, bán cao: Đây là chiến lược cơ bản nhất. Bạn cần theo dõi biểu đồ và chọn thời điểm khi giá ETHW đang ở mức thấp để mua vào và bán khi giá tăng.
- Đầu tư dài hạn: Một số nhà đầu tư chọn mua ETHW và giữ trong dài hạn, vì họ tin rằng giá trị của EthereumPow sẽ tăng theo thời gian.
- DCA: Mua ETHW nhiều lần với số lượng nhỏ, mua định kỳ theo ngày/tuần, tháng để trung bình giá vốn tốt và có lời trong dài hạn.
2. Chiến lược giao dịch Futures (Hợp đồng tương lai) cho cặp ETHW/VNDC
Giao dịch Futures là hình thức bạn dự đoán sự thay đổi giá của tài sản trong tương lai mà không cần phải sở hữu thực sự tài sản đó. Điều này mang lại cơ hội kiếm lời cả khi giá tăng hoặc giảm.
Đặc điểm của giao dịch Futures:
- Sử dụng đòn bẩy: Futures cho phép sử dụng đòn bẩy, tức là bạn có thể giao dịch với số vốn lớn hơn nhiều lần so với số tiền thực có. Tuy nhiên, điều này cũng làm tăng rủi ro.
- Kiếm lời cả khi thị trường lên hoặc xuống: Bạn có thể đặt lệnh Long (mua) nếu dự đoán giá sẽ tăng, hoặc Short (bán) nếu dự đoán giá sẽ giảm.
- Không sở hữu tài sản thực: Khi giao dịch Future, bạn không thực sự sở hữu EthereumPow, mà chỉ đang giao dịch dựa trên hợp đồng.
Cách thực hiện giao dịch Futures tại ONUS:
- Chọn cặp ETHW/VNDC: Vào mục giao dịch Futures trên ONUS và chọn cặp ETHW/VNDC.
- Chọn mức đòn bẩy: ONUS cho phép chọn mức đòn bẩy phù hợp với số vốn và chiến lược của bạn. Ví dụ, đòn bẩy 10x cho phép bạn giao dịch gấp 10 lần số vốn hiện có.
- Đặt lệnh Long hoặc Short:
- Lệnh Long: Dự đoán giá ETHW sẽ tăng trong tương lai.
- Lệnh Short: Dự đoán giá ETHW sẽ giảm.
- Theo dõi và quản lý lệnh: Giao dịch Futures yêu cầu bạn thường xuyên theo dõi để tránh rủi ro mất hết số vốn, đặc biệt khi sử dụng đòn bẩy cao.
Chiến lược giao dịch Futures:
- Sử dụng đòn bẩy hợp lý: Mặc dù đòn bẩy có thể tăng lợi nhuận, nhưng bạn cần sử dụng mức đòn bẩy hợp lý, không nên quá cao để tránh bị thanh lý tài khoản khi giá đi ngược dự đoán.
- Giao dịch ngắn hạn: Do tính chất biến động mạnh của thị trường, giao dịch Futures thường được áp dụng cho chiến lược ngắn hạn, nhanh chóng chốt lời hoặc cắt lỗ khi cần thiết.
- Quản lý rủi ro: Sử dụng các công cụ quản lý rủi ro như stop-loss (cắt lỗ) và take-profit (chốt lời) để bảo vệ vốn.
So sánh Spot và Future:
Đặc điểm
|
Giao dịch Spot
|
Giao dịch Futures
|
Tài sản
|
Sở hữu thực sự ETHW
|
Giao dịch trên hợp đồng tương lai
|
Đòn bẩy
|
Không sử dụng đòn bẩy
|
Có sử dụng đòn bẩy (cao hơn, rủi ro hơn)
|
Rủi ro
|
Rủi ro thấp hơn
|
Rủi ro cao do biến động mạnh và đòn bẩy
|
Lợi nhuận
|
Chỉ kiếm lời khi giá tăng
|
Kiếm lời cả khi giá tăng và giảm
|
Lời khuyên:
- Nếu bạn là người mới: Giao dịch Spot có thể là lựa chọn an toàn hơn vì bạn không cần phải lo lắng về đòn bẩy hoặc nguy cơ mất hết vốn.
- Nếu bạn có kinh nghiệm: Giao dịch Futures mang lại cơ hội lợi nhuận cao hơn, nhưng bạn cần có chiến lược và kỹ năng quản lý rủi ro tốt.
- Bạn có thể tham khảo khoá học crypto miễn phí tại ONUS để giao dịch Futures hiệu quả nhất.
Cả hai hình thức giao dịch đều có thể mang lại lợi nhuận nếu được sử dụng đúng cách. Bạn cần cân nhắc mục tiêu đầu tư và khả năng chấp nhận rủi ro của mình để chọn chiến lược phù hợp nhất.