HACHI The Dog
HACHI/USD

Giá HACHI hôm nay

Biểu đồ giá HACHI
Cập nhật gần nhất vào 18-04-2025 10:11 (UTC +7)

Chỉ số

Xếp hạng
# 100
Khối lượng 24h
NaN USD
Khối lượng 24h (ONUS)
NaN USD
KL Trung bình 10 ngày
NaN USD

Giá HACHI USD hôm nay

Giá hiện tại của 1 HACHI The Dog là 0 USD. Trong 24 giờ qua, HACHI The Dog tăng –%, có khối lượng giao dịch là NaN USD. Dữ liệu được cập nhật mới nhất.
Thời gian   Lịch sử Giá Số lượng thay đổi Thay đổi
hôm nay   -- -- USD --%
7 ngày   -- -- USD --%
30 ngày   -- -- USD --%
90 ngày   -- -- USD --%
365 ngày   -- -- USD --%

Bảng chuyển đổi HACHI/USD

Tỷ lệ quy đổi 1 HACHI The Dog là 0 USD và ngược lại 1,000 USD tương đương 0 HACHI. Tham khảo bảng quy đổi HACHI sang USD trực tuyến từ ONUS để biết giá chính xác của HACHI dựa trên số lượng USD bạn có.
Chuyển đổi HACHI sang USD
HACHI USD
0.01 HACHI -- USD
0.1 HACHI -- USD
1 HACHI -- USD
2 HACHI -- USD
5 HACHI -- USD
10 HACHI -- USD
20 HACHI -- USD
50 HACHI -- USD
Chuyển đổi USD sang HACHI
USD HACHI
0.01 USD -- HACHI
0.1 USD -- HACHI
1 USD -- HACHI
2 USD -- HACHI
5 USD -- HACHI
10 USD -- HACHI
20 USD -- HACHI
50 USD -- HACHI

Chỉ báo

Ngắn hạn (H1)
Created with Highcharts 9.3.3BánMạnhTrung LậpMuaMạnhSức bán mạnhSức bán mạnh
Dài hạn (D1)
Created with Highcharts 9.3.3BánMạnhTrung LậpMuaMạnhSức bán mạnhSức bán mạnh

Giới thiệu về HACHI The Dog (HACHI)

HACHI/USD là gì?

HACHI/USD là một cặp giao dịch tiền điện tử phổ biến. Trong đó, HACHI đại diện cho HACHI Coin, là đồng tiền điện tử chính thức của HACHI The Dog, còn USD là đồng Đô la Mỹ, đồng tiền phổ biến để đo lường giá trị tài sản trên toàn thế giới.

1. HACHI Coin (HACHI)

HACHI The Dog là một dự án tiền điện tử lấy cảm hứng từ câu chuyện có thật về chú chó Akita huyền thoại – Hachiko, biểu tượng của lòng trung thành tại Nhật Bản. Không đơn thuần chỉ là một meme coin, Hachiko đại diện cho giá trị cốt lõi về lòng tin, cộng đồng và tầm nhìn dài hạn.

HACHI là một meme coin trên Solana, mang theo niềm tin mãnh liệt vào crypto, dẫn dắt nhà đầu tư khám phá hệ sinh thái meme coin đầy thú vị trên Solana. Có thể nói, HACHI là một biểu tượng mới của lòng trung thành trong thế giới blockchain.

Token HACHI dùng để làm gì?

Token HACHI được sử dụng nhằm mục đích:

  • Giao dịch và đầu tư: Người dùng có thể mua, bán và giao dịch HACHI, do tính chất meme và cộng đồng mạnh mẽ, HACHI thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội trong thị trường tiền điện tử. ​
  • Đóng góp từ thiện: Dự án HACHI dành một phần nguồn cung token cho các hoạt động từ thiện liên quan đến động vật. Cụ thể, 1% tổng nguồn cung được phân bổ cho các tổ chức phúc lợi chó, được lựa chọn thông qua biểu quyết của cộng đồng. ​
  • Tham gia cộng đồng: Người nắm giữ HACHI có thể tham gia vào các sự kiện do cộng đồng tổ chức, như gây quỹ, chiến dịch nhận nuôi thú cưng và các hoạt động nâng cao nhận thức về phúc lợi động vật. ​
  • Quản trị dự án: HACHI hướng đến việc cho phép cộng đồng tham gia vào quá trình ra quyết định, cho phép người nắm giữ token bỏ phiếu về các vấn đề quan trọng liên quan đến sự phát triển và định hướng của dự án.

Điểm mạnh của HACHI

HACHI nổi bật với những điểm mạnh sau:​

  • Câu chuyện cảm hứng về lòng trung thành: Dựa trên câu chuyện có thật về Hachiko, chú chó nổi tiếng với sự trung thành, tạo nên sự kết nối cảm xúc mạnh mẽ với cộng đồng. ​
  • Cộng đồng gắn kết và tận tâm: HACHI xây dựng một cộng đồng năng động, đề cao giá trị trung thành và hỗ trợ lẫn nhau, thúc đẩy sự phát triển bền vững. ​
  • Cam kết với các hoạt động từ thiện: Dự án hướng đến việc hỗ trợ các tổ chức phúc lợi động vật, thể hiện trách nhiệm xã hội và tăng cường uy tín trong cộng đồng.

2. Đô la Mỹ (USD)

Đô la Mỹ là đồng tiền được sử dụng phổ biến nhất trên thế giới. USD là đơn vị được sử dụng để đo lường và biểu thị giá, vốn hoá thị trường, khối lượng giao dịch,... của các đồng tiền điện tử. 

3. Cách thức hoạt động của cặp HACHI/USD

Cặp HACHI/USD phản ánh tỷ giá giữa Dot Coin và đồng Đô la mỹ. Khi bạn theo dõi cặp này, bạn thực chất đang xem giá mua hoặc bán HACHI Coin theo đơn vị USD. Điều này tương tự như khi bạn giao dịch cặp tiền tệ trên thị trường ngoại hối, chẳng hạn như EUR/USD (Euro và Đô La Mỹ).

  • Nếu tỷ giá HACHI/USD tăng: Điều này có nghĩa là giá trị của Dot Coin so với USD đang tăng lên, hay nói cách khác, bạn cần nhiều USD hơn để mua được 1 HACHI.
  • Nếu tỷ giá HACHI/USD giảm: Điều này có nghĩa là giá trị của Dot Coin so với USD đang giảm, và bạn cần ít USD hơn để mua 1 HACHI.

4. Tầm quan trọng của HACHI/USD trong giao dịch

HACHI/USD là một trong những cặp giao dịch phổ biến nhất vì:

  • Biến động của giá HACHI/USD giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định mua bán
  • Giá HACHI/USD giúp các nhà phân tích đánh giá sự quan tâm của thị trường với cặp này
  • Vốn hoá thị trường HACHI/USD thể hiện mức độ quan tâm của thị trường đến tài sản này

5. Ưu điểm khi giao dịch HACHI/USD

  • Bảo vệ khỏi sự biến động: Khi không muốn nắm giữ HACHI faucet trong thời gian biến động, người giao dịch có thể chuyển đổi sang USD.
  • Dễ dàng quản lý giá trị: Với việc USD là một đồng tiền lớn trên thế giới, các nhà đầu tư có thể dễ dàng theo dõi và quản lý giá trị tài sản của mình mà không cần lo về biến động tỷ giá hối đoái.

6. Nhược điểm và rủi ro

  • Tính ổn định của Tether: Mặc dù USD được coi là một stablecoin, nhưng trong quá khứ đã có những câu hỏi về tính minh bạch của dự trữ USD để bảo đảm cho USD.
  • Biến động HACHI price: Mặc dù HACHI có thể mang lại lợi nhuận cao, nhưng nó cũng cực kỳ biến động, điều này có thể dẫn đến rủi ro lớn cho nhà đầu tư.

Giá HACHI/USD hôm nay

Hiện tại, tỷ giá HACHI/USD là – USD USD cho 1 HACHI (cập nhật 1 giây trước, ngày 17/09/2024 - UTC +7).

Khối lượng giao dịch của cặp HACHI/USD hiện đang ở mức NaN USD USD.

So sánh giá HACHI/USD hiện tại so với cặp giao dịch HACHI khác

Để có thể so sánh giá trị HACHI/USD hôm nay so với các cặp HACHI/USDT hay HACHI/VND ta có:

Từ bảng trên, ta có thể thấy:

  • Tỷ giá USD tương đương với tỷ giá USDT khi mua 1 HACHI.
  • Áp dụng tỷ giá USD sang VND, ta thấy tỷ giá chuyển đổi tương đương với tỷ giá ngân hàng VCB với 1 USD = 26,100 VND.

Điều này cho thấy rằng, tại thời điểm hiện tại, việc mua HACHI Coin bằng USD hay USDT không có sự khác biệt đáng kể về giá. Đồng thời, tỷ giá chuyển đổi từ USD sang VND cũng khá sát với tỷ giá bán ra của ngân hàng VCB.

So sánh giá HACHI/USD hiện tại so với khung thời gian cụ thể

So với 24h trước: Giá HACHI/USD hiện tại +0%

  • Giá HACHI/USD cao nhất – USD 
  • Giá HACHI/USD thấp nhất – USD 

So với tuần trước: Giá HACHI/USD hiện tại +0%

  • Giá HACHI/USD cao nhất trong 7 ngày – USD 
  • Giá HACHI/USD thấp nhất trong 7 ngày – USD 

So với tháng trước: Giá HACHI/USD hiện tại +0%

  • Giá HACHI/USD cao nhất trong 30 ngày – USD 
  • Giá HACHI/USD thấp nhất trong 30 ngày – USD 

So với 3 tháng trước: Giá HACHI/USD hiện tại +0%

  • Giá HACHI/USD cao nhất trong 90 ngày – USD 
  • Giá HACHI/USD thấp nhất trong 90 ngày – USD 

Trong 90 ngày gần đây, giá HACHI Coin đã +0%, cho thấy sự biến động mạnh của thị trường trong ngắn hạn. Tuy nhiên, trong 30 ngày và 7 ngày qua, giá đã tăng, cho thấy dấu hiệu phục hồi và có khả năng tăng trưởng trong quý 4/2024.

So sánh giá HACHI/USD với các đồng tiền khác

Bảng dưới đây cung cấp thông tin về giá hiện tại (tính theo USD) và vốn hóa thị trường của HACHI Coin và 10 đồng tiền điện tử phổ biến khác, được sắp xếp theo thứ hạng vốn hóa thị trường giảm dần:

Thứ hạng

Loại tiền điện tử

Ký hiệu

Giá hiện tại (USD)

Vốn hoá thị trường

1

Bitcoin

BTC

84,984.26 USD

1.69 nghìn tỷ USD

2

Ethereum

ETH

1,585.05 USD

191.31 tỷ USD

4

Binance Coin

BNB

590.61 USD

83.09 tỷ USD

5

Solana

SOL

135.13 USD

69.87 tỷ USD

6

USD Coin

USDC

1 USD

60.87 tỷ USD

7

Ripple

XRP

2.06 USD

120.22 tỷ USD

8

Dogecoin

DOGE

0.15 USD

23.01 tỷ USD

9

Toncoin

TON

2.95 USD

7.41 tỷ USD

10

TRON

TRX

0.25 USD

23.38 tỷ USD

11

Cardano

ADA

0.61 USD

21.7 tỷ USD

12

Avalanche

AVAX

19.05 USD

7.94 tỷ USD

Phân tích và so sánh:

  • HACHI The Dog (HACHI) tuy có giá trị thấp hơn nhiều so với Bitcoin hay Ethereum, nhưng lại sở hữu tiềm năng tăng trưởng lớn nhờ lấy cảm hứng từ chú chó Hachiko, đại diện cho một cộng đồng bền vững, phi tập trung và minh bạch. Với phí giao dịch thấp, tốc độ xử lý nhanh, cơ chế đốt thanh khoản và thu hồi quyền quản trị, HACHI đang mở ra tiềm năng ứng dụng rộng lớn trong hệ sinh thái Web3.
  • Ethereum (ETH) đứng thứ hai về cả giá và vốn hóa, củng cố vị trí là altcoin hàng đầu.
  • Các stablecoin như USD Coin (USDC) có giá trị ổn định neo theo USD, thường được sử dụng để bảo toàn vốn trong thị trường biến động.

Vốn hoá thị trường HACHI/USD phản ánh điều gì

Vốn hoá thị trường của HACHI (HACHI/USD) được tính bằng cách nhân giá của 1 HACHI với tổng số HACHI đang lưu hành, phản ánh tổng giá trị của tất cả HACHI đang có trên thị trường. Vốn hoá thị trường HACHI/USD cao cho thấy:

  • Mức độ quan tâm của thị trường đến HACHI: Vốn hoá thị trường cao thường đi kèm với khối lượng giao dịch lớn, thể hiện sự quan tâm đáng kể của thị trường đến đồng tiền điện tử này.
  • Thứ hạng của HACHI: Vốn hoá thị trường giúp xác định thứ hạng của HACHI so với các đồng tiền điện tử khác.

Giá của HACHI (được đo bằng USD) cũng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến vốn hoá thị trường.

Giá HACHI theo các ngoại tệ lớn

Tỷ giá HACHI theo Euro (HACHI/EUR)

  • Tỷ giá HACHI theo Euro hôm nay 18/04/2025 là 1 HACHI/EUR = –
  • Tỷ giá Euro đổi ra HACHI hôm nay 18/04/2025 là 1 EUR/HACHI = Infinity

Tỷ giá HACHI theo Bảng Anh (HACHI/GBP)

  • Tỷ giá HACHI theo Bảng Anh hôm nay 18/04/2025 là 1 HACHI/GBP = –
  • Tỷ giá Bảng Anh đổi ra HACHI hôm nay 18/04/2025 là 1 GBP/HACHI = Infinity

Tỷ giá HACHI theo Đô la Úc (HACHI/AUD)

  • Tỷ giá HACHI theo Đô la Úc hôm nay 18/04/2025 là 1 HACHI/AUD = –
  • Tỷ giá Đô la Úc đổi ra HACHI hôm nay 18/04/2025 là 1 AUD/HACHI = Infinity

Tỷ giá HACHI theo Yên Nhật (HACHI/JPY)

  • Tỷ giá HACHI theo Yên Nhật hôm nay 18/04/2025 là 1 HACHI/JPY = –
  • Tỷ giá Yên Nhật đổi ra HACHI hôm nay 18/04/2025 là 1 JPY/HACHI = Infinity

Các loại biểu đồ giá HACHI Coin phổ biến

Khi phân tích giá HACHI Coin (HACHI), có ba loại biểu đồ phổ biến được sử dụng nhất hiện nay:

  1. Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)
  2. Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)
  3. Biểu đồ dạng đường (Line chart)

Mỗi loại biểu đồ có ưu và nhược điểm riêng khi sử dụng để theo dõi biến động giá HACHI Coin, cụ thể như sau:

Loại biểu đồ

Mô tả

Ưu điểm

Nhược điểm

Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)

Biểu đồ này cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá cao nhất và thấp nhất của HACHI trong một khoảng thời gian nhất định. Đường thẳng đứng thể hiện phạm vi giá giao dịch, trong khi các đường ngang cho biết giá mở cửa (bên trái) và đóng cửa (bên phải).

- Hiển thị đầy đủ các mức giá từ mở cửa đến giá cao, thấp và đóng cửa.

- Dễ dàng nhận biết sự biến động của giá trong một phiên giao dịch.

- Khó xác định ngay giá tăng hay giảm chỉ qua các con số.

Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)

Loại biểu đồ này được ưa chuộng vì dễ theo dõi, cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá trần và giá sàn. Biểu đồ gồm thân nến và bóng nến, giúp phản ánh biên độ giá biến động trong phiên.

- Dễ quan sát và đánh giá biến động giá.

- Hỗ trợ phân tích xu hướng giá tương lai và cung cấp tín hiệu mua/bán.

- Không thể hiện rõ chuyển động giá bên trong một cây nến, cần xem nhiều khung thời gian để đánh giá đầy đủ.

Biểu đồ dạng đường (Line chart)

Đây là loại biểu đồ đơn giản nhất, thường chỉ kết nối các giá đóng cửa của HACHI theo thời gian, giúp nhận biết xu hướng giá tổng quát.

- Trực quan và dễ hiểu.

- Phù hợp với việc nhận diện nhanh xu hướng tổng thể.

- Không thể hiện chi tiết biến động trong một phiên giao dịch, thiếu thông tin về giá mở cửa, cao/thấp và đóng cửa.

Cách xem biểu đồ giá HACHI Coin

1. Khối lượng giao dịch

  • Khối lượng giao dịch cho thấy sự quan tâm của nhà đầu tư đối với HACHI Coin. Sự thay đổi khối lượng giao dịch thường đi kèm với biến động giá, giúp dự đoán xu hướng tiếp theo.
    • Khối lượng nhiều và giá tăng: Dự đoán giá sẽ tiếp tục tăng.
    • Khối lượng ít và giá giảm: Dự đoán giá có khả năng tăng lại.
    • Khối lượng nhiều và giá giảm: Giá có thể tiếp tục giảm.
    • Khối lượng ít và giá tăng: Có khả năng giá sẽ giảm điều chỉnh.

2. Các chỉ báo kỹ thuật

  • Chỉ báo xu hướng: Giúp xác định xu hướng tổng thể của giá HACHI, ví dụ như đường trung bình động (MA).
  • Chỉ báo động lượng: Đánh giá sức mạnh của biến động giá và tìm điểm vào lệnh, ví dụ như RSI và MACD.

3. Khung thời gian

Khung thời gian giúp nhà đầu tư phân tích và theo dõi biến động giá trong các giai đoạn ngắn hạn (5 phút, 30 phút), trung hạn (4 giờ, 1 ngày), và dài hạn (1 tuần, 1 tháng).

4. Mức hỗ trợ và kháng cự

  • Mức hỗ trợ là mức giá thấp mà HACHI khó vượt qua, còn mức kháng cự là mức giá cao mà HACHI không dễ vượt qua. Xác định được các mức này sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định giao dịch phù hợp.

5. Biến động giá

Sự thay đổi giá HACHI được biểu thị qua các thanh, nến hoặc điểm trên biểu đồ. Nhà đầu tư cần chú ý theo dõi trong cả ngắn hạn và dài hạn để có cái nhìn toàn diện về xu hướng giá.

Các thuật ngữ cần biết

  • Giá cao nhất và thấp nhất: Thể hiện mức giá cao và thấp trong phiên giao dịch.
  • Giá mở cửa và đóng cửa: Hiển thị mức giá bắt đầu và kết thúc của phiên giao dịch.
  • Thay đổi: Biểu thị sự thay đổi giá của HACHI theo tỷ lệ phần trăm, so sánh giá đóng cửa của phiên trước đó.

Hướng dẫn quy đổi HACHI to USD trực tuyến

Công thức quy đổi HACHI sang USD

  • Số lượng USD = Số lượng HACHI * Tỷ giá HACHI/USD

Ví dụ: Bạn muốn đổi 0.5 HACHI sang USD với tỷ giá HACHI/USD là – USD, thì:

  • Số lượng USD = 0.5 x – USD = – USD

Công cụ quy đổi HACHI to USD

  1. Google Search: Bạn có thể sử dụng Google để quy đổi nhanh chóng. Ví dụ, gõ "10 HACHI to USD" vào thanh tìm kiếm, Google sẽ hiển thị kết quả quy đổi ngay lập tức.
  2. Website sàn giao dịch tiền điện tử: Hầu hết các sàn giao dịch tiền điện tử đều cung cấp công cụ quy đổi tích hợp sẵn. Đăng nhập vào tài khoản của bạn, tìm đến mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi", nhập số lượng HACHI muốn đổi và chọn USD là đồng tiền nhận. Hệ thống sẽ tự động tính toán và thực hiện quy đổi cho bạn.

Ví dụ quy đổi HACHI to USD trên ONUS

  • Truy cập mục Thị trường crypto chọn HACHI Coin 
  • Chọn mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi".
  • Chọn HACHI là tài sản muốn bán và USD là tài sản muốn mua.
  • Nhập số lượng HACHI muốn đổi.
  • Xác nhận giao dịch bằng cách đăng ký hoặc đăng nhập

Bảng Giá Trực Tiếp HACHI/USD trên ONUS

Bảng này cung cấp thông tin cập nhật về giá HACHI Coin so với đô la Mỹ, cùng với các dữ liệu liên quan để hỗ trợ quá trình giao dịch của bạn.

Thông tin

Giá trị

Giá hiện tại của 1 HACHI Coin (HACHI)

– USD

Bảng quy đổi số lượng

0.01 HACHI

– USD

0.1 HACHI

– USD

0.5 HACHI

– USD

2 HACHI

– USD

5 HACHI

– USD

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ

NaN USD

Lưu ý khi quy đổi HACHI sang USD

  • Tỷ giá HACHI/USD biến động liên tục. Hãy kiểm tra tỷ giá hiện tại trước khi thực hiện quy đổi.
  • Các sàn giao dịch có thể áp dụng phí quy đổi khác nhau. So sánh phí trước khi chọn sàn.
  • Bảo mật thông tin tài khoản và ví tiền điện tử của bạn.

Các bước giao dịch HACHI/USD tại ONUS

Giao dịch HACHI/USD trên ONUS là một quá trình đơn giản, nhưng để đảm bảo bạn có thể thực hiện thành công, dưới đây là hướng dẫn từng bước:

Bước 1: Tạo tài khoản ONUS

  1. Tải ứng dụng ONUS: Tải ứng dụng ONUS tại đây.
  2. Đăng ký tài khoản: Sử dụng số điện thoại hoặc email để tạo tài khoản. Sau đó, xác minh tài khoản bằng các thông tin cá nhân như CMND/CCCD.
  3. Kích hoạt bảo mật 2 lớp (2FA): Kích hoạt tính năng bảo mật 2 lớp để bảo vệ tài khoản của bạn.

Bước 2: Nạp tiền vào tài khoản

  1. Chọn hình thức nạp tiền: Bạn có thể nạp tiền bằng VNDC (tương đương với Việt Nam Đồng) hoặc USD. Nếu nạp VNDC, bạn sẽ cần liên kết tài khoản ngân hàng.
  2. Chuyển đổi sang USD: Nếu bạn nạp VND, bạn có thể dùng số dư để mua USD thông qua tính năng “Mua/Bán” trên sàn ONUS.
  3. Nhận 270K sau khi đăng ký và nạp tiền thành công tại ONUS

Bước 3: Giao dịch HACHI/USD

  1. Mở ứng dụng ONUS: Sau khi nạp tiền thành công, vào mục "Giao dịch" trên giao diện chính của ứng dụng.
  2. Chọn chiến lược giao dịch: HACHI/USD Spot hoặc Future
  3. Chọn cặp HACHI/USD: Trên thanh tìm kiếm hoặc danh sách các cặp tiền mã hóa, chọn cặp giao dịch HACHI/USD.
  4. Xác nhận giao dịch: Kiểm tra lại thông tin và bấm "Xác nhận" để hoàn tất giao dịch.

Bước 4: Theo dõi và quản lý giao dịch

  1. Theo dõi biến động giá: Bạn có thể theo dõi biểu đồ giá HACHI/USD ngay trên ứng dụng ONUS để có quyết định kịp thời.
  2. Rút tiền: Khi cần rút lợi nhuận hoặc chuyển đổi về tiền pháp định (VND), bạn có thể bán HACHI Coin lấy USD và rút tiền về tài khoản ngân hàng thông qua các lệnh rút tiền.
Mẹo giao dịch thành công
  • Nghiên cứu thị trường: Theo dõi tin tức HACHI Coin, thị trường tiền mã hóa, và biến động giá HACHI/USD để đưa ra các quyết định giao dịch hợp lý.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các lệnh cắt lỗ và chốt lời để giảm thiểu rủi ro khi giao dịch.

Chiến lược giao dịch HACHI/USD tại ONUS

Tại ONUS, có hai chiến lược phổ biến để giao dịch cặp HACHI/USD là giao dịch Spotgiao dịch Futures. Mỗi phương pháp có đặc điểm và mục tiêu riêng, giúp nhà đầu tư có thể lựa chọn theo nhu cầu và mức độ chấp nhận rủi ro của mình.

1. Chiến lược giao dịch Spot (Giao dịch giao ngay) cho cặp HACHI/USD

Giao dịch Spot (hay còn gọi là giao dịch tức thời) là hình thức bạn mua hoặc bán tài sản ngay tại thời điểm giao dịch với giá hiện tại của thị trường.

Đặc điểm của giao dịch Spot:

  • Sở hữu thực sự tài sản: Khi bạn mua HACHI/USD theo hình thức Spot, bạn thực sự sở hữu số lượng HACHI Coin đó. Ví dụ, nếu bạn mua 1 HACHI với USD, HACHI sẽ được chuyển trực tiếp vào ví của bạn.
  • Không sử dụng đòn bẩy: Giao dịch Spot chỉ liên quan đến số tiền bạn đang có, bạn không vay thêm vốn từ sàn. Điều này giúp bạn tránh được các rủi ro do đòn bẩy cao.
  • Lợi nhuận dựa vào sự tăng giá: Bạn kiếm lời khi giá HACHI tăng so với giá bạn đã mua. Ngược lại, nếu giá giảm, bạn sẽ thua lỗ.

Cách thực hiện giao dịch Spot tại ONUS:

  1. Chọn cặp HACHI/USD: Trên ứng dụng ONUS, vào mục giao dịch và chọn cặp HACHI/USD.
  2. Đặt lệnh Mua hoặc Bán:
    • Lệnh Market: Giao dịch với giá thị trường hiện tại.
    • Lệnh Limit: Đặt lệnh mua hoặc bán tại mức giá mong muốn. Lệnh sẽ được khớp khi thị trường đạt giá đó.
  3. Theo dõi và chốt lệnh: Bạn có thể chốt lệnh bất kỳ lúc nào khi cảm thấy đã đạt lợi nhuận mong muốn.

Chiến lược giao dịch Spot:

  • Mua thấp, bán cao: Đây là chiến lược cơ bản nhất. Bạn cần theo dõi biểu đồ và chọn thời điểm khi giá HACHI đang ở mức thấp để mua vào và bán khi giá tăng.
  • Đầu tư dài hạn: Một số nhà đầu tư chọn mua HACHI và giữ trong dài hạn, vì họ tin rằng giá trị của HACHI Coin sẽ tăng theo thời gian.
  • DCA: Mua HACHI nhiều lần với số lượng nhỏ, mua định kỳ theo ngày/tuần, tháng để trung bình giá vốn tốt và có lời trong dài hạn. 

2. Chiến lược giao dịch Futures (Hợp đồng tương lai) cho cặp HACHI/USD

Giao dịch Futures là hình thức bạn dự đoán sự thay đổi giá của tài sản trong tương lai mà không cần phải sở hữu thực sự tài sản đó. Điều này mang lại cơ hội kiếm lời cả khi giá tăng hoặc giảm.

Đặc điểm của giao dịch Futures:

  • Sử dụng đòn bẩy: Futures cho phép sử dụng đòn bẩy, tức là bạn có thể giao dịch với số vốn lớn hơn nhiều lần so với số tiền thực có. Tuy nhiên, điều này cũng làm tăng rủi ro.
  • Kiếm lời cả khi thị trường lên hoặc xuống: Bạn có thể đặt lệnh Long (mua) nếu dự đoán giá sẽ tăng, hoặc Short (bán) nếu dự đoán giá sẽ giảm.
  • Không sở hữu tài sản thực: Khi giao dịch Future, bạn không thực sự sở hữu HACHI Coin, mà chỉ đang giao dịch dựa trên hợp đồng.

Cách thực hiện giao dịch Futures tại ONUS:

  1. Chọn cặp HACHI/USD: Vào mục giao dịch Futures trên ONUS và chọn cặp HACHI/USD.
  2. Chọn mức đòn bẩy: ONUS cho phép chọn mức đòn bẩy phù hợp với số vốn và chiến lược của bạn. Ví dụ, đòn bẩy 10x cho phép bạn giao dịch gấp 10 lần số vốn hiện có.
  3. Đặt lệnh Long hoặc Short:
    • Lệnh Long: Dự đoán giá HACHI sẽ tăng trong tương lai.
    • Lệnh Short: Dự đoán giá HACHI sẽ giảm.
  4. Theo dõi và quản lý lệnh: Giao dịch Futures yêu cầu bạn thường xuyên theo dõi để tránh rủi ro mất hết số vốn, đặc biệt khi sử dụng đòn bẩy cao.

Chiến lược giao dịch Futures:

  • Sử dụng đòn bẩy hợp lý: Mặc dù đòn bẩy có thể tăng lợi nhuận, nhưng bạn cần sử dụng mức đòn bẩy hợp lý, không nên quá cao để tránh bị thanh lý tài khoản khi giá đi ngược dự đoán.
  • Giao dịch ngắn hạn: Do tính chất biến động mạnh của thị trường, giao dịch Futures thường được áp dụng cho chiến lược ngắn hạn, nhanh chóng chốt lời hoặc cắt lỗ khi cần thiết.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các công cụ quản lý rủi ro như stop-loss (cắt lỗ) và take-profit (chốt lời) để bảo vệ vốn.

So sánh Spot và Futures:

Đặc điểm

Giao dịch Spot

Giao dịch Futures

Tài sản

Sở hữu thực sự HACHI

Giao dịch trên hợp đồng tương lai

Đòn bẩy

Không sử dụng đòn bẩy

Có sử dụng đòn bẩy (cao hơn, rủi ro hơn)

Rủi ro

Rủi ro thấp hơn

Rủi ro cao do biến động mạnh và đòn bẩy

Lợi nhuận

Chỉ kiếm lời khi giá tăng

Kiếm lời cả khi giá tăng và giảm

Lời khuyên:

  • Nếu bạn là người mới: Giao dịch Spot có thể là lựa chọn an toàn hơn vì bạn không cần phải lo lắng về đòn bẩy hoặc nguy cơ mất hết vốn.
  • Nếu bạn có kinh nghiệm: Giao dịch Futures mang lại cơ hội lợi nhuận cao hơn, nhưng bạn cần có chiến lược và kỹ năng quản lý rủi ro tốt.
  • Bạn có thể tham khảo khoá học crypto miễn phí tại ONUS để giao dịch Futures hiệu quả nhất.

Cả hai hình thức giao dịch đều có thể mang lại lợi nhuận nếu được sử dụng đúng cách. Bạn cần cân nhắc mục tiêu đầu tư và khả năng chấp nhận rủi ro của mình để chọn chiến lược phù hợp nhất.

Câu hỏi thường gặp

Theo dõi Crypto News HACHI The Dog ở đâu?

Tổng cung HACHI hiện đang lưu hành là bao nhiêu?

Biến động giá của HACHI/USD phụ thuộc vào những yếu tố nào?

Lợi ích khi giao dịch cặp HACHI/USD trên app ONUS?

Làm sao để tra cứu tỷ giá HACHI to USD trên app ONUS?

Cùng quan tâm

Top 100
84,984.26
+0.74%
1,585.05
-0.57%
2.06
-1.12%
590.61
+1.13%
135.13
+2.89%
0.2462
+0.12%
0.1545
-0.85%
0.613
-0.41%
12.5
+0.56%
19.05
+0.05%
0.2411
+2.04%
2.95
+0.68%
329.42
+0.74%
3.65
+2.05%
75.25
+0.86%
5.16
-0.79%
50.32
-2.9%
7.09
-0.28%
4.58
-1.55%
0.0833
-0.51%
138.86
+2.17%
0.0227
+1.16%
4.13
+2.8%
0.1873
+3.33%
2.39
-0.25%
0.2836
+1.65%
0.6426
+0.31%
0.6186
+1.83%
11.91
+1.37%
0.5815
+0.35%
0.1672
+0.18%
65.56
+1.24%
0.4261
+5.2%
0.2491
+1.64%
0.6877
-0.58%
0.0138
+0.51%
0.1568
+0.06%
0.3499
+1.16%
0.0000553
+1.95%
2.12
+2.57%
2.36
+3.97%
0.4942
+0.61%
3.06
-3.36%
0.4287
-0.81%
1.13
+0.89%
5.6
+2.57%
13.81
+1.55%
0.0000196
+3.21%
39.46
+0.34%
0.0358
+1.1%
5.16
+4.46%
0.0652
+1.56%
0.7835
-4.86%
0.201
+0.96%
0.4566
+0.77%
0.0969
+1.68%
0.6216
+0.81%
12.45
+1.64%
0.0255
+0.63%
0.2068
+1.45%
1.66
-1.02%
0.5464
+1.3%
0.1404
+3.47%
0.0551
+0.36%
0.1029
+7.77%
0.2167
+0.09%
0.0617
+0.16%
0.1986
+4.1%
0.0000352
+0.86%
0.0817
+0.87%
0.00146
+1.46%
0.0403
+1.01%
0.5598
+2.4%
0.4531
+2.49%
0.5527
-0.56%
Coin xu hướng
0.6152
+0.82%
0.5527
-0.56%
0.6351
-9.46%
0.3725
-11.98%
0.3311
+25.02%
0.0663
+5.27%
0.0735
+21.59%
0.0512
+18.84%
2.12
+2.57%
0.2129
-21.22%
0.0633
-18.54%
2.66
-6.67%
0.2336
-16.25%
0.000372
+1.2%
0.000329
+0.87%
0.00666
-4.11%
0.0747
-11.49%
0.4637
+5.45%
0.5681
-25.05%
0.000643
-26.77%
0.0577
-4.32%
7.09
-0.28%
0.382
+1.06%
0.000179
-0.83%
0.0261
+3.6%
0.7007
+0.87%
0.2836
+1.65%
0.0503
+23.34%
0.6426
+0.31%
0.0148
+2.78%
15.2
-5.07%
3,347.85
-0.72%
256.34
+10.64%
0.2127
+4.74%
0.1204
-5.12%
0.0543
-3.71%
0.1209
+1.43%
0.0854
+2.24%
0.0199
+34.7%
0.2203
+11.4%
0.0135
+1.2%
0.2867
+3.59%
0.00409
+1.62%
0.1282
+4.66%
0.2465
-0.83%
0.0178
+2.48%
0.00113
+4.82%
0.2781
+2.1%
0.0679
+9.5%
0.6354
-2.05%
0.5002
+8.48%
0.6971
+0.32%
0.00179
+1.04%
0.1672
+0.18%
0.1369
-1.14%
23.36
+2.95%
2.27
+3.05%
0.0000653
-1.29%
0.000105
+2.14%
3.06
-3.36%
0.0273
+7.71%
0.183
+1.79%
0.1986
+4.1%
0.00763
-6.11%
0.0018
+0.16%
1.98
-1.68%
0.00409
+7.14%
11.91
+1.37%
4.58
-1.55%
2.04
+3.29%
0.7198
+2.13%
3,349.35
-0.48%
0.0516
+0.48%
0.0574
+0.7%
0.0000295
-0.67%
0.2255
+3.64%
2.39
-0.25%
0.0000384
-0.34%
0.6186
+1.83%
0.4261
+5.2%
0.0755
-1.71%
0.2668
-7.62%
0.000585
+12.06%
0.0248
+2.69%
0.0253
+1.08%
5.11
+3.62%
0.182
+4.39%
0.00131
+5.22%
0.1757
+1.56%
0.0505
+2.23%
0.2477
+2.74%
0.00000045
+2.27%
4.03
+9.25%
0.8626
-2.99%
0.0105
+23.01%
0.0237
-8.57%
0.0000806
+1%
0.7835
-4.86%
0.1918
-0.73%
0.00214
+6.12%
0.00017
+7.03%
2.36
+3.97%
0.0689
+4.41%
0.000155
+7.1%
0.0000553
+1.95%
0.6135
+8.32%
0.00194
+12.19%
0.00172
+4.56%
0.0173
-1.48%
0.00146
+1.46%
0.00374
+6.64%
0.0054
-0.85%
0.00335
-1.1%
0.4722
+3.74%
0.0227
+1.16%
0.00191
+12.12%
0.3698
+1.82%
0.012
-5.09%
0.9211
+7.34%
138.86
+2.17%
0.0354
-4.34%
0.3119
-2.66%
0.0000237
+2.2%
0.5598
+2.4%
4.13
+2.8%
0.1459
-0.27%
0.00526
+3.56%
0.0000582
+0.83%
0.2491
+1.64%
0.1561
+1.37%
3.42
-9.22%
0.00338
-0.84%
0.000291
-0.83%
0.00203
+2.49%
0.0098
-2.78%
0.1132
+0.89%
0.1187
+1.37%
0.00001
-0.89%
0.0000859
+1.04%
0.0463
+2.49%
0.000804
+4.64%
0.1468
+5.7%
0.0526
+1.16%
0.0358
+1.1%
0.00242
-1.59%
0.1608
+14.08%
0.0138
+0.51%
0.0487
+1.25%
0.2646
+3.25%
0.00927
+0.31%
0.00235
+7.36%
0.232
+2.43%
0.0833
-0.51%
0.000607
-1.12%
0.00257
+5.01%
0.038
+0.8%
0.0000815
+2.5%
0.0114
+1.62%
5.6
+2.57%
0.0175
+8.02%
1.13
+0.89%
0.814
-1.22%
0.4281
+1.67%
0.0144
+2.13%
0.2511
+5.03%
0.0275
+2.85%
0.000158
+4.82%
0.799
-2.69%
7.71
-2.41%
0.0403
+1.01%
0.000011
+6.99%
0.1938
+3.54%
0.1072
+0.19%
0.6877
-0.58%
0.0000352
+0.86%
0.000452
+1.46%
0.3486
+2.06%
0.0717
-2.05%
2.4
+1.83%
0.0341
-5.03%
0.000239
+7.04%
0.00311
+5.65%
0.0297
+1.02%
0.074
+2.36%
0.00302
+2.76%
0.0526
-1.12%
0.00846
+9.47%
0.0000783
+1.06%
0.000397
+2.43%
0.0583
+5.43%
0.0652
+1.56%
13.91
+1.4%
0.4705
+0.99%
0.1404
+3.47%
0.1209
+1.77%
0.2476
-8.18%
0.0985
+3.47%
0.111
-0.31%
0.0203
-1.6%
0.1873
+3.33%
0.00596
+5.5%
0.0391
-2.26%
4.02
+0.94%
0.795
+1.93%
0.0636
+1.78%
0.0539
-4.04%
0.000769
+1.65%
0.2361
-0.4%
0.4012
+1.65%
0.0000196
+3.21%
0.0433
-0.46%
0.0241
-2.04%
0.4162
-0.02%
0.4287
-0.81%
4,451.1
-0.31%
1.59
+0.7%
0.1139
+3.18%
0.1275
+0.62%
65.56
+1.24%
0.0000473
+0.62%
0.2478
+3%
0.3559
+2.01%
0.0102
+1.86%
0.0254
+5.54%
0.0783
-1.51%
0.0109
+7%
0.1274
-2.68%
0.0866
+1.65%
0.2958
+4.02%
0.0979
+4.94%
0.00308
+1.43%
39.46
+0.34%
5.16
+4.46%
0.4942
+0.61%
0.7525
+1.45%
0.1029
+7.77%
0.3535
+4.13%
0.0127
+2.08%
0.0168
+0.78%
5.76
+2.38%
0.2596
-0.38%
0.1215
+2.11%
0.0122
-0.34%
0.00155
+0.87%
0.000526
+1.53%
0.0685
+10.7%
0.0611
+1.33%
0.0817
+0.87%
0.1164
+3.2%
0.5815
+0.35%
0.00171
+1.43%
0.1568
+0.06%
0.6216
+0.81%
0.1401
+5.49%
0.003
+1.6%
0.4832
+0.21%
0.1557
-0.26%
0.4531
+2.49%
0.0206
+2.42%
0.000916
+0.55%
0.00773
+3.07%
0.4102
+2.84%
0.0174
-0.52%
0.3133
+1.3%
0.0474
+2.32%
0.0104
+1.36%
0.00124
-8.39%
11.44
+2.79%
0.0646
+2.38%
0.0081
+4.53%
20.48
+1.39%
0.201
+0.96%
0.0236
+2.17%
0.0751
+0.91%
0.00721
+5.94%
0.4566
+0.77%
0.00438
+3.16%
0.0961
-0.52%
0.00432
+4.64%
0.0683
+3.34%
0.5209
+1.5%
0.000397
+1.02%
0.00128
+2.08%
0.00968
-4.45%
0.0724
+4.03%
0.1661
+0.18%
0.2085
+3.03%
0.0219
+5.7%
0.0513
+6.67%
0.00324
+2.34%
1.04
+2.58%
0.8221
+11.56%
1.66
-1.02%
0.00107
+1.01%
0.0718
+1.56%
0.3499
+1.16%
0.5494
+3.98%
0.0115
+4.55%
0.0509
-1.72%
0.5464
+1.3%
0.0138
+5.62%
5.01
+2.25%
0.0551
+0.36%
30.52
-0.13%
0.5238
+3.65%
0.000632
+1.12%
0.0696
+3.58%
0.0331
+1.23%
13.1
+3.24%
0.1022
+3.03%
0.0154
-0.9%
1.03
+0.29%
12.45
+1.64%
8.5
+4.05%
0.0194
+1.69%
7.96
-2.22%
0.0191
+2.42%
0.288
+1.27%
0.0255
+0.63%
0.7298
+0.55%
0.0969
+1.68%
0.2068
+1.45%
0.5563
-0.11%
2.03
+3.95%
0.2353
+2.18%
6.95
+5.32%
0.0178
+3.87%
0.2167
+0.09%
0.0275
-0.13%
0.3356
-0.84%
13.81
+1.55%
0.8952
+3.36%
0.0546
+3.42%
0.00434
+2.12%
0.0305
0.1735
+1.82%
0.3694
+1.32%
0.1007
+3.08%
0.4982
+1.02%
0.1722
+1.3%
0.2376
+1.72%
0.00352
+1.1%
0.0617
+0.16%
0.1251
-1.03%
0.1108
-0.09%
0.0129
+1.34%
0.1009
+1.62%
0.0892
+3.85%
108.07
-0.37%
0.1166
+0.81%
1.07
+2.21%
Mới niêm yết
0.0054
-0.85%
0.2465
-0.83%
0.0516
+0.48%
0.0261
+3.6%
0.0273
+7.71%
4.02
+0.94%
0.3486
+2.06%
0.0755
-1.71%
2.04
+3.29%
0.3119
-2.66%
0.1282
+4.66%
0.6971
+0.32%
0.000179
-0.83%
0.3356
-0.84%
1.98
-1.68%
0.00124
-8.39%
0.0717
-2.05%
3.42
-9.22%
0.0173
-1.48%
0.2203
+11.4%
0.0354
-4.34%
0.0526
-1.12%
0.00214
+6.12%
0.4705
+0.99%
0.00335
-1.1%
0.0018
+0.16%
0.00107
+1.01%
0.2361
-0.4%
0.000291
-0.83%
0.00001
-0.89%
0.000607
-1.12%
0.1274
-2.68%
5.11
+3.62%
0.814
-1.22%
0.1369
-1.14%
0.2477
+2.74%
0.0000806
+1%
0.0114
+1.62%
0.00308
+1.43%
0.6354
-2.05%
0.00171
+1.43%
0.1139
+3.18%
0.232
+2.43%
0.0000295
-0.67%
0.000643
-26.77%
0.9211
+7.34%
0.0503
+23.34%
0.00338
-0.84%
0.0574
+0.7%
0.2668
-7.62%
0.000452
+1.46%
0.1009
+1.62%
0.0543
-3.71%
0.0000783
+1.06%
0.0000653
-1.29%
0.2476
-8.18%
0.0463
+2.49%
0.000585
+12.06%
0.00191
+12.12%
0.795
+1.93%
0.00409
+7.14%
0.000011
+6.99%
0.074
+2.36%
0.00017
+7.03%
0.0000237
+2.2%
0.183
+1.79%
3,347.85
-0.72%
0.00000045
+2.27%
0.2085
+3.03%
0.000105
+2.14%
0.0854
+2.24%
0.0679
+9.5%
0.00235
+7.36%
4.03
+9.25%
0.0138
+5.62%
0.4637
+5.45%
2.4
+1.83%
0.182
+4.39%
0.0487
+1.25%
0.0275
+2.85%
0.6135
+8.32%
0.00311
+5.65%
0.00172
+4.56%
0.000155
+7.1%
0.0985
+3.47%
0.0000815
+2.5%
0.0105
+23.01%
0.012
-5.09%
0.4102
+2.84%
0.0751
+0.91%
0.0509
-1.72%
0.00131
+5.22%
256.34
+10.64%
0.1938
+3.54%
0.1215
+2.11%
0.2646
+3.25%
0.0689
+4.41%
0.2781
+2.1%
0.000804
+4.64%
0.1275
+0.62%
0.4281
+1.67%
0.00113
+4.82%
0.0866
+1.65%
13.1
+3.24%
0.382
+1.06%
0.288
+1.27%
0.00927
+0.31%
0.0724
+4.03%
0.1209
+1.43%
0.0248
+2.69%
0.2596
-0.38%
0.4832
+0.21%
0.00526
+3.56%
0.2255
+3.64%
0.3698
+1.82%
0.0253
+1.08%
0.00409
+1.62%
0.0403
+1.01%
0.1209
+1.77%
0.0583
+5.43%
0.2478
+3%
0.4531
+2.49%
0.0000352
+0.86%
0.5563
-0.11%
1.59
+0.7%
0.0236
+2.17%
0.1918
-0.73%
0.00596
+5.5%
0.00146
+1.46%
2.36
+3.97%
0.1164
+3.2%
0.0102
+1.86%
23.36
+2.95%
0.1672
+0.18%
0.7007
+0.87%
0.4722
+3.74%
3.06
-3.36%
0.0474
+2.32%
0.000158
+4.82%
0.00194
+12.19%
0.1072
+0.19%
7.09
-0.28%
0.2836
+1.65%
0.1757
+1.56%
0.111
-0.31%
0.5494
+3.98%
0.1608
+14.08%
0.0969
+1.68%
0.1187
+1.37%
11.91
+1.37%
0.0718
+1.56%
0.0178
+2.48%
0.0513
+6.67%
0.2068
+1.45%
4.58
-1.55%
0.1468
+5.7%
15.2
-5.07%
0.000397
+2.43%
0.1459
-0.27%
0.00179
+1.04%
0.0127
+2.08%
0.000397
+1.02%
0.6426
+0.31%
0.1561
+1.37%
0.0000582
+0.83%
0.000239
+7.04%
0.6877
-0.58%
0.8626
-2.99%
0.0191
+2.42%
1.07
+2.21%
5.76
+2.38%
0.00432
+4.64%
0.0539
-4.04%
0.00763
-6.11%
0.0683
+3.34%
0.0783
-1.51%
0.0961
-0.52%
0.8221
+11.56%
0.0505
+2.23%
0.0000553
+1.95%
0.4982
+1.02%
0.0577
-4.32%
3,349.35
-0.48%
0.0098
-2.78%
0.00968
-4.45%
0.0148
+2.78%
0.0331
+1.23%
0.00242
-1.59%
0.0652
+1.56%
0.4162
-0.02%
0.0433
-0.46%
1.66
-1.02%
0.0199
+34.7%
0.0255
+0.63%
0.7198
+2.13%
0.0551
+0.36%
0.0305
0.8952
+3.36%
0.1722
+1.3%
0.0154
-0.9%
0.0237
-8.57%
0.0646
+2.38%
0.7298
+0.55%
0.1735
+1.82%
0.0203
-1.6%
1.03
+0.29%
0.00302
+2.76%
0.1557
-0.26%
0.3559
+2.01%
7.96
-2.22%
0.00352
+1.1%
0.003
+1.6%
0.1166
+0.81%
0.1029
+7.77%
0.1022
+3.03%
0.0135
+1.2%
0.2167
+0.09%
0.2353
+2.18%
8.5
+4.05%
11.44
+2.79%
0.0000196
+3.21%
0.0696
+3.58%
0.000526
+1.53%
1.04
+2.58%
0.0081
+4.53%
0.4261
+5.2%
0.0833
-0.51%
0.0122
-0.34%
0.5238
+3.65%
20.48
+1.39%
0.0138
+0.51%
0.0979
+4.94%
0.1007
+3.08%
0.00257
+5.01%
0.0000859
+1.04%
0.0685
+10.7%
0.4012
+1.65%
0.0636
+1.78%
0.201
+0.96%
0.0206
+2.42%
0.5002
+8.48%
0.799
-2.69%
0.1204
-5.12%
0.00128
+2.08%
108.07
-0.37%
0.0219
+5.7%
0.0115
+4.55%
0.2376
+1.72%
0.038
+0.8%
0.1986
+4.1%
0.0892
+3.85%
0.0617
+0.16%
0.0546
+3.42%
2.27
+3.05%
0.3133
+1.3%
0.0297
+1.02%
0.7525
+1.45%
0.0391
-2.26%
7.71
-2.41%
6.95
+5.32%
0.000632
+1.12%
0.0194
+1.69%
0.0000473
+0.62%
0.2867
+3.59%
0.00721
+5.94%
0.00324
+2.34%
0.2958
+4.02%
0.3499
+1.16%
0.6216
+0.81%
0.000916
+0.55%
0.5815
+0.35%
65.56
+1.24%
13.81
+1.55%
0.7835
-4.86%
0.00434
+2.12%
0.4566
+0.77%
0.1661
+0.18%
13.91
+1.4%
5.01
+2.25%
138.86
+2.17%
0.0144
+2.13%
0.1132
+0.89%
0.5681
-25.05%
0.5464
+1.3%
0.2491
+1.64%
0.3535
+4.13%
0.0129
+1.34%
4,451.1
-0.31%
39.46
+0.34%
12.45
+1.64%
0.4287
-0.81%
0.2127
+4.74%
1.13
+0.89%
0.0358
+1.1%
0.1873
+3.33%
0.0817
+0.87%
0.0341
-5.03%
4.13
+2.8%
0.0241
-2.04%
0.0227
+1.16%
0.0175
+8.02%
0.0104
+1.36%
0.1404
+3.47%
0.00374
+6.64%
2.39
-0.25%
0.0611
+1.33%
0.4942
+0.61%
0.2511
+5.03%
0.1108
-0.09%
0.6186
+1.83%
0.3694
+1.32%
30.52
-0.13%
5.6
+2.57%
0.0109
+7%
0.5598
+2.4%
0.5209
+1.5%
0.00773
+3.07%
0.0178
+3.87%
0.0174
-0.52%
0.1401
+5.49%
5.16
+4.46%
0.00846
+9.47%
0.0275
-0.13%
2.03
+3.95%
0.1568
+0.06%
0.1251
-1.03%
0.0254
+5.54%
0.0168
+0.78%
0.00438
+3.16%
0.0526
+1.16%
0.000769
+1.65%
0.00155
+0.87%
0.00203
+2.49%
0.0000384
-0.34%
Layer 1 + Layer 2
1,585.05
-0.57%
590.61
+1.13%
135.13
+2.89%
0.2462
+0.12%
0.613
-0.41%
19.05
+0.05%
329.42
+0.74%
3.65
+2.05%
4.58
-1.55%
0.0833
-0.51%
0.0227
+1.16%
4.13
+2.8%
0.1873
+3.33%
0.1672
+0.18%
0.3499
+1.16%
0.3356
-0.84%
0.1009
+1.62%
1.98
-1.68%
0.4705
+0.99%
0.4942
+0.61%
0.4287
-0.81%
13.81
+1.55%
0.0000196
+3.21%
3.42
-9.22%
0.0358
+1.1%
0.0652
+1.56%
108.07
-0.37%
0.00257
+5.01%
0.2255
+3.64%
0.2127
+4.74%
0.4012
+1.65%
0.2353
+2.18%
0.0979
+4.94%
0.2596
-0.38%
0.0817
+0.87%
0.1938
+3.54%
0.0696
+3.58%
0.0331
+1.23%
0.1918
-0.73%
0.0241
-2.04%
0.183
+1.79%
0.2836
+1.65%
0.6426
+0.31%
0.4261
+5.2%
0.00214
+6.12%
0.2361
-0.4%
0.1209
+1.43%
0.0892
+3.85%
0.0194
+1.69%
13.1
+3.24%
0.0866
+1.65%
0.0546
+3.42%
0.0751
+0.91%
0.2476
-8.18%
0.0054
-0.85%
0.2465
-0.83%
0.0261
+3.6%
0.0273
+7.71%
4.02
+0.94%
0.3486
+2.06%
0.0755
-1.71%
2.04
+3.29%
0.3119
-2.66%
0.1282
+4.66%
0.6971
+0.32%
0.6152
+0.82%
0.6351
-9.46%
0.3725
-11.98%
0.3311
+25.02%
0.0663
+5.27%
0.0735
+21.59%
0.0512
+18.84%
0.2129
-21.22%
0.0633
-18.54%
2.66
-6.67%
0.2336
-16.25%
0.000372
+1.2%
0.000329
+0.87%
0.00666
-4.11%
0.0747
-11.49%
AI
256.34
+10.64%
4.03
+9.25%
2.39
-0.25%
0.5002
+8.48%
0.0000237
+2.2%
0.0000806
+1%
0.0018
+0.16%
0.0102
+1.86%
0.0354
-4.34%
5.11
+3.62%
0.0275
+2.85%
0.00194
+12.19%
0.4012
+1.65%
0.4722
+3.74%
0.6135
+8.32%
0.2167
+0.09%
1.07
+2.21%
0.0961
-0.52%
0.0817
+0.87%
0.00773
+3.07%
0.3311
+25.02%
0.0403
+1.01%
6.95
+5.32%
0.0574
+0.7%
0.1938
+3.54%
0.3535
+4.13%
0.1209
+1.77%
0.0583
+5.43%
0.0154
-0.9%
0.00179
+1.04%
0.2336
-16.25%
0.0000783
+1.06%
1,585.05
-0.57%
590.61
+1.13%
135.13
+2.89%
0.2462
+0.12%
0.613
-0.41%
19.05
+0.05%
329.42
+0.74%
3.65
+2.05%
4.58
-1.55%
0.0833
-0.51%
0.0227
+1.16%
4.13
+2.8%
0.1873
+3.33%
0.1672
+0.18%
0.3499
+1.16%
0.3356
-0.84%
0.0054
-0.85%
0.2465
-0.83%
0.0516
+0.48%
0.0261
+3.6%
4.02
+0.94%
0.3486
+2.06%
0.0755
-1.71%
2.04
+3.29%
0.3119
-2.66%
Meme
0.1545
-0.85%
7.09
-0.28%
11.91
+1.37%
0.0000553
+1.95%
0.0526
-1.12%
0.00338
-0.84%
0.0114
+1.62%
0.000585
+12.06%
0.00124
-8.39%
0.0543
-3.71%
0.0054
-0.85%
0.00335
-1.1%
0.0000295
-0.67%
0.0463
+2.49%
0.00000045
+2.27%
0.00017
+7.03%
0.000011
+6.99%
0.000291
-0.83%
0.00107
+1.01%
0.000452
+1.46%
0.000179
-0.83%
0.0717
-2.05%
0.382
+1.06%
0.00113
+4.82%
0.00146
+1.46%
0.3311
+25.02%
0.0574
+0.7%
0.0679
+9.5%
0.00235
+7.36%
0.0261
+3.6%
0.0273
+7.71%
0.00131
+5.22%
0.000105
+2.14%
256.34
+10.64%
4.03
+9.25%
2.39
-0.25%
0.5002
+8.48%
0.0000237
+2.2%
0.0018
+0.16%
0.0102
+1.86%
0.0354
-4.34%
5.11
+3.62%
0.0275
+2.85%
0.4012
+1.65%
1,585.05
-0.57%
590.61
+1.13%
135.13
+2.89%
0.2462
+0.12%
0.613
-0.41%
19.05
+0.05%
329.42
+0.74%
3.65
+2.05%
4.58
-1.55%
0.0833
-0.51%
0.0227
+1.16%
4.13
+2.8%
0.1873
+3.33%
0.1672
+0.18%
0.3499
+1.16%
0.3356
-0.84%
4.8
Rated 4.833333333333333 stars out of 5
(3)
Nên đầu tư HACHI The Dog (HACHI) không?
Rated 0 stars out of 5
Tín hiệu
MOCHIII_TRADE
time vài giây trước
view 8
#Futures

Đang mở vị thế SHORT ARK/VNDC [20x]

Lãi/lỗ
0%
Giá vào
10,751.27
Đã chạy được
44s
Sẵn Sàng tiến tới thành công Đem lại lợi nhuận cho anh em - kèo vua chúa Long cùng em cả nhà Moochii⭐️⭐️⭐️🎁🎁
MOCHIII_TRADE
time 2 phút trước
view 30
#Futures

Đang mở vị thế SHORT PI/VNDC [30x]

Lãi/lỗ
0%
Giá vào
14,733
Đã chạy được
1m : 52s
Short 1 lệnh ăn Ngàn % - Kèo Vua Chúa Chơi 2 lệnh mua quà tặng người yêu Mochii trade🎁🎁🎁🎁
Master_Vietnn
time 16 phút trước
view 317
#Futures

Đang mở vị thế LONG ETH/VNDC [30x]

Lãi/lỗ
0%
Giá vào
38,050,602.23
Đã chạy được
15m : 37s
☘️ Long EatH
Admin_No.1
time 18 phút trước
view 232
#Futures

Đang mở vị thế LONG SYN/VNDC [25x]

Lãi/lỗ
0%
Giá vào
3,916.8
Đã chạy được
18m : 8s
🚨 Cảnh báo: Tín hiệu cực mạnh từ TOP Master Luôn nhớ: 🔵 Quản lý vốn 🔵 Đòn bẩy dùng đúng 🔵 Phân tích thị trường 🔵 Stop Loss – Take Profit 🔵 Tâm lý thép Tín hiệu đúng – Hành động nhanh! 5 sao nếu thấy hữu ích: ⭐⭐⭐⭐⭐
MOCHIII_TRADE
time 19 phút trước
view 273
#Futures

Đang mở vị thế LONG MMA/VNDC [20x]

Lãi/lỗ
0%
Giá vào
1,595.97
Đã chạy được
18m : 36s
Kiểm tra tặng quà trade💐💐💐💐 Dậy sớm để thành công Nếu thắng lệnh tôi sẽ phát lộc cho những ai theo Lộc phát - lộc phát🚀🚀🚀 Xem trang cá nhân Mochiii 1 lệnh là đủ cả ngày chơi 1 order is enough for the whole day of play
MOCHIII_TRADE
time 20 phút trước
view 33
#Futures

Đang mở vị thế LONG DOGE/VNDC [24x]

Lãi/lỗ
0%
Giá vào
3,713.1
Đã chạy được
19m : 51s
May mắn cho anh em nhận kèo này Con đường thành công đang ở phía trong lệnh Phát lộc, phát lộc cùng Mochii trade ⭐️⭐️⭐️⭐️
MOCHIII_TRADE
time 20 phút trước
view 19
#Futures

Đang mở vị thế LONG MORPHO/VNDC [22x]

Lãi/lỗ
0%
Giá vào
22,118.26
Đã chạy được
20m : 29s
Bạn không cần phải vĩ đại để bắt đầu, nhưng bạn phải bắt đầu để trở nên vĩ đại Mochii trade 🚀🚀🚀 - kèo Vua chúa
MOCHIII_TRADE
time 22 phút trước
view 22
#Futures

Đang mở vị thế LONG MOODENG/VNDC [20x]

Lãi/lỗ
0%
Giá vào
619.56
Đã chạy được
21m : 52s
Bạn không cần phải vĩ đại để bắt đầu, nhưng bạn phải bắt đầu để trở nên vĩ đại Mochii trade 🚀🚀🚀 - kèo Vua chúa
MOCHIII_TRADE
time 23 phút trước
view 28
#Futures

Đang mở vị thế LONG SYN/VNDC [10x]

Lãi/lỗ
0%
Giá vào
3,914.66
Đã chạy được
22m : 39s
Sẵn Sàng tiến tới thành công Đem lại lợi nhuận cho anh em - kèo vua chúa Long cùng em cả nhà Moochii⭐️⭐️⭐️🎁🎁
DUONGQUOC_CUONG
time 23 phút trước
view 170
#Futures

Đang mở vị thế SHORT BNB/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
0%
Giá vào
14,132,160
Đã chạy được
23m : 25s
🐝🐝🐝đánh 50tr xem là có lộc Chỉ cần bấm theo là tự động lãi 10tr
Kim Tín Phát
time 25 phút trước
view 498
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
0%
Chốt lãi
Giá vào
Cắt lỗ
2,047,752,000
2,035,616,000
2,029,549,000
Đã chạy được
25m : 27s
Tín hiệu m15 Tỉ lệ RR 15:30%
TRAN THI THUY
time 32 phút trước
view 445
#Futures

Đang mở vị thế LONG ADA/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
0%
Chốt lãi
Giá vào
Cắt lỗ
99,999
14,755
14,497
Đã chạy được
32m : 10s
Master Thuý🐉: 🔑 Chìa khóa thành công đang ở đây! Tham gia team VIP ngay!
CHIEN_BINH
time 34 phút trước
view 189
#Futures

Đang mở vị thế LONG DOGS/VNDC [24x]

Lãi/lỗ
0%
Giá vào
2.51
Đã chạy được
34m : 3s
Up
TRINH_CHILL
time 36 phút trước
view 291
#Futures

Đang mở vị thế LONG BIGTIME/VNDC [20x]

Lãi/lỗ
0%
Giá vào
1,787.62
Đã chạy được
35m : 39s
Trade $ Chill lộc , phát lộc... 🐍🐍2025 Theo Kèo lộc Ngài cho chốt lời👍👍 - even kings must watch - Phát lộc , phát lộc...
CA_MASTER
time 38 phút trước
view 702
#Futures

Đang mở vị thế SHORT BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
0%
Giá vào
2,037,697,107.11
Đã chạy được
38m : 17s
Ăn Cả Thị Trường
CHIEN_BINH
time 39 phút trước
view 257
#Futures

Đang mở vị thế LONG ETH/VNDC [14x]

Lãi/lỗ
0%
Giá vào
38,014,320
Đã chạy được
39m : 25s
Up
TRINH_CHILL
time 40 phút trước
view 69
#Futures

Đang mở vị thế LONG MIA/VNDC [23x]

Lãi/lỗ
0%
Giá vào
158.92
Đã chạy được
40m : 5s
Trade $ Chill ☎️☎️ May mắn cho ai nhận tín hiệu Vip này- thị trường future là cứ long lại shot ⭐️shot lại long chốt lời là đỉnh cao Phát lộc , phát lộc...
ONUS-Team_88VP
time 42 phút trước
view 734
#Futures

Đang mở vị thế SHORT FARTCOIN/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
0%
Giá vào
18,947
Đã chạy được
41m : 55s
🌾1️⃣ Vốn 👉4️⃣ Lời 🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑
TRAN THI THUY
time một giờ trước
view 713
#Futures

Đang mở vị thế LONG ARC/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
0%
Chốt lãi
Giá vào
Cắt lỗ
19,999
847.92
827.34
Đã chạy được
44m : 43s
Master Thuý🐉: 🔑 Chìa khóa thành công đang ở đây! Tham gia team VIP ngay!
ONUS-Team_88VP
time một giờ trước
view 84
#Futures

Đang mở vị thế SHORT ONUS/VNDC [75x]

Lãi/lỗ
0%
Giá vào
13,259.6
Đã chạy được
45m : 12s
🌾1️⃣ Vốn 👉4️⃣ Lời 🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑🛑